6SE6420-2UC15-5AA1 – Biến tần MM420 1/3AC 0.55kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 9.9k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2UC15-5AA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 without filter 200-240 V 1/3 AC+10/-10% 47-63 Hz constant torque 0.55 kW overload 150% for 60 s square-law torque 0.55 kW 173x 73x 149 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2UC15-5AA1

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2UC15-5AA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 200 … 240 V Wechselstrom (AC) ±10%
Số pha đầu vào 1 pha hoặc 3 pha
Tần số đầu vào 47 … 63 Hz
Điện áp đầu ra 3 pha, 0 đến Điện áp đầu vào
Công suất định mức 0.55 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 3.0 Ampe
Dải tần số đầu ra 0 … 650 Hz
Phương pháp điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f bậc hai, Flux Current Control (FCC)
Cấp độ bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC Không tích hợp (Unfiltered)
Bộ hãm (Braking Chopper) Không tích hợp
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +50 °C

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

Biến tần 6SE6420-2UC15-5AA1 MM420 1/3AC 0.55kW từ Siemens, một thiết bị điều khiển động cơ không đồng bộ mạnh mẽ và linh hoạt, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng suất mà mọi kỹ sư, quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá giải pháp tuyệt vời này để đưa hệ thống của bạn lên một tầm cao mới về hiệu quả và sự ổn định, đồng thời trải nghiệm sự khác biệt từ một bộ biến đổi tần số hàng đầu.

1. Cấu Tạo Tinh Vi và Bền Bỉ Của Bộ Biến Đổi Tần Số 6SE6420-2UC15-5AA1

  • Vỏ bảo vệ (Housing): Được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, có độ bền cơ học tốt, chịu va đập nhẹ và kháng hóa chất thông thường. Thiết kế vỏ đạt cấp bảo vệ IP20, ngăn chặn sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ người dùng khỏi tiếp xúc với các bộ phận mang điện bên trong. Các khe thông gió được bố trí hợp lý để tối ưu luồng khí làm mát.
  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) 1 pha hoặc 3 pha từ nguồn cấp thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng các Diode hoặc Thyristor công suất chất lượng cao.
  • Khối lọc DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và giảm sóng hài. Chất lượng tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ biến tần. Siemens sử dụng tụ điện có độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Khối này nhận điện áp DC từ DC Link và biến đổi thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi được để cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT giúp chuyển mạch nhanh, hiệu suất cao và tổn hao thấp.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Là bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý (Microprocessor), bộ nhớ (Memory), các mạch logic, mạch giao tiếp và các cổng tín hiệu vào/ra (I/O). Mạch điều khiển nhận tín hiệu từ người dùng (qua BOP/AOP, Terminal, mạng truyền thông), xử lý thông tin dựa trên các thuật toán điều khiển (V/f, FCC), và tạo ra tín hiệu điều khiển đóng cắt các IGBT trong mạch lực. Nó cũng thực hiện các chức năng bảo vệ, giám sát và chẩn đoán lỗi.
  • Bộ phận tản nhiệt (Heatsink): Thường làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm, có diện tích bề mặt lớn và các cánh tản nhiệt được thiết kế tối ưu để dẫn nhiệt từ các linh kiện công suất (Diode, IGBT) ra môi trường xung quanh. Một số biến tần công suất lớn hơn có thể tích hợp thêm quạt làm mát (Fan) để tăng cường hiệu quả tản nhiệt. Với công suất 0.55kW, 6SE6420-2UC15-5AA1 thường tản nhiệt tự nhiên hoặc có quạt nhỏ, đảm bảo hoạt động mát mẻ.
  • Cổng kết nối (Terminals/Ports): Bao gồm các cầu đấu (Terminal block) cho nguồn cấp đầu vào (L1/L, L2, L3/N), ngõ ra nối với động cơ (U, V, W), kết nối điện trở hãm (nếu có), tiếp địa (PE). Ngoài ra còn có các cổng kết nối tín hiệu điều khiển Digital Input (DI), Digital Output (DO), Analog Input (AI), và cổng giao tiếp RS485. Các cổng được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
  • Bảng điều khiển vận hành (Operator Panel – Tùy chọn): Có thể là BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) gắn trực tiếp lên mặt biến tần hoặc kết nối qua cáp. BOP cho phép cài đặt các thông số cơ bản và hiển thị trạng thái hoạt động, mã lỗi. AOP cung cấp nhiều tính năng hơn, hiển thị dạng text rõ ràng, hỗ trợ đa ngôn ngữ và sao lưu/phục hồi thông số.

2. Những Tính Năng Đột Phá Làm Nên Sự Khác Biệt Của 6SE6420-2UC15-5AA1

  • Điều Khiển V/f (Tuyến tính, Đa điểm, FCC): Phương pháp điều khiển cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng tải có momen biến đổi như bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chế độ Flux Current Control (FCC) cải thiện đáp ứng động và khả năng chịu quá tải so với V/f tuyến tính.
  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là tính năng nổi bật, mang lại khả năng điều khiển momen vượt trội ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần dùng đến encoder. SVC lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi momen khởi động cao và đáp ứng tốc độ nhanh như băng tải, máy đùn, máy trộn. Theo nghiên cứu từ Siemens, SVC có thể đạt được độ chính xác tốc độ lên đến ±0.5% tốc độ đồng bộ.
  • Tối Ưu Hóa Năng Lượng Tự Động: Tính năng thông minh này liên tục theo dõi tình trạng tải của động cơ và tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra để giảm tổn hao từ hóa trong động cơ khi non tải hoặc tải nhẹ. Điều này có thể giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đặc biệt trong các ứng dụng hoạt động không liên tục hoặc thường xuyên chạy ở tải thấp. Các thử nghiệm thực tế cho thấy mức tiết kiệm có thể đạt từ 5% đến 15% tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Tích Hợp Bộ Điều Khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID rời bên ngoài. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí và tăng độ tin cậy cho các ứng dụng điều khiển vòng kín.
  • Khả Năng Giao Tiếp Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface) của Siemens, cho phép kết nối tối đa 31 biến tần trong một mạng đơn giản hoặc kết nối với PLC Siemens S7-200/S7-1200. Ngoài ra, có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.
  • Cài Đặt và Vận Hành Thân Thiện: Việc cài đặt tham số có thể thực hiện dễ dàng thông qua bàn phím BOP hoặc AOP (mua rời), hoặc sử dụng phần mềm miễn phí STARTER trên máy tính. Chức năng Quick Commissioning (P0010) hướng dẫn người dùng cài đặt các thông số cơ bản một cách nhanh chóng.
  • Chức Năng Flying Restart (Khởi Động Bắt): Cho phép biến tần khởi động “bắt” vào một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực) mà không gây sốc dòng hoặc trip lỗi, rất hữu ích sau khi mất điện tạm thời hoặc trong các ứng dụng có quán tính lớn.
  • Tích Hợp Sẵn Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc nhanh hoặc hãm tải có quán tính lớn, bằng cách kết nối thêm điện trở hãm bên ngoài. Điều này ngăn ngừa lỗi quá áp DC-link (F0002).

3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần 6SE6420-2UC15-5AA1 Với Phần Mềm Starter

1. Chuẩn Bị:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (Bạn có thể tải phiên bản mới nhất từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support – SIOS).
  • Cáp kết nối: Do MM420 không có cổng USB trực tiếp, bạn cần sử dụng bộ chuyển đổi USB sang RS485 (khuyến nghị sử dụng loại có cách ly quang để đảm bảo an toàn) hoặc bộ chuyển đổi PC-PPI/MPI của Siemens nếu kết nối qua giao thức USS phức tạp hơn. Kết nối vào cổng RS485 trên biến tần (Terminal 12 và 13).
  • Nguồn cấp cho biến tần (chỉ cần cấp nguồn điều khiển là đủ để giao tiếp).

2. Kết Nối Phần Cứng:

  • Đảm bảo nguồn điện cấp cho biến tần đã được ngắt an toàn.
  • Kết nối cáp chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu ra RS485 của bộ chuyển đổi vào terminal 12 (P+) và 13 (N-) trên biến tần MM420. Lưu ý đấu đúng cực P+ và N-.

3. Cài Đặt Driver (Nếu Cần):

Nếu sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485 lần đầu, máy tính có thể yêu cầu cài đặt driver. Hãy cài đặt driver đi kèm theo bộ chuyển đổi hoặc tải từ trang web của nhà sản xuất bộ chuyển đổi. Sau khi cài đặt, kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác định cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3, COM4…).

4. Mở Phần Mềm STARTER:

Khởi chạy phần mềm STARTER trên máy tính.

5. Thiết Lập Kết Nối (Accessible Nodes/Devices):

  • Trong giao diện STARTER, tìm đến cửa sổ “Accessible Nodes” hoặc “Find accessible devices”.
  • Chọn giao diện kết nối phù hợp. Nếu dùng bộ chuyển đổi USB-RS485, bạn thường chọn giao diện “USS” hoặc tương tự và cấu hình cổng COM đúng với cổng COM ảo đã xác định ở bước 3.
  • Thiết lập tốc độ Baud Rate phù hợp (Thường là 9600 bps cho kết nối USS mặc định của MM420, kiểm tra tham số P2010 trên biến tần nếu cần).

6. Quét Tìm Thiết Bị (Go Online/Upload):

  • Nhấn nút “Update” hoặc tương tự để STARTER quét tìm các thiết bị đang kết nối trên mạng (hoặc cổng COM đã chọn).
  • Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE6420-2UC15-5AA1 (hoặc địa chỉ USS của nó, mặc định là 0) sẽ xuất hiện trong danh sách.

7. Xác Nhận Kết Nối và Tải Tham Số:

  • Chọn biến tần vừa tìm thấy và nhấn nút “Connect” hoặc “Accept”.
  • STARTER sẽ yêu cầu bạn tải cấu hình từ thiết bị lên (Upload from device to PG/PC). Chọn “Upload” để đọc toàn bộ tham số hiện tại của biến tần vào dự án trên máy tính.

4. Bí Quyết Lập Trình Biến Tần 6SE6420-2UC15-5AA1

Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số

  • Đảm bảo biến tần đang ở trạng thái STOP (dừng).
  • Trên BOP/AOP, nhấn phím P để vào danh sách các thông số.
  • Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống (▲/▼) để di chuyển đến thông số mong muốn.
  • Nhấn phím P lần nữa để xem giá trị hiện tại của thông số.
  • Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống (▲/▼) để thay đổi giá trị.
  • Nhấn phím P để xác nhận (lưu) giá trị mới.
  • Nhấn phím Fn (hoặc tương đương) để thoát khỏi chế độ cài đặt thông số.

Bước 2: Reset về mặc định nhà sản xuất (Khuyến nghị trước khi cài đặt mới)

  • Để đảm bảo không còn các cài đặt cũ ảnh hưởng, bạn nên reset biến tần về mặc định.
  • Truy cập thông số P0010 (Commissioning parameter filter).
  • Đặt P0010 = 30.
  • Truy cập thông số P0970 (Factory reset).
  • Đặt P0970 = 1 (hoặc giá trị tương ứng theo manual để reset).
  • Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset. Chờ đến khi hoàn tất.
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện tại.

Bước 3: Cài đặt thông số động cơ (Motor Data)

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ hiệu quả. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.
  • Truy cập P0010 = 1 (Basic commissioning).
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Ví dụ: 220V (cho động cơ đấu tam giác ở lưới 220V).
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP) – Ví dụ: 0.55 kW.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz tại Việt Nam.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn Châu Âu/Bắc Mỹ (thường là 0: kW, 50Hz).

Bước 4: Cài đặt thông số điều khiển cơ bản

P0700: Lựa chọn nguồn lệnh Chạy/Dừng.

  • 1: Lệnh từ BOP/AOP (Nhấn nút Run/Stop trên bảng điều khiển).
  • 2: Lệnh từ Terminal (Ngõ vào số DI). Phổ biến nhất cho điều khiển từ tủ điện hoặc PLC.

P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (điều khiển tốc độ).

  • 1: Đặt tần số từ BOP/AOP.
  • 2: Đặt tần số bằng tín hiệu Analog Input (AI).
  • 3: Đặt tần số cố định (Fixed frequency).

P1080: Tần số tối thiểu (Min. Frequency) (Hz).

P1082: Tần số tối đa (Max. Frequency) (Hz) – Thường đặt bằng tần số định mức động cơ (50Hz) hoặc cao hơn nếu ứng dụng cho phép.

P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (giây) – Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa.

P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (giây) – Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz.

P1300: Lựa chọn chế độ điều khiển (Control mode).

  • 0: Điều khiển V/f tuyến tính (phổ biến).
  • 2: Điều khiển V/f với FCC.
  • 3: Điều khiển V/f đa điểm.

Bước 5: Cấu hình ngõ vào/ra (Nếu P0700=2 hoặc P1000=2)

Digital Inputs (DI):

  • P0701: Chức năng của DI1 (Mặc định thường là ON/OFF1 – Chạy/Dừng).
  • P0702: Chức năng của DI2 (Mặc định thường là Reversing – Đảo chiều).
  • P0703: Chức năng của DI3 (Có thể cài là chọn tốc độ cố định, báo lỗi ngoài…).

Analog Input (AI):

  • P0756: Loại tín hiệu AI (Ví dụ: 0 cho 0-10V, 2 cho 0-20mA).
  • P0757 – P0760: Scale giá trị AI tương ứng với tần số.

Digital Output (DO – Relay):

P0731: Chức năng của Relay (Ví dụ: 52.3 báo lỗi (Fault active), 52.2 báo biến tần sẵn sàng (Drive Ready), 52.4 báo biến tần đang chạy (Drive running)).

Bước 6: Tối ưu hóa và bảo vệ

  • P0640: Hệ số quá tải động cơ (%) – Thường để mặc định hoặc chỉnh theo yêu cầu bảo vệ.
  • P1910: Chọn chế độ nhận dạng động cơ (Motor Identification – MotID). Chạy chế độ này (đặt P1910=1 và nhấn Run) giúp biến tần tối ưu thông số điều khiển chính xác theo động cơ đang kết nối (khuyến nghị thực hiện sau khi nhập đúng thông số động cơ). Lưu ý: Động cơ có thể quay nhẹ trong quá trình này.
  • Cài đặt các chức năng bảo vệ khác nếu cần (quá nhiệt, mất pha…).

Bước 7: Lưu thông số

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, truy cập P3900 (End of quick commissioning).
  • Đặt P3900 = 1 (hoặc 3 để lưu vào EEPROM và kết thúc).
  • Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ lưu toàn bộ thông số vào bộ nhớ cố định (EEPROM).

5. Giải Quyết Nhanh Các Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6420-2UC15-5AA1

Mã Lỗi/Cảnh Báo Mô Tả Nguyên Nhân Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Quá dòng (Overcurrent) – Kiểm tra xem tải có bị kẹt, quá nặng không.
– Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ có bị ngắn mạch, chạm vỏ không.
– Kiểm tra thông số động cơ (P0304-P0311) đã nhập đúng chưa.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra thông số điều khiển dòng (P0640, P1300…).
– Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP hoặc gửi lệnh reset).
F0002 Quá áp DC-Link (Overvoltage) – Kiểm tra điện áp nguồn cấp có ổn định và nằm trong dải cho phép không.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc (P1240, P1254).
– Nếu xảy ra thường xuyên khi giảm tốc hoặc hãm tải quán tính lớn, cần lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) phù hợp và kích hoạt bộ hãm (P1237).
– Reset lỗi.
F0003 Thấp áp (Undervoltage) – Kiểm tra điện áp nguồn cấp có đủ và ổn định không.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn vào biến tần.
– Lỗi thường tự reset khi điện áp phục hồi.
F0004 Quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature) – Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh tủ điện có quá cao không (< 50°C).
– Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không, có bị bám bụi bẩn không. Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt.
– Giảm tần số đóng ngắt (P1800) nếu đang cài đặt quá cao.
– Kiểm tra xem biến tần có bị vận hành quá tải liên tục không.
– Chờ biến tần nguội bớt và reset lỗi.
F0011 / F0012 Quá nhiệt động cơ (Motor OverTemp I²t / Thermistor) – F0011 (I²t): Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải cơ khí không. Kiểm tra thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611, P0614) đã cài đặt phù hợp chưa. Đảm bảo thông số động cơ (P0304-P0311) chính xác.
– F0012 (Thermistor): Nếu có sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY nối vào biến tần, kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến. Kiểm tra nguyên nhân gây quá nhiệt động cơ (tải, làm mát…).
– Chờ động cơ nguội và reset lỗi.
A0501 Cảnh báo quá dòng (Current Limit Warning) – Đây là cảnh báo, biến tần chưa dừng. Nguyên nhân tương tự F0001.
– Biến tần đang tự động giảm tần số hoặc điều chỉnh để giới hạn dòng điện.
– Kiểm tra tải và các thông số liên quan để tránh xảy ra lỗi F0001.
A0502 / A0503 Cảnh báo quá áp / thấp áp (Voltage Limit Warning) – Tương tự F0002 / F0003 nhưng chưa đến ngưỡng trip lỗi.
– Kiểm tra nguồn cấp và điều kiện vận hành (tăng/giảm tốc).
A0504 Cảnh báo quá nhiệt biến tần (Inverter Temp Warning) – Tương tự F0004, nhiệt độ biến tần đang tăng cao gần đến ngưỡng lỗi.
– Kiểm tra các yếu tố làm mát và môi trường.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Nhận Tư Vấn Biến Tần 6SE6420-2UC15-5AA1

Qua những phân tích chi tiết về thông số, cấu tạo, tính năng và cách vận hành, chắc hẳn bạn đã nhận thấy những giá trị vượt trội mà biến tần 6SE6420-2UC15-5AA1 MM420 1/3AC 0.55kW mang lại. Đây không chỉ là một khoản đầu tư vào thiết bị, mà là đầu tư vào hiệu quả, sự ổn định, tiết kiệm chi phí và sự an tâm cho toàn bộ hệ thống sản xuất, vận hành của bạn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE6420-2UC15-5AA1 MM420 0.55kW chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh và chính sách bảo hành uy tín, mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình.

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng biến tần Siemens và ứng dụng đa dạng trong công nghiệp.
  • Sản Phẩm Chính Hãng: Cam kết 100% sản phẩm chính hãng Siemens, đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chính sách giá linh hoạt, nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng doanh nghiệp và dự án.
  • Tư Vấn Tận Tâm: Lắng nghe nhu cầu, khảo sát thực tế (nếu cần) và tư vấn giải pháp tối ưu, phù hợp nhất với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của bạn.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp: Cung cấp dịch vụ cài đặt, lập trình, hướng dẫn vận hành và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại hiện trường.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài sau bán hàng.

Nhấc máy và gọi ngay đến Hotline 08.12.77.88.99 để kết nối trực tiếp với các chuyên gia tư vấn của thanhthienphu.vn. Hoặc, bạn có thể ghé thăm văn phòng của chúng tôi để trao đổi trực tiếp và tìm hiểu thêm về các giải pháp tự động hóa khác tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người đồng hành đáng tin cậy trên con đường hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống điện tự động của bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6420-2UC15-5AA1 – Biến tần MM420 1/3AC 0.55kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2UC15-5AA1 – Biến tần MM420 1/3AC 0.55kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Anh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

      thích
    2. Phạm Đức Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    2,534,000  Xem chi tiết