6SE6420-2AD24-0BA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 4.4k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2AD24-0BA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 420 built-in class A filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz constant torque 4 kW overload 150% for 60 s square-law torque 4 kW 202x 149x 172 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2AD24-0BA1

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2AD24-0BA1
Dòng sản phẩm Biến tần MICROMASTER 420
Điện áp ngõ vào 3 pha 380-480 Volt Wechselstrom +10%/-10%
Tần số ngõ vào 47-63 Hertz
Điện áp ngõ ra 0 đến Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra 0-650 Hertz
Công suất (Mô-men không đổi) 4.0 Kilowatt
Công suất (Mô-men bậc hai) 4.0 Kilowatt
Dòng điện ngõ ra định mức 9.0 Ampe
Khả năng quá tải 150 phần trăm trong 60 giây, 200 phần trăm trong 3 giây
Phương pháp điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f Flux Current Control (FCC), Vector không cảm biến
Bộ lọc EMC Không tích hợp (Unfiltered)
Bộ hãm (Braking Chopper) Tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 độ Celsius
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 202 x 149 x 172 Milimét
Khối lượng (ước tính) 3.3 Kilôgam

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2AD24-0BA1 MM420 3-phase 4.0kW không chỉ là một mã sản phẩm, đó là chìa khóa mở ra cánh cửa hiệu suất vượt trội và sự ổn định đáng tin cậy cho hệ thống truyền động điện 3 pha công suất 4.0kW của bạn, một giải pháp biến tần Siemens Micromaster mạnh mẽ mà mọi kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm.

Thanhthienphu.vn thấu hiểu sâu sắc những thách thức bạn đối mặt hàng ngày với thiết bị cũ kỹ, tiêu hao năng lượng và tiềm ẩn rủi ro, chúng tôi mang đến bộ điều khiển động cơ tiên tiến này như một lời cam kết đồng hành, giúp bạn kiến tạo nên những hệ thống vận hành mượt mà, tiết kiệm và an toàn tuyệt đối, một thiết bị truyền động điện tử ưu việt, trái tim của tự động hóa công nghiệp.

1. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong 6SE6420-2AD24-0BA1

  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp và kim loại, vỏ máy đạt cấp bảo vệ IP20, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ an toàn cho người vận hành khỏi các bộ phận mang điện bên trong. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện, tiết kiệm không gian quý báu.
  • Khối Tản Nhiệt (Heatsink): Nằm ở phía sau hoặc bên dưới biến tần (tùy thuộc cách lắp đặt), bộ phận này thường được làm từ nhôm đúc với nhiều cánh tản nhiệt. Nhiệm vụ chính là giải phóng nhiệt lượng sinh ra từ các linh kiện công suất (IGBT) trong quá trình hoạt động, đảm bảo biến tần vận hành ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả là yếu tố then chốt giúp 6SE6420-2AD24-0BA1 hoạt động bền bỉ ngay cả trong điều kiện môi trường nóng ẩm của Việt Nam.
  • Bo Mạch Công Suất (Power Board): Đây là nơi chứa các linh kiện điện tử công suất lớn, bao gồm bộ chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi điện áp AC ngõ vào thành DC, tụ điện DC Link để lưu trữ và làm phẳng điện áp DC, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các khối IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi cấp cho động cơ. Chất lượng của các linh kiện này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của biến tần. Siemens luôn sử dụng linh kiện cao cấp, đảm bảo khả năng chịu tải và độ tin cậy vượt trội.
  • Bo Mạch Điều Khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor), bộ nhớ, các mạch logic, cổng giao tiếp (RS485), các terminal kết nối tín hiệu điều khiển (ngõ vào/ra digital, analog). Bo mạch này chịu trách nhiệm nhận tín hiệu lệnh từ người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn (PLC), thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, FCC), giám sát hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Các Cổng Kết Nối (Terminals): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn điện ngõ vào (L1, L2, L3), ngõ ra động cơ (U, V, W), chân đấu nối điện trở hãm (nếu cần), chân nối đất (PE), và các terminal cho tín hiệu điều khiển (ngõ vào/ra analog, digital, relay, cổng giao tiếp RS485). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
  • Màn Hình Vận Hành (Operator Panel – Tùy chọn): Biến tần 6SE6420-2AD24-0BA1 có thể được trang bị thêm màn hình BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel). BOP cho phép thực hiện các cài đặt cơ bản, giám sát thông số vận hành và hiển thị mã lỗi. AOP cung cấp giao diện thân thiện hơn với màn hình LCD đa dòng, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và cho phép sao chép, lưu trữ tham số dễ dàng. Việc lựa chọn BOP hay AOP phụ thuộc vào nhu cầu vận hành và cấu hình cụ thể.

2. Các Tính Năng Chính Của Sản phẩm 6SE6420-2AD24-0BA1

Điều Khiển Động Cơ Linh Hoạt và Chính Xác:

  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Bao gồm các chế độ V/f tuyến tính, V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f phù hợp với tải), và V/f với điều khiển dòng từ hóa (FCC – Flux Current Control) giúp cải thiện đáp ứng động lực. Chế độ V/f phù hợp cho các ứng dụng cơ bản như bơm, quạt, băng tải đơn giản.
  • Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC – Sensorless Vector Control): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn tốt hơn, đặc biệt ở tốc độ thấp, và đáp ứng nhanh hơn với sự thay đổi tải. Tính năng này rất hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao hoặc độ chính xác tốc độ tốt hơn mà không cần sử dụng encoder (bộ mã hóa vị trí).

Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Bảo vệ là ưu tiên hàng đầu trong môi trường công nghiệp. MM420 tích hợp nhiều chức năng bảo vệ quan trọng:

  • Bảo vệ quá dòng (Overcurrent – F0001): Phát hiện dòng điện vượt ngưỡng cho phép.
  • Bảo vệ quá áp DC link (Overvoltage – F0002): Ngăn ngừa hư hỏng do điện áp DC bus tăng cao (thường xảy ra khi hãm tải quán tính lớn).
  • Bảo vệ thấp áp DC link (Undervoltage – F0003): Đảm bảo biến tần hoạt động trong dải điện áp an toàn.
  • Bảo vệ quá nhiệt biến tần (Inverter Over Temperature – F0004): Giám sát nhiệt độ khối công suất IGBT.
  • Bảo vệ quá tải biến tần (I2t Overload – F0005): Tính toán mô phỏng nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian để bảo vệ biến tần khỏi quá tải kéo dài.
  • Bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Over Temperature – F0011): Có thể kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY từ động cơ hoặc tính toán nhiệt I2t dựa trên thông số động cơ.
  • Bảo vệ chạm đất (Ground Fault): Phát hiện dòng rò xuống đất.
  • Bảo vệ mất pha đầu vào/đầu ra (Phase Failure).

Khả Năng Giao Tiếp và Tích Hợp Hệ Thống:

  • Cổng RS485 tích hợp: Hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface) độc quyền của Siemens và giao thức Modbus RTU phổ biến, cho phép kết nối dễ dàng với PLC, HMI, SCADA hoặc các thiết bị điều khiển khác để giám sát và điều khiển tập trung.
  • Khả năng mở rộng: Có thể lắp thêm các module truyền thông tùy chọn (ví dụ: module Profibus DP) để tích hợp vào các mạng công nghiệp cấp cao hơn.
  • Ngõ vào/ra đa chức năng: Các ngõ vào số, tương tự và ngõ ra relay, tương tự có thể được cấu hình linh hoạt để thực hiện nhiều chức năng điều khiển và giám sát khác nhau (chạy/dừng, đảo chiều, chọn tốc độ đặt trước, tín hiệu lỗi, tín hiệu tốc độ thực tế…).

Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh:

  • Chế độ tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Saving): Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả với các tải có mô-men thay đổi như bơm và quạt hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Theo Siemens, tính năng này có thể giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.
  • Chức năng ngủ/thức (Hibernation Mode): Cho phép biến tần tự động dừng và chuyển sang chế độ chờ khi không có nhu cầu hoạt động (ví dụ: bơm đạt áp suất đặt) và tự khởi động lại khi có yêu cầu, giúp giảm tiêu thụ điện năng không cần thiết.

Dễ Dàng Cài Đặt và Vận Hành:

  • Cài đặt tham số trực quan: Có thể cài đặt thông qua bảng điều khiển BOP hoặc AOP (mua rời) với cấu trúc menu rõ ràng hoặc sử dụng phần mềm STARTER miễn phí trên máy tính.
  • Chức năng khởi động nhanh (Quick Commissioning): Chỉ cần nhập một vài thông số cơ bản của động cơ (công suất, điện áp, dòng điện, tần số, tốc độ định mức – thường có trên nhãn động cơ) là biến tần có thể hoạt động.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước tối ưu giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản phẩm 6SE6420-2AD24-0BA1 Với Phần Mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

  1. Máy tính: Laptop hoặc PC cài đặt hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm.
  2. Phần mềm: Siemens STARTER (khuyến nghị tải phiên bản mới nhất từ website Siemens Industry Support) hoặc Drive ES Basic. Cần cài đặt đầy đủ driver cần thiết.
  3. Cáp kết nối: Đây là yếu tố quan trọng. Bạn cần có bộ chuyển đổi USB sang RS485 chất lượng tốt hoặc bộ cáp kết nối PC chuyên dụng của Siemens (PC Connection Kit) nếu muốn kết nối ổn định và tin cậy hơn.
  4. Biến tần 6SE6420-2AD24-0BA1: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn (chỉ cần nguồn điều khiển, không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).

B. Các bước thực hiện kết nối:

1. Kết nối vật lý:

  • Xác định cổng giao tiếp RS485 trên biến tần MM420. Thông thường là các chân trên terminal X300 (tham khảo sơ đồ đấu dây trong manual). Các chân thường dùng là chân 3 (P+) và chân 8 (N-).
  • Kết nối các chân tương ứng từ bộ chuyển đổi USB-RS485 vào terminal của biến tần (ví dụ: Data+ của bộ chuyển đổi vào chân 3, Data- vào chân 8). Đảm bảo đấu nối đúng cực và chắc chắn.
  • Kết nối đầu USB của bộ chuyển đổi vào máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện và cài đặt driver (nếu cần). Ghi nhớ cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3, COM4 – kiểm tra trong Device Manager của Windows).

2. Cấu hình tham số giao tiếp trên Biến tần MM420:

Sử dụng BOP/AOP (nếu có) hoặc cài đặt mặc định ban đầu để truy cập các tham số liên quan đến giao tiếp USS/Modbus qua cổng RS485.

Tham số quan trọng cần kiểm tra/cài đặt (ví dụ cho giao thức USS):

  • P2009 [USS/MODBUS Selection]: Chọn chế độ giao tiếp mong muốn (ví dụ: 0 = USS).
  • P2010 [USS/MODBUS Baud Rate]: Chọn tốc độ truyền (ví dụ: 6 = 9600 baud). Tốc độ này phải khớp với cài đặt trên phần mềm máy tính.
  • P2011 [USS Address / MODBUS Address]: Đặt địa chỉ cho biến tần trong mạng (ví dụ: 0 hoặc 1 nếu chỉ có một biến tần).
  • P2012 [USS PZD Length]: Số lượng từ dữ liệu quá trình (Process Data Words).
  • P2013 [USS PKW Length]: Số lượng từ tham số (Parameter ID Value Words).
  • P2014 [USS Telegram Off Time]: Thời gian chờ giữa các bức điện.

Lưu ý: Ghi lại các giá trị đã cài đặt (Baud Rate, Address) để sử dụng khi cấu hình phần mềm. Tham khảo manual của MM420 để biết chi tiết ý nghĩa và dải giá trị của từng tham số.

3. Cấu hình kết nối trên phần mềm STARTER:

  • Khởi động phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (Project -> New) hoặc mở dự án có sẵn.
  • Trong cửa sổ dự án, chuột phải vào tên dự án, chọn “Insert Single Drive Unit”.
  • Chọn đúng dòng biến tần (MICROMASTER 4), chọn phiên bản firmware tương ứng (nếu biết) hoặc chọn phiên bản gần đúng/chung.
  • Sau khi Drive Unit được thêm vào, chuột phải vào nó và chọn “Target device” -> “Communication” -> “Set PG/PC Interface…”.
  • Trong cửa sổ “Set PG/PC Interface”, chọn giao diện là “PC Adapter (USS)” hoặc tương tự, tùy thuộc vào cáp và driver bạn đang sử dụng. Chọn đúng cổng COM đã xác định ở bước 1. Kiểm tra và thiết lập Baud Rate và Address trùng khớp với cài đặt trên biến tần (P2010, P2011). Nhấn OK.
  • Bây giờ, bạn đã sẵn sàng kết nối. Chuột phải vào Drive Unit và chọn “Target device” -> “Connect” hoặc nhấn nút “Connect” trên thanh công cụ.

4. Kiểm tra kết nối và sử dụng:

  • Nếu cấu hình đúng, STARTER sẽ thiết lập kết nối với biến tần. Trạng thái kết nối sẽ hiển thị (thường là biểu tượng màu xanh lá).
  • Bạn có thể bắt đầu làm việc online: đọc/ghi tham số (trong mục “Parameters”), giám sát trạng thái (trong mục “Control/Status word”, “Diagnostics”), sao lưu (“Upload to PG”), phục hồi (“Download to device”).

4. Cách Lập Trình Sản phẩm 6SE6420-2AD24-0BA1

A. Các phương pháp lập trình:

1. Sử dụng Bảng Điều Khiển Cơ Bản (BOP – Basic Operator Panel – 6SE6400-0BP00-0AA0 – Mua rời):

Đây là phương pháp phổ biến nếu không kết nối máy tính. BOP có màn hình hiển thị số (5 chữ số) và các nút bấm cơ bản:

  • P: Truy cập/thoát chế độ cài đặt tham số.
  • Fn: Chuyển đổi giữa hiển thị số tham số và giá trị tham số, hoặc thực hiện các chức năng đặc biệt (reset lỗi, JOG).
  •  (Up) /  (Down): Tăng/giảm giá trị, di chuyển giữa các tham số/nhóm tham số.
  • RUN: Khởi động động cơ (nếu P0700 được cài đặt phù hợp).
  • STOP/RESET: Dừng động cơ/Reset lỗi.

Quy trình cài đặt tham số cơ bản:

  1. Nhấn P để vào chế độ tham số. Màn hình hiển thị P----.
  2. Sử dụng / để chọn số tham số mong muốn (ví dụ: P1120 – thời gian tăng tốc).
  3. Nhấn P để xem giá trị hiện tại của tham số.
  4. Sử dụng / để thay đổi giá trị.
  5. Nhấn P để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh để báo hiệu đã lưu.
  6. Nhấn Fn (có thể cần giữ) để thoát khỏi chế độ tham số.

Lưu ý: Một số tham số chỉ có thể thay đổi khi biến tần ở trạng thái dừng (Ready). Tham khảo Parameter List trong manual để biết chi tiết.

2. Sử dụng Bảng Điều Khiển Nâng Cao (AOP – Advanced Operator Panel – 6SE6400-0AP00-0AA1 – Mua rời):

  • AOP cung cấp giao diện thân thiện hơn với màn hình LCD hiển thị văn bản, menu đa ngôn ngữ, giúp việc tìm kiếm và cài đặt tham số dễ dàng hơn.
  • AOP cho phép lưu và tải nhiều bộ tham số khác nhau, thuận tiện cho việc sao chép cài đặt giữa các biến tần giống nhau.

3. Sử dụng Phần Mềm Máy Tính (STARTER hoặc Drive ES Basic):

  • Như đã đề cập ở mục trước, đây là phương pháp mạnh mẽ và tiện lợi nhất.
  • Giao diện đồ họa hiển thị cây tham số rõ ràng, có giải thích chức năng của từng tham số.
  • Cho phép cài đặt offline (tạo bộ tham số trên máy tính rồi tải xuống biến tần).
  • Dễ dàng sao lưu, so sánh và quản lý các bộ tham số.
  • Cung cấp các trình hướng dẫn (wizards) cho các tác vụ cài đặt phức tạp (ví dụ: cấu hình PID, tối ưu hóa điều khiển).

B. Ví dụ lập trình cơ bản cho ứng dụng Băng Tải (điều khiển Chạy/Dừng/Tốc độ bằng Terminal):

Mục tiêu: Điều khiển băng tải chạy/dừng bằng công tắc ngoài, điều chỉnh tốc độ bằng biến trở.

Kết nối phần cứng (giả định):

  • Công tắc Chạy/Dừng nối vào Ngõ vào số 1 (DI1).
  • Biến trở (0-10V) nối vào Ngõ vào tương tự 1 (AI1).

Các tham số cần cài đặt (ví dụ):

  • P0010 = 1 (Quick Commissioning – Chạy trình cài đặt nhanh để nhập thông số động cơ cơ bản nếu chưa làm).
  • P0700 [Command Source] = 2 (Chọn nguồn lệnh điều khiển từ Terminal – DI/AI).
  • P0701 [Function DI1] = 1 (Cấu hình DI1 là ON/OFF1 – Lệnh chạy/dừng).
  • P1000 [Setpoint Source] = 2 (Chọn nguồn đặt tốc độ từ Ngõ vào tương tự AI1).
  • P1080 [Min Frequency] = 0 Hz (hoặc giá trị tối thiểu mong muốn).
  • P1082 [Max Frequency] = 50 Hz (hoặc giá trị tối đa mong muốn).
  • P1120 [Ramp-up Time] = 5.0 s (Thời gian tăng tốc từ 0 đến Max Freq).
  • P1121 [Ramp-down Time] = 5.0 s (Thời gian giảm tốc từ Max Freq về 0).
  • P0304 [Motor Voltage] = Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P0305 [Motor Current] = Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307 [Motor Power] = Công suất định mức của động cơ (kW).
  • P0310 [Motor Frequency] = Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P0311 [Motor Speed] = Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P3900 = 1 (hoặc 2, 3) để kết thúc Quick Commissioning và tính toán các tham số liên quan. Chờ quá trình hoàn tất.

Vận hành: Sau khi cài đặt và lưu các tham số, bật công tắc nối vào DI1, động cơ sẽ tăng tốc theo thời gian P1120 đến tốc độ tương ứng với giá trị điện áp từ biến trở (0V = P1080, 10V = P1082). Tắt công tắc, động cơ sẽ giảm tốc về dừng theo thời gian P1121.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6420-2AD24-0BA1

Mã Lỗi (Fault Code) Mô tả Lỗi (Hiển thị trên BOP/AOP/STARTER) Nguyên Nhân Có Thể Giải Pháp Gợi Ý (Sau khi Reset lỗi bằng cách nhấn nút STOP/RESET hoặc qua DI/phần mềm)
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch đầu ra (cáp động cơ chạm nhau hoặc chạm vỏ).
– Động cơ bị kẹt cơ khí, tải quá nặng.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module IGBT bị lỗi.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra phần cơ khí của tải, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng giá trị P1120.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ từ nhãn.
– Nếu lỗi lặp lại dù đã kiểm tra, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn, không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm bị lỗi/không phù hợp.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng giá trị P1121 hoặc sử dụng chế độ dừng tự do (P1121 = 0).
– Lắp đặt/Kiểm tra điện trở hãm phù hợp (kích thước, giá trị điện trở). Kích hoạt bộ điều khiển Vdc (P1240).
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào.
– Lỗi trong mạch nguồn của biến tần.
– Kiểm tra điện áp và độ ổn định của nguồn cấp.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra kết nối các pha đầu vào.
– Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, lắp đặt quá sát nhau).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra hoạt động của quạt biến tần, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Vệ sinh khe tản nhiệt, đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0005 I2t Inverter Overload – Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Cài đặt bảo vệ quá tải I2t (P0610, P0611) không phù hợp.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Đảm bảo công suất biến tần phù hợp với động cơ và ứng dụng.
– Kiểm tra lại cài đặt P0610, P0611.
F0011 Motor Over Temperature (I2t) – Động cơ hoạt động quá tải.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai dẫn đến tính toán I2t không chính xác.
– Cài đặt cảnh báo/lỗi quá nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) chưa phù hợp.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Nhập chính xác thông số động cơ.
– Điều chỉnh lại các tham số bảo vệ quá nhiệt động cơ. Xem xét sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY nếu cần bảo vệ chính xác hơn.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, mạch driver…). – Lỗi này thường không thể tự khắc phục. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens để kiểm tra và sửa chữa.
A0501 Current Limit (Cảnh báo) – Dòng điện đầu ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). – Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng đang giới hạn dòng. Kiểm tra tải, tăng P1120 nếu xảy ra khi khởi động, kiểm tra P0640.
A0503 Undervoltage Limit (Cảnh báo) – Điện áp DC link giảm xuống gần mức giới hạn dưới. – Kiểm tra nguồn cấp. Cảnh báo này thường xuất hiện trước lỗi F0003.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Sở Hữu Giải Pháp Biến Tần Tối Ưu

Bạn đang trăn trở vì hệ thống máy móc cũ kỹ tiêu tốn quá nhiều điện năng? Bạn mệt mỏi vì những lần dừng máy đột xuất do thiết bị điều khiển hay hỏng hóc? Bạn mong muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất bằng giải pháp tự động hóa thông minh, tiết kiệm chi phí nhân công và nâng cao chất lượng sản phẩm? Biến tần 6SE6420-2AD24-0BA1 MM420 3-phase 4.0kW chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi mang đến giải pháp và sự đồng hành tin cậy:

  • Uy Tín Đã Được Khẳng Định: Là nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa uy tín lâu năm tại thị trường Việt Nam, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
  • Sản Phẩm Chính Hãng 100%: Cam kết tất cả sản phẩm Siemens đều là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chương trình ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, khảo sát thực tế (nếu cần) và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống của bạn, từ lựa chọn thiết bị đến cài đặt và vận hành.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng qua điện thoại, trực tuyến hoặc tận nơi, giúp bạn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.
  • Kho Hàng Sẵn Có: Duy trì lượng tồn kho ổn định, đảm bảo cung cấp biến tần 6SE6420-2AD24-0BA1 và các mã hàng phổ biến khác một cách nhanh chóng.
  • Giao Hàng Nhanh Chóng Toàn Quốc: Hệ thống logistics linh hoạt, giao hàng tận nơi trên toàn quốc, nhanh chóng.

Liên hệ ngay với Thanh Thiên Phú để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:

  • Hotline tư vấn 24/7: 08.12.77.88.99 (Gặp chuyên gia kỹ thuật)
  • Website: Khám phá thêm thông tin sản phẩm và đặt hàng trực tuyến tại thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ văn phòng: Ghé thăm và trao đổi trực tiếp tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để Thanh Thiên Phú cùng bạn kiến tạo tương lai tự động hóa hiệu quả và bền vững!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SE6420-2AD24-0BA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2AD24-0BA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Anh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    2. Lê Thị Thùy Dương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

      thích
    3. Hoàng Thị Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    4. Bùi Thanh Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    5. Vũ Ngọc Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

      thích
    6. Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.

      thích
    7. Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem