6SE6420-2AD22-2BA1 – Biến tần MM420 3-phase 2.2kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 828
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2AD22-2BA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 built-in class A filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz constant torque 2.2 kW overload 150% for 60 s square-law torque 2.2 kW 202x 149x 172 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2AD22-2BA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2AD22-2BA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 3 pha 380 đến 480 Volt Xoay chiều ±10%
Tần số đầu vào 47 đến 63 Hertz
Điện áp đầu ra 3 pha 0 đến Điện áp đầu vào
Công suất đầu ra 2.2 Kilowatt (tải mô-men không đổi)
Dòng điện đầu ra định mức 5.9 Ampe
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Dải tần số đầu ra 0 đến 650 Hertz
Phương pháp điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, Điều khiển dòng từ thông (FCC)
Ngõ vào Analog 1 (0 đến 10 Volt hoặc 0/4 đến 20 Milliampere)
Ngõ vào Digital 3 (có thể lập trình)
Ngõ ra Relay 1 (Tiếp điểm đổi DC 30V/5A, AC 250V/2A)
Ngõ ra Analog 1 (0 đến 20 Milliampere)
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Loại A
Nhiệt độ hoạt động Âm 10 đến Dương 50 độ C
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 173 x 73 x 149 Millimet
Khối lượng Khoảng 1.3 Kilogram

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2AD22-2BA1 MM420 3-phase 2.2kW: Giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, nâng tầm hiệu suất và khai mở tiềm năng tự động hóa cho mọi hệ thống công nghiệp cùng thanhthienphu.vn.

Thiết bị biến đổi tần số Siemens Micromaster 420 công suất 2.2kW này chính là chìa khóa giúp quý kỹ sư và doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và đạt được sự ổn định bền vững trong sản xuất, một bước tiến mạnh mẽ trong công nghệ truyền động điện và điều khiển tốc độ động cơ.

1. Cấu Tạo Tinh Vi Của Bộ Biến Đổi Tần Số Siemens 6SE6420-2AD22-2BA1

  • Mạch Động Lực (Power Circuit): Trái tim của biến tần, bao gồm khối chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành DC, tụ điện DC link phẳng (DC Link Capacitors) để lưu trữ và làm phẳng điện áp DC, và khối nghịch lưu (Inverter) sử dụng các transistor công suất cao (IGBT) để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Siemens lựa chọn các linh kiện công suất chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải, hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
  • Mạch Điều Khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) mạnh mẽ, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, FCC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), và điều khiển hoạt động của mạch động lực. Bảng mạch này được thiết kế với nhiều lớp bảo vệ chống nhiễu, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Khối Ngõ Vào/Ra (I/O Terminals): Cầu nối giữa biến tần và thế giới bên ngoài. Các cầu đấu dây được bố trí rõ ràng, khoa học, dễ dàng cho việc kết nối dây tín hiệu điều khiển (nút bấm, PLC, cảm biến) và dây động lực (nguồn cấp, động cơ). Thiết kế này giúp giảm thiểu thời gian lắp đặt và nguy cơ đấu nối sai.
  • Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Đảm bảo biến tần hoạt động trong dải nhiệt độ cho phép bằng cách tản nhiệt hiệu quả từ các linh kiện công suất. Quạt được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Thiết kế chắc chắn với cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và va đập nhẹ. Kích thước nhỏ gọn (Size FSA) giúp tiết kiệm không gian tủ điện quý giá.
  • Bảng Điều Khiển Cơ Bản (BOP – Tùy chọn hoặc AOP – Tùy chọn): Một số phiên bản hoặc phụ kiện cho phép lắp thêm màn hình hiển thị và các nút bấm (BOP – Basic Operator Panel hoặc AOP – Advanced Operator Panel), giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần mà không cần máy tính. Tuy nhiên, model 6SE6420-2AD22-2BA1 thường không đi kèm BOP/AOP gắn liền, việc cài đặt chủ yếu qua phần mềm hoặc BOP/AOP rời.

2. Các Tính Năng Chính Ưu Việt Của 6SE6420-2AD22-2BA1

  • Tiết Kiệm Năng Lượng Tối Ưu: Bằng cách điều chỉnh chính xác tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế của tải (đặc biệt hiệu quả với bơm, quạt), biến tần giúp loại bỏ lãng phí năng lượng so với các phương pháp điều khiển truyền thống (như van tiết lưu, khởi động trực tiếp). Chế độ điều khiển Flux Current Control (FCC) còn tối ưu hóa từ thông động cơ, giảm tổn hao và nâng cao hiệu suất tổng thể. Theo nhiều nghiên cứu, việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí điện năng. Đây là một khoản đầu tư mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
  • Điều Khiển Tốc Độ Chính Xác và Mượt Mà: Khả năng điều chỉnh tần số ngõ ra từ 0 đến 650 Hz cho phép kiểm soát tốc độ động cơ một cách vô cấp và chính xác. Thời gian tăng tốc và giảm tốc có thể lập trình được (ramps), giúp khởi động và dừng động cơ êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, bảo vệ sản phẩm (đặc biệt trong ngành thực phẩm, dệt may) và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Bảo Vệ Động Cơ Toàn Diện: Tích hợp nhiều chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng (F0001), quá áp (F0002), thấp áp (F0003), quá nhiệt biến tần (F0004), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), bảo vệ mất pha ngõ vào/ra. Những tính năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng động cơ và biến tần, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thời gian dừng máy không mong muốn.
  • Khởi Động Mềm và Hãm Động Năng: Chức năng khởi động mềm giúp giảm dòng khởi động đột biến, bảo vệ lưới điện và thiết bị cơ khí. Biến tần cũng tích hợp sẵn bộ hãm DC (DC braking) và có thể điều khiển bộ hãm động năng (dynamic braking resistor – cần lắp thêm điện trở hãm) để dừng tải có quán tính lớn một cách nhanh chóng và an toàn.
  • Linh Hoạt Trong Cài Đặt và Vận Hành: Cung cấp nhiều phương pháp cài đặt thông số: qua phần mềm STARTER trên máy tính (thông qua bộ chuyển đổi tùy chọn), qua bảng điều khiển BOP/AOP (tùy chọn). Giao diện cài đặt (dù là phần mềm hay BOP/AOP) được thiết kế trực quan, logic, giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên dễ dàng làm quen và thao tác. Ba ngõ vào số có thể lập trình chức năng linh hoạt (chạy/dừng, đảo chiều, JOG, chọn tốc độ cố định…).
  • Tích Hợp Truyền Thông RS485: Cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ giao thức USS, cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển với PLC Siemens (S7-200, S7-1200…) hoặc HMI một cách dễ dàng, tiết kiệm chi phí dây nối và mở ra khả năng giám sát, điều khiển tập trung, thu thập dữ liệu vận hành.
  • Chế Độ Điều Khiển Đa Dạng: Ngoài V/f tuyến tính cơ bản, biến tần hỗ trợ V/f đa điểm (Multi-point V/f) cho phép tùy chỉnh đặc tính điều khiển phù hợp hơn với các loại tải đặc biệt. Chế độ Flux Current Control (FCC) cung cấp khả năng điều khiển momen tốt hơn và đáp ứng nhanh hơn so với V/f tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn.
  • Thiết Kế Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian: Kích thước vật lý tối ưu (Size FSA) giúp tiết kiệm không gian quý báu trong tủ điện, dễ dàng lắp đặt cạnh nhau (side-by-side mounting) để tối ưu hóa mật độ lắp đặt.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE6420-2AD22-2BA1 Với Phần Mềm

A. Chuẩn Bị:

  1. Biến tần: 6SE6420-2AD22-2BA1 MM420 3-phase 2.2kW.
  2. Máy tính: Laptop hoặc PC cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.
  3. Phần mềm: Siemens STARTER (hoặc Drive Monitor). Đây là phần mềm miễn phí, có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry. Hãy đảm bảo bạn cài đặt phiên bản phù hợp.
  4. Bộ chuyển đổi giao tiếp: Cần có bộ chuyển đổi từ USB sang RS485 (USB-to-RS485 Adapter) hoặc bộ PC Connection Kit chuyên dụng của Siemens (ví dụ: 6SL3255-0AA00-4CA1 hoặc tương đương) để kết nối cổng USB của máy tính với cổng RS485 trên biến tần.
  5. Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi (twisted pair) có chống nhiễu để nối từ bộ chuyển đổi RS485 đến các chân giao tiếp trên biến tần.

B. Các Bước Thực Hiện Kết Nối (Sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485 và phần mềm STARTER):

Bước 1. Kết Nối Phần Cứng:

  • Đảm bảo nguồn điện cấp cho biến tần đã được ngắt an toàn.
  • Kết nối cáp xoắn đôi từ bộ chuyển đổi USB-RS485 đến các chân giao tiếp RS485 trên biến tần MM420. Thông thường là chân 14 (P+) và chân 15 (N-) trên khối terminal điều khiển. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và bộ chuyển đổi để đảm bảo kết nối đúng cực.
  • Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.

Bước 2. Cài Đặt Driver và Phần Mềm:

  • Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-RS485 (thường đi kèm bộ chuyển đổi hoặc tải từ nhà sản xuất). Kiểm tra trong Device Manager của Windows để đảm bảo máy tính đã nhận cổng COM ảo tương ứng với bộ chuyển đổi.
  • Cài đặt phần mềm Siemens STARTER lên máy tính. Quá trình cài đặt có thể mất một chút thời gian.

Bước 3. Thiết Lập Giao Diện Kết Nối Trong STARTER:

Mở phần mềm STARTER.

Vào menu Options -> Set PG/PC Interface.

Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn giao diện tương ứng với cổng COM ảo của bộ chuyển đổi USB-RS485. Ví dụ: PC Adapter (Serial) hoặc tên tương tự, tùy thuộc vào driver.

Nhấn vào nút Properties để cấu hình chi tiết cho cổng COM:

  • Chọn đúng cổng COM đã được nhận trong Device Manager.
  • Thiết lập tốc độ Baud (Baud rate): Mặc định của MM420 thường là 9600 bps. Đảm bảo tốc độ này khớp với cài đặt trong tham số P2010 của biến tần (nếu đã thay đổi).
  • Các thông số khác (Parity, Data bits, Stop bits) thường để mặc định (ví dụ: 8 data bits, no parity, 1 stop bit).

Nhấn OK để lưu cấu hình giao diện.

Bước 4. Kết Nối Với Biến Tần:

  • Trong STARTER, tạo một Project mới hoặc mở Project hiện có.
  • Nhấp chuột phải vào Project và chọn Insert Single Drive Unit.
  • Trong cửa sổ mới, chọn Find drive units online.
  • STARTER sẽ quét các thiết bị kết nối qua giao diện PG/PC đã chọn.
  • Nếu kết nối vật lý và cài đặt giao diện chính xác, biến tần MM420 sẽ xuất hiện trong danh sách. Chọn biến tần và nhấn Insert.
  • Ngoài ra, bạn có thể chọn Select drive unit from list, tìm đến MICROMASTER -> MICROMASTER 420 và nhập thủ công địa chỉ biến tần (mặc định P2011=0) và tốc độ Baud (P2010=6, tương ứng 9600 bps).
  • Sau khi chèn thành công, biểu tượng biến tần sẽ xuất hiện trong cây Project. Nhấp vào nút Connect (biểu tượng hai phích cắm) trên thanh công cụ để thiết lập kết nối trực tuyến với biến tần.

Bước 5. Tải Cấu Hình (Upload) và Thao Tác:

  • Sau khi kết nối thành công (biểu tượng kết nối chuyển sang màu xanh), bạn có thể nhấp chuột phải vào biến tần trong cây Project và chọn Target system -> Load data from drive unit to PG/PC để tải toàn bộ cấu hình hiện tại của biến tần lên máy tính.
  • Giờ đây, bạn có thể truy cập vào các nhóm tham số, thay đổi cài đặt, giám sát giá trị thực, chẩn đoán lỗi, sử dụng các trình hướng dẫn (wizards) để cấu hình nhanh chóng.

4. Bí Quyết Lập Trình 6SE6420-2AD22-2BA1

A. Các Phương Pháp Lập Trình:

  • Sử Dụng Bảng Điều Khiển BOP/AOP (Tùy chọn): Nếu có bảng điều khiển rời, quý vị có thể truy cập và thay đổi trực tiếp các tham số thông qua màn hình hiển thị và các nút bấm lên/xuống, P (Parameter), Fn (Function). Đây là cách tiện lợi cho việc cài đặt nhanh hoặc điều chỉnh tại chỗ.
  • Sử Dụng Phần Mềm STARTER (Khuyến nghị): Như đã hướng dẫn ở mục trước, kết nối biến tần với máy tính và sử dụng phần mềm STARTER mang lại giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng quản lý hàng trăm tham số, có giải thích chi tiết cho từng tham số, hỗ trợ sao lưu/phục hồi và chẩn đoán lỗi mạnh mẽ. Đây là phương pháp hiệu quả và toàn diện nhất.

B. Các Bước Lập Trình Cơ Bản (Minh họa qua cấu trúc tham số):

Siemens tổ chức các tham số theo cấp độ truy cập và nhóm chức năng. Để thay đổi các tham số quan trọng, quý vị cần đặt cấp độ truy cập phù hợp (ví dụ: cấp Expert hoặc Standard).

1. Reset Về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – Nên thực hiện trước khi cài đặt mới):

  • P0010 = 30: Chọn tham số cài đặt nhanh (Commissioning parameter filter).
  • P0970 = 1 (hoặc 21): Thực hiện lệnh reset. Giá trị 1 reset về mặc định nhà sản xuất, giá trị 21 reset mạnh hơn. Biến tần sẽ cần một chút thời gian để thực hiện.
  • Sau khi reset, đặt P0010 = 0 để thoát chế độ cài đặt nhanh.

2. Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ hiệu quả. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (0: Châu Âu IEC, 1: Mỹ NEMA). Thường chọn 0 (50Hz).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380.
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 4.8 (theo nhãn động cơ 2.2kW, 380V).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 2.2.
  • P0308: Hệ số công suất (Cos φ) của động cơ. Ví dụ: 0.78.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450.
  • P1900: Chọn chế độ nhận dạng động cơ (Motor Identification). Nên chọn giá trị 2 (Complete static and rotating measurement) để biến tần tự động đo đạc các thông số nội tại của động cơ, giúp tối ưu hóa điều khiển. Lưu ý: Khi chạy P1900=2, động cơ sẽ quay, cần đảm bảo an toàn và tháo tải khỏi trục động cơ. Nếu không thể quay, chọn P1900=1 (Static measurement). Sau khi chạy xong, P1900 sẽ tự về 0.

3. Cài Đặt Nguồn Lệnh Điều Khiển (Command Source) và Nguồn Đặt Tốc Độ (Setpoint Source):

P0700: Chọn nguồn lệnh chính (Start/Stop, Reverse). Ví dụ:

  • 1: Lệnh từ bàn phím BOP/AOP (nếu có).
  • 2: Lệnh từ Terminal (ngõ vào số DI). Đây là lựa chọn phổ biến nhất cho điều khiển từ nút bấm hoặc PLC.
  • 5: Lệnh từ mạng truyền thông (USS/RS485).

P1000: Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ chính. Ví dụ:

  • 1: Đặt tần số từ BOP/AOP.
  • 2: Đặt tần số từ ngõ vào Analog Input (AI). Phổ biến khi dùng biến trở hoặc tín hiệu 4-20mA.
  • 3: Đặt tần số cố định (Fixed Frequency).
  • 5: Đặt tần số từ mạng truyền thông (USS/RS485).

4. Cài Đặt Các Ngõ Vào Số (Digital Inputs – DI): Khi P0700=2.

  • P0701: Chức năng cho DI1. Ví dụ: 1 (ON/OFF1 – Chạy/Dừng thuận).
  • P0702: Chức năng cho DI2. Ví dụ: 12 (Reverse – Đảo chiều).
  • P0703: Chức năng cho DI3. Ví dụ: 9 (Fault Reset – Xóa lỗi). Hoặc có thể dùng để chọn tốc độ cố định khác.

5. Cài Đặt Ngõ Vào Analog (Analog Input – AI): Khi P1000=2.

  • P0756: Chọn loại tín hiệu ngõ vào AI (0: 0-10V, 4: 0-20mA…).
  • P0757 – P0760: Cài đặt điểm bắt đầu và kết thúc cho thang đo tín hiệu analog (Scaling). Ví dụ: 0V/0mA ứng với 0Hz, 10V/20mA ứng với 50Hz.

6. Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times):

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) từ 0Hz đến tần số max (P1082). Ví dụ: 10.0 (giây).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) từ tần số max về 0Hz. Ví dụ: 10.0 (giây).

7. Cài Đặt Giới Hạn Tần Số/Tốc Độ:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency). Ví dụ: 0.0 Hz.
  • P1082: Tần số tối đa (Max Frequency). Ví dụ: 50.0 Hz (hoặc cao hơn nếu cần).
  • P2000: Tần số tham chiếu (Reference Frequency). Thường bằng P1082.

8. Lưu Tham Số: Sau khi cài đặt xong, nên thực hiện lệnh lưu tham số vào bộ nhớ cố định (EEPROM) để tránh mất cài đặt khi mất điện:

P0971 = 1: Thực hiện lệnh lưu.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6420-2AD22-2BA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Xảy Ra Hướng Khắc Phục Gợi Ý
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ; Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn; Tải quá nặng, kẹt cơ khí; Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt sai; Lỗi phần cứng biến tần. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ. Tăng thời gian P1120. Kiểm tra cơ khí, đảm bảo tải không bị kẹt. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập. Thử chạy biến tần không tải. Nếu vẫn lỗi, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC link vượt quá giới hạn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về). Cũng có thể do điện áp nguồn cấp quá cao. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240). Lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) nếu cần thiết (yêu cầu biến tần có bộ hãm tích hợp hoặc lắp thêm module hãm). Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC link thấp hơn giới hạn cho phép. Thường do điện áp nguồn cấp bị sụt áp, mất pha nguồn cấp, hoặc nguồn cấp không ổn định. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp 3 pha. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần. Đảm bảo các kết nối dây nguồn chắc chắn.
F0004 Inverter Overtemperature Nhiệt độ bộ nghịch lưu (IGBT) của biến tần quá cao. Do: Nhiệt độ môi trường quá cao (>50°C); Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt; Luồng không khí làm mát bị chặn; Biến tần hoạt động quá tải liên tục. Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép. Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần. Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần trong tủ điện đủ thoáng. Xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu hoạt động quá tải liên tục.
F0005 I2t Overload Biến tần bị quá tải dựa trên tính toán nhiệt (I²t). Biến tần đã hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong một khoảng thời gian dài. Kiểm tra xem công suất động cơ và tải có phù hợp với công suất biến tần không. Kiểm tra các thông số động cơ đã nhập đúng chưa. Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu tải quá nặng.
F0011 Motor Overtemperature (I2t) Nhiệt độ động cơ (tính toán qua I²t) vượt quá giới hạn (P0614). Do: Động cơ hoạt động quá tải; Thông số P0611 (thời gian hằng số nhiệt) cài đặt không đúng; Làm mát động cơ kém. Kiểm tra tải của động cơ. Đảm bảo thông gió, làm mát cho động cơ tốt. Kiểm tra lại giá trị P0611 (tham khảo tài liệu động cơ). Nếu sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY cho động cơ, cần kết nối và cài đặt các tham số liên quan (P0601).
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng trong mạch động lực của biến tần. Đây thường là lỗi nghiêm trọng. Thử tắt nguồn hoàn toàn, đợi vài phút và bật lại. Nếu lỗi vẫn xuất hiện, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens để kiểm tra và sửa chữa. Ghi lại các điều kiện xảy ra lỗi.
F0051 Parameter EEPROM Fault Lỗi đọc/ghi dữ liệu trong bộ nhớ EEPROM lưu trữ tham số. Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1) và cài đặt lại các tham số cần thiết. Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ đã hỏng, cần liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
A0501 Current Limit Cảnh báo (Alarm) cho biết dòng điện ngõ ra đã đạt đến giới hạn dòng (P0640). Biến tần đang tự động giảm tần số/tốc độ để giới hạn dòng. Không phải lỗi, nhưng cho thấy tải nặng hoặc tăng tốc quá nhanh. Đây là cảnh báo, không dừng biến tần. Cần xem xét nguyên nhân: Tăng thời gian tăng tốc (P1120), kiểm tra tải cơ khí. Nếu cảnh báo xuất hiện thường xuyên, cân nhắc chọn biến tần công suất lớn hơn.
A0502 Overvoltage Limit Cảnh báo (Alarm) điện áp DC link đạt giới hạn. Biến tần đang cố gắng kiểm soát điện áp (nếu P1240 được kích hoạt). Xem xét tăng thời gian giảm tốc (P1121). Kiểm tra tải quán tính. Có thể cần lắp điện trở hãm.
A0503 Undervoltage Limit Cảnh báo (Alarm) điện áp DC link gần đạt giới hạn dưới. Kiểm tra nguồn cấp. Đây là cảnh báo sớm trước khi lỗi F0003 xảy ra.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay – Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu kìm hãm sự phát triển của bạn. Đừng để chi phí năng lượng và bảo trì bào mòn lợi nhuận. Đã đến lúc hành động, đã đến lúc mang bản giao hưởng của hiệu suất và sự đổi mới vào nhà máy, công xưởng của quý vị với trái tim là 6SE6420-2AD22-2BA1 MM420 3-phase 2.2kW từ Siemens.

Tại Thanh Thien Phu, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến sự an tâm tuyệt đối với:

  • Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Sẵn sàng tư vấn chuyên sâu, giúp quý vị lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng cụ thể, từ điều khiển bơm, quạt, băng tải đến các máy móc sản xuất phức tạp hơn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Đồng hành cùng quý vị trong suốt quá trình từ lắp đặt, cài đặt, vận hành đến bảo trì và xử lý sự cố, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Giải pháp toàn diện: Không chỉ biến tần, chúng tôi cung cấp đầy đủ các thiết bị tự động hóa khác của Siemens và các thương hiệu uy tín, giúp quý vị xây dựng hệ thống đồng bộ và tối ưu.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, cung cấp linh kiện thay thế nhanh chóng, mang lại sự yên tâm lâu dài cho khoản đầu tư của quý vị.

Đừng chần chừ thêm nữa! Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SE6420-2AD22-2BA1 MM420 3-phase 2.2kW. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người đồng hành tin cậy, cùng quý vị kiến tạo nên những hệ thống vận hành hiệu quả, bền vững và đầy cảm hứng.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SE6420-2AD22-2BA1 – Biến tần MM420 3-phase 2.2kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2AD22-2BA1 – Biến tần MM420 3-phase 2.2kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hồng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    2. Lê Văn Hào Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

      thích
    3. Vũ Văn Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    4. Lê Minh Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.