6SE6420-2AB12-5AA1 MM420 1-phase 0.25kW là khởi nguồn năng lượng cho những chuyển động mượt mà và hiệu quả vượt trội trong tầm tay bạn, một giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt từ Siemens được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn, sẵn sàng đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai.
Thiết bị biến đổi tần số này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, nâng cao năng suất và tiết kiệm năng lượng đáng kể cho các ứng dụng công suất nhỏ, mang đến sự an tâm và hài lòng tuyệt đối.
1. Khám Phá Bên Trong: Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE6420-2AB12-5AA1
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp áo giáp vững chắc, thường được làm từ nhựa ABS hoặc vật liệu composite cao cấp, đạt tiêu chuẩn IP20. Lớp vỏ này không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ từ môi trường công nghiệp, mà còn được thiết kế tối ưu cho việc tản nhiệt, góp phần duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho biến tần.
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi điện năng. Bao gồm các thành phần chính như cầu chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi AC đầu vào thành DC, tụ lọc DC (DC Link Capacitors) để làm phẳng điện áp DC, và bộ nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC đầu ra có tần số và biên độ thay đổi theo yêu cầu điều khiển. Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và khả năng chịu tải bền bỉ.
- Bo mạch điều khiển (Control Board): Bộ não tinh vi của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) mạnh mẽ, bộ nhớ (Memory) và các mạch logic phức tạp. Bo mạch này tiếp nhận tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự), xử lý các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, FCC), giám sát trạng thái hoạt động, phát hiện lỗi và gửi tín hiệu điều khiển đến khối công suất cũng như các ngõ ra. Sự chính xác và tốc độ xử lý của bo mạch điều khiển quyết định trực tiếp đến chất lượng điều khiển tốc độ và moment của động cơ.
- Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Do quá trình chuyển đổi công suất sinh nhiệt, một hệ thống tản nhiệt hiệu quả là tối quan trọng. Với model 6SE6420-2AB12-5AA1 công suất nhỏ, hệ thống tản nhiệt thường bao gồm các tấm tản nhiệt (Heatsink) bằng nhôm hoặc hợp kim có diện tích bề mặt lớn, được thiết kế tối ưu để dẫn nhiệt từ các linh kiện công suất ra môi trường xung quanh. Một số model lớn hơn có thể tích hợp thêm quạt làm mát (Cooling Fan) để tăng cường hiệu quả tản nhiệt.
- Cổng kết nối (Terminals/Ports): Các cầu đấu nối (Terminal Blocks) được bố trí khoa học, rõ ràng cho việc kết nối nguồn cấp, động cơ, các tín hiệu điều khiển (DI, AI, AO, Relay) và truyền thông (RS485). Thiết kế này giúp việc lắp đặt, đấu nối trở nên dễ dàng, nhanh chóng và an toàn hơn cho các kỹ thuật viên.
- Màn hình và Bàn phím (Operator Panel – Tùy chọn): Biến tần MM420 có thể được trang bị thêm BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) để người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên thiết bị mà không cần kết nối với máy tính.
2. Các Tính Năng Chính Của Biến Tần 6SE6420-2AB12-5AA1
- Điều Khiển V/f Tuyến Tính và Đa Điểm: Cung cấp khả năng điều khiển tốc độ động cơ cơ bản, ổn định, phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt, băng tải đơn giản. Chế độ V/f đa điểm cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f, tối ưu hóa mô-men xoắn cho các loại tải đặc biệt.
- Điều Khiển Vector Dòng Thông Lượng (FCC – Flux Current Control): Nâng cao hiệu suất điều khiển so với V/f, cung cấp mô-men khởi động cao hơn và đáp ứng tốc độ nhanh hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn một chút mà không cần dùng đến encoder.
- Chức Năng Khởi Động và Dừng Mềm (Adjustable Ramp Times): Cho phép cài đặt thời gian tăng tốc (P1120) và giảm tốc (P1121) linh hoạt. Điều này giúp giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm sụt áp lưới khi khởi động, bảo vệ động cơ và hộp số, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper – Tùy chọn hoặc tích hợp sẵn tùy model): Cho phép kết nối điện trở hãm ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh khi động cơ giảm tốc hoặc hãm đột ngột, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc cần dừng nhanh.
- Tần Số Ngõ Ra Lên Đến 650 Hz: Đáp ứng các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao như máy công cụ, trục chính tốc độ cao.
- Tích Hợp Bộ Lọc EMC Class A: Giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử nhạy cảm.
- Giao Tiếp Truyền Thông RS485: Hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU (với adapter tùy chọn), cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển công nghiệp, tích hợp dễ dàng với PLC, HMI, SCADA để giám sát và điều khiển tập trung.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn, Lắp Đặt Dễ Dàng: Kích thước Frame Size A tiết kiệm không gian tủ điện, phù hợp cho cả các hệ thống có không gian hạn chế. Việc lắp đặt và đấu nối đơn giản, nhanh chóng.
- Khả Năng Cài Đặt Nhanh (Quick Commissioning): Thông qua tham số P0010, người dùng có thể nhanh chóng cài đặt các thông số cơ bản nhất để biến tần hoạt động.
- Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ phù hợp với yêu cầu tải thực tế (đặc biệt trong ứng dụng bơm, quạt), biến tần MM420 giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, khởi động trực tiếp). Theo Siemens, việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm đến 50% hoặc hơn nữa chi phí điện năng.
3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần 6SE6420-2AB12-5AA1 Với Các Thiết Bị Ngoại Vi
A. Kết nối Nguồn cấp và Động cơ:
Nguồn cấp (Input Power):
- Kết nối dây Pha (L) và Trung tính (N) của nguồn điện 1 pha 200-240VAC vào các cọc đấu L1/L và L2/N trên biến tần.
- Kết nối dây tiếp địa (PE) vào cọc tiếp địa PE của biến tần. Việc tiếp địa đúng cách là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và giảm nhiễu.
Động cơ (Output Motor):
- Kết nối 3 dây pha của động cơ không đồng bộ 3 pha (thường được đấu sao hoặc tam giác phù hợp với điện áp đầu ra của biến tần – 220/230V) vào các cọc đấu U/T1, V/T2, W/T3 trên biến tần.
- Kết nối vỏ động cơ với cọc tiếp địa PE.
B. Kết nối Tín hiệu Điều khiển (Control Signals):
Ngõ vào số (Digital Inputs – DI):
- Biến tần MM420 thường có 3 ngõ vào số (DI1, DI2, DI3) tại các cọc đấu số 5, 6, 7.
- Các DI này có thể được cấu hình cho nhiều chức năng khác nhau như: Khởi động/Dừng (Start/Stop), Chạy thuận/nghịch (Forward/Reverse), Chọn tốc độ cố định (Fixed Speeds), Reset lỗi (Fault Reset)…
- Kết nối các nút nhấn, công tắc hoặc tiếp điểm rơle từ PLC vào các cọc DI này và cọc chung (thường là cọc 8 – 24V hoặc cọc 9 – 0V/GND, tùy cấu hình Sink/Source). Tham khảo tài liệu để đấu nối đúng cách.
Ngõ vào tương tự (Analog Input – AI):
- Biến tần có 1 ngõ vào tương tự (AI1) tại cọc đấu số 3 (tín hiệu +) và 4 (tín hiệu -/GND).
- AI1 có thể nhận tín hiệu điện áp (0-10V) hoặc dòng điện (0-20mA) để điều khiển tốc độ hoặc các chức năng khác.
- Kết nối biến trở chiết áp (Potentiometer) hoặc tín hiệu analog từ PLC/cảm biến vào các cọc này. Cần cài đặt thông số (ví dụ P0756) để chọn đúng loại tín hiệu (Voltage/Current).
Ngõ ra Rơle (Relay Output – RO):
- Biến tần có 1 ngõ ra rơle với các tiếp điểm thường mở (NO) và thường đóng (NC) tại cọc đấu 10, 11, 12 (thứ tự có thể thay đổi, xem tài liệu).
- Ngõ ra này có thể được lập trình để báo trạng thái biến tần như: Sẵn sàng chạy (Ready), Đang chạy (Running), Báo lỗi (Fault), Đạt tốc độ (At Speed)…
- Kết nối các đèn báo, còi hoặc cuộn dây contactor vào các tiếp điểm này. Lưu ý không vượt quá dòng và áp cho phép của tiếp điểm.
Ngõ ra tương tự (Analog Output – AO):
- Biến tần có 1 ngõ ra tương tự (AO1) tại cọc đấu số 13 (+) và 4 (-/GND).
- Ngõ ra này (thường là 0-20mA) có thể được lập trình để xuất ra giá trị tốc độ thực tế, dòng điện, tần số… để hiển thị trên đồng hồ đo hoặc đưa về PLC giám sát.
C. Kết nối Truyền thông RS485 (USS/Modbus RTU):
- Sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu (shielded twisted pair).
- Kết nối chân P+ (hoặc A) của thiết bị chủ (PLC, HMI) vào cọc 14 (P+) của biến tần.
- Kết nối chân N- (hoặc B) của thiết bị chủ vào cọc 15 (N-) của biến tần.
- Kết nối vỏ chống nhiễu (shield) của cáp vào cọc tiếp địa PE tại một đầu (thường là đầu thiết bị chủ) để tránh vòng lặp tiếp địa.
- Cần cài đặt các thông số truyền thông trên biến tần (địa chỉ, tốc độ baud, parity…) cho phù hợp với mạng.
4. Cách Lập Trình (Cài Đặt Thông Số) Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6420-2AB12-5AA1
A. Chuẩn bị:
- Biến tần 6SE6420-2AB12-5AA1 đã được cấp nguồn.
- Bảng điều khiển BOP hoặc AOP đã được gắn vào biến tần.
- Thông số kỹ thuật (nameplate) của động cơ 0.25kW cần điều khiển (điện áp, dòng điện, tần số, tốc độ định mức, hệ số công suất cosφ).
B. Các nút chức năng cơ bản trên BOP/AOP (có thể khác biệt nhỏ):
- P: Truy cập/Thoát chế độ cài đặt thông số.
- ↑ (Mũi tên lên): Tăng giá trị hoặc di chuyển lên trong danh sách thông số.
- ↓ (Mũi tên xuống): Giảm giá trị hoặc di chuyển xuống trong danh sách thông số.
- Fn (Function) / OK: Xác nhận lựa chọn hoặc lưu giá trị cài đặt.
- ON/Green Button: Chạy động cơ (nếu biến tần được cấu hình điều khiển từ BOP/AOP).
- OFF/Red Button: Dừng động cơ.
- JOG: Chạy nhấp (nếu được cấu hình).
- Hand/Auto: Chuyển đổi chế độ điều khiển (trên AOP).
C. Quy trình cài đặt thông số cơ bản:
Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đặt đầu tiên)
Mục đích: Đưa tất cả thông số về giá trị gốc của Siemens.
Thực hiện:
- Nhấn P để vào chế độ thông số.
- Dùng ↑/↓ tìm đến thông số P0010.
- Nhấn P để vào chỉnh sửa P0010.
- Dùng ↑ để thay đổi giá trị thành 30 (Factory reset).
- Nhấn P để xác nhận. Màn hình sẽ nhấp nháy.
- Tìm đến thông số P0970.
- Nhấn P để vào chỉnh sửa P0970.
- Dùng ↑ để thay đổi giá trị thành 1 (Start reset).
- Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện reset, màn hình có thể hiển thị
BUSY
. Chờ quá trình hoàn tất.
Bước 2: Cài đặt nhanh (Quick Commissioning)
Mục đích: Khai báo các thông số cơ bản nhất cho biến tần.
Thực hiện:
- Đảm bảo P0010 đang có giá trị là 1 (Quick commissioning). Nếu không, vào P0010, đổi thành 1 và nhấn P.
- Nhấn P để bắt đầu quy trình Quick Commissioning. Biến tần sẽ lần lượt yêu cầu nhập các thông số quan trọng.
Bước 3: Nhập thông số động cơ (Motor Data)
Mục đích: Cung cấp thông tin chính xác về động cơ cho biến tần để tối ưu hóa điều khiển và bảo vệ. Rất quan trọng!
Thực hiện (Các thông số này thường nằm trong quy trình Quick Commissioning hoặc có thể truy cập riêng lẻ):
- P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ ( Châu Âu/IEC hay Mỹ/NEMA). Thường để 0 (Châu Âu, 50Hz) hoặc 1 (Châu Âu, 60Hz) tùy động cơ và lưới điện. Nhấn P.
- P0304: Nhập điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 220 (V). Lấy từ nameplate động cơ. Nhấn P.
- P0305: Nhập dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 1.5 (A). Lấy từ nameplate. Nhấn P.
- P0307: Nhập công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 0.25 (kW). Lấy từ nameplate. Nhấn P.
- P0308: Nhập hệ số công suất (Cos φ) của động cơ. Ví dụ: 0.75. Lấy từ nameplate. Nhấn P.
- P0310: Nhập tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50 (Hz). Lấy từ nameplate. Nhấn P.
- P0311: Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1400 (RPM). Lấy từ nameplate. Nhấn P.
Bước 4: Tính toán thông số động cơ (Motor Calculation)
Mục đích: Yêu cầu biến tần tự động tính toán các thông số nội bộ dựa trên dữ liệu động cơ vừa nhập.
Thực hiện:
- Tìm đến thông số P0010. Đặt giá trị về 0 (Ready) để thoát khỏi Quick Commissioning nếu đang ở P0010=1. Nhấn P.
- Tìm đến thông số P3900.
- Nhấn P để vào chỉnh sửa.
- Dùng ↑ đổi giá trị thành 1 hoặc 3 (Start motor data calculation and parameter reset). Nhấn P.
- Chờ biến tần hoàn tất tính toán (màn hình có thể báo
BUSY
).
Bước 5: Cài đặt các thông số vận hành cơ bản
P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (Start/Stop).
- 1: Điều khiển từ BOP/AOP (nút xanh/đỏ trên panel).
- 2: Điều khiển từ Terminal (ngõ vào số DI).
- 5: Điều khiển qua mạng truyền thông (USS/Modbus).
- Chọn giá trị phù hợp với cách bạn muốn điều khiển. Nhấn P.
P1000: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint source).
- 1: Đặt tần số từ BOP/AOP (dùng mũi tên).
- 2: Đặt tần số từ ngõ vào Analog Input (AI).
- 3: Đặt tần số cố định (Fixed frequency).
- 5: Đặt tần số qua mạng truyền thông.
- Chọn giá trị phù hợp. Nhấn P.
P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency – Hz). Ví dụ: 0.0 Hz. Nhấn P.
P1082: Tần số tối đa (Max Frequency – Hz). Ví dụ: 50.0 Hz (hoặc cao hơn nếu cần). Nhấn P.
P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – giây). Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa (P1082). Ví dụ: 5.0 (s). Nhấn P.
P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – giây). Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz. Ví dụ: 5.0 (s). Nhấn P.
Bước 6: Lưu thông số (Save Parameters)
Mục đích: Lưu tất cả các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi mất điện.
Thực hiện:
- Tìm đến thông số P0971.
- Nhấn P để vào chỉnh sửa.
- Dùng ↑ đổi giá trị thành 1 (Save parameters).
- Nhấn P để xác nhận. Chờ quá trình lưu hoàn tất.
Bước 7: Kiểm tra hoạt động:
Sau khi cài đặt xong, bạn có thể thử chạy động cơ (nếu P0700=1) bằng cách nhấn nút xanh trên BOP/AOP và điều chỉnh tần số bằng mũi tên (nếu P1000=1). Quan sát chiều quay và hoạt động của động cơ.
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6420-2AB12-5AA1
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Sơ Bộ |
F0001 |
Overcurrent |
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc trong động cơ.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi. |
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây stator.
– Tăng giá trị P1120.
– Kiểm tra phần cơ khí của tải, đảm bảo không bị kẹt.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Liên hệ thanhthienphu.vn hoặc Siemens để kiểm tra/sửa chữa. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây hiệu ứng tái sinh năng lượng).
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối đúng. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng giá trị P1121.
– Cân nhắc lắp thêm điện trở hãm phù hợp.
– Kiểm tra điện trở hãm và kết nối. |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn đầu vào (đối với biến tần yêu cầu đủ pha).
– Lỗi bên trong mạch nguồn của biến tần. |
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0004 |
Inverter Overtemperature |
– Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, lắp đặt quá sát).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt hoặc điều hòa cho tủ.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt biến tần.
– Vệ sinh khe thông gió, đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo.
– Kiểm tra lại công suất biến tần và tải. |
F0011 |
Motor Overtemperature (I²t) |
– Động cơ bị quá tải cơ khí.
– Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640, P0305) cài đặt không đúng.
– Động cơ hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dài với tải nặng (giảm khả năng tự làm mát).
– Mất pha đầu ra đến động cơ. |
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0640, P0305 phù hợp với động cơ.
– Xem xét sử dụng quạt làm mát cưỡng bức cho động cơ nếu cần.
– Kiểm tra cáp và kết nối đến động cơ. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng bên trong khối công suất của biến tần (IGBT, driver…). |
– Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa chuyên nghiệp. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens. |
Một số mã cảnh báo (Alarm – A) thường gặp:
- A0501: Cảnh báo quá dòng (Current Limit) – Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện. Tải có thể hơi nặng hoặc thông số cài đặt chưa tối ưu. Cần kiểm tra tải và thông số.
- A0502: Cảnh báo quá áp (Voltage Limit) – Điện áp DC Bus đang tiến gần đến ngưỡng quá áp. Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh.
- A0503: Cảnh báo thấp áp (Undervoltage Limit) – Điện áp DC Bus đang tiến gần đến ngưỡng thấp áp. Nguồn có thể không ổn định.
- A0504: Cảnh báo quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature) – Nhiệt độ biến tần đang cao nhưng chưa đến mức báo lỗi F0004. Cần kiểm tra điều kiện làm mát.
- A0511: Cảnh báo quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature I²t) – Nhiệt độ tính toán của động cơ đang cao. Cần kiểm tra tải và thông số P0640.
6. Nâng Tầm Hiệu Suất Cùng Giải Pháp Từ Thanh Thiên Phú
Bạn đã thấy được sức mạnh và tiềm năng to lớn mà biến tần 6SE6420-2AB12-5AA1 MM420 1-phase 0.25kW có thể mang lại cho hệ thống điều khiển động cơ của mình. Từ việc nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, tăng cường độ tin cậy đến việc đảm bảo an toàn vận hành và đơn giản hóa quá trình điều khiển – tất cả đều hội tụ trong thiết bị nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ này từ Siemens.
Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu cản trở bước tiến của bạn. Đừng để chi phí vận hành cao và những sự cố không mong muốn làm giảm năng suất và lợi nhuận. Đã đến lúc hành động, đầu tư vào công nghệ tiên tiến để tạo ra sự khác biệt.
Tại sao nên chọn Thanh Thiên Phú cho nhu cầu thiết bị điện tự động của bạn?
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Tồn kho đa dạng: Luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư trình độ cao, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm thực tế.
- Hỗ trợ lắp đặt, cài đặt: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ hoặc từ xa.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Hãy để Thanh Thiên Phú trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trên con đường nâng cao hiệu quả sản xuất và chinh phục thành công.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Khắc Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!
Lê Thị Xuân Trang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!
Trần Công Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!
Hoàng Tuấn Kiệt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!
Trần Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!