Biến tần INVT là thiết bị được sử dụng rộng rãi, tuy nhiên trong quá trình vận hành có thể gặp phải một số mã lỗi. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các mã lỗi thường gặp trên biến tần INVT, giải thích nguyên nhân và hướng dẫn chi tiết cách khắc phục, giúp bạn nhanh chóng xử lý sự cố và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
1. Lỗi biến tần INVT xảy ra khi nào?
Lỗi biến tần INVT là các sự cố phát sinh trong quá trình hoạt động của biến tần INVT, gây ra ảnh hưởng đến hiệu suất và hoạt động của hệ thống điện. Đây có thể là những vấn đề như mất điện, ngắt kết nối, hoặc hoạt động không ổn định. Các series thuộc danh mục như biến tần INVT GD20, GD10, GD35, GD200A, GD270 thường tương tự nhau về các lỗi và mã lỗi.
Khi gặp phải những lỗi này, hệ thống có thể không hoạt động đúng cách, dẫn đến sự cố và gián đoạn trong sản xuất hoặc vận hành thiết bị. Điều này có thể gây ra tổn thất về sản lượng và chi phí cho doanh nghiệp. Để giải quyết lỗi biến tần, quá trình phân tích và xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố là rất quan trọng. Sau đó, các biện pháp khắc phục phù hợp cần được thực hiện để khôi phục lại hoạt động bình thường của hệ thống.
2. Nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi biến tần INVT
Khi xảy ra lỗi biến tần, có nhiều nguyên nhân phổ biến mà bạn cần xem xét để xác định và khắc phục vấn đề. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lỗi biến tần là nguồn điện không ổn định. Sự thay đổi đột ngột trong điện áp hoặc dòng điện có thể gây ra sự cố cho biến tần. Hoạt động ở trạng thái quá tải cũng có thể làm tăng nhiệt độ bên trong biến tần, gây ra sự cố và lỗi hoạt động. Điều này thường xảy ra khi hệ thống vận hành ở công suất cao hơn so với khả năng chịu đựng của biến tần.
Bên cạnh đó, cài đặt biến tần INVT không chính xác hoặc cấu hình không phù hợp có thể dẫn đến sự cố và lỗi hoạt động của biến tần. Việc thiết lập thông số như tần số, dòng điện, và áp suất cần được thực hiện một cách chính xác để tránh sự cố. Các vấn đề về phần cứng như bộ điều khiển, mạch điện, hoặc module nguồn có thể gây ra sự cố trong hoạt động của biến tần. Tương tự, lỗi phần mềm hoặc phần mềm không được cập nhật đúng cách cũng có thể gây ra vấn đề.
Ngoài ra, môi trường làm việc có nhiệt độ cao, độ ẩm, hoặc bụi bẩn có thể gây ra lỗi biến tần bởi vì chúng ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Nếu không giải quyết kịp thời, các sự cố nhỏ có thể tích tụ và gây ra sự cố lớn hơn trong biến tần INVT.
3. Bảng mã lỗi biến tần INVT
Với kinh nghiệm hơn 10 năm về bảo hành và sửa chữa biến tần INVT, Thanh Thiên Phú tổng hợp bảng mã lỗi biến tần INVT thường hay xảy ra ở các dòng biến tần INVT GD20, INVT GD10, INVT GD200A, INVT GD35, GD27.
3.1. Lỗi IGBT – OUT
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
OUt1 | Lỗi IGBT pha-U | – Cấp nguồn báo lỗi OUT: Board công suất lỗi mạch kích, board điều khiển lỗi.
– Khi biến tần chạy báo lỗi: Module IGBT hỏng, nối đất sai, động cơ lỗi (hiếm), mất nguồn đột ngột. |
– Đo kiểm tra IGBT.
– Kiểm tra nối đất. – Cắm lại cáp nối IGBT. – Liên hệ nhà cung cấp nếu cần. |
OUt2 | Lỗi IGBT pha-V | ||
OUt3 | Lỗi IGBT pha-W |
3.2. Lỗi quá dòng – OC
Mã lỗi |
Kiểu lỗi | Nguyên nhân |
Giải pháp |
OC1 |
Quá dòng khi tăng tốc | – Biến tần chưa kết nối motor: Nguyên nhân thường liên quan đến phần cứng của biến tần, bao gồm IGBT hỏng, chạm đất tại đầu ra, hoặc mạch dò dòng bị lỗi.
– Biến tần đã kết nối motor: Nguyên nhân phức tạp hơn, có thể do cấu hình không phù hợp (sai công suất, thời gian tăng tốc quá nhanh, thông số motor không đúng), vấn đề về tải (quá tải), hoặc lỗi phần cứng (motor/dây chạm đất, mạch dò dòng lỗi) |
1. Kiểm tra cách điện ngõ ra, liên hệ nhà cung cấp nếu cần.
2. Kiểm tra dòng điện trong lịch sử lỗi, so sánh với định mức: – Dòng lớn hơn dòng định mức: Kiểm tra công suất, tải, tăng thời gian tăng tốc, autotuning. – Dòng nhỏ hơn dòng định mức: Kiểm tra motor/dây, thử biến tần/motor khác. Liên hệ nhà cung cấp nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề. |
OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | ||
OC3 | Quá dòng khi đang chạy tốc độ hằng số |
3.3. Lỗi quá áp – OV
Mã lỗi |
Kiểu lỗi | Nguyên nhân |
Giải pháp |
OV1 | Quá áp khi tăng tốc | Lỗi điện áp DC bus cao (vượt quá 450V cho điện áp 220V, 800V cho điện áp 380V) có thể do:
– Khi cấp nguồn: Điện áp nguồn quá cao hoặc biến tần hiển thị sai (thường do lỗi board công suất). – Khi vận hành tải quán tính lớn: Giảm tốc quá nhanh, động cơ bị tác động ngoại lực, động cơ có vấn đề, hoặc dây nối quá dài. |
– Tăng thời gian giảm tốc trong cài đặt biến tần.
– Thực hiện kết nối DC bus giữa các biến tần để cân bằng năng lượng. – Sử dụng điện trở hãm và bộ điều khiển hãm (DBU – nếu có) để tiêu thụ năng lượng tái sinh. – Kiểm tra tính tương thích của động cơ với ứng dụng, xem xét thay thế nếu cần. – Trang bị cuộn kháng AC đầu ra biến tần theo khuyến cáo, lắp 1 cuộn kháng cho mỗi 50m dây. |
OV2 | Quá áp khi giảm tốc | ||
OV3 | Quá áp khi đang chạy tốc độ là hằng số |
3.4. Lỗi điện áp DC BUS – UV
Mã lỗi |
Kiểu lỗi | Nguyên nhân |
Giải pháp |
UV | Điện áp DC bus quá thấp |
|
|
3.5. Lỗi quá tải – OL
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
OL1 | Quá tải động cơ | – Dòng ngõ ra lớn hơn giá trị cài đặt
– Kẹt tải, chọn sai công suất, thông số cài đặt sai, điện áp nguồn yếu, biến tần lỗi. |
Kiểm tra, giảm tải, kiểm tra điện áp nguồn, điều chỉnh thông số (dòng điện động cơ, thông số bảo vệ quá tải). |
OL2 | Quá tải biến tần | Công suất biến tần không đủ, cài đặt sai, tải quá nặng hoặc bị kẹt, động cơ lỗi. | Chọn biến tần lớn hơn, kiểm tra và điều chỉnh thông số (chế độ chạy, đặc tuyến V/F, bù momen, dò tốc độ, thời gian tăng tốc, dòng thắng DC). |
OL3 | Quá tải điện | Hoạt động như rơ le nhiệt. Cài đặt ngưỡng dòng và thời gian delay. | Kiểm tra tải và thông số cài đặt ngưỡng dòng, thời gian delay. |
3.6. Lỗi mất pha – SP
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
SPI | Mất pha ngõ vào | Lỗi pha nguồn, lỗi thiết bị đóng cắt, hở mạch dây dẫn, terminal siết không chặt, lỗi board phát hiện pha/điều khiển/công suất. | Kiểm tra điện áp nguồn, dây dẫn, thiết bị đóng cắt, siết chặt terminal. Nếu vẫn còn lỗi, có thể board phát hiện pha đầu vào của biến tần, board điều khiển hoặc board công suất bị lỗi (rất hiếm). |
SPO | Mất pha ngõ ra | – Biến tần chưa kết nối động cơ.
– Biến tần đã kết nối động cơ: Hở mạch dây, động cơ hỏng, dây quá dài. |
Chưa kết nối: Chạy 50Hz, đo điện áp 3 pha ngõ ra:
+ Cân bằng: Lỗi mạch dò áp. + Không cân: Lỗi mạch kích IGBT. Đã kết nối: Kiểm tra/thay dây/động cơ, lắp cuộn kháng nếu dây quá dài (mỗi 50m). |
3.7. Lỗi quá nhiệt – OH
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
OH1 | Quá nhiệt bộ chỉnh lưu | Quạt hỏng/kẹt, nhiệt độ môi trường cao, quá tải lâu, biến tần báo sai nhiệt. | Vệ sinh khe thông gió, thay quạt, kiểm tra nhiệt độ môi trường, giảm tải, điều chỉnh tần số sóng mang (giải pháp tạm thời), liên hệ nhà cung cấp nếu báo sai nhiệt |
OH2 | Quá nhiệt IGBT | Quạt làm mát của biến tần không chạy hoặc bị hư, kẹt lỗ thông khí, nhiệt độ xung quanh quá cao, thời gian chạy quá tải lớn, biến tần báo sai nhiệt độ | Vệ sinh khe thông gió của biến tần, thay thế quạt làm mát, điều chỉnh tần số sóng mang (giải pháp tạm thời, không khuyến khích), liên hệ nhà cung cấp. |
3.8. Lỗi ngắn mạch – ETH
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
ETH1 | Lỗi ngắn mạch nối đất 1 | Ngõ ra ngắn mạch với đất, lỗi mạch phát hiện dòng, sai lệch công suất động cơ/biến tần. | Kiểm tra kết nối động cơ, thay board Hall/panel, cài lại thông số động cơ hoặc thay biến tần phù hợp. |
ETH2 | Lỗi ngắn mạch nối đất 2 | Ngõ ra của biến tần ngắn mạch với nối đất, xảy ra lỗi trong mạch phát hiện dòng | Kiểm tra kết nối của motor có gì bất thường không, thay đổi board Hall, thay đổi panel chính |
3.9. Các lỗi cơ bản khác
Mã lỗi | Kiểu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
EF | Lỗi mạch ngoài | Lỗi tác động từ bên ngoài (tín hiệu từ các thiết bị ngoại vi). | Kiểm tra đầu vào/dây dẫn của thiết bị ngoại vi. |
CE | Lỗi truyền thông | Tốc độ truyền thông sai, lỗi dây, sai địa chỉ, nhiễu. | Kiểm tra tốc độ Baud, dây, địa chỉ, chống nhiễu. |
ItE | Mạch phát hiện dòng bị lỗi | Board điều khiển hỏng, mạch dò dòng/cảm biến dòng hỏng, cáp lỏng. | Cắm chặt/thay cáp, thay cảm biến, thay board. |
tE | Lỗi dò thông số tự động | Động cơ khác loại/công suất, thông số sai, điểm offset lớn, quá thời gian. | Thay biến tần, đặt lại thông số theo nhãn, chạy không tải và nhận dạng lại, kiểm tra động cơ/thông số, tần số giới hạn trên = 2/3 tần số định mức. |
EEP | Lỗi EEPROM | Lỗi Read/Write, hư EEPROM. | Ấn STOP/RESET, thay panel điều khiển. |
PIDE | Hồi tiếp PID | Mất tín hiệu hồi tiếp, hở mạch. | Kiểm tra nguồn/dây tín hiệu hồi tiếp. |
bCE | Lỗi thắng | Lỗi bộ thắng, hư điện trở thắng. | Kiểm tra/thay bộ thắng, tăng điện trở thắng. |
dEu | Lỗi sai lệch vận tốc | Tải quá nặng hoặc thay đổi đột ngột. | Kiểm tra tải, tăng thời gian giảm tốc, kiểm tra thông số. |
STo | Lỗi hiệu chỉnh thông số sai | Thông số động cơ đồng bộ sai, thông số dò tự động sai, chưa kết nối động cơ. | Kiểm tra tải/thông số, tăng thời gian phát hiện, kiểm tra kết nối động cơ. |
END | Thời gian chạy cài đặt của nhà sản xuất | Thời gian chạy thực lớn hơn cài đặt. | Liên hệ nhà sản xuất, điều chỉnh thời gian. |
PCE | Lỗi giao tiếp Keypad | Dây keypad hư/quá dài/nhiễu, lỗi mạch giao tiếp. | Kiểm tra/thay dây, kiểm tra môi trường/chống nhiễu, thay phần mềm/liên hệ nhà phân phối. |
DNE | Lỗi download thông số | Dây keypad hư/quá dài/nhiễu, lỗi mạch giao tiếp. | Kiểm tra dây, môi trường, chống nhiễu, thay đổi phần cứng, hỏi nhà phân phối, lưu trữ dữ liệu 1 lần nữa |
LL | Lỗi điện áp thấp | Cảnh báo non tải. | Kiểm tra tải và điểm cảnh báo. |
4. Những cách khắc phục lỗi biến tần INVT
Khi gặp phải lỗi biến tần INVT, việc khắc phục đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật. Bước đầu tiên là kiểm tra nguồn điện và đảm bảo rằng nó đang hoạt động ổn định. Sử dụng dụng cụ đo điện để kiểm tra áp suất và dòng điện và đảm bảo chúng trong khoảng mức an toàn.
Tiếp đến, cần kiểm tra kết nối của biến tần với nguồn điện và các thiết bị điều khiển khác. Đảm bảo rằng các kết nối đều chặt chẽ và không có sự cố nào xảy ra. Sử dụng bảng mã lỗi biến tần INVT để xác định mã lỗi cụ thể mà thiết bị đang gặp phải. Sau đó, thực hiện các biện pháp khắc phục được đề xuất trong tài liệu biến tần INVT tiếng Việt hoặc từ nhà sản xuất.
Nếu có sự cố với cài đặt, hãy thực hiện cài đặt lại các thông số của biến tần theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo rằng các thông số như tần số và dòng điện được cài đặt chính xác. Kiểm tra các linh kiện bên trong biến tần như bộ điều khiển, mạch điện, và module nguồn, thay thế các linh kiện bị hỏng bằng các linh kiện mới và đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
Nếu không thể tự khắc phục được vấn đề, hãy liên hệ với một kỹ thuật viên chuyên nghiệp hoặc nhà sản xuất để được hỗ trợ. Họ có kiến thức và kinh nghiệm để giúp bạn giải quyết các vấn đề phức tạp và nhanh chóng.
5. Biện pháp ngăn ngừa lỗi biến tần INVT
Để tránh lỗi và duy trì hoạt động ổn định của hệ thống điện, có một số biện pháp ngăn ngừa mà bạn có thể thực hiện như sau:
– Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho biến tần để đảm bảo rằng nó hoạt động ổn định và không gặp phải các vấn đề phức tạp.
– Đảm bảo rằng nguồn điện được cung cấp cho biến tần ổn định và không có sự cố.
– Bảo đảm rằng môi trường làm việc của biến tần thoáng đãng, sạch sẽ, và không có độ ẩm cao. Sử dụng hệ thống làm mát và làm sạch định kỳ để ngăn ngừa sự cố từ bụi bẩn và nhiệt độ cao.
– Đảm bảo rằng người sử dụng được đào tạo đúng cách về cách sử dụng và bảo dưỡng biến tần INVT. Hướng dẫn họ về cách kiểm tra và báo cáo về bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
– Sử dụng thiết bị bảo vệ như bảng điều khiển tự động (PLC) hoặc các cảm biến để giám sát hoạt động của biến tần và ngăn chặn sự cố trước khi nó xảy ra.
– Thường xuyên kiểm tra và cập nhật phần mềm của biến tần INVT để đảm bảo nó hoạt động với phiên bản phần mềm mới nhất và được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Xem thêm:
Việc nắm vững các mã lỗi biến tần INVT, nguyên nhân và cách khắc phục là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Nếu cần được tư vấn thêm về thiết bị biến tần INVT chính hãng, liên hệ ngay với Thanh Thiên Phú qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!