6SL3200-0AE50-0AA0 – Biến tần V20 1AC 1.1kW Siemens

3,064,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 4.8k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3200-0AE50-0AA0
  • Thông số kỹ thuật: Starter kit SINAMICS V20 Consisting of SINAMICS V20 Rated power 0.37 kW with 150% overload for 60 s. 200-240 V 1 AC -10/+10% 47-63 Hz Integrated filter C1 I/O interface: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AQ Fieldbus: USS/MODBUS RTU With built-in BOP Degree of protection IP20/UL Open Type Size: FSAA 68x142x108 (WxHxD) Parameter loader BOP interface V20 BOP Smart Access The delivery quantity is limited to 3 units per customer.
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3200-0AE50-0AA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm (MLFB) 6SL3200-0AE50-0AA0
Dòng sản phẩm SINAMICS V20
Công suất định mức 1.1 kW
Điện áp vào 1 Pha AC
Dải điện áp vào 200 – 240 V AC (-15% / +10%)
Dòng điện vào định mức 11.3 A
Điện áp ra 3 Pha AC
Điện áp ra định mức 230 V AC
Dòng điện ra định mức 5.6 A
Lớp bảo vệ IP20
Bộ lọc tích hợp Không tích hợp (Không lọc)
Kích thước FS A
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 °C (hoạt động liên tục)
Trọng lượng Khoảng 0.7 kg
Giao tiếp tích hợp USS, MODBUS RTU
Chế độ điều khiển V/f, V/f ECO, V/f bậc hai, V/f đa động cơ

Download tài liệu biến tần V20

Sinamics V20 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3200-0AE50-0AA0 Biến tần V20 1AC 1.1kW: Khám phá giải pháp điều khiển động cơ 1 pha mạnh mẽ, tiết kiệm và đáng tin cậy từ Siemens, giúp nâng tầm hiệu quả vận hành và tối ưu chi phí cho hệ thống của bạn ngay hôm nay cùng thanhthienphu.vn.

Thiết bị biến đổi tần số này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tự động hóa linh hoạt, mang đến sự ổn định vượt trội và khả năng kiểm soát chính xác cho mọi ứng dụng công nghiệp, từ những cỗ máy sản xuất phức tạp đến hệ thống bơm quạt đơn giản, một giải pháp hoàn hảo cho động cơ không đồng bộ và điều khiển vector.

1. Cấu Tạo Bên Trong Biến Tần 6SL3200-0AE50-0AA0

  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp áo giáp đầu tiên, thường làm từ nhựa ABS hoặc vật liệu tổng hợp chịu lực, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này không chỉ bảo vệ các linh kiện nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và va chạm nhẹ trong môi trường công nghiệp mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành. Các khe thông gió được bố trí khoa học giúp tối ưu luồng khí làm mát.
  • Khối chỉnh lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ đón nhận nguồn điện xoay chiều 1 pha (1AC 200-240V). Nhiệm vụ chính của khối này là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC) thông qua cầu diode công suất cao. Chất lượng của các diode này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ ổn định của điện áp DC bus.
  • Mạch lọc DC Link (DC Link Circuit): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có vai trò như một bể chứa năng lượng, làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu và cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho khối nghịch lưu. Các tụ điện chất lượng cao đảm bảo tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu đựng các biến động điện áp tức thời.
  • Khối nghịch lưu (Inverter Unit): Trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi điện áp DC thành điện áp xoay chiều 3 pha (3AC) với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Siemens sử dụng IGBT thế hệ mới, cho phép tần số đóng cắt cao, giảm tổn hao năng lượng và tạo ra dạng sóng sin gần chuẩn hơn, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả.
  • Mạch điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) mạnh mẽ và bộ nhớ. Nó nhận tín hiệu từ các ngõ vào (digital, analog, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, FCC), tính toán và gửi tín hiệu điều khiển (PWM – Pulse Width Modulation) đến các IGBT trong khối nghịch lưu. Mạch điều khiển cũng giám sát hoạt động của biến tần và động cơ, thực hiện các chức năng bảo vệ và giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống cấp trên.
  • Bộ tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm đúc với thiết kế nhiều cánh, gắn trực tiếp vào các linh kiện công suất (diode, IGBT) để giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động. Hiệu quả tản nhiệt là yếu tố then chốt đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ở công suất tối đa và kéo dài tuổi thọ linh kiện. Một số model có thể tích hợp quạt làm mát để tăng cường hiệu quả.
  • Giao diện vận hành (Operator Panel Interface): Cho phép kết nối với Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng điều khiển thông minh (IOP – Intelligent Operator Panel). BOP tích hợp sẵn trên một số model hoặc có thể lắp rời, cung cấp màn hình hiển thị và các nút nhấn để cài đặt thông số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi cơ bản.
  • Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn động lực (ngõ vào, ngõ ra), terminal điều khiển (ngõ vào/ra số, analog), cổng truyền thông (RS485 cho Modbus/USS), và cổng kết nối điện trở hãm (nếu có). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.

2. Khai Phá Các Tính Năng Chính Đột Phá Của Biến Tần 6SL3200-0AE50-0AA0

Tiết Kiệm Năng Lượng Vượt Trội:

  • Chế Độ ECO Mode: Tự động điều chỉnh tối ưu từ thông động cơ (flux adaptation) dựa trên tải thực tế. Trong các ứng dụng tải nhẹ hoặc không tải, chế độ này giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động cần thiết. Theo Siemens, chế độ ECO có thể giúp tiết kiệm đến 60% năng lượng trong một số điều kiện vận hành nhất định.
  • Chức Năng Ngủ Đông (Hibernation Mode): Khi động cơ hoạt động dưới một ngưỡng tần số hoặc công suất đặt trước trong một khoảng thời gian, biến tần sẽ tự động đưa động cơ vào trạng thái ngủ và chỉ đánh thức khi có yêu cầu hoạt động trở lại. Tính năng này cực kỳ hữu ích cho các ứng dụng bơm tăng áp hoặc hệ thống thông gió hoạt động không liên tục.
  • Hiển Thị Năng Lượng Tiêu Thụ: Biến tần có thể hiển thị giá trị năng lượng tiêu thụ (kWh) trực tiếp trên màn hình BOP hoặc thông qua truyền thông, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả tiết kiệm năng lượng.

Cài Đặt và Vận Hành Đơn Giản, Trực Quan:

  • Tham Số Hóa Nhanh (Parameterization): Giao diện cài đặt thông qua BOP tích hợp rất thân thiện. Các tham số được nhóm theo chức năng, dễ hiểu và dễ truy cập. Siemens cung cấp các bộ tham số ứng dụng (Application Macros) được cài đặt sẵn cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải, máy nén, giúp rút ngắn đáng kể thời gian cấu hình ban đầu. Chỉ cần chọn Macro phù hợp và tinh chỉnh một vài tham số cơ bản, biến tần đã sẵn sàng hoạt động.
  • Sao Chép Tham Số: Có thể dễ dàng sao chép bộ tham số từ biến tần này sang biến tần khác thông qua module Parameter Loader hoặc thẻ nhớ SD/MMC (yêu cầu module tùy chọn), tiết kiệm thời gian và công sức khi lắp đặt hàng loạt.
  • Chức Năng Tự Động Dò Thông Số Động Cơ (Motor Identification): Cho phép biến tần tự động nhận diện các thông số quan trọng của động cơ được kết nối, tối ưu hóa thuật toán điều khiển để đạt hiệu suất cao nhất và bảo vệ động cơ tốt hơn.

Kết Nối Linh Hoạt và Tích Hợp Dễ Dàng:

  • Tích Hợp Sẵn Cổng Truyền Thông RS485: Hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối biến tần vào mạng lưới điều khiển và giám sát công nghiệp một cách dễ dàng. Bạn có thể điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ biến tần thông qua PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA, tạo nên một hệ thống tự động hóa thông minh và liền mạch.
  • Ngõ Vào/Ra Đa Dạng: Với 4 ngõ vào số, 2 ngõ vào analog, 1 ngõ ra relay, 1 ngõ ra transistor và 1 ngõ ra analog, biến tần V20 6SL3200-0AE50-0AA0 cung cấp đủ khả năng kết nối với các cảm biến, nút nhấn, công tắc, và các thiết bị điều khiển ngoại vi khác, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu điều khiển khác nhau.

Vận Hành Tin Cậy và Bảo Vệ Toàn Diện:

  • Chức Năng Keep Running: Biến tần có khả năng duy trì hoạt động trong thời gian ngắn khi xảy ra sụt áp hoặc mất điện thoáng qua, đảm bảo tính liên tục của quy trình sản xuất.
  • Khả Năng Chống Chịu Môi Trường: Thiết kế chắc chắn, dải nhiệt độ hoạt động rộng (-10°C đến +60°C), và lớp phủ bảo vệ bo mạch (coated PCB – tùy chọn) giúp biến tần hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt có độ ẩm, bụi bẩn cao.
  • Chức Năng Bảo Vệ Đa Dạng: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), bảo vệ chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ.

Tối Ưu Hóa Cho Các Ứng Dụng Cụ Thể:

  • Điều Khiển V/f Bình Phương: Tối ưu cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
  • Chức Năng Điều Khiển PID Tích Hợp: Cho phép điều khiển vòng kín các quy trình như duy trì áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài.
  • Chức Năng Bắt Tốc Độ (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động mượt mà vào một động cơ đang quay tự do.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần 6SL3200-0AE50-0AA0 Với Phần Mềm

Bước 1: Kết Nối Phần Cứng:

Kết nối cáp chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Đảm bảo driver của bộ chuyển đổi đã được cài đặt thành công (Kiểm tra trong Device Manager của Windows xem cổng COM ảo đã xuất hiện chưa).

Kết nối dây tín hiệu RS485 từ bộ chuyển đổi đến biến tần V20:

  • Nối chân tín hiệu dương (thường là A hoặc P+) của bộ chuyển đổi vào chân P+ (chân 30) trên cầu đấu điều khiển của V20.
  • Nối chân tín hiệu âm (thường là B hoặc N-) của bộ chuyển đổi vào chân N- (chân 31) trên cầu đấu điều khiển của V20.
  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật của cả bộ chuyển đổi và biến tần để đảm bảo kết nối đúng chân.

Cấp nguồn cho biến tần V20.

Bước 2: Cấu Hình Tham Số Truyền Thông Trên Biến Tần V20:

  • Sử dụng bàn phím BOP tích hợp trên biến tần.
  • Truy cập nhóm tham số liên quan đến truyền thông (thường bắt đầu bằng P2xxx).
  • Chọn Giao Thức: Cài đặt tham số P2010 (hoặc tương đương) để chọn giao thức truyền thông mong muốn (ví dụ: giá trị 3 cho Modbus RTU).
  • Cài Đặt Địa Chỉ Biến Tần: Cài đặt tham số P2011 (hoặc tương đương) để đặt địa chỉ duy nhất cho biến tần trên mạng Modbus/USS (ví dụ: địa chỉ 1). Địa chỉ này phải là duy nhất nếu có nhiều thiết bị trên cùng một bus truyền thông.
  • Cài Đặt Tốc Độ Baud (Baud Rate): Cài đặt tham số P2012 (hoặc tương đương) để chọn tốc độ truyền dữ liệu. Tốc độ này phải khớp với cài đặt trên phần mềm máy tính (ví dụ: 9600 bps, 19200 bps, 38400 bps…).
  • Cài Đặt Parity và Stop Bits: Cài đặt các tham số P2013, P2014 (hoặc tương đương) để cấu hình Parity (None, Even, Odd) và số Stop Bits (1 hoặc 2). Các thông số này cũng phải khớp với cấu hình trên phần mềm. Thông thường là 8 data bits, Even parity, 1 stop bit (8E1) hoặc 8 data bits, None parity, 1 stop bit (8N1).
  • Ghi lại các thông số đã cài đặt (Địa chỉ, Tốc độ Baud, Parity, Stop Bits) để cấu hình trên phần mềm.

Bước 3: Cấu Hình Kết Nối Trên Phần Mềm Máy Tính:

  • Khởi động phần mềm bạn đã chọn (V20 Configuration Tool, STARTER, Startdrive).
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Tìm chức năng thiết lập kết nối trực tuyến (Online Connection Setup) hoặc giao diện PG/PC Interface.
  • Trong phần cài đặt giao diện, chọn loại giao diện là cổng COM ảo tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn (ví dụ: COM3, COM4…).
  • Cấu hình các thông số truyền thông trên phần mềm (Tốc độ Baud, Parity, Stop Bits) sao cho trùng khớp hoàn toàn với các giá trị bạn đã cài đặt trên biến tần ở Bước 2.
  • Chọn giao thức truyền thông (Modbus RTU hoặc USS) tương ứng.
  • Nếu phần mềm yêu cầu, nhập địa chỉ của biến tần bạn muốn kết nối (đã cài ở Bước 2).

Bước 4: Thiết Lập Kết Nối và Khai Thác:

Sau khi cấu hình xong, thực hiện lệnh kết nối trực tuyến (Go Online / Connect).

Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ nhận diện được biến tần. Bạn có thể:

  • Tải (Upload) toàn bộ tham số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
  • Chỉnh sửa tham số trực tiếp trên giao diện phần mềm một cách trực quan.
  • Tải (Download) bộ tham số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
  • Giám sát (Monitor) các giá trị vận hành thời gian thực như tần số, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O…
  • Thực hiện các chức năng điều khiển cơ bản (chạy, dừng, đảo chiều – chỉ dùng cho mục đích kiểm tra).
  • Chẩn đoán lỗi (Diagnostics), xem lịch sử lỗi và các thông tin cảnh báo chi tiết.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SL3200-0AE50-0AA0

A. Nguyên Tắc Chung:

  • Truy Cập Tham Số: Sử dụng các nút mũi tên (lên/xuống) trên BOP để di chuyển qua các tham số (Pxxxx). Nhấn nút OK để vào xem/chỉnh sửa giá trị tham số. Nhấn nút Fn (hoặc nút tương đương) có thể dùng để chuyển đổi giữa số tham số và giá trị.
  • Mức Truy Cập (Access Level): Biến tần có nhiều mức truy cập (User, Extended, Expert) để bảo vệ các tham số quan trọng. Để thay đổi một số tham số nâng cao, bạn cần cài đặt mức truy cập phù hợp (thường dùng P0003).
  • Lưu Tham Số: Sau khi thay đổi giá trị, nhấn OK để xác nhận. Một số tham số yêu cầu lưu vào bộ nhớ vĩnh viễn bằng cách cài đặt P0971 = 1 (hoặc tương đương).
  • Tham Khảo Tài Liệu: Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) đi kèm biến tần hoặc tải về từ trang web Siemens để biết chi tiết ý nghĩa và dải giá trị của từng tham số.

B. Các Bước Lập Trình Cơ Bản:

Bước 1: Reset Về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Tùy Chọn):

  • Nếu bạn muốn bắt đầu cấu hình từ đầu hoặc gặp lỗi không rõ nguyên nhân, việc reset về mặc định là cần thiết.
  • Đặt P0010 = 30 (Factory reset).
  • Đặt P0970 = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware).
  • Biến tần sẽ khởi động lại với các giá trị mặc định. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết các cài đặt trước đó.

Bước 2: Cài Đặt Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (ví dụ: 0 cho IEC).
  • P0304: Điện áp danh định của động cơ (V). Ví dụ: 220 hoặc 230 (cho động cơ 3 pha 220/380V đấu tam giác).
  • P0305: Dòng điện danh định của động cơ (A). Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất danh định của động cơ (kW). Ví dụ: 1.1.
  • P0310: Tần số danh định của động cơ (Hz). Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311: Tốc độ danh định của động cơ (RPM). Xem trên nhãn động cơ.
  • P0308: Hệ số công suất Cos Phi của động cơ (nếu có).
  • P0335: Chế độ làm mát động cơ.

Bước 3: Chạy Chế Độ Tự Động Dò Thông Số Động Cơ (Motor Identification – Nên Thực Hiện):

  • Sau khi nhập các thông số cơ bản, nên thực hiện chức năng này để biến tần tối ưu hóa điều khiển.
  • Đặt P1910 = 1 (hoặc 3 tùy yêu cầu mức độ dò).
  • Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng và không tải.
  • Cấp lệnh chạy cho biến tần (qua DI hoặc BOP). Biến tần sẽ tự đo đạc các thông số điện trở stator, rotor… và tự động tối ưu. Quá trình này có thể làm động cơ phát ra tiếng ồn hoặc quay nhẹ.
  • Sau khi hoàn tất (thường mất vài phút), P1910 sẽ tự động trở về 0.

Bước 4: Chọn Macro Ứng Dụng (Application Macro): Giúp cấu hình nhanh các I/O và chức năng cơ bản.

Đặt P0010 = 0 (Ready).

Chọn Macro phù hợp trong P0096 (hoặc tham số tương đương, ví dụ: Cn001, Cn002… trong một số dòng):

  • Ví dụ: Macro cho điều khiển qua Terminal (DI để chạy/dừng, AI để đặt tốc độ).
  • Macro cho điều khiển qua BOP.
  • Macro cho điều khiển qua Modbus/USS.
  • Macro cho điều khiển PID.

Bước 5: Cấu Hình Tham Số Vận Hành Cơ Bản:

  • Nguồn Lệnh Chạy/Dừng (Command Source): P0700. Ví dụ: 1 (BOP), 2 (Terminal – DI), 5 (Modbus/USS).
  • Nguồn Đặt Tần Số (Setpoint Source): P1000. Ví dụ: 1 (BOP), 2 (Analog Input AI1), 3 (Fixed Frequency), 5 (Modbus/USS), 7 (Analog Input AI2).
  • Thời Gian Tăng Tốc (Ramp-up Time): P1120 (tính bằng giây). Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa.
  • Thời Gian Giảm Tốc (Ramp-down Time): P1121 (tính bằng giây). Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz.
  • Tần Số Tối Thiểu (Minimum Frequency): P1080 (Hz).
  • Tần Số Tối Đa (Maximum Frequency): P1082 (Hz). Thường đặt bằng tần số danh định của động cơ (P0310).
  • Giới Hạn Dòng Điện (Current Limit): P0640 (A). Giới hạn dòng điện tối đa cho phép cấp vào động cơ, bảo vệ động cơ khỏi quá tải. Thường đặt khoảng 110-150% dòng danh định (P0305).

Bước 6: Cấu Hình Các Chức Năng Nâng Cao (Tùy Chọn):

  • Cấu Hình Ngõ Vào Số (DI): P0701 – P0704: Gán chức năng cho các DI (ví dụ: chạy thuận, chạy nghịch, lỗi ngoài, chọn tốc độ cố định…).
  • Cấu Hình Ngõ Vào Analog (AI): P0756 – P0761: Cài đặt dải tín hiệu, tỉ lệ (scaling) cho AI1, AI2.
  • Cấu Hình Ngõ Ra Relay/Transistor (DO): P0731, P0747: Gán chức năng cho các DO (ví dụ: báo lỗi, báo chạy, báo đạt tần số…).
  • Cài Đặt Tốc Độ Cố Định (Fixed Frequencies): P1001 – P100x: Đặt các giá trị tần số cố định có thể chọn qua DI.
  • Cài Đặt Chức Năng Hãm (Braking): P1240 – P1254: Cấu hình chế độ hãm DC, hãm động năng (nếu dùng điện trở hãm ngoài).
  • Cài Đặt Bảo Vệ Động Cơ: P0601 – P0611: Cấu hình bảo vệ quá nhiệt động cơ (I2t), cảnh báo nhiệt độ.
  • Cài Đặt Truyền Thông: P2000 – P2014: Cấu hình địa chỉ, tốc độ baud, giao thức cho Modbus/USS (như đã đề cập ở phần kết nối phần mềm).

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SL3200-0AE50-0AA0

Mã Lỗi/Cảnh báo Tên Lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh) Nguyên nhân có thể xảy ra Hướng khắc phục cơ bản
F0001 Overcurrent – Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Kẹt cơ khí tải.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt không đúng.
– Biến tần không đủ công suất cho tải.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra tải xem có bị kẹt hay quá tải không.
– Kiểm tra lại và cài đặt chính xác thông số động cơ.
– Xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu tải quá nặng.
F0002 Overvoltage – Điện áp DC link vượt quá ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn (động cơ tái sinh năng lượng quá nhanh).
– Động cơ bị kéo bởi tải (ví dụ: băng tải nghiêng xuống).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng Vdc max controller (P1240/P1280).
– Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu cần thiết (yêu cầu kiểm tra model có hỗ trợ và lắp thêm điện trở phù hợp).
F0003 Undervoltage – Điện áp DC link thấp hơn ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn đầu vào (với model 3 pha, nhưng cũng có thể ảnh hưởng model 1 pha nếu tiếp điểm kém).
– Lỗi bộ chỉnh lưu.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp và độ ổn định.
– Kiểm tra các kết nối nguồn, cầu dao, cầu chì.
– Kích hoạt chức năng “Keep Running” (P1210) nếu muốn biến tần cố gắng duy trì hoạt động khi sụt áp tạm thời.
– Liên hệ bộ phận kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần quá cao.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 40-50°C tùy điều kiện).
– Quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, vật cản).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Vệ sinh bộ tản nhiệt và quạt làm mát.
– Kiểm tra hoạt động của quạt (nếu có).
– Giảm tải hoặc xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt tối thiểu xung quanh biến tần.
F0005 I2t Inverter Overload – Biến tần bị quá tải nhiệt dựa trên tính toán dòng điện và thời gian (I²t).
– Biến tần hoạt động liên tục ở mức gần hoặc vượt quá dòng định mức.
– Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với yêu cầu tải không.
– Giảm tải cho động cơ.
– Tối ưu hóa chu trình làm việc của máy.
F0011 Motor Overtemperature (I2t) – Động cơ bị quá tải nhiệt dựa trên tính toán dòng điện và thời gian (I²t).
– Thông số dòng định mức động cơ (P0305) cài đặt không đúng.
– Động cơ hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dài với tải nặng (làm mát kém).
– Kiểm tra lại thông số P0305.
– Kiểm tra tải thực tế của động cơ.
– Cải thiện khả năng làm mát cho động cơ (quạt làm mát ngoài).
– Điều chỉnh ngưỡng cảnh báo/lỗi nhiệt động cơ (P0614).
F0022 Powerstack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, diode…). – Thử Reset lỗi (nhấn nút Fn trên BOP hoặc qua DI).
– Ngắt nguồn, đợi 5 phút, cấp nguồn lại.
– Nếu lỗi vẫn xuất hiện, khả năng cao biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp hoặc bộ phận kỹ thuật để kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
F0052 Power Stack Data Invalid – Dữ liệu trong bộ nhớ liên quan đến khối công suất bị lỗi. – Thử Reset lỗi.
– Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Lưu ý: thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt.
– Nếu không khắc phục được, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
A0501 Current Limit Warning – Cảnh báo dòng điện ngõ ra đạt đến giới hạn (P0640). Biến tần đang cố gắng giảm dòng để tránh lỗi F0001. – Kiểm tra tải và các nguyên nhân tương tự F0001. Biến tần đang tự bảo vệ.
A0502 Overvoltage Limit Warning – Cảnh báo điện áp DC link đạt đến giới hạn. Biến tần đang cố gắng điều chỉnh để tránh lỗi F0002. – Kiểm tra các nguyên nhân tương tự F0002. Biến tần đang tự bảo vệ.
A0911 Motor Overtemperature Warning – Cảnh báo nhiệt độ động cơ (tính toán I²t) đạt đến ngưỡng cảnh báo (P0614). – Kiểm tra tải động cơ và điều kiện làm mát. Có thể cần giảm tải hoặc cải thiện làm mát trước khi xảy ra lỗi F0011.

Cách Reset lỗi (Fault Reset):

  • Qua BOP: Nhấn nút Fn (Function) trên BOP khi mã lỗi đang hiển thị.
  • Qua ngõ vào số (Digital Input): Cấu hình một ngõ vào số (ví dụ DI3) với chức năng “Fault Reset” (P0703 = 9). Kích hoạt ngõ vào này để xóa lỗi.
  • Tự động Reset (Auto-Restart): Cấu hình chức năng tự động khởi động lại sau một số lỗi nhất định (P1210). Cần cẩn trọng khi sử dụng tính năng này vì lý do an toàn.
  • Ngắt nguồn và cấp lại: Đây là cách reset cuối cùng nếu các cách trên không hiệu quả.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn đã thấy được tiềm năng to lớn mà biến tần 6SL3200-0AE50-0AA0 mang lại? Bạn mong muốn ứng dụng công nghệ tiên tiến này vào hệ thống bơm, quạt, băng tải, máy móc sản xuất của mình? Bạn cần một đối tác tin cậy, không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình lựa chọn, lắp đặt và vận hành?

Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp uy tín, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:

  • Sản Phẩm Chính Hãng: Đảm bảo 100% biến tần 6SL3200-0AE50-0AA0 và các thiết bị khác là hàng chính hãng Siemens, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Sâu: Hỗ trợ bạn lựa chọn chính xác sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng cụ thể, tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tình: Đồng hành cùng bạn trong quá trình lắp đặt, cài đặt, xử lý sự cố và bảo trì thiết bị.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Giao Hàng Nhanh Chóng: Hệ thống kho hàng và logistics hiệu quả, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ trên toàn quốc, đặc biệt tại các thành phố lớn và khu công nghiệp như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai…

Nhấc máy và gọi đến Hotline 08.12.77.88.99 của thanhthienphu.vn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và cung cấp giải pháp biến tần 6SL3200-0AE50-0AA0 tối ưu nhất cho bạn. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường tự động hóa và nâng cao hiệu quả sản xuất!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3200-0AE50-0AA0 – Biến tần V20 1AC 1.1kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3200-0AE50-0AA0 – Biến tần V20 1AC 1.1kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Thị Thanh Trúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

      thích
    2. Trần Thị Kim Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.