6SE6440-2UC22-2BA1 – Biến tần MM440 1/3-phase 2.2kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 3.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UC22-2BA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 without filter 200-240 V 1/3 AC+10/-10% 47-63 Hz Constant torque 2.2 kW Overload 150% 60s, 200% 3S Square-law torque 2.2 kW 202x 149x 172 (HxWxD) Degree of protection IP20 Ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP (6SE6440-2UC22-2BA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UC22-2BA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UC22-2BA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440
Công suất ngõ ra 2.2 kW
Điện áp ngõ vào 1/3 AC 200-240 V
Tần số ngõ vào 50/60 Hz
Dòng điện ngõ ra định mức (Chế độ tải nặng HO) 9.6 A
Dòng điện ngõ ra định mức (Chế độ tải nhẹ LO) 8.0 A
Dải tần số ngõ ra 0-650 Hz
Chế độ điều khiển V/f, Điều khiển Vector (SLVC, FLC)
Bộ hãm (Brake Chopper) Tích hợp sẵn
Loại bộ lọc EMI Tích hợp Class A
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 202 mm x 140 mm x 166 mm
Trọng lượng 3.1 kg

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UC22-2BA1 MM440 1/3-phase 2.2kW, trái tim mạnh mẽ cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và hiệu suất vượt trội, chính là giải pháp điều khiển động cơ tối ưu mà mọi kỹ sư và nhà quản lý đang tìm kiếm tại thanhthienphu.vn.

Thiết bị biến đổi tần số Siemens này không chỉ là một linh kiện, mà là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao năng suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định, bền bỉ cho hệ thống của bạn, đồng thời là bước tiến vững chắc trên con đường hiện đại hóa sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành.

1. Cấu Tạo Tinh Vi Của Biến Tần 6SE6440-2UC22-2BA1

  • Vỏ máy (Housing): Được làm từ vật liệu nhựa cao cấp hoặc kim loại (tùy phiên bản và kích thước), đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế vỏ chắc chắn, không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và tác động vật lý nhẹ mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành. Các khe thông gió được bố trí hợp lý để tối ưu hóa luồng khí làm mát.
  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Là bộ phận đầu tiên tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha hoặc 3 pha từ lưới điện. Nó bao gồm các cầu diode công suất, có nhiệm vụ chuyển đổi điện áp AC thành điện áp một chiều (DC) cung cấp cho DC link.
  • DC Link (Tụ điện một chiều): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, chất lượng cao. Chức năng chính là lưu trữ năng lượng điện một chiều đã được chỉnh lưu và làm phẳng điện áp DC, tạo ra một nguồn điện áp ổn định cung cấp cho khối nghịch lưu. DC Link cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Khối này nhận điện áp DC từ DC Link và chuyển đổi thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Chất lượng của tín hiệu AC đầu ra (độ mịn, sóng hài) phụ thuộc rất nhiều vào thuật toán điều khiển và tần số đóng ngắt (PWM) của IGBT.
  • Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ. Nó thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SLVC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tạo tín hiệu điều khiển PWM cho khối nghịch lưu, giám sát hoạt động của biến tần và động cơ, thực hiện các chức năng bảo vệ, và giao tiếp với người dùng qua bảng điều khiển hoặc phần mềm.
  • Mạch lọc EMC (EMC Filter): Tích hợp sẵn bộ lọc EMC lớp A giúp giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ và tránh gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Đối với các biến tần công suất như 2.2kW, quạt làm mát là bộ phận không thể thiếu. Nó giúp tản nhiệt hiệu quả cho các linh kiện công suất (diode, IGBT, tụ điện) trong quá trình hoạt động, đảm bảo biến tần vận hành ổn định ở nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ bên trong biến tần.
  • Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn cấp, ngõ ra động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (AI, DI, AO, DO), cổng giao tiếp RS485, và các chân kết nối cho điện trở hãm ngoài (nếu cần). Các terminal được thiết kế rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu dây.
  • Bảng điều khiển tùy chọn (BOP/AOP): Basic Operator Panel (BOP) hoặc Advanced Operator Panel (AOP) là các phụ kiện tùy chọn, cho phép người dùng cài đặt tham số, giám sát trạng thái, và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần mà không cần máy tính.

2. Những Tính Năng Ưu Việt Tạo Nên Sự Khác Biệt Của 6SE6440-2UC22-2BA1

  • Điều Khiển Vector Hiệu Năng Cao (SLVC & VC): Đây là điểm nhấn công nghệ vượt trội của dòng MM440. Chế độ điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC) cho phép điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ ngay cả ở tần số thấp mà không cần đến encoder phản hồi. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi moment khởi động lớn và đáp ứng động học nhanh như băng tải nặng, máy trộn, máy đùn. Khả năng duy trì moment ổn định ở tốc độ gần bằng 0 giúp cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm và hiệu suất máy móc. Theo các nghiên cứu về hiệu quả điều khiển động cơ, SLVC có thể cải thiện độ chính xác tốc độ lên đến ±0.5% tốc độ định mức, một con số ấn tượng cho các ứng dụng công nghiệp.
  • Dải Tần Số Ngõ Ra Rộng (0 – 650 Hz): Khả năng hoạt động ở tần số cao lên đến 650 Hz mở ra cơ hội ứng dụng cho các loại động cơ tốc độ cao trong các ngành như dệt may, máy công cụ CNC, máy ly tâm. Sự linh hoạt này cho phép inverter Siemens 2.2kW này đáp ứng được nhiều loại ứng dụng đa dạng hơn so với các dòng biến tần tiêu chuẩn.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Việc tích hợp sẵn bộ hãm giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt so với việc phải mua thêm module hãm rời. Tính năng này rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh như cầu trục, thang máy tải hàng nhỏ, máy quấn/xả cuộn, đảm bảo an toàn và kiểm soát tốt quá trình giảm tốc. Chỉ cần kết nối thêm điện trở hãm phù hợp là có thể sử dụng ngay.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh (ECO Mode): Chế độ V/f ECO tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế của động cơ. Khi động cơ non tải, biến tần sẽ giảm điện áp cung cấp, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ và chính biến tần. Nhiều thử nghiệm thực tế cho thấy, việc sử dụng chế độ ECO có thể tiết kiệm từ 5% đến 15% điện năng tiêu thụ tùy thuộc vào đặc tính tải, góp phần giảm chi phí vận hành đáng kể cho doanh nghiệp. Đây là một lợi ích trực tiếp, giải quyết bài toán chi phí năng lượng ngày càng tăng.
  • Khả Năng Lập Trình Linh Hoạt Với Khối Chức Năng Tự Do (FFB): MM440 cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy biến thông qua các khối chức năng logic (AND, OR, NOT), toán học, so sánh, bộ đếm, bộ định thời… tích hợp sẵn. Điều này giúp giải quyết các yêu cầu điều khiển phức tạp mà không cần đến PLC bên ngoài, tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống. Ví dụ, bạn có thể tự tạo logic điều khiển bơm luân phiên, điều khiển đa cấp tốc độ phức tạp, hoặc tạo các chu trình hoạt động tự động riêng.
  • Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ: Với cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, biến tần MM440 2.2kW dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) hoặc kết nối với PLC Siemens (như S7-200, S7-1200) và các hãng khác. Khả năng mở rộng với các module truyền thông Profibus DP, Profinet, CANopen càng làm tăng tính linh hoạt và khả năng tương thích hệ thống.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Thiết bị được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và biến tần như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất…, đảm bảo an toàn tối đa cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu rủi ro dừng máy đột ngột.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối 6SE6440-2UC22-2BA1 Với Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm:

  • Phần cứng: Máy tính (PC/Laptop) cài đặt hệ điều hành Windows tương thích. Bộ chuyển đổi giao tiếp USB-RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 6GK1571-0BA00-0AA0) hoặc cáp kết nối trực tiếp nếu máy tính có cổng RS232/RS485 phù hợp. Cáp kết nối RS485 (sử dụng cặp dây xoắn có chống nhiễu).
  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm Siemens STARTER (miễn phí, mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều dòng biến tần và servo Siemens) hoặc Drive Monitor (miễn phí, nhẹ hơn, tập trung vào dòng Micromaster) từ trang web chính thức của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

Bước 2: Kết Nối Vật Lý:

  • Tắt nguồn cấp cho biến tần 6SE6440-2UC22-2BA1.
  • Kết nối cáp RS485 từ bộ chuyển đổi USB-RS485 (hoặc cổng COM của máy tính) đến các terminal truyền thông trên biến tần. Thông thường là terminal 14 (P+) và 15 (N-) trên bo mạch điều khiển của MM440. Đảm bảo đấu đúng cực tính.
  • Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Cấp nguồn trở lại cho biến tần.

Bước 3: Cấu Hình Giao Tiếp Trên Phần Mềm:

  • Mở phần mềm STARTER (hoặc Drive Monitor).
  • Trong phần cấu hình giao diện PG/PC Interface (Setting the PG/PC Interface), chọn đúng cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS485 và chọn giao thức USS hoặc Modbus RTU (tùy thuộc vào cài đặt trên biến tần, mặc định thường là USS).
  • Thiết lập các thông số truyền thông (baud rate, parity, data bits, stop bits) phải khớp với cài đặt trên biến tần (tham khảo các thông số P2010 – P2014 trên MM440). Tốc độ baud mặc định thường là 9600 bps.

Bước 4: Dò Tìm và Kết Nối Biến Tần:

  • Sử dụng chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Find Devices” trong phần mềm. Phần mềm sẽ quét mạng RS485 để tìm kiếm các biến tần đang kết nối.
  • Khi biến tần 6SE6440-2UC22-2BA1 (với địa chỉ mạng mặc định thường là 0) được tìm thấy, chọn và kết nối (Connect/Go Online).

Bước 5: Làm Việc Với Biến Tần:

Sau khi kết nối thành công, quý kỹ sư có thể truy cập toàn bộ danh sách thông số (Parameters), đọc/ghi giá trị, thực hiện các chức năng điều khiển (Control Panel), giám sát (Trace/Monitoring), sao lưu/phục hồi (Upload/Download), chẩn đoán lỗi (Alarms/Faults) và nhiều tác vụ nâng cao khác.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE6440-2UC22-2BA1

Bước 1: Reset Về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – Tùy chọn):

  • Nếu muốn bắt đầu cài đặt từ đầu hoặc gặp lỗi không rõ nguyên nhân, việc reset về mặc định có thể hữu ích.
  • Truy cập thông số P0010 (Commissioning parameter filter) = 30.
  • Truy cập thông số P0970 (Factory reset) = 1.
  • Biến tần sẽ thực hiện reset và khởi động lại với cài đặt gốc. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 2: Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data):

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tối ưu hóa điều khiển cho động cơ được kết nối. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP – cần khớp đơn vị với P0100).
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz – thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn Châu Âu (kW, 50Hz) hoặc Bắc Mỹ (HP, 60Hz).

Bước 3: Chạy Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – Chỉ cần cho SLVC/VC):

  • Để đạt hiệu suất tối ưu với điều khiển Vector, cần thực hiện quá trình nhận dạng động cơ. Biến tần sẽ tự động đo các thông số điện của động cơ.
  • P0010 = 1 (Quick commissioning).
  • P1910 (Motor data identification select): Chọn 1 (Complete identification at standstill) hoặc 3 (Identify stator resistance & inductances while running). Nên chọn 1 nếu có thể.
  • P0003 (User access level) = 3 (Expert).
  • P0004 (Parameter filter) = 0 (All parameters).
  • Cấp lệnh chạy (Run command) cho biến tần. Biến tần sẽ phát ra tiếng ồn trong vài phút để đo đạc. Đảm bảo động cơ có thể quay tự do nếu chọn chế độ nhận dạng khi chạy.
  • Sau khi hoàn tất, P1910 sẽ tự động trở về 0.

Bước 4: Chọn Chế Độ Điều Khiển (Control Mode):

P1300 (Control mode select): Chọn chế độ phù hợp với ứng dụng.

  • 0: V/f control with linear characteristic (thường dùng cho tải moment không đổi như băng tải).
  • 2: V/f control with parabolic characteristic (cho bơm, quạt).
  • 3: V/f control with programmable characteristic.
  • 4: V/f control for Textile / high dynamic.
  • 20: Sensorless Vector Control (SLVC) (cho ứng dụng cần độ chính xác cao và moment lớn ở tốc độ thấp).
  • 22: Vector control with speed sensor (VC) (cần encoder).

Bước 5: Cài Đặt Thời Gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times):

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) từ 0 đến tần số tối đa (s).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) từ tần số tối đa về 0 (s).
  • Điều chỉnh phù hợp để đảm bảo khởi động và dừng êm ái, tránh sốc cơ khí.

Bước 6: Cài Đặt Giới Hạn Tần Số và Dòng Điện:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min. frequency) (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Max. frequency) (Hz).
  • P0640: Giới hạn dòng điện (Current limit) (% dòng định mức của biến tần).

Bước 7: Cấu Hình Ngõ Vào/Ra Điều Khiển (Control Inputs/Outputs):

  • P0700 (Command source): Chọn nguồn lệnh điều khiển (mặc định 2: Terminal – từ DI).
  • P1000 (Setpoint source): Chọn nguồn đặt tần số (mặc định 2: Analog input 1).
  • Cấu hình chức năng cho các ngõ vào Digital (P0701-P0706) và ngõ ra Relay/Analog (P0731-P0733, P0771-P0772).

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6440-2UC22-2BA1

F0001: Lỗi Quá Dòng (Overcurrent):

  • Nguyên nhân: Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn; Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất cáp động cơ; Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng; Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt sai; Module công suất IGBT bị lỗi.
  • Cách khắc phục: Kiểm tra lại thời gian tăng tốc, tăng nếu cần; Kiểm tra cáp động cơ và cách điện; Kiểm tra cơ khí động cơ và tải; Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập; Nếu các bước trên không hiệu quả, biến tần có thể bị lỗi phần cứng, liên hệ thanhthienphu.vn.

F0002: Lỗi Quá Áp DC Link (Overvoltage):

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn cung cấp quá cao; Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về từ động cơ quá nhiều); Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không phù hợp; Lỗi mạch đo điện áp DC.
  • Cách khắc phục: Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào; Tăng thời gian giảm tốc; Sử dụng hoặc kiểm tra điện trở hãm (đảm bảo giá trị Ohm và công suất phù hợp theo tài liệu); Nếu lỗi vẫn tồn tại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

F0003: Lỗi Thấp Áp DC Link (Undervoltage):

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột; Mất pha đầu vào; Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào; Cầu chì đầu vào bị đứt.
  • Cách khắc phục: Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp; Kiểm tra các pha đầu vào, đảm bảo đủ 3 pha (nếu dùng nguồn 3 pha) hoặc 1 pha; Kiểm tra cầu chì/CB đầu vào; Kiểm tra kết nối dây nguồn.

F0004: Lỗi Quá Nhiệt Biến Tần (Inverter Overtemperature):

  • Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C); Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt; Đường thông gió bị tắc nghẽn; Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
  • Cách khắc phục: Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc điều hòa nếu cần; Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát của biến tần; Đảm bảo không có vật cản luồng khí; Xem xét lại điều kiện tải, có thể cần chọn biến tần công suất lớn hơn.

F0011/F0012: Lỗi Quá Nhiệt Động Cơ (Motor Overtemperature):

  • Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải; Chế độ làm mát động cơ không đủ; Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0601, P0611, P0614) cài đặt không đúng; Cảm biến nhiệt (PTC/KTY) kết nối sai hoặc bị lỗi (nếu có sử dụng).
  • Cách khắc phục: Kiểm tra tải động cơ; Đảm bảo động cơ được làm mát đúng cách; Kiểm tra lại cài đặt thông số bảo vệ nhiệt I2t hoặc thông số cảm biến; Kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến nhiệt.

F0022: Lỗi Phần Cứng (Powerstack Fault):

  • Nguyên nhân: Lỗi nghiêm trọng trong mạch động lực (IGBT, driver…).
  • Cách khắc phục: Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kiểm tra và xử lý.

6. Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu

Biến tần 6SE6440-2UC22-2BA1 MM440 1/3-phase 2.2kW thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng để nâng cấp hệ thống cũ kỹ, tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn vận hành và đặc biệt là tiết kiệm chi phí năng lượng cũng như chi phí bảo trì về lâu dài.

Tuy nhiên, việc lựa chọn và triển khai một giải pháp tự động hóa không chỉ dừng lại ở việc chọn đúng sản phẩm. Nó đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về ứng dụng, kinh nghiệm tích hợp hệ thống và một đối tác đồng hành đáng tin cậy. Thanh Thien Phu tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và giải pháp tự động hóa hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm của Siemens. Chúng tôi không chỉ cung cấp biến tần Siemens 2.2kW chính hãng, mà còn mang đến:

  • Sự Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng công nghiệp đa dạng (từ cơ khí chế tạo, thực phẩm, dệt may đến xây dựng, năng lượng tái tạo), sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của quý vị, phân tích bài toán và đưa ra giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo thiết bị được lựa chọn phù hợp hoàn hảo với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.
  • Giá Cả Cạnh Tranh và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm 6SE6440-2UC22-2BA1 cùng chính sách bán hàng rõ ràng, giúp quý vị tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Từ khâu lắp đặt, cài đặt ban đầu, đến hỗ trợ khắc phục sự cố trong quá trình vận hành, thanhthienphu.vn luôn sát cánh cùng quý vị. Chúng tôi hiểu rằng thời gian dừng máy là chi phí, vì vậy phản hồi nhanh chóng và hỗ trợ hiệu quả là ưu tiên hàng đầu.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Chính sách bảo hành chính hãng, dịch vụ bảo trì, sửa chữa chuyên nghiệp đảm bảo thiết bị của quý vị luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.

Nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6440-2UC22-2BA1. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Thanh Thien Phu – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SE6440-2UC22-2BA1 – Biến tần MM440 1/3-phase 2.2kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UC22-2BA1 – Biến tần MM440 1/3-phase 2.2kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Đăng Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!

      thích
    2. Trần Đình Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    3. Phạm Đức Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

      thích
    4. Vũ Văn Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

      thích
    5. Bùi Minh Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    6. Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    7. Lê Thị Bảo Trân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.