6SE6400-4BD16-5CA0 Siemens MICROMASTER 19, bộ biến đổi tần số tiên tiến từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng tầm hiệu suất, tối ưu hóa năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định cho mọi ứng dụng điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha trong công nghiệp, một giải pháp toàn diện mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến cho quý vị kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật.
Thiết bị truyền động mạnh mẽ này không chỉ giải quyết triệt để những thách thức về thiết bị lạc hậu, chi phí vận hành cao mà còn kiến tạo một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn trong kỷ nguyên tự động hóa. Hãy cùng khám phá bộ điều khiển tốc độ động cơ Siemens ưu việt, một khoản đầu tư thông minh cho tương lai.
1. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong Của Bộ Biến Đổi Tần Số 6SE6400-4BD16-5CA0
- Vỏ máy (Housing): Được làm từ vật liệu nhựa cao cấp, có khả năng chịu va đập và chống cháy tốt. Thiết kế vỏ máy đạt cấp bảo vệ IP20, phù hợp cho việc lắp đặt an toàn trong tủ điện công nghiệp, bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý thông thường. Các khe tản nhiệt được bố trí khoa học giúp tối ưu luồng khí làm mát.
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Siemens sử dụng các đi-ốt chỉnh lưu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và độ bền vượt trội.
- Lọc DC (DC Link Capacitor): Tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho mạch nghịch lưu và giảm thiểu sóng hài trả ngược về lưới điện. Việc sử dụng tụ điện chất lượng cao giúp kéo dài tuổi thọ biến tần.
- Mạch nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các khối Transistor lưỡng cực có cổng cách ly (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất tiên tiến. Các IGBT này đóng cắt ở tần số cao để tạo ra điện áp xoay chiều 3 pha có tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT của Siemens nổi tiếng về hiệu suất cao, tổn hao thấp và độ tin cậy vượt trội.
- Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ và các mạch logic phức tạp. Mạch này nhận tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, FCC), tạo tín hiệu điều khiển xung PWM (Pulse Width Modulation) cho các IGBT ở mạch lực, đồng thời thực hiện các chức năng bảo vệ, giám sát và giao tiếp.
- Khối tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm định hình với thiết kế nhiều cánh, có diện tích bề mặt lớn để tối đa hóa khả năng giải nhiệt cho các linh kiện công suất như IGBT và đi-ốt chỉnh lưu. Việc tản nhiệt hiệu quả là yếu tố then chốt đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ở công suất tối đa và kéo dài tuổi thọ.
- Quạt làm mát (Cooling Fan – nếu có): Một số model công suất lớn hơn có thể tích hợp quạt làm mát để tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đặc biệt khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao hoặc tải nặng liên tục. Model 0.55kW này thường làm mát tự nhiên hoặc có quạt nhỏ.
- Cầu đấu nối (Terminals): Các khối terminal được bố trí rõ ràng, phân biệt khu vực đấu nối mạch lực (nguồn vào L1, L2, L3; ngõ ra động cơ U, V, W; chân DC+, DC-) và mạch điều khiển (ngõ vào/ra số, tương tự, rơle, truyền thông). Thiết kế cầu đấu chắc chắn, dễ dàng thao tác, đảm bảo kết nối điện an toàn và tin cậy.
- Bảng vận hành cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng vận hành cao cấp (AOP – Advanced Operator Panel) (Tùy chọn): Một số phiên bản có thể tích hợp sẵn BOP hoặc AOP ngay trên mặt biến tần, cho phép người dùng cài đặt tham số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi một cách trực quan. Nếu không, việc cài đặt được thực hiện qua phần mềm trên máy tính hoặc BOP/AOP lắp ngoài.
2. Những Tính Năng Ưu Việt Biến 6SE6400-4BD16-5CA0
- Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất, cho phép điều khiển chính xác mô-men xoắn và tốc độ động cơ ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder (bộ mã hóa vòng quay). SLVC mang lại hiệu suất vận hành cao, đáp ứng tải nhanh và ổn định, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn hoặc độ chính xác tốc độ cao như máy công cụ, băng tải nặng, máy đùn nhựa.
- Đa Dạng Chế Độ Điều Khiển U/f (V/f Control): U/f Tuyến Tính (Linear V/f): Phù hợp cho các ứng dụng cơ bản như bơm, quạt có mô-men tải thay đổi theo bình phương tốc độ. U/f Đa Điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng định nghĩa đường đặc tính U/f tùy chỉnh, tối ưu cho các loại động cơ đặc biệt hoặc ứng dụng có yêu cầu mô-men phức tạp. FCC (Flux Current Control): Cải thiện đáp ứng động và khả năng điều khiển dòng điện, phù hợp cho các ứng dụng cần kiểm soát dòng tốt hơn.
- Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ vận hành non tải hoặc tải nhẹ. Chức năng này giúp giảm đáng kể tổn thất năng lượng trong động cơ và biến tần, trực tiếp cắt giảm chi phí điện năng tiêu thụ – một lợi ích kinh tế rõ ràng cho mọi doanh nghiệp. Các nghiên cứu từ Bộ Năng Lượng Hoa Kỳ (DOE) cho thấy việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ cho động cơ trong các ứng dụng bơm và quạt.
- Khả Năng Chịu Quá Tải Cao: Với khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây (ở chế độ Heavy Duty), 6SE6400-4BD16-5CA0 sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu khởi động nặng hoặc những biến động tải đột ngột trong quá trình vận hành, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục và ổn định.
- Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Built-in Braking Chopper): Giúp kiểm soát tốc độ hiệu quả trong các ứng dụng cần giảm tốc nhanh hoặc hãm tái sinh năng lượng (ví dụ: cầu trục, thang máy tải hàng nhỏ, băng tải dốc), chỉ cần kết nối thêm điện trở hãm phù hợp.
- Giao Diện Cài Đặt Thân Thiện: Có thể dễ dàng cài đặt thông số qua Bảng Điều Khiển Cơ Bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng Điều Khiển Nâng Cao (AOP – Advanced Operator Panel) với giao diện menu trực quan, hoặc thông qua phần mềm trên máy tính kết nối qua cổng RS485.
- Truyền Thông Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS, dễ dàng kết nối điểm-điểm hoặc mạng nhỏ. Khả năng mở rộng với các module truyền thông phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet,… cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống tự động hóa lớn và phức tạp.
3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE6400-4BD16-5CA0 Với Phần Mềm Và Các Thiết Bị Ngoại Vi
Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết
Phần cứng:
- Máy tính cá nhân (PC/Laptop) chạy hệ điều hành Windows tương thích.
- Cáp chuyển đổi USB sang RS485 chất lượng tốt. Siemens cung cấp cáp chuyên dụng, hoặc bạn có thể sử dụng các loại cáp tương thích từ nhà cung cấp uy tín. Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
- Dây cáp mạng xoắn đôi (twisted pair cable) có chống nhiễu (khuyến nghị loại có vỏ bọc kim loại) để kết nối từ bộ chuyển đổi RS485 đến cổng truyền thông của biến tần.
Phần mềm:
- Phần mềm Siemens STARTER: Đây là công cụ miễn phí, mạnh mẽ để cấu hình, vận hành và chẩn đoán các dòng biến tần SINAMICS và MICROMASTER của Siemens. Bạn có thể tải phiên bản mới nhất từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS). Hãy đảm bảo tải đúng phiên bản tương thích với hệ điều hành và có hỗ trợ dòng MICROMASTER 4 (MM4).
Bước 2: Kết nối vật lý
- Ngắt nguồn điện cấp cho biến tần để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình đấu nối.
- Xác định vị trí cổng truyền thông RS485 trên biến tần 6SE6400-4BD16-5CA0. Thông thường đây là các cầu đấu có ký hiệu P+ (Data+), N- (Data-), và có thể có chân GND. Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) của biến tần để biết chính xác vị trí và ký hiệu chân.
- Kết nối dây cáp mạng từ bộ chuyển đổi USB-RS485 đến biến tần theo đúng cực tính: Chân P+ của biến tần nối với chân Data+ (hoặc A) của bộ chuyển đổi; chân N- của biến tần nối với chân Data- (hoặc B) của bộ chuyển đổi. Việc đấu nối đúng cực tính là rất quan trọng.
- Kết nối đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.
Bước 3: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần
Cấp lại nguồn cho biến tần.
Sử dụng màn hình BOP hoặc AOP (nếu có) để truy cập và cài đặt các thông số liên quan đến giao thức USS trên cổng RS485. Các thông số quan trọng cần kiểm tra và cài đặt bao gồm:
P0003
: Mức truy cập thông số (User access level) – Đặt về 2 (Standard) hoặc 3 (Expert) để có thể thay đổi thông số truyền thông.
P0700
: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command source) – Nếu muốn điều khiển từ PC, cần cài đặt giá trị phù hợp (thường là 5 – USS on BOP link hoặc giá trị tương ứng với cổng COM).
P1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Frequency setpoint source) – Tương tự P0700, chọn giá trị phù hợp nếu muốn đặt tần số từ PC.
P2010
: Tốc độ Baud (USS baud rate) – Phải cài đặt giống với tốc độ Baud trên phần mềm STARTER (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps).
P2011
: Địa chỉ biến tần (USS address) – Mỗi biến tần trên cùng một mạng USS phải có một địa chỉ duy nhất (từ 0 đến 30). Ghi nhớ địa chỉ này.
Bước 4: Cấu hình kết nối trên phần mềm STARTER
- Khởi động phần mềm STARTER trên máy tính.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
- Trong cây dự án, thực hiện tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes/Devices). STARTER sẽ quét các cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS485.
- Cấu hình giao diện PG/PC Interface: Chọn đúng cổng COM ảo tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn và cài đặt các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với các giá trị đã cài đặt trên biến tần (đặc biệt là Baud rate
P2010
).
- Sau khi cấu hình đúng, STARTER sẽ quét mạng USS và hiển thị các biến tần tìm thấy cùng với địa chỉ (
P2011
) của chúng.
Bước 5: Kết nối và làm việc với biến tần
- Chọn biến tần 6SE6400-4BD16-5CA0 mà bạn muốn kết nối trong danh sách thiết bị tìm thấy.
- Nhấn nút Connect hoặc Go online. Nếu kết nối thành công, STARTER sẽ hiển thị trạng thái online và cho phép bạn truy cập vào danh sách thông số (parameter list), thực hiện chức năng điều khiển (control panel), giám sát (trace), sao lưu/phục hồi thông số và chẩn đoán lỗi.
4. Quy Trình Lập Trình 6SE6400-4BD16-5CA0
Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số
- Đảm bảo biến tần đang ở trạng thái dừng (Ready hoặc Stop).
- Trên màn hình BOP/AOP, nhấn phím P để vào chế độ xem/thay đổi thông số. Màn hình sẽ hiển thị số hiệu thông số (ví dụ: P0003).
- Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để di chuyển đến thông số mong muốn.
- Nhấn phím P một lần nữa để xem giá trị hiện tại của thông số đó.
- Để thay đổi giá trị, nhấn phím mũi tên lên/xuống để chọn giá trị mới.
- Nhấn phím P để xác nhận (lưu) giá trị mới. Một số thông số quan trọng yêu cầu lưu vào bộ nhớ EEPROM vĩnh viễn bằng cách cài đặt
P0971 = 1
.
- Nhấn phím Fn (Function) hoặc đợi một lúc để thoát khỏi chế độ chỉnh sửa thông số.
Bước 2: Reset về mặc định nhà sản xuất (Khuyến nghị trước khi cài đặt mới)
- Truy cập thông số
P0010
(Commissioning parameter filter).
- Đặt
P0010 = 30
.
- Truy cập thông số
P0970
(Factory reset).
- Đặt
P0970 = 1
(hoặc 2 tùy phiên bản firmware).
- Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset và khởi động lại với các giá trị mặc định. Chờ đến khi quá trình hoàn tất.
Bước 3: Cài đặt thông số động cơ (Motor Data)
Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.
Truy cập P0010 = 1
(Quick commissioning).
Cài đặt các thông số sau:
P0100
: Điện áp lưới/Tiêu chuẩn Châu Âu/Bắc Mỹ (0: Châu Âu kW, 1: Bắc Mỹ HP). Chọn 0 cho Việt Nam.
P0304
: Điện áp định mức động cơ (V). Ví dụ: 380V.
P0305
: Dòng điện định mức động cơ (A). Ví dụ: 12A.
P0307
: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P0100). Ví dụ: 5.5kW.
P0308
: Hệ số công suất động cơ (Cos φ). Ví dụ: 0.85.
P0310
: Tần số định mức động cơ (Hz). Thường là 50Hz tại Việt Nam.
P0311
: Tốc độ định mức động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
Sau khi nhập đủ thông số động cơ, thực hiện tính toán dữ liệu động cơ:
- Truy cập
P0010 = 0
.
- Truy cập
P0340
: Tính toán thông số động cơ. Đặt P0340 = 1
(Calculate motor parameters). Nhấn P.
- Chờ biến tần tính toán xong (giá trị P0340 tự nhảy về 0).
(Tùy chọn nâng cao) Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – P1910
): Để tối ưu hóa điều khiển, đặc biệt với FCC hoặc điều khiển Vector, bạn có thể thực hiện quy trình này (động cơ cần được kết nối và không tải). Cần tham khảo kỹ tài liệu hướng dẫn.
Bước 4: Cài đặt các giới hạn vận hành
P1080
: Tần số tối thiểu (Minimum frequency – Hz). Ví dụ: 5 Hz.
P1082
: Tần số tối đa (Maximum frequency – Hz). Ví dụ: 50 Hz (hoặc cao hơn nếu ứng dụng cho phép).
P0640
: Giới hạn dòng điện động cơ (Motor current limit – % dòng định mức P0305). Ví dụ: 150% cho chế độ HO.
Bước 5: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times)
P1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – seconds). Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa P1082. Ví dụ: 10s.
P1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – seconds). Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa P1082 về 0 Hz. Ví dụ: 10s.
P1135
: Thời gian hãm OFF (OFF3 ramp-down time – seconds) – Thời gian dừng khẩn cấp. Thường đặt ngắn hơn P1121.
Bước 6: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển và đặt tần số
P0700
: Lựa chọn nguồn lệnh Start/Stop (Command source selection).
1
: BOP/AOP (Màn hình trên biến tần).
2
: Terminal (Ngõ vào số DI).
5
: USS on BOP link (Truyền thông qua cổng tích hợp).
P1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Frequency setpoint selection).
1
: MOP setpoint (Biến trở ảo trên BOP/AOP).
2
: Analog Input (Ngõ vào tương tự AI).
3
: Fixed frequency (Tần số cố định cài đặt trước).
5
: USS on BOP link (Truyền thông).
Bước 7: Lưu thông số và hoàn tất cài đặt cơ bản
- Truy cập
P0971
: Lưu thông số vào EEPROM. Đặt P0971 = 1
. Nhấn P.
- Truy cập
P0010 = 0
để kết thúc chế độ cài đặt nhanh.
- Truy cập
P0003 = 1
(Standard) hoặc 0
(User read-only) để hạn chế truy cập thông số nếu cần.
5. Giải Quyết Nhanh Chóng Các Sự Cố Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6400-4BD16-5CA0
Mã Lỗi/Cảnh Báo |
Mô Tả |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Xử Lý Cơ Bản (Thực hiện bởi người có chuyên môn) |
F0001 |
Quá Dòng (Overcurrent) |
– Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn (P1120/P1121).
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch đầu ra (U, V, W) hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi. |
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí, giải quyết tình trạng kẹt.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ.
– Kiểm tra lại thông số động cơ, thực hiện lại Motor ID (P1910).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0002 |
Quá Áp DC Bus (Overvoltage) |
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (không có hoặc điện trở hãm bị lỗi/không phù hợp).
– Module công suất bị lỗi. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp (nếu cần).
– Kiểm tra module hãm và điện trở hãm.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0003 |
Thấp Áp DC Bus (Undervoltage) |
– Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc mất pha đầu vào.
– Contactor đầu vào chưa đóng hoặc tiếp điểm kém.
– Lỗi mạch nguồn nội bộ. |
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp (đảm bảo đủ 3 pha).
– Kiểm tra contactor, cầu chì, CB đầu vào.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0004 |
Quá Nhiệt Biến Tần (Inverter Overtemp) |
– Nhiệt độ môi trường quá cao (>50°C).
– Quạt tản nhiệt bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị tắc.
– Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Lắp đặt biến tần quá gần nhau hoặc không đủ không gian tản nhiệt. |
– Giảm nhiệt độ môi trường (lắp quạt thông gió tủ điện, điều hòa…).
– Kiểm tra/vệ sinh quạt và khe tản nhiệt.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc chọn công suất biến tần.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo của Siemens. |
F0005 |
Quá Nhiệt Động Cơ (Motor I²t) |
– Động cơ hoạt động quá tải.
– Thông số bảo vệ I²t (P0614) cài đặt quá thấp.
– Dữ liệu động cơ (P03xx) cài sai.
– Chế độ làm mát động cơ không hiệu quả. |
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra/điều chỉnh P0614.
– Kiểm tra lại thông số động cơ.
– Cải thiện hệ thống làm mát động cơ. |
F0011 |
Quá Nhiệt Động Cơ (PTC/KTY) |
– Động cơ quá nhiệt (nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY).
– Cảm biến nhiệt hoặc dây dẫn bị lỗi/đứt. |
– Kiểm tra tải và làm mát động cơ.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến nhiệt. |
F0022 |
Lỗi Phần Cứng/Công Suất (Powerstack) |
– Lỗi nghiêm trọng liên quan đến khối công suất (IGBT, mạch driver…). |
– Thử Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, rất có thể phần cứng đã bị hỏng.
– Liên hệ ngay hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn để kiểm tra và sửa chữa. |
A0501 / A0502 / A0503 |
Cảnh Báo Quá Dòng/Quá Áp/Thấp Áp |
Tương tự F0001/F0002/F0003 nhưng mức độ chưa nghiêm trọng đến mức dừng biến tần. |
Kiểm tra các nguyên nhân tương ứng như lỗi Fxxxx và khắc phục sớm để tránh biến tần dừng hoạt động. |
A0922 |
Không Có Tải (No Load) |
Biến tần đang chạy nhưng không phát hiện dòng điện ra động cơ (có thể do contactor đầu ra chưa đóng, dây dẫn bị đứt, động cơ bị lỗi). |
Kiểm tra contactor đầu ra (nếu có), cáp động cơ, và tình trạng động cơ. |
6. Thanhthienphu.vn – Đồng Hành Cùng Bạn Kiến Tạo Tương Lai Tự Động Hóa
Bạn đang trăn trở về việc thay thế biến tần cũ kỹ, lạc hậu? Bạn muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm tiêu thụ điện năng? Bạn cần một giải pháp điều khiển động cơ đáng tin cậy cho dự án mới? Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những mong muốn đó thành hiện thực.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác cung cấp biến tần 6SE6400-4BD16-5CA0 Siemens MICROMASTER 19?
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư cho bạn.
- Tồn kho sẵn có: Đảm bảo khả năng cung ứng nhanh chóng, đáp ứng kịp thời tiến độ dự án.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư am hiểu sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn, cài đặt và vận hành.
- Hỗ trợ tận tâm: Đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn, lắp đặt đến bảo trì, xử lý sự cố.
- Giao hàng toàn quốc: Phục vụ khách hàng trên mọi miền đất nước, từ các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng …
Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp và hoàn toàn miễn phí. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn
Thanhthienphu.vn – Nơi Công Nghệ Kiến Tạo Giá Trị Bền Vững Cho Doanh Nghiệp Của Bạn.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!
Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.
Trần Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.
Vũ Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.
Hoàng Thị Ngọc Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.
Phạm Hải Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Trần Minh Huyền Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.