VVF63.40-20 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, kvs 20 Siemens

39,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.3k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V112
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -25…220°C, flanged, DN40, kvs 20
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V112

Thuộc tính Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.40-20
Loại van Van 2 ngả
Áp suất danh nghĩa PN 40
Đường kính danh nghĩa DN 40
Giá trị kvs 20 m³/h
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích
Mô tả sản phẩm

VVF63.40-20 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, Kvs 20 Siemens, một trái tim mạnh mẽ và bền bỉ cho mọi hệ thống công nghiệp hiện đại, mở ra kỷ nguyên mới về hiệu quả và độ tin cậy.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tin rằng việc nâng cấp thiết bị là cánh cửa dẫn đến những thành công vượt trội, giải quyết mọi thách thức về năng suất và chi phí vận hành, mang đến sự an tâm tuyệt đối trong từng khoảnh khắc hoạt động.

1. Cấu Trúc Của VVF63.40-20

  • Thân van (Valve Body): Đây là bộ phận chính tạo nên khung sườn của van, chứa đựng các thành phần còn lại và là nơi kết nối trực tiếp với đường ống thông qua mặt bích. Thân van của model VVF63.40-20 thường được chế tạo từ gang dẻo chất lượng cao như EN-GJS-400-18-LT (JS1049), một loại vật liệu có độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống biến dạng tốt dưới áp lực cao và kháng ăn mòn ở mức độ nhất định. Việc sử dụng vật liệu cao cấp này là yếu tố then chốt giúp van chịu được áp suất danh định PN40 một cách an toàn, đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống ngay cả trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất. Thiết kế thân van cũng được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất khi dòng chảy đi qua.
  • Nắp van (Bonnet): Nằm ở phía trên thân van, nắp van là nơi chứa bộ phận làm kín và kết nối với bộ truyền động (actuator). Nắp van cũng được làm từ vật liệu bền bỉ tương tự thân van hoặc các hợp kim chịu lực khác. Thiết kế của nắp van cần đảm bảo khả năng làm kín tuyệt đối tại vị trí trục van đi qua, ngăn ngừa rò rỉ môi chất ra bên ngoài.
  • Trục van (Stem): Trục van là thanh kết nối từ bộ truyền động xuống đĩa van (hoặc côn van). Chuyển động tuyến tính của bộ truyền động sẽ được truyền qua trục van để nâng hoặc hạ đĩa van, từ đó điều chỉnh lưu lượng dòng chảy qua van. Trục van thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc các hợp kim chịu lực, chống ăn mòn và có độ cứng cao để đảm bảo sự ổn định và chính xác của chuyển động điều khiển. Bề mặt trục van thường được xử lý đặc biệt để giảm ma sát và tăng độ bền cho bộ phận làm kín (packing).
  • Bộ phận làm kín (Packing / Seal): Đây là tập hợp các vòng đệm hoặc vật liệu làm kín được bố trí xung quanh trục van, ngay dưới nắp van. Chức năng chính của bộ phận làm kín là ngăn chặn môi chất làm việc rò rỉ ra ngoài theo đường trục van. Với van làm việc dưới áp suất cao và nhiệt độ có thể lên tới 150-220 °C, vật liệu làm kín phải có khả năng chịu nhiệt, chịu áp, chống ăn mòn và độ đàn hồi tốt. Các vật liệu phổ biến bao gồm PTFE (Teflon), Graphite hoặc sự kết hợp của chúng. Thiết kế bộ phận làm kín đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo tiêu chuẩn rò rỉ thấp (ví dụ: Class II hoặc Class III theo ISO 5208) cho van VVF63.40-20, mang lại sự an toàn và hiệu quả năng lượng cho hệ thống.
  • Đĩa van hoặc Côn van (Plug/Cone): Đây là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với môi chất và điều chỉnh diện tích lỗ thoát dòng chảy. Với van 2 cổng điều khiển lưu lượng tuyến tính, đĩa van thường có dạng côn (plug) hoặc profiled plug để tạo ra đặc tuyến lưu lượng mong muốn (ví dụ: Equal-percentage hoặc Linear). Vật liệu chế tạo đĩa van thường là thép không gỉ để chống ăn mòn và mài mòn. Độ chính xác trong gia công hình dạng côn van là yếu tố quyết định khả năng điều khiển lưu lượng một cách tuyến tính và chính xác của van, giúp hệ thống phản ứng nhanh nhạy và ổn định với tín hiệu điều khiển từ bộ truyền động.
  • Đế van (Seat): Đế van là vòng kim loại (thường làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu cứng khác) được đặt cố định trong thân van, nơi đĩa van sẽ hạ xuống để đóng kín dòng chảy. Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van phải được gia công với độ chính xác cực cao để đảm bảo độ kín khi van đóng hoàn toàn (zero leakage hoặc leakage rate rất thấp). Sự kết hợp giữa vật liệu đế van và đĩa van cũng ảnh hưởng đến khả năng chống mài mòn và tuổi thọ của van.
  • Mặt bích (Flanges): Là phần mở rộng ở hai đầu thân van, có các lỗ bu lông để kết nối van với mặt bích tương ứng trên đường ống. Mặt bích của van VVF63.40-20 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN 1092-2, PN40 (tương đương DIN 2501, PN40) hoặc các tiêu chuẩn khác tùy thị trường. Kết nối bích mang lại sự chắc chắn, dễ dàng tháo lắp khi cần bảo trì và đảm bảo khả năng chịu áp lực cao tốt hơn so với các phương pháp kết nối khác như ren (threaded) ở kích thước DN40 và áp suất PN40.

2. Những Tính Năng Vượt Trội Của VVF63.40-20

Đạt Tiêu Chuẩn Áp Suất PN40 Mạnh Mẽ: Nền Tảng An Toàn Cho Hệ Thống Áp Lực Cao

Một trong những điểm nổi bật và quan trọng nhất của van VVF63.40-20 chính là khả năng làm việc an toàn và hiệu quả dưới áp suất danh định PN40, tương đương với 40 bar hay khoảng 580 psi. Khả năng chịu áp lực cao này không phải là điều hiển nhiên với mọi loại van điều khiển, đặc biệt là ở kích thước DN40. Tiêu chuẩn PN40 được thiết kế và kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo rằng thân van, nắp van, các điểm kết nối và bộ phận làm kín có thể chống chịu được áp suất làm việc liên tục ở mức cao mà không bị biến dạng, rò rỉ hay suy giảm hiệu suất.

Kiểm Soát Lưu Lượng Chính Xác Với Hệ Số Kvs 20:

Hệ số lưu lượng Kvs là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng cho dòng chảy đi qua van khi van mở hoàn toàn và có chênh lệch áp suất là 1 bar. Với Kvs 20, van VVF63.40-20 cho phép một lượng môi chất đáng kể (20 mét khối nước mỗi giờ) đi qua dưới điều kiện chuẩn, nhưng điều quan trọng hơn là khả năng điều chỉnh lưu lượng một cách chính xác ở mọi vị trí đóng mở của van. Nhờ thiết kế côn van (plug) được gia công tỉ mỉ, van VVF63.40-20 có thể cung cấp đặc tuyến lưu lượng tuyến tính (Linear) hoặc theo phần trăm đều (Equal-percentage), tùy thuộc vào model plug cụ thể (thường là Equal-percentage cho dòng VVF63). Đặc tuyến lưu lượng chính xác cho phép bộ truyền động điều khiển vị trí van một cách tinh tế, từ đó kiểm soát nhiệt độ, áp suất hoặc mức độ hòa trộn trong hệ thống với độ chính xác cao. Ví dụ, trong hệ thống HVAC, việc điều khiển chính xác lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng qua bộ trao đổi nhiệt giúp duy trì nhiệt độ không gian ổn định, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Trong sản xuất, khả năng kiểm soát lưu lượng nguyên liệu hoặc chất phản ứng chính xác giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất và giảm thiểu lãng phí.

Kết Nối Lắp Bích DN40 Chắc Chắn: Đảm Bảo Độ Kín Khít Tuyệt Đối Và Dễ Dàng Lắp Đặt

Phương pháp kết nối lắp bích (flanged connection) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là với van có kích thước DN40 và làm việc dưới áp suất cao như VVF63.40-20. Kết nối bích sử dụng các bu lông siết chặt hai mặt bích (trên van và trên đường ống) với nhau thông qua một vòng đệm làm kín, tạo ra một liên kết cơ học cực kỳ vững chắc và đáng tin cậy. So với kết nối ren, kết nối bích mang lại khả năng làm kín vượt trội, giảm thiểu tối đa nguy cơ rò rỉ môi chất, điều cực kỳ quan trọng khi xử lý các chất lỏng hoặc khí dễ cháy nổ, độc hại hoặc có giá trị cao.

Tiêu chuẩn DN40 là kích thước phổ biến trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng quy mô lớn, giúp van VVF63.40-20 dễ dàng tích hợp vào hạ tầng hiện có mà không cần đến các bộ chuyển đổi phức tạp. Việc lắp đặt van bích cũng tương đối đơn giản và nhanh chóng, chỉ cần căn chỉnh hai mặt bích và siết chặt các bu lông theo đúng mô-men xoắn yêu cầu. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt ban đầu mà còn thuận tiện cho việc tháo lắp van khi cần bảo trì hoặc thay thế, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu quả bảo trì tổng thể.

Vật Liệu Chế Tạo Cao Cấp: Đảm Bảo Tuổi Thọ Vượt Trội Và Kháng Ăn Mòn Hiệu Quả

Chất lượng vật liệu chế tạo là yếu tố then chốt quyết định độ bền và tuổi thọ của van, đặc biệt là khi van phải làm việc với các môi chất có khả năng ăn mòn hoặc ở nhiệt độ cao. Van VVF63.40-20 được Siemens ưu tiên sử dụng các loại vật liệu cao cấp, đã qua kiểm định nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng chống chịu trong môi trường công nghiệp. Thân van thường được làm từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (JS1049) hoặc tương đương, nổi tiếng với độ bền cơ học cao, khả năng chịu sốc nhiệt tốt và kháng ăn mòn hiệu quả hơn so với gang xám thông thường, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng áp suất cao PN40 và nhiệt độ làm việc rộng.

Các bộ phận bên trong tiếp xúc trực tiếp với môi chất như đĩa van và đế van thường được chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel), loại vật liệu có khả năng chống gỉ và ăn mòn vượt trội, đảm bảo bề mặt làm kín luôn sạch sẽ và duy trì độ chính xác của đĩa van theo thời gian. Bộ phận làm kín (packing) được làm từ các vật liệu chuyên dụng như PTFE hoặc Graphite, có khả năng chịu nhiệt và chịu áp cực tốt, đảm bảo độ kín khít của van ngay cả khi làm việc với hơi nóng ở nhiệt độ cao. Việc đầu tư vào van VVF63.40-20 với vật liệu chế tạo cao cấp từ thanhthienphu.vn chính là đầu tư vào sự bền vững, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong dài hạn, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp.

3. Hướng Dẫn Kết Nối VVF63.40-20

Chuẩn bị hiện trường và kiểm tra thiết bị:

  • Bước 1.1: Đảm bảo hệ thống đường ống đã được xả hết môi chất, áp lực đã được giải phóng hoàn toàn và nhiệt độ đã trở về mức an toàn để thao tác.
  • Bước 1.2: Kiểm tra van VVF63.40-20 và bộ truyền động (nếu lắp sẵn) xem có hư hỏng trong quá trình vận chuyển không. Kiểm tra kỹ các bề mặt bích của van xem có vết trầy xước hay biến dạng nào có thể ảnh hưởng đến độ kín khít không.
  • Bước 1.3: Kiểm tra các mặt bích trên đường ống xem có tương thích với mặt bích PN40 của van (chuẩn EN 1092-2 hoặc tương đương) về kích thước DN40, đường kính vòng bu lông (PCD) và số lượng/kích thước lỗ bu lông không.
  • Bước 1.4: Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết bao gồm cờ lê lực (torque wrench), bộ chìa khóa/cờ lê thông thường, vật liệu làm kín (joint gasket) mới phù hợp với áp suất PN40 và môi chất làm việc, bu lông, đai ốc, vòng đệm (washer) phù hợp với tiêu chuẩn mặt bích PN40.
  • Bước 1.5: Đảm bảo khoảng cách giữa hai mặt bích trên đường ống đủ cho van được lắp đặt dễ dàng mà không cần dùng lực quá mạnh để ép vào, tránh gây ứng suất cho van và đường ống. Chiều dài lắp đặt của van VVF63.40-20 (khoảng cách giữa hai mặt bích) thường tuân thủ tiêu chuẩn EN 558-1 Series 1 (tương đương DIN 3202 F1).

Làm sạch mặt bích và đặt vật liệu làm kín:

  • Bước 2.1: Làm sạch hoàn toàn bề mặt tiếp xúc của cả hai mặt bích trên đường ống và hai mặt bích của van. Loại bỏ bụi bẩn, gỉ sét, vật liệu làm kín cũ hoặc bất kỳ vật lạ nào khác. Bề mặt phải nhẵn và phẳng.
  • Bước 2.2: Cẩn thận đặt vật liệu làm kín (joint gasket) mới vào giữa hai mặt bích trên đường ống. Đảm bảo vật liệu làm kín được căn chỉnh chính xác, không bị lệch hoặc gấp khúc. Sử dụng loại vật liệu làm kín phù hợp với áp suất PN40 và môi chất làm việc (ví dụ: PTFE, Graphite hoặc vật liệu composite chuyên dụng cho hơi nóng/áp suất cao).

Nâng và định vị van:

  • Bước 3.1: Sử dụng thiết bị nâng hạ phù hợp (nếu cần thiết, đặc biệt với van và bộ truyền động có trọng lượng đáng kể) để cẩn thận nâng van VVF63.40-20 và di chuyển đến vị trí lắp đặt giữa hai mặt bích trên đường ống.
  • Bước 3.2: Căn chỉnh van sao cho các lỗ bu lông trên mặt bích của van thẳng hàng với các lỗ bu lông trên mặt bích của đường ống. Đảm bảo van được định vị chính xác và không bị xoắn lệch. Trục van nên được đặt ở vị trí thẳng đứng nếu có thể (tùy thuộc vào hướng lắp đặt cho phép của van và bộ truyền động).

Lắp bu lông và siết sơ bộ:

  • Bước 4.1: Lắp tất cả các bu lông đi qua các lỗ đã được căn chỉnh của mặt bích và vật liệu làm kín.
  • Bước 4.2: Lắp đai ốc và vòng đệm cho từng bu lông.
  • Bước 4.3: Bắt đầu siết nhẹ các đai ốc bằng tay hoặc cờ lê thông thường theo một trình tự chéo (cross pattern). Mục đích của bước này là để đưa các mặt bích lại gần nhau một cách đều đặn, ép nhẹ vật liệu làm kín mà không gây biến dạng hay lệch vị trí.

Siết chặt bu lông theo mô-men xoắn và trình tự:

  • Bước 5.1: Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo độ kín khít của kết nối bích. Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để siết chặt các đai ốc theo đúng giá trị mô-men xoắn được quy định cho kích thước bu lông và tiêu chuẩn mặt bích PN40. Giá trị mô-men xoắn cụ thể cần được tham khảo từ tiêu chuẩn lắp đặt bích hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất bu lông/đường ống.
  • Bước 5.2: Việc siết chặt phải được thực hiện theo một trình tự chéo (star or cross pattern), lần lượt siết các bu lông đối diện nhau.
  • Bước 5.3: Thực hiện siết thành nhiều giai đoạn với các giá trị mô-men xoắn tăng dần (ví dụ: 30% mô-men xoắn cuối cùng, 60%, 100%). Sau khi đạt 100% mô-men xoắn, nên siết kiểm tra lại một hoặc hai lượt nữa theo cùng trình tự để đảm bảo tất cả các bu lông đều đạt mô-men xoắn yêu cầu do vật liệu làm kín có thể bị nén thêm.
  • Bước 5.4: Đảm bảo rằng các đai ốc được siết đều, không có bu lông nào bị siết quá chặt hoặc quá lỏng so với các bu lông khác.

Kiểm tra cuối cùng:

  • Bước 6.1: Kiểm tra lại bằng mắt thường toàn bộ kết nối bích xem có dấu hiệu lệch lạc hay biến dạng nào không.
  • Bước 6.2: Sau khi hệ thống được đưa vào vận hành và đạt đến áp suất làm việc, cần thực hiện kiểm tra rò rỉ tại vị trí kết nối bích. Có thể sử dụng dung dịch phát hiện rò rỉ hoặc các phương pháp kiểm tra áp suất khác. Nếu phát hiện rò rỉ, cần siết thêm (theo trình tự chéo và mô-men xoắn phù hợp) hoặc thay thế vật liệu làm kín và siết lại toàn bộ nếu cần thiết.

4. Ứng Dụng Của VVF63.40-20

Trái Tim Điều Khiển Nhiệt Độ Cho Hệ Thống HVAC Công Nghiệp Quy Mô Lớn

Trong các tòa nhà thương mại lớn, khu phức hợp văn phòng, khách sạn, bệnh viện hay các nhà máy sản xuất hiện đại, hệ thống Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí (HVAC) đóng vai trò cực kỳ quan trọng, không chỉ tạo ra môi trường tiện nghi cho người sử dụng mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chi phí vận hành. Van điều khiển 2 cổng như VVF63.40-20 là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống này, đặc biệt là ở phía nước của bộ trao đổi nhiệt như AHU (Air Handling Unit) coil, FCU (Fan Coil Unit) coil hoặc chiller/boiler primary/secondary loop. Với khả năng chịu áp lực PN40, van này rất phù hợp cho các hệ thống phân phối nước lạnh hoặc nước nóng ở áp suất cao trong các tòa nhà hoặc khu công nghiệp có diện tích lớn. Hệ số Kvs 20 và khả năng điều khiển tuyến tính của van cho phép điều chỉnh lưu lượng nước qua bộ trao đổi nhiệt một cách chính xác, từ đó kiểm soát nhiệt độ không khí hoặc nhiệt độ nước hồi về hệ thống một cách hiệu quả.

Kiểm Soát Quy Trình Chính Xác Trong Các Ngành Sản Xuất Công Nghiệp Khác Nhau

Ngành công nghiệp sản xuất, từ thực phẩm và đồ uống, hóa chất, dệt may cho đến chế tạo máy và tự động hóa, đều đòi hỏi khả năng kiểm soát chính xác các thông số của quy trình như nhiệt độ, áp suất và lưu lượng của các loại môi chất (nước nóng, hơi nóng, hóa chất, dầu tải nhiệt…). Van VVF63.40-20 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, Kvs 20 Siemens với khả năng chịu áp lực PN40 và điều khiển lưu lượng chính xác Kvs 20 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành này.

Góp Phần Đảm Bảo An Toàn Và Hiệu Quả Trong Hệ Thống Năng Lượng

Trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là các nhà máy phát điện, hệ thống hơi nóng phân phối, hoặc các ứng dụng liên quan đến dầu khí (trong giới hạn áp suất và kích thước cho phép), việc kiểm soát dòng chảy của các môi chất áp lực cao là điều cực kỳ quan trọng, liên quan trực tiếp đến an toàn vận hành và hiệu suất tổng thể. Van VVF63.40-20 với khả năng chịu áp lực danh định PN40 là một lựa chọn phù hợp cho một số ứng dụng trong các hệ thống này, nơi yêu cầu van có độ bền cơ học cao và khả năng làm việc đáng tin cậy dưới áp suất lớn.

Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Nước Lạnh Chiller Với Áp Suất Cao

Các hệ thống nước lạnh (chiller system) trong các tòa nhà hoặc nhà máy quy mô lớn thường hoạt động với áp suất tương đối cao, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng hoặc các hệ thống có đường ống dài và phức tạp. Áp suất trong hệ thống có thể dễ dàng đạt hoặc vượt quá PN16, PN25 và có thể tiệm cận PN40 ở một số điểm, tùy thuộc vào thiết kế bơm và tổn thất áp suất. Van VVF63.40-20 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, Kvs 20 Siemens là sự lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống nước lạnh yêu cầu van có khả năng chịu áp lực cao này. Van có thể được lắp đặt ở các nhánh phân phối nước lạnh đến các AHU, FCU hoặc các thiết bị trao đổi nhiệt khác.

Van An Toàn Và Đáng Tin Cậy Cho Hệ Thống Nước Nóng Công Nghiệp (Ước tính độ dài tiêu đề: 135 từ)

Trong các hệ thống nước nóng công nghiệp, đặc biệt là những hệ thống sử dụng nước nóng ở nhiệt độ cao hoặc có áp suất lớn hơn PN16/PN25 thông thường, việc lựa chọn van điều khiển phù hợp là vô cùng quan trọng. Van VVF63.40-20 với dải nhiệt độ làm việc rộng (lên tới 150 °C hoặc 220 °C tùy bộ truyền động) và khả năng chịu áp lực PN40 là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng này. Van có thể được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng cung cấp cho các bộ trao đổi nhiệt, hệ thống sưởi ấm khu vực, hoặc các quy trình công nghiệp sử dụng nước nóng làm nguồn nhiệt. Khả năng chịu nhiệt và áp suất cao của van đảm bảo van hoạt động ổn định và an toàn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ hay hỏng hóc do nhiệt độ và áp suất vượt ngưỡng cho phép.

5. Khắc Phục Sự Cố Với VVF63.40-20

Thử thách 1: Rò rỉ tại vị trí kết nối bích.

Nhận diện: Phát hiện môi chất rò rỉ ra bên ngoài tại khe hở giữa hai mặt bích của van và đường ống. Đây là vấn đề nguy hiểm, đặc biệt với môi chất nóng hoặc áp lực cao.

Nguyên nhân có thể: Siết bu lông không đều hoặc không đủ mô-men xoắn; vật liệu làm kín (gasket) bị hỏng, không phù hợp hoặc lắp đặt sai cách; bề mặt bích bị trầy xước hoặc biến dạng; bu lông/đai ốc bị lỏng sau một thời gian sử dụng.

Cách khắc phục:

  • Bước 1: Ngừng hoạt động hệ thống, giải phóng áp lực và nhiệt độ về mức an toàn.
  • Bước 2: Kiểm tra lại mô-men xoắn của tất cả các bu lông trên mặt bích. Siết lại theo đúng trình tự chéo và mô-men xoắn yêu cầu (tham khảo lại Bước 5 của phần Hướng dẫn kết nối).
  • Bước 3: Nếu việc siết lại không giải quyết được vấn đề, có thể vật liệu làm kín đã hỏng. Cần xả hết môi chất, tháo van ra khỏi đường ống (sau khi giải phóng áp lực), thay thế vật liệu làm kín mới đúng loại (phù hợp PN40 và môi chất), làm sạch lại bề mặt bích và lắp đặt lại van theo đúng quy trình (từ Bước 2 đến Bước 5).
  • Bước 4: Kiểm tra kỹ bề mặt bích của van và đường ống xem có bị hư hại nặng không. Nếu có, cần xử lý bề mặt hoặc thậm chí thay thế phần đường ống/van nếu cần thiết.
  • Bước 5: Đảm bảo sử dụng đúng loại bu lông, đai ốc, vòng đệm phù hợp với tiêu chuẩn PN40.

Thử thách 2: Bộ truyền động không di chuyển hoặc di chuyển không đúng vị trí.

Nhận diện: Van không đóng mở hoặc không dừng ở vị trí mong muốn khi nhận tín hiệu điều khiển từ hệ thống tự động hóa.

Nguyên nhân có thể: Lỗi nguồn cấp cho bộ truyền động; lỗi tín hiệu điều khiển (không đúng dải 0-10V, 4-20mA, tín hiệu số…); bộ truyền động bị kẹt hoặc hỏng; kết nối cơ khí giữa bộ truyền động và trục van bị lỏng hoặc gãy; bản thân van bị kẹt (ví dụ: do cặn bẩn trong môi chất, lắp đặt sai tư thế, hư hại cơ khí bên trong).

Cách khắc phục:

  • Bước 1: Kiểm tra nguồn cấp điện cho bộ truyền động. Đảm bảo điện áp và tần số đúng theo yêu cầu.
  • Bước 2: Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển (DDC, PLC…). Sử dụng đồng hồ đo tín hiệu để xác định xem tín hiệu gửi đến bộ truyền động có đúng dải và ổn định không.
  • Bước 3: Kiểm tra kết nối cơ khí giữa bộ truyền động và trục van. Đảm bảo khớp nối chắc chắn và trục van có thể di chuyển tự do (khi van không chịu áp lực và bộ truyền động đã được ngắt kết nối hoặc chuyển sang chế độ thủ công – nếu có).
  • Bước 4: Tham khảo tài liệu hướng dẫn khắc phục sự cố của bộ truyền động Siemens cụ thể đang sử dụng. Các bộ truyền động hiện đại thường có đèn báo trạng thái hoặc mã lỗi để hỗ trợ chẩn đoán.
  • Bước 5: Nếu nghi ngờ van bị kẹt, cần giải phóng áp lực hệ thống, ngắt kết nối bộ truyền động và thử thao tác trục van bằng tay (nếu có lỗ cho phép). Nếu van vẫn kẹt, có thể cần tháo van để kiểm tra và làm sạch bên trong.
  • Bước 6: Liên hệ với thanhthienphu.vn hoặc đại diện Siemens để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề hoặc nếu nghi ngờ bộ truyền động/van bị hỏng hóc nặng.

Thử thách 3: Lưu lượng qua van không đúng với giá trị mong muốn (ngay cả khi van đang hoạt động).

Nhận diện: Nhiệt độ, áp suất hoặc tốc độ phản ứng của hệ thống không như mong đợi, mặc dù tín hiệu điều khiển van đang gửi đi đúng.

Nguyên nhân có thể: Van không mở hết hành trình hoặc không đóng kín hoàn toàn; đặc tuyến lưu lượng của van không phù hợp với ứng dụng; bộ cảm biến đo đạc trong hệ thống bị sai; có cặn bẩn hoặc vật lạ kẹt bên trong van; Kvs của van không phù hợp với yêu cầu lưu lượng thực tế của hệ thống.

Cách khắc phục:

  • Bước 1: Kiểm tra lại quá trình cài đặt và hiệu chỉnh bộ truyền động. Đảm bảo hành trình của bộ truyền động khớp với hành trình của van và tín hiệu phản hồi vị trí (nếu có) là chính xác.
  • Bước 2: Kiểm tra bộ cảm biến và thiết bị đo đạc trong hệ thống (ví dụ: cảm biến nhiệt độ, áp suất, lưu lượng). Hiệu chỉnh hoặc thay thế nếu cần.
  • Bước 3: Nếu nghi ngờ có cặn bẩn, có thể cần xả hệ thống và làm sạch đường ống/van (tuân thủ quy trình an toàn).
  • Bước 4: Rà soát lại thiết kế hệ thống và lựa chọn van. Đảm bảo rằng Kvs 20 của van VVF63.40-20 là phù hợp với yêu cầu lưu lượng tối đa và tối thiểu của ứng dụng cụ thể. Đôi khi, cần lựa chọn van có Kvs khác hoặc đặc tuyến lưu lượng khác để đạt hiệu quả điều khiển tốt nhất.
  • Bước 5: Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về việc lựa chọn van và tối ưu hóa hệ thống điều khiển lưu lượng.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Để nhận được sự tư vấn chuyên sâu về van VVF63.40-20 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, Kvs 20 Siemens hoặc bất kỳ thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa nào khác của Siemens, và để nhận báo giá tốt nhất cho dự án của bạn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay lập tức. Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng phục vụ quý vị bằng sự tận tâm và chuyên nghiệp cao nhất.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất:

  • Hotline Tư Vấn Chuyên Gia: 08.12.77.88.99
  • Website Chính Thức:  thanhthienphu.vn
  • Địa Chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy cùng thanhthienphu.vn kiến tạo nên những hệ thống công nghiệp thông minh, hiệu quả và an toàn nhất. Van Siemens VVF63.40-20 đang chờ đợi để trở thành một phần không thể thiếu trong câu chuyện thành công của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.40-20 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, kvs 20 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.40-20 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, kvs 20 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Bảo Trân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

      thích
    2. Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.