VVF53.15-1 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, kvs 1 Siemens

8,100,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 13k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V108
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 20 mm, -20…220°C, flanged, DN15, kvs 1
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V108

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF53.15-1
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN25
Kích thước danh nghĩa DN15
Giá trị kvs 1 m³/h
Hành trình 5.5 milimét
Nhiệt độ môi chất cho phép -25…150 °C
Vật liệu thân van Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT
Vật liệu chi tiết bên trong van Thép không gỉ
Độ rò rỉ ≤ 0.02 % của giá trị kvs
Tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005
Mô tả sản phẩm

VVF53.15-1 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, Kvs 1 Siemens: Khai Mở Tiềm Năng Vận Hành Ưu Việt Cho Hệ Thống Của Bạn Tại thanhthienphu.vn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi thấu hiểu sâu sắc những trăn trở và khát khao của các kỹ sư, kỹ thuật viên và nhà quản lý về một giải pháp van điều khiển đáng tin cậy, bền bỉ theo thời gian.

1. Cấu Tạo Của VVF53.15-1

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Chế tạo từ gang dẻo chất lượng cao EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3). Đây là loại vật liệu nổi tiếng với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp lực PN25 (tương đương 25 bar) một cách dễ dàng và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường làm việc khác nhau, từ nước sạch đến nước có chứa glycol.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe) 2 cổng, được tối ưu hóa về mặt thủy lực để giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn và đảm bảo dòng chảy ổn định. Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên vững chắc và dễ dàng. Bề mặt bên trong và bên ngoài được xử lý cẩn thận để tăng cường độ bền và thẩm mỹ.

Nắp van (Bonnet):

  • Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, đồng thời chứa cụm làm kín trục van. Nắp van cũng được làm từ vật liệu tương đồng hoặc tương thích với thân van để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu nhiệt, áp suất.
  • Thiết kế: Được gắn chặt vào thân van bằng các bu lông cường độ cao, đảm bảo độ kín tuyệt đối và dễ dàng tháo lắp khi cần bảo trì cụm làm kín hoặc trục van.

Trục van (Stem):

  • Vật liệu: Thường được làm từ thép không gỉ (Stainless Steel) cao cấp. Vật liệu này không chỉ chống ăn mòn tuyệt vời mà còn có độ cứng và độ bền cao, đảm bảo truyền động chính xác từ bộ truyền động xuống đĩa van mà không bị cong vênh hay biến dạng dưới tác động của lực và nhiệt độ.
  • Thiết kế: Bề mặt trục van được gia công với độ chính xác cao, siêu nhẵn để giảm ma sát tối đa với bộ phận làm kín, tăng tuổi thọ của gioăng và đảm bảo chuyển động mượt mà, không bị kẹt.

Đĩa van (Plug/Disc) và Đế van (Seat):

  • Vật liệu: Cả đĩa van và đế van thường được làm từ thép không gỉ hoặc các hợp kim đặc biệt có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao. Sự tương thích vật liệu giữa đĩa và đế là yếu tố then chốt để đảm bảo độ kín khít hoàn hảo khi van đóng.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (plug) quyết định đặc tính lưu lượng của van (tuyến tính hoặc đồng phần trăm). Với Kvs=1, thiết kế đĩa van được tối ưu cho việc điều khiển chính xác ở lưu lượng nhỏ. Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van được gia công với độ chính xác cực cao, đảm bảo tỷ lệ rò rỉ gần như bằng không (≤ 0.02% Kvs) khi van ở vị trí đóng hoàn toàn.

Bộ phận làm kín trục van (Stem Seal / Packing):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các loại vật liệu làm kín hiệu suất cao như PTFE (Teflon), EPDM hoặc các vật liệu tổng hợp khác, tùy thuộc vào ứng dụng và môi chất. Các vòng đệm (packing rings) được thiết kế để chịu được nhiệt độ, áp suất và các hóa chất có trong môi chất.
  • Thiết kế: Cụm làm kín thường bao gồm nhiều vòng đệm được xếp chồng lên nhau và được nén lại bởi một ốc siết (packing nut) hoặc cơ cấu lò xo tự điều chỉnh. Thiết kế này đảm bảo làm kín hiệu quả quanh trục van, ngăn chặn rò rỉ môi chất ra môi trường bên ngoài, vừa đảm bảo an toàn, vừa tránh lãng phí. Nhiều dòng van Siemens còn có thiết kế không cần bảo trì bộ phận làm kín trong suốt vòng đời sản phẩm.

2. Những Tính Năng Chính Của VVF53.15-1

  • Khả Năng Điều Khiển Lưu Lượng Siêu Chính Xác (Kvs=1): Đây là một trong những điểm đắt giá nhất của VVF53.15-1. Với hệ số lưu lượng Kvs chỉ 1 m³/h, van cho phép điều tiết dòng chảy cực kỳ tinh vi, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ hoặc các thông số quy trình khác một cách chặt chẽ với lưu lượng môi chất nhỏ. Điều này giúp duy trì điều kiện vận hành ổn định tối ưu, nâng cao chất lượng sản phẩm (trong sản xuất) hoặc mang lại sự thoải mái tối đa (trong HVAC), đồng thời tránh lãng phí năng lượng do điều chỉnh quá mức.
  • Độ Kín Khít Tuyệt Đối Khi Đóng: Nhờ thiết kế chính xác của đĩa van và đế van cùng vật liệu cao cấp, VVF53.15-1 đạt được tỷ lệ rò rỉ cực thấp, ≤ 0.02% giá trị Kvs khi ở vị trí đóng hoàn toàn. Điều này có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, trong hệ thống làm mát, việc van đóng kín hoàn toàn sẽ ngăn chặn nước lạnh rò rỉ qua các khu vực không cần thiết, giảm tải cho máy Chiller. Tương tự, trong hệ thống sưởi ấm hoặc hơi, nó giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt năng.
  • Độ Bền Vượt trội và Tuổi Thọ Cao: Sử dụng vật liệu gang dẻo cho thân van và thép không gỉ cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất (trục, đĩa, đế), VVF53.15-1 có khả năng chống chịu ăn mòn, mài mòn và hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết kế vững chắc và chất lượng gia công đỉnh cao từ Siemens đảm bảo van có thể hoạt động ổn định trong nhiều năm liền, giảm thiểu đáng kể chi phí thay thế và thời gian dừng máy để sửa chữa – một nỗi lo thường trực với các thiết bị kém chất lượng.
  • Dải Nhiệt Độ và Áp Suất Hoạt Động Rộng: Với khả năng làm việc ở áp suất lên đến PN25 và nhiệt độ môi chất từ -20°C đến 150°C (thậm chí cao hơn với phụ kiện), van VVF53.15-1 thể hiện sự linh hoạt đáng kinh ngạc, phù hợp với vô số ứng dụng khác nhau, từ hệ thống nước lạnh, nước nóng, glycol trong HVAC đến các ứng dụng hơi nước áp suất thấp và trung bình trong công nghiệp. Điều này giúp chuẩn hóa thiết bị, đơn giản hóa việc tồn kho và quản lý phụ tùng.
  • Kết Nối Mặt Bích Tiêu Chuẩn, Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Trì: Kiểu kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 không chỉ đảm bảo sự chắc chắn, an toàn mà còn giúp việc lắp đặt, căn chỉnh và tháo gỡ van trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Các kỹ thuật viên có thể dễ dàng thực hiện công việc bảo trì định kỳ hoặc thay thế khi cần thiết, giảm thiểu thời gian gián đoạn hoạt động của hệ thống.
  • Tương Thích Hoàn Hảo với Hệ Sinh Thái Bộ Truyền Động Siemens: Van VVF53.15-1 được thiết kế để kết hợp tối ưu với các dòng bộ truyền động điện và điện-thủy lực của Siemens như SAX, SKD, SKB, SKC. Sự tương thích này đảm bảo tín hiệu điều khiển được truyền đi chính xác, van hoạt động mượt mà, phản hồi nhanh chóng và đạt được hiệu suất điều khiển cao nhất. Việc lựa chọn đồng bộ sản phẩm Siemens giúp đơn giản hóa quá trình thiết kế, lắp đặt và vận hành hệ thống tự động hóa.
  • Tùy Chọn Đặc Tính Lưu Lượng Linh Hoạt: Thông qua việc lựa chọn bộ truyền động hoặc cài đặt, người dùng có thể cấu hình đặc tính lưu lượng của van là tuyến tính (linear) hoặc đồng phần trăm (equal percentage). Đặc tính tuyến tính phù hợp cho các ứng dụng điều khiển lưu lượng trực tiếp, trong khi đặc tính đồng phần trăm thường được ưu tiên cho các ứng dụng điều khiển nhiệt độ, giúp hệ thống ổn định hơn khi tải thay đổi. Sự linh hoạt này cho phép tối ưu hóa van cho từng nhiệm vụ cụ thể.

3. Hướng Dẫn Kết Nối VVF53.15-1

Bước 1: Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng Trước Khi Lắp Đặt

  • Kiểm tra van: Xác nhận mã van là VVF53.15-1, kiểm tra ngoại quan xem có hư hỏng do vận chuyển không. Đảm bảo van sạch sẽ, không có vật lạ bên trong. Kiểm tra thông số PN, DN trên thân van có phù hợp với yêu cầu hệ thống.
  • Chuẩn bị đường ống: Đảm bảo mặt bích trên đường ống sạch sẽ, phẳng, không bị cong vênh hay có vết xước sâu. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích ống phải tương ứng với mặt bích của van (ISO 7005, PN25). Làm sạch bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, mối hàn vụn có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt đế van.
  • Chuẩn bị vật tư phụ: Chọn loại gioăng (gasket) phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc. Gioăng phải có kích thước đúng với mặt bích DN15/PN25. Chuẩn bị bộ bu lông, đai ốc (bolts & nuts) tương ứng với kích thước lỗ trên mặt bích và có cấp bền phù hợp.
  • Dụng cụ cần thiết: Cờ lê lực (torque wrench) để siết bu lông đúng lực, cờ lê thường, dụng cụ làm sạch, thước đo, thiết bị bảo hộ lao động (găng tay, kính mắt).

Bước 2: Định Vị và Lắp Đặt Van Vào Đường Ống

  • Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van Siemens thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Lắp van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của môi chất trong đường ống. Việc lắp ngược chiều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất điều khiển và tuổi thọ van.
  • Căn chỉnh van: Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống. Sử dụng các bu lông tạm thời để căn chỉnh sao cho van và đường ống đồng trục, mặt bích van song song tuyệt đối với mặt bích ống. Khoảng hở giữa hai mặt bích phải đủ để lắp gioăng dễ dàng.
  • Lắp gioăng: Đặt gioăng làm kín vào vị trí giữa hai mặt bích, đảm bảo gioăng nằm chính tâm và không bị gấp nếp hay lệch vị trí.
  • Lắp bu lông và đai ốc: Lắp tất cả các bu lông và siết nhẹ các đai ốc bằng tay để cố định vị trí van và gioăng.

Bước 3: Siết Chặt Bu Lông Theo Đúng Kỹ Thuật

Siết đối xứng: Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo lực ép đều lên gioăng và mặt bích, tránh làm vênh mặt bích và gây rò rỉ. Sử dụng cờ lê lực, siết các bu lông theo trình tự đối xứng (ví dụ: 1-3-2-4 đối với mặt bích 4 lỗ).

Siết theo nhiều bước: Không nên siết chặt hoàn toàn một bu lông trong một lần. Hãy siết theo nhiều bước với lực tăng dần:

  • Lần 1: Siết khoảng 30% lực siết yêu cầu.
  • Lần 2: Siết khoảng 60% lực siết yêu cầu.
  • Lần 3: Siết đạt 100% lực siết yêu cầu.
  • Lần cuối: Kiểm tra lại lực siết của tất cả các bu lông một lượt nữa theo trình tự đối xứng.

Tham khảo lực siết: Lực siết cụ thể phụ thuộc vào kích thước bu lông, vật liệu và loại gioăng. Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc các tiêu chuẩn lắp đặt mặt bích để biết giá trị lực siết chính xác. Siết quá lỏng sẽ gây rò rỉ, siết quá chặt có thể làm hỏng gioăng hoặc mặt bích.

Bước 4: Kết Nối Với Bộ Truyền Động (Actuator)

  • Chọn bộ truyền động tương thích: Như đã đề cập, VVF53.15-1 tương thích với các dòng actuator Siemens như SAX, SKD, SKB, SKC. Lựa chọn bộ truyền động có lực đóng/mở, hành trình (20mm), tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA, 3 vị trí) và điện áp phù hợp với yêu cầu hệ thống của bạn.
  • Lắp đặt cơ khí: Tháo các bộ phận bảo vệ (nếu có) trên cổ van. Đặt bộ truyền động lên cổ van theo đúng hướng dẫn trong tài liệu của actuator. Sử dụng bộ gá (mounting kit) đi kèm hoặc được khuyến nghị bởi Siemens để kết nối cơ khí chắc chắn giữa trục van và trục bộ truyền động. Đảm bảo không có sự lệch tâm hoặc căng kéo cơ khí.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm. Đảm bảo các kết nối chắc chắn, đúng cực và được cách điện an toàn. Tuân thủ các quy định về an toàn điện khi làm việc.

Bước 5: Kiểm Tra và Vận Hành Thử

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, cho môi chất vào hệ thống với áp suất thấp để kiểm tra rò rỉ tại các mối nối mặt bích và cụm làm kín trục van. Nếu phát hiện rò rỉ, xả áp và siết lại bu lông hoặc kiểm tra lại gioăng. Tăng dần áp suất lên mức làm việc và kiểm tra lại.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở mượt mà, hết hành trình không. Quan sát phản ứng của van với tín hiệu điều khiển.

4. Ứng Dụng Của VVF53.15-1

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC):

  • Điều khiển dàn lạnh FCU/AHU: Van VVF53.15-1 với Kvs=1 là lựa chọn hoàn hảo để điều khiển lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng cấp vào các dàn trao đổi nhiệt nhỏ như Fan Coil Units (FCU) hoặc các vùng nhỏ của Air Handling Units (AHU). Khả năng điều chỉnh chính xác giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng và quan trọng hơn là tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng từ Chiller hoặc Boiler.
  • Kiểm soát vùng nhiệt (Zone Control): Trong các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện, việc chia nhỏ không gian thành các vùng nhiệt độc lập là rất phổ biến. Van DN15 này lý tưởng để lắp đặt trên các đường ống nhánh cấp vào từng vùng, cho phép điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt theo nhu cầu sử dụng, tránh lãng phí năng lượng ở những khu vực không có người hoặc yêu cầu nhiệt độ khác nhau.
  • Hệ thống sưởi sàn, tấm sưởi tường: Van VVF53.15-1 cũng được dùng để điều tiết lưu lượng nước nóng vào các mạch sưởi sàn hoặc tấm sưởi tường, đảm bảo nhiệt độ bề mặt ổn định và phân bổ nhiệt đều khắp không gian.

Công Nghiệp Sản Xuất:

  • Kiểm soát nhiệt độ khuôn mẫu, bể chứa nhỏ: Trong ngành ép nhựa, đúc kim loại hoặc các quy trình cần kiểm soát nhiệt độ chính xác cho khuôn mẫu, bể gia nhiệt hoặc làm mát nhỏ, van VVF53.15-1 giúp điều chỉnh lưu lượng môi chất làm mát (nước, dầu) hoặc gia nhiệt (nước nóng, hơi) một cách tinh vi, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và ổn định.
  • Điều khiển lưu lượng phụ gia, hóa chất: Với vật liệu thép không gỉ ở các bộ phận tiếp xúc môi chất, van có thể được sử dụng để điều khiển lưu lượng nhỏ các loại hóa chất hoặc phụ gia không quá ăn mòn trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, đồ uống, dược phẩm (cần kiểm tra tính tương thích vật liệu cụ thể). Kvs=1 cho phép định lượng chính xác.
  • Hệ thống làm mát máy móc thiết bị: Các máy công cụ, máy nén khí, thiết bị thủy lực thường cần hệ thống làm mát tuần hoàn. Van VVF53.15-1 có thể được dùng để điều chỉnh lưu lượng nước làm mát, duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu cho thiết bị, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất.

Ngành Năng Lượng:

  • Hệ thống thu hồi nhiệt: Trong các hệ thống thu hồi nhiệt thải từ quy trình công nghiệp hoặc động cơ, van có thể được dùng để điều khiển dòng chảy của môi chất thu nhiệt (ví dụ: nước nóng) ở các nhánh phụ.
  • Hệ thống năng lượng mặt trời (phần nước nóng): Điều khiển lưu lượng nước đi qua bộ thu nhiệt mặt trời hoặc bộ trao đổi nhiệt của hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời.

Tự Động Hóa Tòa Nhà (BMS – Building Management System):

Van VVF53.15-1 tích hợp hoàn hảo vào các hệ thống BMS thông qua các bộ truyền động Siemens tương thích. Nó cho phép người quản lý tòa nhà giám sát và điều khiển nhiệt độ, lưu lượng từ xa, lập lịch hoạt động, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trên toàn bộ tòa nhà, góp phần xây dựng các công trình xanh và tiết kiệm chi phí vận hành.

5. Xử Lý Nhanh Các Sự Cố Thường Gặp Với VVF53.15-1

Sự Cố 1: Van Bị Rò Rỉ Ra Môi Trường Bên Ngoài (Tại Cổ Van/Trục Van)

Nguyên nhân có thể:

  • Ốc siết cụm làm kín (packing nut) bị lỏng sau một thời gian vận hành do rung động hoặc giãn nở nhiệt.
  • Vòng đệm làm kín (packing) bị mòn hoặc hư hỏng sau thời gian sử dụng dài hoặc do môi chất không phù hợp/quá nhiệt.
  • Trục van bị xước hoặc ăn mòn.

Cách xử lý:

  • Bước 1 (An toàn là trên hết): Cô lập van khỏi hệ thống (đóng van chặn aguas), xả áp suất và đảm bảo van nguội về nhiệt độ an toàn trước khi thao tác.
  • Bước 2: Dùng cờ lê phù hợp, siết nhẹ ốc siết cụm làm kín theo chiều kim đồng hồ (khoảng 1/8 đến 1/4 vòng). Tránh siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho hoạt động của van hoặc làm hỏng trục van.
  • Bước 3: Đưa van trở lại hoạt động và kiểm tra xem rò rỉ đã hết chưa.
  • Bước 4: Nếu siết nhẹ không hiệu quả hoặc ốc đã siết chặt mà vẫn rò rỉ, có thể vòng đệm làm kín đã cần thay thế. Liên hệ thanhthienphu.vn hoặc nhà cung cấp để có bộ phụ tùng làm kín chính hãng và hướng dẫn thay thế chi tiết. Việc thay thế cần được thực hiện bởi người có chuyên môn. Kiểm tra tình trạng trục van khi thay thế bộ làm kín.

Sự Cố 2: Van Không Đóng Kín Hoàn Toàn (Môi Chất Vẫn Chảy Qua Khi Van Nhận Tín Hiệu Đóng)

Nguyên nhân có thể:

  • Có cặn bẩn, vật lạ (mảnh vỡ gioăng, vụn kim loại, cặn đường ống) kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Đế van hoặc đĩa van bị mòn, xước hoặc hư hỏng do môi chất bẩn, xâm thực (cavitation) hoặc ăn mòn.
  • Bộ truyền động chưa được cài đặt hành trình đúng hoặc không đủ lực để đóng van hoàn toàn.
  • Lắp van ngược chiều dòng chảy (đối với một số thiết kế cụ thể).

Cách xử lý:

  • Bước 1: Kiểm tra chiều lắp đặt van có đúng với mũi tên chỉ dẫn trên thân van không.
  • Bước 2: Kiểm tra cài đặt và hoạt động của bộ truyền động. Đảm bảo bộ truyền động chạy hết hành trình đóng và có đủ lực. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để hiệu chỉnh lại nếu cần.
  • Bước 3: Nếu nghi ngờ có cặn bẩn, thử vận hành van đóng/mở vài lần với tốc độ nhanh (nếu bộ truyền động cho phép) để cố gắng đẩy vật cản ra.
  • Bước 4: Nếu các bước trên không hiệu quả, cần cô lập van, xả áp và tháo van ra khỏi đường ống (hoặc tháo nắp van nếu thiết kế cho phép) để kiểm tra và làm sạch bề mặt đĩa van và đế van. Kiểm tra xem có dấu hiệu mài mòn, xước hay hư hỏng không.
  • Bước 5: Nếu phát hiện hư hỏng bề mặt làm kín, van cần được sửa chữa hoặc thay thế. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn giải pháp.

Sự Cố 3: Van Không Mở Hoàn Toàn Hoặc Bị Kẹt Ở Một Vị Trí

Nguyên nhân có thể:

  • Trục van bị cong hoặc kẹt do siết cụm làm kín quá chặt.
  • Có vật cản cơ khí bên trong van.
  • Bộ truyền động bị lỗi, không đủ lực hoặc bị giới hạn hành trình mở.
  • Áp suất chênh lệch qua van quá lớn so với khả năng của bộ truyền động (ít gặp với van DN15 nhưng vẫn có thể xảy ra).

Cách xử lý:

  • Bước 1: Kiểm tra bộ truyền động: nguồn cấp, tín hiệu điều khiển, các cài đặt giới hạn hành trình. Thử vận hành bộ truyền động khi đã tháo khỏi van (nếu có thể) để xác định lỗi do van hay do actuator.
  • Bước 2: Nới lỏng nhẹ ốc siết cụm làm kín (nếu trước đó đã siết quá chặt).
  • Bước 3: Kiểm tra áp suất hệ thống có nằm trong giới hạn làm việc của van và bộ truyền động không.
  • Bước 4: Nếu nghi ngờ kẹt cơ khí bên trong, cần cô lập, xả áp và kiểm tra bên trong van.

Sự Cố 4: Van Hoạt Động Gây Tiếng Ồn Lớn (Lục Cục, Rít)

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do chênh lệch áp suất qua van quá lớn hoặc nhiệt độ môi chất gần điểm sôi.
  • Tốc độ dòng chảy quá cao qua van.
  • Rung động từ đường ống hoặc các thiết bị khác truyền đến.
  • Các bộ phận bên trong van bị lỏng hoặc mòn.

Cách xử lý:

  • Bước 1: Kiểm tra các điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ, lưu lượng) có phù hợp với thiết kế của van và hệ thống không. Xem xét lại việc lựa chọn kích thước van (Kvs) có phù hợp không.
  • Bước 2: Kiểm tra xem có rung động từ các thiết bị lân cận (bơm, máy nén) truyền qua đường ống không. Cân nhắc lắp đặt các khớp nối mềm hoặc giá đỡ chống rung.
  • Bước 3: Nếu tiếng ồn bất thường và kéo dài, có thể các bộ phận bên trong van đã bị mòn hoặc hư hỏng. Cần kiểm tra và bảo trì.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng, chất lượng đảm bảo mà còn mang đến sự đồng hành và hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Chúng tôi hiểu rằng mỗi hệ thống có những đặc thù riêng và việc lựa chọn đúng thiết bị là vô cùng quan trọng. Đó là lý do chúng tôi luôn sẵn sàng:

  • Tư vấn chuyên sâu: Lắng nghe nhu cầu, phân tích điều kiện vận hành cụ thể của hệ thống bạn để tư vấn lựa chọn chính xác mã van, bộ truyền động tương thích và các phụ kiện cần thiết.
  • Cung cấp giải pháp toàn diện: Không chỉ dừng lại ở van VVF53.15-1, chúng tôi cung cấp đầy đủ các thiết bị điện công nghiệp, điện tự động hóa khác từ Siemens và các thương hiệu uy tín, giúp bạn xây dựng một hệ thống đồng bộ và hiệu quả.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Giải đáp mọi thắc mắc về lắp đặt, cài đặt, vận hành và khắc phục sự cố. Cung cấp tài liệu kỹ thuật, datasheet, catalogue đầy đủ.
  • Báo giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, minh bạch, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.

Nhấc máy và gọi đến hotline 08.12.77.88.99 để kết nối trực tiếp với các chuyên gia tư vấn của thanhthienphu.vn. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và gửi yêu cầu báo giá.

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và sự bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.15-1 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, kvs 1 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.15-1 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN15, kvs 1 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

      thích
    2. Nguyễn Thế Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.