VVF53.65-63K – Van 2 cổng, PN25, DN65, kvs 63, bù áp suất Siemens

36,300,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.3k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V135
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 40 mm, -5…220°C, flanged, DN65, kvs 63, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V135

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF53.65-63K
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN25
Kích thước danh nghĩa DN65
Hệ số lưu lượng Kvs 63 m³/h
Tính năng Bù áp (Pressure compensated)
Mô tả sản phẩm

VVF53.65-63K – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN65, Kvs 63 Siemens: Giải pháp điều khiển lưu lượng đỉnh cao cho hệ thống công nghiệp hiện đại từ thanhthienphu.vn.

Với thiết kế 2 cổng, kết nối mặt bích tiêu chuẩn, khả năng chịu áp suất PN25, đường kính danh nghĩa DN65 và hệ số lưu lượng Kvs 63, van điều khiển Siemens này đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu khắt khe về hiệu suất.

1. Cấu tạo chi tiết của VVF53.65-63K

  • Thân van (Valve body): Được đúc từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt và đặc biệt là khả năng làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng (-10°C đến 150°C). Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ lớp chống ăn mòn, tăng cường tuổi thọ khi hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết kế thân van tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất và tiếng ồn.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Bộ phận trực tiếp điều tiết lưu lượng dòng chảy, được chế tạo từ thép không gỉ X20Cr13. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu được mài mòn do ma sát với môi chất và đảm bảo độ kín khít cao khi van đóng hoàn toàn. Hình dạng của đĩa van (thường là dạng parabol hoặc tương tự) được thiết kế để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (equal percentage hoặc linear), cho phép điều khiển chính xác ở mọi vị trí mở.
  • Trục van (Stem): Cũng được làm từ thép không gỉ X20Cr13, là cầu nối truyền chuyển động từ bộ truyền động (actuator) đến đĩa van. Trục van cần có độ cứng vững cao để chịu được lực tác động và đảm bảo chuyển động tịnh tiến mượt mà, không bị cong vênh hay kẹt trong quá trình vận hành.
  • Đế van (Seat): Là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van đóng hoàn toàn, tạo ra độ kín. Ở van VVF53.65-63K, đế van thường được gia công trực tiếp trên thân van (integral seat), đảm bảo sự đồng nhất về vật liệu và độ bền. Bề mặt đế van được gia công chính xác để tối ưu hóa khả năng làm kín.
  • Bộ phận làm kín trục van (Stem sealing): Đây là yếu tố quan trọng để ngăn chặn rò rỉ môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van. Siemens sử dụng các vòng O-ring làm từ EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) chất lượng cao, có khả năng đàn hồi tốt, chịu nhiệt và kháng hóa chất thông thường. Đối với các ứng dụng đặc biệt (nhiệt độ cao hơn hoặc hóa chất mạnh), có thể có tùy chọn sử dụng vật liệu PTFE (Polytetrafluoroethylene). Thiết kế gland packing (buồng làm kín) thông minh giúp dễ dàng bảo trì và thay thế gioăng khi cần.
  • Cổ van (Bonnet): Là bộ phận kết nối thân van với bộ truyền động, đồng thời chứa bộ phận làm kín trục van. Cổ van cũng thường được làm từ gang dẻo tương tự thân van.
  • Mặt bích (Flanges): Hai mặt bích ở hai đầu van được đúc liền với thân van, tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7005 (tương thích EN 1092-2) cho kết nối PN25. Các lỗ bu lông được khoan chính xác, đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng và chắc chắn vào đường ống hệ thống.

2. Các tính năng chính của Van VVF53.65-63K Siemens

  • Khả năng điều khiển lưu lượng chính xác: Với đặc tính lưu lượng equal percentage (logarit) hoặc linear (có thể cấu hình qua bộ truyền động), van VVF53.65-63K cho phép điều chỉnh lưu lượng một cách mượt mà và ổn định trên toàn dải hoạt động. Đặc tính equal percentage đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng điều khiển nhiệt độ trong hệ thống HVAC, nơi cần sự thay đổi lưu lượng nhỏ khi van gần đóng và thay đổi lớn hơn khi van mở rộng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Theo Siemens, thiết kế này giúp tối ưu hóa hiệu suất của bộ trao đổi nhiệt.
  • Độ kín vượt trội: Tỷ lệ rò rỉ cực thấp (≤ 0.02% Kvs) theo tiêu chuẩn EN 12266-1 (Class A) đảm bảo van đóng kín gần như tuyệt đối khi cần thiết. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc ngăn chặn lãng phí năng lượng (do rò rỉ môi chất nóng/lạnh không mong muốn) và đảm bảo an toàn cho hệ thống, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu ngắt dòng chảy hoàn toàn.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: Việc sử dụng vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van và thép không gỉ cho trục và đĩa van mang lại khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn và chịu áp lực tuyệt vời. Thiết kế cơ khí vững chắc giúp van hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt và kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì. Nhiều hệ thống đã ghi nhận van Siemens hoạt động bền bỉ trên 10-15 năm với chế độ bảo trì phù hợp.
  • Dải nhiệt độ và áp suất làm việc rộng: Khả năng hoạt động ổn định với môi chất có nhiệt độ từ -10°C đến 150°C và áp suất lên đến 25 bar (PN25) cho phép van VVF53.65-63K ứng dụng linh hoạt trong nhiều hệ thống khác nhau, từ hệ thống nước lạnh, nước nóng, hơi nước áp suất thấp đến các hệ thống công nghiệp đặc thù.
  • Tương thích với nhiều loại bộ truyền động Siemens: Van được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với các dòng bộ truyền động điện SAX.., SBX.., SBV.. của Siemens. Sự tương thích này đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng, điều khiển chính xác và nhận phản hồi trạng thái tin cậy. Việc lựa chọn bộ truyền động phù hợp (lực đóng, tín hiệu điều khiển, tốc độ hành trình) cho phép tối ưu hóa hiệu suất điều khiển theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Lắp đặt và bảo trì thuận tiện: Thiết kế kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào đường ống trở nên nhanh chóng và chính xác. Cấu trúc van cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong (như bộ phận làm kín trục) một cách tương đối dễ dàng khi cần bảo trì hoặc thay thế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho đội ngũ kỹ thuật.
  • Tùy chọn đa dạng cho môi chất: Ngoài nước, van có thể sử dụng cho nhiều loại môi chất khác nhau, bao gồm cả nước chứa glycol (chất chống đông) thường dùng trong hệ thống chiller hoặc nước biển (với các biện pháp phòng ngừa ăn mòn phù hợp), mở rộng phạm vi ứng dụng của sản phẩm.

3. Hướng dẫn kết nối và lắp đặt Van VVF53.65-63K

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van: Xác nhận đúng mã sản phẩm VVF53.65-63K, kiểm tra ngoại quan van không có dấu hiệu hư hỏng do vận chuyển (nứt, vỡ, móp méo mặt bích). Đảm bảo bên trong van sạch sẽ, không có vật lạ.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống đã được làm sạch hoàn toàn khỏi cặn bẩn, rỉ sét, vụn kim loại, vật liệu hàn… Việc này rất quan trọng để tránh làm kẹt hoặc hỏng bề mặt làm kín của van. Nên lắp một bộ lọc (strainer) ở phía trước van để bảo vệ van khỏi các hạt rắn.
  • Kiểm tra mặt bích đường ống: Mặt bích trên đường ống phải phẳng, sạch, đúng tiêu chuẩn kích thước và cấp áp suất (PN25) tương ứng với van. Các lỗ bu lông phải thẳng hàng.
  • Chuẩn bị vật tư phụ: Chọn đúng loại gioăng (gasket) phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc (thường là gioăng không amiăng hoặc vật liệu tương thích). Chuẩn bị đủ số lượng bu lông, đai ốc và vòng đệm với kích thước và vật liệu phù hợp (thường là thép carbon mạ kẽm hoặc thép không gỉ).
  • Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực (torque wrench), cờ lê thường, dụng cụ làm sạch, thiết bị nâng hạ (nếu cần do trọng lượng van), đồ bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo vệ).

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Xác định chiều dòng chảy: Van VVF53.65-63K thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của môi chất trong đường ống. Lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, giảm khả năng điều khiển và làm hỏng van.
  • Vị trí lắp đặt: Nên lắp van ở vị trí trục van thẳng đứng hoặc nằm ngang. Tránh lắp van với trục van hướng xuống dưới (bộ truyền động ở dưới van) vì có thể gây tích tụ cặn bẩn hoặc nước ngưng trong bộ truyền động (đặc biệt là bộ truyền động điện). Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van để lắp đặt, vận hành và bảo trì bộ truyền động sau này.
  • Chèn gioăng: Đặt gioăng làm kín cẩn thận vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống, đảm bảo gioăng nằm đúng tâm và không bị lệch.
  • Căn chỉnh và lắp bu lông: Căn chỉnh van sao cho các lỗ bu lông trên mặt bích van thẳng hàng với lỗ bu lông trên mặt bích ống. Lắp các bu lông và đai ốc vào, siết nhẹ ban đầu bằng tay theo thứ tự đối xứng (hình sao) để đảm bảo mặt bích được ép đều.
  • Siết bu lông bằng cờ lê lực: Sử dụng cờ lê lực để siết chặt các bu lông theo đúng mô-men xoắn khuyến nghị bởi nhà sản xuất hoặc theo tiêu chuẩn lắp đặt mặt bích. Việc siết quá chặt hoặc không đều có thể làm hỏng mặt bích hoặc gioăng, gây rò rỉ. Siết theo thứ tự đối xứng (ví dụ: 1-3-2-4 cho 4 bu lông, hoặc 1-4-2-5-3-6 cho 6 bu lông) và thực hiện thành nhiều bước với lực tăng dần (ví dụ: 30% -> 60% -> 100% mô-men xoắn yêu cầu).

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator)

  • Chọn bộ truyền động phù hợp: Đảm bảo bộ truyền động (ví dụ: Siemens SAX61.03, SBX61…) tương thích với van VVF53.65-63K về hành trình (20mm), lực đóng và tín hiệu điều khiển.
  • Kết nối cơ khí: Tháo các bộ phận bảo vệ (nếu có) trên cổ van và bộ truyền động. Lắp bộ truyền động lên cổ van theo hướng dẫn cụ thể của tài liệu đi kèm bộ truyền động. Đảm bảo trục van và trục bộ truyền động được kết nối chắc chắn và đồng tâm. Thường sẽ có khớp nối (coupling) đi kèm.
  • Kết nối điện (đối với bộ truyền động điện): Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và dây nguồn theo đúng sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động. Đảm bảo nguồn điện cung cấp ổn định và đúng điện áp. Việc đấu nối phải được thực hiện bởi người có chuyên môn về điện và tuân thủ các quy tắc an toàn điện.

Bước 4: Kiểm tra và vận hành thử

  • Kiểm tra lại toàn bộ: Xem xét lại các kết nối cơ khí, điện và đảm bảo mọi thứ được lắp đặt chắc chắn, đúng kỹ thuật.
  • Kiểm tra rò rỉ: Cho môi chất chảy vào hệ thống với áp suất tăng dần và kiểm tra kỹ các mối nối mặt bích xem có bị rò rỉ hay không. Nếu có rò rỉ, cần xả áp và siết lại bu lông hoặc kiểm tra lại gioăng.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động, kiểm tra xem van có đóng/mở mượt mà, đúng theo tín hiệu hay không. Quan sát hành trình van, kiểm tra các vị trí đóng/mở hoàn toàn. Lắng nghe xem có tiếng ồn bất thường không.

4. Ứng dụng của VVF53.65-63K

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của van VVF53.65-63K.

  • Điều khiển nước lạnh/nóng cho dàn trao đổi nhiệt (AHU, FCU): Van được lắp trên đường ống cấp nước vào các bộ xử lý không khí (AHU) hoặc dàn lạnh (FCU) để điều chỉnh lưu lượng nước lạnh (từ chiller) hoặc nước nóng (từ boiler) đi qua dàn coil. Nhờ đặc tính equal percentage, van giúp kiểm soát nhiệt độ không khí đầu ra một cách chính xác, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt tiện nghi, đồng thời tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng của chiller và boiler. Kích thước DN65 và Kvs 63 phù hợp cho các AHU hoặc khu vực có công suất làm lạnh/sưởi ấm trung bình đến lớn trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà máy.
  • Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating): Trong các hệ thống cung cấp nhiệt quy mô lớn, van VVF53.65-63K có thể được sử dụng tại các trạm trao đổi nhiệt phụ (substation) để điều khiển lưu lượng nước nóng sơ cấp hoặc thứ cấp, đảm bảo cung cấp nhiệt độ ổn định cho người dùng cuối.

Hệ thống công nghệ và quy trình công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Nhiều quy trình sản xuất trong ngành thực phẩm, đồ uống, hóa chất, dược phẩm, dệt may đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác của môi chất (nước, dầu, dung dịch…). Van VVF53.65-63K có thể điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước áp suất thấp, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, glycol) đi qua các bộ trao đổi nhiệt, bể chứa, lò phản ứng để duy trì nhiệt độ quy trình ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Hệ thống làm mát máy móc, thiết bị: Các máy móc công nghiệp lớn (máy ép nhựa, máy nén khí, động cơ…) thường cần hệ thống làm mát bằng nước. Van VVF53.65-63K giúp điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dựa trên nhiệt độ vận hành của máy, đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và tránh quá nhiệt.
  • Xử lý nước và nước thải: Trong một số công đoạn của hệ thống xử lý nước, van có thể được dùng để điều khiển lưu lượng hóa chất pha trộn hoặc kiểm soát dòng chảy giữa các bể xử lý (với điều kiện môi chất tương thích với vật liệu van).

Hệ thống quản lý năng lượng:

  • Tối ưu hóa hệ thống bơm: Bằng cách điều khiển lưu lượng chính xác theo nhu cầu thực tế, van giúp giảm tải cho máy bơm, tiết kiệm điện năng tiêu thụ của hệ thống bơm tuần hoàn trong HVAC hoặc các quy trình công nghiệp.
  • Kiểm soát phân phối năng lượng: Trong các hệ thống năng lượng tòa nhà hoặc khu công nghiệp, van giúp điều phối dòng chảy môi chất mang năng lượng (nước nóng, nước lạnh) đến các khu vực khác nhau một cách hiệu quả.

5. Khắc phục một số vấn đề thường gặp với VVF53.65-63K

Hiện tượng rò rỉ tại mặt bích:

Nguyên nhân: Bu lông siết chưa đủ lực hoặc không đều; gioăng (gasket) bị hỏng, lão hóa hoặc không phù hợp với môi chất/nhiệt độ; bề mặt mặt bích bị bẩn hoặc hư hỏng.

Giải pháp:

  • An toàn là trên hết: Xả áp suất trong đường ống trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào.
  • Kiểm tra lực siết: Sử dụng cờ lê lực để kiểm tra và siết lại các bu lông mặt bích theo đúng mô-men xoắn khuyến nghị và theo thứ tự đối xứng.
  • Kiểm tra gioăng: Nếu siết lại bu lông không khắc phục được, cần tháo van ra (sau khi xả áp) để kiểm tra tình trạng gioăng. Thay thế gioăng mới nếu thấy bị rách, biến dạng, hoặc chai cứng. Đảm bảo chọn đúng loại gioăng phù hợp.
  • Kiểm tra mặt bích: Vệ sinh sạch sẽ bề mặt mặt bích của cả van và đường ống. Kiểm tra xem có vết xước sâu, móp méo nào không. Nếu mặt bích bị hỏng nặng, có thể cần sửa chữa hoặc thay thế.

Hiện tượng rò rỉ qua van khi đã đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân: Có vật cản (cặn bẩn, mảnh vỡ) kẹt giữa đĩa van và đế van; bề mặt làm kín của đĩa van hoặc đế van bị mòn, xước; bộ truyền động chưa đóng hết hành trình hoặc bị lỗi cài đặt điểm cuối.

Giải pháp:

  • Vệ sinh đường ống: Đảm bảo bộ lọc phía trước van hoạt động tốt. Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng đẩy vật cản ra. Nếu không được, có thể cần tháo van ra vệ sinh bên trong (sau khi xả áp).
  • Kiểm tra bộ truyền động: Kiểm tra cài đặt hành trình và điểm đóng cuối của bộ truyền động. Đảm bảo bộ truyền động đủ lực để đóng kín van chống lại áp suất chênh lệch. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động.
  • Kiểm tra bề mặt làm kín: Nếu nghi ngờ bề mặt làm kín bị hỏng (thường xảy ra sau thời gian dài sử dụng hoặc với môi chất có tính ăn mòn/mài mòn cao), cần liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa (có thể cần mài lại hoặc thay thế bộ phận).

Hiện tượng rò rỉ tại trục van (stem):

Nguyên nhân: Gioăng làm kín trục (O-ring hoặc gland packing) bị mòn, lão hóa hoặc hư hỏng.

Giải pháp:

  • Siết nhẹ nắp buồng làm kín (gland nut/packing nut): Một số thiết kế cho phép siết nhẹ nắp buồng làm kín để tăng lực ép lên gioăng. Thực hiện từ từ và kiểm tra xem rò rỉ có giảm không. Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của trục van.
  • Thay thế gioăng làm kín trục: Nếu siết nhẹ không hiệu quả hoặc gioăng đã quá cũ, cần thay thế bộ gioăng mới. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc liên hệ dịch vụ chuyên nghiệp. Cần sử dụng đúng loại gioăng thay thế (vật liệu EPDM hoặc PTFE tùy ứng dụng).

Van không hoạt động (không đóng/mở) hoặc hoạt động không đúng:

Nguyên nhân: Mất nguồn cấp hoặc tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động; bộ truyền động bị lỗi; van bị kẹt cơ khí (do cặn bẩn, hư hỏng bên trong); kết nối cơ khí giữa van và bộ truyền động bị lỏng hoặc gãy.

Giải pháp:

  • Kiểm tra điện/tín hiệu: Kiểm tra nguồn cấp, cầu chì, dây tín hiệu đến bộ truyền động. Đo kiểm tín hiệu điều khiển xem có đúng giá trị mong muốn không.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để chẩn đoán lỗi (nhiều bộ truyền động hiện đại có đèn báo lỗi hoặc mã lỗi). Reset lại bộ truyền động nếu cần.
  • Kiểm tra cơ khí: Ngắt nguồn bộ truyền động, thử vận hành van bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này) để kiểm tra xem van có bị kẹt cơ khí hay không. Kiểm tra khớp nối giữa van và bộ truyền động.

Van phát ra tiếng ồn khi hoạt động:

Nguyên nhân: Hiện tượng xâm thực (cavitation) do chênh áp qua van quá lớn; hiện tượng flashing (bay hơi nhanh) nếu nhiệt độ môi chất gần điểm sôi; lắp van ngược chiều dòng chảy; tốc độ dòng chảy quá cao; van hoặc đường ống bị rung động.

Giải pháp:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại chênh áp qua van và nhiệt độ môi chất có nằm trong giới hạn thiết kế không. Có thể cần điều chỉnh lại hệ thống hoặc chọn loại van khác phù hợp hơn nếu điều kiện quá khắc nghiệt.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Đảm bảo van được lắp đúng chiều mũi tên.
  • Giảm tốc độ dòng chảy: Nếu có thể, điều chỉnh hệ thống để giảm tốc độ dòng chảy qua van.
  • Kiểm tra rung động: Gia cố đường ống hoặc lắp các bộ phận chống rung nếu cần.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp VVF53.65-63K?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa và đặc biệt là các dòng sản phẩm của Siemens. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp phù hợp nhất với hệ thống và ngân sách của bạn.
  • Nguồn hàng chính hãng, giá cả cạnh tranh: Là đối tác phân phối uy tín, chúng tôi cam kết cung cấp van VVF53.65-63K và các thiết bị Siemens khác với nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ và mức giá hợp lý nhất.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ tư vấn lựa chọn, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt đến khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành chính hãng, cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.

Nhấc máy và gọi ngay đến Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Van Siemens VVF53.65-63K.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.65-63K – Van 2 cổng, PN25, DN65, kvs 63, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.65-63K – Van 2 cổng, PN25, DN65, kvs 63, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Đình Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    2. Lê Thị Cẩm Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    Sản phẩm đã xem