VVF42.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, kvs 200 Siemens

37,070,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.6k
Còn hàng
  • SKU: S55204-V117
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 40 mm, -10…150°C, flanged, DN125, kvs 200
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55204-V117

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF42.125-200
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Lớp áp suất danh nghĩa (PN class) PN16
Đường kính danh nghĩa (DN) 125
Giá trị lưu lượng kvs 200 m³/giờ
Hành trình van 40 milimét
Tỷ lệ rò rỉ Tối đa 0…0.05% giá trị kvs
Môi chất cho phép Nước lạnh, nước nóng nhiệt độ thấp, nước nóng nhiệt độ cao, nước có chất chống đông
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 °C
Áp suất vận hành cho phép 1600 kPa
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu chi tiết bên trong van (nút van, đế van) Thép CrNi
Vật liệu ty van Thép không gỉ
Đặc tính van Lũy thừa bậc hai (Equal percentage) theo VDI/VDE 2173
Khả năng điều chỉnh (Rangeability Sv) Lớn hơn 100
Mô tả sản phẩm

VVF42.125-200 2-port valve Siemens, giải pháp van điều khiển lưu lượng vượt trội từ Siemens, mang đến hiệu suất ổn định và độ tin cậy dài lâu cho hệ thống của bạn, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho mọi công trình, từ nhà máy sản xuất đến tòa nhà thương mại hiện đại, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm sự hoàn hảo trong từng chi tiết.

1. Cấu Tạo Của VVF42.125-200 2-port valve Siemens

Thân Van (Valve Body): Bộ Khung Vững Chãi Chịu Áp Lực Cao

Trái tim của van chính là phần thân, được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3). Đây là một loại vật liệu cao cấp, nổi bật với độ bền kéo và độ dẻo dai vượt trội so với gang xám thông thường.

Ưu điểm của gang dẻo EN-GJS-400-18-LT:

  • Khả năng chịu áp lực cao: Đảm bảo van hoạt động an toàn dưới áp suất lên đến PN16 (16 bar).
  • Chống va đập tốt: Giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và vận hành.
  • Chịu nhiệt độ tốt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ môi chất rộng từ -10°C đến +150°C.
  • Khả năng chống ăn mòn khá: Bề mặt bên trong và ngoài thường được sơn phủ epoxy để tăng cường khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi chất và môi trường bên ngoài.

Thiết kế mặt bích: Chuẩn ISO 7005 đảm bảo kết nối vững chắc, kín khít với đường ống, dễ dàng lắp đặt và thay thế. Kích thước mặt bích tiêu chuẩn giúp tương thích với các phụ kiện đường ống phổ biến trên thị trường.

Trục Van (Stem) và Đĩa Van (Plug): Bộ Đôi Điều Khiển Chính Xác

Thép không gỉ – Lựa chọn tối ưu:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Đảm bảo hoạt động bền bỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước chứa hóa chất hoặc glycol.
  • Chống mài mòn cao: Giữ cho bề mặt làm kín luôn nhẵn bóng, duy trì độ kín khít và đặc tính dòng chảy ổn định theo thời gian.
  • Độ cứng vững: Trục van không bị cong vênh dưới tác động của lực từ bộ truyền động, đảm bảo hành trình đóng mở chính xác.

Thiết kế đĩa van: Hình dạng đĩa van được tính toán kỹ lưỡng để tạo ra đặc tính dòng chảy dạng Equal Percentage (tỷ lệ phần trăm đều). Đặc tính này rất quan trọng trong các ứng dụng điều khiển nhiệt độ, vì nó cho phép điều chỉnh nhiệt độ đầu ra một cách tuyến tính và ổn định hơn ở các mức tải khác nhau, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Bộ Phận Làm Kín (Sealing System): Đảm Bảo Độ Kín Tuyệt Đối

Hệ thống làm kín là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả năng lượng và độ tin cậy của van. Van VVF42.125-200 sử dụng các vật liệu làm kín tiên tiến:

  • Seat (Đế van): Thường làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu tương đương, được gia công chính xác để khớp hoàn hảo với đĩa van khi đóng.
  • Stem Sealing (Làm kín trục van): Sử dụng các vòng đệm PTFE (Teflon) hoặc EPDM tự bôi trơn, chịu nhiệt và hóa chất tốt. Thiết kế này ngăn chặn rò rỉ môi chất ra ngoài môi trường dọc theo trục van, đảm bảo an toàn và sạch sẽ. Hệ thống làm kín trục thường có khả năng tự điều chỉnh hoặc dễ dàng bảo trì.

2. Những Tính Năng Ưu Việt Của VVF42.125-200 2-port valve Siemens

Hiệu Suất Điều Khiển Lưu Lượng Vượt Trội (Kvs = 200 m³/h)

Với hệ số lưu lượng Kvs lên đến 200 m³/h, van VVF42.125-200 cho phép một lượng lớn môi chất đi qua khi mở hoàn toàn. Điều này có ý nghĩa quan trọng:

  • Đáp ứng nhu cầu lưu lượng cao: Lý tưởng cho các hệ thống lớn, nơi cần vận chuyển và điều khiển khối lượng nước đáng kể.
  • Giảm tổn thất áp suất: Lưu lượng lớn đi qua van dễ dàng hơn, giúp giảm tổn thất áp suất trên van, tối ưu hóa hiệu quả bơm và tiết kiệm năng lượng vận hành.
  • Tăng hiệu quả trao đổi nhiệt: Trong các ứng dụng HVAC, khả năng cung cấp đủ lưu lượng nước đến các bộ trao đổi nhiệt (AHU, FCU, Chiller, Boiler) giúp tối đa hóa hiệu suất truyền nhiệt.

Đặc Tính Dòng Chảy Equal Percentage Tối Ưu Cho Điều Khiển Nhiệt Độ

Đặc tính dòng chảy Equal Percentage (tỷ lệ phần trăm đều) là một điểm cộng lớn, đặc biệt trong các hệ thống điều khiển nhiệt độ.

  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Khi van điều chỉnh ở các vị trí mở nhỏ, sự thay đổi lưu lượng là nhỏ. Khi van mở lớn hơn, cùng một khoảng thay đổi hành trình sẽ tạo ra sự thay đổi lưu lượng lớn hơn theo tỷ lệ phần trăm. Điều này bù đắp cho đặc tính phi tuyến của bộ trao đổi nhiệt, giúp việc điều chỉnh nhiệt độ đầu ra trở nên tuyến tính và ổn định hơn nhiều so với van có đặc tính Linear.
  • Ổn định hệ thống: Giảm thiểu hiện tượng dao động nhiệt độ, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng trong tòa nhà và chất lượng ổn định cho sản phẩm trong quy trình công nghiệp.
  • Tiết kiệm năng lượng: Kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn đồng nghĩa với việc hệ thống không phải hoạt động quá mức hoặc bù trừ liên tục, dẫn đến tiết kiệm năng lượng.

Độ Kín Khít Vượt Trội (≤ 0.02% Kvs)

Khả năng đóng kín gần như tuyệt đối (leakage rate ≤ 0.02% Kvs theo EN 1349) là một yếu tố then chốt để tiết kiệm năng lượng.

  • Ngăn chặn rò rỉ nội bộ: Khi van đóng, gần như không có môi chất (nước nóng hoặc lạnh) bị rò rỉ qua van. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC, nơi rò rỉ nước nóng vào mạch lạnh (hoặc ngược lại) có thể gây lãng phí năng lượng nghiêm trọng.
  • Tối ưu hóa hoạt động Chiller/Boiler: Giảm tải không cần thiết cho các thiết bị trung tâm, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí vận hành.

3. Hướng Dẫn Kết Nối VVF42.125-200 2-port valve Siemens

Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình lắp đặt diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Kiểm tra van:

  • Xác nhận đúng model: Đảm bảo bạn nhận được đúng van VVF42.125-200 PN16.
  • Kiểm tra ngoại quan: Xem xét van có bị hư hỏng, nứt vỡ trong quá trình vận chuyển hay không. Kiểm tra các bề mặt mặt bích có sạch sẽ và không bị trầy xước nặng.
  • Kiểm tra hành trình: Nếu có thể, thử vận hành van bằng tay (nếu có cơ cấu tạm) hoặc đảm bảo trục van di chuyển tự do.

Chuẩn bị đường ống:

  • Làm sạch đường ống: Loại bỏ hoàn toàn cặn bẩn, rỉ sét, mối hàn thừa, vật liệu đệm cũ bên trong đường ống. Cặn bẩn là nguyên nhân phổ biến gây kẹt van và làm hỏng bề mặt làm kín. Nên sử dụng bộ lọc (strainer) lắp đặt trước van.
  • Kiểm tra sự thẳng hàng: Đảm bảo hai mặt bích của đường ống nơi van sẽ được lắp đặt phải song song và đồng tâm với nhau. Lắp van vào vị trí bị lệch sẽ gây ứng suất lên thân van, dẫn đến rò rỉ hoặc khó vận hành.
  • Đảm bảo khoảng trống: Có đủ không gian xung quanh van để dễ dàng thao tác lắp đặt, siết bu lông và quan trọng là lắp đặt bộ truyền động (actuator) sau này, cũng như cho việc bảo trì trong tương lai.

Các Bước Lắp Đặt Van Vào Đường Ống

Tuân thủ các bước sau để đảm bảo kết nối chắc chắn và kín khít:

Xác định chiều dòng chảy: Van VVF42.125-200 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp đặt van đúng chiều dòng chảy là bắt buộc để đảm bảo van hoạt động đúng đặc tính và chức năng.

Lựa chọn gioăng làm kín (Gasket): Sử dụng gioăng làm kín phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất của hệ thống. Kích thước gioăng phải vừa vặn với bề mặt làm kín của mặt bích van và đường ống. Đảm bảo gioăng sạch sẽ và không bị hư hỏng.

Đưa van vào vị trí: Cẩn thận đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống, chèn gioăng làm kín vào giữa mặt bích van và mặt bích ống ở cả hai phía. Căn chỉnh các lỗ bu lông trên mặt bích van và mặt bích ống thẳng hàng với nhau.

Lắp đặt bu lông và đai ốc:

  • Chèn tất cả các bu lông và siết nhẹ các đai ốc bằng tay. Sử dụng bu lông và đai ốc có kích thước và vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn mặt bích và điều kiện vận hành.
  • Quan trọng: Siết chặt các đai ốc theo trình tự đối xứng (chéo góc). Ví dụ: siết bu lông ở vị trí 12 giờ, sau đó là 6 giờ, rồi 3 giờ, 9 giờ, và tiếp tục xen kẽ. Siết từ từ và đều lực, lặp lại quy trình siết nhiều lần với lực tăng dần cho đến khi đạt được mô-men xoắn khuyến nghị (tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn mặt bích). Việc siết đều lực giúp gioăng được ép phẳng, tạo độ kín tối ưu và tránh làm biến dạng mặt bích.

Kiểm tra lại: Sau khi siết chặt, kiểm tra lại độ kín của mối nối bằng cách cho hệ thống hoạt động thử nghiệm ở áp suất thấp (nếu có thể) hoặc kiểm tra bằng mắt thường.

Kết Nối Bộ Truyền Động (Actuator)

Sau khi van được lắp đặt chắc chắn vào đường ống, tiến hành lắp đặt bộ truyền động điện (ví dụ: Siemens SAX, SKD, SKB, SKC):

  • Tham khảo tài liệu của Actuator: Mỗi dòng actuator có hướng dẫn lắp đặt riêng. Luôn tuân thủ theo tài liệu đi kèm của bộ truyền động.
  • Gắn bộ truyền động lên van: Sử dụng bộ gá (mounting kit) phù hợp (nếu cần) để kết nối cơ khí giữa trục van và trục của bộ truyền động. Đảm bảo liên kết chắc chắn và đồng trục.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đi dây trong tài liệu kỹ thuật. Đảm bảo nguồn điện cung cấp đúng điện áp và công suất yêu cầu. Việc đấu nối điện phải được thực hiện bởi người có chuyên môn và tuân thủ các quy tắc an toàn điện.
  • Hiệu chỉnh (Calibration): Sau khi lắp đặt, thực hiện quá trình hiệu chỉnh (nếu bộ truyền động yêu cầu) để actuator nhận diện đúng điểm đầu và điểm cuối hành trình của van.554. Ứng Dụng Đa Dạng Của VVF42.125-200 2-port valve Siemens

Trái Tim Của Hệ Thống HVAC Hiện Đại

Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và hiệu quả nhất của van VVF42.125-200:

  • Điều khiển nước lạnh cho dàn lạnh AHU (Air Handling Unit) và FCU (Fan Coil Unit): Van VVF42.125-200 với đặc tính Equal Percentage giúp điều chỉnh chính xác lưu lượng nước lạnh đi vào các bộ trao đổi nhiệt của AHU/FCU. Kết hợp với cảm biến nhiệt độ và bộ điều khiển DDC/PLC, van giúp duy trì nhiệt độ không khí cấp vào phòng một cách ổn định, tạo môi trường tiện nghi tối đa cho người sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất của Chiller. Kích thước DN125 phù hợp cho các AHU công suất lớn phục vụ các không gian rộng như sảnh, hội trường, khu vực sản xuất.
  • Điều khiển nước nóng cho hệ thống sưởi và AHU/FCU: Tương tự như hệ thống nước lạnh, van điều khiển lưu lượng nước nóng từ Boiler hoặc Heat Pump đến các bộ gia nhiệt, đảm bảo nhiệt độ phòng được duy trì ổn định trong mùa lạnh hoặc trong các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ chính xác. Khả năng chịu nhiệt độ lên đến 150°C cho phép van hoạt động tốt trong các hệ thống nước nóng áp suất cao.
  • Điều khiển phân vùng (Zone Control): Trong các tòa nhà lớn, van VVF42.125-200 có thể được sử dụng để điều khiển dòng chảy đến từng khu vực (zone) riêng biệt, cho phép điều chỉnh nhiệt độ độc lập cho từng khu vực theo nhu cầu sử dụng thực tế, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể bằng cách chỉ làm lạnh hoặc sưởi ấm những nơi cần thiết.
  • Hệ thống thông gió và thu hồi nhiệt: Kiểm soát dòng chảy của môi chất trong các bộ thu hồi nhiệt (Heat Recovery Ventilators) hoặc các hệ thống liên quan, tối ưu hóa việc trao đổi năng lượng giữa dòng khí thải và khí tươi.

Giải Pháp Tin Cậy Cho Các Quy Trình Công Nghiệp

Độ bền và khả năng chịu nhiệt, áp suất của van VVF42.125-200 cũng rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp:

  • Hệ thống làm mát máy móc, khuôn mẫu: Trong các nhà máy sản xuất cơ khí, nhựa, dệt may…, việc kiểm soát nhiệt độ của máy móc và khuôn mẫu là rất quan trọng. Van VVF42.125-200 điều khiển chính xác lưu lượng nước làm mát tuần hoàn, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu, bảo vệ thiết bị và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất thực phẩm, đồ uống: Van được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng, nước lạnh hoặc hơi nước (ở nhiệt độ phù hợp) trong các công đoạn gia nhiệt, thanh trùng, làm nguội sản phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng đồng đều.
  • Hệ thống xử lý nước và nước thải: Điều khiển dòng chảy trong các công đoạn khác nhau của quy trình xử lý, tuy nhiên cần lưu ý đến tính chất ăn mòn của môi chất để đảm bảo vật liệu van phù hợp.
  • Ngành năng lượng: Kiểm soát dòng chảy trong các mạch phụ trợ của nhà máy điện, hệ thống làm mát của thiết bị năng lượng tái tạo.

Tối Ưu Hóa Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng Tòa Nhà (BMS)

Van VVF42.125-200 dễ dàng tích hợp vào Hệ thống quản lý năng lượng tòa nhà (BMS – Building Management System) thông qua các bộ truyền động điện tương thích.

  • Điều khiển tự động và thông minh: BMS có thể gửi tín hiệu điều khiển đến actuator để điều chỉnh van dựa trên các thông số như nhiệt độ phòng, lịch trình hoạt động, hoặc các thuật toán tối ưu hóa năng lượng.
  • Giám sát và phân tích: Dữ liệu về trạng thái van (độ mở) có thể được gửi về BMS, giúp người quản lý giám sát hiệu quả hoạt động của hệ thống HVAC, phát hiện sớm các vấn đề và phân tích mức tiêu thụ năng lượng.
  • Tiết kiệm năng lượng tối đa: Sự kết hợp giữa van hiệu suất cao và hệ thống điều khiển thông minh BMS là chìa khóa để giảm thiểu lãng phí năng lượng trong các tòa nhà.

5. Giải Quyết Các Vấn Đề Thường Gặp Với Van VVF42.125-200 Siemens

Sự Cố: Van Bị Rò Rỉ

Đây là một trong những vấn đề phổ biến nhất. Rò rỉ có thể xảy ra ở hai vị trí:

Rò rỉ qua thân van (Internal Leakage): Môi chất vẫn chảy qua van ngay cả khi van đã nhận tín hiệu đóng hoàn toàn.

Nguyên nhân:

  • Cặn bẩn, vật thể lạ kẹt giữa đĩa van và đế van (seat).
  • Bề mặt làm kín của đĩa van hoặc đế van bị mài mòn, trầy xước.
  • Bộ truyền động (actuator) chưa được hiệu chỉnh đúng, không đóng hết hành trình.
  • Áp suất chênh lệch qua van quá lớn so với khả năng đóng của actuator (ΔPmax).

Cách khắc phục cơ bản:

  • Kiểm tra cặn bẩn: Vận hành van đóng mở vài lần để thử loại bỏ cặn bẩn. Nếu không hiệu quả, cần cô lập van, tháo ra kiểm tra và làm sạch bề mặt làm kín. Lắp đặt bộ lọc (strainer) trước van là giải pháp phòng ngừa hiệu quả.
  • Kiểm tra actuator: Đảm bảo actuator được lắp đặt đúng cách, hiệu chỉnh lại hành trình nếu cần. Kiểm tra tín hiệu điều khiển đến actuator.
  • Kiểm tra áp suất: Xác nhận áp suất chênh lệch qua van không vượt quá giới hạn cho phép của sự kết hợp van/actuator.
  • Kiểm tra hao mòn: Nếu bề mặt làm kín bị hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế bộ phận (plug/seat kit) – công việc này thường yêu cầu kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Rò rỉ ra ngoài môi trường (External Leakage): Môi chất rò rỉ qua các mối nối mặt bích hoặc xung quanh trục van.

Nguyên nhân:

  • Siết bu lông mặt bích không đều hoặc chưa đủ lực.
  • Gioăng làm kín (gasket) giữa các mặt bích bị hỏng, lão hóa hoặc lắp đặt sai.
  • Bộ phận làm kín trục van (stem sealing) bị mòn hoặc hư hỏng.

Cách khắc phục cơ bản:

  • Siết lại bu lông: Siết lại các bu lông mặt bích theo trình tự đối xứng và đúng lực mô-men xoắn.
  • Thay gioăng: Nếu siết lại không hiệu quả, cần thay thế gioăng mặt bích mới phù hợp.
  • Kiểm tra/thay thế bộ làm kín trục: Một số van cho phép siết chặt nắp chụp làm kín (gland nut) để tăng độ kín tạm thời. Nếu vẫn rò rỉ, cần thay thế bộ làm kín trục (stem sealing kit) – yêu cầu kỹ thuật viên.

Sự Cố: Van Không Hoạt Động Hoặc Hoạt Động Sai

Van không đóng/mở theo tín hiệu điều khiển hoặc vị trí van không tương ứng với tín hiệu.

Nguyên nhân:

  • Mất nguồn cấp cho actuator.
  • Mất hoặc sai tín hiệu điều khiển (0-10V, 4-20mA, 3 điểm).
  • Actuator bị lỗi, hỏng cơ cấu truyền động hoặc mạch điện tử.
  • Van bị kẹt cơ khí (do cặn bẩn, trục van bị cong vênh, hoặc lắp đặt sai gây ứng suất).
  • Kết nối cơ khí giữa van và actuator bị lỏng hoặc gãy.

Cách khắc phục cơ bản:

  • Kiểm tra nguồn và tín hiệu: Dùng đồng hồ VOM kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển tại các đầu nối của actuator. Đảm bảo dây nối chắc chắn và đúng sơ đồ.
  • Kiểm tra actuator: Quan sát hoạt động của actuator. Nghe ngóng tiếng động lạ. Một số actuator có đèn báo lỗi hoặc nút vận hành bằng tay để kiểm tra. Tham khảo tài liệu của actuator để chẩn đoán lỗi.
  • Kiểm tra van: Thử vận hành van bằng tay (nếu actuator có cơ cấu này) để cảm nhận van có bị kẹt hay không. Nếu nghi ngờ kẹt cơ khí, cần cô lập van và kiểm tra.
  • Kiểm tra kết nối van-actuator: Đảm bảo bộ gá và khớp nối giữa van và actuator chắc chắn.

Sự Cố: Van Gây Tiếng Ồn Khi Hoạt Động

Nguyên nhân:

  • Hiện tượng xâm thực (Cavitation): Xảy ra khi áp suất trong van giảm xuống dưới áp suất hơi của môi chất, tạo ra các bong bóng hơi. Khi áp suất tăng trở lại, các bong bóng này vỡ đột ngột gây tiếng ồn và ăn mòn bề mặt van. Thường xảy ra khi chênh lệch áp suất qua van quá lớn hoặc van vận hành ở vị trí gần đóng.
  • Hiện tượng flashing: Tương tự xâm thực nhưng hơi nước hình thành không ngưng tụ lại mà thoát ra cùng dòng chảy.
  • Lưu lượng quá cao: Vận tốc dòng chảy lớn qua các khe hẹp trong van.
  • Cộng hưởng cơ khí: Rung động từ hệ thống hoặc actuator.

Cách khắc phục cơ bản:

  • Điều chỉnh điều kiện vận hành: Giảm chênh lệch áp suất qua van nếu có thể (ví dụ: điều chỉnh bơm). Tránh vận hành van liên tục ở vị trí gần đóng.
  • Kiểm tra kích thước van: Đảm bảo van được lựa chọn đúng kích thước, không quá nhỏ so với yêu cầu lưu lượng.
  • Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo van và đường ống được cố định chắc chắn, giảm thiểu rung động.
  • Xem xét giải pháp kỹ thuật: Trong trường hợp xâm thực nghiêm trọng, có thể cần các giải pháp kỹ thuật phức tạp hơn như lắp đặt van chống xâm thực hoặc thay đổi thiết kế hệ thống.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Chúng tôi hiểu rằng, đối với những chuyên gia như bạn, việc lựa chọn đúng thiết bị và nhận được sự hỗ trợ kịp thời là vô cùng quan trọng. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn, am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa và điều khiển của Siemens, luôn sẵn sàng:

  • Tư vấn lựa chọn sản phẩm: Giúp bạn chọn đúng model van và bộ truyền động phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng, từ lưu lượng, áp suất, nhiệt độ đến tín hiệu điều khiển.
  • Cung cấp tài liệu kỹ thuật: Datasheet, catalog, bản vẽ CAD, hướng dẫn lắp đặt và vận hành chi tiết.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến lắp đặt, cài đặt, vận hành và khắc phục sự cố.
  • Cung cấp giải pháp toàn diện: Không chỉ là van, chúng tôi còn cung cấp các thiết bị Siemens khác như cảm biến, bộ điều khiển, bộ truyền động, tạo thành một hệ thống đồng bộ và hiệu quả.
  • Chính sách bảo hành và hậu mãi uy tín: Đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, kém hiệu quả làm trì hoãn sự phát triển của bạn. Đừng để chi phí vận hành và bảo trì cao làm bào mòn lợi nhuận. Đã đến lúc nâng cấp hệ thống của bạn với giải pháp van điều khiển hàng đầu thế giới từ Siemens.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 – Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn đang chờ đợi để lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng tuyệt đối bằng sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa Siemens!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF42.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, kvs 200 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF42.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, kvs 200 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

      thích
    2. Nguyễn Thế Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.

      thích
    Sản phẩm đã xem
    4,537,000  Xem chi tiết