6SE7032-3EP85-0AA0 Simovert Masterdrives chính là trái tim mạnh mẽ, linh hồn của các hệ thống truyền động công nghiệp hiện đại, mang đến khả năng điều khiển động cơ không đồng bộ với độ chính xác và hiệu suất vượt trội, một giải pháp được tin dùng toàn cầu từ Siemens mà thanhthienphu.vn tự hào phân phối.
1. Khám phá cấu tạo bên trong 6SE7032-3EP85-0AA0
- Mạch Lực (Power Circuit): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm bộ chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi điện áp AC thành DC, bộ lọc DC bus (DC Link) để làm phẳng điện áp DC, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các khối công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC với tần số và biên độ thay đổi cung cấp cho động cơ. Siemens lựa chọn các module IGBT chất lượng cao, có khả năng chịu dòng và áp lớn, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và tổn hao thấp.
- Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý tốc độ cao thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control hay V/f. Mạch này nhận tín hiệu từ người dùng (qua màn hình, nút bấm hoặc truyền thông), tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu có encoder) và các cảm biến, sau đó tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến các IGBT trong mạch lực. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và xử lý I/O.
- Khối Công Suất IGBT: Như đã đề cập, đây là thành phần chủ chốt trong mạch nghịch lưu. Các IGBT hoạt động như những công tắc điện tử tốc độ cao, đóng cắt dòng điện DC để tạo sóng AC đầu ra. Chất lượng và độ bền của IGBT ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của biến tần. Dòng Masterdrives nổi tiếng với việc sử dụng các module IGBT đáng tin cậy.
- Bộ Tản Nhiệt (Heatsink) và Quạt Làm Mát: Quá trình chuyển đổi công suất sinh ra nhiệt lượng đáng kể. Hệ thống tản nhiệt bao gồm các phiến tản nhiệt lớn, thường làm bằng nhôm, và quạt làm mát tốc độ cao giúp giải tỏa nhiệt lượng này, đảm bảo các linh kiện công suất hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
- Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Cung cấp lớp bảo vệ cơ học cho các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm và các tác động vật lý từ môi trường công nghiệp. 6SE7032-3EP85-0AA0 có cấp bảo vệ IP20, phù hợp lắp đặt trong tủ điện.
- Màn hình và Bàn phím (Operator Panel – Tùy chọn): Một số model có tích hợp hoặc cho phép gắn thêm màn hình hiển thị thông số vận hành, mã lỗi và bàn phím để cài đặt thông số trực tiếp trên biến tần.
- Cổng Kết Nối: Bao gồm các terminal đấu nối dây động lực (nguồn vào, động cơ ra, điện trở hãm), terminal điều khiển (cho tín hiệu digital I/O, analog I/O, relay), và cổng truyền thông (USS, PROFIBUS, CANopen…).
2. Những tính năng chính ưu việt của 6SE7032-3EP85-0AA0
- Điều khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control): Đây là tính năng cốt lõi, cho phép biến tần điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ ngay cả ở tốc độ rất thấp (gần bằng 0) mà không cần phản hồi từ encoder (Sensorless Vector Control – SLVC). Khi kết hợp với encoder (Closed-Loop Vector Control – CLVC), độ chính xác và đáp ứng động học còn cao hơn nữa, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi định vị chính xác, điều khiển moment hoặc đáp ứng tốc độ nhanh như máy công cụ CNC, cầu trục, thang máy, máy cuốn/xả cuộn.
- Tích hợp Bộ lọc EMC (Built-in EMC Filter): Biến tần 6SE7032-3EP85-0AA0 thường được tích hợp sẵn bộ lọc EMC loại A, giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ và giảm thiểu ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong nhà máy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có nhiều thiết bị điện tử hoặc yêu cầu nghiêm ngặt về nhiễu.
- Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Siemens trang bị cho Masterdrives một hệ thống bảo vệ đa tầng, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tải động cơ (i²t)… Các chức năng này giúp bảo vệ an toàn cho cả biến tần và động cơ, ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu rủi ro dừng máy đột ngột.
- Giao tiếp Truyền thông Mạnh mẽ: Ngoài cổng USS tích hợp sẵn trên bo mạch cơ sở, 6SE7032-3EP85-0AA0 hỗ trợ nhiều tùy chọn module truyền thông mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, CANopen, DeviceNet. Điều này cho phép biến tần dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn sử dụng PLC, HMI, SCADA, tạo điều kiện cho việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu tập trung, hướng tới nhà máy thông minh.
- Khả năng Lập trình Linh hoạt: Thông qua phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính, người dùng có thể truy cập và cấu hình hàng trăm thông số của biến tần. Đặc biệt, Masterdrives hỗ trợ chức năng Khối Chức năng Tự do (Free Function Blocks – FFB), cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần PLC bên ngoài cho các tác vụ đơn giản, tăng tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí hệ thống.
- Chức năng Tiết kiệm Năng lượng: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ (ví dụ: chế độ điều khiển V/f với tối ưu hóa dòng từ hóa). Đối với các ứng dụng bơm và quạt, việc điều chỉnh tốc độ thay vì dùng van tiết lưu hoặc cửa gió giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, theo định luật tương đồng (Affinity Laws), công suất tiêu thụ tỷ lệ với lập phương của tốc độ.
- Khởi động và Hãm Thông minh: Cung cấp nhiều chế độ khởi động (ramp tuyến tính, S-curve) và dừng (dừng theo ramp, dừng tự do, hãm DC). Hỗ trợ kết nối với điện trở hãm ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh trong quá trình hãm động năng, cho phép giảm tốc nhanh và an toàn cho các tải có quán tính lớn.
3. Hướng dẫn kết nối 6SE7032-3EP85-0AA0
Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết:
Máy tính: Laptop hoặc PC cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.
Phần mềm:
- DriveMonitor: Phần mềm cũ hơn, thường dùng cho Masterdrives, giao diện đơn giản. (Có thể cần tìm phiên bản phù hợp).
- STARTER: Phần mềm mới hơn, mạnh mẽ hơn, hỗ trợ nhiều dòng biến tần Siemens bao gồm cả Masterdrives (thông qua cài đặt gói hỗ trợ phù hợp). STARTER thường được khuyến nghị hơn nếu có thể. Bạn có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).
Cáp kết nối:
- Nếu máy tính có cổng COM (RS232): Cần cáp chuyển đổi RS232 sang RS485 và cáp kết nối từ bộ chuyển đổi đến cổng X300 trên module điều khiển của Masterdrives (thường là cổng Sub-D 9 chân). Sơ đồ chân cáp cần tuân thủ theo tài liệu của Siemens.
- Nếu máy tính chỉ có cổng USB: Cần bộ chuyển đổi USB sang RS485 (đảm bảo driver tương thích) và cáp kết nối tương tự như trên. Một số bộ chuyển chuyên dụng của Siemens (ví dụ: PC Adapter USB) có thể được sử dụng để kết nối dễ dàng hơn và ổn định hơn, đặc biệt khi kết nối qua MPI/Profibus.
Bước 2: Kết nối vật lý:
- Đảm bảo biến tần 6SE7032-3EP85-0AA0 đã được cấp nguồn điều khiển (Control Voltage) nhưng không nhất thiết phải cấp nguồn động lực (Power Voltage) nếu chỉ cấu hình thông số. Tuy nhiên, để giám sát trạng thái hoạt động thực tế, cần cấp cả nguồn động lực.
- Kết nối cáp từ máy tính (qua bộ chuyển đổi nếu cần) vào cổng giao tiếp X300 trên biến tần. Lưu ý đấu đúng chân tín hiệu (thường là chân 3 (RxD/TxD-P) và chân 8 (RxD/TxD-N) trên cổng Sub-D 9). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để biết sơ đồ chân chính xác.
Bước 3: Cài đặt giao diện kết nối trên máy tính:
- Mở phần mềm STARTER (hoặc DriveMonitor).
- Vào mục cài đặt giao diện PG/PC Interface (thường trong Control Panel của Windows hoặc trong menu Options/Settings của phần mềm).
- Chọn đúng loại giao diện bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB, Serial Cable (USS), hoặc tên của bộ chuyển đổi USB-RS485 bạn đã cài đặt).
- Cấu hình các thông số cho cổng COM ảo (nếu dùng USB-RS485) hoặc cổng COM vật lý: Tốc độ Baud (thường là 9600 hoặc 19200 bps cho USS, cần khớp với cài đặt trên biến tần – thông số P700, P701), Parity, Data bits, Stop bits. Thông số mặc định của Masterdrives cho giao thức USS thường là 9600 bps, 8 data bits, even parity, 1 stop bit.
Bước 4: Thiết lập kết nối trong phần mềm:
- Trong STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
- Thêm một đối tượng biến tần mới (Insert Single Drive Unit). Chọn đúng dòng Simovert Masterdrives VC và phiên bản firmware (nếu biết).
- Click chuột phải vào đối tượng biến tần và chọn “Connect” hoặc “Go Online”.
- Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên giao diện đã cấu hình. Nếu cài đặt đúng, biến tần sẽ được tìm thấy và trạng thái kết nối sẽ hiển thị.
- Nếu không kết nối được, kiểm tra lại cáp nối, cài đặt PG/PC Interface, và các thông số giao tiếp trên biến tần (P700-P704). Đảm bảo địa chỉ biến tần (P701 – USS address) là duy nhất nếu có nhiều thiết bị trên cùng bus.
Bước 5: Sử dụng phần mềm:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:
- Upload parameters: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc kiểm tra.
- Download parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
- Online monitoring: Giám sát các giá trị thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp, trạng thái lỗi…
- Parameter editor: Chỉnh sửa từng thông số một cách trực quan.
- Diagnostics: Đọc và phân tích lịch sử lỗi, thực hiện các bài kiểm tra chẩn đoán.
- Commissioning wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn để cài đặt nhanh các ứng dụng cơ bản.
4. Cách lập trình cơ bản 6SE7032-3EP85-0AA0
1. Truy cập chế độ cài đặt thông số:
- Sử dụng BOP/AOP: Nhấn phím ‘P’ trên bảng điều khiển để vào chế độ Parameter. Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các thông số, phím ‘P’ để vào xem/thay đổi giá trị, và các phím mũi tên để chỉnh sửa giá trị. Nhấn ‘P’ lần nữa để xác nhận thay đổi.
- Sử dụng phần mềm STARTER/DriveMonitor: Sau khi kết nối thành công (như hướng dẫn ở mục 4), bạn có thể truy cập danh sách thông số (Parameter List) trong giao diện phần mềm. Tìm kiếm, xem và chỉnh sửa giá trị trực tiếp trên máy tính. Sau đó, thực hiện lệnh “Download to device” để lưu các thay đổi vào biến tần.
2. Thực hiện cài đặt nhanh (Quick Commissioning – nếu có hoặc cần thiết):
Một số thông số quan trọng cần được cài đặt đầu tiên để biến tần nhận diện đúng động cơ và ứng dụng. Thông số P060 (Commissioning Parameter) cho phép chọn các chế độ cài đặt nhanh. Ví dụ:
P060 = 1
: Factory Reset (Khôi phục cài đặt gốc). Thận trọng khi sử dụng.
P060 = 2
: Quick Commissioning (Cài đặt nhanh thông số động cơ).
P060 = 3
: Motor Data Identification (Nhận dạng thông số động cơ – yêu cầu động cơ có thể quay).
Nếu chọn P060 = 2
, bạn sẽ cần nhập các thông số cơ bản của động cơ (xem Bước 3).
3. Nhập thông số động cơ (Motor Parameters):
Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác, đặc biệt với chế độ Vector Control. Các thông số này thường nằm trong nhóm P100 – P135.
- P100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (thường là 1 cho động cơ không đồng bộ – Induction Motor).
- P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V) – xem trên nhãn động cơ.
- P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A) – xem trên nhãn động cơ.
- P103 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP) – xem trên nhãn động cơ.
- P104 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz) – thường là 50Hz hoặc 60Hz.
- P105 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – xem trên nhãn động cơ.
- P109 (Motor Connection Type): Kiểu đấu dây động cơ (sao/tam giác).
- Lưu ý: Nhập chính xác các thông số này là nền tảng cho hiệu suất điều khiển.
4. Cài đặt các thông số vận hành cơ bản:
- P071 (Input Signal Source): Chọn nguồn tín hiệu điều khiển chính (ví dụ: 0=Mặc định, 1=BOP/AOP, 2=Terminal – ngõ vào DI/AI, 5=USS, 6=Profibus…).
- P303 (Reference Frequency): Tần số tham chiếu/tần số tối đa mong muốn (Hz).
- P310 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến P303 (giây).
- P311 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ P303 về 0 Hz (giây).
- P330 (Minimum Frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
- P331 (Maximum Frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz) – thường bằng P104 hoặc P303.
- P580 / P581 / P582 (Digital Input Function): Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI (ví dụ: DI1=ON/OFF, DI2=Reverse, DI3=Fault Reset, DI4=Fixed Frequency 1…).
- P610 / P611 (Analog Input Scaling): Cấu hình dải tín hiệu và giá trị tương ứng cho ngõ vào analog AI (ví dụ: AI1 4-20mA tương ứng 0-50Hz).
5. Cài đặt giới hạn và bảo vệ:
P128 (Current Limit): Giới hạn dòng điện ngõ ra (A hoặc % dòng định mức động cơ). Cài đặt giá trị này phù hợp để bảo vệ động cơ và biến tần.
6. Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Data Identification – P060 = 3):
- Đối với chế độ Vector Control (SLVC hoặc CLVC), việc thực hiện nhận dạng động cơ (còn gọi là Auto-tuning) là rất quan trọng để tối ưu hóa thuật toán điều khiển.
- Sau khi nhập các thông số động cơ (Bước 3), đặt
P060 = 3
và cấp lệnh chạy cho biến tần (khi động cơ có thể quay tự do). Biến tần sẽ tự động thực hiện các bài kiểm tra để đo điện trở stator, điện cảm…
- Cảnh báo: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi thực hiện bước này, động cơ có thể quay.
7. Lưu thông số:
Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lưu thông số vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM) để tránh mất cài đặt khi mất điện. Thường dùng thông số P971 (Parameter Save). Đặt P971 = 1
để lưu.
Ví dụ cài đặt đơn giản:
Điều khiển tốc độ động cơ 75kW, 400V, 50Hz, 1480RPM bằng biến trở nối vào AI1 (0-10V tương ứng 0-50Hz), khởi động/dừng bằng công tắc nối vào DI1.
- Nhập thông số động cơ: P101=400, P102=(dòng định mức), P103=75, P104=50, P105=1480.
- Chọn nguồn điều khiển: P071 = 2 (Terminal).
- Cấu hình AI1: P610.1 = 0V, P610.2 = 10V, P611.1 = 0 Hz, P611.2 = 50 Hz. (Kiểm tra lại số hiệu thông số chính xác cho Masterdrives).
- Cấu hình DI1: P580 = 1 (ON/OFF).
- Đặt thời gian tăng/giảm tốc: P310 = 10s, P311 = 10s.
- Lưu thông số: P971 = 1.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE7032-3EP85-0AA0
Mã lỗi (Ví dụ) |
Tên lỗi (Tiếng Anh) |
Mô tả Nguyên nhân có thể xảy ra |
Hướng Khắc phục Sơ bộ |
F001 |
Overcurrent |
– Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Thời gian tăng tốc (P310) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất.
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Thông số động cơ cài đặt sai.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi. |
– Kiểm tra tải động cơ, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng thời gian tăng tốc P310.
– Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ, cách điện.
– Kiểm tra lại thông số động cơ (P101-P105).
– Kiểm tra giới hạn dòng P128.
– Nếu lỗi lặp lại, nghi ngờ lỗi phần cứng, liên hệ kỹ thuật. |
F002 |
Overvoltage |
– Điện áp DC Link vượt quá ngưỡng an toàn.
– Điện áp ngõ vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P311) quá ngắn đối với tải quán tính lớn.
– Điện trở hãm (nếu có) không được kết nối, bị hỏng hoặc không đủ công suất.
– Mạch phanh (braking chopper) bị lỗi. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P311.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng điện trở hãm, tính toán lại công suất nếu cần.
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (nếu có).
– Liên hệ kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi mạch phanh. |
F006 |
Undervoltage |
– Điện áp DC Link thấp hơn ngưỡng cho phép.
– Điện áp ngõ vào quá thấp hoặc sụt áp đột ngột.
– Mất pha ngõ vào.
– Lỗi bộ phận chỉnh lưu hoặc nguồn cấp bên trong biến tần. |
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp 3 pha.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra các kết nối dây nguồn.
– Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, liên hệ kỹ thuật. |
F011 |
Motor Over Temperature |
– Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ động cơ (PTC/KTY/Thermistor nối vào biến tần) báo quá nhiệt.
– Cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (I²t – P346, P347) không phù hợp.
– Hệ thống làm mát động cơ có vấn đề. |
– Giảm tải cho động cơ.
– Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ (quạt, vệ sinh…).
– Kiểm tra kết nối và loại cảm biến nhiệt (nếu dùng).
– Điều chỉnh lại thông số bảo vệ I²t (nếu cần, nhưng không nên đặt quá cao). |
F023 |
Output Fault / Earth Fault |
– Phát hiện dòng rò xuống đất ở ngõ ra biến tần hoặc trong động cơ.
– Ngắn mạch giữa các pha ngõ ra.
– Cách điện cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ bị suy giảm. |
– Kiểm tra cách điện của cáp động cơ và động cơ (dùng megohmmeter).
– Kiểm tra các kết nối tại hộp đấu dây động cơ và terminal ngõ ra biến tần.
– Thử chạy biến tần không kết nối động cơ (nếu có thể) để xác định lỗi do biến tần hay do phía động cơ/cáp. |
F008 |
Input Phase Failure |
– Mất một hoặc nhiều pha nguồn cấp ngõ vào. |
– Kiểm tra nguồn cấp 3 pha, cầu chì, aptomat, contactor. |
6. Liên hệ Thanhthienphu.vn ngay hôm nay
Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo vững chắc, các tính năng công nghệ vượt trội cùng hướng dẫn kết nối, lập trình và khắc phục sự cố, có thể thấy 6SE7032-3EP85-0AA0 Simovert Masterdrives không chỉ là một biến tần thông thường, mà là một khoản đầu tư chiến lược cho sự ổn định, hiệu quả và tương lai phát triển của hệ thống sản xuất và tự động hóa trong doanh nghiệp của bạn.
thanhthienphu.vn cam kết:
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng công nghiệp, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, từ đó đưa ra những tư vấn kỹ thuật chính xác, giúp bạn lựa chọn đúng cấu hình biến tần phù hợp nhất, tối ưu hóa chi phí đầu tư và hiệu quả vận hành.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm phân phối là hàng chính hãng Siemens, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), đảm bảo bạn nhận được thiết bị với chất lượng tốt nhất và hưởng chính sách bảo hành đầy đủ từ nhà sản xuất.
- Giá cả cạnh tranh và linh hoạt: Với mối quan hệ đối tác chiến lược cùng Siemens và quy trình hoạt động tối ưu, thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất trên thị trường, cùng với các chính sách thanh toán linh hoạt, hỗ trợ tối đa cho doanh nghiệp của bạn.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ việc hỗ trợ lắp đặt, cài đặt ban đầu, hướng dẫn vận hành đến việc xử lý sự cố trong quá trình sử dụng, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn nhanh chóng và hiệu quả qua điện thoại, email hoặc hỗ trợ trực tiếp tại hiện trường khi cần thiết.
Nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí, nhận báo giá ưu đãi và giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm cũng như các giải pháp tự động hóa khác.
Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai tự động hóa vững chắc và hiệu quả!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Trần Công Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.
Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!