6SE6420-2UC25-5CA1 – Biến tần MM420 3-phase 5.5kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.5k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2UC25-5CA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 without filter 200-240 V 3 AC+10/-10% 47-63 Hz constant torque 5.5 kW overload 150% for 60 s square-law torque 5.5 kW 245x 185x 195 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2UC25-5CA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2UC25-5CA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 200-240 Volt Wechselstrom (AC), 3 pha
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Công suất định mức (Tải mô-men không đổi – CT) 5.5 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức (Tải mô-men không đổi – CT) 25 Ampere
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào, 3 pha Wechselstrom (AC)
Dải tần số đầu ra 0-650 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, Điều khiển Flux Current (FCC), Điều khiển Vector không cảm biến
Bộ lọc EMC tích hợp Không có (Unfiltered)
Cấp độ bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 Độ C
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 245 x 185 x 195 Millimet
Khối lượng xấp xỉ 5.1 Kilogram

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2UC25-5CA1 MM420 3-phase 5.5kW, bộ biến tần Siemens Micromaster 420 danh tiếng, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cấp hiệu suất, tối ưu hóa năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp của bạn, một giải pháp toàn diện được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong thiết bị điều khiển tốc độ động cơ 5.5kW này, một lựa chọn lý tưởng giúp bạn giải quyết triệt để những khó khăn về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao và nỗi lo an toàn lao động, đồng thời đón đầu xu hướng công nghệ tự động hóa tiên tiến.

1. Cấu tạo Tinh tế của Biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha (AC) từ lưới điện. Sử dụng các Diode hoặc Thyristor công suất chất lượng cao, mạch chỉnh lưu chuyển đổi dòng điện AC thành dòng điện một chiều (DC) cung cấp cho các tầng tiếp theo. Siemens lựa chọn linh kiện có khả năng chịu đựng điện áp và dòng điện cao, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi điện lưới có dao động.
  • Tụ Điện DC Link (DC Link Capacitors): Nằm giữa mạch chỉnh lưu và nghịch lưu, dàn tụ điện này có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, tích trữ năng lượng và cung cấp nguồn DC ổn định cho mạch nghịch lưu. Siemens sử dụng các tụ điện chuyên dụng cho ứng dụng biến tần, có tuổi thọ cao, ESR (điện trở nối tiếp tương đương) thấp, giúp giảm tổn hao nhiệt và tăng hiệu suất tổng thể. Dung lượng tụ lớn cũng góp phần cải thiện khả năng chịu quá tải tức thời của biến tần.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter Circuit): Trái tim của biến tần, nơi thực hiện việc biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Thành phần chủ chốt ở đây là các khối IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất. Siemens nổi tiếng với công nghệ IGBT tiên tiến, cho phép đóng cắt ở tần số cao với tổn hao thấp, tạo ra dạng sóng đầu ra gần sin hơn, giảm sóng hài gây nhiễu và tiếng ồn cho động cơ, đồng thời tăng hiệu quả điều khiển.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, thường dựa trên vi xử lý (Microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ. Mạch này nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển, ngõ vào số/tương tự, truyền thông), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SVC), tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) chính xác cho các IGBT, giám sát trạng thái hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ. Phần mềm điều khiển (firmware) của Siemens được tối ưu hóa liên tục, đảm bảo khả năng điều khiển linh hoạt và chính xác.
  • Bộ Phận Làm Mát (Cooling System): Do quá trình chuyển đổi công suất sinh nhiệt, một hệ thống làm mát hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1 thường sử dụng quạt làm mát (forced air cooling) kết hợp với các tấm tản nhiệt (heatsink) có thiết kế tối ưu để dẫn nhiệt từ các linh kiện công suất ra ngoài môi trường. Quạt được điều khiển thông minh (chỉ chạy khi nhiệt độ tăng) giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ quạt.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ biến tần được thiết kế chắc chắn, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành khi tiếp xúc. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện và luồng không khí làm mát.
  • Giao Diện Kết Nối (Terminals & Interfaces): Bao gồm các cầu đấu nối cho nguồn cấp, động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (Digital I/O, Analog I/O), ngõ ra Relay, cổng giao tiếp RS485. Các cầu đấu được bố trí rõ ràng, dễ dàng thao tác, đảm bảo kết nối chắc chắn và an toàn.

2. Những Tính năng Ưu việt Làm nên Sự Khác biệt của 6SE6420-2UC25-5CA1

  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một bước tiến lớn so với điều khiển V/f truyền thống. SVC cho phép biến tần điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ một cách chính xác mà không cần đến encoder (bộ mã hóa tốc độ) phản hồi từ trục động cơ. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao, đáp ứng tải nhanh và duy trì tốc độ ổn định ngay cả ở tần số thấp. Kết quả là hiệu suất động cơ được cải thiện đáng kể, vận hành mượt mà hơn và tiết kiệm chi phí lắp đặt encoder.
  • Đa Dạng Chế Độ Điều Khiển V/f: Bên cạnh SVC, biến tần vẫn hỗ trợ các chế độ điều khiển V/f linh hoạt: V/f tuyến tính (cho tải mô-men không đổi như băng tải), V/f bình phương (cho tải bơm, quạt giúp tiết kiệm năng lượng tối đa), V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f theo yêu cầu ứng dụng đặc biệt) và FCC (Flux Current Control – tối ưu hóa từ thông, cải thiện hiệu suất). Sự đa dạng này giúp MM420 phù hợp với hầu hết các loại tải công nghiệp phổ biến.
  • Tích Hợp Bộ Hãm DC (DC Injection Braking): Tính năng này cho phép dừng động cơ nhanh chóng và chính xác bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi lệnh dừng được đưa ra. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng cần dừng khẩn cấp hoặc định vị chính xác, giúp tăng cường an toàn và hiệu quả chu trình làm việc mà không cần đầu tư thêm bộ hãm động năng bên ngoài cho nhiều trường hợp.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: An toàn và độ tin cậy luôn là ưu tiên hàng đầu của Siemens. Biến tần MM420 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ tiên tiến, bao gồm: bảo vệ quá dòng (F0001), quá áp DC link (F0002), thấp áp DC link (F0003), quá nhiệt biến tần (F0004), quá nhiệt động cơ (I²t – F0011), chạm đất (F0021), ngắn mạch đầu ra, mất pha đầu vào/đầu ra… Các chức năng này giúp bảo vệ cả biến tần và động cơ khỏi các sự cố tiềm ẩn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Cao: Thiết bị có thể chịu được dòng quá tải lên đến 150% dòng định mức trong 60 giây, cho phép nó xử lý tốt các giai đoạn khởi động nặng nề hoặc các biến động tải đột ngột thường gặp trong các ứng dụng như máy nghiền, máy ép, cầu trục…
  • Giao Diện Vận Hành Thân Thiện: Mặc dù không đi kèm bảng điều khiển tích hợp sẵn trên thân máy để tối ưu chi phí, MM420 hỗ trợ mạnh mẽ các bảng điều khiển tùy chọn như BOP (Basic Operator Panel) và AOP (Advanced Operator Panel). Các bảng điều khiển này có màn hình hiển thị rõ ràng, các phím chức năng trực quan, giúp việc cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng và nhanh chóng, ngay cả với người dùng ít kinh nghiệm.
  • Tích Hợp Bộ Lọc EMC Class A: Phiên bản này (CA1) đi kèm bộ lọc nhiễu điện từ (EMC) tích hợp Class A, giúp giảm thiểu nhiễu phát ra môi trường điện xung quanh, tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử nhạy cảm.
  • Giao Tiếp Truyền Thông RS485 (USS): Cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ giao thức USS của Siemens, cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển đơn giản hoặc kết nối với PLC Siemens (như S7-200, S7-1200) một cách dễ dàng để điều khiển và giám sát tập trung. Ngoài ra, có thể mở rộng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến khác như Profibus DP thông qua module tùy chọn.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Ngoài chế độ V/f bình phương cho bơm/quạt, biến tần còn có các chức năng tối ưu hóa năng lượng khác như chế độ ngủ (Hibernation mode) khi không có nhu cầu tải, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành.

3. Hướng dẫn Kết nối Biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1 với Phần mềm

1. Chuẩn bị Phần mềm và Phần cứng:

  • Cài đặt Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm Siemens STARTER (khuyến nghị cho nhiều dòng biến tần Siemens) hoặc Drive Monitor lên máy tính của bạn. Đảm bảo máy tính đáp ứng yêu cầu hệ thống của phần mềm. Bạn có thể tìm bộ cài đặt trên trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hướng dẫn.
  • Chuẩn bị Cáp Kết nối: Bạn cần có cáp chuyển đổi USB sang RS485 hoặc bộ PC Connection Kit của Siemens (bao gồm cáp và bộ chuyển đổi). Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng trên máy tính. Cổng giao tiếp trên biến tần MM420 là cổng RS485 (thường là chân 12 và 13 trên cầu đấu điều khiển).
  • Nguồn cấp cho Biến tần: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).

2. Kết nối Vật lý:

Nối cáp chuyển đổi RS485 từ máy tính vào cổng giao tiếp RS485 trên biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1. Lưu ý đấu đúng chân tín hiệu (thường là P+ với P+ và N- với N-). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và cáp chuyển đổi để biết sơ đồ chân chính xác.

3. Thiết lập Giao tiếp trên Biến tần (Nếu cần):

Thông thường, biến tần MM420 sử dụng giao thức USS trên cổng RS485 với các cài đặt mặc định (Địa chỉ: 0, Tốc độ Baud: 9600 bps). Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra các thông số liên quan đến giao tiếp USS trong biến tần (ví dụ P2010 – USS Baud rate, P2011 – USS address) để đảm bảo chúng phù hợp với cài đặt trên phần mềm. Bạn có thể kiểm tra/thay đổi các thông số này qua màn hình BOP/AOP nếu có.

4. Thiết lập Giao tiếp trên Phần mềm (Ví dụ với STARTER):

  • Khởi chạy phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong dự án, thêm một thiết bị mới (Insert single drive unit). Chọn đúng dòng biến tần (MICROMASTER 4) và mã hàng hoặc chọn dò tìm tự động.
  • Thiết lập giao diện kết nối (Set PG/PC Interface): Chọn giao diện tương ứng với cáp chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter.PPI.1 nếu dùng bộ kết nối Siemens hoặc cổng COM ảo nếu dùng cáp USB-RS485). Cấu hình các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity…) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần.
  • Thực hiện kết nối: Nhấp chuột phải vào biểu tượng biến tần trong dự án và chọn “Connect” hoặc “Go online”. Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần.

5. Khai thác Tính năng Phần mềm:

  • Upload/Download Thông số: Sau khi kết nối thành công, bạn có thể tải toàn bộ bộ thông số từ biến tần lên máy tính để lưu trữ (Upload) hoặc tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (Download).
  • Parameter List: Xem và chỉnh sửa tất cả các thông số của biến tần dưới dạng danh sách hoặc theo nhóm chức năng một cách trực quan.
  • Giám sát Online (Monitoring): Theo dõi các giá trị vận hành thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái I/O, mã lỗi… dưới dạng số hoặc đồ thị thời gian thực.
  • Chẩn đoán Lỗi (Diagnostics): Đọc lịch sử lỗi, cảnh báo và thông tin chi tiết về các sự cố đã xảy ra.
  • Control Panel: Một số phần mềm cung cấp bảng điều khiển ảo cho phép bạn chạy/dừng biến tần, đặt tần số trực tiếp từ máy tính (chỉ nên dùng cho mục đích thử nghiệm và chẩn đoán).
  • Lưu trữ và Quản lý Dự án: Lưu lại cấu hình cài đặt cho từng máy, từng ứng dụng, dễ dàng quản lý và phục hồi khi cần.

4. Bí quyết Lập trình Biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1

Bước 1: Hiểu Cấu Trúc Tham Số và Cách Truy Cập:

Tham số (Parameter) của MM420 được đánh số Pxxxx (ví dụ: P0010, P1300). Một số tham số chỉ đọc (Read-only), một số có thể cài đặt (Read/Write).

Tham số được phân nhóm theo chức năng (ví dụ: nhóm thông số động cơ, nhóm thông số điều khiển, nhóm I/O…).

Sử dụng các phím trên BOP/AOP để điều hướng:

  • Phím P: Để truy cập vào chế độ cài đặt tham số.
  • Phím Lên/Xuống (▲/▼): Để chọn số tham số hoặc thay đổi giá trị.
  • Phím OK (hoặc Fn+P trên BOP): Để xác nhận lựa chọn hoặc lưu giá trị.
  • Phím Fn (Function): Kết hợp với các phím khác để thực hiện chức năng đặc biệt (ví dụ: chuyển đổi giữa số tham số và giá trị).

Mức truy cập (Access Level): Một số tham số yêu cầu mức truy cập cao hơn để thay đổi. Mức truy cập chuẩn (Standard) là 1, mức nâng cao (Extended) là 2, mức chuyên gia (Expert) là 3. Để thay đổi mức truy cập, vào tham số P0003 và đặt giá trị tương ứng. Mật khẩu cho mức cao hơn (nếu được cài) có thể được tìm thấy trong P0004.

Bước 2: Khởi Tạo Nhanh (Quick Commissioning – P0010):

Đây là bước quan trọng nhất khi bắt đầu cài đặt cho một ứng dụng mới hoặc sau khi reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – P0010=30, P0970=1).

Truy cập P0010. Đặt P0010 = 1 (Quick Commissioning).

Biến tần sẽ tuần tự dẫn bạn qua các tham số cơ bản quan trọng nhất cần cài đặt, bao gồm:

  • P0100: Chọn ứng dụng (ví dụ: 0 = Châu Âu kW, 1 = Bắc Mỹ HP). Thường chọn 0.
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P0100) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0308: Hệ số công suất động cơ (Cos Phi) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 1 = Bàn phím BOP/AOP, 2 = Ngõ vào số DI, 5 = Mạng truyền thông USS). Thường chọn 2 cho điều khiển từ tủ điện.
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1 = Setpoint từ BOP/AOP, 2 = Ngõ vào tương tự AI, 5 = Mạng truyền thông USS). Thường chọn 2 nếu dùng biến trở hoặc tín hiệu 0-10V/4-20mA.
  • P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency – Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Max Frequency – Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – giây).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – giây).
  • P1300: Chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 0 = V/f tuyến tính, 2 = V/f bình phương (cho bơm/quạt), 20 = Điều khiển Vector không cảm biến SVC). Chọn phù hợp với tải.
  • P3900: Kết thúc Quick Commissioning và thực hiện tính toán động cơ. Đặt P3900 = 1 hoặc 3 (tùy yêu cầu nhận dạng động cơ khi đứng yên hay quay). Biến tần sẽ tự động tính toán các tham số nội bộ dựa trên thông tin động cơ bạn đã nhập. Đợi quá trình hoàn tất.

Bước 3: Cài Đặt Các Tham Số Bổ Sung (Tùy Chọn):

  • Cài đặt ngõ vào số (Digital Inputs – P0701 đến P0703): Xác định chức năng cho từng ngõ vào số DI1, DI2, DI3 (ví dụ: P0701=1: Lệnh Chạy/Dừng thuận; P0702=12: Lệnh chạy nghịch; P0703=9: Xác nhận lỗi…).
  • Cài đặt ngõ vào tương tự (Analog Input – P0756 đến P0760): Cấu hình loại tín hiệu (0-10V, 0-20mA…), tỷ lệ (scaling) cho ngõ vào AI1.
  • Cài đặt ngõ ra Relay (P0731): Xác định chức năng cho Relay (ví dụ: P0731=52.3: Báo lỗi biến tần; P0731=52.2: Biến tần đang chạy…).
  • Cài đặt giới hạn dòng (P0640): Đặt giới hạn dòng điện đầu ra để bảo vệ động cơ.
  • Cài đặt tần số nhảy (Skip Frequencies – P1101): Nếu hệ thống có tần số cộng hưởng cơ khí, bạn có thể cài đặt để biến tần bỏ qua dải tần số đó.

Bước 4: Lưu Tham Số và Chạy Thử:

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, nên lưu bộ tham số vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi mất điện. Đặt P0971 = 1.
  • Thực hiện chạy thử biến tần ở chế độ JOG (nếu có) hoặc chạy ở tốc độ thấp để kiểm tra chiều quay động cơ và hoạt động cơ bản.
  • Quan sát các thông số vận hành (tần số, dòng điện…) qua màn hình BOP/AOP hoặc các tham số rxxxx (ví dụ: r0025: Tần số ngõ ra, r0027: Dòng điện ngõ ra).
  • Tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc, các tham số điều khiển (Gain, Integral time trong SVC nếu cần) để đạt hiệu suất mong muốn.

5. Khắc phục Sự cố Thường gặp trên Biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1

Mã lỗi (Fault Code) Mô tả Lỗi (Trên màn hình BOP/AOP) Nguyên nhân Phổ biến Giải pháp Đề xuất (Thực hiện bởi người có chuyên môn)
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) sai.
– Chế độ SLVC (P1300=20) chưa được tối ưu (chưa chạy P1910).
– Lỗi phần cứng biến tần.
– Kiểm tra cáp động cơ và đấu nối động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ, chạy nhận dạng động cơ (P1910).
– Liên hệ thanhthienphu.vn kiểm tra biến tần.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121, P1135) quá ngắn, gây năng lượng tái sinh lớn.
– Tải có tính thế năng (cầu trục, thang máy) mà không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm bị lỗi/không phù hợp.
– Lỗi phần cứng biến tần.
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240).
– Lắp đặt/Kiểm tra điện trở hãm và bộ hãm (braking unit) nếu cần.
– Liên hệ thanhthienphu.vn kiểm tra biến tần.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào.
– Lỗi bộ chỉnh lưu trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp nguồn và chất lượng nguồn điện.
– Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra kết nối nguồn 3 pha đầu vào.
– Liên hệ thanhthienphu.vn kiểm tra biến tần.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng khí làm mát bị chặn (bụi bẩn bám nhiều, lắp đặt quá sát nhau).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt hút hoặc máy lạnh tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt làm mát.
– Vệ sinh tấm tản nhiệt, đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo.
– Kiểm tra lại tải và công suất biến tần/động cơ.
F0005 I²t Inverter Overload – Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài (dòng điện vượt quá định mức nhưng chưa đủ để gây lỗi F0001 tức thời). – Kiểm tra lại tính toán công suất biến tần và động cơ cho ứng dụng.
– Kiểm tra tải cơ khí có bị tăng bất thường không.
– Xem xét nâng cấp lên biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0011 Motor Overtemperature (I²t) – Động cơ hoạt động quá tải liên tục.
– Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611) cài đặt không phù hợp.
– Động cơ làm mát kém.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra lại cài đặt P0610, P0611.
– Đảm bảo động cơ được thông gió tốt, vệ sinh cánh quạt và vỏ động cơ.
F0022 Power Stack Fault / HW Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch lực của biến tần (IGBT, driver…). – Lỗi này thường không thể khắc phục bằng cài đặt. Cần ngắt nguồn và liên hệ ngay với nhà cung cấp hoặc đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp như thanhthienphu.vn để kiểm tra và sửa chữa.
F0051 Parameter EEPROM Fault – Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM). – Thử Reset về mặc định nhà sản xuất (P0010=30, P0970=1). Sau đó cài đặt lại thông số.
– Nếu lỗi vẫn xuất hiện, có thể bộ nhớ đã hỏng, liên hệ thanhthienphu.vn.
F0070 CB Communication Error (USS/SCI) – Lỗi giao tiếp qua mạng truyền thông (ví dụ: mất kết nối với PLC). – Kiểm tra cáp truyền thông, đầu nối.
– Kiểm tra cài đặt địa chỉ, tốc độ baud trên biến tần và thiết bị chủ (PLC/HMI).
– Kiểm tra điện trở đầu cuối mạng RS485.

6. Liên hệ Ngay Thanh Thien Phu để Sở hữu Giải pháp Tối ưu 6SE6420-2UC25-5CA1

Bạn đã thấy được sức mạnh, sự linh hoạt và những lợi ích vượt trội mà biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1 MM420 3-phase 5.5kW mang lại cho hệ thống điều khiển động cơ của mình. Đây chính là thời điểm lý tưởng để nâng cấp thiết bị, tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, hao tổn năng lượng hay những sự cố không đáng có làm cản trở bước tiến của bạn. Thanh Thien Phu, với vai trò là đối tác tin cậy và nhà cung cấp chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và sự phát triển bền vững.

Đừng chần chừ, hãy kết nối ngay với các chuyên gia của Thanh Thien Phu để:

  • Nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6420-2UC25-5CA1 MM420 3-phase 5.5kW.
  • Được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về lựa chọn, lắp đặt, cài đặt và ứng dụng sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
  • Giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến sản phẩm, thông số kỹ thuật, tính năng và khả năng tương thích.
  • Tìm hiểu về các giải pháp tự động hóa toàn diện khác từ Siemens và các thương hiệu uy tín.
  • Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố nhanh chóng và hiệu quả.

Thông tin liên hệ Thanh Thien Phu:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Sự hài lòng và thành công của bạn chính là động lực phát triển của chúng tôi.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6420-2UC25-5CA1 – Biến tần MM420 3-phase 5.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2UC25-5CA1 – Biến tần MM420 3-phase 5.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Thị Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    2. Bùi Văn Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.