6SE6400-4BD24-0FA0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 22 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 10.7k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-4BD24-0FA0
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 Braking resistor 380-480 V 8.2R 80000W PK 4000W cont. 650x 395x 315 mm HxWxD IP20
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6400-4BD24-0FA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-4BD24-0FA0
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 200-240 V AC, 3 pha (± 10%)
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào, 3 pha
Công suất định mức 4.0 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 17.5 Ampe
Tần số đầu ra 0-650 Hz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f Flux Current Control (FCC)
Khả năng quá tải 150% dòng điện định mức trong 60 giây
Bộ lọc EMC Tích hợp bộ lọc Class A
Bộ hãm (Braking Chopper) Không tích hợp
Đầu vào số 3 đầu vào số lập trình được
Đầu vào tương tự 1 đầu vào tương tự (0-10V, có thể dùng làm đầu vào số thứ 4)
Đầu ra tương tự 1 đầu ra tương tự lập trình được (0-20mA)
Đầu ra rơ le 1 đầu ra rơ le lập trình được (DC 30V/5A điện trở, AC 250V/2A cảm ứng)
Giao diện truyền thông RS485 (Giao thức USS, Modbus RTU)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +50 °C
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 202 x 149 x 172 mm (Khung cỡ B)
Khối lượng Khoảng 3.3 kg

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6400-4BD24-0FA0 Siemens MICROMASTER 420: Trái tim mạnh mẽ cho hệ thống tự động hóa công nghiệp, giải pháp điều khiển động cơ 4kW tối ưu từ thanhthienphu.vn, mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối cho mọi ứng dụng.

Thiết bị biến đổi tần số ưu việt này chính là chìa khóa mở ra kỷ nguyên vận hành thông minh, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn, đồng thời là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư điện tài năng đang tìm kiếm sự ổn định và linh hoạt.

1. Cấu Tạo Bên Trong Biến Tần 6SE6400-4BD24-0FA0

  • Bộ Chỉnh Lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng các Diode hoặc Thyristor công suất lớn, đảm bảo khả năng chịu dòng và áp cao.
  • Mạch Lọc DC Trung Gian (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và cuộn kháng DC (tùy model). Nhiệm vụ chính là làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và giảm sóng hài dòng điện trả ngược về lưới. Các tụ điện chất lượng cao đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất lọc.
  • Bộ Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các khối Transistor Lưỡng Cực Có Cổng Cách Ly (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất. Bộ phận này sẽ biến đổi điện áp DC từ mạch lọc thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi được để cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp chuyển mạch nhanh, tổn hao thấp, tạo dạng sóng ra gần sin hơn, giảm tiếng ồn và tổn thất trên động cơ.
  • Vi xử lý (Microprocessor/DSP): Trung tâm xử lý tốc độ cao, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, FCC), tính toán các tham số, xử lý tín hiệu vào/ra và quản lý các chức năng bảo vệ.
  • Mạch Giao Tiếp (Communication Interface): Bao gồm cổng RS485 tích hợp cho giao thức USS/Modbus, các cổng kết nối với BOP/AOP, và các mạch giao tiếp với ngõ vào/ra Analog, Digital.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Các linh kiện công suất như IGBT và diode chỉnh lưu sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Hệ thống tản nhiệt, thường bao gồm các lá tản nhiệt lớn bằng nhôm và quạt làm mát (tùy model và công suất), giúp duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho biến tần, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất ổn định. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả là một yếu tố quan trọng thể hiện chất lượng của biến tần.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài bằng nhựa cứng hoặc kim loại (tùy dòng sản phẩm), đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va chạm cơ học thông thường trong môi trường công nghiệp.
  • Giao diện người dùng (Operator Panel Interface): Vị trí để kết nối Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (AOP) (thường là tùy chọn mua rời), cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.

2. Các Tính Năng Chính Ưu Việt Của Biến Tần 6SE6400-4BD24-0FA0

  • Hiệu suất lọc nhiễu đạt chuẩn Class A (EN 61800-3, Category C2): Đây là tính năng quan trọng nhất, đảm bảo bộ lọc có khả năng suy giảm nhiễu điện từ (EMI) do biến tần phát ra xuống mức cho phép theo tiêu chuẩn quốc tế. Cụ thể, nó giúp hệ thống của bạn tuân thủ các yêu cầu về EMC đối với môi trường công nghiệp loại 1 (không kết nối trực tiếp vào lưới điện hạ thế công cộng). Điều này không chỉ giúp bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống (như PLC, cảm biến, màn hình HMI) khỏi sự can nhiễu, đảm bảo chúng hoạt động chính xác và ổn định, mà còn ngăn chặn nhiễu lan truyền ngược ra lưới điện, tránh gây ảnh hưởng đến các hệ thống lân cận.
  • Thiết kế tối ưu cho dòng biến tần MICROMASTER: Bộ lọc 6SE6400-4BD24-0FA0 được Siemens thiết kế đồng bộ và thử nghiệm nghiêm ngặt để tương thích hoàn hảo với các dòng biến tần MICROMASTER 420, 430 và 440 có công suất phù hợp (khoảng 1.5kW – 2.2kW tùy model). Sự tương thích này không chỉ đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu mà còn giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng. Kích thước cơ khí và vị trí các điểm kết nối được tính toán để có thể gắn trực tiếp hoặc gần kề biến tần một cách gọn gàng, tiết kiệm không gian trong tủ điện – một yếu tố rất được các kỹ sư thiết kế tủ bảng điện quan tâm.
  • Dải tần số lọc rộng: Bộ lọc này hoạt động hiệu quả trong dải tần số rộng, điển hình từ 150 kHz đến 30 MHz, bao phủ hầu hết các thành phần nhiễu tần số cao do quá trình đóng cắt nhanh của các linh kiện công suất (IGBT) trong biến tần tạo ra. Khả năng lọc đa tần này đảm bảo triệt tiêu hiệu quả cả nhiễu dẫn (conducted emission) trên đường dây nguồn.
  • Dòng rò thấp (< 3.5 mA): Đây là một ưu điểm quan trọng về mặt an toàn. Dòng rò thấp giúp giảm thiểu nguy cơ bị điện giật khi chạm vào vỏ thiết bị và cho phép sử dụng an toàn hơn trong các hệ thống có yêu cầu cao về bảo vệ chống dòng rò (ví dụ, khi sử dụng kết hợp với RCD – Residual Current Device).
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian: Với kích thước vật lý được tối ưu (khoảng 50 x 210 x 65 mm), bộ lọc 6SE6400-4BD24-0FA0 chiếm ít không gian quý giá trong tủ điện. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế hoặc khi cần tích hợp nhiều thiết bị vào cùng một tủ điều khiển.
  • Lắp đặt linh hoạt và dễ dàng: Bộ lọc hỗ trợ cả kiểu lắp đặt gắn trên thanh ray (nếu có adapter phù hợp) hoặc bắt vít trực tiếp lên mặt phẳng bảng tủ điện (panel mounting) hoặc tường (wall mounting). Các đầu nối bắt vít rõ ràng, dễ tiếp cận giúp việc đấu dây trở nên nhanh chóng và chính xác, tiết kiệm thời gian và công sức cho kỹ thuật viên lắp đặt.
  • Độ bền và độ tin cậy cao: Được sản xuất bởi Siemens với các tiêu chuẩn chất lượng Đức, sử dụng linh kiện cao cấp và vỏ kim loại chắc chắn, bộ lọc 6SE6400-4BD24-0FA0 đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chịu được rung động, nhiệt độ và độ ẩm trong giới hạn cho phép, góp phần nâng cao tuổi thọ chung của toàn hệ thống.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE6400-4BD24-0FA0 Với Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn bị và Kiểm tra An toàn

  • Ngắt nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho biến tần và hệ thống liên quan đã được ngắt hoàn toàn tại aptomat tổng hoặc cầu dao chính. Sử dụng thiết bị đo kiểm (đồng hồ VOM) để xác nhận không còn điện áp nguy hiểm trên các đầu cực.
  • Đọc tài liệu kỹ thuật: Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật (datasheet và manual) đi kèm của cả bộ lọc 6SE6400-4BD24-0FA0 và biến tần MICROMASTER bạn đang sử dụng. Tài liệu này chứa các thông tin chi tiết về sơ đồ đấu nối, yêu cầu lắp đặt và cảnh báo an toàn cụ thể.
  • Kiểm tra bộ lọc: Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra trực quan bộ lọc xem có dấu hiệu hư hỏng vật lý nào trong quá trình vận chuyển hay không.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Sẵn sàng các dụng cụ cần thiết như tuốc nơ vít phù hợp với đầu nối, kìm tuốt dây, thiết bị đo điện, dây dẫn điện có tiết diện phù hợp với dòng điện định mức (4A) và các đầu cốt (nếu cần).

Bước 2: Lắp đặt cơ khí

  • Chọn vị trí: Lắp đặt bộ lọc 6SE6400-4BD24-0FA0 càng gần biến tần MICROMASTER càng tốt, lý tưởng nhất là ngay tại đầu vào nguồn của biến tần. Khoảng cách cáp giữa bộ lọc và biến tần nên được giữ ở mức tối thiểu (ví dụ, dưới 30 cm) để giảm thiểu khả năng nhiễu tái ghép vào đoạn cáp này.
  • Gắn bộ lọc: Sử dụng các lỗ bắt vít được thiết kế sẵn trên thân bộ lọc để cố định nó chắc chắn lên mặt phẳng lắp đặt (bảng tủ điện hoặc tường) bằng vít phù hợp. Đảm bảo bộ lọc được gắn vững vàng, không bị rung lắc trong quá trình vận hành.

Bước 3: Kết nối Điện

Kết nối đầu vào (Line Side):

  • Xác định các đầu nối đầu vào trên bộ lọc, thường được ký hiệu là L1, L2, L3 (hoặc U1, V1, W1).
  • Kết nối 3 pha của nguồn điện lưới (sau aptomat hoặc cầu dao) vào các đầu nối L1, L2, L3 tương ứng của bộ lọc. Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và siết chặt các vít đầu nối để đảm bảo tiếp xúc tốt.

Kết nối đầu ra (Load Side):

  • Xác định các đầu nối đầu ra trên bộ lọc, thường được ký hiệu là L1′, L2′, L3′ (hoặc U2, V2, W2).
  • Kết nối các đầu nối này với các đầu nối đầu vào nguồn tương ứng (L1, L2, L3 hoặc R, S, T) của biến tần MICROMASTER. Đảm bảo thứ tự pha được giữ đúng. Sử dụng cáp ngắn, được bọc chống nhiễu (shielded cable) nếu có thể cho đoạn kết nối này để tối ưu hiệu quả.

Kết nối đất bảo vệ (PE – Protective Earth):

  • Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để bộ lọc EMC hoạt động hiệu quả và đảm bảo an toàn.
  • Xác định đầu nối đất (PE) trên bộ lọc, thường có ký hiệu tiếp địa và được kết nối trực tiếp với vỏ kim loại.
  • Kết nối đầu nối PE này với thanh nối đất chính (PE bar) của tủ điện hoặc hệ thống nối đất chung bằng dây dẫn có tiết diện lớn (thường bằng hoặc lớn hơn tiết diện dây pha), càng ngắn càng tốt và có trở kháng thấp.
  • Đảm bảo điểm nối đất này chắc chắn, sạch sẽ và có điện trở tiếp đất thấp theo tiêu chuẩn quy định. Vỏ kim loại của biến tần cũng phải được nối đất đúng cách.

Bước 4: Kiểm tra và Hoàn thiện

  • Kiểm tra lại kết nối: Sau khi hoàn tất đấu dây, hãy kiểm tra lại toàn bộ các kết nối một lần nữa, đảm bảo đúng thứ tự pha, các đầu nối được siết chặt và kết nối đất đúng kỹ thuật.
  • Kiểm tra cách điện: Nếu có thể, sử dụng thiết bị đo điện trở cách điện (Megger) để kiểm tra cách điện giữa các pha và giữa pha với đất trước khi cấp nguồn.
  • Đóng điện và thử nghiệm: Sau khi chắc chắn mọi thứ đã đúng và an toàn, đóng aptomat cấp nguồn cho hệ thống. Quan sát hoạt động của biến tần và động cơ, kiểm tra xem có dấu hiệu bất thường nào không. Sử dụng thiết bị đo kiểm chuyên dụng (nếu có) để đánh giá mức độ nhiễu điện từ trước và sau khi lắp bộ lọc để thấy rõ hiệu quả.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6400-4BD24-0FA0

A. Các phương pháp lập trình:

  • Sử dụng Bảng Điều Khiển Cơ Bản (BOP – Basic Operator Panel) – 6SE6400-0BP00-0AA0 (Tùy chọn): Gắn trực tiếp lên mặt biến tần, cho phép truy cập và thay đổi các thông số cơ bản thông qua các nút nhấn và màn hình LED 5 chữ số. Phù hợp cho cài đặt nhanh và đơn giản.
  • Sử dụng Bảng Điều Khiển Nâng Cao (AOP – Advanced Operator Panel) – 6SE6400-0AP00-0AA0 (Tùy chọn): Cung cấp màn hình LCD đa dòng, hiển thị rõ ràng tên và giá trị thông số, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, có khả năng sao chép/dán bộ thông số. Thuận tiện hơn cho việc cài đặt phức tạp và quản lý nhiều biến tần.
  • Sử dụng Phần Mềm Máy Tính (STARTER/Drive Monitor): Kết nối biến tần với máy tính qua cáp chuyên dụng (như đã hướng dẫn ở mục 4). Cung cấp giao diện đồ họa trực quan, quản lý thông số theo cây thư mục, hỗ trợ chức năng tìm kiếm, sao lưu, phục hồi, giám sát online. Đây là phương pháp mạnh mẽ và hiệu quả nhất, đặc biệt khi cần cài đặt nhiều thông số hoặc quản lý hệ thống lớn.

B. Hướng dẫn lập trình cơ bản bằng BOP (Ví dụ minh họa):

  1. Truy cập chế độ cài đặt thông số: Nhấn giữ nút Fn (Function) trong khoảng 2-3 giây cho đến khi màn hình hiển thị P----. Nhấn nút P (Parameter) để vào danh sách thông số. Màn hình sẽ hiển thị số hiệu thông số đầu tiên (ví dụ: P0003).
  2. Di chuyển đến thông số cần cài đặt: Sử dụng nút mũi tên lên () hoặc xuống () để tăng/giảm số hiệu thông số đến giá trị mong muốn (ví dụ: P0700).
  3. Xem/Thay đổi giá trị thông số: Nhấn nút P để xem giá trị hiện tại của thông số đã chọn. Sử dụng nút  /  để thay đổi giá trị. Nếu giá trị có nhiều chữ số, nhấn Fn để di chuyển con trỏ giữa các chữ số. Nhấn nút P để xác nhận (lưu) giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh một lần để báo đã lưu.
  4. Thoát chế độ cài đặt: Nhấn giữ nút Fn trong khoảng 2-3 giây để quay về màn hình hiển thị trạng thái hoạt động bình thường.

C. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt ban đầu (Quick Commissioning):

Để biến tần hoạt động cơ bản, bạn cần thực hiện các bước cài đặt nhanh (Quick Commissioning). Truy cập P0010 và đặt giá trị phù hợp:

  • P0010 = 1 (Factory settings): Reset biến tần về cài đặt gốc của nhà sản xuất. Nên thực hiện trước khi cài đặt mới.
  • P0010 = 30 (Quick commissioning): Bắt đầu quá trình cài đặt nhanh. Sau khi đặt P0010 = 30 và nhấn P, biến tần sẽ tự động dẫn bạn qua các thông số quan trọng nhất cần cài đặt.

D. Một số thông số cơ bản thường gặp trong Quick Commissioning:

P0100 – Công suất và Điện áp:

  • Chọn 0 nếu sử dụng đơn vị Châu Âu (kW, 50Hz).
  • Chọn 1 nếu sử dụng đơn vị Bắc Mỹ (HP, 60Hz). (Thường chọn 0 tại Việt Nam).

P0304 – Điện áp định mức động cơ (Motor rated voltage): Nhập giá trị điện áp ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 220V nếu động cơ đấu tam giác chạy lưới 220V 3 pha).

P0305 – Dòng điện định mức động cơ (Motor rated current): Nhập giá trị dòng điện định mức ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 15A).

P0307 – Công suất định mức động cơ (Motor rated power): Nhập công suất định mức theo đơn vị đã chọn ở P0100 (ví dụ: 4.0 kW).

P0310 – Tần số định mức động cơ (Motor rated frequency): Nhập tần số định mức ghi trên nhãn động cơ (thường là 50Hz tại Việt Nam).

P0311 – Tốc độ định mức động cơ (Motor rated speed): Nhập tốc độ vòng/phút (RPM) ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 1450 RPM).

P0700 – Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Selection of command source): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển Start/Stop biến tần.

  • 1: Lệnh từ BOP/AOP (nhấn nút Run/Stop trên màn hình).
  • 2: Lệnh từ Terminal (ngõ vào Digital – DI). Ví dụ: nối công tắc vào DI1 để Start/Stop.
  • 5: Lệnh từ mạng truyền thông (USS/Modbus trên RS485).

P1000 – Lựa chọn nguồn đặt tần số (Selection of frequency setpoint): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển tốc độ động cơ.

  • 1: Đặt tần số bằng BOP/AOP (dùng nút lên/xuống).
  • 2: Đặt tần số bằng ngõ vào Analog (ví dụ: biến trở nối vào AI1).
  • 5: Đặt tần số từ mạng truyền thông.

P1080 – Tần số tối thiểu (Minimum frequency): Giới hạn tốc độ chạy thấp nhất (ví dụ: 5 Hz).

P1082 – Tần số tối đa (Maximum frequency): Giới hạn tốc độ chạy cao nhất (ví dụ: 50 Hz).

P1120 – Thời gian tăng tốc (Ramp-up time): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P1082). Ví dụ: 10 giây.

P1121 – Thời gian giảm tốc (Ramp-down time): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz. Ví dụ: 10 giây.

P1300 – Chế độ điều khiển (Control mode):

  • 0: Điều khiển V/f tuyến tính (phù hợp bơm, quạt).
  • 2: Điều khiển V/f với FCC (cải thiện đáp ứng tải).
  • 3: Điều khiển V/f đa điểm.

P3900 – Kết thúc Quick Commissioning: Sau khi cài đặt các thông số trên, P3900 sẽ xuất hiện. Đặt P3900 = 1 (End, Motor data calculation only) hoặc P3900 = 3 (End, Motor data calculation and system test) để biến tần tính toán các thông số động cơ cần thiết. Nên chọn P3900=1 để hoàn tất.

5. Hướng Dẫn Khắc Phục Nhanh Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6400-4BD24-0FA0

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục
F0001 Overcurrent – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch dây dẫn ra động cơ hoặc ngắn mạch bên trong động cơ.
– Chạm đất tại đầu ra biến tần hoặc trong động cơ.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Hỏng IGBT trong biến tần.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra cách điện cáp động lực và cuộn dây động cơ bằng Megohmmeter.
– Kiểm tra thông số động cơ P0304-P0311 đã nhập đúng với nhãn động cơ chưa.
– Kiểm tra tải, đảm bảo không bị kẹt.
– Liên hệ bộ phận kỹ thuật của thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn vào quá cao (vượt ngưỡng cho phép).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây hiệu ứng tái sinh năng lượng).
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn.
– Hỏng mạch phanh (Braking Chopper) hoặc điện trở hãm (nếu có).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240) hoặc Vdc controller (P1254).
– Lắp thêm điện trở hãm và bộ hãm (Braking Unit) phù hợp nếu cần hãm nhanh tải quán tính lớn.
– Kiểm tra điện trở hãm.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn vào quá thấp (sụt áp).
– Mất pha nguồn đầu vào đột ngột.
– Cầu chỉnh lưu đầu vào bị lỗi.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp.
– Kiểm tra các cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn.
– Đảm bảo tất cả các pha đầu vào đều được kết nối chắc chắn.
– Kích hoạt chức năng tự động khởi động lại sau lỗi thấp áp (P1210) nếu phù hợp.
– Liên hệ kỹ thuật.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng, kẹt hoặc bị chặn luồng gió.
– Tấm tản nhiệt bị bám bụi bẩn dày đặc.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Lắp đặt biến tần quá gần nhau hoặc trong tủ quá kín.
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Vệ sinh tấm tản nhiệt.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt và thông gió tủ điện.
F0005 I²t Inverter Overload – Biến tần hoạt động với dòng điện vượt quá dòng định mức trong thời gian dài (tính toán theo I²t).
– Thông số động cơ cài đặt không chính xác.
– Tải cơ khí quá nặng hoặc thay đổi liên tục.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động so với dòng định mức của biến tần (r0027 so với P0202).
– Xem xét lại việc lựa chọn công suất biến tần và động cơ cho phù hợp với tải.
– Kiểm tra lại thông số động cơ.
– Kiểm tra cơ khí của tải.
F0011 Motor Overtemperature (I²t) – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài (biến tần tính toán nhiệt độ dựa trên dòng điện).
– Thông số động cơ (đặc biệt là dòng định mức P0305) cài đặt sai.
– Chế độ làm mát động cơ không đủ (ví dụ: quạt tự làm mát chạy ở tốc độ quá thấp).
– Kiểm tra dòng điện thực tế của động cơ.
– Đảm bảo thông số P0305 nhập đúng.
– Kiểm tra xem động cơ có bị quá nóng thực tế không (dùng thiết bị đo nhiệt).
– Xem xét sử dụng quạt làm mát cưỡng bức cho động cơ nếu chạy tốc độ thấp liên tục.
– Điều chỉnh ngưỡng cảnh báo/lỗi nhiệt P0614.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch công suất (IGBT, Diode, mạch driver…). – Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần.
– Liên hệ ngay bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được kiểm tra và xử lý.
F0030 Fan Fault – Quạt làm mát của biến tần bị lỗi, không quay hoặc quay chậm. – Kiểm tra xem quạt có bị kẹt vật cản không.
– Kiểm tra kết nối dây của quạt.
– Thay thế quạt mới nếu bị hỏng.
F0452 Drive Network Fault – Lỗi giao tiếp truyền thông qua cổng RS485 (USS/Modbus).
– Đứt cáp, lỏng kết nối.
– Nhiễu tín hiệu.
– Cài đặt thông số truyền thông (P20xx) không khớp giữa biến tần và thiết bị Master (PLC/HMI).
– Thiết bị Master không gửi/nhận tín hiệu.
– Kiểm tra cáp truyền thông, các đầu nối, điện trở đầu cuối.
– Đảm bảo dây tín hiệu được che chắn và đi xa dây động lực.
– Kiểm tra và đồng bộ lại các thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud, parity…).
– Kiểm tra hoạt động của thiết bị Master.

Một số cảnh báo (Alarm) thường gặp:

Mã Cảnh Báo Tên Cảnh Báo (Tiếng Anh) Ý Nghĩa và Xử Lý
A0501 Current Limit Dòng điện đầu ra đã đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). Biến tần đang tự động giảm tần số/điện áp để giữ dòng điện không vượt quá ngưỡng. Kiểm tra tải có bị quá nặng không, tăng thời gian tăng tốc nếu cần.
A0502 Voltage Limit (Vdc_max) Điện áp DC Link đạt đến ngưỡng giới hạn (P1240). Biến tần đang cố gắng kiểm soát điện áp (ví dụ: kéo dài thời gian giảm tốc). Thường xảy ra khi hãm tải quán tính lớn. Xem xét tăng P1121 hoặc lắp điện trở hãm.
A0503 Undervoltage Limit Điện áp DC Link giảm xuống dưới ngưỡng cảnh báo. Kiểm tra nguồn cấp. Biến tần có thể tự phục hồi khi điện áp ổn định trở lại.
A0504 Inverter Temperature Warning Nhiệt độ bộ nghịch lưu gần đạt đến ngưỡng lỗi. Cảnh báo sớm của F0004. Cần kiểm tra hệ thống làm mát và môi trường xung quanh.
A0511 Motor Temperature Warning Nhiệt độ động cơ (tính toán I²t) gần đạt ngưỡng lỗi. Cảnh báo sớm của F0011. Kiểm tra tải và dòng điện động cơ.
A0910/A0911 Vdc_max Controller Active/Inactive Thông báo trạng thái hoạt động của bộ điều khiển giới hạn điện áp DC link. Đây là hoạt động bình thường khi chức năng được kích hoạt và có hiện tượng tái sinh.
A0922 No Load Detected Biến tần không phát hiện có tải kết nối ở đầu ra. Kiểm tra kết nối động cơ, contactor đầu ra (nếu có). Hoặc có thể tắt cảnh báo này nếu ứng dụng cho phép (P2181).

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Chi Tiết Về Biến Tần 6SE6400-4BD24-0FA0

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo vững chắc, các tính năng thông minh vượt trội cùng hướng dẫn kết nối, lập trình và khắc phục sự cố, chắc hẳn quý vị kỹ sư, kỹ thuật viên và các nhà quản lý đã cảm nhận được sức mạnh và giá trị mà biến tần 6SE6400-4BD24-0FA0 Siemens MICROMASTER 420 mang lại.

Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ 4kW đơn thuần, mà là một giải pháp toàn diện, một khoản đầu tư chiến lược giúp giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất, chi phí vận hành và an toàn mà hệ thống cũ kỹ đang gây ra. Sở hữu thiết bị này đồng nghĩa với việc bạn đang mở ra cánh cửa đến một kỷ nguyên vận hành hiệu quả, tiết kiệm năng lượng, ổn định và linh hoạt hơn bao giờ hết.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác tin cậy của bạn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
  • Nguồn hàng uy tín: Cam kết sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt.
  • Địa chỉ tin cậy: Giao dịch thuận tiện tại TP. Hồ Chí Minh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SE6400-4BD24-0FA0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 22 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-4BD24-0FA0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 22 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Đình Phước Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

      thích
    2. Vũ Đức Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    3. Bùi Đức Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    4. Trần Văn Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.