6SE6400-4BD21-2DA0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 20 Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 2.2k
Còn hàng
  • SKU:6SE6400-4BD21-2DA0
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 4 Braking resistor 380-480 V 27R 24000W PK 1200W cont. 515x 270x 175 mm HxWxD IP20
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6400-4BD21-2DA0

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6400-4BD21-2DA0
Loại sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 200-240 Volt Dòng điện xoay chiều ±10%
Số pha đầu vào 3 Pha Dòng điện xoay chiều
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào
Số pha đầu ra 3 Pha Dòng điện xoay chiều
Công suất định mức 1.1 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức 6.2 Ampe
Tần số đầu ra 0-650 Hertz
Bộ lọc EMC Tích hợp bộ lọc lớp A
Cấp độ bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 độ C

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6400-4BD21-2DA0 Siemens MICROMASTER 20, bộ biến đổi tần số ưu việt đến từ Siemens, chính là mảnh ghép hoàn hảo giúp hệ thống điều khiển động cơ của bạn vận hành trơn tru, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng hơn bao giờ hết, một giải pháp được thanhthienphu.vn tin tưởng giới thiệu.

Khám phá sức mạnh tiềm ẩn trong thiết bị điều chỉnh tốc độ động cơ nhỏ gọn này để nâng tầm quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa chi phí vận hành, hướng tới sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh vượt trội trong ngành công nghiệp hiện đại, đồng thời làm chủ công nghệ điều khiển vector và các tham số biến tần tiên tiến.

1. Cấu Tạo Tinh Vi Của 6SE6400-4BD21-2DA0

  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha 220V từ lưới điện và chuyển đổi thành điện áp một chiều (DC) ổn định thông qua cầu diode công suất lớn. Siemens lựa chọn các linh kiện diode chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu đựng dòng điện và điện áp lớn, giảm thiểu tổn hao năng lượng trong quá trình chuyển đổi.
  • Tụ lọc DC Bus (DC Link Capacitors): Hệ thống tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, tạo ra một nguồn DC ổn định cung cấp cho bộ nghịch lưu. Việc sử dụng tụ điện chuyên dụng cho biến tần giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo chất lượng điện áp DC bus, yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của IGBT.
  • Bộ nghịch lưu IGBT (Inverter Stage): Sử dụng các van bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM), để biến đổi điện áp DC thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT của Siemens nổi tiếng với tốc độ đóng cắt nhanh, tổn hao thấp và độ tin cậy cao, giúp tạo ra dạng sóng sin gần chuẩn, giảm sóng hài và tiếng ồn cho động cơ.
  • Vi xử lý (Microprocessor): Thường là các dòng DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ, thực hiện các phép toán phức tạp cho thuật toán điều khiển vector, PID, quản lý truyền thông, xử lý tín hiệu vào/ra và thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Mạch giao diện (Interface Circuits): Bao gồm các mạch cách ly quang (Optocoupler) cho ngõ vào/ra số, bộ chuyển đổi ADC/DAC cho tín hiệu analog, mạch giao tiếp RS485 cho truyền thông USS/Modbus. Các mạch này đảm bảo tín hiệu được xử lý chính xác và bảo vệ vi xử lý khỏi nhiễu và sốc điện từ bên ngoài.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần sụn) của biến tần, các bộ thông số cài đặt của người dùng (parameter sets) và lịch sử lỗi.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát và khối tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm hoặc hợp kim, được thiết kế tối ưu để giải phóng lượng nhiệt sinh ra trong quá trình hoạt động của các linh kiện công suất (Diode, IGBT), đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại (tùy phiên bản), đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học nhẹ, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành. Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện.

2. Các Tính Năng Chính Đột Phá Của 6SE6400-4BD21-2DA0

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất. Thay vì chỉ điều khiển V/f đơn giản, SVC cho phép biến tần tính toán và điều khiển chính xác mô-men xoắn và tốc độ động cơ mà không cần đến encoder phản hồi. Kết quả là khả năng đáp ứng tải nhanh, mô-men khởi động cao (lên đến 200% mô-men định mức trong thời gian ngắn) và độ chính xác tốc độ vượt trội ngay cả ở tần số thấp. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển chính xác như băng tải, máy đùn nhựa, máy công cụ.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID thông minh: Biến tần được tích hợp sẵn bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative), cho phép điều khiển vòng kín các quy trình công nghiệp như duy trì áp suất nước ổn định trong hệ thống bơm, điều khiển lưu lượng không khí trong hệ thống quạt thông gió, hoặc kiểm soát nhiệt độ. Tính năng này giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng bộ điều khiển PID rời bên ngoài, tiết kiệm chi phí phần cứng, không gian tủ điện và đơn giản hóa hệ thống.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Saving): Biến tần liên tục theo dõi tình trạng tải của động cơ. Khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra (Flux Current Control – FCC hoặc V/f ECO) để giảm tổn hao trong động cơ và biến tần, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ, đặc biệt trong các ứng dụng chạy liên tục như bơm, quạt.
  • Khả năng kết nối mạng linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối dễ dàng với PLC Siemens (S7-200, S7-1200…), HMI hoặc các hệ thống SCADA khác. Ngoài ra, biến tần còn hỗ trợ các module truyền thông tùy chọn như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, mang lại khả năng tích hợp mạnh mẽ vào các mạng công nghiệp phổ biến, đáp ứng yêu cầu tự động hóa phức tạp.
  • Giao diện vận hành thân thiện: Có thể kết nối với Bảng điều khiển cơ bản (Basic Operator Panel – BOP) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (Advanced Operator Panel – AOP) giúp việc cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn bao giờ hết. AOP còn cho phép sao chép và lưu trữ bộ thông số, thuận tiện cho việc cài đặt hàng loạt hoặc thay thế biến tần.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và chính nó khỏi các sự cố thường gặp như: quá dòng (OC), quá áp (OV), thấp áp (UV), quá nhiệt biến tần (OH), quá nhiệt động cơ (I2t), chạm đất (EF), mất pha ngõ vào/ra, kẹt trục… Điều này đảm bảo an toàn cho thiết bị, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa.
  • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Với kích thước tối ưu (Size B), biến tần MICROMASTER 420 dễ dàng lắp đặt trong các tủ điện có không gian hạn chế, hỗ trợ lắp đặt sát nhau (side-by-side mounting) giúp tiết kiệm không gian. Việc đấu nối dây cũng được thiết kế thuận tiện và an toàn.

3. Hướng Dẫn Liên Kết 6SE6400-4BD21-2DA0 Với Phần Mềm Máy Tính

Bước 1: Chuẩn bị phần mềm và phần cứng:

  • Tải và cài đặt phần mềm STARTER: Truy cập trang web chính thức của Siemens Industry Support để tải về phiên bản STARTER mới nhất phù hợp với hệ điều hành máy tính của bạn (thường là Windows). Quá trình cài đặt khá đơn giản, chỉ cần làm theo các chỉ dẫn trên màn hình.
  • Chuẩn bị cáp kết nối: Bạn cần có cáp chuyển đổi USB sang RS485 (thường gọi là cáp PC Adapter USB A2 hoặc cáp tương thích khác hỗ trợ giao thức PPI/USS) để kết nối cổng USB của máy tính với cổng RS485 (chân 8, 9 trên terminal điều khiển) của biến tần 6SE6400-4BD21-2DA0. Đảm bảo driver cho cáp đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.

Bước 2: Kết nối vật lý:

  • Tắt nguồn cấp cho biến tần để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối cáp chuyển đổi USB/RS485: Một đầu cắm vào cổng USB của máy tính, đầu còn lại (thường là 2 dây tín hiệu Data+ và Data-) kết nối đúng vào chân tín hiệu RS485 trên terminal điều khiển của biến tần (tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để xác định đúng chân P+ và N-). Lưu ý kết nối đúng cực tính.
  • Cấp lại nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình giao diện kết nối trong STARTER (Set PG/PC Interface):

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface....
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn Access Point of the Application là S7ONLINE (STEP 7).
  • Trong danh sách Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện tương ứng với cáp kết nối của bạn (ví dụ: PC Adapter (PPI)PC Adapter (USS), hoặc tên driver của cáp bạn đang sử dụng).
  • Nhấn nút Properties... để cấu hình chi tiết cho giao diện đã chọn. Chọn đúng cổng COM ảo mà cáp đang sử dụng (kiểm tra trong Device Manager của Windows), cài đặt tốc độ Baud rate (thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps cho USS, cần khớp với thông số P2010 trong biến tần), và địa chỉ trạm (Address) nếu cần.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 4: Tạo dự án và kết nối với biến tần:

  • Trong STARTER, tạo một dự án mới (File -> New...) hoặc mở dự án có sẵn.
  • Click chuột phải vào tên dự án trong cây thư mục bên trái, chọn Insert Single Drive Unit.
  • Chọn đúng dòng biến tần (MICROMASTER 420) và mã sản phẩm (6SE6400-4BD21-2DA0) hoặc chọn dò tìm Online (Accessible Nodes/Find devices online).
  • Sau khi thêm biến tần vào dự án, click vào biểu tượng Connect Online (hình phích cắm màu xanh lá) trên thanh công cụ hoặc click chuột phải vào đối tượng biến tần và chọn Connect.
  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng bên cạnh biến tần sẽ chuyển sang màu xanh lá và bạn có thể bắt đầu làm việc với biến tần: đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái, chẩn đoán lỗi, sao lưu/phục hồi…

4. Lập Trình Biến Tần 6SE6400-4BD21-2DA0

A. Phương Thức Lập Trình:

  • Sử dụng Bảng Điều Khiển (BOP/AOP – Tùy chọn): BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) gắn trực tiếp lên biến tần cho phép truy cập và thay đổi các tham số. AOP cung cấp giao diện thân thiện hơn với màn hình LCD và menu rõ ràng. Đây là cách nhanh chóng để thực hiện các cài đặt cơ bản hoặc điều chỉnh tại chỗ.
  • Sử dụng Phần Mềm Máy Tính (STARTER/Drive Monitor): Như đã đề cập ở mục trước, kết nối biến tần với máy tính qua cáp và phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor mang lại trải nghiệm lập trình trực quan, mạnh mẽ nhất. Bạn có thể xem toàn bộ danh sách tham số, mô tả chi tiết, quản lý nhiều bộ tham số, sao lưu/phục hồi dễ dàng. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chuyên sâu và quản lý hệ thống.

B. Quy Trình Cài Đặt Cơ Bản (Quick Commissioning):

Bước 1: Reset về Mặc định Nhà sản xuất (Factory Reset – Nếu cần): Để bắt đầu với cấu hình sạch, bạn có thể reset biến tần về cài đặt gốc bằng cách đặt tham số P0010 = 30 và P0970 = 1. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa tất cả cài đặt hiện có.

Bước 2: Nhập Tham số Động cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả. Truy cập nhóm tham số động cơ và nhập các giá trị từ nhãn (nameplate) của động cơ:

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V)
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A)
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – nhập đúng đơn vị P0100)
  • P0308: Hệ số công suất định mức động cơ (Cos φ)
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz)
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM)

Bước 3: Chạy Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – Khuyến nghị): Sau khi nhập thông số, thực hiện quy trình nhận dạng động cơ (đặt P0010 = 1, sau đó đặt P1910 = 1 hoặc 3) để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các tham số điều khiển dựa trên động cơ thực tế được kết nối. Quá trình này giúp cải thiện đáng kể hiệu suất điều khiển. Lưu ý: Đảm bảo động cơ có thể quay tự do hoặc đứng yên tùy theo chế độ nhận dạng được chọn.

Bước 4: Cài Đặt Tham số Ứng Dụng Cơ Bản:

  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint Source): Ví dụ, 1 (Ngõ vào Analog), 2 (Tần số cố định), 3 (USS – Mạng), 0 (Mặc định từ BOP/AOP).
  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source): Ví dụ, 1 (Ngõ vào Digital), 2 (BOP/AOP), 5 (USS – Mạng).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time): Thời gian động cơ tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P1082).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time): Thời gian động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz.
  • P1080: Tần số tối thiểu (Minimum Frequency).
  • P1082: Tần số tối đa (Maximum Frequency).
  • P1300: Chọn chế độ điều khiển (Control Mode): Ví dụ, 0 (V/f tuyến tính), 2 (V/f bình phương), 3 (V/f đa điểm), 20 (FCC).

C. Một Số Nhóm Tham số Quan Trọng Khác:

  • Nhóm P07xx: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào digital (DI).
  • Nhóm P075x – P076x: Cấu hình ngõ vào analog (AI), bao gồm kiểu tín hiệu (V/mA), tỷ lệ (scaling).
  • Nhóm P073x: Cấu hình chức năng cho ngõ ra relay (DO).
  • Nhóm P0640: Giới hạn dòng điện động cơ.
  • Nhóm P21xx: Cấu hình bộ điều khiển PID tích hợp.
  • Nhóm P20xx: Cài đặt truyền thông USS/Modbus RTU.
  • Nhóm r00xx: Tham số chỉ đọc (Read-only), dùng để giám sát các giá trị thực tế (tần số, dòng điện, điện áp, trạng thái…).
  • Nhóm P000x: Tham số truy cập và bộ lọc người dùng (User filters).

D. Bí Quyết Lập Trình Hiệu Quả:

  • Luôn Tham Khảo Tài Liệu: Manual của MICROMASTER 20 (đặc biệt là List Manual) là tài liệu không thể thiếu, chứa mô tả chi tiết từng tham số và sơ đồ chức năng. Thanhthienphu.vn có thể cung cấp hoặc chỉ dẫn bạn nơi tải về.
  • Hiểu Rõ Ứng Dụng: Xác định rõ yêu cầu của tải (mô-men không đổi, thay đổi; yêu cầu dừng nhanh; cần điều khiển vòng kín…) để chọn chế độ điều khiển và cài đặt tham số phù hợp.
  • Thay Đổi Từng Ít Một: Khi tối ưu hóa, chỉ nên thay đổi một vài tham số liên quan cùng lúc và kiểm tra kết quả trước khi thực hiện các thay đổi tiếp theo.
  • Sao Lưu Thường Xuyên: Luôn sao lưu bộ tham số đã hoạt động ổn định trước khi thực hiện các thay đổi lớn. Sử dụng phần mềm máy tính giúp việc này trở nên đơn giản.
  • Tận Dụng Tham số Giám Sát (r): Quan sát các tham số ‘r’ (ví dụ r0025 – Tần số ra thực tế, r0027 – Dòng điện thực tế) để hiểu rõ hơn về hoạt động của hệ thống.

5. Khắc Phục Nhanh Các Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6400-4BD21-2DA0

F0001 (Overcurrent – Lỗi quá dòng):

Nguyên nhân: Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, tải quá nặng hoặc bị kẹt, ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, lỗi bộ phận công suất (IGBT) của biến tần.

Khắc phục:

  1. Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị kẹt, không quá nặng so với công suất biến tần/động cơ.
  2. Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
  3. Kiểm tra cáp động cơ và cách điện của động cơ (dùng megohmmeter).
  4. Kiểm tra lại các thông số động cơ (P0304, P0305, P0307…). Cân nhắc chạy lại Motor ID (P1910).
  5. Nếu lỗi vẫn xuất hiện khi không kết nối động cơ, khả năng cao lỗi phần cứng biến tần.

F0002 (Overvoltage – Lỗi quá áp DC Bus):

Nguyên nhân: Điện áp trên DC Bus (tụ lọc) vượt ngưỡng an toàn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh (P1121 quá ngắn) với tải có quán tính lớn, năng lượng tái sinh từ động cơ trả về quá nhiều mà không có điện trở xả (braking resistor) hoặc điện trở xả bị lỗi/không đủ công suất. Cũng có thể do điện áp nguồn vào quá cao.

Khắc phục:

  1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
  2. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240, P1254).
  3. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
  4. Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở xả và braking unit (nếu cần).

F0003 (Undervoltage – Lỗi thấp áp DC Bus):

Nguyên nhân: Điện áp DC Bus thấp hơn ngưỡng cho phép. Do điện áp nguồn vào quá thấp, sụt áp đột ngột, hoặc lỗi mạch nguồn của biến tần.

Khắc phục:

  1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp. Đảm bảo tiết diện dây nguồn đủ lớn.
  2. Kiểm tra các kết nối nguồn.
  3. Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể do lỗi phần cứng biến tần.

F0004 (Inverter Over Temperature – Lỗi quá nhiệt biến tần):

Nguyên nhân: Nhiệt độ bên trong biến tần (thường là trên khối tản nhiệt) vượt quá giới hạn. Do nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị tắc nghẽn, biến tần hoạt động quá tải liên tục.

Khắc phục:

  1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần (< 50°C).
  2. Đảm bảo quạt làm mát hoạt động bình thường và không có vật cản luồng khí. Vệ sinh bộ tản nhiệt.
  3. Kiểm tra xem biến tần có bị quá tải không (kiểm tra dòng điện ngõ ra r0027).
  4. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng theo yêu cầu của nhà sản xuất.

F0011 (Motor Over Temperature I2t – Lỗi quá nhiệt động cơ theo tính toán):

Nguyên nhân: Biến tần tính toán rằng động cơ đã bị quá nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động (thuật toán I2t). Do động cơ hoạt động quá tải kéo dài, thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611, P0614) cài đặt không đúng.

Khắc phục:

  1. Kiểm tra tải của động cơ.
  2. Kiểm tra lại cài đặt thông số bảo vệ nhiệt (P0611, P0614) dựa trên thông số động cơ.
  3. Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.

F0022 (Power Stack Fault – Lỗi phần cứng mạch lực):

Nguyên nhân: Biến tần phát hiện lỗi nghiêm trọng trong phần cứng mạch lực (IGBT, Diode…).

Khắc phục: Đây thường là lỗi phần cứng nghiêm trọng.

  1. Thử tắt nguồn và bật lại sau vài phút.
  2. Nếu lỗi vẫn còn, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp.

6. Nâng Tầm Hệ Thống – Hành Động Ngay Hôm Nay Cùng Thanhthienphu.vn

Bạn đã cùng chúng tôi khám phá hành trình chi tiết về 6SE6400-4BD21-2DA0 Siemens MICROMASTER 20 – một giải pháp biến tần nhỏ gọn nhưng ẩn chứa sức mạnh công nghệ vượt trội, từ thông số kỹ thuật ấn tượng, cấu tạo bền bỉ, tính năng thông minh đến khả năng lập trình linh hoạt và xử lý sự cố hiệu quả.

Đã đến lúc nắm bắt cơ hội ứng dụng công nghệ điều khiển động cơ tiên tiến từ Siemens để nâng cao năng suất, đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường. 6SE6400-4BD21-2DA0 không chỉ là một sản phẩm, đó là khoản đầu tư thông minh cho tương lai phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Chúng tôi còn mang đến sự an tâm và tin cậy thông qua:

  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: Các kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho từng hệ thống cụ thể của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Đồng hành cùng bạn từ khâu lựa chọn, lắp đặt, cài đặt đến vận hành và xử lý sự cố, đảm bảo bạn khai thác tối đa hiệu quả của thiết bị.
  • Chính sách bảo hành chính hãng: Cam kết bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của Siemens, mang lại sự yên tâm tuyệt đối trong suốt quá trình sử dụng.
  • Nguồn hàng ổn định, đa dạng: Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về số lượng và các dòng sản phẩm Siemens khác.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống logistics hiệu quả, đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian sớm nhất, dù bạn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng hay bất kỳ khu công nghiệp nào trên cả nước.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp và hoàn toàn miễn phí.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Website: thanhthienphu.vn

Thanhthienphu.vn – Nơi công nghệ và giải pháp hội tụ, khơi nguồn khao khát sở hữu thiết bị điện tự động tiên tiến, nâng tầm hiệu quả cho ngành công nghiệp Việt Nam.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SE6400-4BD21-2DA0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 20 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6400-4BD21-2DA0 – Biến tần MM420 MICROMASTER 20 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Quốc Trung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.

      thích
    2. Trần Hữu Hậu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

      thích
    3. Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.

      thích
    4. Lê Hồng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    5. Bùi Thị Thanh Nhàn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    6. Nguyễn Khắc Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.