VVF63.65-63K – Van 2 cổng, PN40, DN65, kvs 63, bù áp suất Siemens

78,940,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 21k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V120
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 40 mm, -5…220°C, flanged, DN65, kvs 63, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V120

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.65-63K
Loại van Van cầu 2 ngả
Áp suất danh nghĩa PN40
Đường kính danh nghĩa DN 65
Giá trị kvs 63 m³/h
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích
Tính năng Bù áp
Hành trình 20 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -20 đến 150 °C
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Môi chất cho phép Nước lạnh, nước ấm, nước nóng, nước có phụ gia chống đông
Mô tả sản phẩm

VVF63.65-63K – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN65, Kvs 63 Siemens: Giải pháp điều khiển dòng chảy đỉnh cao, kiến tạo hiệu suất và sự bền bỉ cho hệ thống công nghiệp tương lai từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị van cầu Siemens này không chỉ đơn thuần là một linh kiện kỹ thuật, mà còn là biểu tượng của sự tin cậy, độ bền bỉ theo tiêu chuẩn Đức, giúp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm năng lượng và nâng tầm giá trị cho mọi công trình.

1. Cấu tạo của VVF63.65-63K

Thân van (Valve Body):

  • Chất liệu: Được đúc từ Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt và độ dẻo dai vượt trội so với gang xám thông thường. Điều này đảm bảo van có thể chịu được áp suất làm việc lên đến PN40 và các tác động cơ học trong quá trình vận hành mà không bị nứt vỡ.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe valve) tối ưu hóa cho việc điều tiết lưu lượng. Đường đi của dòng chảy được thiết kế cong mượt mà, giảm thiểu tổn thất áp suất và hiện tượng xâm thực (cavitation) khi van hoạt động ở các vị trí mở một phần, giúp bảo vệ van và hệ thống đường ống. Mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 đảm bảo kết nối vững chắc và kín khít.

Nắp van (Bonnet):

  • Chất liệu: Thường cùng vật liệu với thân van để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu áp.
  • Chức năng: Là bộ phận liên kết thân van với cơ cấu chấp hành (actuator), đồng thời chứa đựng bộ phận làm kín trục van (stem sealing). Thiết kế nắp van chắc chắn giúp bảo vệ các chi tiết bên trong và đảm bảo an toàn vận hành.

Trục van (Stem):

  • Chất liệu: Chế tạo từ Thép không gỉ (Stainless Steel) chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu mài mòn tuyệt vời. Bề mặt trục được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát khi chuyển động lên xuống, đảm bảo van vận hành mượt mà và tăng tuổi thọ cho bộ phận làm kín.
  • Chức năng: Truyền chuyển động từ actuator xuống đĩa van để điều chỉnh vị trí đóng/mở, qua đó kiểm soát lưu lượng dòng chảy.

Đĩa van (Plug/Disk):

  • Chất liệu: Thường là Thép không gỉ hoặc vật liệu hợp kim đặc biệt, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về chống ăn mòn, chịu nhiệt.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (ví dụ: parabolic, contoured) quyết định đặc tính lưu lượng của van (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng). Thiết kế này được Siemens nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng điều khiển chính xác và ổn định trong toàn bộ dải hành trình.

Đế van (Seat):

  • Chất liệu: Thường làm từ Thép không gỉ hoặc được gia cố bằng vật liệu cứng hơn, tích hợp trực tiếp vào thân van hoặc là một vòng seat rời.
  • Chức năng: Là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van đóng hoàn toàn. Độ chính xác trong gia công giữa đĩa van và đế van quyết định khả năng làm kín của van (leakage rate). VVF63.65-63K đạt độ kín cấp VI G 1 theo EN 1349, gần như kín tuyệt đối.

Bộ phận làm kín trục van (Stem Sealing):

  • Cấu tạo: Thường bao gồm các vòng đệm (packing rings) làm từ vật liệu chịu nhiệt, chịu hóa chất (ví dụ: PTFE, Graphite) được nén lại bởi một ốc siết (packing nut).
  • Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất làm việc ra bên ngoài dọc theo trục van. Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng. Thiết kế làm kín của Siemens đảm bảo độ tin cậy cao và ít cần bảo trì.

2. Những tính năng chính của VVF63.65-63K

  • Hiệu suất Lưu lượng Vượt trội (Kvs 63 m³/h): Với hệ số lưu lượng Kvs lên đến 63 m³/h, van VVF63.65-63K cho phép một lượng lớn môi chất (nước nóng, nước lạnh, dầu, hơi nước áp suất thấp…) đi qua khi mở hoàn toàn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC quy mô lớn, hệ thống trao đổi nhiệt công nghiệp hoặc các ứng dụng cần khả năng đáp ứng nhanh về lưu lượng. Khả năng thông dòng cao giúp giảm tổn thất áp suất qua van, tối ưu hóa hiệu suất bơm và tiết kiệm năng lượng vận hành đáng kể – một lợi ích trực tiếp giải quyết bài toán chi phí cho doanh nghiệp.
  • Khả năng chịu áp suất cao (PN40): Cấp áp suất danh nghĩa PN40 cho thấy van được thiết kế để hoạt động an toàn và bền bỉ trong các hệ thống có áp suất làm việc cao, lên đến 40 bar (tùy thuộc vào nhiệt độ môi chất). Tính năng này mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người vận hành, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng, hệ thống cấp nước tòa nhà cao tầng, hoặc các ứng dụng năng lượng, nơi áp suất cao là yếu tố thường trực. Độ bền vượt trội giúp giảm thiểu nguy cơ sự cố, đảm bảo an toàn lao động và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Điều khiển Tuyến tính Chính xác: Khi kết hợp với các actuator điện tử của Siemens (như SAX, SKD, SKB, SKC…), van VVF63.65-63K cung cấp khả năng điều khiển lưu lượng với đặc tính tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng (EQM) cực kỳ chính xác. Điều này cho phép hệ thống điều khiển (PLC, DDC, BMS) duy trì nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng tại điểm đặt một cách ổn định, mượt mà, không bị dao động. Kết quả là chất lượng sản phẩm đồng đều hơn (trong sản xuất), môi trường tiện nghi ổn định hơn (trong tòa nhà), và hiệu quả sử dụng năng lượng được tối ưu hóa.
  • Độ Bền Bỉ và Tin Cậy Chuẩn Đức: Được chế tạo từ vật liệu gang dẻo chất lượng cao, trục và đĩa van bằng thép không gỉ, cùng quy trình sản xuất kiểm soát nghiêm ngặt của Siemens, VVF63.65-63K đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được nhiệt độ và áp suất cao giúp giảm thiểu tần suất bảo trì, thay thế, tiết kiệm chi phí vận hành và nhân công đáng kể. Đây là sự đầu tư mang lại giá trị bền vững.
  • Khả năng Tương thích Hoàn hảo với Hệ sinh thái Siemens: Van VVF63.65-63K được thiết kế để hoạt động liền mạch với các dòng actuator điện và bộ điều khiển của Siemens. Sự đồng bộ này không chỉ giúp việc lắp đặt, cài đặt trở nên đơn giản, nhanh chóng mà còn đảm bảo hiệu suất điều khiển tối ưu, khai thác hết tiềm năng của cả van và actuator. Việc sử dụng giải pháp đồng bộ từ Siemens giúp giảm thiểu lỗi tương thích và đơn giản hóa việc quản lý, bảo trì hệ thống.
  • Thiết kế Tối ưu cho Bảo trì: Mặc dù có độ bền cao, thiết kế của van cũng tính đến yếu tố bảo trì. Các bộ phận như bộ làm kín trục van (packing) có thể được thay thế tương đối dễ dàng khi cần thiết, giúp kéo dài tuổi thọ tổng thể của van mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị. Thanhthienphu.vn cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng thay thế chính hãng.
  • Độ Kín Khít Cao (Low Leakage Rate): Với tỷ lệ rò rỉ chỉ ≤ 0.02% Kvs khi đóng hoàn toàn, van VVF63.65-63K giúp ngăn chặn gần như tuyệt đối sự thất thoát môi chất qua van khi không cần thiết. Trong các hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát, điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu tổn thất năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối và tích hợp VVF63.65-63K

Các bước thực hiện kết nối Van VVF63.65-63K và Actuator Siemens:

Bước 1: Chuẩn bị Van và Actuator

  • Kiểm tra van: Đảm bảo van VVF63.65-63K sạch sẽ, không có vật cản bên trong. Kiểm tra trục van chuyển động trơn tru bằng tay (nếu có thể). Đảm bảo bề mặt lắp ghép phía trên van (nơi gắn actuator) sạch sẽ và phẳng.
  • Kiểm tra actuator: Mở hộp actuator, kiểm tra đầy đủ phụ kiện đi kèm (ốc vít, gá lắp nếu có). Đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt riêng của actuator.

Bước 2: Gắn Actuator lên Van (Mounting)

Định vị: Đặt actuator lên vị trí lắp trên nắp van (bonnet) của VVF63.65-63K. Các lỗ bắt vít trên actuator và van cần phải trùng khớp.

Kết nối cơ khí:

  • Hầu hết các actuator Siemens đều có cơ cấu khớp nối (coupling) để liên kết trục actuator với trục van VVF63.65-63K. Đảm bảo khớp nối này được lắp đúng vị trí và chắc chắn.
  • Một số actuator có thể yêu cầu điều chỉnh vị trí ban đầu (ví dụ: vị trí đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn) trước khi siết chặt khớp nối. Tham khảo manual của actuator.

Siết vít: Sử dụng các ốc vít đi kèm, siết chặt actuator vào thân van. Siết đều các vít theo đường chéo để đảm bảo lực phân bố đều và actuator được gắn phẳng, chắc chắn. Tránh siết quá lực có thể làm hỏng ren hoặc biến dạng các bộ phận.

Bước 3: Kết nối dây điện cho Actuator

  • Xác định sơ đồ đấu dây: Mở nắp hộp đấu dây của actuator. Tham khảo sơ đồ đấu dây (wiring diagram) được in bên trong nắp hộp hoặc trong tài liệu kỹ thuật của actuator. Sơ đồ này sẽ chỉ rõ các cọc đấu nối cho nguồn cấp, tín hiệu điều khiển (vd: Y cho tín hiệu 0-10V/4-20mA, G0 cho chân chung tín hiệu) và các tín hiệu phụ trợ khác (nếu có, ví dụ: tín hiệu phản hồi vị trí U, tiếp điểm phụ).
  • Đấu nối nguồn cấp: Kết nối dây nguồn (ví dụ: 24VAC hoặc 230VAC tùy model actuator) vào các cọc đấu nối nguồn tương ứng (vd: G, G0 hoặc L, N). Đảm bảo đúng điện áp và pha.
  • Đấu nối tín hiệu điều khiển: Kết nối dây tín hiệu từ bộ điều khiển (PLC, DDC, BMS) vào các cọc đấu nối tín hiệu tương ứng trên actuator. Ví dụ: dây tín hiệu 0-10V vào cọc Y, dây chung tín hiệu vào cọc G0.
  • Đấu nối tín hiệu phản hồi (nếu cần): Nếu hệ thống yêu cầu giám sát vị trí thực tế của van, kết nối dây tín hiệu phản hồi (vd: 0-10V từ cọc U) về bộ điều khiển.
  • Kiểm tra lại kết nối: Rà soát lại toàn bộ các kết nối dây, đảm bảo dây được đấu đúng cọc, siết chặt và không có dây nào bị chập chờn hoặc chạm vào nhau. Đóng nắp hộp đấu dây cẩn thận.

Bước 4: Cấu hình và Kiểm tra hoạt động (Commissioning)

Cấp nguồn: Cấp nguồn cho actuator. Quan sát các đèn báo trạng thái (nếu có) trên actuator.

Cài đặt (nếu cần): Một số actuator thông minh có thể yêu cầu các bước cài đặt ban đầu như tự động dò hành trình (self-adaptation), cài đặt đặc tính điều khiển (linear/EQM), cài đặt chế độ an toàn (fail-safe position). Thực hiện theo hướng dẫn trong manual của actuator.

Kiểm tra điều khiển: Sử dụng bộ điều khiển hoặc thiết bị kiểm tra chuyên dụng, gửi tín hiệu điều khiển đến actuator (ví dụ: thay đổi tín hiệu từ 0V đến 10V) và quan sát chuyển động của trục van.

  • Kiểm tra van có đóng hoàn toàn khi tín hiệu là 0V (hoặc giá trị min) hay không.
  • Kiểm tra van có mở hoàn toàn khi tín hiệu là 10V (hoặc giá trị max) hay không.
  • Kiểm tra van có di chuyển mượt mà, tương ứng với tín hiệu điều khiển trong suốt dải hành trình hay không.

Kiểm tra độ kín: Khi van ở vị trí đóng hoàn toàn, kiểm tra xem có sự rò rỉ môi chất qua van hay không (nếu hệ thống đã có áp suất).

Hoàn tất: Sau khi kiểm tra mọi thứ hoạt động chính xác, hệ thống đã sẵn sàng để đưa vào vận hành.

4. Ứng dụng của VVF63.65-63K

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC) cho Tòa nhà Thương mại, Chung cư cao cấp, Bệnh viện, Khách sạn:

  • Điều khiển nước lạnh (Chilled Water) cho dàn lạnh AHU/FCU: Van VVF63.65-63K với Kvs 63 rất phù hợp để điều khiển lưu lượng nước lạnh cấp cho các bộ xử lý không khí (AHU) hoặc các dàn lạnh công suất lớn (FCU) phục vụ các không gian rộng. Khả năng điều khiển tuyến tính chính xác giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất của Chiller, giảm tiêu thụ điện năng. Cấp áp suất PN40 đảm bảo an toàn cho các tòa nhà cao tầng với cột áp nước lớn.
  • Điều khiển nước nóng (Hot Water) cho hệ thống sưởi ấm hoặc gia nhiệt sơ bộ: Trong các hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng hoặc các bộ gia nhiệt không khí vào mùa lạnh, van VVF63.65-63K đóng vai trò điều tiết lượng nước nóng đi qua bộ trao đổi nhiệt, đảm bảo nhiệt độ cung cấp ổn định và tiết kiệm năng lượng từ lò hơi (boiler) hoặc hệ thống heat pump.

Ứng dụng Công nghiệp Sản xuất (Thực phẩm, Dệt may, Hóa chất, Cơ khí):

  • Kiểm soát nhiệt độ trong các quá trình công nghệ: Nhiều quy trình sản xuất đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác (ví dụ: thanh trùng, nhuộm, phản ứng hóa học, làm mát khuôn mẫu). Van VVF63.65-63K được sử dụng để điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước áp suất thấp, dầu truyền nhiệt) hoặc làm mát (nước, dung dịch glycol) đi qua các bộ trao đổi nhiệt, bể chứa, lò phản ứng, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và tối ưu hóa chu trình sản xuất. Độ bền và khả năng chịu hóa chất (tùy thuộc model và vật liệu seal) là yếu tố then chốt.
  • Hệ thống làm mát máy móc, thiết bị: Các máy móc công nghiệp công suất lớn thường tỏa nhiệt nhiều và cần hệ thống làm mát bằng nước tuần hoàn. Van VVF63.65-63K giúp điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dựa trên nhiệt độ thực tế của thiết bị, đảm bảo máy hoạt động ổn định, tránh quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ.

Hệ thống Cung cấp Nhiệt và Năng lượng (District Heating/Cooling, Nhà máy điện):

  • Điều khiển trong các trạm trao đổi nhiệt khu vực (Substation): Trong các hệ thống cung cấp nhiệt/lạnh tập trung, van VVF63.65-63K với khả năng chịu áp PN40 và lưu lượng lớn Kvs 63 là lựa chọn lý tưởng để điều khiển dòng chảy sơ cấp hoặc thứ cấp tại các trạm trao đổi nhiệt, đảm bảo phân phối năng lượng hiệu quả đến từng tòa nhà hoặc khu vực tiêu thụ.
  • Các mạch phụ trợ trong nhà máy điện: Van có thể được sử dụng trong các hệ thống làm mát phụ trợ, hệ thống xử lý nước hoặc các đường ống công nghệ khác yêu cầu độ tin cậy và khả năng chịu áp cao.

5. Khắc phục sự cố thường gặp với VVF63.65-63K

Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc không di chuyển:

Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp cho actuator, lỗi tín hiệu điều khiển, actuator bị lỗi cơ khí hoặc điện tử, kẹt trục van do cặn bẩn hoặc vật lạ, khớp nối giữa van và actuator bị lỏng/hỏng, lực đóng của actuator không đủ (chọn sai actuator hoặc áp suất hệ thống quá cao).

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra nguồn cấp điện cho actuator (đo điện áp tại cọc đấu nối).
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển đến actuator (đo điện áp/dòng điện tín hiệu).
  • Kiểm tra đèn báo trạng thái trên actuator (nếu có) và tham khảo mã lỗi (nếu có) trong tài liệu kỹ thuật.
  • Thử vận hành actuator ở chế độ thủ công (manual override – nếu actuator có hỗ trợ) để kiểm tra xem van có bị kẹt cơ khí hay không.
  • Kiểm tra và siết chặt lại khớp nối giữa van và actuator.
  • Kiểm tra lại thông số áp suất chênh lệch tối đa cho phép (Δpmax) của van/actuator so với áp suất thực tế của hệ thống. Nếu áp suất quá cao, cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc chọn actuator có lực đóng lớn hơn.
  • Nếu nghi ngờ van bị kẹt bên trong, cần tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và làm sạch (đòi hỏi dừng hệ thống và có kiến thức chuyên môn).

Van bị rò rỉ khi ở vị trí đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể: Đĩa van (plug) hoặc đế van (seat) bị mòn, trầy xước do cặn bẩn, vật cứng trong môi chất; bộ làm kín trục van (packing) bị mòn hoặc lỏng; actuator chưa đóng hết hành trình hoặc không đủ lực đóng kín.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra xem actuator đã đóng hết hành trình chưa. Thử điều chỉnh lại điểm cuối hành trình đóng (nếu actuator cho phép).
  • Kiểm tra lực đóng của actuator có đủ không (tham khảo mục 1).
  • Kiểm tra và siết lại ốc nén bộ làm kín trục van (packing nut) một cách cẩn thận (không siết quá chặt có thể làm kẹt trục). Nếu vẫn rò rỉ qua trục, bộ làm kín có thể cần được thay thế.
  • Nếu rò rỉ qua đế van (môi chất vẫn chảy qua đường ống khi van đóng), khả năng cao là đĩa van/đế van đã bị hỏng. Trường hợp này thường cần thay thế chi tiết bên trong hoặc thay van mới. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn về phụ tùng hoặc thay thế.

Van hoạt động gây tiếng ồn (lọc xọc, rít):

Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) do chênh lệch áp suất quá lớn qua van khi mở một phần; rung động do lắp đặt không chắc chắn; tốc độ dòng chảy quá cao; có vật lạ bên trong van.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất vào/ra, nhiệt độ) xem có nằm ngoài dải thiết kế gây xâm thực không. Điều chỉnh lại điểm đặt hoặc thiết kế hệ thống nếu cần.
  • Kiểm tra và siết chặt lại các bu lông mặt bích kết nối van với đường ống và vít gắn actuator.
  • Xem xét lắp đặt các giá đỡ hoặc bộ chống rung cho đường ống gần van.
  • Nếu nghi ngờ có vật lạ, cần dừng hệ thống và kiểm tra bên trong van.

Điều khiển không chính xác (Nhiệt độ/lưu lượng dao động):

Nguyên nhân có thể: Đặc tính điều khiển của van/actuator không phù hợp với yêu cầu hệ thống (ví dụ: dùng van tuyến tính cho ứng dụng cần EQM); bộ điều khiển (PID controller) chưa được tinh chỉnh (tuning) đúng; tín hiệu điều khiển nhiễu; actuator phản hồi chậm hoặc có độ trễ.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra lại việc lựa chọn đặc tính van (Linear/EQM) có phù hợp không.
  • Tinh chỉnh lại các thông số PID của bộ điều khiển.
  • Kiểm tra dây tín hiệu điều khiển, đảm bảo chống nhiễu tốt.
  • Xem xét sử dụng actuator có tốc độ đáp ứng nhanh hơn hoặc độ phân giải cao hơn nếu cần thiết.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp Van VVF63.65-63K và các thiết bị điện tự động khác?

  • Chuyên môn Sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức chuyên sâu về các sản phẩm Siemens và ứng dụng trong đa dạng các ngành công nghiệp (sản xuất, xây dựng, năng lượng, HVAC…). Chúng tôi không chỉ bán hàng, chúng tôi tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể và ngân sách của bạn.
  • Cam kết Chính hãng: Thanh Thiên Phú cam kết 100% sản phẩm Van VVF63.65-63K và tất cả các thiết bị khác đều là hàng Siemens chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), đảm bảo bạn nhận được sản phẩm với chất lượng và độ tin cậy cao nhất.
  • Giá cả Cạnh tranh và Linh hoạt: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết. Chúng tôi hiểu bài toán chi phí của doanh nghiệp bạn.
  • Dịch vụ Khách hàng Tận tâm: Từ khâu tư vấn lựa chọn sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, đến dịch vụ bảo hành, bảo trì sau bán hàng, Thanh Thiên Phú luôn đặt lợi ích và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Nguồn hàng Sẵn có và Giao hàng Nhanh chóng: Với kho hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh và mạng lưới đối tác rộng khắp, chúng tôi đảm bảo khả năng cung ứng nhanh chóng, đáp ứng kịp thời tiến độ dự án của bạn trên toàn quốc, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ cản trở bước tiến của bạn!

Hãy để VVF63.65-63K từ Thanh Thiên Phú trở thành động lực mới, giúp hệ thống của bạn vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm hơn và an toàn hơn. Hãy biến khát khao sở hữu những thiết bị điện tự động tiên tiến thành hiện thực ngay hôm nay!

  • Hotline: 08.12.77.88.99.
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ:20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.65-63K – Van 2 cổng, PN40, DN65, kvs 63, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.65-63K – Van 2 cổng, PN40, DN65, kvs 63, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Trung Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    2. Trần Phước Tài Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.