VVF63.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, kvs 12.5 Siemens

39,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 15.2k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V111
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -25…220°C, flanged, DN40, kvs 12.5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V111

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.40-12.5
Loại van Van 2 ngả
Áp suất danh định PN 40
Đường kính danh định DN 40
Giá trị Kvs 12.5 m³/h
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích
Mô tả sản phẩm

VVF63.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, Kvs 12.5 Siemens là giải pháp van điều khiển tiên tiến, kiến tạo nền tảng vững chắc cho mọi hệ thống công nghiệp hiện đại.

Với thiết bị tiên phong này, việc nâng tầm hiệu quả, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa chi phí cho quy trình sản xuất của bạn giờ đây trở nên thật dễ dàng và đầy triển vọng, mở ra một kỷ nguyên mới của sự chính xác và bền bỉ trong điều khiển lưu lượng.

1. Cấu tạo VVF63.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, Kvs 12.5 Siemens

  • Thân van (Valve Body): Được đúc từ đồng đỏ (Bronze) theo tiêu chuẩn EN 1982 (CC491K/Rg5), thân van là bộ phận chính chứa đựng dòng chảy và kết nối với đường ống. Vật liệu đồng đỏ mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, nước nóng, hơi nước, và nhiều loại chất lỏng công nghiệp khác. Cấu trúc thân van dạng chữ Z hoặc tương tự giúp tối ưu hóa dòng chảy đồng thời cung cấp không gian cho bộ phận làm kín và plug. Độ dày thành van được tính toán cẩn thận để chịu được áp suất danh nghĩa PN40 một cách an toàn, vượt qua mọi thử thách về áp lực.
  • Plug và Seat (Plug and Seat): Plug là bộ phận hình nón hoặc hình trụ đặc biệt, được gắn vào đầu dưới của trục van. Seat là vòng đệm được đặt cố định trong thân van, tạo thành bề mặt tiếp xúc với plug khi van đóng. Khi trục van di chuyển lên xuống, plug sẽ di chuyển vào hoặc ra khỏi seat, từ đó điều chỉnh diện tích khe hở cho dòng chảy đi qua. Plug và seat thường được làm từ đồng đỏ hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ kín khít cao khi đóng và khả năng chống mài mòn trong quá trình điều chỉnh lưu lượng, mang lại độ chính xác và độ tin cậy tuyệt đối.
  • Trục van (Stem): Làm từ thép không gỉ (CrNi steel), trục van truyền chuyển động từ bộ truyền động (actuator) bên ngoài vào plug bên trong thân van. Trục van được mài bóng và xử lý đặc biệt để giảm ma sát, đảm bảo chuyển động tuyến tính mượt mà và chính xác. Vật liệu thép không gỉ giúp trục van chống gỉ sét và ăn mòn, duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
  • Bộ phận làm kín trục (Stem Sealing / Gland Packing): Được bố trí xung quanh trục van tại phần trên của thân van (bonnet), bộ phận làm kín này ngăn chặn chất lỏng hoặc hơi nước rò rỉ ra ngoài dọc theo trục van. VVF63.40-12.5 sử dụng gioăng làm kín bằng PTFE hoặc PTFE gia cường, vật liệu nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt độ cao, áp suất lớn và chống hóa chất cực tốt. Hệ thống gioăng làm kín nhiều lớp hoặc thiết kế packing gland cho phép siết chặt để duy trì độ kín khít, đồng thời có thể dễ dàng thay thế khi cần thiết, đảm bảo an toàn tối đa và ngăn ngừa lãng phí năng lượng do rò rỉ.
  • Bonnet (Nắp van): Là bộ phận gắn vào thân van ở phía trên, chứa bộ phận làm kín trục và là điểm kết nối với bộ truyền động. Bonnet được thiết kế chắc chắn, chịu được áp suất hệ thống và cung cấp giao diện lắp đặt tiêu chuẩn cho các bộ truyền động van Siemens.
  • Kết nối bích (Flanges): Hai mặt bích được đúc liền hoặc hàn vào thân van theo tiêu chuẩn EN 1092-2, PN40, với kích thước DN40. Kiểu kết nối bích cho phép lắp đặt van vào hệ thống đường ống một cách chắc chắn bằng cách sử dụng bu lông và gioăng đệm. Đây là phương pháp kết nối tiêu chuẩn trong nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực tốt, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tháo lắp khi cần bảo trì hoặc thay thế, một lợi ích đáng kể so với các kiểu kết nối khác trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

2. Các tính năng chính của VVF63.40-12.5

  • Khả năng chịu áp lực cao PN40: Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của VVF63.40-12.5. Với áp suất danh nghĩa 40 bar, van có thể hoạt động an toàn và ổn định trong các hệ thống có áp lực làm việc rất cao, nơi mà các loại van thông thường không thể đáp ứng được. Điều này mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống hơi nước bão hòa, nước nóng cao áp, hoặc các quy trình công nghiệp đặc thù đòi hỏi sức bền vật liệu và độ kín khít ở áp lực lớn. Việc sử dụng van PN40 đảm bảo an toàn vận hành, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ hoặc vỡ van do quá áp, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp YMYL (Your Money Your Life).
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng: VVF63.40-12.5 hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -10°C đến 150°C cho nước và lên tới 180°C cho hơi nước bão hòa. Khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao như vậy làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống sưởi ấm, nước nóng công nghiệp, hơi nước, và các quy trình sản xuất yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác. Dải nhiệt độ rộng này mang lại sự linh hoạt tối đa trong ứng dụng và đảm bảo độ bền của van ngay cả trong điều kiện vận hành đầy thử thách.
  • Điều khiển lưu lượng tuyến tính chính xác (Kvs 12.5): Đặc tính lưu lượng tuyến tính (linear characteristic) kết hợp với hệ số Kvs 12.5 giúp van điều chỉnh lưu lượng đi qua một cách mượt mà và tỷ lệ thuận với tín hiệu điều khiển từ bộ truyền động. Điều này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng điều khiển tỷ lệ (modulating control) như điều chỉnh nhiệt độ trong bộ trao đổi nhiệt, kiểm soát độ ẩm trong hệ thống HVAC, hoặc duy trì áp suất ổn định trong một quy trình. Khả năng điều khiển chính xác giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm thiểu dao động của các thông số quá trình (nhiệt độ, áp suất, lưu lượng), từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất tổng thể.
  • Vật liệu cao cấp, độ bền vượt trội: Việc sử dụng đồng đỏ cho thân van và thép không gỉ cho trục van không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà còn đảm bảo độ bền cơ học cao và tuổi thọ hoạt động lâu dài. Đồng đỏ là vật liệu đã được chứng minh về độ bền trong môi trường nước và hơi nước, trong khi thép không gỉ cung cấp bề mặt trơn tru và chống gỉ sét cho trục van. Gioăng làm kín PTFE chất lượng cao duy trì độ kín khít hiệu quả ngay cả dưới áp lực và nhiệt độ cao, giảm thiểu rò rỉ và nhu cầu bảo trì. Sự kết hợp vật liệu này tạo nên một sản phẩm đáng tin cậy, giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời hoạt động.
  • Kết nối bích tiêu chuẩn PN40 DN40: Kiểu kết nối bích mang lại sự chắc chắn, an toàn và tiện lợi. Việc lắp đặt bằng bích theo tiêu chuẩn EN 1092-2 giúp van dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đường ống hiện có mà không cần bộ chuyển đổi đặc biệt. Kết nối bích cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tháo lắp van khi cần kiểm tra, bảo trì hoặc thay thế, giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống, một yếu tố sống còn trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
  • Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens: VVF63.40-12.5 được thiết kế để hoạt động đồng bộ với các bộ truyền động van điện của Siemens (như SSA31, SSA61, SA..61, SA..81 series). Sự tương thích này đảm bảo hiệu suất điều khiển tối ưu, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa tòa nhà (BAS – Building Automation Systems) hoặc hệ thống điều khiển quá trình (PCS – Process Control Systems) sử dụng thiết bị Siemens. Khả năng đồng bộ hóa giúp đơn giản hóa việc lập trình, cấu hình và vận hành hệ thống, mang lại trải nghiệm liền mạch và hiệu quả cao.
  • Độ kín khít cao: Thiết kế plug và seat cùng với hệ thống gioăng làm kín trục chất lượng cao đảm bảo van đạt độ kín khít cao khi đóng hoàn toàn. Điều này ngăn chặn dòng chảy không mong muốn, tránh lãng phí năng lượng (ví dụ: không thất thoát nhiệt hoặc hơi nước), và duy trì sự ổn định của các thông số quá trình. Độ kín khít đáng tin cậy là yếu tố then chốt cho hiệu quả năng lượng và an toàn vận hành của hệ thống.

3. Hướng dẫn kết nối và tích hợp VVF63.40-12.5

Bước 1: Chuẩn bị hiện trường và an toàn lao động – Nền tảng cho mọi thành công

  • Ngắt hệ thống: Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc lắp đặt nào liên quan đến đường ống và van, điều tối quan trọng là phải cô lập hoàn toàn khu vực làm việc khỏi hệ thống. Điều này bao gồm việc đóng các van chặn ở hai đầu đoạn ống sẽ lắp van VVF63.40-12.5, xả hết chất lỏng hoặc hơi còn tồn đọng trong đoạn ống đó, và đảm bảo không còn áp lực hoặc nhiệt độ nguy hiểm. Biện pháp cô lập này phải được thực hiện theo đúng quy trình an toàn của nhà máy hoặc công trình, bao gồm cả việc khóa tag out (LOTO – Lockout/Tagout) để ngăn chặn hệ thống vô tình được kích hoạt lại.
  • Kiểm tra van và vật tư phụ trợ: Mở hộp và kiểm tra van VVF63.40-12.5 cẩn thận. Đảm bảo van ở đúng kích thước (DN40), áp suất (PN40) và kiểu kết nối (lắp bích) theo yêu cầu của dự án. Kiểm tra các mặt bích van có bị hư hỏng hay không. Chuẩn bị đầy đủ các vật tư phụ trợ cần thiết như gioăng đệm mới (phù hợp với áp suất, nhiệt độ và loại chất lưu), bu lông, đai ốc, long đền (vật liệu và kích thước phù hợp với bích PN40 DN40), và các dụng cụ lắp đặt tiêu chuẩn (cờ lê lực, thước đo, dụng cụ làm sạch mặt bích).
  • Chuẩn bị đoạn ống: Làm sạch kỹ lưỡng các mặt bích của đường ống nơi van sẽ được lắp vào. Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, gỉ sét hoặc vật liệu làm kín cũ. Đảm bảo hai đầu ống thẳng hàng và song song với nhau, không bị lệch tâm hoặc nghiêng. Sự thẳng hàng chính xác là chìa khóa để tránh gây ứng suất lên thân van sau khi lắp đặt, bảo vệ van khỏi hư hỏng cơ học không đáng có.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống – Sự kết nối vững chắc

  • Đặt gioăng đệm: Đặt gioăng đệm mới vào một trong hai mặt bích của đường ống. Đảm bảo gioăng đệm được đặt đúng vị trí và không bị xoắn hoặc gập.
  • Đưa van vào vị trí: Cẩn thận nâng van VVF63.40-12.5 và đưa vào khoảng trống giữa hai đầu ống. Lưu ý hướng lắp đặt của van (nếu có mũi tên chỉ chiều dòng chảy trên thân van – đối với van 2 cổng thường có thể lắp 2 chiều nhưng kiểm tra kỹ tài liệu kỹ thuật của Siemens nếu có chỉ dẫn đặc biệt). Căn chỉnh các lỗ bu lông trên mặt bích của van với các lỗ bu lông trên mặt bích của đường ống và gioăng đệm.
  • Lắp bu lông và siết lực: Xỏ bu lông qua các lỗ đã căn chỉnh. Lắp đai ốc và long đền vào các đầu bu lông. Bắt đầu siết các đai ốc bằng tay để giữ van cố định ở vị trí. Sau đó, sử dụng cờ lê để siết chặt các đai ốc theo quy trình siết lực tiêu chuẩn cho kết nối bích. Quy trình siết lực thường bao gồm nhiều bước, siết theo hình chéo (cross pattern) để đảm bảo lực siết được phân bố đều xung quanh bích, ngăn ngừa biến dạng và đảm bảo độ kín khít tối đa. Tham khảo bảng lực siết tiêu chuẩn cho bu lông bích PN40 DN40 nếu có. Việc siết lực đúng kỹ thuật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo kết nối kín nước, kín hơi và chịu được áp suất PN40.

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator) – Ban tặng trái tim điện tử cho van

  • Kiểm tra tương thích: Đảm bảo bộ truyền động Siemens bạn sử dụng (ví dụ: SSA31, SSA61, SA..61, SA..81 series) tương thích với van VVF63.40-12.5 về giao diện lắp đặt và lực đẩy/kéo cần thiết (thường là 200N hoặc lớn hơn cho van PN40).
  • Lắp đặt bộ truyền động: Gắn bộ truyền động lên bonnet của van theo hướng dẫn cụ thể trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động. Thông thường, sẽ có một bộ gá hoặc adapter để cố định bộ truyền động vào thân van và một khớp nối để liên kết trục của bộ truyền động với trục van. Đảm bảo khớp nối được lắp đặt chính xác và chắc chắn. Một số bộ truyền động có thể yêu cầu căn chỉnh vị trí ban đầu của trục van trước khi lắp.
  • Cố định bộ truyền động: Sử dụng các vít hoặc kẹp được cung cấp để cố định bộ truyền động vào gá lắp hoặc bonnet. Đảm bảo bộ truyền động được lắp đặt thẳng đứng và chắc chắn, không bị lung lay.

Bước 4: Kết nối điện và tín hiệu điều khiển – Trao quyền điều khiển thông minh

  • Đấu nối điện: Công việc đấu nối điện cần được thực hiện bởi kỹ thuật viên điện có trình độ chuyên môn. Tham khảo sơ đồ đấu nối điện trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động Siemens và bộ điều khiển trung tâm (ví dụ: bộ điều khiển nhiệt độ, PLC, bộ điều khiển hệ thống tự động hóa tòa nhà). Kết nối nguồn điện (thường là 24V AC/DC hoặc 230V AC tùy loại bộ truyền động) và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: tín hiệu analog 0-10V DC hoặc 4-20mA DC cho điều khiển tuyến tính, hoặc tín hiệu 3-position cho điều khiển đóng/mở/dừng) vào các terminal block tương ứng trên bộ truyền động. Đảm bảo đấu nối đúng cực tính và tuân thủ các quy định về an toàn điện. Sử dụng dây cáp phù hợp với môi trường lắp đặt (ví dụ: chống ẩm, chống cháy).
  • Kết nối tiếp địa: Đảm bảo bộ truyền động và thân van được kết nối tiếp địa an toàn theo quy chuẩn. Việc này rất quan trọng để bảo vệ thiết bị khỏi sét đánh hoặc quá áp và đảm bảo an toàn cho người vận hành.
  • Kiểm tra sơ bộ: Sau khi hoàn tất đấu nối điện, kiểm tra lại một lần nữa các kết nối xem có chắc chắn và đúng sơ đồ không.

Bước 5: Cấu hình và kiểm tra vận hành – Khởi động một hệ thống hoàn hảo

  • Cấu hình bộ truyền động/bộ điều khiển: Tùy thuộc vào loại bộ truyền động và bộ điều khiển sử dụng, có thể cần thực hiện các bước cấu hình như cài đặt điểm zero và điểm span cho tín hiệu điều khiển, cài đặt thời gian chạy, hoặc cấu hình các thông số điều khiển PID trong bộ điều khiển. Tham khảo tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất cho thiết bị cụ thể. Một số bộ truyền động thông minh của Siemens cho phép cấu hình dễ dàng thông qua các công tắc DIP hoặc phần mềm chuyên dụng.
  • Kiểm tra chức năng: Sau khi cấu hình, cấp nguồn cho bộ truyền động và thực hiện kiểm tra chức năng. Cấp các tín hiệu điều khiển khác nhau (ví dụ: 0V, 5V, 10V đối với tín hiệu 0-10V) và quan sát chuyển động của trục van. Đảm bảo trục van di chuyển mượt mà trong toàn bộ hành trình (20mm) tương ứng với tín hiệu điều khiển. Kiểm tra xem van có đóng hoàn toàn khi tín hiệu bằng 0 (hoặc giá trị cấu hình cho đóng) và mở hoàn toàn khi tín hiệu ở mức tối đa không.
  • Thử nghiệm áp suất và độ kín: Sau khi hoàn tất lắp đặt cơ khí và điện, hãy kiểm tra lại hệ thống đường ống và van dưới áp suất làm việc. Tăng áp suất từ từ và kiểm tra kỹ lưỡng các điểm nối bích và gioăng làm kín trục van xem có dấu hiệu rò rỉ nào không. Việc thử nghiệm áp suất cần tuân thủ các quy trình an toàn nghiêm ngặt và có sự giám sát của người có chuyên môn.
  • Kiểm tra tích hợp hệ thống: Cuối cùng, tích hợp van điều khiển VVF63.40-12.5 vào vòng điều khiển tự động tổng thể. Theo dõi các thông số quá trình (ví dụ: nhiệt độ, áp suất, lưu lượng) và xem van có điều khiển chính xác theo yêu cầu của bộ điều khiển hay không. Thực hiện tinh chỉnh các tham số điều khiển PID nếu cần thiết để đạt được hiệu suất điều khiển tối ưu.

4. Ứng dụng của VVF63.40-12.5

  • Hệ thống Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí (HVAC) quy mô lớn: Trong các tòa nhà thương mại, khách sạn, bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay các khu phức hợp công nghiệp, hệ thống HVAC đòi hỏi sự kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cực kỳ chính xác để đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả năng lượng. Van VVF63.40-12.5 là lựa chọn lý tưởng cho việc điều khiển lưu lượng nước nóng, nước lạnh, hoặc hơi nước trong các bộ trao đổi nhiệt (heat exchangers), cuộn ống sưởi/lạnh (coils), hoặc các nhánh phân phối nhiệt/lạnh chính. Khả năng điều khiển tuyến tính giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tránh dao động gây khó chịu và lãng phí năng lượng. Khả năng chịu áp suất PN40 đặc biệt phù hợp với các hệ thống nước nóng cao tầng hoặc hệ thống district heating/cooling. Đây là van điều khiển cho hệ HVAC đỉnh cao, mang lại không gian sống và làm việc lý tưởng.
  • Hệ thống hơi nước và nước nóng công nghiệp: Nhiều quy trình sản xuất trong ngành thực phẩm, dệt may, hóa chất, dược phẩm… sử dụng hơi nước hoặc nước nóng ở áp suất và nhiệt độ cao cho mục đích sưởi, gia nhiệt, tiệt trùng, hoặc làm khô. Van VVF63.40-12.5 với dải nhiệt độ hoạt động rộng và khả năng chịu áp lực PN40 là thiết bị đóng ngắt dòng chảy và điều khiển lưu lượng hoàn hảo cho các ứng dụng này. Nó có thể được sử dụng để kiểm soát lượng hơi hoặc nước nóng cấp vào lò phản ứng, máy sấy, nồi hơi, hoặc các bộ trao đổi nhiệt trong dây chuyền sản xuất. Khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường hơi và nước nóng khắc nghiệt là ưu điểm nổi trội, đảm bảo vận hành liên tục và an toàn cho quy trình, biến nó thành van hơi và van nước nóng đáng tin cậy nhất.
  • Nhà máy điện và năng lượng: Trong các nhà máy phát điện (nhiệt điện, điện sinh khối), van VVF63.40-12.5 có thể được ứng dụng trong các vòng lặp phụ trợ (auxiliary loops) hoặc các hệ thống cân bằng (Balance of Plant – BOP), nơi cần kiểm soát lưu lượng nước hoặc hơi ở áp suất tương đối cao. Mặc dù không dùng cho các vòng lặp chính áp suất cực cao (ví dụ: tuabin hơi), nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất tổng thể và đảm bảo sự ổn định cho các hệ thống phụ trợ thiết yếu.
  • Ngành công nghiệp chế tạo máy và sản xuất: Trong các dây chuyền sản xuất tự động, van VVF63.40-12.5 có thể được sử dụng để điều khiển lưu lượng các chất lỏng làm mát, dầu truyền nhiệt, hoặc các dung dịch công nghiệp khác trong các máy móc hoặc quy trình gia công. Độ chính xác của van giúp kiểm soát nhiệt độ hoặc các thông số quá trình khác một cách chặt chẽ, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa năng suất. Nó là một thiết bị điện tự động không thể thiếu trong các hệ thống sản xuất hiện đại.
  • Công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng: Bên cạnh các hệ thống HVAC trong tòa nhà, van này còn có thể được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước áp lực cao, hệ thống phòng cháy chữa cháy (trong các nhánh điều khiển), hoặc các hệ thống tiện ích khác trong các khu công nghiệp, khu đô thị. Khả năng chịu áp lực PN40 là yếu tố then chốt cho sự an toàn và độ tin cậy trong các ứng dụng này.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF63.40-12.5

Van không di chuyển hoặc di chuyển không hết hành trình:

  • Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo bộ truyền động nhận đủ nguồn điện theo yêu cầu (ví dụ: 24V AC/DC hoặc 230V AC). Kiểm tra cầu chì, CB hoặc các thiết bị bảo vệ điện khác.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Xác minh rằng bộ truyền động nhận được tín hiệu điều khiển phù hợp từ bộ điều khiển (ví dụ: tín hiệu 0-10V DC có thay đổi trong dải hoạt động, tín hiệu 4-20mA DC, hoặc tín hiệu 3-position đúng). Kiểm tra dây tín hiệu có bị đứt, chập hoặc nhiễu không.
  • Kiểm tra kết nối cơ khí: Đảm bảo bộ truyền động được lắp đặt chắc chắn trên van và khớp nối giữa trục bộ truyền động và trục van không bị lỏng hoặc hỏng. Kiểm tra xem có vật cản nào bên ngoài ngăn cản chuyển động của trục van hoặc bộ truyền động không.
  • Kiểm tra cài đặt bộ truyền động: Một số bộ truyền động có thể yêu cầu cài đặt điểm zero/span hoặc hiệu chuẩn hành trình. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để kiểm tra lại các cài đặt này.
  • Kiểm tra áp suất hệ thống: Áp suất quá cao hoặc thay đổi đột ngột có thể gây kẹt van. Đảm bảo áp suất hệ thống nằm trong giới hạn cho phép của van (PN40). Lực đóng/mở của van cũng phụ thuộc vào chênh lệch áp suất, bộ truyền động cần có đủ lực để thắng được áp lực này.

Van bị rò rỉ tại vị trí gioăng trục (packing gland):

  • Kiểm tra trực quan: Quan sát kỹ khu vực gioăng làm kín quanh trục van xem có chất lỏng hoặc hơi nước rò rỉ ra ngoài không. Rò rỉ nhỏ có thể chỉ là dấu hiệu cần siết chặt lại packing gland. Rò rỉ lớn có thể cần thay thế gioăng.
  • Siết chặt packing gland: Đối với van VVF63.40-12.5 có thiết kế cho phép siết packing gland (thường có đai ốc hoặc bulông quanh trục), hãy thử siết chặt nhẹ nhàng theo hình chéo. Lưu ý: Không siết quá chặt vì có thể làm hỏng gioăng hoặc gây kẹt trục van.
  • Thay thế gioăng trục: Nếu việc siết chặt không khắc phục được tình trạng rò rỉ hoặc gioăng đã quá cũ/chai cứng, cần thay thế gioăng làm kín mới. Công việc này cần được thực hiện khi hệ thống đã được cô lập hoàn toàn và xả hết áp lực/nhiệt độ. Sử dụng gioăng thay thế chính hãng hoặc tương đương chất lượng cao, tuân thủ đúng quy trình thay thế trong tài liệu kỹ thuật của van.

Van bị rò rỉ tại mặt bích:

  • Kiểm tra bu lông và đai ốc: Đảm bảo tất cả bu lông và đai ốc tại các điểm nối bích được siết chặt đúng lực theo quy trình đã hướng dẫn ở phần lắp đặt. Siết lại các bu lông theo hình chéo nếu cần.
  • Kiểm tra gioăng đệm: Gioăng đệm có thể bị hỏng, chai cứng, hoặc lắp đặt sai. Nếu siết lại bu lông không hiệu quả, cần cô lập hệ thống và thay thế gioăng đệm mới, đảm bảo sử dụng loại gioăng phù hợp với áp suất, nhiệt độ và chất lưu. Kiểm tra lại bề mặt bích xem có bị hư hỏng (trầy xước, móp méo) không.

Tiếng ồn bất thường từ van:

  • Kiểm tra tốc độ dòng chảy: Dòng chảy quá nhanh hoặc hiện tượng xâm thực (cavitation) có thể gây tiếng ồn. Đảm bảo van hoạt động trong phạm vi lưu lượng và áp suất khuyến nghị.
  • Kiểm tra lắp đặt: Rung động từ đường ống hoặc bộ truyền động lắp không chắc chắn có thể gây tiếng ồn.
  • Kiểm tra bên trong van: Có thể có vật lạ kẹt bên trong van hoặc bộ phận nào đó bị lỏng. Việc này đòi hỏi phải tháo van ra kiểm tra.

Hướng dẫn bảo trì định kỳ đơn giản:

  • Kiểm tra trực quan hàng tháng: Quan sát van và bộ truyền động xem có dấu hiệu rò rỉ (chất lỏng, hơi nước), ăn mòn, hư hỏng cơ học (móp méo, nứt), hoặc rung động bất thường không. Kiểm tra các kết nối điện và tín hiệu có chắc chắn không.
  • Kiểm tra chức năng hoạt động (hàng quý hoặc 6 tháng): Yêu cầu hệ thống điều khiển đưa van chạy qua toàn bộ hành trình (từ đóng hoàn toàn đến mở hoàn toàn và ngược lại). Quan sát chuyển động có mượt mà không, thời gian chạy có đúng như thông số kỹ thuật của bộ truyền động không. Nghe xem có tiếng ồn bất thường khi van di chuyển không.
  • Kiểm tra siết chặt gioăng trục (nếu cần, hàng năm): Nếu phát hiện rò rỉ nhỏ tại gioăng trục, thực hiện siết chặt nhẹ nhàng packing gland theo hướng dẫn.
  • Kiểm tra siết chặt bu lông bích (hàng năm): Kiểm tra lực siết của các bu lông nối bích và siết lại nếu cần, tuân thủ quy trình siết chéo và lực siết tiêu chuẩn.
  • Làm sạch (tùy thuộc chất lưu): Nếu chất lưu có chứa cặn bẩn, có thể cần xem xét việc xả hoặc làm sạch đường ống và van định kỳ theo quy trình của nhà máy.
  • Lưu trữ tài liệu: Luôn giữ gìn tài liệu kỹ thuật của van và bộ truyền động (datasheet, manual lắp đặt/bảo trì) ở nơi dễ tiếp cận để tham khảo khi cần.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Đừng để những khó khăn của thiết bị cũ kỹ cản bước sự phát triển của bạn và doanh nghiệp. Đừng trì hoãn việc đầu tư vào những giải pháp mang tính đột phá, kiến tạo nên tương lai thịnh vượng. Van VVF63.40-12.5 không chỉ là một thiết bị, nó là một khoản đầu tư chiến lược mang lại lợi ích kép: nâng cao hiệu suất tức thì và đảm bảo sự ổn định lâu dài.

Với VVF63.40-12.5, bạn đang sở hữu:

  • Sức mạnh vượt trội trong việc kiểm soát dòng chảy dưới áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Độ chính xác tuyệt đối mang lại hiệu quả năng lượng và sự ổn định quá trình không thể tin được.
  • Độ bền bỉ huyền thoại từ thương hiệu Siemens danh tiếng, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
  • Sự an tâm tuyệt đối khi biết rằng hệ thống của bạn đang được bảo vệ bởi thiết bị đạt chuẩn quốc tế.

thanhthienphu.vn không chỉ là nhà cung cấp; chúng tôi là đối tác đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao công nghệ. Chúng tôi hiểu những gì bạn cần, và chúng tôi có những giải pháp tốt nhất từ Siemens để đáp ứng mọi kỳ vọng của bạn, vượt qua cả những gì bạn có thể tưởng tượng. Chúng tôi tự hào được mang đến cho bạn van điều khiển 2 chiều VVF63.40-12.5, biểu tượng của sự tiến bộ và hiệu quả.

Để được tư vấn chi tiết về van VVF63.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, Kvs 12.5 Siemens và nhận báo giá cạnh tranh nhất, quý khách vui lòng:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ : 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn cùng bạn biến những thách thức thành cơ hội, đầu tư vào van VVF63.40-12.5 là đầu tư vào tương lai vững chắc của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, kvs 12.5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.40-12.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN40, kvs 12.5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Đình Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

      thích
    2. Lê Hoàng Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    Sản phẩm đã xem