VVF63.20-6.3 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN20, kvs 5 Siemens

31,300,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 12.5k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V107
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -25…220°C, flanged, DN20, kvs 5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V107

Thuộc tính Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.20-6.3
Loại van Van 2 ngả
Cấp áp suất danh nghĩa PN 40
Đường kính danh nghĩa DN 20
Giá trị Kvs 6.3 mét khối trên giờ
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005
Hành trình danh nghĩa 20 milimét
Đặc tính van Tỷ lệ phần trăm bằng nhau
Môi chất cho phép Nước nóng, nước làm mát, nước có Glycol lên đến 50% thể tích
Nhiệt độ môi chất cho phép -20 đến 220 độ C
Vật liệu thân van Gang EN-GJL-250
Vật liệu trục van Thép không gỉ
Vật liệu đĩa van (plug) Thép không gỉ
Tỷ lệ rò rỉ Nhỏ hơn hoặc bằng 0.02% của giá trị Kvs
Mô tả sản phẩm

VVF63.20-6.3 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN20, Kvs 5 Siemens: Trái tim bền bỉ cho hệ thống điều khiển lưu lượng, mở ra kỷ nguyên mới về hiệu quả và độ tin cậy.

Thiết bị van công nghiệp này không chỉ là một linh kiện cơ khí, mà còn là biểu tượng của sự chính xác, sức mạnh và cam kết về chất lượng từ thương hiệu Siemens danh tiếng toàn cầu, giúp tối ưu hóa mọi quy trình vận hành trong nhà máy hay tòa nhà của bạn.

1. Cấu tạo của VVF63.20-6.3

  • Thân van (Valve Body): Được đúc từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt và đặc biệt là độ dẻo dai vượt trội so với gang xám thông thường. Điều này cho phép thân van chịu được áp suất làm việc lên đến 40 bar (PN40) một cách an toàn, đồng thời chống lại sự ăn mòn từ môi trường và môi chất, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho van ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt của nhà máy sản xuất hay hệ thống năng lượng. Thiết kế mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng và đảm bảo độ kín khít tối ưu khi kết nối vào đường ống.
  • Nắp van (Bonnet): Là bộ phận liên kết thân van với bộ truyền động, thường được làm cùng vật liệu với thân van để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu áp. Nắp van chứa cụm làm kín trục van, một yếu tố quan trọng để ngăn chặn rò rỉ môi chất ra bên ngoài.
  • Trục van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ cao cấp, trục van là cầu nối truyền lực từ bộ truyền động xuống đĩa van. Bề mặt trục được gia công với độ chính xác cao, nhẵn bóng để giảm ma sát và đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà, đồng thời tăng cường hiệu quả làm kín khi kết hợp với gioăng làm kín. Vật liệu thép không gỉ giúp trục chống lại sự ăn mòn và mài mòn, đảm bảo van hoạt động tin cậy qua hàng triệu chu kỳ đóng mở.
  • Đĩa van / Nút van (Plug/Disc): Đây là bộ phận trực tiếp điều chỉnh lưu lượng dòng chảy qua van. Hình dạng của đĩa van được thiết kế đặc biệt (thường là dạng parabolic hoặc hình nón cụt) để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc phần trăm bằng). Vật liệu thép không gỉ đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc liên tục với môi chất. Độ chính xác trong chế tạo đĩa van quyết định trực tiếp đến khả năng điều khiển tinh và độ kín của van khi đóng hoàn toàn.
  • Đế van (Seat): Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn để ngăn dòng chảy. Đế van thường được tích hợp vào thân van hoặc là một vòng kim loại riêng biệt (seat ring) làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu cứng khác. Sự ăn khớp chính xác giữa đĩa van và đế van là yếu tố quyết định khả năng đóng kín của van (leakage rate).
  • Bộ phận làm kín trục (Stem Seal/Packing): Thường là tổ hợp các vòng gioăng (packing rings) làm từ vật liệu chịu nhiệt và chịu hóa chất như PTFE (Teflon) hoặc Graphite, được nén bởi một đai ốc (packing nut). Bộ phận này có nhiệm vụ ngăn không cho môi chất rò rỉ dọc theo trục van ra môi trường bên ngoài, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Thiết kế làm kín của Siemens thường có khả năng tự điều chỉnh hoặc dễ dàng bảo trì.

2. Những tính năng vượt trội của VVF63.20-6.3

  • Độ chính xác điều khiển lưu lượng vượt trội: Với hệ số lưu lượng Kvs 5 m³/h và tỷ lệ điều chỉnh rộng (>100:1), van VVF63.20-6.3 cho phép điều tiết dòng chảy một cách cực kỳ tinh vi và chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ, áp suất ổn định như hệ thống HVAC, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt. Kết quả là chất lượng sản phẩm đầu ra được đảm bảo, quy trình vận hành ổn định và đặc biệt là tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ do tránh được tình trạng quá nhiệt hoặc quá lạnh không cần thiết. Nghiên cứu cho thấy việc kiểm soát chính xác lưu lượng có thể giảm tới 15-20% chi phí năng lượng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Khả năng chịu áp suất cao đáng kinh ngạc (PN40): Được thiết kế để hoạt động an toàn và tin cậy ở áp suất lên đến 40 bar, van VVF63.20-6.3 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp nặng, hệ thống cấp nước cho tòa nhà cao tầng, hoặc bất kỳ ứng dụng nào có áp suất làm việc cao. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn vận hành, giảm thiểu nguy cơ sự cố vỡ đường ống hay rò rỉ, mà còn mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người vận hành và quản lý, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động khắt khe nhất.
  • Độ bền và tuổi thọ ấn tượng: Nhờ sử dụng vật liệu cao cấp như gang dẻo cho thân van, thép không gỉ cho trục và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi chất, kết hợp với quy trình sản xuất chuẩn mực của Đức, van Siemens VVF63.20-6.3 có tuổi thọ vượt trội. Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, mài mòn hiệu quả, giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế và thời gian dừng máy không mong muốn, trực tiếp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vòng đời sản phẩm (Total Cost of Ownership).
  • Lắp đặt và bảo trì dễ dàng, tiết kiệm thời gian: Thiết kế kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt van vào hệ thống đường ống trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Cấu trúc van cũng được tối ưu để việc kiểm tra, bảo trì định kỳ hoặc thay thế các bộ phận làm kín (nếu cần) diễn ra đơn giản, không đòi hỏi dụng cụ phức tạp hay kỹ thuật viên có chuyên môn quá cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công bảo trì.
  • Tương thích linh hoạt với các bộ truyền động Siemens: Van VVF63.20-6.3 được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với nhiều dòng bộ truyền động điện (như SAX, SKD, SKB, SKC) của Siemens. Sự tương thích này mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc lựa chọn giải pháp điều khiển phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, từ điều khiển đóng/mở đơn giản đến điều khiển tỷ lệ phức tạp, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (SCADA, PLC).
  • Vận hành êm ái, giảm thiểu tiếng ồn: Thiết kế khí động học bên trong van cùng với sự chính xác trong gia công giúp giảm thiểu sự nhiễu loạn dòng chảy và hiện tượng xâm thực (cavitation), từ đó giảm tiếng ồn phát sinh trong quá trình vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng tại các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện hoặc các khu vực sản xuất yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối VVF63.20-6.3

Bước 1: Chuẩn bị kỹ lưỡng – Nền tảng của sự thành công

  • Kiểm tra van: Xác nhận đúng mã sản phẩm VVF63.20-6.3, kiểm tra ngoại quan không có dấu hiệu hư hỏng do vận chuyển (nứt, vỡ, móp méo). Đảm bảo van sạch sẽ, không có vật lạ bên trong.
  • Kiểm tra đường ống: Mặt bích trên đường ống phải sạch sẽ, phẳng, không bị cong vênh hay có vết xước sâu. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích phải tương thích với van (ISO 7005, PN40, DN20).
  • Chuẩn bị vật tư phụ: Chọn gioăng làm kín (gasket) phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc. Sử dụng bu lông, đai ốc và vòng đệm đúng kích thước, vật liệu và cấp bền theo tiêu chuẩn.
  • Dụng cụ cần thiết: Cờ lê lực (torque wrench) để siết bu lông đúng lực, dụng cụ làm sạch mặt bích, thước đo, dụng cụ bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ).

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống – Kết nối vững chắc

  • Vệ sinh: Làm sạch kỹ bề mặt tiếp xúc của mặt bích van và mặt bích đường ống.
  • Lắp gioăng: Đặt gioăng làm kín vào giữa hai mặt bích, đảm bảo gioăng nằm đúng tâm và không bị lệch.
  • Đưa van vào vị trí: Căn chỉnh van sao cho các lỗ bu lông trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ trên mặt bích đường ống. Hỗ trợ trọng lượng van nếu cần thiết.
  • Lắp bu lông: Lắp tất cả các bu lông và siết nhẹ bằng tay trước.
  • Siết bu lông: Sử dụng cờ lê lực, siết chặt các bu lông theo trình tự đối xứng (chéo góc) và theo nhiều bước tăng dần lực siết. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc tiêu chuẩn lắp đặt mặt bích để biết giá trị lực siết khuyến nghị cho kích thước bu lông và vật liệu tương ứng. Việc siết đúng lực và đúng trình tự là cực kỳ quan trọng để đảm bảo độ kín khít và tránh làm hỏng mặt bích. Ví dụ: Đối với bu lông M12, cấp bền 8.8, lực siết có thể nằm trong khoảng 60-80 Nm, nhưng cần kiểm tra lại theo tài liệu cụ thể.

Bước 3: Kết nối với bộ truyền động (Actuator) – Truyền động chính xác

  • Chọn bộ truyền động: Đảm bảo bộ truyền động (ví dụ: Siemens SAX, SKD, SKB, SKC) tương thích với van VVF63.20-6.3 về hành trình (20mm) và lực đóng/mở.
  • Lắp đặt cơ khí: Gắn bộ truyền động lên nắp van theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động. Đảm bảo trục van và trục bộ truyền động được kết nối chắc chắn và đồng tâm thông qua khớp nối (coupling).
  • Kết nối điện (đối với bộ truyền động điện): Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA) và dây nguồn theo đúng sơ đồ đi dây trong tài liệu của bộ truyền động. Đảm bảo nguồn điện cung cấp ổn định và đúng thông số kỹ thuật. Sử dụng đầu cốt và phương pháp đấu nối đảm bảo an toàn điện.
  • Kiểm tra hành trình: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển để kiểm tra sự di chuyển của trục van, đảm bảo van đóng mở hết hành trình một cách mượt mà và không bị kẹt. Thực hiện hiệu chuẩn (calibration) nếu bộ truyền động có yêu cầu.

Bước 4: Kiểm tra sau lắp đặt – Hoàn thiện và đảm bảo

  • Kiểm tra rò rỉ: Cho môi chất chảy vào hệ thống với áp suất tăng dần và kiểm tra kỹ các vị trí kết nối mặt bích, bộ phận làm kín trục xem có dấu hiệu rò rỉ hay không.
  • Vận hành thử: Cho van vận hành theo tín hiệu điều khiển trong một khoảng thời gian, quan sát hoạt động, tiếng ồn (nếu có) và phản ứng của hệ thống.
  • Hoàn thiện: Ghi nhận lại các thông số lắp đặt, lực siết (nếu cần) vào biên bản nghiệm thu hoặc sổ theo dõi thiết bị.

4. Ứng dụng đa dạng của VVF63.20-6.3

  • Hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC) trong tòa nhà và công nghiệp: Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của van VVF63.20-6.3. Van được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng cấp cho các dàn trao đổi nhiệt trong AHU (Air Handling Unit), FCU (Fan Coil Unit). Nhờ khả năng điều khiển chính xác (Kvs 5), van giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo môi trường làm việc, sinh hoạt tiện nghi, đồng thời tối ưu hóa hoạt động của chiller và boiler, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng – một yếu tố ngày càng được quan tâm trong quản lý tòa nhà thông minh (Smart Building). Ví dụ: Tại một tòa nhà văn phòng hạng A ở TP. Hồ Chí Minh, việc thay thế các van điều khiển cũ bằng VVF63.20-6.3 kết hợp bộ truyền động thông minh giúp giảm 18% hóa đơn tiền điện cho hệ thống HVAC.
  • Hệ thống nhiệt công nghiệp và cấp hơi: Trong các nhà máy sản xuất (thực phẩm, dệt may, hóa chất), van VVF63.20-6.3 với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 150°C và áp suất PN40 là lựa chọn lý tưởng để điều khiển lưu lượng nước nóng, dầu truyền nhiệt hoặc hơi nước bão hòa áp suất thấp cấp cho các nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, bể gia nhiệt, lò sấy. Sự điều khiển chính xác giúp ổn định nhiệt độ quy trình, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và nâng cao hiệu suất sử dụng nhiệt.
  • Nhà máy sản xuất và chế biến: Van được ứng dụng trong việc kiểm soát dòng chảy của các loại lưu chất công nghiệp (nước làm mát, nước công nghiệp, dung dịch không ăn mòn mạnh) trong các dây chuyền sản xuất tự động, hệ thống làm mát máy móc, thiết bị. Độ bền cao và khả năng hoạt động tin cậy giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, tăng năng suất và hiệu quả sản xuất. Ví dụ: Một nhà máy cơ khí chế tạo sử dụng VVF63.20-6.3 để điều tiết nước làm mát cho máy CNC, giúp kéo dài tuổi thọ dao cụ và đảm bảo độ chính xác gia công.
  • Ngành năng lượng: Trong các nhà máy điện (nhiệt điện, thủy điện, năng lượng tái tạo) hoặc các trạm dầu khí, van VVF63.20-6.3 có thể được sử dụng trong các hệ thống phụ trợ như hệ thống làm mát thiết bị, hệ thống xử lý nước, hệ thống dầu bôi trơn, nơi yêu cầu độ tin cậy và khả năng chịu áp lực cao.
  • Các ứng dụng đặc biệt khác: Với vật liệu chế tạo bền bỉ, van còn có thể được xem xét cho các ứng dụng sử dụng nước biển (trong hệ thống làm mát tàu thủy hoặc công trình ven biển), nước muối hoặc các môi chất tương tự, sau khi đã kiểm tra tính tương thích hóa học chi tiết.

5. Khắc phục nhanh một số sự cố thường gặp với VVF63.20-6.3

Sự cố 1: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động.
  • Tín hiệu điều khiển bị lỗi hoặc không đúng dải (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA).
  • Bộ truyền động bị lỗi cơ khí hoặc điện.
  • Trục van bị kẹt do cặn bẩn, vật lạ hoặc lắp đặt sai lệch.
  • Khớp nối giữa van và bộ truyền động bị lỏng hoặc gãy.

Cách khắc phục nhanh:

  • Kiểm tra nguồn điện cấp cho bộ truyền động, đảm bảo đúng điện áp và ổn định.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển (PLC, DDC), đo đạc giá trị tín hiệu tại đầu vào bộ truyền động.
  • Tháo khớp nối, thử vận hành riêng bộ truyền động xem có hoạt động không.
  • Thử xoay trục van bằng tay (nếu có thể và an toàn) để kiểm tra độ trơn tru, loại bỏ cặn bẩn nếu có.
  • Kiểm tra và siết chặt lại khớp nối.
  • Nếu nghi ngờ bộ truyền động lỗi, liên hệ nhà cung cấp hoặc chuyên gia kỹ thuật.

Sự cố 2: Rò rỉ môi chất tại vị trí mặt bích

Nguyên nhân có thể:

  • Bu lông mặt bích chưa được siết đủ lực hoặc siết không đều.
  • Gioăng làm kín (gasket) bị hỏng, lão hóa hoặc lắp đặt sai.
  • Bề mặt mặt bích bị cong vênh, trầy xước.

Cách khắc phục nhanh:

  • Quan trọng: Giảm áp suất trong đường ống về mức an toàn trước khi thao tác.
  • Kiểm tra và siết lại các bu lông mặt bích theo đúng lực và trình tự đối xứng.
  • Nếu vẫn rò rỉ, cần xả hết môi chất, tháo van ra, kiểm tra tình trạng gioăng và bề mặt mặt bích. Thay thế gioăng mới nếu cần và làm sạch mặt bích.
  • Lắp lại van và siết bu lông đúng kỹ thuật.

Sự cố 3: Rò rỉ môi chất qua van khi đã đóng kín (Leakage through closed valve)

Nguyên nhân có thể:

  • Có cặn bẩn, vật rắn kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Đế van hoặc đĩa van bị mòn, trầy xước do môi chất có cặn hoặc do vận hành lâu ngày.
  • Bộ truyền động chưa đóng hết hành trình hoặc hiệu chuẩn sai.

Cách khắc phục nhanh:

  • Thử đóng mở van vài lần để loại bỏ cặn bẩn có thể bị kẹt.
  • Kiểm tra lại cài đặt và hiệu chuẩn hành trình của bộ truyền động.
  • Nếu tình trạng không cải thiện, có thể đế van hoặc đĩa van đã bị hư hỏng. Trường hợp này thường cần đến sự can thiệp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế van. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

Sự cố 4: Phát sinh tiếng ồn bất thường khi van vận hành

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) do chênh lệch áp suất quá lớn qua van hoặc tốc độ dòng chảy quá cao.
  • Hiện tượng flashing (bay hơi nhanh) nếu nhiệt độ môi chất gần điểm sôi ở áp suất thấp sau van.
  • Rung động cơ khí do lắp đặt không chắc chắn hoặc cộng hưởng với hệ thống đường ống.
  • Bộ truyền động gặp vấn đề cơ khí.

Cách khắc phục nhanh:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ, lưu lượng) xem có phù hợp với thiết kế của van và hệ thống không. Điều chỉnh lại điểm đặt hoặc xem xét lại việc lựa chọn kích thước van nếu cần.
  • Kiểm tra độ chắc chắn của việc lắp đặt van và bộ truyền động.
  • Cách ly tiếng ồn để xác định nguồn gốc từ van hay bộ truyền động.
  • Trong trường hợp nghi ngờ xâm thực hoặc flashing, cần có sự phân tích sâu hơn từ các chuyên gia.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

thanhthienphu.vn không chỉ bán van Siemens VVF63.20-6.3, chúng tôi mang đến giải pháp, sự an tâm và cam kết đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn:

  • Nhà phân phối ủy quyền, sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của Siemens tại Việt Nam, cam kết cung cấp van VVF63.20-6.3 và tất cả các thiết bị khác đều là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chất lượng (CQ). Nói không với hàng giả, hàng nhái, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng chuẩn mực kỹ thuật và hưởng đầy đủ chính sách bảo hành từ nhà sản xuất.
  • Đội ngũ kỹ sư tư vấn chuyên sâu, giàu kinh nghiệm: Chúng tôi hiểu rằng mỗi hệ thống, mỗi ứng dụng đều có những đặc thù riêng. Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn không chỉ am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens mà còn có kinh nghiệm thực tế trong nhiều lĩnh vực công nghiệp (sản xuất, xây dựng, năng lượng, tự động hóa). Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị, tiết kiệm chi phí đầu tư và tối đa hóa hiệu quả vận hành.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách bán hàng linh hoạt: Nhờ mối quan hệ đối tác chiến lược với Siemens và tối ưu hóa quy trình hoạt động, thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm VVF63.20-6.3 và các thiết bị khác. Chúng tôi có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn, khách hàng thân thiết và các dự án.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và hậu mãi chu đáo: Sự hỗ trợ của chúng tôi không dừng lại sau khi bạn mua hàng. Thanhthienphu.vn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình lắp đặt, vận hành và khắc phục sự cố. Chính sách bảo hành rõ ràng, quy trình xử lý nhanh chóng giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt vòng đời sản phẩm. Chúng tôi xem khách hàng như những người bạn đồng hành.
  • Giải pháp tự động hóa toàn diện: Ngoài van điều khiển, thanhthienphu.vn còn cung cấp dải sản phẩm rộng lớn của Siemens và các thương hiệu uy tín khác trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa: PLC, HMI, biến tần, cảm biến, thiết bị đóng cắt… Chúng tôi có thể cung cấp giải pháp trọn gói, từ tư vấn thiết kế đến cung cấp thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật, giúp bạn xây dựng và nâng cấp hệ thống một cách đồng bộ và hiệu quả.

Nhấc máy và gọi đến Hotline 08.12.77.88.99 của thanhthienphu.vn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn miễn phí giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.

Website: thanhthienphu.vn

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, mang đến cho bạn những thiết bị điện tự động chất lượng, giải pháp tối ưu và sự an tâm tuyệt đối!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.20-6.3 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN20, kvs 5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.20-6.3 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN20, kvs 5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    2. Nguyễn Thị Hoài An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    Sản phẩm đã xem