VVF53.150-400 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN150, kvs 400 Siemens

101,420,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 14.1k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V133
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 40 mm, -20…220°C, flanged, DN150, kvs 360
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V133

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm VVF53.150-400
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Cấp áp suất danh nghĩa PN25
Đường kính danh nghĩa DN150
Giá trị Kvs 360 m³/h
Hành trình 40 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -20 đến 150 °C
Vật liệu thân van Gang cầu EN-GJS-400-18-LT
Tỷ lệ rò rỉ Nhỏ hơn 0.02% của giá trị kvs
Đặc tính van Tuyến tính
Mô tả sản phẩm

VVF53.150-400 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN150, Kvs 400 Siemens chính là lựa chọn hoàn hảo, một thiết bị van công nghiệp chất lượng cao, mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối cho các ứng dụng HVAC và công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất.

Với thiết kế tiên tiến, vật liệu cao cấp và công nghệ hàng đầu từ Siemens – tập đoàn công nghệ toàn cầu danh tiếng của Đức, van VVF53.150-400 hứa hẹn mang đến sự thay đổi vượt bậc, đáp ứng mọi kỳ vọng khắt khe nhất.

1. Cấu Tạo Của VVF53.150-400

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt và chống biến dạng dưới áp suất lớn (lên đến PN25). Bề mặt bên trong và bên ngoài thường được xử lý bằng lớp phủ epoxy hoặc sơn tĩnh điện để tăng cường khả năng chống ăn mòn từ môi chất và môi trường bên ngoài. Thiết kế thân van được tối ưu hóa bằng mô phỏng dòng chảy (CFD) để giảm thiểu tổn thất áp suất và đảm bảo dòng chảy mượt mà qua van. Kiểu kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 / EN 1092-2 giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, chắc chắn và đảm bảo độ kín khít với đường ống hệ thống.
  • Trục van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ cao cấp (thường là AISI 303 hoặc tương đương), vật liệu này không chỉ cứng cáp, chịu được lực tác động từ bộ truyền động mà còn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời từ nhiều loại môi chất khác nhau, kể cả nước chứa glycol hay hơi nước. Bề mặt trục van được gia công với độ chính xác cao, đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà, giảm ma sát và ngăn ngừa rò rỉ qua cổ van.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Đây là bộ phận trực tiếp điều chỉnh lưu lượng dòng chảy. Tùy thuộc vào ứng dụng và môi chất cụ thể, đĩa van có thể được làm từ thép không gỉ hoặc đồng thau, đôi khi có thêm lớp viền làm kín bằng vật liệu đàn hồi (như EPDM hoặc PTFE) để tăng cường khả năng đóng kín. Hình dạng của đĩa van được thiết kế đặc biệt để tạo ra đặc tính dòng chảy tuyến tính khi kết hợp với hành trình của bộ truyền động, cho phép điều khiển lưu lượng một cách chính xác và ổn định.
  • Đế van (Seat): Là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van ở vị trí đóng hoàn toàn. Đế van thường được tích hợp trực tiếp vào thân van hoặc là một vòng kim loại (thường cùng vật liệu với đĩa van hoặc thép không gỉ) được lắp chặt vào thân van. Sự tương thích vật liệu và độ phẳng bề mặt giữa đĩa van và đế van quyết định trực tiếp đến tỷ lệ rò rỉ của van (≤ 0…0.02 % Kvs), đảm bảo khả năng đóng kín gần như tuyệt đối.
  • Cơ cấu làm kín cổ van (Stem Sealing): Để ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra môi trường bên ngoài qua trục van, Siemens sử dụng hệ thống làm kín đa lớp hiệu suất cao. Thường bao gồm các vòng đệm chữ O (O-rings) làm từ vật liệu chịu nhiệt và hóa chất (như EPDM hoặc FKM) kết hợp với các vòng đệm chèn (packing) bằng PTFE hoặc vật liệu tương đương. Thiết kế này đảm bảo độ kín khít đáng tin cậy trong dải nhiệt độ và áp suất làm việc rộng, đồng thời giảm thiểu ma sát, cho phép trục van chuyển động nhẹ nhàng. Một số model còn có cơ cấu tự điều chỉnh hoặc siết chặt packing để duy trì hiệu quả làm kín theo thời gian.
  • Nắp van (Bonnet): Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, đồng thời chứa cơ cấu làm kín cổ van. Nắp van thường được làm cùng vật liệu với thân van và kết nối với thân van bằng bu lông cường độ cao, đảm bảo sự chắc chắn và dễ dàng cho việc bảo trì, thay thế các bộ phận làm kín khi cần thiết.

2. Những Tính Năng Vượt Trội Của VVF53.150-400

  • Hệ số lưu lượng Kvs cực lớn (400 m³/h): Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất. Giá trị Kvs 400 m³/h cho phép van xử lý một lưu lượng rất lớn môi chất đi qua mỗi giờ với độ sụt áp chỉ 1 bar. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống yêu cầu lưu thông lượng lớn như hệ thống làm mát trung tâm cho các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, hệ thống cấp nước nóng khu vực (district heating) hoặc các quy trình trao đổi nhiệt công suất cao. Khả năng đáp ứng lưu lượng lớn giúp giảm số lượng van cần thiết trong hệ thống song song, đơn giản hóa thiết kế và giảm chi phí lắp đặt.
  • Chịu áp suất cao (PN25): Khả năng làm việc ổn định ở áp suất lên đến 25 bar (tương đương 250 mét cột nước) làm cho van VVF53.150-400 phù hợp với các hệ thống có áp suất làm việc cao, thường gặp trong các tòa nhà cao tầng, hệ thống bơm tăng áp, hoặc các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và an toàn cao. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người vận hành, giảm thiểu rủi ro sự cố do quá áp.
  • Dải nhiệt độ làm việc rộng (-10°C đến +150°C): Tính linh hoạt này cho phép van hoạt động hiệu quả trong cả hệ thống nước lạnh, nước điều hòa, nước nóng và thậm chí cả hơi nước bão hòa ở nhiệt độ thấp (dưới 150°C, tuân thủ các giới hạn áp suất theo nhiệt độ). Khả năng thích ứng với nhiều môi trường nhiệt độ khác nhau giúp đơn giản hóa việc lựa chọn thiết bị và giảm thiểu chủng loại vật tư dự phòng.
  • Đặc tính dòng chảy tuyến tính (Linear): Khi được kết hợp với các bộ truyền động điện hoặc điện thủy lực của Siemens (ví dụ: SAX, SKD, SKB, SKC, SQX), van VVF53.150-400 cung cấp đặc tính điều khiển lưu lượng tuyến tính. Điều này có nghĩa là tỷ lệ phần trăm hành trình mở của van tương ứng trực tiếp với tỷ lệ phần trăm lưu lượng đi qua van. Đặc tính này cực kỳ quan trọng cho các vòng điều khiển tự động (ví dụ: điều khiển nhiệt độ PID), giúp hệ thống đạt được sự ổn định, đáp ứng nhanh và kiểm soát nhiệt độ hoặc lưu lượng một cách chính xác, tránh tình trạng dao động hoặc điều khiển không ổn định thường gặp ở các van có đặc tính không tuyến tính.
  • Tỷ lệ rò rỉ cực thấp (≤ 0…0.02 % Kvs): Nhờ thiết kế chính xác của đĩa van, đế van và hệ thống làm kín cổ van chất lượng cao, VVF53.150-400 đạt được khả năng đóng kín gần như hoàn hảo khi ở vị trí đóng hoàn toàn. Tỷ lệ rò rỉ thấp giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể (đặc biệt trong các hệ thống nóng/lạnh), ngăn ngừa sự trộn lẫn không mong muốn giữa các dòng lưu chất và đảm bảo hiệu quả tối đa cho quá trình trao đổi nhiệt hoặc các quy trình công nghiệp khác.
  • Kết cấu vững chắc, tuổi thọ cao: Như đã đề cập ở phần cấu tạo, việc sử dụng vật liệu gang dẻo cho thân van, thép không gỉ cho trục và các bộ phận quan trọng khác, cùng với thiết kế cơ khí được tối ưu hóa, mang lại cho van độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ hoạt động lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

3. Hướng Dẫn Kết Nối và Lắp Đặt VVF53.150-400

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van: Mở thùng và kiểm tra van VVF53.150-400 cẩn thận. Đảm bảo không có hư hỏng vật lý nào trong quá trình vận chuyển (vết nứt, móp méo). Xác nhận đúng model, kích thước DN150, cấp áp suất PN25 và các thông số khác theo yêu cầu đặt hàng. Kiểm tra bên trong lòng van, đảm bảo không có vật lạ, bụi bẩn hay mảnh vụn nào có thể cản trở hoạt động hoặc làm hỏng bề mặt làm kín.
  • Chuẩn bị đường ống: Đảm bảo hai mặt bích trên đường ống nơi van sẽ được lắp đặt phải sạch sẽ, phẳng và song song với nhau. Loại bỏ mọi gỉ sét, cặn bẩn hoặc vật liệu đệm cũ. Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn lỗ bu lông của mặt bích đường ống phải tương thích với mặt bích của van (theo tiêu chuẩn ISO 7005 / EN 1092-2 cho PN25). Khoảng cách giữa hai mặt bích đường ống phải đủ để đưa van vào mà không cần dùng lực quá mạnh.
  • Chuẩn bị vật tư phụ: Sử dụng gioăng làm kín (gasket) mới, phù hợp với môi chất làm việc, nhiệt độ và áp suất của hệ thống (ví dụ: gioăng cao su EPDM, gioăng không amiăng, gioăng PTFE). Chuẩn bị đầy đủ bộ bu lông, đai ốc và vòng đệm tương ứng với kích thước lỗ bích và cấp áp suất PN25. Nên sử dụng bu lông và đai ốc có chất lượng tốt, đủ độ bền.
  • Dụng cụ cần thiết: Chuẩn bị cờ lê lực (torque wrench) phù hợp, dụng cụ nâng hạ (nếu cần thiết do trọng lượng van), dụng cụ làm sạch, thước đo, nivô (thước thủy).
  • An toàn: Đảm bảo hệ thống đã được ngắt áp suất và làm nguội (nếu cần) trước khi tiến hành lắp đặt. Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ lao động cá nhân (găng tay, kính bảo hộ, giày bảo hộ).

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Xác định chiều dòng chảy: Van VVF53.150-400 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp đặt van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của môi chất trong đường ống. Việc lắp ngược chiều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất điều khiển và khả năng đóng kín của van.
  • Đưa van vào vị trí: Cẩn thận đưa van vào giữa hai mặt bích của đường ống. Sử dụng dụng cụ nâng hạ nếu cần. Đảm bảo van được căn chỉnh đồng tâm với đường ống.
  • Lắp gioăng làm kín: Đặt gioăng làm kín mới vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống ở cả hai phía. Đảm bảo gioăng được đặt đúng vị trí, không bị lệch hoặc gấp nếp.
  • Lắp bu lông và đai ốc: Lắp các bu lông xuyên qua các lỗ trên cả ba mặt bích (ống-van-ống). Lắp vòng đệm và siết nhẹ các đai ốc bằng tay theo thứ tự đối xứng (hình sao hoặc chữ thập) để đảm bảo mặt bích được ép đều.

Bước 3: Siết chặt bu lông

  • Siết theo thứ tự: Sử dụng cờ lê lực, siết chặt các đai ốc theo thứ tự đối xứng (ví dụ: 12h -> 6h -> 3h -> 9h ->…). Việc siết đối xứng giúp phân bổ lực ép đều lên gioăng và mặt bích, tránh làm biến dạng mặt bích hoặc gây rò rỉ.
  • Siết theo nhiều vòng: Không nên siết chặt hoàn toàn một bu lông trong một lần. Hãy siết theo nhiều vòng, mỗi vòng tăng dần lực siết cho đến khi đạt được mô-men xoắn khuyến nghị theo tiêu chuẩn hoặc tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất bu lông/gioăng. Lực siết quá yếu sẽ gây rò rỉ, lực siết quá mạnh có thể làm hỏng gioăng hoặc mặt bích. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc các tiêu chuẩn liên quan để biết giá trị mô-men siết khuyến nghị cho mặt bích DN150 PN25.
  • Kiểm tra độ song song: Trong quá trình siết, kiểm tra độ song song giữa các mặt bích bằng thước đo hoặc dụng cụ chuyên dụng để đảm bảo van không bị lệch.

Bước 4: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator)

  • Tham khảo tài liệu: Tham khảo hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động Siemens (SAX, SKD, SKB, SKC…) mà bạn sử dụng.
  • Kết nối cơ khí: Gắn bộ truyền động lên nắp van (bonnet) theo đúng hướng dẫn. Đảm bảo khớp nối giữa trục bộ truyền động và trục van được kết nối chắc chắn và đúng vị trí.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm. Đảm bảo các kết nối điện an toàn, đúng cực và được cách điện cẩn thận.

Bước 5: Kiểm tra sau lắp đặt

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, từ từ cấp áp suất cho hệ thống và kiểm tra cẩn thận xem có bất kỳ sự rò rỉ nào tại các mối nối mặt bích hoặc cổ van hay không. Nếu có rò rỉ, cần giảm áp suất và siết lại bu lông hoặc kiểm tra lại gioăng.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động và kiểm tra xem van có đóng mở mượt mà trong toàn bộ hành trình hay không. Quan sát chỉ báo vị trí (nếu có) trên bộ truyền động.

4. Ứng Dụng Rộng Rãi Của VVF53.150-400

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của dòng van này.

  • Mạch nước lạnh (Chilled Water Circuits): Điều khiển lưu lượng nước lạnh từ Chiller đến các dàn trao đổi nhiệt AHU (Air Handling Unit) hoặc FCU (Fan Coil Unit) công suất lớn. Khả năng điều khiển tuyến tính và Kvs cao giúp duy trì nhiệt độ không khí cấp ổn định, tối ưu hóa hiệu suất của Chiller và bơm, tiết kiệm năng lượng đáng kể cho các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, khách sạn.
  • Mạch nước nóng (Hot Water Circuits): Điều khiển lưu lượng nước nóng từ Lò hơi (Boiler) hoặc Bơm nhiệt (Heat Pump) đến các bộ sưởi, AHU trong mùa lạnh. Kvs 400 đảm bảo cung cấp đủ nhiệt lượng cho các không gian lớn.
  • Hệ thống Tháp giải nhiệt (Cooling Tower Systems): Điều khiển lưu lượng nước giải nhiệt cho bình ngưng của Chiller hoặc các thiết bị công nghiệp khác. Kích thước DN150 và khả năng chịu áp suất PN25 phù hợp với các hệ thống giải nhiệt quy mô lớn.

Hệ thống Cấp nhiệt khu vực (District Heating/Cooling): Trong các mạng lưới cung cấp nhiệt hoặc lạnh tập trung cho một khu đô thị hoặc khu công nghiệp, van VVF53.150-400 với Kvs lớn và khả năng chịu áp PN25 là lựa chọn hoàn hảo để điều khiển lưu lượng tại các trạm trao đổi nhiệt hoặc các điểm phân phối chính, đảm bảo cung cấp năng lượng hiệu quả đến từng hộ tiêu thụ.

Ứng dụng Công nghiệp:

  • Quy trình trao đổi nhiệt: Điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước, glycol) trong các bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (PHE), dạng ống chùm (Shell & Tube) phục vụ cho các ngành sản xuất thực phẩm, hóa chất, dệt may, cơ khí chế tạo. Độ chính xác trong điều khiển giúp duy trì nhiệt độ quy trình ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Hệ thống xử lý nước: Điều khiển dòng chảy trong các công đoạn của nhà máy xử lý nước cấp hoặc nước thải công nghiệp, ví dụ như điều tiết lưu lượng vào bể lọc, bể phản ứng. Vật liệu gang dẻo và thép không gỉ giúp van chống chịu được các điều kiện ăn mòn nhất định.
  • Hệ thống làm mát máy móc công nghiệp: Điều khiển lưu lượng nước làm mát cho các thiết bị như máy nén khí công suất lớn, lò công nghiệp, máy ép nhựa, khuôn đúc.
  • Ngành năng lượng: Có thể ứng dụng trong các mạch phụ trợ của nhà máy điện (ví dụ: hệ thống làm mát), các hệ thống đường ống trong ngành dầu khí (với môi chất và điều kiện phù hợp).

Hệ thống Quản lý Tòa nhà (BMS – Building Management Systems): Van VVF53.150-400 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống BMS thông qua các bộ truyền động thông minh của Siemens. Điều này cho phép giám sát và điều khiển tập trung toàn bộ hệ thống HVAC, tối ưu hóa lịch trình hoạt động, phát hiện sớm sự cố và tạo ra các báo cáo năng lượng chi tiết, góp phần xây dựng các tòa nhà thông minh và tiết kiệm năng lượng.

5. Xử Lý Các Sự Cố Thường Gặp Với VVF53.150-400

Sự cố 1: Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc không di chuyển:

Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp cho bộ truyền động; lỗi tín hiệu điều khiển; bộ truyền động bị kẹt cơ khí; trục van bị kẹt do cặn bẩn hoặc ăn mòn; áp suất chênh lệch qua van (Δp) vượt quá khả năng của bộ truyền động (Δpmax).

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra nguồn cấp điện và cầu chì/aptomat của bộ truyền động.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển (điện áp/dòng điện) từ bộ điều khiển đến bộ truyền động có chính xác không.
  • Thử chuyển bộ truyền động sang chế độ điều khiển bằng tay (Manual Override – nếu có) để kiểm tra xem van có di chuyển được không. Nếu van di chuyển được bằng tay, vấn đề nằm ở bộ truyền động hoặc tín hiệu. Nếu không, vấn đề có thể do van bị kẹt.
  • Ngắt áp suất hệ thống, tháo bộ truyền động ra khỏi van. Thử xoay trục van bằng dụng cụ phù hợp xem có bị kẹt không. Nếu bị kẹt, có thể cần vệ sinh bên trong van hoặc xem xét thay thế nếu hư hỏng nặng.
  • Kiểm tra lại áp suất chênh lệch thực tế qua van và so sánh với thông số Δpmax của bộ truyền động đang sử dụng. Nếu Δp thực tế lớn hơn Δpmax, cần xem xét nâng cấp bộ truyền động có lực đóng mạnh hơn hoặc điều chỉnh lại thiết kế hệ thống.

Sự cố 2: Van bị rò rỉ khi ở vị trí đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể: Có vật cản (cặn bẩn, mảnh vụn) kẹt giữa đĩa van và đế van; bề mặt làm kín của đĩa van hoặc đế van bị mòn, trầy xước; bộ truyền động chưa đóng hết hành trình hoặc lực đóng không đủ; gioăng làm kín bị lão hóa, hư hỏng (ít gặp hơn với rò rỉ qua cửa van, thường gây rò rỉ cổ van).

Hướng xử lý:

  • Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng loại bỏ vật cản nhỏ.
  • Kiểm tra lại cài đặt hành trình và lực đóng của bộ truyền động (nếu có thể điều chỉnh). Đảm bảo bộ truyền động đóng hết hành trình.
  • Nếu vẫn rò rỉ, cần ngắt áp suất hệ thống, tháo van ra kiểm tra và vệ sinh kỹ lưỡng bề mặt làm kín của đĩa van và đế van. Nếu phát hiện mòn hoặc trầy xước nặng, có thể cần sửa chữa hoặc thay thế van.

Sự cố 3: Rò rỉ môi chất qua cổ van (Stem Leakage):

Nguyên nhân có thể: Các vòng đệm làm kín cổ van (O-rings, packing) bị lão hóa, mòn hoặc hư hỏng do nhiệt độ, hóa chất hoặc ma sát sau thời gian dài sử dụng; đai ốc siết nắp van (gland nut) bị lỏng (nếu có cơ cấu điều chỉnh).

Hướng xử lý:

  • Nếu van có cơ cấu siết packing (gland nut), thử siết chặt lại đai ốc này một cách từ từ và đều đặn (khoảng 1/4 vòng mỗi lần) và quan sát xem có hết rò rỉ không. Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của trục van.
  • Nếu siết lại không hiệu quả hoặc van không có cơ cấu điều chỉnh, cần phải thay thế bộ làm kín cổ van. Việc này đòi hỏi phải ngắt áp suất hệ thống, tháo bộ truyền động và nắp van. Nên sử dụng bộ phụ tùng làm kín chính hãng từ Siemens hoặc vật liệu tương đương để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ.

Sự cố 4: Van hoạt động gây tiếng ồn (Rung, Rít):

Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do áp suất giảm đột ngột qua van quá lớn; tốc độ dòng chảy quá cao; van được lắp đặt quá gần bơm hoặc các khuỷu ống gây nhiễu loạn dòng chảy; van/bộ truyền động bị lỏng cơ khí.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra, nhiệt độ) để xác định nguy cơ xâm thực. Nếu có, cần điều chỉnh lại thiết kế hệ thống (ví dụ: tăng áp suất đầu ra, giảm nhiệt độ, thay đổi vị trí lắp đặt van).
  • Kiểm tra xem kích thước van có phù hợp với lưu lượng yêu cầu không. Nếu van quá nhỏ so với lưu lượng, tốc độ dòng chảy qua van sẽ cao, gây tiếng ồn và mài mòn.
  • Đảm bảo van và bộ truyền động được lắp đặt chắc chắn, các bu lông được siết chặt.
  • Xem xét lắp đặt van cách xa các nguồn gây nhiễu loạn dòng chảy.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm van VVF53.150-400 chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh và chính sách bảo hành rõ ràng, mà còn mang đến dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, tận tâm. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, những người thấu hiểu những khó khăn và nhu cầu của các chuyên gia trong ngành điện công nghiệp, tự động hóa, HVAC, luôn sẵn sàng:

  • Lắng nghe và phân tích: Chúng tôi dành thời gian để hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật, điều kiện vận hành và mục tiêu cụ thể của hệ thống bạn.
  • Tư vấn giải pháp tối ưu: Dựa trên thông tin thu thập được, chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận xem VVF53.150-400 có phải là lựa chọn phù hợp nhất hay không, đồng thời tư vấn lựa chọn bộ truyền động Siemens tương thích (SAX, SKD, SKB, SKC…) để đạt hiệu quả điều khiển mong muốn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt và vận hành: Chúng tôi cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết (datasheet, catalogue, hướng dẫn lắp đặt) và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình triển khai, giúp bạn đảm bảo van được lắp đặt đúng cách và hoạt động ổn định.
  • Cung cấp báo giá nhanh chóng và minh bạch: Chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các điều khoản thương mại linh hoạt, phù hợp với ngân sách của quý vị.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, hỗ trợ xử lý sự cố và cung cấp linh kiện thay thế khi cần thiết.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ cản trở bước tiến của bạn. Đừng ngần ngại nâng cấp hệ thống của mình với công nghệ điều khiển hàng đầu từ Siemens. Hãy biến những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn thành cơ hội để tối ưu hóa và phát triển.

Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá chi tiết cho van VVF53.150-400 Siemens.

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều sản phẩm thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa và giải pháp kỹ thuật tiên tiến khác.

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.150-400 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN150, kvs 400 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.150-400 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN150, kvs 400 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Quỳnh Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    2. Lê Thị Xuân Trang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.