VVF53.25-10 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN25, kvs 10 Siemens

9,320,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 15.5k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V120
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 20 mm, -20…220°C, flanged, DN25, kvs 10
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V120

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF53.25-10
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN25
Đường kính danh nghĩa DN25
Hệ số lưu lượng Kvs 10 m³/h
Hành trình van 20 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 °C
Vật liệu thân van Gang EN-GJL-250 (trước đây là GG-25)
Vật liệu ty van Thép không gỉ
Vật liệu nút van Thép không gỉ
Tỷ lệ rò rỉ Nhỏ hơn 0.02% của giá trị Kvs
Mô tả sản phẩm

VVF53.25-10 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN25, Kvs 10 Siemens, giải pháp van điều khiển lưu lượng chính xác và bền bỉ từ thương hiệu hàng đầu thế giới, chính là chìa khóa nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống đường ống công nghiệp và HVAC của bạn.

Thiết bị van cầu 2 ngả này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất mà còn mang đến sự an tâm tuyệt đối trong vận hành, giúp các kỹ sư, quản lý kỹ thuật tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí hiệu quả.

1. Cấu Tạo Của VVF53.25-10

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG40.3). Vật liệu này nổi bật với độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt và độ dẻo dai vượt trội so với gang xám thông thường. Gang dẻo giúp van chịu được áp suất làm việc lên đến PN25 và các rung động trong hệ thống đường ống công nghiệp mà không bị nứt vỡ. Bề mặt bên trong và bên ngoài thường được sơn phủ epoxy hoặc lớp phủ tương đương để tăng cường khả năng chống ăn mòn từ môi trường và môi chất. Thiết kế thân van tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn.
  • Nắp van (Bonnet): Bộ phận kết nối với thân van, thường làm cùng vật liệu với thân van. Nắp van chứa cụm làm kín trục van và là vị trí để lắp đặt bộ truyền động. Việc kết nối giữa nắp và thân van được thực hiện bằng bu lông và đai ốc cường độ cao, đảm bảo độ kín khít và chịu được áp suất hệ thống.
  • Trục van (Stem): Chi tiết truyền chuyển động từ bộ truyền động xuống đĩa van để điều chỉnh độ mở. Trục van của VVF53.25-10 được chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel), đảm bảo độ cứng vững, chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả, cho phép van hoạt động trơn tru qua hàng ngàn chu kỳ đóng mở. Bề mặt trục van được gia công với độ chính xác cao để tối ưu hóa hiệu quả làm kín.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Bộ phận trực tiếp điều tiết dòng chảy bằng cách thay đổi vị trí tương đối so với đế van. Hình dạng của đĩa van (thường là dạng parabolic hoặc tương tự) quyết định đặc tính lưu lượng của van (ví dụ: equal percentage). Vật liệu chế tạo đĩa van cũng là thép không gỉ hoặc vật liệu hợp kim cao cấp, đảm bảo khả năng chống ăn mòn, xâm thực (cavitation) và mài mòn từ dòng chảy môi chất, kể cả ở nhiệt độ và áp suất cao.
  • Đế van (Seat): Vòng kim loại cố định trong thân van, nơi đĩa van tiếp xúc để tạo thành điểm đóng kín. Đế van thường được làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu cứng tương đương, được gia công chính xác để đảm bảo độ kín khít tối đa khi van đóng (đạt leakage rate ≤ 0.02 % Kvs). Sự tương thích vật liệu giữa đĩa van và đế van là rất quan trọng để tránh kẹt và mài mòn.
  • Cụm làm kín trục van (Stem Packing): Bộ phận quan trọng ngăn chặn rò rỉ môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van. Siemens thường sử dụng các vòng làm kín (packing rings) từ vật liệu PTFE (Teflon) chịu nhiệt, chịu hóa chất hoặc vật liệu Graphite cho các ứng dụng nhiệt độ cao hơn. Thiết kế tự điều chỉnh hoặc có thể siết chặt bằng đai ốc gland packing giúp duy trì độ kín trong suốt quá trình vận hành. Đây là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn và tránh thất thoát môi chất.
  • Mặt bích (Flanges): Được đúc liền với thân van, tuân thủ tiêu chuẩn kích thước và lỗ bu lông theo ISO 7005 (tương thích với DIN EN 1092-2). Mặt bích cho phép kết nối van vào đường ống một cách chắc chắn, an toàn và dễ dàng tháo lắp khi cần bảo trì hoặc thay thế.

2. Những Tính Năng Ưu Việt Của VVF53.25-10

  • Độ Chính Xác Điều Khiển Vượt Trội: Với đặc tính lưu lượng phần trăm bằng (equal percentage) khi kết hợp cùng các bộ truyền động điện Siemens SQX…, SKD…, SKB…, SKC…, van VVF53.25-10 cho phép điều chỉnh lưu lượng một cách tinh tế và ổn định, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng kiểm soát nhiệt độ (nước nóng, hơi). Đặc tính này đảm bảo rằng mỗi thay đổi nhỏ trong tín hiệu điều khiển sẽ tạo ra sự thay đổi tỷ lệ phần trăm tương ứng trong lưu lượng, giúp hệ thống đạt được nhiệt độ mong muốn nhanh chóng và duy trì ổn định, tránh tình trạng dao động quá mức, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Độ Kín Khít Tuyệt Đối Khi Đóng: Van đạt tiêu chuẩn độ rò rỉ ≤ 0.02 % Kvs theo EN 1349 (Seat leakage class IV). Điều này có nghĩa là ngay cả khi van ở trạng thái đóng hoàn toàn, lượng môi chất bị rò rỉ qua khe hở giữa đĩa van và đế van là cực kỳ nhỏ, gần như bằng không. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống cần tách biệt hoàn toàn các nhánh hoặc ngăn chặn tổn thất nhiệt/lạnh không cần thiết khi van đóng, góp phần tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm chi phí vận hành.
  • Khả Năng Hoạt Động Trong Điều Kiện Khắc Nghiệt: Với áp suất danh nghĩa PN25 và dải nhiệt độ môi chất từ -10°C đến 150°C (có thể mở rộng), van VVF53.25-10 chứng tỏ khả năng hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường công nghiệp và HVAC khác nhau, từ hệ thống nước lạnh Chiller đến hệ thống nước nóng và hơi nước bão hòa áp suất thấp/trung bình. Vật liệu gang dẻo và thép không gỉ đảm bảo khả năng chống chịu ăn mòn và áp lực cao.
  • Thiết Kế Bền Bỉ, Tuổi Thọ Cao: Siemens nổi tiếng với chất lượng sản phẩm và VVF53.25-10 không phải là ngoại lệ. Việc sử dụng vật liệu cao cấp như gang dẻo cho thân van, thép không gỉ cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất (trục, đĩa, đế van) giúp van có tuổi thọ cao, giảm thiểu tần suất thay thế và chi phí bảo trì. Cấu trúc vững chắc cũng giúp van chịu được các tác động cơ học và rung động trong quá trình vận hành.
  • Tương Thích Linh Hoạt Với Bộ Truyền Động Siemens: Van được thiết kế để dễ dàng kết nối với nhiều dòng bộ truyền động điện của Siemens như SKD, SKB, SKC. Sự tương thích này mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn giải pháp điều khiển tự động phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng hệ thống, từ điều khiển 3 điểm đơn giản đến điều khiển tuyến tính 0-10VDC/4-20mA phức tạp, tích hợp dễ dàng vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (PLC, SCADA).
  • Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Trì: Thiết kế kết nối mặt bích tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt van vào đường ống trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Cấu trúc van cũng cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong (như cụm làm kín trục) một cách tương đối dễ dàng khi cần kiểm tra hoặc bảo trì định kỳ, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí nhân công.

3. Hướng Dẫn Kết Nối VVF53.25-10

Các Bước Kết Nối Cơ Bản:

Chuẩn Bị An Toàn và Dụng Cụ:

  • An toàn là trên hết: Đảm bảo hệ thống đã được ngắt áp suất, làm nguội (nếu là hệ thống nóng) và ngắt nguồn điện cấp cho bộ truyền động trước khi tiến hành lắp đặt. Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ).
  • Dụng cụ cần thiết: Chuẩn bị cờ lê, tua vít phù hợp, dụng cụ đo (thước cặp nếu cần), vật liệu làm kín cho mặt bích (gioăng đệm), và tài liệu kỹ thuật của cả van và bộ truyền động.

Kiểm Tra Van và Bộ Truyền Động:

  • Xác nhận mã van (VVF53.25-10) và mã bộ truyền động tương thích (tham khảo datasheet của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn).
  • Kiểm tra hành trình (stroke) của van (20mm) phải phù hợp với hành trình của bộ truyền động.
  • Kiểm tra trực quan van và bộ truyền động xem có hư hỏng vật lý nào trong quá trình vận chuyển không.

Lắp Đặt Van Lên Đường Ống (Nếu Chưa Lắp):

  • Vệ sinh sạch sẽ bề mặt mặt bích của van và đường ống.
  • Đặt gioăng đệm (gasket) phù hợp giữa hai mặt bích. Chất liệu gioăng phải tương thích với môi chất và nhiệt độ làm việc.
  • Căn chỉnh van thẳng hàng với đường ống, đảm bảo không có ứng suất cơ học tác động lên thân van.
  • Siết đều các bu lông đối xứng nhau theo nhiều vòng với lực siết tăng dần để đảm bảo mặt bích ép đều lên gioăng, tạo độ kín khít. Tham khảo lực siết tiêu chuẩn nếu có.

Kết Nối Cơ Khí Giữa Van và Bộ Truyền Động:

  • Tham khảo hướng dẫn lắp đặt đi kèm bộ truyền động. Thông thường, bộ truyền động sẽ có một bộ gá (mounting kit) để kết nối với nắp van (bonnet).
  • Đảm bảo trục van và trục của bộ truyền động thẳng hàng.
  • Gắn bộ truyền động lên van theo đúng chỉ dẫn, siết chặt các vít hoặc cơ cấu kẹp.
  • Kết nối khớp nối (coupling) giữa trục van và trục bộ truyền động. Một số bộ truyền động có cơ chế tự động căn chỉnh hoặc hiển thị vị trí van.

Kết Nối Điện Cho Bộ Truyền Động:

  • Quan trọng: Tham khảo sơ đồ đấu dây chi tiết trong tài liệu của bộ truyền động. Việc đấu sai dây có thể gây hư hỏng thiết bị hoặc hoạt động sai chức năng.
  • Kết nối dây nguồn (ví dụ: 24VAC/DC hoặc 230VAC tùy model bộ truyền động).
  • Kết nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 3-điểm, 0-10VDC, 4-20mA).
  • Kết nối dây tín hiệu phản hồi vị trí (nếu có).
  • Sử dụng đầu cốt (terminal) và siết vít chắc chắn, đảm bảo tiếp xúc tốt. Đi dây gọn gàng, sử dụng ống luồn hoặc máng cáp nếu cần. Đảm bảo đấu nối tiếp địa đúng cách.

Kiểm Tra và Vận Hành Thử:

  • Sau khi hoàn tất kết nối, kiểm tra lại toàn bộ các mối nối cơ khí và điện.
  • Cấp nguồn cho bộ truyền động.
  • Cấp tín hiệu điều khiển và quan sát hoạt động của van. Kiểm tra xem van có đóng/mở hết hành trình không, có di chuyển mượt mà không.
  • Kiểm tra tín hiệu phản hồi (nếu có) có tương ứng với vị trí thực tế của van không.
  • Nếu hệ thống cho phép, vận hành thử với môi chất ở áp suất thấp để kiểm tra độ kín của mặt bích và trục van.

4. Ứng Dụng Của VVF53.25-10

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí Trung Tâm (Central Air Conditioning Systems):

  • Điều khiển nước lạnh cho Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit) và Dàn lạnh (FCU – Fan Coil Unit): Van VVF53.25-10, khi kết hợp với bộ truyền động điều khiển tuyến tính (0-10V hoặc 4-20mA), cho phép điều chỉnh chính xác lưu lượng nước lạnh từ Chiller đi vào các dàn trao đổi nhiệt của AHU/FCU. Nhờ đặc tính equal percentage, van đảm bảo kiểm soát nhiệt độ không khí cấp vào không gian một cách ổn định và hiệu quả, duy trì môi trường tiện nghi cho người sử dụng và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh. Độ kín cao khi đóng giúp ngăn chặn dòng chảy không mong muốn khi không có nhu cầu làm lạnh.

Hệ Thống Sưởi Ấm (Heating Systems):

  • Điều khiển nước nóng cho AHU/FCU và bộ sưởi: Tương tự như hệ thống làm lạnh, van VVF53.25-10 điều tiết lưu lượng nước nóng từ lò hơi (boiler) hoặc nguồn nhiệt khác đến các thiết bị sưởi. Khả năng chịu nhiệt độ lên đến 150°C (hoặc cao hơn với tùy chọn) cho phép van hoạt động tốt trong hầu hết các hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng thông thường. Đặc tính equal percentage lại một lần nữa phát huy tác dụng, giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo cảm giác dễ chịu và tiết kiệm nhiên liệu đốt.
  • Điều khiển hơi nước bão hòa áp suất thấp/trung bình: Trong các ứng dụng sử dụng hơi nước để gia nhiệt (ví dụ: sưởi ấm không khí, gia nhiệt cho bể chứa), van VVF53.25-10 (với các tùy chọn phù hợp nếu cần) có thể kiểm soát dòng hơi một cách hiệu quả. Vật liệu thép không gỉ ở các bộ phận tiếp xúc và khả năng chịu áp suất PN25 đảm bảo độ bền và an toàn.

Hệ Thống Thông Gió (Ventilation Systems): Mặc dù ít phổ biến hơn, van có thể được dùng trong các hệ thống thu hồi nhiệt hoặc các ứng dụng đặc biệt liên quan đến kiểm soát dòng môi chất trong hệ thống thông gió.

Ứng Dụng Công Nghiệp Nhẹ:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Trong các ngành như thực phẩm, đồ uống, dệt may, hóa chất nhẹ, van VVF53.25-10 có thể được sử dụng để điều khiển dòng nước nóng, nước lạnh hoặc hơi nước dùng cho các công đoạn gia nhiệt, làm mát, thanh trùng, sấy khô… Độ chính xác và độ tin cậy của van giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và tối ưu hóa năng lượng sử dụng trong sản xuất.
  • Hệ thống phụ trợ nhà máy: Cung cấp nước nóng/lạnh cho các khu vực văn phòng, nhà ăn, hoặc các hệ thống tiện ích khác trong nhà máy.

5. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp Khi Sử Dụng VVF53.25-10

Tình huống 1: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn:

Biểu hiện: Nhiệt độ không đạt yêu cầu, vẫn có dòng chảy khi van nhận tín hiệu đóng, hoặc không có dòng chảy khi van nhận tín hiệu mở.

Nguyên nhân tiềm ẩn:

  • Sự cố bộ truyền động: Mất nguồn, hỏng motor, lỗi mạch điều khiển.
  • Sai tín hiệu điều khiển: Tín hiệu không đúng dải (ví dụ: chỉ có 8V thay vì 10V để mở hoàn toàn), nhiễu tín hiệu.
  • Kết nối cơ khí lỏng lẻo: Khớp nối giữa van và bộ truyền động bị trượt.
  • Hành trình cài đặt sai: Hành trình thực tế của van và cài đặt trên bộ truyền động không khớp.
  • Vật cản cơ học: Cặn bẩn, vật rắn kẹt trong van.

Hướng xử lý thông minh:

  • Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động bằng đồng hồ đo.
  • Kiểm tra các kết nối cơ khí, siết chặt nếu cần.
  • Thử vận hành bộ truyền động ở chế độ thủ công (manual override) xem có hoạt động hết hành trình không.
  • Kiểm tra cài đặt hành trình trên bộ truyền động (nếu có).
  • Nếu nghi ngờ kẹt cơ khí, cần cô lập van, tháo bộ truyền động và kiểm tra bên trong van (cần thực hiện bởi người có chuyên môn).

Tình huống 2: Rò rỉ môi chất:

Biểu hiện: Thấy ẩm ướt hoặc nhỏ giọt tại các vị trí kết nối hoặc trục van.

Nguyên nhân tiềm ẩn:

  • Rò rỉ tại mặt bích: Gioăng đệm (gasket) bị hỏng, lão hóa, hoặc lực siết bu lông không đều/không đủ.
  • Rò rỉ tại trục van: Cụm làm kín trục van (packing) bị mòn, lão hóa, hoặc đai ốc gland packing bị lỏng.

Hướng xử lý thông minh:

  • Xác định chính xác vị trí rò rỉ.
  • Nếu rò rỉ tại mặt bích: Siết lại các bu lông mặt bích một cách đối xứng và đều lực. Nếu vẫn rò rỉ, cần thay gioăng đệm mới phù hợp.
  • Nếu rò rỉ tại trục van: Thử siết nhẹ đai ốc gland packing (nếu có). Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, ảnh hưởng đến hoạt động. Nếu siết lại không hết rò rỉ, cần thay thế bộ packing mới (tham khảo tài liệu Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn).

Tình huống 3: Van phát ra tiếng ồn bất thường khi hoạt động:

Biểu hiện: Tiếng rít, tiếng va đập, hoặc rung động mạnh khi môi chất chảy qua van.

Nguyên nhân tiềm ẩn:

  • Hiện tượng xâm thực (Cavitation): Thường xảy ra với môi chất lỏng khi áp suất giảm đột ngột qua van xuống dưới áp suất hóa hơi, tạo ra các bọt khí và vỡ tung gây tiếng ồn và ăn mòn.
  • Hiện tượng flashing: Tương tự xâm thực nhưng xảy ra khi áp suất đầu ra thấp hơn áp suất hóa hơi.
  • Lưu lượng hoặc tốc độ dòng chảy quá cao so với thiết kế van.
  • Rung động từ hệ thống đường ống truyền vào van.

Hướng xử lý thông minh:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra, lưu lượng) có phù hợp với thông số kỹ thuật của van và khuyến cáo của Siemens không.
  • Xem xét lại việc lựa chọn kích thước van (DN, Kvs) có phù hợp với yêu cầu hệ thống không. Van quá lớn so với lưu lượng yêu cầu có thể gây điều khiển không ổn định và tăng nguy cơ xâm thực ở độ mở nhỏ.
  • Đảm bảo hệ thống đường ống được lắp đặt đúng kỹ thuật, có các giá đỡ chống rung phù hợp.
  • Trong trường hợp xâm thực nghiêm trọng, có thể cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc sử dụng các loại van chống xâm thực chuyên dụng.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Là đối tác tin cậy của Siemens tại Việt Nam, thanhthienphu.vn không chỉ cung cấp sản phẩm van VVF53.25-10 chính hãng với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến dịch vụ hỗ trợ khách hàng toàn diện:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích hệ thống hiện có của bạn và tư vấn lựa chọn van, bộ truyền động cùng các thiết bị phụ trợ phù hợp nhất.
  • Hàng chính hãng, đầy đủ CO/CQ: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng.
  • Chính sách giá ưu đãi: Cung cấp báo giá nhanh chóng, minh bạch với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn và khách hàng thân thiết.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình từ lắp đặt, cài đặt đến vận hành và bảo trì sản phẩm.
  • Giao hàng nhanh chóng toàn quốc: Hệ thống logistics hiệu quả đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian ngắn nhất.

Hãy hành động ngay hôm nay để tạo ra sự khác biệt. Nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline 08.12.77.88.99 để nhận được sự tư vấn miễn phí từ các chuyên gia.

Hoặc, truy cập website của chúng tôi tại thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm VVF53.25-10 và hàng ngàn thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác.

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

thanhthienphu.vn  – Đồng hành cùng thành công của bạn với những giải pháp tự động hóa và điều khiển tối ưu nhất!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.25-10 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN25, kvs 10 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.25-10 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN25, kvs 10 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Khắc Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    2. Lê Nhật Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.