VVF42.50-40K – Van 2 cổng, lắp bích, DN50, kvs 40, bù áp suất Siemens

17,250,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 14.1k
Còn hàng
  • SKU: S55204-V121
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 20 mm, -5…150°C, flanged, DN50, kvs 40, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55204-V121

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF42.50-40K
Loại van Van 2 ngả, có bù áp
Kiểu kết nối Mặt bích
Đường kính danh nghĩa (DN) 50
Giá trị kvs 40 m³/giờ
Hành trình danh nghĩa 20 milimét
Tỷ lệ rò rỉ Nhỏ hơn 0.02% của giá trị kvs
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 °C
Cấp áp suất mặt bích PN 16
Áp suất vận hành cho phép 1600 kPa
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu ty van Thép không gỉ
Vật liệu nút van Thép không gỉ
Đặc tính van Đường cong đặc tính cân bằng áp suất, tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm tùy thuộc vào bộ truyền động
Mô tả sản phẩm

VVF42.50-40K 2-port valve Siemens, giải pháp van điều khiển hai ngả chuẩn mực từ Siemens, là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy.

Chúng tôi thấu hiểu sâu sắc nhu cầu cấp thiết về một thiết bị van công nghiệp không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn, và van 2 cửa Siemens VVF42.50-40K chính là lời đáp hoàn hảo, đảm bảo sự kiểm soát dòng chảy chính xác và vận hành ổn định cho mọi ứng dụng.

1. Cấu tạo VVF42.50-40K 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Chất liệu: Thường được làm từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây là GGG-40.3). Đây là loại vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, đồng thời có tính chống ăn mòn tương đối trong nhiều môi trường lưu chất phổ biến như nước, hơi nước, dầu.
  • Thiết kế: Dạng van cầu (globe valve), với đường dòng chảy được thiết kế tối ưu để giảm thiểu tổn thất áp suất và tạo ra đặc tính điều khiển mong muốn (thường là xấp xỉ tuyến tính hoặc logarithmic/equal percentage). Thân van có hai cổng kết nối (2-port) dạng mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005, PN16, giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên chắc chắn và tiêu chuẩn hóa.
  • Vai trò: Là bộ khung chính chứa đựng các bộ phận bên trong, chịu áp lực của hệ thống và định hướng dòng chảy của môi chất. Độ bền của thân van quyết định tuổi thọ và sự an toàn của cả thiết bị.

Cụm nắp van và bộ làm kín (Bonnet Assembly & Packing):

  • Chất liệu: Thường cùng vật liệu với thân van hoặc vật liệu tương thích.
  • Thiết kế: Nắp van được kết nối với thân van (thường bằng bu lông), tạo thành một khoang kín. Bên trong nắp van chứa bộ phận làm kín trục van (packing gland). Bộ làm kín này thường bao gồm các vòng đệm (packing rings) làm từ vật liệu như PTFE (Teflon) hoặc các vật liệu composite chịu nhiệt và hóa chất khác, được nén lại bằng một đai ốc siết (packing nut) hoặc cơ cấu tương tự.
  • Vai trò: Đậy kín phần trên của van, giữ trục van đúng vị trí và quan trọng nhất là ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van. Bộ làm kín chất lượng cao đảm bảo hiệu suất và an toàn, giảm thiểu nhu cầu bảo trì.

Trục van (Valve Stem):

  • Chất liệu: Thường được làm từ thép không gỉ (stainless steel) như X20Cr13 hoặc loại tương đương. Vật liệu này đảm bảo độ cứng vững, chống ăn mòn và mài mòn tốt, cho phép trục van di chuyển lên xuống mượt mà qua bộ làm kín.
  • Thiết kế: Là một thanh kim loại thẳng, một đầu được kết nối với bộ truyền động (actuator) và đầu còn lại gắn với đĩa van (plug). Bề mặt trục van tiếp xúc với bộ làm kín được gia công rất nhẵn bóng để giảm ma sát và ngăn rò rỉ.
  • Vai trò: Truyền chuyển động tuyến tính từ bộ truyền động xuống đĩa van, điều khiển vị trí của đĩa van để thay đổi tiết diện dòng chảy qua van.

Đĩa van / Nút van (Valve Plug / Disc):

  • Chất liệu: Thường làm từ thép không gỉ hoặc đồng thau (brass), tùy thuộc vào ứng dụng và môi chất cụ thể. Vật liệu này cần có khả năng chống ăn mòn, mài mòn và biến dạng dưới tác động của dòng chảy và nhiệt độ.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (thường là dạng côn, parabol hoặc có lỗ định hình) quyết định đặc tính lưu lượng của van (linear, equal percentage…). Nó di chuyển tương đối so với đế van (seat) để điều chỉnh khe hở cho dòng chảy đi qua.
  • Vai trò: Là bộ phận trực tiếp điều tiết lưu lượng môi chất. Khi đĩa van ép chặt vào đế van, van đóng kín. Khi đĩa van di chuyển ra xa đế van, tiết diện dòng chảy tăng lên, cho phép lưu lượng lớn hơn đi qua.

Đế van (Valve Seat):

  • Chất liệu: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu cứng, chống mài mòn khác, được tích hợp hoặc lắp vào thân van.
  • Thiết kế: Là một vòng kim loại có bề mặt tiếp xúc được gia công chính xác để khớp với đĩa van. Sự tiếp xúc kín khít giữa đĩa van và đế van quyết định độ rò rỉ của van khi đóng.
  • Vai trò: Tạo bề mặt làm kín cố định cho đĩa van ép vào. Vật liệu và độ chính xác của đế van ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đóng kín và tuổi thọ của van.

2. Các tính năng chính của VVF42.50-40K 2-port valve Siemens

Khả Năng Xử Lý Lưu Lượng Lớn (High Flow Capacity – Kvs 40 m³/h):

  • Mô tả: Với giá trị Kvs lên đến 40 m³/h, van VVF42.50-40K có khả năng cho phép một lượng lớn môi chất (như nước, hơi nước) đi qua khi mở hoàn toàn dưới độ sụt áp tiêu chuẩn.
  • Lợi ích: Phù hợp với các hệ thống đòi hỏi lưu lượng cao, giúp giảm thiểu số lượng van cần thiết hoặc tránh phải sử dụng van có kích thước lớn hơn, cồng kềnh hơn. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng (nhiệt/lạnh) hoặc lưu chất cho các quy trình công nghiệp quy mô vừa và lớn. Giúp tối ưu hóa thiết kế đường ống và hệ thống bơm.

Đặc Tính Điều Khiển Lưu Lượng Chính Xác (Precise Flow Characteristic):

  • Mô tả: Van VVF42.50-40K thường có đặc tính lưu lượng được tinh chỉnh (ví dụ: xấp xỉ tuyến tính hoặc equal percentage modified). Đặc tính Equal percentage đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng điều khiển nhiệt độ, nơi nó cung cấp độ lợi (gain) ổn định hơn trên toàn dải điều khiển, tức là một sự thay đổi nhỏ trong hành trình van sẽ tạo ra một sự thay đổi phần trăm tương đối ổn định trong lưu lượng, đặc biệt ở các mức lưu lượng thấp.
  • Lợi ích: Cho phép kiểm soát nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng một cách cực kỳ chính xác và ổn định. Giảm thiểu hiện tượng dao động (hunting) của hệ thống điều khiển, giúp duy trì điều kiện vận hành mong muốn một cách nhất quán. Điều này trực tiếp dẫn đến tiết kiệm năng lượng đáng kể (do tránh được việc quá nhiệt hoặc quá lạnh) và nâng cao chất lượng sản phẩm trong các quy trình công nghiệp nhạy cảm.

Độ Kín Khít Vượt Trội Khi Đóng (Excellent Shut-off Performance):

  • Mô tả: Với tỷ lệ rò rỉ rất thấp (≤ 0.02% Kvs theo EN 60534-4), van đảm bảo khả năng đóng kín gần như tuyệt đối khi không cần lưu thông môi chất.
  • Lợi ích: Ngăn chặn sự thất thoát năng lượng không cần thiết, đặc biệt quan trọng trong các hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát, nơi rò rỉ qua van có thể gây lãng phí lớn. Đảm bảo an toàn trong các quy trình cần ngắt dòng chảy hoàn toàn. Giảm thiểu chi phí vận hành liên quan đến năng lượng tiêu hao vô ích.

Kết Cấu Vững Chắc và Vật Liệu Bền Bỉ:

  • Mô tả: Thân van làm từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, trục và đĩa van từ thép không gỉ. Đây là những vật liệu đã được kiểm chứng về độ bền cơ học, khả năng chịu áp suất (PN16), nhiệt độ (lên đến 150°C) và chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường công nghiệp.
  • Lợi ích: Đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài, giảm thiểu tần suất và chi phí bảo trì, thay thế. Van có thể hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, giảm nguy cơ hỏng hóc đột ngột gây gián đoạn sản xuất hoặc vận hành hệ thống. Mang lại sự an tâm và tin cậy cho người vận hành.

Tỷ Lệ Điều Chỉnh Cao (High Rangeability >100:1):

  • Mô tả: Van có khả năng kiểm soát lưu lượng chính xác trên một dải rất rộng, từ mức lưu lượng rất thấp đến mức tối đa.
  • Lợi ích: Đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định ngay cả khi tải thay đổi đáng kể (ví dụ: nhu cầu làm mát/sưởi ấm thay đổi theo thời tiết hoặc theo công suất hoạt động của nhà máy). Mang lại sự linh hoạt cao trong vận hành.

Tương Thích Hoàn Hảo với Bộ Truyền Động Siemens:

  • Mô tả: Van được thiết kế để kết hợp tối ưu với các dòng bộ truyền động điện của Siemens như SAX, SKD, SKB, SKC. Việc lắp đặt đơn giản, nhanh chóng và đảm bảo sự tương thích về cơ khí lẫn tín hiệu điều khiển.
  • Lợi ích: Tạo thành một hệ thống điều khiển đồng bộ, hiệu quả và đáng tin cậy. Người dùng dễ dàng lựa chọn bộ truyền động phù hợp với yêu cầu về lực đóng, tốc độ, tín hiệu điều khiển (0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và các tính năng phụ trợ khác (lò xo phản hồi an toàn). Giảm thiểu rủi ro không tương thích và đơn giản hóa quá trình tích hợp hệ thống.

Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Trì:

  • Mô tả: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt và tháo gỡ van trở nên thuận tiện. Thiết kế cho phép bảo trì bộ làm kín trục van mà không cần tháo van ra khỏi đường ống (tùy thuộc vào thiết kế cụ thể và điều kiện hệ thống).
  • Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công trong quá trình lắp đặt ban đầu cũng như bảo trì định kỳ hoặc sửa chữa. Giảm thiểu thời gian dừng hệ thống.

3. Hướng dẫn kết nối VVF42.50-40K 2-port valve Siemens

Chuẩn bị vị trí và đường ống:

  • Xác định vị trí lắp đặt van trên đường ống. Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van và phía trên van để lắp đặt và bảo trì bộ truyền động sau này.
  • Vệ sinh sạch sẽ mặt bích của đường ống, loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét hoặc các vật lạ. Đảm bảo hai mặt bích của đường ống song song và đồng tâm với nhau.
  • Lựa chọn vị trí lắp đặt van sao cho hướng dòng chảy của môi chất trùng với mũi tên chỉ hướng dòng chảy được đúc trên thân van.
  • Vị trí lắp đặt ưu tiên: Trục van thẳng đứng (bộ truyền động phía trên) hoặc nằm ngang. Tuyệt đối không lắp van với bộ truyền động hướng xuống dưới để tránh tích tụ bụi bẩn, nước ngưng tụ vào bộ truyền động.

Lắp đặt van vào đường ống:

  • Chuẩn bị gioăng làm kín (gasket) phù hợp với môi chất, nhiệt độ, áp suất và kích thước mặt bích DN50 PN16. Nên sử dụng gioăng mới cho mỗi lần lắp đặt.
  • Đặt gioăng làm kín cẩn thận vào giữa hai mặt bích.
  • Đưa van VVF42.50-40K vào giữa hai mặt bích của đường ống, căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông thẳng hàng.
  • Lắp các bu lông và đai ốc (thường là 4 hoặc 8 bộ tùy theo tiêu chuẩn mặt bích). Siết chặt đều các bu lông theo thứ tự đối xứng (chéo góc) để đảm bảo lực ép lên gioăng được phân bố đều, tránh làm nghiêng van hoặc gây rò rỉ. Siết từ từ và lặp lại vài vòng cho đến khi đạt được lực siết yêu cầu (tham khảo tiêu chuẩn hoặc khuyến nghị của nhà sản xuất bu lông/gioăng).
  • Sau khi siết chặt, kiểm tra lại độ phẳng và song song của các mặt bích.

Lắp đặt bộ truyền động (Actuator):

Xác định bộ truyền động Siemens tương thích (ví dụ: SAX, SKD, SKB, SKC…). Đảm bảo bộ truyền động có đủ lực đóng và hành trình (stroke) phù hợp với van VVF42.50-40K (hành trình 20mm).

Tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt của bộ truyền động cụ thể. Thông thường, quy trình bao gồm:

  • Đảm bảo trục van và trục kết nối của bộ truyền động ở vị trí tương ứng (thường là vị trí đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn).
  • Gắn bộ truyền động lên cổ van (bonnet) thông qua khớp nối cơ khí (coupling) hoặc gá đỡ (bracket) được cung cấp kèm theo bộ truyền động hoặc được thiết kế riêng cho dòng van này.
  • Siết chặt các vít hoặc cơ cấu kẹp để cố định bộ truyền động vào van một cách chắc chắn. Đảm bảo không có sự xê dịch hay rung lắc.
  • Kiểm tra lại sự liên kết cơ khí, đảm bảo trục van và trục bộ truyền động thẳng hàng, không bị kẹt.

Kết nối điện cho bộ truyền động:

  • Cảnh báo: Việc đấu nối điện phải được thực hiện bởi kỹ thuật viên có trình độ và tuân thủ các quy định an toàn điện hiện hành.
  • Xác định sơ đồ đấu dây chính xác cho bộ truyền động bạn đang sử dụng (tham khảo manual của actuator). Sơ đồ này sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tín hiệu điều khiển (0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và nguồn cấp (thường là 24VAC hoặc 230VAC).
  • Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đầu cốt chất lượng tốt.
  • Đấu nối dây nguồn cấp (Power Supply) vào các cọc đấu dây tương ứng (ví dụ: L, N hoặc G, G0).
  • Đấu nối dây tín hiệu điều khiển (Control Signal) từ bộ điều khiển (Controller/DDC) vào các cọc đấu dây tín hiệu của bộ truyền động (ví dụ: Y cho tín hiệu analog, các cọc cho tín hiệu 3 điểm).
  • Nếu có tín hiệu phản hồi vị trí (Position Feedback), đấu nối dây tín hiệu này vào các cọc tương ứng (ví dụ: U).
  • Đảm bảo tất cả các kết nối được siết chặt, cách điện tốt và đi dây gọn gàng, đúng kỹ thuật. Sử dụng ống luồn dây hoặc máng cáp nếu cần thiết.
  • Đóng nắp hộp đấu dây của bộ truyền động cẩn thận.

Kiểm tra và vận hành thử:

  • Sau khi hoàn tất lắp đặt cơ khí và điện, kiểm tra lại toàn bộ hệ thống một lần nữa.
  • Mở từ từ van chặn aguas ở thượng lưu và hạ lưu của van điều khiển (nếu có) và cho môi chất vào hệ thống. Kiểm tra cẩn thận xem có rò rỉ tại các mối nối mặt bích và bộ làm kín trục van không. Siết chặt lại nếu cần thiết (theo đúng quy trình).
  • Cấp nguồn cho bộ truyền động.
  • Sử dụng bộ điều khiển hoặc tín hiệu thử nghiệm để kiểm tra chuyển động của van. Quan sát xem van có đóng/mở hết hành trình một cách mượt mà không. Kiểm tra xem hướng di chuyển có đúng với tín hiệu điều khiển không.
  • Nếu sử dụng tín hiệu điều khiển analog (0-10V/4-20mA), kiểm tra xem vị trí van có tương ứng tuyến tính với giá trị tín hiệu hay không.
  • Kiểm tra tín hiệu phản hồi vị trí (nếu có).
  • Theo dõi hoạt động của van trong một thời gian để đảm bảo không có hiện tượng bất thường như tiếng ồn lạ, rung động quá mức.

4. Ứng dụng của VVF42.50-40K 2-port valve Siemens

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC – Heating, Ventilation, and Air Conditioning):

  • Điều khiển dàn trao đổi nhiệt (Coils) trong AHU/FCU: Van VVF42.50-40K được sử dụng rộng rãi để điều khiển lưu lượng nước nóng (từ nồi hơi – boiler) hoặc nước lạnh (từ máy làm lạnh – chiller) đi qua các dàn trao đổi nhiệt (heating/cooling coils) trong các Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit) hoặc các Khối xử lý không khí cục bộ (FCU – Fan Coil Unit). Bằng cách điều chỉnh chính xác lưu lượng nước, van giúp duy trì nhiệt độ không khí cấp vào không gian điều hòa một cách ổn định và hiệu quả, đáp ứng đúng nhu cầu tải nhiệt thay đổi. Đặc tính điều khiển chính xác giúp tiết kiệm năng lượng bơm và năng lượng làm lạnh/sưởi ấm.
  • Điều khiển lưu lượng nước cho Chiller/Boiler: Trong một số cấu hình hệ thống, van có thể được dùng để điều khiển lưu lượng nước đi qua các thiết bị trung tâm như chiller hoặc boiler, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của chúng.
  • Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating) / Làm mát khu vực (District Cooling): Van được sử dụng tại các trạm trao đổi nhiệt (substation) của người dùng cuối để điều khiển lưu lượng nước nóng/lạnh từ mạng lưới cung cấp trung tâm, đảm bảo cung cấp đúng lượng năng lượng cần thiết.

Quy trình Công nghiệp (Industrial Processes):

  • Điều khiển nhiệt độ trong các bể chứa, lò phản ứng: Trong các ngành như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, van VVF42.50-40K có thể điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, glycol) vào vỏ áo hoặc bộ trao đổi nhiệt của các bể chứa, lò phản ứng để duy trì nhiệt độ quy trình một cách chính xác.
  • Kiểm soát dòng chảy trong hệ thống đường ống công nghiệp: Van có thể được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước công nghiệp, nước làm mát cho máy móc thiết bị, hoặc các loại dung dịch, hóa chất tương thích khác trong các dây chuyền sản xuất.
  • Hệ thống hơi nước công nghiệp: Với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 150°C, van phù hợp để điều khiển lưu lượng hơi nước bão hòa áp suất thấp và trung bình trong các ứng dụng gia nhiệt công nghiệp.

Quản lý Nước và Xử lý Nước thải:

  • Điều khiển lưu lượng trong các trạm bơm nước: Van có thể được sử dụng để điều tiết lưu lượng nước trong các hệ thống cấp nước hoặc xử lý nước, giúp ổn định áp suất và lưu lượng trong mạng lưới.
  • Hệ thống xử lý nước: Kiểm soát dòng chảy của nước hoặc hóa chất trong các công đoạn khác nhau của quá trình xử lý nước cấp hoặc nước thải.

Ngành Năng lượng:

  • Hệ thống phụ trợ trong nhà máy điện: Điều khiển lưu lượng nước làm mát, dầu bôi trơn hoặc các môi chất khác trong các hệ thống phụ trợ của nhà máy nhiệt điện, thủy điện hoặc các dạng nhà máy năng lượng khác.
  • Hệ thống nhiệt mặt trời hoặc địa nhiệt: Điều khiển lưu lượng của môi chất truyền nhiệt trong các hệ thống năng lượng tái tạo.

Tòa nhà Thương mại và Dân dụng lớn:

Ngoài ứng dụng HVAC, van còn có thể dùng trong hệ thống cấp nước nóng trung tâm, hệ thống sưởi sàn, hoặc các hệ thống quản lý năng lượng khác trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, khách sạn.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF42.50-40K 2-port valve Siemens

Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động.
  • Mất hoặc lỗi tín hiệu điều khiển (0-10V, 4-20mA, 3-điểm).
  • Bộ truyền động bị lỗi (động cơ, bánh răng, mạch điện tử).
  • Khớp nối cơ khí giữa van và bộ truyền động bị lỏng hoặc gãy.
  • Trục van bị kẹt do cặn bẩn, vật lạ trong môi chất hoặc do biến dạng cơ khí.
  • Bộ truyền động được chọn không đủ lực đóng/mở so với áp suất chênh lệch qua van (ΔP).
  • Cài đặt hành trình trên bộ truyền động hoặc bộ điều khiển bị sai lệch.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp điện đến bộ truyền động bằng đồng hồ vạn năng.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển tại cọc đấu dây của bộ truyền động. Đảm bảo tín hiệu ổn định và đúng dải giá trị.
  • Kiểm tra hoạt động của bộ truyền động ở chế độ thủ công (Manual Override – nếu có). Quan sát chuyển động và lắng nghe tiếng động lạ.
  • Kiểm tra sự chắc chắn của khớp nối cơ khí. Siết lại nếu cần.
  • Thử vận hành van bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này hoặc sau khi tháo bộ truyền động) để kiểm tra xem trục van có di chuyển trơn tru không. Nếu bị kẹt, cần tìm cách làm sạch hoặc kiểm tra nguyên nhân cơ khí.
  • Kiểm tra lại tính toán lựa chọn bộ truyền động, đối chiếu lực đóng yêu cầu với khả năng của bộ truyền động dựa trên ΔP tối đa của hệ thống.
  • Kiểm tra và hiệu chỉnh lại cài đặt hành trình (endpoints) trên bộ truyền động hoặc trong phần mềm của bộ điều khiển DDC/PLC.

Van bị rò rỉ khi ở vị trí đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể:

  • Đế van (seat) hoặc đĩa van (plug) bị mòn, xước hoặc hư hỏng do cặn bẩn, vật rắn trong môi chất hoặc do xâm thực (cavitation).
  • Có vật lạ kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Bộ truyền động không đủ lực để đóng kín van hoàn toàn dưới áp suất chênh lệch cao.
  • Hành trình đóng của bộ truyền động chưa được cài đặt chính xác.

Cách khắc phục:

  • Thử đóng/mở van vài lần để cố gắng loại bỏ vật lạ bị kẹt.
  • Kiểm tra và hiệu chỉnh lại điểm cuối hành trình đóng (closing point) của bộ truyền động.
  • Đánh giá lại lực đóng của bộ truyền động so với ΔP thực tế.
  • Nếu nghi ngờ đế van/đĩa van bị hư hỏng, cần phải tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bộ phận bị hỏng (công việc này đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng, nên liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ kỹ thuật).

Rò rỉ môi chất qua bộ làm kín trục van (Packing Gland):

Nguyên nhân có thể:

  • Đai ốc siết bộ làm kín (packing nut) bị lỏng sau một thời gian hoạt động.
  • Các vòng đệm làm kín (packing rings) bị mòn, lão hóa hoặc hư hỏng do nhiệt độ, hóa chất.
  • Bề mặt trục van bị xước hoặc ăn mòn tại vị trí tiếp xúc với bộ làm kín.

Cách khắc phục:

  • Cẩn thận: Siết nhẹ đai ốc bộ làm kín (thường khoảng 1/8 đến 1/4 vòng) trong khi quan sát. Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây kẹt trục van hoặc làm hỏng bộ làm kín.
  • Nếu siết lại không hết rò rỉ hoặc bộ làm kín đã quá cũ, cần phải thay thế bộ làm kín mới (yêu cầu bộ kit làm kín chính hãng Siemens và thực hiện theo đúng quy trình).
  • Kiểm tra tình trạng bề mặt trục van. Nếu bị hư hỏng nặng, có thể cần thay trục van hoặc cả cụm nắp van.

Van hoạt động gây tiếng ồn hoặc rung động:

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do sụt áp quá lớn qua van.
  • Lưu tốc dòng chảy qua van quá cao.
  • Van hoặc bộ truyền động lắp đặt không chắc chắn.
  • Hệ thống điều khiển bị dao động (hunting), khiến van đóng/mở liên tục.
  • Cộng hưởng cơ khí với đường ống hoặc các thiết bị khác.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ, lưu lượng) xem có nằm ngoài giới hạn thiết kế gây xâm thực không. Có thể cần điều chỉnh lại điểm đặt, thay đổi kích thước van hoặc lắp thêm các thiết bị chống xâm thực.
  • Kiểm tra xem kích thước van có phù hợp với lưu lượng yêu cầu không. Van quá nhỏ có thể gây lưu tốc cao.
  • Kiểm tra lại việc lắp đặt van và bộ truyền động, siết chặt các bu lông, giá đỡ.
  • Kiểm tra và tinh chỉnh lại các thông số PID của bộ điều khiển để loại bỏ dao động.
  • Xem xét lắp đặt các giá đỡ hoặc bộ giảm chấn cho đường ống nếu nghi ngờ có cộng hưởng.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp van VVF42.50-40K Siemens?

  • Sản phẩm chính hãng: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm Siemens VVF42.50-40K và các thiết bị liên quan được cung cấp là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng thực tế trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích điều kiện vận hành và tư vấn giúp quý vị lựa chọn chính xác van VVF42.50-40K cùng bộ truyền động phù hợp nhất.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất trên thị trường, đi kèm với chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi vượt trội.
  • Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, vận hành đến khắc phục sự cố, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng quý vị trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Giao hàng nhanh chóng: Với hệ thống kho bãi và đối tác vận chuyển chuyên nghiệp, chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến mọi địa điểm trên toàn quốc, đặc biệt tại các khu vực trọng điểm như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai.

Đừng để những thiết bị lạc hậu cản trở sự phát triển của bạn! Hãy để VVF42.50-40K 2-port valve Siemens từ thanhthienphu.vn trở thành trái tim đáng tin cậy, vận hành bền bỉ và hiệu quả trong hệ thống của bạn. Nâng cấp ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt về hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để biến những thách thức thành cơ hội, nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt được thành công bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF42.50-40K – Van 2 cổng, lắp bích, DN50, kvs 40, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF42.50-40K – Van 2 cổng, lắp bích, DN50, kvs 40, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Minh Huyền Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    2. Trần Tấn Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

      thích
    Sản phẩm đã xem