VVF42.100-160 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN100, kvs 160 Siemens

29,420,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 17.5k
Còn hàng
  • SKU: S55204-V116
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 40 mm, -10…150°C, flanged, DN100, kvs 160
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55204-V116

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm S55203-V114-A100
Loại van Van 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Đường kính danh nghĩa DN100
Giá trị kvs 160 m³/h
Hành trình 40 mm
Tỷ lệ rò rỉ 0…0.02 % của giá trị kvs
Nhiệt độ môi chất -10…150 °C
Môi chất Nước lạnh, nước ấm, nước nóng, nước có chất chống đông
Áp suất vận hành cho phép 1600 kPa
Đặc tính lưu lượng của van Tỷ lệ phần trăm đều (Equal percentage)
Vật liệu thân van Gang dẻo EN-GJL-250
Vật liệu ty van Thép không gỉ (CrNi steel)
Vật liệu nút van Thép không gỉ (CrNi steel)
Thiết bị truyền động tương thích SKD.., SKB.., SKC..
Mô tả sản phẩm

VVF42.100-160 2-port valve Siemens: Giải Pháp Điều Khiển Lưu Lượng Đỉnh Cao Cho Hệ Thống Công Nghiệp và Tòa Nhà Từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị van 2 ngã này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu kiểm soát dòng chảy chính xác trong vô vàn ứng dụng công nghiệp và hệ thống điều hòa không khí, thông gió (HVAC), mang đến sự ổn định bền bỉ và khả năng vận hành mượt mà, góp phần kiến tạo nên những quy trình làm việc hiệu quả, an toàn và tiết kiệm năng lượng.

1. Cấu Tạo Của VVF42.100-160 2-port valve Siemens

  • Thân van (Valve body): Được chế tạo từ vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp suất lớn (lên đến 16 bar) và dải nhiệt độ rộng (-10°C đến +150°C cho nước, thậm chí cao hơn cho hơi hoặc dầu). Thiết kế thân van được tối ưu hóa về mặt thủy lực học, giảm thiểu tổn thất áp suất và đảm bảo dòng chảy ổn định qua van. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ lớp chống ăn mòn, tăng cường độ bền trong môi trường công nghiệp.
  • Nắp van (Bonnet): Bộ phận kết nối thân van với bộ truyền động, cũng thường được làm từ gang dẻo tương tự thân van để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu nhiệt, áp suất. Nắp van chứa bộ phận làm kín trục van (packing gland), ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra bên ngoài.
  • Trục van (Valve stem): Chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel) chất lượng cao, có độ cứng vững và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Trục van truyền chuyển động từ bộ truyền động xuống đĩa van, điều khiển vị trí đóng/mở. Bề mặt trục van được gia công chính xác để đảm bảo chuyển động mượt mà và làm kín hiệu quả với bộ phận làm kín.
  • Đĩa van (Valve plug): Là bộ phận trực tiếp điều tiết dòng chảy, thường được làm từ thép không gỉ để chống ăn mòn và mài mòn từ môi chất. Hình dạng của đĩa van được thiết kế đặc biệt để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (thường là đẳng phần trăm cho HVAC hoặc tuyến tính). Sự kết hợp chính xác giữa đĩa van và seat van tạo nên độ kín cao khi van đóng hoàn toàn.
  • Seat van (Valve seat): Vòng làm kín nằm trong thân van, nơi đĩa van tiếp xúc khi đóng. Vật liệu của seat van (thường là kim loại hoặc vật liệu tổng hợp đặc biệt) được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo độ kín khít (leakage rate rất thấp, chỉ 0…0.02% Kvs) và khả năng chịu được nhiệt độ, áp suất, và sự ăn mòn của môi chất.
  • Bộ phận làm kín trục van (Stem sealing / Packing Gland): Thường sử dụng các vòng đệm làm kín (packing rings) bằng vật liệu chịu nhiệt và hóa chất (như PTFE, EPDM hoặc các vật liệu đặc biệt khác), được nén bởi một đai ốc siết (packing nut). Bộ phận này đảm bảo môi chất không rò rỉ ra ngoài dọc theo trục van, một yếu tố cực kỳ quan trọng cho an toàn và hiệu quả vận hành.
  • Kết nối mặt bích (Flanges): Được tích hợp sẵn trên thân van, tuân theo tiêu chuẩn ISO 7005 (thường tương thích với DIN EN 1092-2), đảm bảo việc lắp đặt vào hệ thống đường ống một cách dễ dàng, chắc chắn và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

2. Những Tính Năng Ưu Việt Của VVF42.100-160 2-port valve Siemens

  • Độ Chính Xác Điều Khiển Vượt Trội: Với hệ số lưu lượng (Kvs) 160 m³/h và tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) ấn tượng >100:1, van cho phép kiểm soát dòng chảy cực kỳ chính xác trên một dải rộng. Đặc tính lưu lượng đẳng phần trăm (equal percentage) hoặc tuyến tính (linear) có thể lựa chọn giúp tối ưu hóa việc điều khiển nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng trong các vòng lặp điều khiển tự động, đảm bảo sự ổn định và đáp ứng nhanh nhạy của hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng HVAC đòi hỏi sự thoải mái tối ưu hoặc các quy trình công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
  • Độ Kín Tuyệt Đối, Giảm Thiểu Thất Thoát: Tỷ lệ rò rỉ (leakage rate) khi van đóng hoàn toàn chỉ ở mức 0…0.02% Kvs, gần như bằng không. Điều này có nghĩa là khi hệ thống yêu cầu ngừng cấp môi chất (ví dụ: ngừng cấp nước nóng vào dàn trao đổi nhiệt khi đủ nhiệt), van sẽ đóng kín hoàn toàn, ngăn chặn sự lưu thông không mong muốn. Kết quả là tiết kiệm năng lượng đáng kể, giảm chi phí vận hành và ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt hoặc quá lạnh không cần thiết.
  • Độ Bền Bỉ Vượt Thời Gian, Giảm Chi Phí Bảo Trì: Được chế tạo từ vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van, thép không gỉ cho trục và đĩa van, VVF42.100-160 có khả năng chống chịu tuyệt vời với áp suất, nhiệt độ và sự ăn mòn từ môi chất. Thiết kế chắc chắn và việc sử dụng vật liệu cao cấp giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu tần suất và chi phí bảo trì, sửa chữa – một yếu tố quan trọng đối với các nhà quản lý kỹ thuật luôn quan tâm đến tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership).
  • Dải Ứng Dụng Rộng Rãi và Linh Hoạt: Van có khả năng làm việc hiệu quả với nhiều loại môi chất khác nhau như nước lạnh, nước nóng, nước chứa glycol (lên đến 50%), hơi nước bão hòa và thậm chí cả dầu truyền nhiệt, trong dải nhiệt độ từ -10°C đến +150°C (hoặc cao hơn tùy môi chất). Sự linh hoạt này cho phép VVF42.100-160 được ứng dụng trong vô số hệ thống, từ HVAC trong các tòa nhà thương mại, khu công nghiệp đến các quy trình sản xuất trong nhà máy thực phẩm, dệt may, hóa chất…
  • Tương Thích Hoàn Hảo với Bộ Truyền Động Siemens: Van được thiết kế để kết hợp mượt mà với các dòng bộ truyền động điện (như SAX…, SQX…) hoặc điện-thủy lực (như SKD…, SKB…, SKC…) của Siemens. Sự tương thích này đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng, cấu hình nhanh chóng và tạo thành một hệ thống điều khiển đồng bộ, hiệu quả và đáng tin cậy, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (SCADA).
  • Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Năng Lượng: Bằng việc kiểm soát chính xác lưu lượng và đảm bảo độ kín cao, van Siemens VVF42.100-160 đóng góp trực tiếp vào việc tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong hệ thống. Việc cung cấp đúng lượng môi chất cần thiết, vào đúng thời điểm, giúp giảm tải cho bơm, nồi hơi, chiller, từ đó giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ. Nghiên cứu từ các tổ chức uy tín như ASHRAE (Hiệp hội Kỹ sư Nhiệt lạnh và Điều hòa không khí Hoa Kỳ) đã chỉ ra rằng việc kiểm soát dòng chảy chính xác có thể tiết kiệm từ 10-30% chi phí năng lượng trong các hệ thống HVAC.

3. Hướng Dẫn Kết Nối VVF42.100-160 2-port valve Siemens

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van: Xác nhận đúng model VVF42.100-160, kiểm tra tình trạng vật lý bên ngoài của van, đảm bảo không có hư hỏng do vận chuyển. Kiểm tra bên trong van, đảm bảo không có vật lạ, cặn bẩn.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống sạch sẽ, không có cặn hàn, rỉ sét, hoặc các mảnh vụn khác có thể làm kẹt hoặc hỏng van. Nên xả sạch đường ống trước khi lắp đặt van.
  • Kiểm tra sự tương thích: Đảm bảo mặt bích của van (PN16) phù hợp với mặt bích của đường ống. Chuẩn bị đủ bulông, đai ốc và gioăng làm kín phù hợp với kích thước DN100, tiêu chuẩn PN16 và môi chất sử dụng.
  • Xác định hướng dòng chảy: Trên thân van thường có mũi tên chỉ hướng dòng chảy cho phép. Lắp đặt van theo đúng hướng mũi tên này để đảm bảo đặc tính điều khiển chính xác và tránh hư hỏng.
  • Chuẩn bị không gian: Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van để thực hiện việc lắp đặt, kết nối bộ truyền động và bảo trì sau này. Đặc biệt lưu ý không gian phía trên van cho việc lắp và tháo bộ truyền động.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Vị trí lắp đặt: Van có thể lắp đặt ở vị trí thẳng đứng hoặc nằm ngang. Tuy nhiên, khuyến cáo nên lắp van với trục van thẳng đứng hoặc nghiêng không quá 90 độ so với phương thẳng đứng. Tránh lắp van với trục hướng xuống dưới (úp ngược) để ngăn cặn bẩn tích tụ trong nắp van và ảnh hưởng đến bộ làm kín trục.
  • Căn chỉnh mặt bích: Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống. Sử dụng gioăng làm kín phù hợp đặt giữa các mặt bích. Căn chỉnh các lỗ bulông trên mặt bích van và mặt bích ống sao cho thẳng hàng.
  • Siết bulông: Lắp các bulông và đai ốc. Siết chặt đều các bulông theo thứ tự đối xứng (hình sao) để đảm bảo lực ép đều lên gioăng và tránh làm lệch van hoặc mặt bích. Sử dụng lực siết phù hợp theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo độ kín mà không làm hỏng mặt bích. (Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc tiêu chuẩn liên quan để biết mô-men xoắn siết cụ thể).

Bước 3: Kết nối bộ truyền động (Actuator)

  • Lựa chọn bộ truyền động: Chọn bộ truyền động Siemens phù hợp (ví dụ: SKD…, SKB…, SKC…) có cùng hành trình (stroke) 20mm và lực đóng đủ lớn cho van VVF42.100-160 theo datasheet của Siemens.
  • Gắn bộ truyền động: Tháo các bộ phận bảo vệ (nếu có) trên đầu trục van. Đặt bộ truyền động lên nắp van, đảm bảo khớp nối giữa trục van và trục bộ truyền động ăn khớp chính xác.
  • Cố định bộ truyền động: Sử dụng các vít hoặc cơ cấu kẹp đi kèm bộ truyền động để cố định chắc chắn bộ truyền động vào nắp van. Đảm bảo bộ truyền động được giữ vững, không bị rung lắc khi hoạt động.
  • Kết nối điện (Đối với bộ truyền động điện/điện-thủy lực): Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và dây nguồn theo đúng sơ đồ trong tài liệu hướng dẫn của bộ truyền động. Lưu ý: Việc đấu nối điện phải được thực hiện bởi người có chuyên môn và tuân thủ các quy định an toàn điện. Ngắt nguồn điện trước khi thực hiện đấu nối.

Bước 4: Kiểm tra sau lắp đặt

  • Kiểm tra độ kín: Sau khi lắp đặt, cho môi chất vào hệ thống và tăng áp suất từ từ đến áp suất làm việc. Kiểm tra kỹ các mối nối mặt bích và bộ phận làm kín trục van xem có bị rò rỉ hay không.
  • Kiểm tra vận hành: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở và điều tiết mượt mà theo tín hiệu điều khiển không. Quan sát hành trình van có đủ 20mm hay không.

4. Ứng Dụng Đa Dạng Của Van Siemens VVF42.100-160

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC) trong Tòa nhà và Khu Công Nghiệp (Chiếm tỷ trọng lớn):

  • Điều khiển nước lạnh/nóng cho các Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit) và Fan Coil Unit (FCU): Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Van VVF42.100-160 (kết hợp với bộ truyền động) điều tiết lưu lượng nước lạnh từ chiller hoặc nước nóng từ boiler đi vào các dàn trao đổi nhiệt của AHU/FCU, từ đó kiểm soát chính xác nhiệt độ không khí cấp vào các khu vực trong tòa nhà, nhà xưởng. Độ chính xác cao và độ kín tốt giúp duy trì môi trường tiện nghi và tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, trong một tòa nhà văn phòng lớn, việc sử dụng van Siemens giúp duy trì nhiệt độ ổn định ±0.5°C, tăng sự thoải mái cho nhân viên và giảm tiêu thụ điện của chiller tới 15%.
  • Điều khiển Bypass cho Chiller/Boiler: Van có thể được dùng trong mạch bypass để duy trì lưu lượng tối thiểu qua chiller hoặc boiler khi tải lạnh/nhiệt thấp, bảo vệ thiết bị và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  • Kiểm soát nhiệt độ cho các Vùng (Zone Control): Trong các hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát theo vùng, van VVF42.100-160 giúp điều chỉnh lượng nước cấp riêng cho từng khu vực, đáp ứng nhu cầu nhiệt độ khác nhau và tối ưu hóa năng lượng.

Ứng dụng trong Sản xuất Công nghiệp (Cơ khí, Chế tạo, Thực phẩm, Dệt may,…):

  • Kiểm soát nhiệt độ trong các quá trình Gia nhiệt/Làm mát: Van điều khiển dòng chảy của nước nóng, hơi nước, dầu truyền nhiệt hoặc nước làm mát đến các thiết bị trao đổi nhiệt, bể chứa, lò phản ứng, máy ép nhựa, máy dệt nhuộm… đảm bảo nhiệt độ quy trình được duy trì chính xác theo yêu cầu công nghệ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Ví dụ, trong nhà máy thực phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ thanh trùng bằng van Siemens VVF42 đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm đồng đều.
  • Điều khiển dòng chảy trong các Hệ thống Phụ trợ: Cấp nước làm mát cho máy móc, khuôn mẫu; cấp hơi cho các công đoạn sấy, hấp; điều khiển dòng hóa chất pha trộn (với điều kiện tương thích vật liệu).

Ngành Năng lượng (Điện lực, Dầu khí, Năng lượng Tái tạo):

  • Hệ thống làm mát phụ trợ trong Nhà máy điện: Điều khiển nước làm mát cho các thiết bị như máy biến áp, ổ trục turbine.
  • Hệ thống Gia nhiệt bằng Hơi hoặc Dầu nóng: Kiểm soát lưu lượng môi chất gia nhiệt trong các quy trình của nhà máy lọc dầu hoặc các hệ thống nhiệt công nghiệp.
  • Hệ thống Thu hồi Nhiệt: Điều khiển dòng chảy trong các bộ trao đổi nhiệt để tận dụng nhiệt thải, nâng cao hiệu quả năng lượng.

Xây dựng Hạ tầng (Nhà máy xử lý nước, Trạm bơm):

  • Điều khiển lưu lượng nước trong các quy trình xử lý.
  • Kiểm soát áp suất hoặc lưu lượng tại các trạm bơm.

5. Giải Quyết Các Vấn Đề Thường Gặp Với VVF42.100-160 2-port valve Siemens

Vấn đề 1: Van bị rò rỉ môi chất ra bên ngoài (Leakage to atmosphere)

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ phận làm kín trục van (packing gland) bị lỏng hoặc mòn sau thời gian dài sử dụng.
  • Các bulông mặt bích siết không đủ chặt hoặc không đều.
  • Gioăng làm kín giữa các mặt bích bị hỏng hoặc lắp đặt không đúng cách.

Giải pháp:

  • Kiểm tra bộ làm kín trục: Thử siết nhẹ đai ốc siết bộ làm kín (packing nut) theo chiều kim đồng hồ (khoảng 1/4 vòng). Nếu vẫn rò rỉ, có thể cần thay thế các vòng đệm làm kín (packing rings). Liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp phụ tùng chính hãng và hướng dẫn thay thế.
  • Kiểm tra mặt bích: Siết lại các bulông mặt bích theo thứ tự đối xứng và đúng lực siết khuyến cáo. Đảm bảo hệ thống đã được giảm áp trước khi thực hiện.
  • Kiểm tra gioăng: Nếu nghi ngờ gioăng hỏng, cần xả hết áp suất hệ thống, tháo van ra kiểm tra và thay thế gioăng mới nếu cần thiết. Chọn loại gioăng phù hợp với môi chất và điều kiện vận hành.

Vấn đề 2: Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc không điều tiết được (Failure to open/close/modulate)

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ truyền động (actuator) gặp sự cố (mất nguồn, hỏng cơ cấu, lỗi tín hiệu điều khiển).
  • Có vật cản (cặn bẩn, mảnh vụn) kẹt giữa đĩa van và seat van.
  • Trục van bị kẹt hoặc cong vênh.
  • Khớp nối giữa trục van và bộ truyền động bị lỏng hoặc gãy.
  • Áp suất chênh lệch qua van quá lớn so với khả năng của bộ truyền động (differential pressure too high).

Giải pháp:

  • Kiểm tra bộ truyền động: Kiểm tra nguồn cấp, tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động. Tham khảo tài liệu hướng dẫn của bộ truyền động để chẩn đoán lỗi. Thử vận hành bộ truyền động bằng tay (nếu có chức năng manual override) để xem cơ cấu có bị kẹt không.
  • Kiểm tra vật cản: Đóng ngắt van chặn ở hai đầu, giảm áp và thử vận hành van vài lần xem có loại bỏ được vật cản không. Nếu không, có thể cần tháo van ra để vệ sinh.
  • Kiểm tra trục van và khớp nối: Quan sát chuyển động của trục van khi bộ truyền động hoạt động. Kiểm tra xem khớp nối có chắc chắn không.
  • Kiểm tra áp suất chênh lệch: Đo hoặc tính toán áp suất chênh lệch thực tế qua van khi hoạt động và so sánh với thông số áp suất chênh lệch tối đa cho phép của bộ truyền động đang sử dụng. Nếu áp suất quá cao, cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc chọn bộ truyền động có lực đóng lớn hơn.

Vấn đề 3: Van phát ra tiếng ồn bất thường khi hoạt động (Unusual noise)

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do áp suất giảm đột ngột qua van (thường xảy ra với môi chất lỏng ở nhiệt độ cao và chênh áp lớn).
  • Tốc độ dòng chảy qua van quá cao.
  • Van hoặc bộ truyền động bị rung động cơ học.
  • Có vật lạ trong van.

Giải pháp:

  • Đánh giá điều kiện vận hành: Kiểm tra lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất. Nếu nghi ngờ xâm thực, cần xem xét lại vị trí lắp đặt van, điều chỉnh áp suất hệ thống hoặc chọn loại van có thiết kế chống xâm thực tốt hơn (nếu cần thiết).
  • Kiểm tra tốc độ dòng chảy: Đảm bảo kích thước van được chọn phù hợp với lưu lượng thiết kế, tránh tốc độ dòng chảy quá lớn.
  • Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo van và bộ truyền động được cố định chắc chắn, không bị rung lắc. Kiểm tra các giá đỡ đường ống xung quanh.
  • Kiểm tra vật lạ: Như Vấn đề 2, nếu nghi ngờ có vật lạ, cần kiểm tra và vệ sinh van.

6. Liên Hệthanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu cản trở bước tiến của bạn. Đừng để nỗi lo về chi phí năng lượng hay rủi ro an toàn làm bạn phiền lòng. Đã đến lúc hành động để sở hữu những công nghệ tiên tiến nhất, tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường. Với van Siemens VVF42.100-160 và sự đồng hành của thanhthienphu.vn, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt trong vận hành hệ thống: chính xác hơn, ổn định hơn, tiết kiệm hơn và an toàn hơn.

Hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống tự động hóa hiện đại, hiệu quả thành hiện thực ngay hôm nay. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi, thấu hiểu sâu sắc nhu cầu và đặc thù của từng ngành công nghiệp từ sản xuất, xây dựng đến năng lượng, luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích và đưa ra những giải pháp phù hợp nhất với yêu cầu và ngân sách của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn không chỉ sản phẩm chất lượng mà còn là giải pháp toàn diện, giúp bạn giải quyết triệt để những khó khăn đang gặp phải.

Đừng chần chừ, hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi:

  • Hotline tư vấn 24/7: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống công nghiệp và tòa nhà thông minh, hiệu quả và bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF42.100-160 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN100, kvs 160 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF42.100-160 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN100, kvs 160 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Đình Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    2. Nguyễn Thanh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.