VVF32.125-250 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN125, kvs 250 Siemens

31,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 20.7k
Còn hàng
  • SKU: S55202-V111
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN10, stroke 40 mm, -10…150°C, flanged, DN125, kvs 250
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55202-V111

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm VVF32.125-250
Loại van Van 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN10
Kích thước danh nghĩa (Đường kính danh nghĩa) DN125
Hệ số lưu lượng Kvs 250 m³/h
Hành trình 40 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 °C
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu trục van Thép không gỉ
Vật liệu côn van (plug) Thép không gỉ
Tỷ lệ rò rỉ ≤ 0.02 % của giá trị kvs
Áp suất vận hành cho phép 1000 kPa (10 bar)
Tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005
Mô tả sản phẩm

VVF32.125-250 2-port valve Siemens, giải pháp van cầu 2 ngã mặt bích danh tiếng từ Đức, là lựa chọn hoàn hảo để nâng tầm hiệu quả điều khiển lưu lượng trong các hệ thống HVAC và công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và bền bỉ cao.

Với thiết bị điều khiển dòng chảy tiên tiến này, các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật có thể hoàn toàn yên tâm về sự ổn định, tiết kiệm năng lượng và an toàn vận hành cho hệ thống của mình.

1. Cấu Tạo của VVF32.125-250 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (hay còn gọi là GGG40.3). Đây là loại vật liệu nổi trội với độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực và va đập tốt hơn gang xám thông thường, đồng thời có khả năng chống ăn mòn đáng kể trong môi trường nước và hơi nước.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe) tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu sụt áp không cần thiết khi van mở và đảm bảo khả năng điều tiết chính xác. Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào đường ống trở nên dễ dàng, chắc chắn và đảm bảo độ kín khít cao. Lớp sơn phủ bên ngoài không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ thân van khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
  • Lợi ích: Cấu trúc thân van vững chắc là nền tảng cho tuổi thọ hoạt động lâu dài, giảm thiểu rủi ro nứt vỡ hay biến dạng dưới áp suất và nhiệt độ cao, mang lại sự an toàn tối đa cho hệ thống.

Cụm Đĩa Van và Ty Van (Plug and Stem Assembly):

  • Vật liệu: Cả đĩa van (plug) và ty van (stem) đều được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp (Stainless Steel). Vật liệu này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống bám cặn và chịu được nhiệt độ cao.
  • Thiết kế: Đĩa van được gia công với độ chính xác cao, đảm bảo khớp hoàn hảo với đế van (seat), tạo ra độ kín khít gần như tuyệt đối khi đóng (leakage rate ≤ 0.05% Kvs). Ty van được mài nhẵn bóng, giảm ma sát khi di chuyển, giúp bộ truyền động hoạt động nhẹ nhàng và chính xác hơn. Thiết kế đặc tính lưu lượng (tuyến tính hoặc phần trăm tương đương) được định hình trên chính đĩa van này.
  • Lợi ích: Đảm bảo khả năng điều khiển lưu lượng chính xác và ổn định trong suốt vòng đời sản phẩm. Chống kẹt ty, chống rò rỉ qua đế van, duy trì hiệu suất hệ thống và tiết kiệm năng lượng.

Đế van (Valve Seat):

  • Vật liệu: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu hợp kim đặc biệt, được ép chặt hoặc hàn vào thân van.
  • Thiết kế: Bề mặt tiếp xúc với đĩa van được gia công cực kỳ chính xác để tạo thành một vòng làm kín hiệu quả khi van ở vị trí đóng hoàn toàn.
  • Lợi ích: Là yếu tố then chốt đảm bảo độ kín của van, ngăn chặn sự rò rỉ môi chất khi không cần thiết, góp phần quan trọng vào việc tiết kiệm năng lượng và kiểm soát quy trình.

Bộ phận làm kín ty van (Stem Sealing / Packing Gland):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vòng đệm làm từ PTFE (Teflon) hoặc EPDM, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và tự bôi trơn tốt.
  • Thiết kế: Bao gồm nhiều vòng đệm được nén lại bởi một đai ốc siết (packing nut). Thiết kế này ôm sát lấy ty van, ngăn chặn môi chất rò rỉ ra ngoài dọc theo ty van. Một số thiết kế có thể có lò xo tự điều chỉnh lực ép (self-adjusting packing).
  • Lợi ích: Đảm bảo an toàn vận hành, ngăn ngừa thất thoát môi chất quý giá hoặc nguy hiểm ra môi trường làm việc. Giảm thiểu nhu cầu bảo trì (siết lại đai ốc) và kéo dài tuổi thọ của bộ phận làm kín.

2. Những Tính Năng Chính Vượt Trội của VVF32.125-250 2-port valve Siemens

Khả Năng Điều Khiển Lưu Lượng Lớn (High Flow Capacity – Kvs 250 m³/h):

  • Tính năng: Với giá trị Kvs lên đến 250 m³/h, van VVF32.125-250 cho phép một lượng lớn môi chất (nước nóng, nước lạnh, hơi nước) đi qua khi mở hoàn toàn với độ sụt áp thấp.
  • Lợi ích: Đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các hệ thống quy mô lớn như hệ thống điều hòa không khí trung tâm (Chiller, AHU lớn), hệ thống sưởi ấm khu vực (district heating), hoặc các dây chuyền sản xuất công nghiệp yêu cầu lưu lượng tuần hoàn cao. Giảm thiểu tổn thất áp suất trong đường ống, giúp máy bơm hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm điện năng tiêu thụ.

Độ Chính Xác Điều Khiển Cao (Precise Control Performance):

  • Tính năng: Cung cấp tùy chọn đặc tính lưu lượng tuyến tính (linear) hoặc phần trăm tương đương (equal percentage), kết hợp với hành trình van dài (40mm).
  • Lợi ích: Cho phép điều khiển lưu lượng một cách mượt mà và chính xác theo tín hiệu từ bộ điều khiển. Đặc tính phần trăm tương đương đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng điều khiển nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi tải thay đổi nhỏ. Điều này trực tiếp nâng cao chất lượng sản phẩm (trong sản xuất) hoặc mức độ tiện nghi (trong HVAC), đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.

Khả Năng Chịu Áp Suất Chênh Lệch Cao (High Close-off Pressure Capability):

  • Tính năng: Khi kết hợp với các bộ truyền động điện mạnh mẽ của Siemens (như SKC, SKB, SKD), van VVF32.125-250 có khả năng đóng kín hoàn toàn ngay cả khi có sự chênh lệch áp suất lớn giữa đầu vào và đầu ra.
  • Lợi ích: Đảm bảo van đóng chặt khi cần thiết, ngăn chặn hiện tượng rò rỉ ngược hoặc dòng chảy không mong muốn, bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống (như bơm, bộ trao đổi nhiệt). Tăng cường độ an toàn và độ tin cậy của toàn bộ hệ thống, đặc biệt trong các ứng dụng có áp suất động cao.

Phạm Vi Nhiệt Độ Hoạt Động Rộng (-10°C đến +150°C):

  • Tính năng: Van có thể hoạt động ổn định với môi chất có nhiệt độ từ -10°C (nước lạnh có phụ gia chống đông) đến +150°C (nước nóng, hơi nước bão hòa áp suất thấp).
  • Lợi ích: Tính linh hoạt cao, cho phép sử dụng van trong nhiều ứng dụng đa dạng, từ hệ thống làm lạnh công nghiệp, điều hòa không khí đến hệ thống sưởi ấm và các quy trình gia nhiệt bằng hơi nước. Một van có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau, đơn giản hóa việc quản lý kho vật tư và lựa chọn thiết bị.

Độ Kín Cao Khi Đóng (Low Leakage Rate ≤ 0.05% Kvs):

  • Tính năng: Thiết kế đế van và đĩa van chính xác cùng vật liệu chất lượng cao giúp giảm thiểu tối đa sự rò rỉ môi chất qua van khi ở vị trí đóng hoàn toàn.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng đáng kể bằng cách ngăn chặn sự thất thoát nhiệt (trong hệ thống nóng) hoặc lạnh (trong hệ thống lạnh) khi không cần thiết. Đảm bảo khả năng ngắt dòng chảy hoàn toàn, quan trọng trong các quy trình cần sự tách biệt hoặc dừng hoạt động chính xác. Góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.

Độ Bền Vượt Trội và Tuổi Thọ Cao (Excellent Durability and Long Service Life):

  • Tính năng: Sử dụng vật liệu gang dẻo cho thân van và thép không gỉ cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất (plug, stem), cùng với thiết kế cơ khí vững chắc.
  • Lợi ích: Van có khả năng hoạt động ổn định và bền bỉ trong nhiều năm, ngay cả trong điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế và thời gian ngừng máy đột xuất, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư dài hạn. Mang lại sự an tâm cho người vận hành và quản lý.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối VVF32.125-250 2-port valve Siemens

Chuẩn bị van và bộ truyền động:

  • Đảm bảo ty van sạch sẽ và di chuyển trơn tru.
  • Bộ truyền động thường được cung cấp kèm theo bộ gá (mounting kit) phù hợp với dòng van VVF32. Tham khảo hướng dẫn của bộ truyền động để xác định các bộ phận cần thiết.

Gắn bộ gá (nếu cần) và bộ truyền động:

  • Lắp bộ gá (nếu có) lên cổ van theo hướng dẫn.
  • Đặt bộ truyền động lên bộ gá hoặc trực tiếp lên cổ van (tùy thiết kế). Căn chỉnh sao cho trục của bộ truyền động thẳng hàng với ty van.
  • Kết nối khớp nối (coupling) giữa trục bộ truyền động và đầu ty van. Đảm bảo kết nối chắc chắn và không có độ rơ.
  • Siết chặt các vít hoặc bu lông để cố định bộ truyền động vào van/bộ gá.

Đấu nối điện cho bộ truyền động:

  • TUYỆT ĐỐI NGẮT NGUỒN ĐIỆN TRƯỚC KHI ĐẤU DÂY.
  • Mở nắp hộp đấu dây của bộ truyền động.
  • Tham khảo sơ đồ đấu dây (wiring diagram) trong tài liệu của bộ truyền động.
  • Đấu nối dây nguồn (L, N, PE) và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: Y cho tín hiệu 0-10V/4-20mA, G0 là chân chung tín hiệu; hoặc Y1, Y2 cho tín hiệu 3 điểm) vào các cầu đấu tương ứng. Sử dụng đúng loại cáp và tiết diện dây dẫn theo khuyến cáo.
  • Đảm bảo các mối nối chắc chắn, đúng cực tính và được cách điện an toàn.
  • Đóng chặt nắp hộp đấu dây, đảm bảo các ron cao su làm kín hoạt động tốt để chống bụi và ẩm (đạt chuẩn IP rating).

Kiểm tra và vận hành thử:

  • Sau khi hoàn tất lắp đặt và đấu nối, kiểm tra lại toàn bộ các kết nối cơ khí và điện.
  • Cấp nguồn cho bộ truyền động.
  • Kiểm tra hoạt động cơ bản: sử dụng chức năng điều khiển bằng tay (manual override) trên bộ truyền động (nếu có) để kiểm tra van có di chuyển hết hành trình (mở/đóng hoàn toàn) một cách trơn tru hay không.
  • Áp dụng tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển (PLC, DDC) và quan sát phản ứng của van. Kiểm tra xem van có di chuyển đúng theo tín hiệu (ví dụ: 0V/4mA = đóng, 10V/20mA = mở) và đạt được các vị trí mong muốn hay không.
  • Kiểm tra độ kín của các mặt bích và bộ phận làm kín ty van khi hệ thống có áp suất.

4. Ứng Dụng Của VVF32.125-250 2-port valve Siemens

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí Trung Tâm (HVAC) quy mô lớn:

  • Ứng dụng: Điều khiển lưu lượng nước lạnh từ Chiller đến các dàn trao đổi nhiệt lớn (AHU – Air Handling Unit, FCU – Fan Coil Unit) trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, sân bay, khách sạn. Điều khiển lưu lượng nước nóng từ nồi hơi (Boiler) đến các AHU hoặc bộ sưởi trong mùa lạnh.
  • Lợi ích: Với Kvs 250 m³/h, van đáp ứng nhu cầu lưu lượng cao của các hệ thống lớn. Khả năng điều khiển chính xác (đặc biệt với đặc tính % tương đương) giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian điều hòa, tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Độ kín cao khi đóng giúp ngăn chặn dòng chảy không mong muốn qua các dàn trao đổi nhiệt khi không hoạt động, tiết kiệm năng lượng làm lạnh hoặc sưởi ấm một cách đáng kể. Theo các nghiên cứu về Hệ thống Quản lý Tòa nhà (BMS – Building Management System), việc điều khiển chính xác lưu lượng nước trong hệ thống HVAC có thể giúp tiết kiệm từ 15-30% chi phí năng lượng hàng năm cho tòa nhà.
  • Ví dụ thực tế: Tại một tòa nhà văn phòng hạng A ở Thành phố Hồ Chí Minh, việc thay thế các van điều khiển cũ bằng van Siemens VVF32.125-250 kết hợp bộ truyền động thông minh đã giúp ổn định nhiệt độ các tầng, giảm thiểu phàn nàn từ người thuê và ghi nhận mức tiết kiệm điện năng cho hệ thống Chiller khoảng 20% trong năm đầu tiên vận hành.

Hệ Thống Cung Cấp Nhiệt Quận (District Heating/Cooling):

  • Ứng dụng: Điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc nước lạnh tại các trạm trao đổi nhiệt thứ cấp, phân phối năng lượng đến từng tòa nhà hoặc khu dân cư từ một nhà máy trung tâm.
  • Lợi ích: Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, cùng với độ bền vượt trội của van VVF32.125-250 là yếu tố quan trọng trong các hệ thống quy mô lớn và hoạt động liên tục này. Việc điều khiển chính xác giúp cân bằng tải nhiệt trong mạng lưới, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho tất cả các điểm tiêu thụ và tối ưu hóa hiệu suất của nhà máy trung tâm.

Ứng Dụng Công Nghiệp Đa Dạng:

  • Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Điều khiển nhiệt độ trong các quá trình thanh trùng, tiệt trùng, làm nguội sản phẩm bằng cách điều tiết lưu lượng nước nóng, nước lạnh hoặc hơi nước qua các bộ trao đổi nhiệt.
  • Công nghiệp dệt may: Kiểm soát nhiệt độ bể nhuộm, điều khiển hơi nước cho các máy sấy, máy định hình vải.
  • Công nghiệp hóa chất: Điều khiển dòng chảy của các dung dịch trong các lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, tháp làm mát, yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.
  • Công nghiệp chế biến gỗ: Điều khiển hơi nước cho các lò sấy gỗ.
  • Công nghiệp cơ khí, chế tạo máy: Điều khiển lưu lượng nước làm mát cho các máy móc công suất lớn, khuôn ép nhựa, lò luyện kim.
  • Lợi ích: Trong môi trường công nghiệp, sự ổn định của nhiệt độ và lưu lượng là yếu tố sống còn quyết định chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Van VVF32.125-250 với khả năng điều khiển chính xác, phản ứng nhanh và độ bền cao giúp duy trì các thông số quy trình trong giới hạn cho phép, giảm thiểu sản phẩm lỗi, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng. Ví dụ, trong ngành nhựa, việc kiểm soát chính xác nhiệt độ khuôn bằng van điều khiển lưu lượng nước làm mát giúp giảm chu kỳ ép, tăng năng suất và cải thiện chất lượng bề mặt sản phẩm.

Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng:

  • Ứng dụng: Tích hợp vào các hệ thống quản lý năng lượng tòa nhà (BEMS) hoặc nhà máy (FEMS) để thực hiện các chiến lược tiết kiệm năng lượng thông qua việc điều khiển tối ưu các phụ tải nhiệt.
  • Lợi ích: Khả năng tương thích với các bộ truyền động thông minh và tín hiệu điều khiển chuẩn (0-10V, 4-20mA) giúp van VVF32.125-250 dễ dàng giao tiếp và nhận lệnh từ các hệ thống điều khiển cấp cao, thực hiện các thuật toán phức tạp để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng dựa trên nhu cầu thực tế, lịch trình vận hành hoặc giá điện.

5. Xử Lý Một Số Vấn Đề Thường Gặp Với VVF32.125-250 2-port valve Siemens

Van Bị Rò Rỉ Ra Môi Trường Bên Ngoài Qua Ty Van (Leakage through stem packing):

Dấu hiệu: Có hiện tượng ẩm ướt, nhỏ giọt hoặc phun môi chất (nước, hơi) tại khu vực cổ van, xung quanh ty van.

Nguyên nhân có thể: Bộ phận làm kín ty van (packing gland) bị mòn sau thời gian dài sử dụng, hoặc đai ốc siết (packing nut) bị lỏng.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Bước 1: Xác định vị trí đai ốc siết bộ phận làm kín trên cổ van.
  • Bước 2: Sử dụng cờ lê phù hợp, siết nhẹ đai ốc theo chiều kim đồng hồ, khoảng 1/8 đến 1/4 vòng mỗi lần.
  • Bước 3: Quan sát xem hiện tượng rò rỉ đã ngừng chưa. Nếu chưa, siết thêm một chút. Tránh siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho bộ truyền động hoặc làm hỏng ty van.
  • Bước 4: Nếu sau khi siết mà van vẫn rò rỉ, có thể bộ phận làm kín đã bị hỏng và cần thay thế. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, nên liên hệ thanhthienphu.vn (Hotline: 08.12.77.88.99) để được cung cấp phụ tùng chính hãng và hướng dẫn thay thế hoặc sử dụng dịch vụ kỹ thuật.

Van Đóng Không Kín Hoàn Toàn (Valve does not close tightly / Internal leakage):

Dấu hiệu: Ngay cả khi bộ truyền động báo van đã đóng hoàn toàn (hoặc nhận tín hiệu đóng), vẫn có lưu lượng môi chất đi qua van (ví dụ: đường ống phía sau van vẫn nóng/lạnh).

Nguyên nhân có thể:

  • Có cặn bẩn, vật thể lạ kẹt giữa đĩa van (plug) và đế van (seat).
  • Đế van hoặc đĩa van bị mòn hoặc hư hỏng do môi chất ăn mòn hoặc có hạt rắn.
  • Bộ truyền động chưa được cài đặt đúng hành trình hoặc không đủ lực để đóng kín van hoàn toàn (sai sót trong lựa chọn hoặc cài đặt actuator).

Hướng xử lý cơ bản:

  • Bước 1: Kiểm tra cài đặt hành trình trên bộ truyền động, đảm bảo nó được hiệu chỉnh (calibrate) đúng với hành trình 40mm của van VVF32.125-250. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động.
  • Bước 2: Kiểm tra tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động, đảm bảo tín hiệu đóng (ví dụ: 0V hoặc 4mA) được gửi chính xác.
  • Bước 3: Vận hành van mở/đóng vài lần bằng tay (nếu có manual override) hoặc bằng tín hiệu điều khiển để thử loại bỏ cặn bẩn có thể bị kẹt.
  • Bước 4: Nếu nghi ngờ có cặn bẩn hoặc hư hỏng bên trong, cần phải tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và vệ sinh (yêu cầu giảm áp và làm nguội hệ thống). Việc này cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
  • Bước 5: Kiểm tra lại việc lựa chọn bộ truyền động có phù hợp với áp suất chênh lệch tối đa của hệ thống hay không. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn nếu cần.

Van Không Mở/Đóng Hoặc Hoạt Động Không Đúng Theo Tín Hiệu:

Dấu hiệu: Van không di chuyển hoặc di chuyển không đúng (ví dụ: luôn mở, luôn đóng, dao động) mặc dù có tín hiệu điều khiển.

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động.
  • Lỗi tín hiệu điều khiển (dây bị đứt, lỏng kết nối, sai tín hiệu).
  • Bộ truyền động bị lỗi (động cơ, bo mạch).
  • Van bị kẹt cơ khí (do cặn bẩn, hư hỏng bên trong hoặc siết bộ làm kín ty quá chặt).

Hướng xử lý cơ bản:

  • Bước 1: Kiểm tra nguồn cấp điện cho bộ truyền động bằng đồng hồ VOM.
  • Bước 2: Kiểm tra dây tín hiệu điều khiển và các mối nối. Đo giá trị tín hiệu tại cầu đấu của bộ truyền động xem có đúng với tín hiệu gửi đi từ bộ điều khiển không.
  • Bước 3: Thử sử dụng chức năng điều khiển bằng tay (manual override) để kiểm tra xem van có bị kẹt cơ khí không. Nếu van di chuyển được bằng tay, vấn đề có thể nằm ở bộ truyền động hoặc tín hiệu.
  • Bước 4: Nếu nghi ngờ bộ truyền động lỗi, cần kiểm tra chuyên sâu hơn hoặc thay thế. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc cung cấp bộ truyền động thay thế.

Van Hoạt Động Gây Tiếng Ồn Bất Thường (Unusual noise):

Dấu hiệu: Có tiếng rít, tiếng va đập hoặc rung động mạnh khi van hoạt động hoặc khi môi chất chảy qua.

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do sụt áp quá lớn qua van.
  • Lưu lượng dòng chảy quá cao so với thiết kế.
  • Van bị rung động do lắp đặt không chắc chắn hoặc cộng hưởng với hệ thống đường ống.
  • Các bộ phận bên trong van bị lỏng hoặc mòn.

Hướng xử lý cơ bản:

  • Bước 1: Kiểm tra lại các điều kiện vận hành (áp suất, lưu lượng) có nằm trong giới hạn thiết kế của van và hệ thống không.
  • Bước 2: Kiểm tra xem van và đường ống có được lắp đặt và đỡ chắc chắn không.
  • Bước 3: Hiện tượng xâm thực thường phức tạp, cần phân tích kỹ điều kiện vận hành và có thể cần điều chỉnh lại thiết kế hệ thống hoặc lựa chọn loại van khác phù hợp hơn.
  • Bước 4: Nếu tiếng ồn do các bộ phận bên trong, cần kiểm tra và bảo trì van.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu van Siemens VVF32.125-250 của bạn?

  • Sản Phẩm Chính Hãng: Cam kết cung cấp van Siemens VVF32.125-250 và các bộ truyền động tương thích nhập khẩu chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ.
  • Chuyên Môn Kỹ Thuật Cao: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng doanh nghiệp và dự án.
  • Hàng Sẵn Kho: Luôn duy trì lượng hàng tồn kho ổn định tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đáp ứng tiến độ gấp của dự án.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, cài đặt, xử lý sự cố và cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng, tin cậy.
  • Uy Tín và Tin Cậy: Là đối tác tin cậy của nhiều nhà máy, nhà thầu, chủ đầu tư lớn tại Việt Nam.

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu giải pháp van điều khiển hàng đầu thế giới từ Siemens với sự hỗ trợ tận tâm từ thanhthienphu.vn. Chúng tôi tin rằng, sự hợp tác này sẽ mang lại những giá trị vượt trội, góp phần vào sự thành công và phát triển bền vững của quý khách hàng.

Liên hệ ngay thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy cho mọi giải pháp tự động hóa và thiết bị công nghiệp của bạn!

Hotline: 08.12.77.88.99

Website: thanhthienphu.vn

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF32.125-250 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN125, kvs 250 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF32.125-250 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN125, kvs 250 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Minh Huyền Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    2. Nguyễn Thanh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.