VVF32.15-4 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN15, kvs 2.5 Siemens

5,070,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 18.7k
Còn hàng
  • SKU: S55202-V102
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN10, stroke 20 mm, -10…150°C, flanged, DN15, kvs 4
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55202-V102

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF32.15-4
Loại van Van 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN10
Đường kính danh nghĩa DN15
Giá trị kvs 4 m³/h
Hành trình 5.5 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép 1 đến 120 °C
Vật liệu thân van Gang EN-GJL-250
Tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005
Tỷ lệ rò rỉ 0 đến 0.02 % của giá trị kvs
Mô tả sản phẩm

VVF32.15-4 2-port valve Siemens – Giải pháp điều khiển lưu lượng chuẩn mực, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống của bạn từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị van cầu hai ngả này từ Siemens không chỉ là một linh kiện, mà là trái tim bền bỉ, đảm bảo dòng chảy chính xác, góp phần kiến tạo nên những quy trình vận hành mượt mà và tiết kiệm năng lượng tối ưu, điều mà mọi kỹ sư và nhà quản lý luôn khát khao đạt được trong môi trường công nghiệp đầy cạnh tranh.

1. Cấu tạo VVF32.15-4 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc nguyên khối từ Gang dẻo (Ductile Iron) theo tiêu chuẩn EN-GJS-400-18-LT. Đây là loại vật liệu có độ bền kéo và khả năng chịu va đập vượt trội so với gang xám thông thường, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước và hơi nước. Đặc tính “LT” (Low Temperature) cho thấy vật liệu này vẫn đảm bảo độ dẻo dai ngay cả ở nhiệt độ thấp (-10°C), phù hợp cho cả ứng dụng làm lạnh.
  • Thiết kế: Dạng cầu (Globe) với đường dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất và tạo ra đặc tính điều khiển ổn định. Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên dễ dàng, chắc chắn và đảm bảo độ kín khít cao tại điểm nối, ngăn ngừa rò rỉ môi chất.
  • Lợi ích: Cung cấp bộ khung vững chắc, chịu được áp suất làm việc PN16 và các tác động cơ học trong quá trình vận hành, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho van.

Nắp van (Bonnet):

  • Vật liệu: Thường cùng loại vật liệu với thân van (Gang dẻo) để đảm bảo tính đồng nhất về cơ tính và sự giãn nở nhiệt.
  • Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động (actuator), đồng thời chứa cụm làm kín trục van. Thiết kế nắp van đảm bảo dễ dàng tiếp cận các bộ phận bên trong khi cần bảo trì.
  • Lợi ích: Tạo thành một khoang kín hoàn chỉnh cho van, chịu áp suất và nhiệt độ cùng thân van, đồng thời là điểm tựa vững chắc cho bộ truyền động.

Đĩa van và Đế van (Plug and Seat):

  • Vật liệu: Cả đĩa van (plug) và đế van (seat) thường được chế tạo từ Thép không gỉ (Stainless Steel) cao cấp. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn hóa học và ăn mòn mài mòn tuyệt vời, đặc biệt quan trọng khi tiếp xúc liên tục với dòng môi chất, kể cả khi có lẫn tạp chất nhỏ.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van được thiết kế chính xác để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng – EQ%). Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van được gia công với độ chính xác cao, đảm bảo độ kín khít tối đa khi van ở vị trí đóng hoàn toàn (đạt leakage rate ≤ 0.02 % Kvs).
  • Lợi ích: Đây là bộ phận quyết định khả năng điều khiển lưu lượng chính xác và độ kín của van. Vật liệu thép không gỉ đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, giảm thiểu mài mòn và kẹt van.

Trục van (Stem):

  • Vật liệu: Cũng được làm từ Thép không gỉ để đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và khả năng chịu lực tốt khi truyền chuyển động từ bộ truyền động xuống đĩa van.
  • Thiết kế: Bề mặt trục van được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát và đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà bên trong bộ làm kín. Chiều dài và khớp nối đầu trục được tiêu chuẩn hóa để tương thích với các bộ truyền động Siemens được khuyến nghị.
  • Lợi ích: Truyền động chính xác và tin cậy, đảm bảo van phản ứng nhanh và đúng với tín hiệu điều khiển từ bộ truyền động.

Bộ làm kín trục van (Stem Seal / Packing):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vật liệu chịu nhiệt, chịu hóa chất và có hệ số ma sát thấp như PTFE (Teflon) hoặc EPDM, tùy thuộc vào dải nhiệt độ và môi chất ứng dụng cụ thể. Thiết kế dạng nhiều lớp hoặc có lò xo tự điều chỉnh (self-adjusting spring-loaded packing) để duy trì độ kín liên tục.
  • Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van – một vị trí tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ cao.
  • Lợi ích: Đảm bảo an toàn vận hành, tránh thất thoát môi chất và năng lượng, đồng thời giảm thiểu nhu cầu bảo trì (siết lại hoặc thay thế gioăng làm kín). Một bộ làm kín tốt góp phần quan trọng vào độ tin cậy chung của van.

2. Các tính năng chính của VVF32.15-4 2-port valve Siemens

Điều khiển lưu lượng với độ chính xác vượt trội:

  • Tính năng: Thiết kế thủy lực tối ưu của đĩa van và đế van, kết hợp với hành trình 20mm, cho phép tạo ra đặc tính lưu lượng tuyến tính (linear) hoặc tỷ lệ phần trăm bằng (equal percentage – EQ%) rất ổn định. Tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) >100:1 đảm bảo van có thể kiểm soát hiệu quả lưu lượng trên một dải rất rộng, từ mức rất thấp đến tối đa.
  • Lợi ích: Giúp duy trì nhiệt độ hoặc các thông số quy trình khác một cách cực kỳ ổn định, tránh tình trạng dao động nhiệt không mong muốn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống HVAC để đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng và trong các quy trình công nghiệp để đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Kiểm soát chính xác cũng đồng nghĩa với việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

Độ kín khít gần như tuyệt đối khi đóng:

  • Tính năng: Tỷ lệ rò rỉ (leakage rate) theo tiêu chuẩn EN 1349 / IEC 60534-4 chỉ ở mức ≤ 0.02% giá trị Kvs. Đây là một con số cực kỳ thấp, thể hiện khả năng đóng kín vượt trội của van.
  • Lợi ích: Ngăn chặn gần như hoàn toàn sự lưu thông không mong muốn của môi chất (nước nóng hoặc lạnh) khi không cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong các hệ thống lớn hoặc vận hành liên tục, giảm chi phí vận hành trực tiếp và góp phần bảo vệ môi trường.

Độ tin cậy và tuổi thọ cao:

  • Tính năng: Sử dụng vật liệu cao cấp như gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van, thép không gỉ cho trục và đĩa van. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế của Siemens.
  • Lợi ích: Van hoạt động ổn định, bền bỉ trong thời gian dài, ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt (áp suất cao, nhiệt độ thay đổi, môi chất có thể lẫn tạp chất). Giảm thiểu tối đa nguy cơ hỏng hóc đột xuất, giảm tần suất và chi phí bảo trì, sửa chữa, đảm bảo hệ thống vận hành liên tục, không bị gián đoạn sản xuất hay dịch vụ. Đây chính là giải pháp cho nỗi lo về thiết bị cũ kỹ, hay hỏng vặt.

Dải ứng dụng rộng rãi:

  • Tính năng: Khả năng làm việc với môi chất có nhiệt độ từ -10°C đến +150°C và áp suất lên đến 16 bar (PN16). Tương thích với nước nóng, nước lạnh và dung dịch Glycol lên đến 50%.
  • Lợi ích: Một model van có thể đáp ứng được nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau trong hệ thống HVAC (từ chiller đến boiler) và các quy trình công nghiệp, giúp đơn giản hóa việc lựa chọn, tồn kho và quản lý phụ tùng thay thế.

Lắp đặt và bảo trì dễ dàng:

  • Tính năng: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt và tháo dỡ nhanh chóng, thuận tiện. Thiết kế nắp van cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong dễ dàng. Khả năng tương thích cao với nhiều dòng bộ truyền động điện và điện-thủy lực của Siemens.
  • Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho việc lắp đặt ban đầu cũng như các hoạt động bảo trì, kiểm tra định kỳ sau này. Giảm thiểu thời gian dừng hệ thống khi cần can thiệp kỹ thuật.

Tối ưu hóa cho việc kết hợp với bộ truyền động Siemens:

  • Tính năng: Van được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với các bộ truyền động Siemens như SAX.., SBX.., SBV.. (điện) hoặc SKD.., SKB.., SKC.. (điện-thủy lực). Hành trình 20mm và cơ cấu kết nối được tiêu chuẩn hóa.
  • Lợi ích: Đảm bảo sự đồng bộ và hiệu suất tối ưu của cả cụm van điều khiển. Việc lựa chọn và lắp đặt bộ truyền động trở nên đơn giản và chính xác hơn. Siemens cung cấp giải pháp toàn diện, từ van đến bộ truyền động và bộ điều khiển, tạo thành một hệ thống điều khiển hoàn chỉnh và đáng tin cậy.

3. Hướng dẫn kết nối VVF32.15-4 2-port valve Siemens

Các bước lắp đặt van VVF32.15-4 vào đường ống:

  • Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van VVF32.15-4 có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Đảm bảo lắp van đúng chiều mũi tên này. Lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, rung động và điều khiển không chính xác.
  • Chuẩn bị mặt bích: Kiểm tra bề mặt của mặt bích trên đường ống và mặt bích của van. Đảm bảo chúng sạch sẽ, phẳng và không bị hư hỏng.
  • Lựa chọn gioăng làm kín (Gasket): Chọn loại gioăng phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc. Kích thước gioăng phải khớp với kích thước mặt bích DN15 PN16. Đặt gioăng cẩn thận vào giữa hai mặt bích.
  • Đưa van vào vị trí: Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống, căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông thẳng hàng.
  • Lắp bu lông và đai ốc: Lắp các bu lông và đai ốc tương ứng. Siết chặt các đai ốc một cách từ từ và đối xứng theo đường chéo (ví dụ: siết bu lông 1, rồi 3, rồi 2, rồi 4) để đảm bảo lực ép đều lên gioăng và mặt bích, tránh làm vênh van hoặc rò rỉ. Sử dụng lực siết phù hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn lắp đặt mặt bích.
  • Kiểm tra độ kín: Sau khi lắp đặt, từ từ cấp áp suất cho hệ thống và kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối mặt bích xem có bị rò rỉ hay không.

Kết nối van VVF32.15-4 với bộ truyền động (Actuator):

Van VVF32.15-4 được thiết kế để kết hợp với các bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens. Quá trình kết nối cơ khí thường khá đơn giản:

  • Chọn bộ truyền động tương thích: Dựa vào yêu cầu về lực đóng/mở, tốc độ tác động, tín hiệu điều khiển (on/off, 3-position, 0-10VDC, 4-20mA), điện áp nguồn cấp, và các tính năng bổ sung (như lò xo phản hồi an toàn – spring return), lựa chọn model bộ truyền động phù hợp từ các dòng SAX.., SBX.., SBV.., SKD.., SKB.., SKC.. của Siemens. thanhthienphu.vn có thể tư vấn chi tiết giúp bạn chọn đúng model. Ví dụ, bộ truyền động SAX61.03 (điện, 24VAC/DC, 0-10VDC) hoặc SBV61 (điện, 230VAC, 3-position) là những lựa chọn phổ biến cho VVF32.15-4.
  • Gắn bộ truyền động lên van: Đặt bộ truyền động lên phần cổ van (yoke). Cơ cấu kết nối thường là dạng kẹp (clamp) hoặc bắt vít trực tiếp. Đảm bảo trục của bộ truyền động khớp đúng vào đầu trục của van. Làm theo hướng dẫn cụ thể trong tài liệu của bộ truyền động.
  • Hiệu chỉnh ban đầu (nếu cần): Một số bộ truyền động có thể yêu cầu quá trình tự động hiệu chỉnh (self-calibration) hành trình sau khi lắp đặt. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để thực hiện bước này nếu có.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm. Đảm bảo sử dụng đúng loại dây, tiết diện dây và tuân thủ các quy tắc an toàn điện. Việc đấu nối điện phải được thực hiện bởi người có chuyên môn.

Kiểm tra sau lắp đặt:

  • Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động, kiểm tra xem van có đóng/mở theo đúng tín hiệu hay không.
  • Quan sát chuyển động của trục van, đảm bảo mượt mà, không bị kẹt.
  • Kiểm tra lại độ kín của van ở vị trí đóng hoàn toàn và các mối nối mặt bích dưới áp suất làm việc.

4. Ứng dụng của VVF32.15-4 2-port valve Siemens

Trong hệ thống HVAC:

  • Điều khiển Bộ xử lý không khí (Air Handling Units – AHUs): Van VVF32.15-4 thường được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc nước lạnh đi vào các cuộn dây trao đổi nhiệt (heating/cooling coils) của AHU. Bằng cách điều chỉnh chính xác lưu lượng, van giúp duy trì nhiệt độ không khí cấp vào không gian điều hòa một cách ổn định, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng của hệ thống Chiller hoặc Boiler.
  • Điều khiển Thiết bị đầu cuối (Fan Coil Units – FCUs, VAV Boxes): Trong các hệ thống phân phối không khí cho từng phòng hoặc khu vực nhỏ, van VVF32.15-4 (với Kvs=4) phù hợp để kiểm soát dòng nước đến các FCU hoặc cuộn dây gia nhiệt lại (reheat coils) trong các hộp VAV (Variable Air Volume). Điều này cho phép kiểm soát nhiệt độ riêng biệt cho từng không gian, tăng tính tiện nghi và hiệu quả.
  • Điều khiển các mạch nhánh trong hệ thống phân phối nước: Với kích thước DN15, van này lý tưởng để lắp đặt trên các đường ống nhánh cấp nước nóng hoặc lạnh cho các khu vực phụ tải nhỏ hoặc các thiết bị tiêu thụ năng lượng riêng lẻ.
  • Hệ thống sưởi ấm sàn (Floor Heating): Van có thể được dùng để điều khiển lưu lượng nước ấm đi vào các vòng ống sưởi sàn, giúp duy trì nhiệt độ sàn ổn định và dễ chịu.
  • Hệ thống nước nóng sinh hoạt (Domestic Hot Water – DHW): Trong các bộ trao đổi nhiệt dùng để gia nhiệt nước sinh hoạt, van VVF32.15-4 có thể kiểm soát dòng nước nóng sơ cấp (từ lò hơi hoặc nguồn nhiệt khác) để duy trì nhiệt độ nước nóng sinh hoạt ở mức mong muốn.

Trong các ứng dụng công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong các bể chứa hoặc bồn phản ứng nhỏ: Van được sử dụng để điều chỉnh dòng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, glycol) đi vào vỏ áo hoặc cuộn dây trao đổi nhiệt của các bể chứa, lò phản ứng nhỏ, giúp duy trì nhiệt độ quy trình một cách chính xác. Điều này rất quan trọng trong các ngành như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm.
  • Điều khiển nhiệt độ khuôn ép nhựa, đúc kim loại: Trong các máy ép nhựa hoặc máy đúc, việc kiểm soát nhiệt độ khuôn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Van VVF32.15-4 có thể điều khiển dòng nước làm mát hoặc gia nhiệt cho khuôn.
  • Các hệ thống làm mát phụ trợ cho máy móc: Nhiều loại máy móc công nghiệp (máy nén khí, động cơ, thiết bị thủy lực) cần hệ thống làm mát bằng nước. Van VVF32.15-4 có thể điều chỉnh lưu lượng nước làm mát dựa trên nhiệt độ của thiết bị, giúp tiết kiệm nước và năng lượng.
  • Các dây chuyền rửa, làm sạch: Kiểm soát nhiệt độ và lưu lượng nước hoặc dung dịch tẩy rửa trong các công đoạn làm sạch sản phẩm hoặc thiết bị.
  • Phòng thí nghiệm và thiết bị kiểm tra: Van được sử dụng trong các hệ thống kiểm tra độ bền vật liệu, mô phỏng môi trường hoặc các thiết bị thí nghiệm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ/lưu lượng chính xác.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với van VVF32.15-4 Siemens

Lỗi 1: Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc không di chuyển khi có tín hiệu điều khiển:

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động.
  • Mất hoặc sai tín hiệu điều khiển (đối với van điều khiển tuyến tính 0-10V/4-20mA).
  • Bộ truyền động bị lỗi (cơ cấu cơ khí bên trong, mạch điện tử).
  • Van bị kẹt do cặn bẩn, vật thể lạ trong đường ống.
  • Trục van bị cong hoặc bộ làm kín trục quá chặt.
  • Lắp đặt sai bộ truyền động (không khớp hành trình, lắp không chắc chắn).

Hướng khắc phục sơ bộ:

  • Kiểm tra nguồn cấp và cầu chì/aptomat của bộ truyền động.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển tại các đầu nối của bộ truyền động bằng đồng hồ đo chuyên dụng.
  • Thử cấp tín hiệu điều khiển tối đa/tối thiểu xem van có di chuyển hết hành trình không. Lắng nghe xem bộ truyền động có phát ra tiếng động lạ (kẹt cơ khí) không.
  • Nếu nghi ngờ van bị kẹt cơ khí, thử tháo bộ truyền động ra và dùng tay (hoặc dụng cụ phù hợp) xoay nhẹ trục van xem có di chuyển trơn tru không. (Lưu ý: Một số bộ truyền động có chức năng khóa trục khi mất nguồn).
  • Kiểm tra lại việc lắp đặt bộ truyền động xem có đúng kỹ thuật không.
  • Nếu các bước trên không xác định được lỗi, bộ truyền động hoặc van có thể cần được kiểm tra chuyên sâu hơn hoặc thay thế. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

Lỗi 2: Van bị rò rỉ môi chất ra bên ngoài (tại mặt bích hoặc cổ van):

Nguyên nhân có thể:

  • Gioăng làm kín mặt bích bị hỏng, lão hóa hoặc lắp đặt không đúng cách (lực siết không đều).
  • Bu lông mặt bích bị lỏng theo thời gian do rung động hoặc thay đổi nhiệt độ.
  • Bộ làm kín trục van (packing) bị mòn, lão hóa hoặc hư hỏng.
  • Bề mặt mặt bích hoặc trục van bị trầy xước, hư hỏng.

Hướng khắc phục sơ bộ:

  • Đối với rò rỉ mặt bích: Siết lại các bu lông mặt bích một cách đối xứng và từ từ. Nếu vẫn rò rỉ, cần thay thế gioăng làm kín mới phù hợp. Kiểm tra bề mặt mặt bích.
  • Đối với rò rỉ cổ van: Một số van cho phép siết nhẹ nắp chặn bộ làm kín (packing nut/gland) để tăng độ kín. Tuy nhiên, không nên siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của trục van. Nếu siết lại không hiệu quả, bộ làm kín trục cần được thay thế (công việc này đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng).
  • Kiểm tra xem có vết nứt hoặc hư hỏng nào trên thân van, nắp van không.

Lỗi 3: Van đóng kín nhưng môi chất vẫn đi qua (rò rỉ bên trong):

Nguyên nhân có thể:

  • Bề mặt làm kín giữa đĩa van và đế van bị mòn, trầy xước hoặc có cặn bẩn bám vào.
  • Van chưa được đóng hoàn toàn (do bộ truyền động chưa đi hết hành trình, cài đặt sai điểm cuối).
  • Vật thể lạ kẹt giữa đĩa van và đế van.

Hướng khắc phục sơ bộ:

  • Kiểm tra lại tín hiệu điều khiển và cài đặt hành trình của bộ truyền động, đảm bảo van nhận được lệnh đóng hoàn toàn và bộ truyền động đã chạy hết hành trình đóng.
  • Thử vận hành van đóng mở vài lần để cố gắng loại bỏ cặn bẩn hoặc vật thể lạ có thể đang kẹt.
  • Nếu tình trạng không cải thiện, có thể bề mặt làm kín bên trong đã bị hư hỏng và cần được sửa chữa hoặc thay thế van. Việc kiểm tra và sửa chữa bên trong van thường phức tạp và cần chuyên môn cao.

Lỗi 4: Van phát ra tiếng ồn hoặc rung động bất thường khi hoạt động:

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ) không phù hợp với thiết kế.
  • Lắp van ngược chiều dòng chảy.
  • Tốc độ dòng chảy quá cao qua van.
  • Van hoặc bộ truyền động bị lỏng trên đường ống hoặc giá đỡ.
  • Các bộ phận bên trong van bị mòn hoặc lỏng.

Hướng khắc phục sơ bộ:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra, nhiệt độ) so với biểu đồ đặc tính của van.
  • Xác nhận lại chiều lắp đặt của van.
  • Kiểm tra xem có thể giảm tốc độ dòng chảy bằng cách điều chỉnh bơm hoặc các van khác trong hệ thống không.
  • Kiểm tra và siết chặt lại các bu lông lắp đặt van và bộ truyền động.
  • Nếu tiếng ồn/rung động vẫn tiếp diễn, có thể cần phân tích sâu hơn về thủy lực hệ thống hoặc kiểm tra bên trong van.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp VVF32.15-4 Siemens của bạn?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp van VVF32.15-4 Siemens và các thiết bị đi kèm (bộ truyền động) chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ). Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Giá cả cạnh tranh: Với mối quan hệ đối tác chiến lược cùng Siemens và quy trình vận hành tối ưu, thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, luôn sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích điều kiện hệ thống và tư vấn giúp bạn lựa chọn chính xác model van, bộ truyền động và các phụ kiện phù hợp nhất. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn và mong muốn của bạn.
  • Hỗ trợ lắp đặt và vận hành: Chúng tôi không chỉ dừng lại ở việc bán hàng mà còn đồng hành cùng bạn trong quá trình triển khai, sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật từ xa hoặc trực tiếp (nếu cần thiết) để đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng cách và vận hành hiệu quả.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng, cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng, đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định.
  • Giao hàng nhanh chóng toàn quốc: Hệ thống kho hàng và đối tác vận chuyển uy tín đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian ngắn nhất, dù bạn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng hay bất kỳ khu công nghiệp nào trên cả nước.

Đừng chần chừ, hãy hành động ngay để nâng cấp hệ thống của bạn!

Sở hữu van VVF32.15-4 Siemens từ thanhthienphu.vn là bạn đang nắm trong tay chìa khóa để mở ra cánh cửa của hiệu quả, tiết kiệm và sự ổn định bền vững. Hãy để chất lượng Đức và sự phục vụ tận tâm của chúng tôi đồng hành cùng sự phát triển của bạn.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi nhất cho VVF32.15-4 2-port valve Siemens:

  • Hotline (24/7): 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến khao khát sở hữu một hệ thống điều khiển hiện đại, hiệu quả và đáng tin cậy thành hiện thực. Gọi ngay 08.12.77.88.99!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF32.15-4 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN15, kvs 2.5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF32.15-4 – Van 2 cổng, lắp bích, PN10, DN15, kvs 2.5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Ngọc Trâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!

      thích
    2. Bùi Đức Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm đã xem