Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-F840-00250-E2-60 |
Dòng sản phẩm | FR-F800 (FR-F840) |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải thường - ND) | 11 Kilowatt |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải nặng - LD/HD) | 7.5 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải thường - ND) | 25 Ampe |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải nặng - LD/HD) | 18 Ampe |
Điện áp nguồn cấp | 3 pha 380 đến 500 Volt Xoay chiều, 50/60 Hertz |
Điện áp đầu ra | 3 pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/f Nâng cao, Điều khiển Véc-tơ từ thông đa năng, Điều khiển kích từ tối ưu, Điều khiển Véc-tơ không cảm biến cho động cơ nam châm vĩnh cửu (PM) |
Khả năng quá tải (Chế độ tải thường - ND) | 120% dòng điện định mức trong 60 giây, 150% dòng điện định mức trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 40°C) |
Khả năng quá tải (Chế độ tải nặng - LD/HD) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 40°C) |
Bộ hãm (Braking Transistor) | Tích hợp sẵn |
Truyền thông tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU) |
Cấp bảo vệ | IP20 (Theo tiêu chuẩn IEC 60529) |
Bộ lọc EMC tích hợp | Có (Theo tiêu chuẩn EN 61800-3 Category C3) |
Phương pháp làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50°C (Chế độ tải thường, không đóng băng), -10 đến +40°C (Chế độ tải nặng, không đóng băng) |
Chức năng an toàn (Tùy chọn) | STO (Safe Torque Off) PLd/SIL2 (Với tùy chọn FR-A8AX E KIT) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!
Vũ Thị Phương Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.