Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-F840-00170-E2-60 |
Nguồn cấp điện áp và tần số | Ba pha 380 đến 500 Volt Xoay chiều, 50/60 Hertz |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ ND - Normal Duty) | 7.5 Kilowatt |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ LD - Light Duty) | 11 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ ND) | 17.0 Ampe |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ LD) | 23.0 Ampe |
Công suất đầu ra định mức (Chế độ ND) | 13 Kilovolt-Ampe |
Công suất đầu ra định mức (Chế độ LD) | 17.5 Kilovolt-Ampe |
Điện áp đầu ra | Ba pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Khả năng quá tải (Chế độ ND) | 120% dòng điện định mức trong 60 giây, 150% dòng điện định mức trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50 độ C) |
Khả năng quá tải (Chế độ LD) | 110% dòng điện định mức trong 60 giây, 120% dòng điện định mức trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 40 độ C) |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F nâng cao, Điều khiển vector từ thông tiên tiến, Điều khiển vector thực không cảm biến, Điều khiển PID |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Cổng giao tiếp tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), Ethernet (TCP/IP, CC-Link IE Field Network Basic) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50 độ C (Chế độ ND, không đóng băng), -10 đến +40 độ C (Chế độ LD, không đóng băng, khi lắp trong tủ kín) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | UL, cUL, EC Directives (CE Marking), EAC, KC |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Bảo Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.
Vũ Quang Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!