Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-E840-0095-4-60 |
Dòng sản phẩm | FR-E800 Series |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ ND - Normal Duty) | 3.7 kiloWatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ ND - Normal Duty) | 8.0 Ampe |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ LD - Light Duty) | 3.7 kiloWatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ LD - Light Duty) | 8.0 Ampe |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ SLD - Super Light Duty) | 4.0 kiloWatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ SLD - Super Light Duty) | 9.5 Ampe |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ HD - Heavy Duty) | 2.2 kiloWatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ HD - Heavy Duty) | 6.0 Ampe |
Nguồn cấp đầu vào | 3 pha 380 đến 500 Volt xoay chiều, 50/60 Hertz |
Điện áp đầu ra | 3 pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
Tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/f (Vôn/Tần số), Điều khiển véc tơ từ thông nâng cao, Điều khiển véc tơ không cảm biến thực (Real sensorless vector control), Điều khiển véc tơ không cảm biến cho động cơ nam châm vĩnh cửu (PM sensorless vector control) |
Khả năng quá tải (Chế độ ND) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (giá trị đặc tính nghịch đảo thời gian) |
Cấp bảo vệ | IP20 (JEM1030) |
Giao tiếp tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), Ethernet (Modbus TCP/IP, CC-Link IE Field Network Basic) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) mức PLd / SIL 2 |
Khối lượng | Khoảng 2.0 Kilogram |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 150 milimét x 140 milimét x 149 milimét |
Tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu | UL, cUL, EC Directives (CE Marking), UKCA marking, EAC, KC |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!
Nguyễn Phú Quý Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!