| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | FR-E840-0026EPC-60 |
| Nguồn cấp đầu vào | 3 pha 380 đến 500V 50Hz/60Hz |
| Điện áp đầu vào cho phép dao động | 323 đến 550V 50Hz/60Hz |
| Tần số đầu vào cho phép dao động | ±5% |
| Công suất động cơ tương thích (ND - Normal Duty) | 0.75 kW |
| Dòng điện ngõ ra định mức (ND - Normal Duty) | 2.6 A |
| Điện áp ngõ ra | 3 pha, tương ứng điện áp đầu vào (tối đa không vượt quá điện áp đầu vào) |
| Tần số ngõ ra | 0.2 đến 590 Hz |
| Khả năng quá tải (ND - Normal Duty) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 0.5 giây (đặc tính nghịch đảo thời gian) |
| Phương pháp điều khiển | Điều khiển Advanced Magnetic Flux Vector, Điều khiển Real sensorless vector (SLV), Điều khiển Vector từ thông tổng quát, Điều khiển V/F, Điều khiển Optimum excitation |
| Tích hợp bộ hãm (Braking Transistor) | Có sẵn |
| Tích hợp bộ lọc EMC | Có sẵn (Tuân thủ IEC61800-3 Category C3) |
| Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) PLd, SIL2 |
| Cổng giao tiếp chuẩn | RS-485 (Mitsubishi Electric protocol, Modbus RTU), Ethernet (Modbus TCP/IP, CC-Link IE Field Network Basic) |
| Màn hình vận hành | LED 5 chữ số (với núm xoay cài đặt tích hợp) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Cấu trúc làm mát | Làm mát bằng quạt |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20°C đến +60°C (không đóng băng, giảm tải trên +50°C đối với vỏ kín) |
| Độ ẩm môi trường xung quanh | 95% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | UL, cUL, EC Directives (CE Marking), UKCA, EAC, KC |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Vũ Minh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!
Nguyễn Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!