Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-E840-0016EPB-60 |
Nguồn cấp đầu vào | Ba pha 380 đến 500 Volt Điện xoay chiều, 50/60 Hertz |
Công suất động cơ áp dụng (Định mức ND) | 0.4 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Định mức ND) | 1.6 Ampere |
Điện áp đầu ra định mức | Ba pha 380 đến 500 Volt Điện xoay chiều |
Khả năng quá tải (Định mức ND) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (Nhiệt độ môi trường 40 độ Celsius) |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển Vector từ thông thực (Real sensorless vector control), Điều khiển V/F nâng cao (Advanced V/F control), Điều khiển V/F (V/F control) |
Bộ hãm tái sinh tích hợp | Có |
Bộ lọc EMC tích hợp | Có (Phân loại C3 theo EN 61800-3 phiên bản thứ hai) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) SIL2 theo EN 61800-5-2 / ISO 13849-1 PLd Loại 3 |
Cổng giao tiếp tiêu chuẩn | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), Ethernet (CC-Link IE Field Network Basic, Modbus TCP/IP) |
Đầu vào số | 7 điểm (Logic Sink/Source có thể lựa chọn) |
Đầu ra số (Transistor) | 2 điểm (Open collector, Logic Sink/Source có thể lựa chọn) |
Đầu ra rơ le | 2 điểm (1 tiếp điểm C, 1 tiếp điểm A) |
Đầu vào tương tự | 2 điểm (Điện áp/Dòng điện có thể lựa chọn) |
Đầu ra tương tự | 1 điểm (Điện áp/Dòng điện có thể lựa chọn) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | Âm 20 đến dương 60 độ Celsius (Không đóng băng, giảm tải trên 50 độ Celsius cho định mức ND) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 68 milimét x 128 milimét x 143.5 milimét |
Khối lượng xấp xỉ | 0.8 Kilogram |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.
Bùi Thị Thanh Nhàn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.