Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-CS84-120-60 |
Sê-ri | FR-CS80 |
Công suất động cơ áp dụng | 5.5 kW |
Công suất định mức | 9.1 kVA (Lưu ý: Công suất định mức tương ứng với điện áp đầu ra là 440V) |
Dòng điện đầu ra định mức | 12.0 A |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (Đặc tính nghịch đảo thời gian) |
Điện áp nguồn cấp | 3 pha 380 đến 480V AC, 50Hz/60Hz |
Sai số điện áp cho phép | +10% đến -15% (323 đến 528V AC) |
Sai số tần số cho phép | ±5% |
Điện áp đầu ra | 3 pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 400 Hz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency) mềm, Điều khiển V/F tối ưu kích từ |
Tần số sóng mang PWM | 0.7 đến 14.5 kHz (Mặc định 2.0 kHz) |
Mô-men khởi động | 150% hoặc hơn (ở 1Hz, khi cài đặt bù trượt) |
Ngõ vào analog | 2 điểm: 0-10V DC, 0-5V DC, 4-20mA DC (có thể lựa chọn) |
Ngõ vào số | 5 điểm (Logic Sink/Source lựa chọn được) |
Ngõ ra rơ le | 1 điểm (Tiếp điểm C, cho tín hiệu lỗi) |
Ngõ ra collector hở | 1 điểm (cho tín hiệu đang chạy, đạt tần số, v.v.) |
Giao tiếp truyền thông | RS-485 (Mitsubishi Electric protocol, Modbus RTU) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng khi tăng/giảm tốc/chạy ổn định, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá tải động cơ (điện tử), lỗi chạm đất đầu ra, mất pha đầu vào/đầu ra (tùy chọn cài đặt), ngắn mạch arm, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU, v.v. |
Cấp bảo vệ | IP20 (IEC 60529) |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10°C đến +50°C (không đóng băng) (Lưu ý: giảm dòng nếu lắp đặt trong tủ kín hoặc nhiệt độ cao hơn) |
Độ ẩm môi trường xung quanh | 95% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Độ cao lắp đặt | Tối đa 1000 mét trên mực nước biển (giảm dòng nếu cao hơn) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE (Chỉ thị điện áp thấp, chỉ thị EMC), UL, cUL, EAC, RoHS |
Khối lượng xấp xỉ | 1.5 kg |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Hữu Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!
Trần Khánh Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!