Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A870-00550-E2-60 |
Dòng sản phẩm | FR-A800 Plus Series (FR-A870) |
Điện áp nguồn cung cấp | Ba pha 575 V AC (Dải điện áp hoạt động: 431 đến 633 V AC) |
Tần số nguồn cung cấp | 50/60 Hz (Dải tần số hoạt động: 47 đến 63 Hz) |
Điện áp đầu ra | Ba pha, 0 đến Điện áp đầu vào (Tối đa 575 V AC) |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ ND - Normal Duty) | 45 kW / 60 HP |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ ND - Normal Duty) | 55 A |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ LD - Light Duty) | 55 kW / 75 HP |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ LD - Light Duty) | 69 A |
Khả năng quá tải (Chế độ ND) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây |
Khả năng quá tải (Chế độ LD) | 120% trong 60 giây, 150% trong 3 giây |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển Vector không cảm biến thực (Real sensorless vector), Điều khiển Vector đầy đủ, Điều khiển V/F nâng cao, Điều khiển V/F |
Tần số đầu ra tối đa | 400 Hz (Tiêu chuẩn), 590 Hz (Với tùy chọn điều khiển vector tốc độ cao) |
Tích hợp bộ hãm (Braking Transistor) | Có sẵn (Đối với các model lên đến 55kW) |
Giao tiếp truyền thông tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU) |
Khe cắm mở rộng truyền thông | 2 khe cắm cho các card tùy chọn (ví dụ: CC-Link IE Field Network Basic, Ethernet/IP, Profinet IO) |
Cấp bảo vệ | IP20 (Kiểu gắn trong tủ điện) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | UL, cUL, EC Directives (CE Marking), EAC, KC |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) PLd, SIL2 (EN ISO 13849-1 Category3 / PLd, IEC 61508 SIL2, EN 61800-5-2, EN60204-1 Stop Category 0) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Thị Thùy Dương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!
Phạm Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!
Lê Hữu Tài Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!