Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A842-10940-E2-60 |
Dòng sản phẩm | FR-A800 Plus |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ ND - Normal Duty) | 560 Kilowatt |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ HD - Heavy Duty) | 450 Kilowatt |
Công suất đầu ra định mức (Chế độ ND) | 800 Kilovolt-Ampere |
Công suất đầu ra định mức (Chế độ HD) | 640 Kilovolt-Ampere |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ ND) | 1094 Ampere |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ HD) | 870 Ampere |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ ND) | 120 phần trăm trong 60 giây, 150 phần trăm trong 3 giây (Nhiệt độ môi trường 40 độ C) |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ HD) | 150 phần trăm trong 60 giây, 200 phần trăm trong 3 giây (Nhiệt độ môi trường 50 độ C) |
Nguồn điện đầu vào | 3 pha 380 đến 500 Volt Dòng Xoay Chiều, 50/60 Hertz |
Điện áp đầu ra | 3 pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển vector không cảm biến thực, Điều khiển vector với cảm biến (yêu cầu card tùy chọn), Điều khiển V/f tiên tiến, Điều khiển V/f |
Bộ hãm (Braking Unit) | Yêu cầu bộ hãm ngoài (External Braking Unit/Resistor) |
Truyền thông tích hợp | CC-Link IE Field Network Basic (Ethernet), RS-485 (Mitsubishi Electric protocol, Modbus RTU) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) mức PLd / SIL 2 |
Cấp bảo vệ | IP00 (Loại hở) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50 độ C (Chế độ ND, không đóng băng), -10 đến +40 độ C (Chế độ HD, không đóng băng) |
Màn hình vận hành | LCD tích hợp (FR-DU08) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Nhật Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.