Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-05470-E2-60R2R |
Dòng sản phẩm | FR-A800 (3 pha 400V) |
Điện áp cung cấp đầu vào | 3 pha, 380 đến 500 Volt xoay chiều, 50/60 Hertz |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải thường - ND) | 280 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải thường - ND) | 547 Ampe |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải nhẹ - LD) | 315 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải nhẹ - LD) | 590 Ampe |
Điện áp đầu ra tối đa | Tương ứng điện áp đầu vào |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Khả năng quá tải (Chế độ tải thường - ND) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% trong 3 giây |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển vector từ thông thực không cảm biến, Điều khiển vector, Điều khiển vector từ thông tiên tiến, Điều khiển V/F, Điều khiển vector cho động cơ nam châm vĩnh cửu (PM) không cảm biến |
Cấp bảo vệ | IP20 (NEMA 1) |
Bộ lọc EMC tích hợp | Có (Phù hợp với EN 61800-3 Loại C3) |
Cuộn kháng một chiều (DC Reactor) tích hợp | Có (Đối với các model từ FR-A840-00490 trở lên) |
Bộ hãm (Braking Chopper/Transistor) tích hợp | Không (Yêu cầu bộ hãm hoặc bộ tái sinh năng lượng bên ngoài cho cấp công suất này. Hậu tố 'R2R' có thể chỉ khả năng kết nối với bộ tái sinh hoặc tính năng đặc biệt liên quan, cần kiểm tra tài liệu model cụ thể) |
Giao tiếp truyền thông tiêu chuẩn | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), Cổng USB (để kết nối với máy tính cài đặt FR Configurator2) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) SIL2/SIL3 (tùy model), SS1, SLS, SSM, SOS (yêu cầu tùy chọn) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50 độ C (Chế độ tải thường ND, không đóng băng), đến +40 độ C cho một số điều kiện lắp đặt hoặc chế độ tải. |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Minh Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.
Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!