Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-03610-E2-60CRN |
Dòng sản phẩm | FR-A800 Series |
Nguồn điện đầu vào | 3 pha 380 đến 480VAC (+10%, -15%), 50/60Hz |
Công suất động cơ định mức (Chế độ Tải Thường - ND) | 185 kW |
Công suất động cơ định mức (Chế độ Tải Nhẹ - LD) | 220 kW |
Dòng điện ra định mức (Chế độ Tải Thường - ND) | 361 A |
Dòng điện ra định mức (Chế độ Tải Nhẹ - LD) | 433 A |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0 đến điện áp đầu vào |
Dải tần số đầu ra | 0.2 Hz đến 590 Hz |
Khả năng quá tải (Chế độ Tải Thường - ND) | 120% dòng điện định mức trong 60 giây, 150% dòng điện định mức trong 3 giây |
Khả năng quá tải (Chế độ Tải Nhẹ - LD) | 110% dòng điện định mức trong 60 giây, 120% dòng điện định mức trong 3 giây |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F, Điều khiển véc tơ từ thông nâng cao, Điều khiển véc tơ không cảm biến thực, Điều khiển véc tơ cho động cơ nam châm vĩnh cửu (PM) |
Cổng giao tiếp tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), USB (Mini-B), Ethernet (TCP/IP, CC-Link IE Field Network Basic, Modbus/TCP) |
Màn hình vận hành | FR-DU08 (Màn hình LCD đồ họa, có thể tháo rời) |
Cấp bảo vệ | IP20 (NEMA 1 tùy chọn với bộ kit lắp đặt) |
Lớp phủ bo mạch | Có (CRN - Chống ăn mòn, tuân thủ IEC60721-3-3 3C2/3S2) |
Chức năng an toàn tích hợp | STO (Safe Torque Off) theo tiêu chuẩn IEC/EN 61800-5-2, SIL2 (EN 62061), PLd (EN ISO 13849-1) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +50°C (Chế độ Tải Thường, không đóng băng), -10°C đến +40°C (Chế độ Tải Nhẹ, không đóng băng) |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 95% độ ẩm tương đối hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn tương thích | CE, UL, cUL, EAC, KC |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Phương Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.
Lê Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.