Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A820-00105-E1-N6 |
Dòng sản phẩm | FREQROL-A800 Series (FR-A820) |
Nguồn cấp đầu vào | 3 pha 200 V đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz |
Dòng điện đầu vào định mức (AC3) | 8.4 A (Tải nhẹ - LD), 6.0 A (Tải thường - ND) |
Công suất động cơ tương ứng (LD - Tải nhẹ) | 2.2 kW |
Công suất động cơ tương ứng (ND - Tải thường) | 1.5 kW |
Dòng điện đầu ra định mức (LD - Tải nhẹ) | 10.5 A |
Dòng điện đầu ra định mức (ND - Tải thường) | 7.0 A |
Điện áp đầu ra | 3 pha 200 V đến 240 V AC |
Dải tần số đầu ra | 0.2 Hz đến 590 Hz |
Khả năng chịu quá tải (LD - Tải nhẹ) | 120% trong 60 giây, 150% trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50°C) |
Khả năng chịu quá tải (ND - Tải thường) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50°C) |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency), Điều khiển vector từ thông tiên tiến (Advanced magnetic flux vector control), Điều khiển vector thực không cảm biến (Real sensorless vector control), Điều khiển vector tối ưu kích từ (Optimum excitation control), Điều khiển PM không cảm biến (Sensorless PM motor control) |
Bộ hãm (Braking Unit) tích hợp | Có |
Cổng giao tiếp tiêu chuẩn | RS-485 (Mitsubishi Electric protocol, Modbus RTU protocol), USB (Mini-B connector) |
Màn hình vận hành (FR-DU08) | Tích hợp sẵn (LCD với đèn nền) |
Cấp bảo vệ | IP20 (JEM 1030) đối với kiểu vỏ kín |
Chức năng an toàn tích hợp | STO (Safe Torque Off) PLd, SIL2 |
Nhiệt độ môi trường vận hành | -10°C đến +50°C (LD, không đóng băng), -10°C đến +40°C (ND, không đóng băng, với điều kiện giảm tải) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Tấn Phát Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!
Vũ Văn Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.