| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã Sản phẩm | ATS22D88Q |
| Dải điện áp hoạt động | 230 V đến 440 V AC (+/- 15 %) |
| Dòng điện danh định AC-53a | 88 A (tải thông thường ở 40 °C) |
| Công suất động cơ tương ứng | 37 kW (400 V / 440 V, tải thông thường) 30 kW (400 V / 440 V, tải nặng) |
| Loại kết nối động cơ | Nối thẳng (In-line) hoặc Nối tam giác (Delta) |
| Chế độ khởi động | Biến đổi điện áp và dòng điện |
| Thời gian tăng tốc (Ramp time) | Có thể điều chỉnh (ví dụ: 1 đến 10 giây mặc định, tối đa 60 giây) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, Quá nhiệt động cơ/bộ khởi động, Mất pha, Mất cân bằng pha,... |
| Đầu vào số | 3 (ví dụ: RUN, STOP, LOGIC) |
| Đầu ra rơ le | 2 (có thể lập trình) |
| Đầu ra analog | 1 (có thể lập trình, 0-10 V hoặc 4-20 mA) |
| Truyền thông | Modbus tích hợp |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 130 mm x 280 mm x 162 mm |
| Khối lượng | 3.7 kg |
| Cấp bảo vệ IP | IP20 (với nắp che đầu nối) IP00 (không nắp che) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 °C đến 40 °C (không giảm tải) Lên đến 60 °C (có giảm tải) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Trần Hồng Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.