Ổ cắm mạng cat6, size S Schneider 8431SRJ6V_WE_G19

166,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (1 đánh giá) Đã bán 671
Còn hàng

SKU: 8431SRJ6V-WE-G19
Hãng sản xuất: Schneider
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 8431SRJ6V-WE-G19

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 8431SRJ6V_WE_G19
Loại sản phẩm Ổ cắm dữ liệu
Loại kết nối Ổ cắm RJ45
Tiêu chuẩn / Hạng Cat6 (Category 6)
Số module / Kích thước Size S (1 module)
Kiểu lắp đặt Lắp âm tường
Màu sắc Trắng
Kiểu đấu nối Đầu nối IDC (thường không cần dụng cụ)
Tương thích cáp Cáp đồng xoắn đôi, thường AWG 22 – AWG 24
Số lượng cổng 1 cổng
Chất liệu Thường là nhựa PC (Polycarbonate)
Cấu trúc Không che chắn (UTP) – Tùy theo model cụ thể
Tiêu chuẩn áp dụng ISO/IEC 11801, TIA/EIA-568-C.2, EN 50173
Mức độ bảo vệ Thường là IP20
Mô tả sản phẩm

Ổ cắm mạng cat6, size S Schneider 8431SRJ6V_WE_G19, giải pháp kết nối mạng đỉnh cao từ Schneider Electric, mang đến sự ổn định và tốc độ vượt trội cho hạ tầng mạng của bạn, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá hạt nhân mạng Cat6 này, một lựa chọn hoàn hảo để nâng cấp hệ thống, đảm bảo hiệu suất tối ưu và kiến tạo một không gian làm việc hiện đại, đáng tin cậy, nơi mọi kết nối đều liền mạch và mạnh mẽ.

1. Cấu tạo tinh xảo của 8431SRJ6V_WE_G19

  • Vỏ Module (Housing): Được chế tạo từ nhựa Polycarbonate (PC) cao cấp. Đây là loại nhựa kỹ thuật có đặc tính cơ học vượt trội: độ cứng cao, khả năng chịu va đập tốt, chống mài mòn và đặc biệt là khả năng chống cháy lan (thường đạt chuẩn UL94 V-0), đảm bảo an toàn tối đa trong môi trường công nghiệp và dân dụng. Màu trắng (WE) tinh tế của dòng AvatarOn A cũng được tích hợp trực tiếp vào vật liệu, chống phai màu hiệu quả.
  • Các Chân Tiếp Xúc RJ45 (RJ45 Contacts): Gồm 8 chân tiếp xúc được làm từ hợp kim đồng phốt pho (phosphor bronze) chất lượng cao, có độ đàn hồi tốt, đảm bảo tiếp xúc ổn định với chân cắm của đầu mạng RJ45. Điểm cốt lõi là lớp mạ vàng dày (thường từ 50 micro-inch trở lên theo tiêu chuẩn) trên bề mặt tiếp xúc. Lớp mạ vàng này có vai trò cực kỳ quan trọng: chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả, giảm điện trở tiếp xúc (contact resistance), từ đó tối ưu hóa khả năng dẫn điện và đảm bảo tín hiệu truyền đi ổn định, không suy hao, đặc biệt là với các tín hiệu tần số cao của chuẩn Cat6.
  • Khối Đấu Dây IDC (Insulation Displacement Connector Block): Đây là trái tim của việc kết nối cáp mạng vào ổ cắm. Schneider sử dụng cơ chế IDC tiên tiến, cho phép các lõi dây đồng của cáp mạng được nhấn trực tiếp vào các khe rãnh sắc bén. Các lưỡi dao nhỏ bên trong khe sẽ tự động tách lớp vỏ cách điện (insulation) của từng sợi dây và tiếp xúc trực tiếp với lõi đồng, tạo ra một kết nối kín khí (gas-tight connection), chống lại sự xâm nhập của hơi ẩm và không khí, ngăn chặn oxy hóa tại điểm kết nối.
  • Nắp Che Bụi/Giữ Cáp (Dust Cap/Strain Relief Cap): Một số thiết kế đi kèm nắp đậy phía sau khối IDC, vừa có tác dụng che bụi cho điểm đấu nối, vừa giúp cố định sợi cáp, giảm căng kéo (strain relief) cho các điểm kết nối IDC khi có lực tác động vào dây cáp, tăng thêm độ tin cậy cho kết nối.
  • Cơ Chế Ngàm Giữ Module (Latching Mechanism): Thiết kế ngàm thông minh giúp module ổ cắm dễ dàng lắp đặt và cố định chắc chắn vào các mặt nạ (faceplate) tương thích của Schneider (dòng AvatarOn A, S-Flexi, Concept Size S). Cơ chế này thường cho phép lắp và tháo module nhanh chóng mà không cần dụng cụ đặc biệt.
  • Thiết Kế Module Size S: Kích thước nhỏ gọn (Small) là một ưu điểm đặc trưng, cho phép lắp đặt nhiều ổ cắm hơn trên cùng một mặt nạ hoặc sử dụng trong các không gian hạn chế, hộp âm tường nông, mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế và thi công hệ thống mạng.

2. Các tính năng chính của 8431SRJ6V_WE_G19

  • Hiệu Suất Chuẩn Cat6 Đích Thực: Đây là trái tim của sản phẩm. Ổ cắm 8431SRJ6V_WE_G19 được thiết kế và kiểm nghiệm để đáp ứng đầy đủ, thậm chí vượt qua các thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn TIA/EIA-568-C.2 cho Category 6. Điều này đồng nghĩa với việc nó hỗ trợ băng thông lên đến 250 MHz và tốc độ truyền dữ liệu Gigabit Ethernet (1000 Mbps).
  • Thiết Kế Size S Linh Hoạt Tối Ưu: Kích thước module nhỏ gọn (Size S) là một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Nó cho phép bạn tối ưu hóa mật độ cổng kết nối trên một mặt nạ (ví dụ: lắp 2 module size S trên một mặt đơn chuẩn), hoặc dễ dàng lắp đặt trong các hộp âm tường có không gian hạn chế, các thanh patch panel mật độ cao. Sự linh hoạt này đặc biệt quý giá trong các tủ rack mạng chật hẹp, các văn phòng hiện đại cần tiết kiệm không gian hoặc khi cần nâng cấp hệ thống cũ với số lượng cổng tăng lên.
  • Vật Liệu Cao Cấp – Bền Bỉ Vượt Thời Gian: Schneider Electric không thỏa hiệp về chất lượng vật liệu. Vỏ nhựa Polycarbonate (PC) không chỉ bền chắc, chịu va đập tốt mà còn có khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn điện và phòng chống cháy nổ. Các chân tiếp xúc RJ45 được mạ vàng dày giúp chống ăn mòn hiệu quả ngay cả trong môi trường công nghiệp có độ ẩm hoặc hóa chất nhẹ, duy trì kết nối ổn định và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
  • Công Nghệ Đấu Nối IDC Thông Minh, Nhanh Chóng: Cơ chế đấu dây IDC (Insulation Displacement Connector) cho phép kết nối dây mạng mà không cần tuốt vỏ từng lõi, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công cho kỹ thuật viên. Sơ đồ màu chuẩn T568A/B được in rõ ràng ngay trên module giúp tránh nhầm lẫn, đảm bảo đấu nối chính xác ngay từ lần đầu tiên. Kết nối IDC tạo ra điểm tiếp xúc kín khí, loại bỏ nguy cơ oxy hóa, đảm bảo tín hiệu ổn định trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Độ Tin Cậy Chuẩn Mực Schneider Electric: Là sản phẩm của một tập đoàn toàn cầu với bề dày lịch sử và uy tín trong ngành điện và tự động hóa, ổ cắm 8431SRJ6V_WE_G19 được sản xuất theo quy trình quản lý chất lượng nghiêm ngặt (ISO 9001) và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế (UL, RoHS). Điều này đảm bảo mỗi sản phẩm đến tay người dùng đều đạt chất lượng đồng đều và hiệu suất đáng tin cậy, giảm thiểu rủi ro sự cố mạng không đáng có.
  • Thẩm Mỹ Hiện Đại Dòng AvatarOn A: Không chỉ mạnh mẽ bên trong, ổ cắm còn sở hữu thiết kế phẳng, tràn viền đặc trưng của dòng AvatarOn A, mang lại vẻ ngoài tinh tế, sang trọng và hiện đại cho mọi không gian lắp đặt, từ phòng điều khiển nhà máy đến văn phòng hạng A. Màu trắng trang nhã dễ dàng hòa hợp với nhiều phong cách nội thất.

3. Hướng dẫn kết nối chi tiết 8431SRJ6V_WE_G19

Dụng cụ cần chuẩn bị:

  • Kìm tuốt vỏ cáp mạng (Cable Stripper)
  • Dụng cụ nhấn mạng (Punch Down Tool) với lưỡi dao chuẩn 110 hoặc Krone (tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của khối IDC trên module, kiểm tra khuyến nghị của Schneider nếu có)
  • Kéo hoặc dao cắt dây mạng (Cable Cutter)
  • Máy kiểm tra cáp mạng (Network Cable Tester) – Rất khuyến khích để xác nhận kết nối.
  • Cáp mạng Cat6 đạt chuẩn.

Các bước thực hiện:

Chuẩn bị cáp mạng: Dùng kìm tuốt vỏ cáp, cẩn thận tuốt bỏ khoảng 2-3 cm lớp vỏ ngoài của cáp mạng Cat6. Lưu ý không làm phạm vào lớp vỏ cách điện của các đôi dây xoắn bên trong. Sau khi tuốt, bạn sẽ thấy 4 đôi dây xoắn với các màu khác nhau (ví dụ: Cam/Trắng Cam, Xanh Lá/Trắng Xanh Lá, Xanh Dương/Trắng Xanh Dương, Nâu/Trắng Nâu).

Tháo xoắn và sắp xếp dây: Nhẹ nhàng tháo xoắn các đôi dây. Chỉ nên tháo xoắn một đoạn vừa đủ để đấu vào các khe IDC, việc giữ độ xoắn gần điểm kết nối nhất có thể giúp giảm nhiễu xuyên âm (crosstalk). Sắp xếp thứ tự 8 sợi dây theo một trong hai chuẩn phổ biến là T568A hoặc T568B. Quan trọng: Phải đảm bảo cả hai đầu của cáp mạng (đầu cắm RJ45 và ổ cắm tường) được bấm theo CÙNG MỘT CHUẨN (hoặc A hoặc B). Chuẩn T568B thường được sử dụng phổ biến hơn tại Việt Nam.

  • Chuẩn T568B (Thứ tự từ trái qua phải trên khối IDC thường là): Trắng Cam, Cam, Trắng Xanh Lá, Xanh Dương, Trắng Xanh Dương, Xanh Lá, Trắng Nâu, Nâu.
  • Chuẩn T568A: Trắng Xanh Lá, Xanh Lá, Trắng Cam, Xanh Dương, Trắng Xanh Dương, Cam, Trắng Nâu, Nâu.

Đặt dây vào khe IDC: Quan sát kỹ sơ đồ màu được in trên khối IDC của ổ cắm Schneider 8431SRJ6V_WE_G19. Đặt lần lượt từng sợi dây vào đúng khe màu tương ứng theo chuẩn bạn đã chọn (T568A hoặc T568B). Đảm bảo dây nằm thẳng và sát xuống đáy khe.

Nhấn dây bằng Punch Down Tool: Đặt lưỡi dao của tool nhấn mạng (đầu 110 hoặc Krone phù hợp) vuông góc với sợi dây trong khe IDC. Dùng lực nhấn dứt khoát xuống. Tool sẽ đẩy sợi dây vào sâu trong khe IDC, đồng thời lưỡi dao sắc bén sẽ cắt bỏ phần dây thừa một cách gọn gàng (đảm bảo tool có chức năng cắt). Thực hiện lần lượt cho tất cả 8 sợi dây. Một tiếng ‘click’ nhẹ thường cho biết dây đã được nhấn đúng vị trí.

Kiểm tra lại và cố định (nếu có nắp): Quan sát lại các điểm kết nối, đảm bảo tất cả các dây đã được nhấn chặt, không bị lỏng lẻo, và phần dây thừa đã được cắt bỏ hoàn toàn. Nếu module có nắp che bụi/giữ cáp phía sau, hãy đậy nắp lại để bảo vệ điểm nối và cố định cáp.

Lắp module vào mặt nạ: Căn chỉnh module ổ cắm 8431SRJ6V_WE_G19 với khe chờ trên mặt nạ Schneider tương thích (AvatarOn A, S-Flexi, Concept Size S). Nhấn nhẹ cho đến khi nghe tiếng ‘click’, xác nhận module đã vào khớp và được giữ chắc chắn bởi ngàm.

Lắp mặt nạ vào đế âm tường: Đấu nối xong, tiến hành lắp cụm mặt nạ và module vào đế âm tường đã được chuẩn bị sẵn và bắt vít cố định.

Kiểm tra kết nối: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Sử dụng máy kiểm tra cáp mạng, cắm một đầu vào ổ cắm tường vừa lắp, đầu kia vào đầu cáp mạng tương ứng. Máy test sẽ báo cáo tình trạng kết nối của cả 8 sợi dây, xác nhận việc đấu nối đúng chuẩn và không có lỗi (như hở mạch, ngắn mạch, đấu sai thứ tự).

4. Ứng dụng đa dạng của 8431SRJ6V_WE_G19

  • Hạ tầng mạng LAN cho Doanh nghiệp và Văn phòng: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Từ các công ty khởi nghiệp đến các tập đoàn lớn, việc trang bị ổ cắm mạng 8431SRJ6V_WE_G19 đảm bảo kết nối Gigabit Ethernet ổn định cho máy tính, máy in mạng, điện thoại IP (VoIP), thiết bị Wifi Access Point. Thiết kế AvatarOn A sang trọng còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho không gian làm việc hiện đại.
  • Nhà máy sản xuất và Khu công nghiệp: Trong môi trường công nghiệp, độ tin cậy là yếu tố sống còn. Ổ cắm này cung cấp kết nối mạng bền bỉ cho các hệ thống điều khiển tự động hóa (PLC, HMI, SCADA), robot công nghiệp, máy móc CNC, hệ thống quản lý sản xuất (MES). Khả năng chống nhiễu tốt của chuẩn Cat6 và độ bền vật liệu giúp đảm bảo tín hiệu không bị gián đoạn, góp phần duy trì hoạt động sản xuất liên tục và hiệu quả.
  • Công trình xây dựng (Tòa nhà thông minh, Trung tâm thương mại, Khách sạn): Các công trình hiện đại đòi hỏi hạ tầng mạng phức tạp để hỗ trợ nhiều hệ thống con: mạng dữ liệu, camera an ninh IP độ phân giải cao, hệ thống quản lý tòa nhà (BMS), IPTV, kiểm soát truy cập. Ổ cắm Schneider Cat6 Size S với hiệu suất cao và kích thước nhỏ gọn là lựa chọn tối ưu để triển khai các điểm kết nối mạng dày đặc một cách gọn gàng và hiệu quả.
  • Trung tâm dữ liệu (Data Center) nhỏ và vừa: Mặc dù các data center lớn thường dùng giải pháp patch panel mật độ cao, nhưng ổ cắm 8431SRJ6V_WE_G19 vẫn rất phù hợp cho các phòng máy chủ quy mô nhỏ hơn, các tủ rack phân phối tại tầng hoặc khu vực làm việc cần kết nối trực tiếp đến máy chủ hoặc thiết bị lưu trữ mạng (NAS).
  • Hệ thống giám sát an ninh IP: Camera IP ngày càng có độ phân giải cao (Full HD, 4K), đòi hỏi băng thông mạng lớn và ổn định để truyền hình ảnh mượt mà. Ổ cắm Cat6 Schneider đảm bảo cung cấp kết nối đủ mạnh mẽ cho hệ thống camera giám sát hoạt động hiệu quả, hình ảnh rõ nét, không bị giật lag.
  • Ngành năng lượng và Tiện ích: Trong các trạm biến áp, nhà máy điện, hay hệ thống quản lý lưới điện thông minh, việc truyền dữ liệu đo lường và điều khiển đòi hỏi độ chính xác và tin cậy cao. Ổ cắm mạng chất lượng như Schneider 8431SRJ6V_WE_G19 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hạ tầng truyền thông vững chắc cho các ứng dụng này.
  • Gia đình và Nhà ở cao cấp: Nhu cầu sử dụng Internet tốc độ cao, streaming 4K/8K, chơi game online, làm việc tại nhà ngày càng tăng. Lắp đặt ổ cắm mạng Cat6 Schneider tại nhà đảm bảo mọi thành viên trong gia đình đều có trải nghiệm kết nối mạng tốt nhất, đồng thời tăng thêm giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà.

5. Khắc phục một số sự cố thường gặp với 8431SRJ6V_WE_G19

Không có tín hiệu mạng hoặc kết nối chập chờn (đèn mạng trên máy tính/thiết bị không sáng hoặc nhấp nháy liên tục).

Nguyên nhân có thể:

  • Đấu sai thứ tự dây theo chuẩn T568A/B ở một hoặc cả hai đầu cáp.
  • Dây chưa được nhấn chặt vào khe IDC, tiếp xúc kém.
  • Đầu cắm RJ45 ở đầu kia của cáp bị bấm lỗi hoặc tiếp xúc không tốt.
  • Cáp mạng bị đứt ngầm hoặc gãy gập quá mức.
  • Ổ cắm mạng hoặc cổng trên switch/router bị lỗi.

Giải pháp khắc phục:

  1. Kiểm tra lại chuẩn đấu dây: Dùng máy test mạng để kiểm tra sơ đồ đi dây (wiremap). Nếu máy báo lỗi sai thứ tự (Miswire) hoặc chéo dây (Crossed Pair), cần tháo module ra và đấu lại cho đúng chuẩn T568A hoặc T568B (đảm bảo đồng nhất hai đầu).
  2. Kiểm tra điểm nối IDC: Quan sát kỹ các điểm nhấn dây trên khối IDC. Dùng lại tool nhấn mạng nhấn lại tất cả 8 dây để đảm bảo tiếp xúc tốt.
  3. Kiểm tra đầu cắm RJ45: Kiểm tra đầu cắm ở đầu cáp đối diện, đảm bảo các chân đồng sáng bóng, không bị thụt vào và được bấm chắc chắn. Thử thay bằng một sợi cáp patch cord tốt khác để loại trừ lỗi do đầu cắm hoặc dây nhảy.
  4. Kiểm tra cáp mạng: Dùng máy test mạng có chức năng đo chiều dài và phát hiện lỗi đứt (Open) hoặc ngắn mạch (Short). Nếu phát hiện lỗi trên cáp, cần thay thế đoạn cáp đó.
  5. Kiểm tra cổng thiết bị: Thử cắm cáp vào một cổng khác trên switch/router hoặc thử kết nối với một thiết bị khác để xác định xem lỗi có nằm ở ổ cắm hay ở thiết bị mạng.

Tốc độ kết nối mạng chậm, không đạt tốc độ Gigabit (ví dụ chỉ báo 100 Mbps thay vì 1000 Mbps).

Nguyên nhân có thể:

  • Sử dụng cáp mạng không đạt chuẩn Cat6 (ví dụ cáp Cat5 hoặc Cat5e kém chất lượng).
  • Chỉ có 1 hoặc 2 đôi dây được kết nối thành công (Gigabit Ethernet yêu cầu cả 4 đôi dây hoạt động).
  • Chiều dài cáp vượt quá giới hạn 100 mét của chuẩn Ethernet.
  • Nhiễu điện từ (EMI) từ các nguồn gần đó (dây điện lực, động cơ, đèn huỳnh quang…).
  • Thiết bị mạng (switch, router, card mạng máy tính) không hỗ trợ hoặc chưa được cấu hình đúng cho tốc độ Gigabit.

Giải pháp khắc phục:

  1. Xác nhận chuẩn cáp: Kiểm tra thông tin in trên vỏ cáp, đảm bảo là Cat6.
  2. Kiểm tra kết nối đủ 4 đôi: Dùng máy test mạng kiểm tra wiremap, đảm bảo cả 8 dây (4 đôi) đều thông mạch và đúng thứ tự. Nếu có đôi dây bị lỗi (Open, Short), cần đấu lại.
  3. Kiểm tra chiều dài cáp: Nếu nghi ngờ cáp quá dài, sử dụng máy test có chức năng đo chiều dài hoặc kiểm tra lại hồ sơ thiết kế.
  4. Giảm nhiễu: Đi dây mạng cách xa các nguồn gây nhiễu tiềm ẩn. Sử dụng cáp mạng có lớp chống nhiễu (FTP, STP) nếu môi trường có độ nhiễu cao.
  5. Kiểm tra cấu hình thiết bị: Đảm bảo card mạng máy tính và cổng switch/router được cấu hình ở chế độ Auto-Negotiation hoặc được đặt cố định ở tốc độ 1000 Mbps (Gigabit). Kiểm tra thông số kỹ thuật của thiết bị để chắc chắn chúng hỗ trợ Gigabit.

Module ổ cắm bị lỏng hoặc rơi ra khỏi mặt nạ.

  • Nguyên nhân có thể: Lắp chưa đúng khớp ngàm, sử dụng mặt nạ không tương thích, ngàm giữ bị gãy.
  • Giải pháp khắc phục: Tháo module ra và lắp lại, đảm bảo nghe tiếng ‘click’ xác nhận vào khớp. Kiểm tra mã mặt nạ có tương thích với module Size S của Schneider không. Nếu ngàm bị gãy, cần thay thế module ổ cắm.

6. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được tư vấn

Sản phẩm này hội tụ đầy đủ những yếu tố mà giới chuyên môn như bạn đánh giá cao:

  • Hiệu suất Cat6 vượt trội: Đảm bảo tốc độ Gigabit cho mọi ứng dụng, từ truyền dữ liệu lớn đến vận hành hệ thống tự động hóa phức tạp.
  • Độ tin cậy chuẩn Schneider Electric: Thương hiệu toàn cầu bảo chứng cho chất lượng và sự an tâm tuyệt đối.
  • Thiết kế Size S thông minh: Linh hoạt lắp đặt, tối ưu không gian, đặc biệt phù hợp với các mặt nạ dòng AvatarOn A, S-Flexi, Concept.
  • Vật liệu cao cấp, bền bỉ: Chống cháy, chống va đập, chống ăn mòn, hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
  • Lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian: Công nghệ IDC và sơ đồ màu rõ ràng giúp việc thi công nhanh chóng và chính xác.
  • Thẩm mỹ tinh tế: Thiết kế phẳng, màu trắng trang nhã của AvatarOn A nâng tầm không gian lắp đặt.

Đừng để những thiết bị mạng cũ kỹ, hiệu suất kém cỏi cản trở sự phát triển và làm giảm năng suất của bạn. Đã đến lúc nâng cấp lên một giải pháp xứng tầm, một giải pháp mang tên Ổ cắm mạng cat6, size S Schneider 8431SRJ6V_WE_G19.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng Schneider Electric với mức giá cạnh tranh nhất, mà còn mang đến cho bạn sự yên tâm tuyệt đối với:

  • Đội ngũ tư vấn chuyên sâu: Am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng lắng nghe và tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của từng dự án, từng ngành nghề (sản xuất, xây dựng, năng lượng, tự động hóa…).
  • Nguồn hàng ổn định, chính hãng: Cam kết 100% sản phẩm Schneider Electric chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ khi có yêu cầu.
  • Dịch vụ khách hàng tận tâm: Hỗ trợ kỹ thuật, chính sách bảo hành rõ ràng, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai…
  • Giải pháp toàn diện: Cung cấp đa dạng các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa khác từ Schneider Electric và nhiều thương hiệu uy tín, giúp bạn đồng bộ hóa hệ thống dễ dàng.

Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thông tin bổ sung
Thương hiệuSchneider
Thời gian bảo hành1 Năm
SeriesZencelo A
LoạiMàu trắng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
1 đánh giá cho Ổ cắm mạng cat6, size S Schneider 8431SRJ6V_WE_G19
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 1 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ổ cắm mạng cat6, size S Schneider 8431SRJ6V_WE_G19
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Minh Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    90,421,000  Xem chi tiết
    2,424,676  Xem chi tiết
    1,399,000  Xem chi tiết
    2,027,000  Xem chi tiết