7ML5320-1BA06-0AP0 – Cảm biến đo mức rada 30m HART Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ML5320-1BA06-0AP0
  • Mô tả: SITRANS LR120 Radar level transmitter, continuous, non-contact, 30 m (98.4 ft) range, for liquids slurries, and solids, integrated cable connection. Communications: HART (4 … 20 mA) Bluetooth function: With Cable length: 10m . . . . Type of protection: Non Ex (ordinary locations) cFMus, cCSAus,CE, RCM Electrical connection of the cable entry: 1″ NPT .
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ML5320-1BA06-0AP0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 7ML5320-1BA06-0AP0
Dòng sản phẩm SITRANS LR120
Nguyên lý đo Radar đo mức liên tục, không tiếp xúc
Phạm vi đo 30 mét (98.4 feet)
Ứng dụng Chất lỏng, bùn và chất rắn
Kết nối quy trình Kết nối cáp tích hợp
Giao thức truyền thông HART (4 … 20 mA)
Chức năng Bluetooth
Chiều dài cáp 10 mét
Loại bảo vệ / Phê duyệt Non Ex (sử dụng trong khu vực thông thường) cFMus, cCSAus, CE, RCM
Kết nối điện Ren 1 inch NPT
Mô tả sản phẩm

7ML5320-1BA06-0AP0 – Cảm biến đo mức rada 30m HART Siemens là giải pháp đo lường đỉnh cao, nâng tầm hiệu suất và an toàn cho mọi quy trình công nghiệp, được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị này không chỉ là một cảm biến đo mức thông thường mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa tự động hóa tiên tiến, giúp doanh nghiệp bạn tối ưu hóa vận hành và khẳng định vị thế dẫn đầu.

1. Cấu tạo 7ML5320-1BA06-0AP0

  • Anten (Antenna): Trái tim của công nghệ radar, anten của 7ML5320-1BA06-0AP0 thường được thiết kế dạng hình nón (conical horn antenna) hoặc dạng ống dẫn sóng (waveguide antenna) tùy thuộc vào phiên bản cụ thể và yêu cầu ứng dụng. Với model 7ML5320-1BA06-0AP0, chúng ta thường thấy anten dạng ống polypropylene (PP) được bọc kín, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong môi trường hóa chất ăn mòn hoặc các yêu cầu vệ sinh cao. Anten này phát ra các xung vi sóng tần số cao (thường là K-band, khoảng 25 GHz cho dòng LR250) hướng xuống bề mặt môi chất cần đo và thu nhận tín hiệu phản xạ trở lại. Thiết kế tối ưu của anten giúp tập trung năng lượng sóng, giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu từ các vật cản bên trong bồn chứa, đảm bảo tín hiệu thu được rõ ràng và mạnh mẽ, từ đó nâng cao độ chính xác của phép đo.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Vỏ của cảm biến được chế tạo từ các vật liệu siêu bền như nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) hoặc nhôm sơn tĩnh điện, đạt các cấp bảo vệ chống bụi và nước cao, thường là IP67/IP68. Điều này cho phép cảm biến hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao, bụi bẩn, hoặc thậm chí là khả năng ngâm nước tạm thời. Đối với các kỹ sư làm việc trong ngành sản xuất cơ khí, hóa chất, hay các nhà máy xi măng, nơi điều kiện làm việc thường xuyên bụi bặm và ẩm ướt, một thiết bị có vỏ bảo vệ chắc chắn như 7ML5320-1BA06-0AP0 là một lựa chọn lý tưởng.
  • Bộ xử lý tín hiệu (Signal Processor): Bên trong vỏ bảo vệ là bộ não của cảm biến – một vi xử lý mạnh mẽ tích hợp các thuật toán xử lý tín hiệu số (DSP) tiên tiến. Nổi bật là công nghệ Process Intelligence của Siemens, giúp tự động lọc bỏ các tín hiệu nhiễu do vật cản giả trong bồn (ví dụ: cánh khuấy, thanh gia nhiệt, mối hàn), đảm bảo chỉ tín hiệu thực từ bề mặt môi chất được ghi nhận. Bộ xử lý này tính toán thời gian bay của xung vi sóng (Time of Flight – ToF) từ lúc phát đến lúc nhận tín hiệu phản xạ, từ đó xác định chính xác khoảng cách đến bề mặt môi chất và quy đổi thành giá trị mức. Khả năng xử lý thông minh này giúp giảm thiểu đáng kể thời gian cài đặt và hiệu chuẩn, đồng thời tăng cường độ tin cậy của phép đo.
  • Giao diện kết nối (Interface and Connection): Cảm biến 7ML5320-1BA06-0AP0 sử dụng kết nối cơ khí tiêu chuẩn, với phiên bản này cụ thể là kết nối mặt bích 1.5 inch ASME 150lb hoặc các tùy chọn ren BSPT (R), NPT. Việc này giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống bồn chứa, silo hiện có. Về kết nối điện, thiết bị hoạt động với nguồn cấp 2 dây 4-20mA, đồng thời tích hợp giao thức truyền thông HART (Highway Addressable Remote Transducer). Giao thức HART cho phép người dùng cấu hình, hiệu chuẩn, chẩn đoán lỗi và đọc dữ liệu từ xa thông qua các thiết bị cầm tay HART communicator hoặc phần mềm quản lý thiết bị như SIMATIC PDM. Đây là một lợi thế lớn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì, đặc biệt hữu ích cho các kỹ sư vận hành và bảo trì hệ thống.
  • Màn hình hiển thị và bàn phím (Tùy chọn): Một số phiên bản có thể được trang bị màn hình hiển thị LCD tích hợp và các nút bấm cục bộ, cho phép người vận hành dễ dàng xem giá trị đo, trạng thái thiết bị và thực hiện các cài đặt cơ bản ngay tại hiện trường mà không cần đến thiết bị phụ trợ. Điều này tăng tính tiện lợi và chủ động cho người sử dụng.

2. Các tính năng chính của 7ML5320-1BA06-0AP0

  • Công nghệ đo lường Radar không tiếp xúc tần số cao: Sử dụng công nghệ radar xung tần số 25 GHz (K-band), cảm biến SITRANS LR250 7ML5320-1BA06-0AP0 phát ra các xung vi sóng năng lượng thấp hướng về bề mặt môi chất. Vì là phương pháp đo không tiếp xúc, cảm biến không bị ảnh hưởng bởi các đặc tính của môi chất như độ dẫn điện, độ nhớt, tỷ trọng, nhiệt độ hay áp suất (trong giới hạn cho phép của thiết bị). Điều này loại bỏ hoàn toàn các vấn đề thường gặp ở các công nghệ đo tiếp xúc như phao, điện dung, từ tính như ăn mòn, bám dính, mài mòn, mang lại độ bền vượt trội và chi phí bảo trì gần như bằng không. Các kỹ sư trong ngành hóa chất, thực phẩm, nơi môi chất có tính ăn mòn cao hoặc dễ bám dính, sẽ thấy đây là một lợi ích vô giá.
  • Dải đo ấn tượng lên đến 30 mét: Với khả năng đo mức chính xác trong phạm vi lên đến 30 mét (khoảng 98.4 feet), cảm biến này đáp ứng hầu hết các yêu cầu đo lường trong các bồn chứa, silo có kích thước từ nhỏ đến rất lớn. Dải đo rộng giúp chuẩn hóa thiết bị cho nhiều ứng dụng khác nhau trong cùng một nhà máy, đơn giản hóa việc quản lý tồn kho phụ tùng và đào tạo nhân sự. Đây là một điểm cộng lớn cho các nhà quản lý kỹ thuật đang tìm cách tối ưu hóa danh mục thiết bị của mình.
  • Giao thức truyền thông HART thông minh: Tích hợp sẵn giao thức HART trên nền tín hiệu 4-20mA tiêu chuẩn, 7ML5320-1BA06-0AP0 cho phép truyền thông hai chiều. Điều này không chỉ cung cấp tín hiệu analog về mức đo mà còn cho phép truy cập vào hàng loạt thông tin chẩn đoán, cấu hình thiết bị từ xa. Các kỹ sư có thể sử dụng thiết bị cầm tay HART (ví dụ SFC300 của Siemens) hoặc phần mềm SIMATIC PDM để cài đặt thông số, theo dõi tình trạng hoạt động, thực hiện hiệu chuẩn mà không cần phải tiếp cận trực tiếp cảm biến, đặc biệt hữu ích với các vị trí lắp đặt khó khăn hoặc nguy hiểm. Khả năng chẩn đoán từ xa giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, hỗ trợ bảo trì dự đoán, giảm thiểu thời gian dừng máy đột xuất.
  • Thuật toán xử lý tín hiệu Process Intelligence độc quyền: Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất của cảm biến Siemens. Thuật toán Process Intelligence liên tục phân tích phổ tín hiệu phản xạ, tự động học và thích nghi với các điều kiện bên trong bồn chứa. Nó có khả năng phân biệt tín hiệu thực từ bề mặt môi chất với các tín hiệu nhiễu từ các cấu trúc bên trong bồn (thang, ống, cánh khuấy) hoặc nhiễu do bề mặt môi chất không ổn định (sủi bọt, dao động mạnh). Kết quả là phép đo luôn chính xác và ổn định, ngay cả trong những ứng dụng phức tạp nhất, giúp giảm thiểu sai số và tăng độ tin cậy của hệ thống điều khiển.
  • Độ chính xác cao và độ lặp lại tuyệt vời: Cảm biến 7ML5320-1BA06-0AP0 thường đạt độ chính xác khoảng ±2 mm hoặc 0.02% toàn dải đo, tùy thuộc vào điều kiện ứng dụng cụ thể. Độ lặp lại cao đảm bảo rằng các phép đo luôn nhất quán, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các quy trình sản xuất đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về lượng nguyên liệu hoặc thành phẩm. Điều này trực tiếp góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí.
  • Dễ dàng cài đặt và vận hành: Với giao diện cấu hình trực quan qua phần mềm hoặc thiết bị cầm tay, cùng với tính năng Quick Start Wizard, việc cài đặt ban đầu trở nên nhanh chóng và đơn giản. Người dùng chỉ cần nhập một vài thông số cơ bản về ứng dụng, cảm biến sẽ tự động tối ưu hóa các cài đặt. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho đội ngũ kỹ thuật.
  • Thiết kế bền vững cho môi trường công nghiệp: Như đã đề cập ở phần cấu tạo, vật liệu chế tạo anten (ví dụ PP cho model này) và vỏ bảo vệ (PBT) cùng cấp bảo vệ IP67/IP68 đảm bảo khả năng chống chịu hóa chất, nhiệt độ (thường từ -40°C đến +80°C cho môi trường xung quanh, và nhiệt độ quy trình có thể cao hơn tùy thuộc vào loại anten và kết nối) và các yếu tố môi trường khắc nghiệt khác. Nhiều phiên bản còn có các chứng nhận an toàn phòng nổ như ATEX, IECEx, FM, CSA cho phép sử dụng trong các khu vực nguy hiểm (Zone 0, 1, 2).
  • Khả năng tương thích rộng rãi: Thiết bị này có thể đo lường nhiều loại môi chất khác nhau, từ chất lỏng (nước, dung môi, axit, bazơ, dầu) đến bùn, bột nhão (slurries). Khả năng này làm cho nó trở thành một giải pháp đa năng, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước và nước thải, xi măng, khai khoáng.

3. Hướng dẫn kết nối 7ML5320-1BA06-0AP0

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt Trước khi tiến hành lắp đặt, sự chuẩn bị cẩn thận sẽ giúp quá trình diễn ra suôn sẻ và an toàn.

  • Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo bạn đã nhận đúng model 7ML5320-1BA06-0AP0 với đầy đủ phụ kiện đi kèm (gioăng làm kín, tài liệu kỹ thuật). Kiểm tra cảm biến xem có bất kỳ hư hỏng nào trong quá trình vận chuyển không.
  • Nghiên cứu tài liệu: Tham khảo kỹ lưỡng tài liệu hướng dẫn lắp đặt (Installation Manual) và datasheet của Siemens SITRANS LR250. Các tài liệu này chứa thông tin quan trọng về yêu cầu an toàn, vị trí lắp đặt tối ưu, và các lưu ý đặc biệt. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu này với từ khóa “SITRANS LR250 manual” hoặc “Datasheet 7ML5320-1BA06-0AP0”.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Sẵn sàng các dụng cụ cần thiết như cờ lê, tua vít, thiết bị nâng hạ (nếu cần), đồng hồ vạn năng, thiết bị cầm tay HART communicator (ví dụ Siemens SFC300 hoặc tương đương) hoặc máy tính có cài đặt phần mềm SIMATIC PDM.
  • Đảm bảo an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn lao động tại nhà máy. Nếu lắp đặt trong khu vực nguy hiểm cháy nổ, đảm bảo cảm biến có chứng nhận phù hợp (ATEX, IECEx) và tuân thủ các quy trình làm việc an toàn đặc thù. Ngắt nguồn điện liên quan trước khi thực hiện kết nối điện.

Bước 2: Lắp đặt cơ khí Vị trí lắp đặt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín hiệu radar.

Chọn vị trí:

  • Cảm biến nên được lắp đặt theo phương thẳng đứng, vuông góc với bề mặt môi chất.
  • Tránh lắp đặt quá gần thành bồn hoặc các vật cản bên trong bồn như ống dẫn, thang, cánh khuấy. Khoảng cách tối thiểu từ tâm anten đến thành bồn hoặc vật cản thường được khuyến nghị trong tài liệu.
  • Tránh vị trí có dòng chảy trực tiếp đổ vào đầu dò anten vì có thể gây nhiễu và làm sai lệch phép đo. Nếu không tránh được, có thể sử dụng ống bảo vệ (stilling well).
  • Đối với bồn chứa có đỉnh nón, nên lắp ở vị trí 1/3 bán kính từ tâm ra mép. Đối với bồn đỉnh bằng, có thể lắp gần tâm hơn.

Thực hiện kết nối cơ khí:

  • Phiên bản 7ML5320-1BA06-0AP0 thường đi kèm kết nối mặt bích 1.5 inch ASME 150lb. Đảm bảo mặt bích trên bồn chứa tương thích.
  • Sử dụng gioăng làm kín phù hợp với môi chất và điều kiện vận hành để đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ.
  • Siết chặt các bu lông một cách đồng đều và đúng lực theo khuyến cáo.
  • Đảm bảo anten không chạm vào thành bồn hoặc bất kỳ vật cản nào sau khi lắp đặt.

Bước 3: Kết nối điện Cảm biến 7ML5320-1BA06-0AP0 là thiết bị 2 dây, cấp nguồn và truyền tín hiệu trên cùng một cặp dây.

Sơ đồ đấu dây:

  • Kết nối hai dây tín hiệu (thường là cực + và -) vào các terminal tương ứng trên cảm biến.
  • Hai dây này sẽ được nối tiếp với một bộ nguồn DC (thường là 24VDC) và một điện trở Shunt (thường là 250 Ohm) nếu cần giao tiếp HART với thiết bị cầm tay hoặc hệ thống PLC/DCS. Sơ đồ chi tiết có trong tài liệu của Siemens.
  • Đảm bảo đúng cực tính khi kết nối.

Loại cáp và đi dây:

  • Sử dụng cáp xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu (shielded twisted pair) để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ.
  • Vỏ bọc chống nhiễu nên được nối đất ở một đầu (thường là phía bộ nguồn hoặc PLC/DCS) để tránh vòng lặp dòng điện.
  • Đi dây tách biệt với các dây cáp động lực hoặc các nguồn gây nhiễu mạnh.

Nối đất an toàn: Vỏ cảm biến nên được nối đất đúng quy cách để đảm bảo an toàn và ổn định tín hiệu.

Bước 4: Cấu hình ban đầu (Commissioning) Sau khi lắp đặt cơ khí và kết nối điện hoàn tất, cần tiến hành cấu hình ban đầu cho cảm biến.

Sử dụng HART Communicator hoặc SIMATIC PDM:

Kết nối thiết bị HART vào vòng lặp 4-20mA.

Bật nguồn cho cảm biến.

Sử dụng trình hướng dẫn cài đặt nhanh (Quick Start Wizard) nếu có. Các thông số cơ bản cần cài đặt bao gồm:

  • Loại môi chất (Medium Type): Chất lỏng, bùn.
  • Hình dạng bồn (Tank Shape): Trụ đứng, cầu, ngang…
  • Mức Zero (LRV – Low Range Value): Khoảng cách từ mặt bích cảm biến đến điểm 0% mức (thường là đáy bồn hoặc điểm xả cạn).
  • Mức Span (URV – Upper Range Value): Khoảng cách từ mặt bích cảm biến đến điểm 100% mức.
  • Đơn vị đo (Units): Mét, cm, feet, inch, %, lít, m³.

Hiệu chuẩn (Calibration): Trong hầu hết các trường hợp, việc nhập đúng các thông số hình học của bồn và vị trí lắp đặt là đủ để cảm biến đo chính xác. Tuy nhiên, có thể thực hiện hiệu chuẩn tinh chỉnh nếu cần độ chính xác cao hơn bằng cách cho môi chất vào bồn ở các mức đã biết (ví dụ 0% và 100%) và điều chỉnh lại thông số cảm biến.

Kiểm tra hoạt động: Sau khi cấu hình, theo dõi giá trị đo và so sánh với mức thực tế (nếu có thể) để đảm bảo cảm biến hoạt động đúng. Quan sát các thông số chẩn đoán để chắc chắn không có lỗi.

Việc tuân thủ các bước trên không chỉ giúp cảm biến 7ML5320-1BA06-0AP0 hoạt động ổn định mà còn phát huy tối đa các tính năng thông minh của nó. Nếu quý vị gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình lắp đặt hoặc cần tư vấn sâu hơn, đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99 hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để được hỗ trợ tận tình.

4. Ứng dụng của 7ML5320-1BA06-0AP0

Ngành Sản xuất công nghiệp (Cơ khí, Chế tạo máy, Thực phẩm, Dệt may…):

  • Hóa chất và Dung môi: Đo mức liên tục các loại hóa chất ăn mòn (axit, bazơ), dung môi hữu cơ trong các bồn chứa nguyên liệu, bồn pha trộn. Ví dụ, trong nhà máy sản xuất sơn, cảm biến được dùng để giám sát mức dung môi, nhựa cây. Vật liệu anten PP của 7ML5320-1BA06-0AP0 rất phù hợp cho các ứng dụng này.
  • Thực phẩm và Đồ uống: Đo mức các nguyên liệu lỏng như sữa, dầu ăn, nước trái cây, bia, rượu trong các tank chứa, tank lên men. Công nghệ không tiếp xúc đảm bảo vệ sinh, không làm nhiễm bẩn sản phẩm. Một ví dụ cụ thể là đo mức syrup trong các bồn chứa của nhà máy sản xuất nước giải khát. Phiên bản có kết nối vệ sinh (hygienic connection) sẽ là lựa chọn tối ưu.
  • Dầu nhờn và Nhiên liệu: Giám sát mức dầu bôi trơn, dầu thủy lực, nhiên liệu diesel trong các bồn chứa của nhà máy cơ khí, chế tạo máy. Độ chính xác cao giúp quản lý tồn kho hiệu quả.
  • Nước làm mát, nước xử lý: Đo mức nước trong các tháp giải nhiệt, bể chứa nước cấp cho sản xuất.

Ngành Xây dựng (Nhà máy, Khu công nghiệp, Công trình dân dụng…):

  • Xử lý nước thải: Đo mức nước thải, bùn thải trong các bể lắng, bể điều hòa, bể chứa bùn tại các trạm xử lý nước thải của khu công nghiệp hoặc nhà máy. Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt và không bị ảnh hưởng bởi bọt hoặc cặn bẩn bề mặt là ưu điểm lớn. Ví dụ, đo mức bùn trong bể nén bùn để tối ưu hóa quá trình bơm.
  • Bể chứa nước sạch: Giám sát mức nước trong các bể chứa cung cấp nước cho hoạt động của nhà máy, tòa nhà.
  • Hóa chất xây dựng: Đo mức các loại phụ gia lỏng trong ngành sản xuất bê tông, vật liệu xây dựng.

Ngành Năng lượng (Điện lực, Dầu khí, Năng lượng tái tạo…):

  • Bồn chứa nhiên liệu: Đo mức dầu DO, FO trong các bồn chứa của nhà máy điện, trạm phát điện dự phòng. Dải đo 30m phù hợp với các bồn chứa lớn.
  • Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ: Trong các kho chứa, trạm bơm trung chuyển của ngành dầu khí (phiên bản có chứng nhận phòng nổ phù hợp).
  • Nước khử khoáng (Demin water): Đo mức nước khử khoáng trong các bồn chứa của nhà máy điện.
  • Ứng dụng trong năng lượng tái tạo: Ví dụ, đo mức chất lỏng trong các hệ thống lưu trữ năng lượng hoặc các quy trình phụ trợ của nhà máy điện gió, điện mặt trời.

Ngành Tự động hóa (Lắp ráp robot, Dây chuyền sản xuất tự động…):

  • Trong các dây chuyền sản xuất tự động, việc giám sát mức nguyên liệu, hóa chất phụ trợ một cách chính xác và liên tục là rất quan trọng để đảm bảo quy trình không bị gián đoạn. Cảm biến 7ML5320-1BA06-0AP0 với tín hiệu 4-20mA HART dễ dàng tích hợp vào hệ thống PLC/SCADA, cung cấp dữ liệu tin cậy cho hệ thống điều khiển tự động. Ví dụ, đo mức keo dán, chất phủ trong các công đoạn lắp ráp tự động.

Các ngành nghề khác (Bảo trì, Sửa chữa thiết bị điện…):

  • Ngoài các ứng dụng chính, cảm biến còn được sử dụng trong các hệ thống phụ trợ như bể chứa dầu thải, hóa chất tẩy rửa trong các xưởng bảo trì.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với 7ML5320-1BA06-0AP0

Lỗi 1: Tín hiệu đo không ổn định hoặc nhảy số liên tục.

Nguyên nhân tiềm ẩn:

  • Lắp đặt không đúng cách: Anten quá gần thành bồn, vật cản bên trong bồn (thang, ống, cánh khuấy đang hoạt động mạnh) gây ra tín hiệu phản xạ giả.
  • Bề mặt môi chất quá dao động hoặc sủi bọt mạnh.
  • Nhiễu điện từ từ các thiết bị khác (động cơ lớn, biến tần) hoặc cáp tín hiệu đi gần cáp động lực.
  • Thông số cấu hình (ví dụ: bộ lọc, thuật toán Process Intelligence) chưa được tối ưu cho ứng dụng cụ thể.

Giải pháp khắc phục:

  • Kiểm tra lại vị trí lắp đặt, đảm bảo tuân thủ các khuyến cáo của Siemens về khoảng cách an toàn. Cân nhắc sử dụng ống dẫn sóng tĩnh (stilling well/bypass pipe) nếu bề mặt môi chất quá dao động.
  • Xem xét lại các thông số cấu hình liên quan đến xử lý tín hiệu (ví dụ: Damping, Echo Lock Window) thông qua HART communicator hoặc SIMATIC PDM. Có thể cần chạy lại quy trình tự động học (Learn Routine) của Process Intelligence.
  • Kiểm tra hệ thống đi dây, đảm bảo cáp tín hiệu là loại xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu và vỏ bọc được nối đất đúng cách ở một đầu. Tách cáp tín hiệu ra xa nguồn gây nhiễu.
  • Trong một số trường hợp, việc lắp đặt một tấm chắn sóng (baffle plate) gần dòng chảy vào có thể giúp ổn định bề mặt môi chất.

Lỗi 2: Không có tín hiệu đầu ra (ví dụ: 4mA với thông báo lỗi) hoặc không giao tiếp được HART.

Nguyên nhân tiềm ẩn:

  • Mất nguồn cấp hoặc điện áp nguồn không đủ.
  • Đứt dây kết nối hoặc kết nối lỏng lẻo.
  • Đấu sai cực tính.
  • Cảm biến bị lỗi phần cứng.
  • Đối với giao tiếp HART: Thiếu điện trở loop (thường là 250 Ohm) trong mạch, hoặc thiết bị HART communicator/modem bị lỗi.

Giải pháp khắc phục:

  • Dùng đồng hồ vạn năng kiểm tra điện áp tại hai đầu cực của cảm biến, đảm bảo nằm trong dải cho phép (thường 14-30VDC cho phiên bản không phòng nổ).
  • Kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ đường dây kết nối từ cảm biến về bộ nguồn/PLC, siết lại các đầu nối.
  • Xác nhận lại sơ đồ đấu dây và cực tính.
  • Nếu nghi ngờ cảm biến lỗi, thử thay thế bằng một cảm biến khác đang hoạt động tốt (nếu có) để xác định.
  • Với lỗi HART: Kiểm tra sự hiện diện và giá trị của điện trở loop. Thử kết nối với một thiết bị HART khác.

Lỗi 3: Giá trị đo không chính xác (sai số lớn so với thực tế).

Nguyên nhân tiềm ẩn:

  • Cấu hình sai các thông số cơ bản: Mức Zero (LRV), Mức Span (URV), hình dạng bồn, loại môi chất (đặc biệt nếu hằng số điện môi của môi chất quá thấp hoặc thay đổi).
  • Có lớp vật liệu bám dính dày trên anten (ít gặp với radar nhưng có thể xảy ra với một số môi chất đặc biệt).
  • Thay đổi đáng kể về điều kiện quy trình mà cảm biến chưa kịp thích ứng (ví dụ: thay đổi loại môi chất, nhiệt độ, áp suất vượt ngưỡng).
  • Lắp đặt cảm biến không vuông góc với bề mặt chất lỏng.

Giải pháp khắc phục:

  • Kiểm tra và hiệu chỉnh lại các thông số LRV, URV, thông tin bồn chứa trong phần cài đặt của cảm biến. Sử dụng các mức tham chiếu thực tế để kiểm tra.
  • Kiểm tra tình trạng anten, vệ sinh nếu cần thiết (tuân thủ quy trình an toàn).
  • Đảm bảo các điều kiện vận hành nằm trong giới hạn thiết kế của cảm biến. Nếu có thay đổi lớn, cần cập nhật lại cấu hình.
  • Kiểm tra lại góc lắp đặt của cảm biến.

Lỗi 4: Cảm biến báo lỗi cụ thể trên màn hình hoặc qua HART (ví dụ: “Loss of Echo”, “Sensor Fault”).

Nguyên nhân tiềm ẩn: Mỗi mã lỗi sẽ chỉ ra một vấn đề cụ thể. “Loss of Echo” có thể do mức môi chất quá thấp (ngoài dải đo), bề mặt hấp thụ sóng radar mạnh, hoặc anten bị che chắn hoàn toàn. “Sensor Fault” có thể chỉ ra lỗi phần cứng nội bộ.

Giải pháp khắc phục:

  • Tham khảo bảng mã lỗi trong tài liệu kỹ thuật của SITRANS LR250 để hiểu rõ ý nghĩa của thông báo.
  • Thực hiện các bước kiểm tra tương ứng với mã lỗi đó. Ví dụ, với “Loss of Echo”, kiểm tra xem mức môi chất có thực sự thấp không, anten có bị vật gì che phủ không.
  • Nếu là lỗi phần cứng, việc cần làm là liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens để được hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Thanhthienphu.vn hiểu rõ những trăn trở của quý vị về thiết bị cũ kỹ, lạc hậu, thường xuyên hỏng hóc gây ảnh hưởng đến tiến độ và năng suất. Chúng tôi cũng thấu hiểu những khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy, sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý cùng dịch vụ hậu mãi chu đáo. Chính vì vậy, thanhthienphu.vn cam kết:

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%: Toàn bộ thiết bị, bao gồm cảm biến 7ML5320-1BA06-0AP0, đều được nhập khẩu chính hãng từ Siemens, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu hóa chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, giúp quý vị tiếp cận công nghệ hàng đầu mà không quá nặng gánh về tài chính.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên sâu: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng công nghiệp, thanhthienphu.vn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp để tư vấn giải pháp phù hợp nhất. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ khâu lắp đặt, cài đặt, vận hành đến bảo trì và xử lý sự cố, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ sau bán hàng tận tình là cam kết của thanhthienphu.vn để quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Đừng để những thiết bị lạc hậu cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Đã đến lúc nâng cấp hệ thống, ứng dụng tự động hóa để tối ưu hóa hiệu quả và khẳng định vị thế dẫn đầu. Cảm biến đo mức rada 7ML5320-1BA06-0AP0 HART Siemens chính là mảnh ghép hoàn hảo cho hệ thống của bạn.

Quý vị có nhu cầu tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, yêu cầu báo giá cảm biến 7ML5320-1BA06-0AP0, hay cần tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về các giải pháp đo lường và tự động hóa của Siemens, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline tư vấn và đặt hàng: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn

Đội ngũ chuyên viên của thanhthienphu.vn luôn sẵn lòng phục vụ quý khách hàng từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai cho đến các khu công nghiệp trên toàn quốc và cả những khu vực nông thôn đang trên đà phát triển công nghiệp hóa.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Không có sản phẩm liên quan.

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ML5320-1BA06-0AP0 – Cảm biến đo mức rada 30m HART Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.