7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 500 Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55
  • Mô tả: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. Successor product available. Please consider ordering the product SITRANS FMS500. If you need assistance please contact your Siemens sales representative. . DN5 00, 20 inch EN 1092-1 PN 10 flanges Carbon steel ASTM A 105 with corrosion-resistant coating acc. to EN ISO 12944 grade C4 NBR liner Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT cable glands, Polyamid terminal box or MAG 6000i integral mount Country of origin France
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55
Dòng sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W
Loại cảm biến Cảm biến lưu lượng điện từ
Kích thước danh định DN 500 / 20 inch
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Áp suất danh định PN 10
Vật liệu mặt bích Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ bảo vệ Lớp phủ chống ăn mòn theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lớp lót NBR (Cao su Nitrile)
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276 (bao gồm điện cực nối đất)
Cấu hình cảm biến Cảm biến cho bộ chuyển đổi tín hiệu lắp rời (cần đặt hàng bộ chuyển đổi riêng)
Giao thức truyền thông Không có giao thức truyền thông bus
Ốc siết cáp 1/2 inch NPT
Vật liệu hộp đấu nối Polyamide
Xuất xứ Pháp (France)
Sản phẩm kế thừa SITRANS FMS500
Mô tả sản phẩm

7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 500 Siemens là giải pháp đo lường lưu lượng vượt trội, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống công nghiệp của bạn, được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị đo dòng chảy tiên tiến này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn sản xuất một cách bền vững, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho các kỹ sư và nhà quản lý.

1. Cấu tạo 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55

1.1. Cảm biến lưu lượng (Sensor) SITRANS F M MAG 5100 W: Nền tảng của sự chính xác

Trái tim của đồng hồ lưu lượng 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 chính là cảm biến SITRANS F M MAG 5100 W. Đây là loại cảm biến được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đo lường nước và nước thải, với đường kính danh định DN 500, phù hợp với các hệ thống đường ống lớn.

  • Vật liệu chế tạo ưu việt: Thân cảm biến thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu áp lực cao. Lớp lót bên trong cảm biến (liner) được làm từ các vật liệu chuyên dụng như EPDM, NBR hoặc Ebonite, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tương thích với nhiều loại lưu chất khác nhau, từ nước sạch, nước thô đến nước thải công nghiệp có tính ăn mòn nhẹ.
  • Điện cực đo lường (Electrodes): Các điện cực thường được chế tạo từ Hastelloy C, một loại hợp kim cao cấp có khả năng chống ăn mòn vượt trội ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất. Thiết kế điện cực tối ưu hóa việc tiếp xúc với lưu chất, đảm bảo tín hiệu đo ổn định và chính xác. Siemens đã ứng dụng các nghiên cứu sâu rộng về động lực học chất lỏng để định vị điện cực một cách tối ưu, giảm thiểu nhiễu và sai số do dòng chảy rối.
  • Cuộn dây từ trường (Field Coils): Hệ thống cuộn dây tạo ra một từ trường ổn định và đồng nhất cắt ngang dòng chảy. Việc thiết kế và chế tạo cuộn dây này đòi hỏi công nghệ cao để đảm bảo cường độ từ trường chính xác, góp phần vào độ chính xác chung của phép đo.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: Cảm biến MAG 5100 W thường đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP67 hoặc IP68 (tùy chọn), cho phép lắp đặt chôn ngầm hoặc trong các môi trường ẩm ướt, ngập nước mà vẫn đảm bảo hoạt động ổn định.

1.2. Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter) SITRANS F M MAG 5000: Bộ não xử lý thông minh

Nếu cảm biến là trái tim thì bộ chuyển đổi tín hiệu SITRANS F M MAG 5000 chính là bộ não của hệ thống. Bộ chuyển đổi này nhận tín hiệu điện áp rất nhỏ từ các điện cực trên cảm biến (tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy) và xử lý thành các tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát.

Vi xử lý mạnh mẽ: Được trang bị bộ vi xử lý tốc độ cao, MAG 5000 có khả năng thực hiện các thuật toán phức tạp để bù trừ sai số, lọc nhiễu và hiệu chuẩn, mang lại độ chính xác đo lường lên đến ±0.4% giá trị đọc (hoặc cao hơn tùy theo cấu hình). Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Đo lường và Điều khiển Quốc tế (ISA), độ chính xác của thiết bị đo là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý năng lượng và tài nguyên.

Màn hình hiển thị trực quan: Màn hình LCD lớn, hiển thị rõ ràng các thông số đo như lưu lượng tức thời, lưu lượng tổng, tốc độ dòng chảy, các thông báo trạng thái và cảnh báo lỗi. Giao diện người dùng thân thiện, dễ dàng cài đặt và cấu hình thông qua các phím bấm tích hợp.

Đa dạng tín hiệu đầu ra: MAG 5000 hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn công nghiệp như:

  • Tín hiệu Analog 4-20mA: Phổ biến nhất, dễ dàng kết nối với PLC, DCS hoặc các bộ ghi dữ liệu.
  • Tín hiệu Xung (Pulse Output): Dùng để đếm lưu lượng tổng, phù hợp cho các ứng dụng định lượng.
  • Tín hiệu Relay: Dùng cho cảnh báo hoặc điều khiển đơn giản.

Giao thức truyền thông: Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như HART, Modbus RTU, PROFIBUS PA/DP (tùy chọn), cho phép tích hợp sâu vào các hệ thống tự động hóa nhà máy, thu thập dữ liệu từ xa và chẩn đoán lỗi. Việc này giúp các kỹ sư và quản lý kỹ thuật dễ dàng giám sát và điều khiển hệ thống từ phòng điều khiển trung tâm, nâng cao hiệu quả quản lý.

Sự kết hợp giữa cảm biến MAG 5100 W và bộ chuyển đổi MAG 5000 trong mã sản phẩm 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 tạo nên một giải pháp đo lưu lượng DN 500 mạnh mẽ, đáng tin cậy, sẵn sàng đối mặt với những thách thức của ngành công nghiệp hiện đại. Thanhthienphu.vn cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động như nhà sản xuất công bố.

2. Các tính năng chính của 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55

2.1. Độ chính xác vượt trội và ổn định lâu dài

Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với một thiết bị đo lường chính là độ chính xác. Đồng hồ lưu lượng 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 tự hào với độ chính xác cơ bản lên đến ±0.4% giá trị đo (có thể đạt ±0.2% với các tùy chọn hiệu chuẩn đặc biệt). Điều này có ý nghĩa vô cùng lớn trong các ứng dụng đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về lưu lượng, ví dụ như trong pha trộn hóa chất, định lượng nước cho sản xuất, hoặc tính toán lượng nước tiêu thụ. Theo Tạp chí Control Engineering, việc duy trì độ chính xác cao trong đo lường giúp giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu và năng lượng, trực tiếp cải thiện hiệu quả kinh tế. Độ ổn định lâu dài của thiết bị cũng là một điểm cộng lớn, giúp giảm tần suất hiệu chuẩn, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì cho doanh nghiệp. Công nghệ xử lý tín hiệu tiên tiến SENSORPROM của Siemens tự động lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn của cảm biến và truyền tới bộ chuyển đổi khi kết nối, đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác ngay cả khi thay thế bộ chuyển đổi.

2.2. Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt

Môi trường công nghiệp thường đi kèm với nhiều yếu tố bất lợi như bụi bẩn, độ ẩm cao, nhiệt độ thay đổi, và thậm chí là nguy cơ ngập nước. Cảm biến SITRANS F M MAG 5100 W của đồng hồ 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 được thiết kế với tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (chống bụi hoàn toàn và chống ngâm nước tạm thời) và có thể nâng cấp lên IP68 (chống bụi hoàn toàn và chống ngâm nước liên tục). Điều này cho phép thiết bị hoạt động tin cậy ngay cả khi được lắp đặt ngoài trời, trong hầm bơm, hoặc những vị trí có nguy cơ ngập lụt. Lớp lót và điện cực làm từ vật liệu chống ăn mòn cao cấp cũng đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm khi làm việc với các loại nước có tính chất hóa học phức tạp. Bộ chuyển đổi MAG 5000 cũng có tùy chọn vỏ bảo vệ chắc chắn, phù hợp với điều kiện lắp đặt tại hiện trường. Sự bền bỉ này giúp các kỹ sư yên tâm vận hành hệ thống mà không phải lo lắng về những hỏng hóc thường xuyên do điều kiện môi trường.

2.3. Dải đo rộng và khả năng đo lưu lượng hai chiều

Đồng hồ lưu lượng 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 có khả năng đo chính xác trong một dải lưu lượng rất rộng (turndown ratio cao), từ những dòng chảy rất nhỏ đến những dòng chảy lớn qua đường ống DN 500. Điều này rất hữu ích trong các hệ thống có sự biến động lớn về nhu cầu sử dụng nước hoặc lưu chất. Ví dụ, trong một nhà máy, nhu cầu nước làm mát có thể thay đổi đáng kể giữa các ca sản xuất hoặc theo mùa. Thiết bị này còn có khả năng đo lưu lượng hai chiều, một tính năng quan trọng cho các ứng dụng như mạng lưới phân phối nước, nơi dòng chảy có thể đảo ngược trong một số trường hợp nhất định. Khả năng này giúp cung cấp dữ liệu toàn diện hơn về hoạt động của hệ thống, hỗ trợ việc phân tích và ra quyết định tối ưu. Việc đo lường chính xác cả dòng chảy thuận và nghịch giúp phát hiện rò rỉ hoặc các bất thường khác trong hệ thống một cách hiệu quả.

2.4. Dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì

Siemens đã tối ưu hóa thiết kế của 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 để việc lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng. Với kích thước mặt bích tiêu chuẩn, việc kết nối cơ khí vào đường ống DN 500 diễn ra thuận lợi. Bộ chuyển đổi MAG 5000 với giao diện menu trực quan và các phím bấm chức năng cho phép người dùng dễ dàng cài đặt các thông số vận hành mà không cần đến kiến thức chuyên sâu về lập trình. Chức năng tự chẩn đoán (self-diagnostics) tích hợp sẵn giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, hiển thị mã lỗi cụ thể, hỗ trợ kỹ thuật viên xác định và khắc phục sự cố nhanh chóng. Hơn nữa, công nghệ SENSORPROM giúp việc thay thế bộ chuyển đổi trở nên dễ dàng plug-and-play mà không cần hiệu chuẩn lại tại hiện trường, giảm thiểu thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí nhân công. Theo Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia Hoa Kỳ (NIST), việc giảm thời gian bảo trì có thể tăng năng suất tổng thể của nhà máy lên đến 5-10%.

Với những tính năng vượt trội này, 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 500 Siemens không chỉ là một thiết bị đo lường, mà còn là một đối tác đáng tin cậy, giúp các kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và đảm bảo sự ổn định cho hệ thống của mình. Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn chi tiết và sở hữu giải pháp đo lường hàng đầu này.

3. Hướng dẫn kết nối 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55

3.1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Trước khi tiến hành lắp đặt thực tế, khâu chuẩn bị đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình lắp đặt diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • Kiểm tra thiết bị: Mở hộp sản phẩm, kiểm tra kỹ lưỡng model 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 có đúng với đơn đặt hàng không. Đảm bảo cảm biến (MAG 5100 W DN 500) và bộ chuyển đổi (MAG 5000) không bị hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển. Kiểm tra đầy đủ các phụ kiện đi kèm như gioăng làm kín, bulông (nếu có), tài liệu kỹ thuật.
  • Nghiên cứu tài liệu: Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn lắp đặt và vận hành (manual) đi kèm từ Siemens. Tài liệu này chứa đựng những thông tin quan trọng về yêu cầu lắp đặt, sơ đồ kết nối và các cảnh báo an toàn. Việc này đặc biệt cần thiết cho các kỹ sư muốn hiểu sâu về nguyên lý hoạt động và các tùy chỉnh nâng cao.
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết như cờ lê, mỏ lết phù hợp với kích thước bulông mặt bích DN 500, thiết bị nâng hạ (cho đường ống lớn), dụng cụ đo kiểm (thước kẹp, thước thủy), đồng hồ vạn năng, kìm tuốt dây, tua vít. Đảm bảo có sẵn cáp tín hiệu, cáp nguồn đạt tiêu chuẩn, ống luồn dây hoặc máng cáp để bảo vệ dây dẫn.
  • Chọn vị trí lắp đặt: Vị trí lắp đặt cảm biến cần đảm bảo đoạn ống thẳng aguas (trước) tối thiểu 5D và sau (downstream) tối thiểu 3D (D là đường kính ống, ở đây là 500mm). Điều này có nghĩa là cần khoảng 2.5 mét ống thẳng phía trước và 1.5 mét ống thẳng phía sau cảm biến để đảm bảo dòng chảy ổn định, không bị xoáy, giúp kết quả đo chính xác nhất. Tránh lắp đặt gần các van điều khiển, bơm, khuỷu ống hoặc các thiết bị gây nhiễu từ trường mạnh. Cảm biến nên được lắp đặt sao cho ống luôn đầy lưu chất.

3.2. Lắp đặt cơ khí cảm biến vào đường ống

Quá trình lắp đặt cơ khí cảm biến lưu lượng DN 500 vào đường ống cần sự cẩn thận và chính xác. Với kích thước lớn, việc sử dụng thiết bị hỗ trợ nâng hạ là cần thiết để đảm bảo an toàn.

  • Vệ sinh mặt bích: Làm sạch bề mặt của cả hai mặt bích trên đường ống và mặt bích của cảm biến. Loại bỏ mọi gỉ sét, cặn bẩn hoặc vật liệu cũ còn sót lại.
  • Lắp gioăng làm kín: Đặt gioăng làm kín (gasket) đúng vị trí giữa mặt bích của cảm biến và mặt bích của đường ống. Sử dụng loại gioăng phù hợp với lưu chất và áp suất làm việc của hệ thống. Siemens thường cung cấp gioăng phù hợp hoặc khuyến nghị loại vật liệu cụ thể.
  • Định vị cảm biến: Cẩn thận đưa cảm biến vào vị trí giữa hai mặt bích của đường ống. Đảm bảo hướng mũi tên trên thân cảm biến trùng với chiều dòng chảy của lưu chất trong ống.
  • Siết bulông: Lắp các bulông và đai ốc. Siết chặt các bulông một cách từ từ và đối xứng theo hình sao hoặc chéo góc để đảm bảo áp lực phân bố đều lên mặt bích và gioăng, tránh làm biến dạng hoặc hư hỏng cảm biến. Sử dụng lực siết theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Một nghiên cứu của ASME (American Society of Mechanical Engineers) chỉ ra rằng việc siết bulông không đều là một trong những nguyên nhân chính gây rò rỉ tại các kết nối mặt bích.
  • Kiểm tra độ kín: Sau khi lắp đặt, nếu có thể, hãy thử nghiệm áp lực hệ thống để kiểm tra độ kín của các mối nối.

3.3. Kết nối điện cho bộ chuyển đổi và cảm biến

Việc kết nối điện đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định để bộ chuyển đổi MAG 5000 có thể nhận tín hiệu từ cảm biến MAG 5100 W và truyền dữ liệu đến hệ thống điều khiển. Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác kết nối nào.

  • Kết nối cảm biến với bộ chuyển đổi: Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng do Siemens cung cấp hoặc khuyến nghị. Cáp này thường có nhiều lõi, được bọc chống nhiễu tốt. Kết nối các đầu dây của cáp từ cảm biến vào các cọc đấu dây tương ứng trên bộ chuyển đổi theo đúng sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật. Các tín hiệu chính bao gồm tín hiệu điện cực (electrode signal) và tín hiệu cuộn dây (coil excitation). Việc đấu nối sai có thể làm hỏng thiết bị hoặc cho kết quả đo không chính xác.
  • Kết nối nguồn điện cho bộ chuyển đổi: Bộ chuyển đổi MAG 5000 có thể yêu cầu nguồn AC (ví dụ 115/230VAC) hoặc DC (ví dụ 24VDC) tùy theo model cụ thể. Kiểm tra kỹ thông số nguồn yêu cầu trên nhãn thiết bị và kết nối đúng cực tính (đối với nguồn DC) và pha (đối với nguồn AC). Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và cầu chì hoặc aptomat bảo vệ.
  • Kết nối tín hiệu đầu ra: Kết nối các đầu ra analog (4-20mA), xung hoặc relay từ bộ chuyển đổi đến PLC, DCS, bộ ghi hoặc các thiết bị giám sát khác. Đảm bảo sử dụng cáp tín hiệu có chống nhiễu và đi dây tách biệt với cáp nguồn để tránh can nhiễu.
  • Nối đất (Grounding): Việc nối đất đúng cách là cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ lưu lượng điện từ để đảm bảo an toàn và giảm nhiễu. Cả cảm biến và bộ chuyển đổi đều cần được nối đất. Đối với đường ống không dẫn điện (ví dụ ống nhựa), cần sử dụng vòng nối đất (grounding rings) chuyên dụng.

3.4. Cài đặt thông số ban đầu và kiểm tra hoạt động

Sau khi hoàn tất việc lắp đặt cơ khí và kết nối điện, bước tiếp theo là cài đặt các thông số cơ bản cho bộ chuyển đổi MAG 5000 và kiểm tra hoạt động của hệ thống.

Cấp nguồn và khởi động: Sau khi kiểm tra lại toàn bộ các kết nối, cấp nguồn cho bộ chuyển đổi. Màn hình sẽ khởi động và hiển thị thông tin.

Cài đặt thông số cơ bản: Sử dụng các phím bấm trên bộ chuyển đổi để truy cập menu cài đặt. Các thông số cần cài đặt bao gồm:

  • Đơn vị đo lưu lượng (m³/h, L/s, GPM, v.v.)
  • Dải đo (Range)
  • Hướng dòng chảy (nếu cần)
  • Cài đặt đầu ra (scaling cho tín hiệu 4-20mA, tần số xung)
  • Các thông số về lưu chất (nếu có yêu cầu đặc biệt)
  • Ngôn ngữ hiển thị. Chức năng SENSORPROM thường sẽ tự động nhận diện cảm biến và tải lên các thông số hiệu chuẩn của cảm biến.

Kiểm tra hoạt động: Cho lưu chất chảy qua đường ống và quan sát giá trị đo trên màn hình. So sánh với các phương pháp đo kiểm khác (nếu có) để đánh giá sơ bộ độ chính xác. Kiểm tra các tín hiệu đầu ra có hoạt động đúng như cài đặt không.

4. Ứng dụng của 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55

4.1. Ngành Cấp thoát nước và Xử lý nước thải

Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của đồng hồ lưu lượng điện từ DN 500.

  • Đo lường nước thô đầu vào: Tại các nhà máy xử lý nước cấp, việc đo chính xác lượng nước thô từ sông, hồ, hoặc giếng ngầm là bước đầu tiên và thiết yếu để tính toán lượng hóa chất cần dùng, công suất xử lý và hiệu quả hoạt động của nhà máy. Đồng hồ 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 với khả năng chịu được tạp chất nhất định trong nước thô là một lựa chọn phù hợp.
  • Giám sát lưu lượng trên mạng lưới phân phối: Trong mạng lưới cấp nước đô thị hoặc khu công nghiệp, việc lắp đặt các đồng hồ đo lưu lượng tại các điểm nút quan trọng giúp phát hiện rò rỉ, quản lý áp lực và tối ưu hóa việc phân phối nước, giảm thiểu thất thoát. Theo Hiệp hội Nước Quốc tế (IWA), việc kiểm soát thất thoát nước là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành nước toàn cầu.
  • Đo lường nước thải đầu vào và đầu ra các trạm xử lý: Các trạm xử lý nước thải cần giám sát chặt chẽ lưu lượng nước thải đầu vào để điều chỉnh quy trình xử lý và lưu lượng nước thải đã qua xử lý đầu ra để đảm bảo tuân thủ các quy định xả thải của cơ quan quản lý môi trường. Độ chính xác và độ bền của đồng hồ Siemens giúp cung cấp dữ liệu tin cậy cho việc báo cáo và quản lý.
  • Quản lý bùn thải: Trong quá trình xử lý nước thải, việc đo lường lưu lượng bùn tuần hoàn hoặc bùn thải cũng rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của các bể lắng và bể phân hủy.

4.2. Ngành Sản xuất Công nghiệp

Trong các nhà máy sản xuất, nước đóng vai trò thiết yếu trong nhiều công đoạn, từ làm mát, vệ sinh, đến thành phần trực tiếp của sản phẩm.

  • Hệ thống làm mát: Các nhà máy thép, nhà máy điện, nhà máy hóa chất, và nhiều ngành sản xuất khác sử dụng lượng nước lớn cho mục đích làm mát. Đồng hồ 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 giúp giám sát và kiểm soát lượng nước làm mát tuần hoàn, đảm bảo hiệu quả giải nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho bơm.
  • Quản lý nước cấp cho sản xuất: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, dệt may, giấy, việc đo lường chính xác lượng nước sử dụng cho từng công đoạn sản xuất giúp kiểm soát chi phí, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên nước.
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Hầu hết các nhà máy đều có hệ thống xử lý nước thải riêng. Việc lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng tại đầu vào và đầu ra của hệ thống xử lý giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về môi trường và đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý.
  • Ứng dụng trong khai khoáng: Đo lường lưu lượng nước trong quá trình tuyển nổi, tách khoáng hoặc xử lý nước mỏ.

4.3. Ngành Năng lượng

Ngành năng lượng, bao gồm các nhà máy điện (nhiệt điện, thủy điện) và các cơ sở dầu khí, cũng có nhiều ứng dụng cho đồng hồ lưu lượng DN 500.

  • Nhà máy nhiệt điện: Đo lường lưu lượng nước cấp cho lò hơi, nước làm mát cho bình ngưng, và nước tuần hoàn trong tháp giải nhiệt. Việc kiểm soát chính xác các dòng lưu lượng này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của tuabin và toàn bộ nhà máy.
  • Nhà máy thủy điện: Mặc dù lưu lượng qua tuabin thường được đo bằng các phương pháp khác, đồng hồ lưu lượng có thể được sử dụng để đo các dòng nước phụ trợ, nước làm mát thiết bị, hoặc giám sát lưu lượng xả môi trường.
  • Ngành dầu khí: Đo lường nước bơm ép vỉa trong khai thác dầu, hoặc nước xử lý trong các nhà máy lọc hóa dầu. Lưu ý rằng đối với các lưu chất hydrocarbon, đồng hồ điện từ không phù hợp, nhưng với các dòng nước liên quan thì hoàn toàn có thể sử dụng.

4.4. Ngành Xây dựng và Cơ sở hạ tầng

Trong các dự án xây dựng quy mô lớn như khu công nghiệp, khu đô thị, hoặc các công trình hạ tầng, việc quản lý nước là một yếu tố quan trọng.

  • Hệ thống cấp thoát nước cho khu công nghiệp/khu đô thị: Đồng hồ 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 được lắp đặt tại các điểm đầu vào tổng của khu, hoặc tại các điểm giao nhận giữa các nhà máy, giúp tính toán chính xác lượng nước tiêu thụ và phân bổ chi phí.
  • Hệ thống bơm tiêu úng: Trong các dự án kiểm soát lũ lụt hoặc tiêu úng cho nông nghiệp, đồng hồ lưu lượng giúp đo lường lượng nước được bơm đi, đánh giá hiệu quả của trạm bơm.
  • Công trình thủy lợi: Đo lường lưu lượng nước qua các kênh mương, cống điều tiết, phục vụ cho việc tưới tiêu nông nghiệp hoặc các mục đích thủy lợi khác.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp của 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55

5.1. Lỗi không hiển thị giá trị lưu lượng hoặc màn hình không sáng

Đây là một trong những lỗi dễ nhận biết nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giám sát hệ thống. Nguyên nhân có thể xuất phát từ nhiều yếu tố.

Kiểm tra nguồn cấp:

  • Nguyên nhân: Mất nguồn cung cấp cho bộ chuyển đổi MAG 5000, nguồn không ổn định, hoặc đấu nối sai.
  • Khắc phục: Sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra điện áp tại các cọc đấu dây nguồn của bộ chuyển đổi. Đảm bảo điện áp nằm trong dải cho phép (ví dụ 115/230VAC hoặc 24VDC tùy model). Kiểm tra cầu chì, aptomat bảo vệ. Siết chặt lại các đầu nối lỏng lẻo. Nếu nguồn không ổn định, cần xem xét sử dụng bộ ổn áp hoặc UPS.

Kiểm tra cáp kết nối màn hình (nếu là màn hình rời):

  • Nguyên nhân: Cáp kết nối giữa bộ xử lý và màn hình bị lỏng, đứt hoặc hỏng.
  • Khắc phục: Kiểm tra kỹ đầu cắm của cáp màn hình, đảm bảo cắm chắc chắn. Kiểm tra xem cáp có bị đứt ngầm hay hư hỏng vật lý không.

Hỏng hóc phần cứng bộ chuyển đổi:

  • Nguyên nhân: Lỗi bên trong bo mạch của bộ chuyển đổi MAG 5000.
  • Khắc phục: Đây là trường hợp phức tạp, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc đơn vị dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp như thanhthienphu.vn để được kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế.

5.2. Giá trị đo lưu lượng không chính xác hoặc dao động bất thường

Sai số đo lớn hoặc giá trị đọc không ổn định là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quyết định vận hành và quản lý.

Ống không đầy lưu chất:

  • Nguyên nhân: Đồng hồ điện từ yêu cầu ống phải luôn đầy lưu chất để đo chính xác. Nếu ống không đầy, sẽ có không khí lẫn vào, gây sai số.
  • Khắc phục: Kiểm tra lại vị trí lắp đặt cảm biến. Nên lắp ở điểm thấp của đường ống hoặc theo phương thẳng đứng với dòng chảy hướng lên để đảm bảo ống luôn đầy.

Lắp đặt sai yêu cầu về đoạn ống thẳng:

  • Nguyên nhân: Không đảm bảo đủ chiều dài đoạn ống thẳng trước (5D) và sau (3D) cảm biến, gây ra dòng chảy xoáy, không ổn định.
  • Khắc phục: Cải thiện lại đường ống, đảm bảo yêu cầu về đoạn ống thẳng. Nếu không thể, một số bộ chuyển đổi cao cấp có chức năng bù trừ dòng chảy rối, nhưng tốt nhất vẫn là đảm bảo lắp đặt chuẩn.

Nhiễu điện từ:

  • Nguyên nhân: Cảm biến hoặc cáp tín hiệu bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các thiết bị điện công suất lớn gần đó (động cơ, biến tần, máy hàn).
  • Khắc phục: Đảm bảo nối đất đúng cách cho cả cảm biến và bộ chuyển đổi. Sử dụng cáp tín hiệu có vỏ bọc chống nhiễu chuyên dụng. Đi dây tín hiệu tách biệt với dây nguồn động lực. Xem xét lắp đặt bộ lọc nhiễu nếu cần.

Cặn bám trên điện cực:

  • Nguyên nhân: Với một số loại lưu chất, cặn bẩn có thể bám vào bề mặt điện cực, làm thay đổi tín hiệu đo.
  • Khắc phục: Một số model MAG 5000 có chức năng làm sạch điện cực tự động (electrode cleaning). Nếu không, cần tháo cảm biến để vệ sinh điện cực thủ công theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Sai thông số cài đặt:

  • Nguyên nhân: Cài đặt sai đơn vị đo, dải đo, hoặc các thông số hiệu chuẩn trong bộ chuyển đổi.
  • Khắc phục: Kiểm tra lại toàn bộ các thông số cài đặt trong menu của MAG 5000, đối chiếu với tài liệu kỹ thuật và yêu cầu thực tế của ứng dụng.

5.3. Bộ chuyển đổi hiển thị mã lỗi (Error Code)

Bộ chuyển đổi MAG 5000 có khả năng tự chẩn đoán và hiển thị mã lỗi khi phát hiện vấn đề.

Nguyên nhân: Đa dạng, có thể do lỗi kết nối cảm biến, lỗi phần cứng cảm biến hoặc bộ chuyển đổi, lỗi cấu hình.

Khắc phục:

  • Ghi lại mã lỗi: Ghi lại chính xác mã lỗi hiển thị trên màn hình.
  • Tra cứu tài liệu: Tham khảo bảng mã lỗi trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của Siemens SITRANS F M MAG 5000. Mỗi mã lỗi sẽ chỉ ra một vấn đề cụ thể và gợi ý cách khắc phục.
  • Kiểm tra cơ bản: Kiểm tra lại cáp kết nối giữa cảm biến và bộ chuyển đổi, đảm bảo các đầu nối chắc chắn và đúng thứ tự. Kiểm tra nguồn cấp.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu không thể tự khắc phục dựa trên tài liệu, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99, cung cấp mã lỗi và mô tả chi tiết tình trạng, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn. Một nghiên cứu từ Plant Engineering cho thấy việc truy cập nhanh chóng vào hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp có thể giảm tới 30% thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 500 Siemens chính hãng với đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ), mà còn mang đến một giải pháp toàn diện, đồng hành cùng quý vị từ khâu tư vấn lựa chọn, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, đến dịch vụ hậu mãi chu đáo. Chúng tôi hiểu rằng, mỗi hệ thống, mỗi ứng dụng đều có những đặc thù riêng. Vì vậy, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng:

  • Lắng nghe và phân tích nhu cầu: Chúng tôi sẽ cùng quý vị phân tích chi tiết yêu cầu kỹ thuật, điều kiện vận hành, loại lưu chất, dải đo mong muốn, yêu cầu về tín hiệu và truyền thông để đưa ra cấu hình sản phẩm 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 phù hợp nhất, tối ưu hóa chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao nhất.
  • Cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết: Tất cả các thông số kỹ thuật, datasheet, manual của sản phẩm sẽ được chúng tôi cung cấp đầy đủ, minh bạch, giúp quý vị có cơ sở vững chắc để ra quyết định.
  • Báo giá cạnh tranh và linh hoạt: Chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất trên thị trường cho sản phẩm chính hãng, cùng với các chính sách thanh toán linh hoạt, phù hợp với điều kiện của từng doanh nghiệp. Việc nhận được báo giá đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 nhanh chóng và chính xác là ưu tiên của chúng tôi.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ hướng dẫn lắp đặt từ xa, hỗ trợ cài đặt thông số, đến xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sát cánh cùng quý vị. Chúng tôi hiểu rằng việc hỗ trợ kịp thời giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì sản xuất ổn định.
  • Chính sách bảo hành chính hãng: Sản phẩm được bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của Siemens, mang lại sự an tâm tuyệt đối trong suốt quá trình sử dụng.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Đã đến lúc nâng cấp hệ thống đo lường, tối ưu hóa quy trình và khẳng định vị thế dẫn đầu với giải pháp công nghệ tiên tiến từ Siemens. Sở hữu ngay 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 500 Siemens chính là bước đi chiến lược, thể hiện tầm nhìn và sự đầu tư thông minh của người quản lý.

Hãy để thanhthienphu.vn là cầu nối giúp quý vị tiếp cận công nghệ đo lường hàng đầu thế giới. Chúng tôi tin rằng, với sự kết hợp giữa sản phẩm chất lượng cao từ Siemens và dịch vụ tận tâm từ thanhthienphu.vn, hệ thống của quý vị sẽ đạt được những bước tiến vượt bậc về hiệu suất và độ tin cậy.

Để nhận tư vấn chi tiết, báo giá ưu đãi và đặt mua sản phẩm, quý vị vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:

  • Hotline (24/7): 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Đội ngũ thanhthienphu.vn luôn sẵn lòng phục vụ và mang đến sự hài lòng cao nhất cho quý khách hàng. Hãy gọi cho chúng tôi, để cùng nhau xây dựng những hệ thống công nghiệp hiện đại, hiệu quả và bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ME6520-6FB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 500 Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.