7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 125 Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55
  • Mô tả: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. Successor product available. Please consider ordering the product SITRANS FMS500. If you need assistance please contact your Siemens sales representative. . DN 125, 5 inch EN 1092-1 PN 16 (PED compliant) Carbon steel ASTM A 105 with corrosion-resistant coating acc. to EN ISO 12944 grade C4 NBR liner Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT cable glands, Polyamid terminal box or MAG 6000i integral mount Country of origin France
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55

Thông số kỹ thuật Mô tả
Mã sản phẩm 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55
Dòng sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W
Loại cảm biến Cảm biến lưu lượng điện từ
Đường kính danh nghĩa DN 125 / 5 inch
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Cấp áp suất PN 16
Vật liệu mặt bích Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ bảo vệ Lớp phủ chống ăn mòn theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lớp lót NBR (Cao su Nitrile)
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276 (bao gồm điện cực nối đất)
Cấu hình Cảm biến dùng cho bộ chuyển đổi tín hiệu lắp rời (transmitter)
Giao thức truyền thông Không có
Lối vào cáp 1/2 inch NPT
Vật liệu hộp đấu dây Polyamide
Tuân thủ tiêu chuẩn PED (Pressure Equipment Directive)
Ứng dụng Khai thác nước, xử lý nước và nước thải, mạng lưới phân phối nước, đo lường giao nhận thương mại
Xuất xứ Pháp
Mô tả sản phẩm

7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 125 Siemens là giải pháp đo lường đỉnh cao cho hiệu suất công nghiệp vượt trội và sự ổn định bền vững, được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn, mang đến sự an tâm và tối ưu hóa cho mọi quy trình sản xuất của bạn.

Thiết bị này không chỉ là một công cụ đo lường, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa công nghệ tiên tiến, giúp doanh nghiệp bạn nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt được những thành tựu mới, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao như quản lý lưu lượng nước và kiểm soát dòng chảy.

1. Cấu tạo 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55

1.1. Cảm biến lưu lượng (Sensor – ví dụ SITRANS F M MAG 5100W hoặc tương đương cho DN 125)

Vật liệu lót (Liner material): Sự lựa chọn vật liệu lót rất quan trọng, quyết định khả năng tương thích hóa học và độ bền của cảm biến với môi chất. Các tùy chọn phổ biến bao gồm:

  • EPDM: Phù hợp cho nước sạch, nước thải, các dung dịch không quá ăn mòn, nhiệt độ làm việc vừa phải.
  • PTFE (Teflon): Chịu được hầu hết các loại hóa chất ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao.
  • PFA: Tương tự PTFE nhưng có khả năng chịu nhiệt và tính chất cơ học tốt hơn trong một số trường hợp.

Vật liệu điện cực (Electrode material): Điện cực phải đảm bảo khả năng dẫn điện tốt và chống ăn mòn từ môi chất. Các lựa chọn bao gồm:

  • Hastelloy C-276: Chịu ăn mòn tốt trong nhiều môi trường hóa chất, thường dùng cho nước thải, hóa chất công nghiệp.
  • Tantalum: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với axit mạnh.
  • Platinum: Dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao hoặc các môi chất đặc biệt. Thiết kế mặt bích của cảm biến tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 1092-1 (PN10/16/40), ANSI 150/300, hoặc JIS, đảm bảo dễ dàng lắp đặt và kết nối với hệ thống đường ống hiện hữu. Cấp bảo vệ thường là IP67 hoặc IP68, cho phép cảm biến hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện ngập nước tạm thời hoặc môi trường nhiều bụi bẩn, ẩm ướt, một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với các kỹ sư vận hành trong ngành xử lý nước thải hoặc các nhà máy có điều kiện môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng vật liệu lót và điện cực cho cảm biến lưu lượng Siemens là bước đầu tiên để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của thiết bị.

1.2. Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter – ví dụ SITRANS F M MAG 5000/6000)

Màn hình hiển thị LCD: Cung cấp giao diện trực quan, hiển thị các thông số đo lường chính, trạng thái hoạt động và các thông báo lỗi. Màn hình thường có đèn nền, giúp dễ đọc trong điều kiện ánh sáng yếu. Một số model cao cấp có màn hình cảm ứng, đồ họa.

Các phím chức năng: Cho phép người dùng thực hiện cài đặt, hiệu chuẩn (calibration), và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên thiết bị mà không cần đến máy tính hay công cụ chuyên dụng, rất tiện lợi cho các kỹ thuật viên điện tại hiện trường.

Cổng giao tiếp đa dạng: Đây là một trong những ưu điểm nổi bật, cho phép tích hợp linh hoạt vào các hệ thống SCADA, DCS, PLC. Các chuẩn giao tiếp phổ biến bao gồm:

  • Ngõ ra analog 4-20mA: Tín hiệu tiêu chuẩn công nghiệp.
  • Ngõ ra xung (Pulse output): Dùng cho việc đếm lưu lượng tổng.
  • Giao tiếp số: Modbus RTU/ASCII, HART, Profibus DP/PA, Foundation Fieldbus, Ethernet/IP. Sự đa dạng này giúp bộ đo lưu lượng 7ME6520-4BC13-2AA2-Z dễ dàng kết nối và truyền dữ liệu.

Nguồn cấp: Hỗ trợ nguồn cấp AC (ví dụ 85-265VAC) hoặc DC (ví dụ 11-30VDC), phù hợp với nhiều điều kiện lưới điện khác nhau.

Vỏ bộ chuyển đổi: Thường được làm bằng nhôm đúc sơn tĩnh điện hoặc polyamide chịu lực, đạt cấp bảo vệ IP67, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.

Chức năng chẩn đoán (Diagnostics): Bộ transmitter thông minh của Siemens có khả năng tự chẩn đoán nhiều loại lỗi, bao gồm cả các lỗi liên quan đến cảm biến, kết nối, hoặc bản thân transmitter, giúp người dùng nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố, bao gồm cả mã lỗi F55 được đề cập.

1.3. Phụ kiện và tùy chọn lắp đặt (Options – Z F55)

  • Vật liệu đặc biệt: Ngoài các vật liệu tiêu chuẩn, khách hàng có thể yêu cầu vật liệu lót hoặc điện cực đặc biệt cho các ứng dụng cực kỳ khắc nghiệt.
  • Chứng chỉ hiệu chuẩn: Chứng chỉ hiệu chuẩn từ nhà máy hoặc từ các tổ chức hiệu chuẩn được công nhận, đảm bảo độ chính xác của thiết bị.
  • Chiều dài cáp kết nối tùy chỉnh: Cáp nối giữa cảm biến và transmitter có thể được đặt hàng với chiều dài phù hợp với vị trí lắp đặt.
  • Phiên bản cho vùng nguy hiểm cháy nổ (Explosion-proof): Các chứng nhận ATEX, IECEx, FM cho phép lắp đặt trong môi trường dễ cháy nổ.
  • Phụ kiện lắp đặt: Gioăng làm kín (gaskets), bulong, đai ốc (bolts and nuts) phù hợp với tiêu chuẩn mặt bích.
  • Yêu cầu về lắp đặt: Siemens luôn khuyến cáo việc đảm bảo một đoạn ống thẳng đủ dài trước và sau đồng hồ (thường là 5 lần đường kính ống ở aguas và 2-3 lần đường kính ống ở xuôi dòng) để dòng chảy ổn định, không bị xoáy, từ đó đảm bảo độ chính xác đo lường tối ưu. Đây là một lưu ý quan trọng cho các kỹ sư điện khi thiết kế hệ thống.

2. Các tính năng chính của 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55

2.1. Độ chính xác vượt trội và dải đo rộng: Nền tảng cho việc kiểm soát quy trình chặt chẽ, giảm thiểu thất thoát nguyên vật liệu và năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, đồng thời cung cấp dữ liệu tin cậy cho việc ra quyết định quản lý, phù hợp cho các kỹ sư điện đòi hỏi sự chuẩn xác cao trong các ứng dụng đo lường thương mại hoặc các quy trình sản xuất nhạy cảm, nơi mà sai số nhỏ cũng có thể gây ra tổn thất lớn Một trong những yếu tố then chốt làm nên tên tuổi của đồng hồ lưu lượng Siemens là độ chính xác vượt trội.

2.2. Độ bền bỉ và ổn định trong môi trường khắc nghiệt

  • Vật liệu chế tạo: Cảm biến thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, với các lớp lót chuyên dụng (EPDM, PTFE, PFA) và điện cực (Hastelloy C, Tantalum, Platinum) có khả năng chống chịu tuyệt vời với nhiều loại hóa chất, nước thải có cặn bẩn, bùn, hoặc các dung dịch có tính mài mòn. Vỏ bộ chuyển đổi bằng nhôm đúc hoặc polyamide cũng góp phần tăng cường độ bền cơ học.
  • Dải nhiệt độ và áp suất: Thiết bị có thể hoạt động trong dải nhiệt độ môi chất rộng, từ -40°C đến +180°C (tùy thuộc vào vật liệu lót) và chịu được áp suất làm việc lên đến PN40 (40 bar) hoặc cao hơn.
  • Cấp bảo vệ: Cả cảm biến và bộ chuyển đổi thường đạt cấp bảo vệ IP67 (chống bụi hoàn toàn, chịu được ngâm nước ở độ sâu 1m trong 30 phút) hoặc IP68 (chống bụi hoàn toàn, chịu được ngâm nước liên tục ở độ sâu quy định), đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong những điều kiện ẩm ướt, ngập lụt nhất. Tuổi thọ thiết kế của các thiết bị Siemens thường rất cao, đi kèm với yêu cầu bảo trì thấp, giúp giảm đáng kể chi phí vòng đời sản phẩm (Total Cost of Ownership – TCO). Sự bền bỉ này đồng nghĩa với việc giảm thiểu thời gian dừng máy đột xuất, một yếu tố quan trọng giúp duy trì năng suất và hiệu quả sản xuất.

2.3. Dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì

  • Thiết kế mô-đun: Cho phép dễ dàng tháo lắp, thay thế các bộ phận như bộ chuyển đổi hoặc các module giao tiếp mà không cần can thiệp sâu vào phần cảm biến đã lắp đặt trên đường ống.
  • Cấu hình đơn giản: Việc cài đặt các thông số ban đầu như đơn vị đo, dải đo, loại tín hiệu ra được thực hiện nhanh chóng thông qua các phím bấm trên bộ chuyển đổi hoặc qua phần mềm chuyên dụng. Nhiều model hỗ trợ chức năng “Plug & Play” với cảm biến, tự động nhận diện và cấu hình.
  • Chức năng tự chẩn đoán: Bộ chuyển đổi liên tục giám sát trạng thái của chính nó và cảm biến. Khi có sự cố, thông báo lỗi cụ thể (ví dụ mã lỗi F55) sẽ được hiển thị, giúp kỹ thuật viên nhanh chóng khoanh vùng và khắc phục.
  • Yêu cầu bảo trì thấp: Do không có bộ phận chuyển động bên trong dòng chảy, đồng hồ lưu lượng điện từ ít bị mài mòn và không yêu cầu hiệu chuẩn thường xuyên như một số loại đồng hồ khác. Việc bảo trì chủ yếu là kiểm tra định kỳ các kết nối và vệ sinh điện cực nếu môi chất có xu hướng gây bám cặn. Siemens cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết, giúp người dùng tự tin thực hiện các thao tác này. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công và thời gian bảo trì.

2.4. Khả năng tích hợp hệ thống linh hoạt và thông minh

Đa dạng chuẩn giao tiếp: Hỗ trợ hầu hết các chuẩn giao tiếp công nghiệp phổ biến:

  • Tín hiệu analog: 4-20mA (thường kèm tín hiệu HART để cấu hình và chẩn đoán từ xa).
  • Tín hiệu xung/tần số: Cho phép đếm lưu lượng tổng hoặc thể hiện tốc độ dòng chảy.
  • Giao tiếp số: Modbus RTU/TCP, Profibus DP/PA, Foundation Fieldbus, Ethernet/IP.

Lợi ích của tích hợp: Việc tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA, DCS) mang lại nhiều lợi ích:

  • Giám sát thời gian thực: Theo dõi liên tục các thông số lưu lượng từ phòng điều khiển.
  • Điều khiển tự động: Sử dụng tín hiệu lưu lượng để điều khiển van, bơm, tối ưu hóa quy trình.
  • Thu thập và phân tích dữ liệu: Lưu trữ lịch sử dữ liệu đo để phân tích xu hướng, phát hiện bất thường, tối ưu hóa năng lượng và nguyên liệu.
  • Chẩn đoán từ xa: Nhiều giao thức (như HART, Profibus) cho phép chẩn đoán tình trạng thiết bị từ xa, giảm thời gian và chi phí cho việc kiểm tra tại hiện trường. Siemens cũng cung cấp các công cụ phần mềm như SIMATIC PDM (Process Device Manager) để cấu hình, tham số hóa, chẩn đoán và quản lý tài sản các thiết bị trường, bao gồm cả đồng hồ lưu lượng. Khả năng tích hợp thông minh này giúp doanh nghiệp tiến gần hơn đến mô hình nhà máy số, nơi mọi dữ liệu được kết nối và khai thác hiệu quả.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55

3.1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt:

Kiểm tra thiết bị: Xác nhận mã sản phẩm 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55, kích thước DN 125, các tùy chọn đặt hàng đã đúng với yêu cầu. Kiểm tra tình trạng vật lý của cảm biến và bộ chuyển đổi, đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Đọc tài liệu kỹ thuật: Nghiên cứu kỹ tài liệu hướng dẫn lắp đặt và vận hành (manual) đi kèm sản phẩm do Siemens cung cấp. Đây là nguồn thông tin chính xác và chi tiết nhất.

Chọn vị trí lắp đặt:

  • Đoạn ống thẳng: Đảm bảo có đoạn ống thẳng đủ dài trước (thường là 5D – 5 lần đường kính ống, tức 5 x 125mm = 625mm) và sau (thường là 2D-3D – 2-3 lần đường kính ống, tức 250mm-375mm) vị trí lắp đồng hồ. Điều này giúp dòng chảy ổn định, không bị xoáy, đảm bảo độ chính xác cao nhất.
  • Luôn đầy chất lỏng: Cảm biến phải luôn được lắp ở vị trí mà ống luôn đầy chất lỏng trong quá trình đo. Ưu tiên lắp trên đoạn ống nằm ngang hoặc đoạn ống đi lên. Tránh lắp ở điểm cao nhất của hệ thống ống nơi có thể tích tụ bọt khí, hoặc trên đoạn ống đi xuống ngay sau bơm hoặc van mà có thể gây ra hiện tượng ống không đầy.
  • Tránh rung động và từ trường mạnh: Lắp đặt ở vị trí ít bị rung động cơ học và xa các nguồn gây nhiễu điện từ mạnh (mô tơ lớn, máy biến áp).

Kiểm tra đường ống: Đường kính trong của ống phải phù hợp với DN 125 của đồng hồ. Mặt bích của đường ống phải cùng tiêu chuẩn (ví dụ PN16) và cùng kích thước với mặt bích của cảm biến.

Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Cờ lê phù hợp kích thước bulong, thước đo, thiết bị căn chỉnh, gioăng làm kín (gaskets) mới và phù hợp với môi chất, bulong, đai ốc đủ số lượng và đúng chủng loại. Nếu đồng hồ nặng, cần có thiết bị nâng hạ.

3.2. Quy trình lắp đặt cơ khí cảm biến lưu lượng

  • Bước 1: Vệ sinh mặt bích: Làm sạch bề mặt của hai mặt bích trên đường ống và hai mặt bích của cảm biến lưu lượng. Đảm bảo không còn cặn bẩn, rỉ sét hay các vật lạ.
  • Bước 2: Lắp gioăng làm kín: Đặt gioăng làm kín (gasket) phù hợp giữa mặt bích của cảm biến và mặt bích của đường ống. Sử dụng gioăng mới, đúng kích thước và vật liệu tương thích với môi chất và nhiệt độ vận hành. Thông thường, đồng hồ lưu lượng điện từ không yêu cầu gioăng có lỗ trong lớn hơn đường kính trong của đồng hồ.
  • Bước 3: Đặt cảm biến vào vị trí: Cẩn thận đưa cảm biến lưu lượng vào giữa hai mặt bích của đường ống. Căn chỉnh sao cho cảm biến đồng tâm với đường ống. Hầu hết các cảm biến đều có mũi tên chỉ chiều dòng chảy, cần lắp đúng theo chiều này.
  • Bước 4: Lắp bulong và siết tạm: Lắp các bulong và đai ốc, siết nhẹ đều tay để cố định vị trí cảm biến.
  • Bước 5: Siết chặt bulong: Siết chặt các bulong theo thứ tự đối xứng (ví dụ: siết các cặp bulong đối diện nhau, theo hình ngôi sao). Siết từ từ và đều lực để tránh làm lệch cảm biến hoặc gây ứng suất không đều lên mặt bích. Sử dụng lực siết theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn mặt bích. Đảm bảo độ kín khít tuyệt đối cho mối nối.
  • Bước 6: Kiểm tra sau lắp đặt: Sau khi siết chặt, kiểm tra lại độ đồng tâm và đảm bảo không có khe hở bất thường.

3.3. Kết nối điện và tín hiệu cho bộ transmitter

Bước 1: Lắp đặt bộ transmitter (nếu là dạng remote/phân thể): Nếu bộ transmitter được lắp đặt tách rời cảm biến, chọn vị trí lắp đặt khô ráo, thoáng mát, dễ tiếp cận để quan sát và thao tác, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao.

Bước 2: Kết nối cáp giữa cảm biến và transmitter: Sử dụng cáp chuyên dụng do Siemens cung cấp hoặc khuyến nghị. Đấu nối các đầu dây tín hiệu (thường là dây coil excitation và electrode signal) vào các cọc đấu tương ứng trên cảm biến và transmitter theo đúng sơ đồ trong tài liệu. Siết chặt các đầu cosse và đảm bảo các gland siết cáp được chặt để chống ẩm.

Bước 3: Kết nối nguồn cấp: Đấu dây nguồn (AC hoặc DC tùy model) vào các cọc đấu nguồn trên transmitter. Đảm bảo đúng cực tính (đối với nguồn DC) và điện áp phù hợp. Nên sử dụng cầu dao hoặc aptomat riêng cho đồng hồ.

Bước 4: Kết nối tín hiệu ra: Đấu nối các dây tín hiệu ra (ví dụ 4-20mA, xung, Modbus) vào hệ thống PLC/SCADA/DCS. Sử dụng cáp tín hiệu có vỏ bọc chống nhiễu và đi riêng biệt với cáp động lực.

Bước 5: Tiếp địa (Grounding): Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ lưu lượng điện từ để đảm bảo đo lường chính xác và an toàn.

  • Tiếp địa cho transmitter: Kết nối cọc tiếp địa của transmitter với hệ thống tiếp địa chung của nhà máy.
  • Tiếp địa cho cảm biến và môi chất: Nếu đường ống làm bằng kim loại và tiếp xúc tốt với môi chất, thì bản thân đường ống có thể đóng vai trò tiếp địa cho môi chất. Nếu đường ống làm bằng vật liệu không dẫn điện (nhựa, composite) hoặc có lớp lót cách điện bên trong, cần sử dụng vòng tiếp địa (grounding rings) hoặc điện cực tiếp địa (grounding electrode) lắp cùng với cảm biến để đảm bảo môi chất được tiếp địa. Kết nối các vòng tiếp địa/điện cực tiếp địa này với cọc tiếp địa trên cảm biến và với hệ thống tiếp địa chung. Tham khảo kỹ hướng dẫn của Siemens về yêu cầu tiếp địa cụ thể cho từng trường hợp. Điện trở tiếp địa nên nhỏ hơn 10 Ohm.

3.4. Cài đặt thông số và kiểm tra hoạt động

Bước 1: Cấp nguồn: Bật nguồn cho bộ transmitter. Kiểm tra màn hình hiển thị và các đèn báo trạng thái.

Bước 2: Cài đặt thông số cơ bản (Basic Setup): Truy cập vào menu cài đặt của transmitter.

  • Chọn ngôn ngữ hiển thị.
  • Cài đặt đơn vị đo lưu lượng (ví dụ: m³/h, L/s, GPM).
  • Nhập đường kính danh nghĩa của cảm biến (DN 125).
  • Cài đặt dải đo (Range): Giá trị lưu lượng tương ứng với tín hiệu ra 4mA và 20mA (ví dụ 0 – 1000 m³/h).
  • Cài đặt giá trị xung (Pulse Value) nếu sử dụng ngõ ra xung (ví dụ: 1 xung = 0.1 m³).
  • Cài đặt các thông số cho giao tiếp số (ví dụ: địa chỉ Modbus, tốc độ baud).

Bước 3: Hiệu chuẩn điểm không (Zero Point Adjustment): Đây là bước quan trọng để loại bỏ các tín hiệu nhiễu nền. Thực hiện khi ống đã đầy chất lỏng và không có dòng chảy (ví dụ: đóng van ở hạ lưu và đảm bảo không có rò rỉ). Làm theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong tài liệu. Quá trình này có thể mất vài phút.

Bước 4: Kiểm tra hoạt động:

  • Mở từ từ van để cho chất lỏng chảy qua đồng hồ.
  • Quan sát giá trị lưu lượng tức thời trên màn hình. Kiểm tra xem giá trị có ổn định và hợp lý không.
  • Nếu có thể, so sánh giá trị đọc được với một thiết bị đo tham chiếu khác hoặc tính toán dựa trên thời gian làm đầy một bể chứa đã biết thể tích.
  • Kiểm tra các tín hiệu ra (analog, xung) tại thiết bị nhận (PLC/DCS) xem có chính xác không.

Bước 5: Lưu cấu hình và hoàn tất: Sau khi các thông số đã được cài đặt và kiểm tra chính xác, lưu lại cấu hình. Ghi lại các thông số cài đặt quan trọng để tham khảo sau này. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình lắp đặt và cài đặt, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ.

4. Ứng dụng của 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55

4.1. Ngành sản xuất công nghiệp (cơ khí, chế tạo máy, thực phẩm, dệt may)

  • Ngành cơ khí, chế tạo máy: Đo lưu lượng nước làm mát cho các máy công cụ, lò luyện kim, hệ thống thủy lực. Kiểm soát lưu lượng dầu cắt gọt, dung dịch tẩy rửa.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất. Đồng hồ lưu lượng Siemens DN 125 với các tùy chọn vật liệu lót và điện cực đạt tiêu chuẩn vệ sinh (ví dụ lót PFA, điện cực Platinum) được dùng để đo lưu lượng sữa, bia, nước giải khát, nước trái cây, siro, nước cấp cho sản xuất. Độ chính xác cao giúp đảm bảo đúng tỷ lệ pha trộn, kiểm soát quá trình CIP (Cleaning In Place). Theo Hiệp hội Bia – Rượu – Nước giải khát Việt Nam (VBA), việc áp dụng công nghệ đo lường hiện đại giúp các doanh nghiệp trong ngành tiết kiệm đáng kể chi phí nguyên liệu và năng lượng.
  • Ngành dệt may: Đo lưu lượng nước cấp cho quá trình nhuộm, giặt là. Kiểm soát chính xác lượng hóa chất, thuốc nhuộm được sử dụng, giúp đảm bảo màu sắc đồng đều cho sản phẩm và giảm thiểu lượng hóa chất thải ra môi trường.
  • Ngành hóa chất, dược phẩm: Đo lường các dung môi, axit, bazơ, và các thành phần khác trong quá trình sản xuất.

4.2. Ngành xây dựng (nhà máy, khu công nghiệp, công trình dân dụng)

  • Quản lý nước tại các nhà máy, khu công nghiệp: Đồng hồ lưu lượng DN 125 được lắp đặt tại các điểm cấp nước đầu vào cho toàn bộ nhà máy hoặc từng phân xưởng, giúp theo dõi tổng lượng nước tiêu thụ. Đồng thời, nó cũng được dùng để đo lượng nước thải sau xử lý trước khi xả ra môi trường, đảm bảo tuân thủ các quy định về lưu lượng xả thải. Ví dụ, tại các khu công nghiệp lớn như VSIP (Bình Dương) hay Amata (Đồng Nai), việc lắp đặt các đồng hồ đo lưu lượng tổng là yêu cầu bắt buộc để quản lý tài nguyên nước.
  • Công trình dân dụng lớn: Trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện, đồng hồ lưu lượng được sử dụng để đo lượng nước tiêu thụ cho toàn bộ tòa nhà hoặc từng khu vực, phục vụ cho việc tính toán chi phí và phát hiện rò rỉ. Nó cũng được dùng trong hệ thống HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí) để đo lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng trong các chiller, boiler.

4.3. Ngành năng lượng (điện lực, dầu khí, năng lượng tái tạo)

  • Nhà máy điện (nhiệt điện, điện hạt nhân): Đo lưu lượng nước làm mát cho các turbine, máy phát, bình ngưng. Kiểm soát lưu lượng nước cấp cho lò hơi. Sự cố trong hệ thống nước làm mát có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, do đó các thiết bị đo như của Siemens rất được tin dùng.
  • Ngành dầu khí: Đo lưu lượng nước bơm ép vỉa trong khai thác dầu. Đo lưu lượng nước thải lẫn dầu. Kiểm soát dòng chảy của các hóa chất sử dụng trong quá trình xử lý dầu thô và khí.
  • Năng lượng tái tạo: Trong các nhà máy thủy điện nhỏ và vừa, đồng hồ lưu lượng DN 125 có thể được dùng để đo lưu lượng nước qua turbine, giúp tối ưu hóa hiệu suất phát điện. Trong các hệ thống địa nhiệt, nó đo lưu lượng nước nóng được khai thác. Việc sử dụng đồng hồ lưu lượng chính xác giúp các nhà máy năng lượng vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng tự dùng và đảm bảo an toàn.

4.4. Ngành tự động hóa và xử lý nước/nước thải

  • Nhà máy xử lý nước cấp: Đo lưu lượng nước thô từ nguồn (sông, hồ), nước sau các công đoạn xử lý (lắng, lọc), và nước sạch cấp vào mạng lưới. Kiểm soát chính xác lưu lượng hóa chất châm vào (phèn, clo, polymer) dựa trên tín hiệu từ đồng hồ lưu lượng, giúp tối ưu hóa liều lượng, tiết kiệm hóa chất và đảm bảo chất lượng nước.
  • Nhà máy xử lý nước thải: Đo lưu lượng nước thải đầu vào, nước thải sau các bể xử lý (sinh học, hóa lý), và nước thải sau xử lý trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Đo lưu lượng bùn tuần hoàn, bùn thải. Thông tin lưu lượng chính xác là yếu tố quan trọng để thiết kế và vận hành hiệu quả các công trình xử lý nước thải. Nhiều nhà máy xử lý nước thải tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng đều sử dụng các thiết bị đo lưu lượng tiên tiến. Một nghiên cứu tại một nhà máy xử lý nước thải ở châu Âu cho thấy việc tối ưu hóa quy trình dựa trên dữ liệu lưu lượng chính xác đã giúp giảm đến 20% năng lượng tiêu thụ cho hệ thống sục khí.
  • Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp công nghệ cao: Kiểm soát lượng nước tưới cho từng khu vực, giúp tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng. Sự kết hợp giữa đồng hồ lưu lượng Siemens và các hệ thống PLC/SCADA tạo nên các giải pháp tự động hóa toàn diện, giúp các nhà máy nước vận hành thông minh và hiệu quả hơn.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55

5.1. Hiểu về mã lỗi F55 và các cảnh báo thường gặp

Mã lỗi F55: Theo một số tài liệu và kinh nghiệm chung với các dòng transmitter của Siemens (ví dụ MAG 5000/6000), mã lỗi F55 thường chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến phần cứng của bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter). Đó có thể là:

  • Lỗi bộ nhớ trong (Internal memory error): Dữ liệu cấu hình hoặc chương trình firmware bị lỗi.
  • Lỗi phần cứng ADC (Analog-to-Digital Converter error): Bộ phận chuyển đổi tín hiệu analog từ cảm biến sang số bị hỏng.
  • Lỗi nguồn cấp nội bộ (Internal power supply failure): Một trong các mạch nguồn bên trong transmitter gặp sự cố. Trong trường hợp xuất hiện lỗi F55, khả năng cao là transmitter cần được sửa chữa hoặc thay thế.

Các cảnh báo và lỗi phổ biến khác:

  • “Empty Pipe” (Ống rỗng): Cảm biến phát hiện không có đủ chất lỏng trong ống.
  • “Low Conductivity” (Độ dẫn điện thấp): Độ dẫn điện của môi chất quá thấp, không đủ để đo (thường yêu cầu > 5 µS/cm).
  • “Electrode Fouling/Coating” (Điện cực bám bẩn/phủ lớp): Điện cực bị bám cặn, dầu mỡ hoặc các chất cách điện, làm giảm độ nhạy.
  • “Excitation Current Error” (Lỗi dòng kích từ): Có vấn đề với mạch tạo từ trường trong cảm biến hoặc cáp kết nối.
  • “Communication Error” (Lỗi giao tiếp): Mất kết nối với hệ thống SCADA/PLC qua Modbus, HART, Profibus.
  • Giá trị đọc không ổn định, dao động mạnh hoặc bằng không: Có thể do nhiều nguyên nhân.

5.2. Các bước kiểm tra và chẩn đoán cơ bản

Bước 1: Quan sát và ghi nhận thông tin:

  • Ghi lại chính xác mã lỗi hiển thị trên màn hình transmitter (ví dụ F55).
  • Quan sát các đèn báo trạng thái (Power, Error, Status).
  • Lưu ý các điều kiện vận hành tại thời điểm xảy ra lỗi (loại môi chất, nhiệt độ, áp suất, có thay đổi gì bất thường không).

Bước 2: Kiểm tra nguồn cấp:

  • Đảm bảo điện áp nguồn cấp cho transmitter đúng thông số kỹ thuật (ví dụ 85-265VAC hoặc 11-30VDC). Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo.
  • Kiểm tra các cầu chì, aptomat bảo vệ nguồn.

Bước 3: Kiểm tra kết nối cáp:

  • Cáp giữa cảm biến và transmitter (đối với loại remote): Kiểm tra xem cáp có bị lỏng, đứt, gãy, ẩm ướt, hoặc đấu sai không. Các đầu cosse có được siết chặt? Gland cáp có kín?
  • Cáp tín hiệu ra (4-20mA, Modbus…): Kiểm tra tương tự. Cáp có bị nhiễu từ các nguồn khác không?

Bước 4: Kiểm tra tình trạng cảm biến và điều kiện dòng chảy:

  • Ống có đầy chất lỏng không? Đây là nguyên nhân phổ biến gây lỗi “Empty Pipe”.
  • Có bọt khí trong dòng chảy không? Bọt khí có thể gây ra giá trị đọc không ổn định.
  • Điện cực có bị bám bẩn không? Nếu môi chất có xu hướng gây cặn, cần kiểm tra và vệ sinh điện cực.
  • Chiều dòng chảy có đúng với mũi tên trên cảm biến không?
  • Đoạn ống thẳng trước và sau đồng hồ có đảm bảo không?

Bước 5: Kiểm tra cài đặt trên transmitter:

  • Các thông số cài đặt (đường kính ống, dải đo, đơn vị, loại môi chất…) có chính xác không?
  • Có ai đó đã thay đổi cài đặt gần đây không?

Bước 6: Kiểm tra hệ thống tiếp địa:

Tiếp địa có được thực hiện đúng cách và chắc chắn không? Tiếp địa kém có thể gây nhiễu và đo không chính xác.

5.3. Giải pháp khắc phục và biện pháp phòng ngừa:

Với lỗi F55 (Lỗi phần cứng transmitter):

  • Khắc phục: Thử khởi động lại transmitter (tắt nguồn, đợi vài phút rồi bật lại). Nếu lỗi vẫn còn, rất có thể transmitter đã bị hỏng phần cứng. Trong trường hợp này, giải pháp tốt nhất là liên hệ với nhà cung cấp như thanhthienphu.vn hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens để được hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế. Việc tự ý sửa chữa bo mạch bên trong transmitter thường không được khuyến khích nếu không có chuyên môn sâu.
  • Phòng ngừa: Đảm bảo transmitter được lắp đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ quá cao, rung động mạnh và các nguồn nhiễu điện từ. Nguồn cấp ổn định.

Lỗi “Empty Pipe”:

  • Khắc phục: Kiểm tra lại vị trí lắp đặt, đảm bảo cảm biến luôn ngập trong chất lỏng. Kiểm tra xem có van nào bị đóng hoặc bơm không hoạt động không. Điều chỉnh cài đặt độ nhạy phát hiện ống rỗng (Empty Pipe Detection) nếu cần.
  • Phòng ngừa: Lắp đặt cảm biến ở vị trí thấp của đường ống hoặc trên đoạn ống đi lên.

Giá trị đọc không ổn định/bằng không:

  • Khắc phục: Kiểm tra bọt khí, đảm bảo ống đầy. Kiểm tra tiếp địa. Kiểm tra cáp kết nối giữa sensor và transmitter. Vệ sinh điện cực nếu nghi ngờ bám bẩn. Kiểm tra xem độ dẫn điện của môi chất có nằm trong dải cho phép không.
  • Phòng ngừa: Lắp đặt đúng kỹ thuật. Sử dụng bộ tách khí nếu môi chất có nhiều bọt khí.

Điện cực bám bẩn:

  • Khắc phục: Ngắt dòng chảy, tháo cảm biến (nếu cần) và vệ sinh điện cực bằng bàn chải mềm và dung dịch tẩy rửa phù hợp (ví dụ: dung dịch axit loãng cho cặn vô cơ, dung môi cho cặn hữu cơ – luôn tham khảo khuyến cáo của Siemens về hóa chất vệ sinh).
  • Phòng ngừa: Lựa chọn vật liệu điện cực phù hợp. Thực hiện vệ sinh định kỳ nếu môi chất có tính bám cặn cao. Một số transmitter có chức năng làm sạch điện cực tự động (Electrode Cleaning).

Biện pháp phòng ngừa chung:

  • Thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ theo khuyến cáo của Siemens.
  • Đào tạo nhân viên vận hành về cách sử dụng và các dấu hiệu sự cố cơ bản.
  • Lưu giữ tài liệu kỹ thuật và lịch sử bảo trì của thiết bị.
  • Luôn sử dụng phụ tùng thay thế chính hãng. Nếu quý vị gặp phải lỗi F55 hoặc bất kỳ sự cố phức tạp nào khác với đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55 DN 125, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99. Chúng tôi với kinh nghiệm và sự hỗ trợ từ Siemens sẽ giúp quý vị chẩn đoán và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

6.1. Tại sao chọn thanhthienphu.vn là đối tác tin cậy cung cấp thiết bị Siemens?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55 DN 125 và tất cả các thiết bị khác đều là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
  • Đội ngũ kỹ sư tư vấn chuyên sâu: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản về sản phẩm Siemens, chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với điều kiện kỹ thuật và ngân sách của quý vị.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý nhất trên thị trường, cùng với các chính sách ưu đãi hấp dẫn.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, minh bạch theo tiêu chuẩn của Siemens. Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và tận tâm trong suốt quá trình lắp đặt, vận hành và cả sau này. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống của quý vị hoạt động liên tục.
  • Luôn cập nhật công nghệ mới: Thanhthienphu.vn liên tục cập nhật những công nghệ và sản phẩm mới nhất từ Siemens để mang đến cho khách hàng những giải pháp tiên tiến, đón đầu xu hướng công nghiệp.

Gọi ngay Hotline 08.12.77.88.99: Để được tư vấn trực tiếp từ các chuyên gia của chúng tôi và nhận báo giá ưu đãi nhất cho đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55 DN 125.

Truy cập website thanhthienphu.vn: Khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp công nghiệp khác và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến.

Đến trực tiếp văn phòng của chúng tôi: Tại địa chỉ 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi cụ thể và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

Thanhthienphu.vn cam kết mang đến cho quý vị không chỉ là một sản phẩm, mà là một giải pháp toàn diện, một sự đầu tư hiệu quả cho tương lai. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng quý vị trên con đường tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và chinh phục những thành công mới.

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ME6520-4BC13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 125 Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.