7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 15 NBR Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55
  • Mô tả: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. Successor product available. Please consider ordering the product SITRANS FMS500. If you need assistance please contact your Siemens sales representative. . DN 15, 1/2 inch EN 1092-1 PN 40 flanges Carbon steel ASTM A 105 with corrosion-resistant coating acc. to EN ISO 12944 grade C4 NBR liner Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT cable glands, Polyamid terminal box or MAG 6000i integral mount Country of origin France
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55
Tên sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W
Loại cảm biến Cảm biến lưu lượng điện từ, kiểu mặt bích
Đường kính danh nghĩa DN 15, 1/2 inch
Mặt bích EN 1092-1, PN 40
Vật liệu mặt bích Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ bảo vệ Lớp phủ chống ăn mòn theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lớp lót NBR
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276 bao gồm điện cực nối đất
Phiên bản cảm biến Cảm biến cho bộ truyền tín hiệu lắp rời (đặt hàng bộ truyền tín hiệu riêng)
Giao tiếp bus Không có
Tuyến cáp 1/2 inch NPT
Hộp đấu nối Polyamid
Ứng dụng phù hợp Đo lường lưu lượng thể tích của chất lỏng (dẫn điện), cho các ứng dụng trong khai thác nước, xử lý nước và nước thải, mạng lưới phân phối nước, đo lường giao nhận thương mại
Xuất xứ Pháp
Mô tả sản phẩm

7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 15 NBR Siemens, một thiết bị đo dòng chảy tiên tiến, mang đến giải pháp giám sát và quản lý lưu lượng chất lỏng chính xác, hiệu quả cho các hệ thống công nghiệp tự động hóa.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi hiểu rõ những thách thức quý vị kỹ sư, quản lý đang đối mặt trong việc tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và cam kết đồng hành cùng bạn chinh phục hiệu suất vượt trội với thiết bị đo lưu lượng hàng đầu này, một công cụ đo lường hiện đại và thiết bị giám sát dòng chảy đáng tin cậy. Hãy cùng khám phá giải pháp quản lý chất lỏng thông minh này.

1. Cấu tạo sản phẩm 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55

Tổng quan về thiết kế và vai trò của đồng hồ lưu lượng Siemens trong hệ thống công nghiệp hiện đại

Đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 đóng vai trò trung tâm trong việc giám sát và kiểm soát dòng chảy của chất lỏng trong các quy trình công nghiệp. Thiết kế của sản phẩm này thường bao gồm hai phần chính là cảm biến đo (sensor) và bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter), có thể được lắp đặt theo kiểu compact (liền khối) hoặc remote (tách rời). Với kích thước đường ống danh định DN15 (tương đương 1/2 inch), thiết bị này phù hợp cho các ứng dụng đo lưu lượng nhỏ và trung bình, đòi hỏi độ chính xác cao. Vai trò của nó không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dữ liệu lưu lượng tức thời và tổng lưu lượng, mà còn góp phần vào việc phát hiện rò rỉ, tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Thiết kế công nghiệp chắc chắn, chịu được va đập và rung động nhẹ, cùng với khả năng chống bụi và nước theo các tiêu chuẩn quốc tế, giúp đồng hồ hoạt động ổn định ngay cả trong những điều kiện vận hành khó khăn nhất.

Phân tích chi tiết các bộ phận chính: Cảm biến đo (Sensor) và bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter)

  • Cảm biến đo (Sensor): Đây là trái tim của đồng hồ lưu lượng, thường là dòng SITRANS F M MAG 5100 W (hoặc tương đương tùy theo cấu hình cụ thể của mã F55). Cảm biến hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ Faraday. Khi chất lỏng dẫn điện chảy qua từ trường được tạo ra bởi các cuộn dây trong cảm biến, một điện áp sẽ được sinh ra tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy. Điện áp này được thu nhận bởi các điện cực đặt trong lòng ống đo. Phần thân ống đo của cảm biến thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu áp lực. Bên trong lòng ống được lót một lớp vật liệu cách điện, trong trường hợp này là NBR (Nitrile Butadiene Rubber), có vai trò quan trọng trong việc cách ly điện cực và tạo bề mặt tiếp xúc phù hợp với lưu chất. Các điện cực thường được làm từ Hastelloy C, thép không gỉ 316L, hoặc các vật liệu chịu ăn mòn khác tùy thuộc vào ứng dụng.
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter): Thường là dòng SITRANS F M MAG 5000 hoặc MAG 6000. Bộ phận này tiếp nhận tín hiệu điện áp từ cảm biến, xử lý và chuyển đổi thành các tín hiệu chuẩn công nghiệp như 4-20mA, xung, hoặc tín hiệu số thông qua các giao thức truyền thông như HART, Modbus RTU, Profibus DP/PA. Bộ chuyển đổi được trang bị màn hình hiển thị LCD, cho phép người vận hành dễ dàng đọc các thông số đo, cấu hình thiết bị và chẩn đoán lỗi. Với bộ vi xử lý mạnh mẽ, transmitter có khả năng thực hiện các phép tính phức tạp, bù trừ ảnh hưởng của nhiệt độ, áp suất (nếu có cảm biến ngoài) và đưa ra kết quả đo chính xác nhất. Option F55 trong mã sản phẩm có thể liên quan đến một cấu hình cụ thể hoặc tính năng đặc biệt của bộ chuyển đổi hoặc cảm biến, cần tra cứu tài liệu kỹ thuật chi tiết của Siemens để rõ ràng.

Vật liệu chế tạo và ý nghĩa của lớp lót NBR trong việc đảm bảo độ bền và độ chính xác

Vật liệu chế tạo đóng vai trò quyết định đến tuổi thọ và khả năng hoạt động ổn định của đồng hồ lưu lượng. Lớp lót NBR (Nitrile Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp có khả năng kháng dầu, mỡ, nhiên liệu và một số hóa chất nhẹ rất tốt. Nó cũng có độ bền cơ học khá, chịu mài mòn ở mức độ nhất định và có dải nhiệt độ hoạt động tương đối rộng, thường từ -20°C đến +90°C (tùy thuộc vào công thức pha trộn cụ thể của nhà sản xuất). Việc sử dụng lớp lót NBR cho đồng hồ lưu lượng DN15 này cho thấy sản phẩm được thiết kế để đo các loại nước sạch, nước thải đã qua xử lý sơ bộ, dung dịch làm mát gốc nước, hoặc các chất lỏng có tính chất tương tự, không chứa các hóa chất ăn mòn mạnh hoặc các hạt rắn có tính mài mòn cao. Lớp lót này đảm bảo tính cách điện cần thiết cho nguyên lý đo điện từ và tạo bề mặt nhẵn, giảm thiểu tổn thất áp suất qua đồng hồ. Vỏ ngoài của cảm biến và bộ chuyển đổi thường được làm từ nhôm đúc sơn epoxy hoặc thép không gỉ, cung cấp khả năng bảo vệ cơ học và chống chịu các yếu tố môi trường.

2. Các tính năng chính của 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55

Độ chính xác vượt trội và dải đo rộng: Đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất

Một trong những yếu tố quan trọng nhất mà các kỹ sư và quản lý kỹ thuật quan tâm khi lựa chọn đồng hồ lưu lượng chính là độ chính xác. Đồng hồ 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55, tùy thuộc vào cấu hình cụ thể của cảm biến và bộ chuyển đổi (ví dụ, kết hợp MAG 5100W và MAG 5000/6000), có thể đạt độ chính xác rất cao, thường nằm trong khoảng ±0.2% đến ±0.4% giá trị đo (hoặc ±1 mm/s) đối với các ứng dụng tiêu chuẩn. Dải đo (turndown ratio) rộng, có thể lên đến 1000:1, cho phép thiết bị hoạt động chính xác ở cả tốc độ dòng chảy thấp và cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các quy trình có sự biến thiên lớn về lưu lượng, đảm bảo dữ liệu luôn tin cậy, giúp việc kiểm soát quá trình sản xuất, pha trộn nguyên liệu, hoặc giám sát tiêu thụ năng lượng trở nên chính xác hơn bao giờ hết, góp phần giảm thiểu lãng phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Khả năng tích hợp linh hoạt với các hệ thống điều khiển và giám sát (PLC, SCADA)

Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu là một yêu cầu không thể thiếu. Đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 được thiết kế với nhiều tùy chọn giao tiếp, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển tự động hóa hiện có như PLC (Programmable Logic Controller) và SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition). Các tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn bao gồm:

  • Analog: Tín hiệu dòng 4-20mA, phổ biến trong các hệ thống điều khiển công nghiệp.
  • Xung/Tần số: Tín hiệu xung tỷ lệ với lưu lượng, phù hợp cho việc đếm tổng lưu lượng hoặc các ứng dụng điều khiển lô.
  • Digital: Các giao thức truyền thông số như HART (cho phép cấu hình và chẩn đoán từ xa qua tín hiệu 4-20mA), Modbus RTU (một giao thức phổ biến, dễ tích hợp), hoặc Profibus DP/PA (giao thức mạnh mẽ cho các ứng dụng tự động hóa phức tạp của Siemens). Khả năng này giúp dữ liệu lưu lượng được truyền tải nhanh chóng, tin cậy đến hệ thống trung tâm, phục vụ cho việc giám sát thời gian thực, phân tích dữ liệu và ra quyết định vận hành kịp thời.

Độ bền cao, khả năng chống chịu môi trường công nghiệp khắc nghiệt và tiêu chuẩn bảo vệ IP

Môi trường công nghiệp thường đi kèm với các yếu tố khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm, hóa chất, rung động và nhiệt độ thay đổi. Đồng hồ lưu lượng 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt. Cảm biến thường đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (chống bụi hoàn toàn và chịu được ngâm nước tạm thời ở độ sâu 1 mét trong 30 phút) hoặc thậm chí IP68 (chống bụi hoàn toàn và chịu được ngâm nước liên tục dưới điều kiện do nhà sản xuất quy định), tùy thuộc vào phiên bản cụ thể. Bộ chuyển đổi tín hiệu cũng có các tùy chọn vỏ bảo vệ tương ứng. Điều này đảm bảo thiết bị có thể hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, giải quyết hiệu quả vấn đề thiết bị cũ kỹ, hay hỏng hóc mà nhiều doanh nghiệp đang gặp phải.

2.4. Giao diện thân thiện, dễ dàng cài đặt và vận hành, tiết kiệm thời gian cho kỹ thuật viên

Siemens luôn chú trọng đến trải nghiệm người dùng. Bộ chuyển đổi tín hiệu của đồng hồ 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 được trang bị màn hình hiển thị đồ họa hoặc ký tự rõ ràng, cùng với hệ thống menu trực quan và các phím bấm chức năng dễ thao tác. Điều này giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên, kể cả những người mới làm quen, có thể dễ dàng thực hiện các thao tác cài đặt thông số ban đầu, hiệu chuẩn, theo dõi giá trị đo và chẩn đoán lỗi cơ bản. Tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết, rõ ràng (manual) cũng là một điểm cộng lớn. Việc cài đặt và vận hành đơn giản giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho đội ngũ kỹ thuật, đồng thời giảm thiểu nguy cơ sai sót do thao tác phức tạp, góp phần nâng cao hiệu quả công việc chung.

3. Hướng dẫn kết nối 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55

Chuẩn bị trước khi lắp đặt: Kiểm tra điều kiện vị trí và các yêu cầu kỹ thuật cần thiết

Trước khi tiến hành lắp đặt cơ khí, cần khảo sát kỹ vị trí lắp đặt và đảm bảo các điều kiện sau:

  • Đoạn ống thẳng aguas và aguas (U/D requirements): Để đảm bảo dòng chảy ổn định và không bị xoáy tại điểm đo, cần có một đoạn ống thẳng đủ dài trước (upstream – aguas) và sau (downstream – aguas) vị trí lắp đặt đồng hồ. Thông thường, yêu cầu là tối thiểu 5D (5 lần đường kính ống) cho đoạn ống thẳng phía trước và 2D-3D cho đoạn ống thẳng phía sau. Đối với DN15, điều này tương đương khoảng 75mm phía trước và 30-45mm phía sau. Tránh lắp đặt ngay sau các chi tiết gây nhiễu dòng chảy như co, van, bơm.
  • Đảm bảo ống luôn đầy chất lỏng: Đồng hồ lưu lượng điện từ yêu cầu ống phải luôn chứa đầy chất lỏng trong quá trình đo. Nên lắp đặt ở vị trí thấp của đường ống hoặc trên đoạn ống đi lên để tránh bọt khí tích tụ.
  • Môi trường lắp đặt: Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, mức độ rung động, và khả năng tiếp xúc với hóa chất tại vị trí lắp đặt để đảm bảo phù hợp với thông số kỹ thuật của thiết bị (ví dụ, tiêu chuẩn IP, dải nhiệt độ hoạt động của lớp lót NBR).
  • Nguồn điện cung cấp: Chuẩn bị nguồn điện ổn định, đúng điện áp (AC hoặc DC tùy theo model bộ chuyển đổi) và có dây nối đất bảo vệ.
  • Kiểm tra thiết bị: Mở hộp, kiểm tra sản phẩm có đúng mã 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55, không bị hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển. Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật (datasheet, manual) đi kèm.

Các bước lắp đặt cơ khí chi tiết cho đường ống DN15 và kết nối điện an toàn

Lắp đặt cơ khí:

  • Xác định chính xác vị trí lắp đặt trên đường ống DN15 đã chuẩn bị.
  • Nếu là kết nối mặt bích (flange), đảm bảo hai mặt bích của đường ống song song và đồng tâm. Sử dụng gioăng đệm phù hợp giữa mặt bích của đồng hồ và mặt bích ống. Siết đều các bu lông đối xứng nhau để tránh làm biến dạng mặt bích.
  • Nếu là kết nối ren (threaded), sử dụng băng tan hoặc keo làm kín ren phù hợp, vặn đồng hồ vào đường ống với lực vừa đủ.
  • Đảm bảo hướng mũi tên chỉ chiều dòng chảy trên thân đồng hồ trùng với chiều dòng chảy thực tế của lưu chất trong ống.
  • Nối dây tiếp địa cho thân cảm biến với đường ống (nếu đường ống dẫn điện) hoặc cọc tiếp địa riêng để loại bỏ nhiễu điện.

Kết nối điện:

  • Mở nắp hộp đấu dây của cảm biến và bộ chuyển đổi (nếu là loại remote).
  • Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng của Siemens (hoặc cáp có đặc tính tương đương được khuyến nghị) để kết nối giữa cảm biến và bộ chuyển đổi. Đấu nối đúng các cọc tín hiệu (thường được đánh số hoặc mã màu) theo sơ đồ trong manual.
  • Đấu nối cáp nguồn vào bộ chuyển đổi. Chú ý đúng cực tính (nếu là nguồn DC) và điện áp.
  • Đấu nối các đầu ra tín hiệu (4-20mA, xung, relay) và truyền thông (Modbus, HART) tới PLC, SCADA hoặc thiết bị hiển thị/ghi nhận khác theo yêu cầu hệ thống.
  • Đảm bảo tất cả các kết nối được siết chặt, các đầu cáp được bịt kín đúng cách để duy trì tiêu chuẩn bảo vệ IP. Tuân thủ tuyệt đối các quy định an toàn điện.

Cấu hình thông số ban đầu trên bộ chuyển đổi tín hiệu: Thiết lập ngôn ngữ, đơn vị đo, dải đo

Sau khi hoàn tất lắp đặt cơ khí và kết nối điện, cấp nguồn cho bộ chuyển đổi và tiến hành cấu hình các thông số cơ bản:

  • Truy cập menu cài đặt: Thường có mật khẩu bảo vệ cấp độ người dùng hoặc kỹ thuật. Tham khảo manual để biết mật khẩu mặc định.
  • Thiết lập ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ hiển thị phù hợp (thường có Tiếng Anh).
  • Đơn vị đo: Chọn đơn vị đo lưu lượng tức thời (ví dụ: m³/h, L/min, GPM) và tổng lưu lượng (ví dụ: m³, Lít, Gallon).
  • Dải đo (Range): Cài đặt giá trị lưu lượng tương ứng với 100% (ví dụ, Qmax) của đầu ra 4-20mA hoặc tần số xung. Giá trị này phải phù hợp với lưu lượng vận hành dự kiến của hệ thống.
  • Thông số ống: Kiểm tra và xác nhận đường kính ống (DN15).
  • Các thông số khác: Cấu hình các đầu ra xung (pulse value), địa chỉ truyền thông Modbus, các chức năng cảnh báo, v.v., tùy theo yêu cầu ứng dụng. Lưu lại các cài đặt sau khi hoàn tất.

Kiểm tra và hiệu chuẩn cơ bản sau lắp đặt để đảm bảo hoạt động tối ưu

  • Kiểm tra hiển thị: Quan sát màn hình hiển thị, đảm bảo các thông số lưu lượng, tổng lưu lượng được hiển thị chính xác.
  • Hiệu chuẩn điểm không (Zero Point Adjustment): Đây là bước quan trọng. Với ống đã đầy chất lỏng nhưng không có dòng chảy (bơm dừng, van đóng), thực hiện chức năng hiệu chuẩn điểm không theo hướng dẫn trong manual. Việc này giúp loại bỏ các tín hiệu nhiễu và đảm bảo độ chính xác khi đo ở lưu lượng thấp.
  • Kiểm tra rò rỉ: Cho hệ thống hoạt động và kiểm tra kỹ các mối nối cơ khí xem có bị rò rỉ chất lỏng không.
  • Kiểm tra tín hiệu đầu ra: Sử dụng thiết bị đo chuyên dụng (ví dụ ampe kìm cho tín hiệu 4-20mA) để kiểm tra tín hiệu đầu ra có tương ứng với giá trị hiển thị trên đồng hồ và dải đo đã cài đặt hay không.
  • Ghi nhận thông số: Ghi lại các thông số cài đặt, ngày lắp đặt và người thực hiện để tiện theo dõi và bảo trì sau này. Với các bước trên, đồng hồ lưu lượng 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 sẽ được lắp đặt và cấu hình sẵn sàng cho việc vận hành tin cậy, đóng góp vào sự thành công của hệ thống.

4. Ứng dụng của 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55

Ngành sản xuất công nghiệp: Tối ưu hóa quy trình trong chế tạo máy, thực phẩm, dệt may

Trong ngành sản xuất công nghiệp, chiếm khoảng 40% đối tượng khách hàng tiềm năng, việc kiểm soát chính xác lưu lượng các chất lỏng đầu vào và đầu ra là vô cùng quan trọng.

  • Chế tạo máy: Đồng hồ 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 được sử dụng để đo lưu lượng nước làm mát cho các máy công cụ CNC, máy ép nhựa, hệ thống thủy lực, đảm bảo máy móc hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Ví dụ, một xưởng gia công cơ khí chính xác tại Khu công nghiệp Thăng Long, Hà Nội, đã ứng dụng đồng hồ này để giám sát lượng dung dịch làm mát tuần hoàn, giúp phát hiện sớm các sự cố rò rỉ và tối ưu hóa việc bổ sung dung dịch, tiết kiệm chi phí đáng kể.
  • Thực phẩm và đồ uống: Với lớp lót NBR phù hợp cho nước và các dung dịch không có tính ăn mòn cao, đồng hồ này có thể đo lưu lượng nước cấp cho sản xuất, nước CIP (Clean-in-Place) sau khi đã trung hòa, hoặc đo lường các phụ gia dạng lỏng có độ dẫn điện. Một nhà máy sản xuất nước giải khát ở Bình Dương có thể sử dụng đồng hồ DN15 để kiểm soát lượng siro hoặc hương liệu pha trộn với độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng đồng đều cho từng lô sản phẩm.
  • Dệt may: Đo lưu lượng nước cấp cho các máy nhuộm, máy giặt công nghiệp, hoặc dung dịch hóa chất pha loãng trong quá trình xử lý vải. Việc kiểm soát chính xác lượng nước và hóa chất giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.

Lĩnh vực xây dựng: Quản lý hiệu quả nguồn nước trong nhà máy, khu công nghiệp

Chiếm khoảng 30% đối tượng khách hàng, lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là xây dựng nhà máy và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, có nhu cầu lớn về quản lý tài nguyên nước.

  • Đo lường nước cấp: Đồng hồ 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 được lắp đặt tại các điểm phân phối nước sạch trong nội bộ nhà máy, khu văn phòng, hoặc các phân xưởng nhỏ để theo dõi lượng tiêu thụ, phục vụ cho việc tính toán chi phí và quản lý sử dụng hiệu quả.
  • Giám sát nước thải đã xử lý: Sau khi qua hệ thống xử lý, nước thải thường cần được đo lưu lượng trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng. Với lớp lót NBR, đồng hồ này phù hợp cho nước thải đã được xử lý, không còn chứa các hóa chất đậm đặc. Một khu công nghiệp tại Hải Phòng có thể lắp đặt các đồng hồ này tại đầu ra của trạm xử lý nước thải tập trung để ghi nhận và báo cáo lưu lượng xả thải theo quy định.
  • Hệ thống HVAC: Trong các tòa nhà, nhà máy, đồng hồ có thể được dùng để đo lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng trong các vòng tuần hoàn của hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

Ngành năng lượng: Giám sát lưu lượng trong các hệ thống điện lực, dầu khí, năng lượng tái tạo

Trong ngành năng lượng (15% đối tượng), việc đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của các thiết bị là cực kỳ quan trọng.

  • Nhà máy điện: Đo lưu lượng nước làm mát cho các thiết bị phụ trợ, nước cấp cho lò hơi (đối với nước đã qua xử lý), hoặc nước xử lý hóa chất. Ví dụ, một nhà máy nhiệt điện có thể sử dụng đồng hồ DN15 để đo lượng nước cấp cho hệ thống xử lý hóa chất của lò hơi.
  • Dầu khí (các ứng dụng phụ trợ): Đo lưu lượng nước được sử dụng trong các quy trình phụ trợ trên giàn khoan hoặc nhà máy lọc dầu, nơi không yêu cầu vật liệu chịu ăn mòn đặc biệt cao.
  • Năng lượng tái tạo: Trong các nhà máy điện mặt trời hoặc điện gió, đồng hồ có thể được sử dụng để đo lưu lượng nước làm mát cho các biến tần hoặc các hệ thống phụ trợ khác.

Tự động hóa công nghiệp: Đóng góp vào sự chính xác của dây chuyền sản xuất tự động và robot

Với sự phát triển của tự động hóa (10% đối tượng), các thiết bị đo lường chính xác như đồng hồ 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 ngày càng trở nên thiết yếu.

  • Dây chuyền lắp ráp: Đo lường chính xác lượng keo, chất bôi trơn, hoặc dung dịch làm sạch được cấp bởi robot hoặc máy móc tự động trong quá trình lắp ráp linh kiện điện tử, ô tô.
  • Hệ thống pha trộn tự động: Trong các ngành hóa chất, dược phẩm (với các dung dịch phù hợp NBR), đồng hồ đảm bảo tỷ lệ pha trộn chính xác các thành phần lỏng, góp phần tạo ra sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao. Một hệ thống pha chế dung dịch tẩy rửa tự động có thể dùng đồng hồ DN15 để định lượng các thành phần nước và hóa chất cô đặc. Các ngành nghề khác như bảo trì, sửa chữa thiết bị điện (5% đối tượng) cũng có thể cần đến đồng hồ này để kiểm tra, thay thế hoặc nâng cấp các hệ thống đo lường hiện hữu cho khách hàng của họ. Sự đa dạng trong ứng dụng chứng tỏ tính ưu việt và khả thi của đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 trong việc giải quyết các bài toán đo lường thực tế.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55

Đồng hồ không hiển thị hoặc hiển thị sai giá trị: Nguyên nhân và cách kiểm tra

Đây là một trong những tình huống phổ biến nhất. Các nguyên nhân và giải pháp kiểm tra bao gồm:

Nguồn cung cấp:

  • Kiểm tra xem nguồn điện đã được cấp cho bộ chuyển đổi chưa. Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp tại cọc đấu nối nguồn.
  • Đảm bảo điện áp cung cấp đúng với yêu cầu của thiết bị (ví dụ: 24VDC hoặc 100-230VAC).
  • Kiểm tra cầu chì (nếu có) bên trong bộ chuyển đổi.

Kết nối cáp:

  • Kiểm tra cáp tín hiệu giữa cảm biến và bộ chuyển đổi (đối với loại remote). Đảm bảo cáp được kết nối đúng chân, không bị lỏng, đứt hoặc chập chạm.
  • Kiểm tra cáp nguồn, đảm bảo kết nối chắc chắn.

Điều kiện lắp đặt và vận hành:

  • Ống không đầy chất lỏng: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra đọc sai hoặc không đọc đối với đồng hồ điện từ. Hãy đảm bảo ống luôn đầy 100% chất lỏng tại vị trí lắp đặt cảm biến.
  • Bọt khí trong lưu chất: Bọt khí có thể gây ra sai số đo đáng kể hoặc làm cho đồng hồ không đọc được. Kiểm tra xem có nguồn phát sinh bọt khí trước đồng hồ không.
  • Chất rắn lắng đọng: Nếu lưu chất chứa cặn bẩn, chúng có thể lắng đọng trên điện cực hoặc lớp lót, gây sai số. Cần có kế hoạch vệ sinh định kỳ nếu lưu chất có xu hướng này.
  • Độ dẫn điện của lưu chất: Đồng hồ điện từ yêu cầu lưu chất phải có độ dẫn điện tối thiểu (thường >5 µS/cm). Nếu độ dẫn điện quá thấp, đồng hồ sẽ không hoạt động chính xác.

Lỗi phần cứng: Trong trường hợp hiếm, cảm biến hoặc bộ chuyển đổi có thể gặp sự cố phần cứng. Lúc này, việc liên hệ nhà cung cấp hoặc chuyên gia kỹ thuật là cần thiết.

Lỗi kết nối truyền thông với hệ thống điều khiển: Các bước chẩn đoán và khắc phục

Khi đồng hồ không thể giao tiếp với PLC/SCADA qua Modbus, HART hoặc các giao thức khác:

Kiểm tra cáp truyền thông: Đảm bảo cáp đúng loại (ví dụ, cáp xoắn đôi có chống nhiễu cho RS485/Modbus), kết nối đúng chân, không bị đứt, lỏng hoặc đấu sai cực tính (A, B).

Cài đặt thông số truyền thông:

  • Địa chỉ thiết bị (Slave ID): Đảm bảo địa chỉ cài đặt trên đồng hồ là duy nhất trên mạng và khớp với địa chỉ được cấu hình trong PLC/SCADA.
  • Tốc độ baud (Baud rate): Phải giống nhau trên đồng hồ và thiết bị chủ.
  • Parity, Data bits, Stop bits: Các thông số này cũng phải đồng nhất.

Điện trở đầu cuối (Termination Resistor): Trong mạng RS485, các thiết bị ở hai đầu của bus truyền thông cần có điện trở đầu cuối (thường là 120 Ohm) để tránh phản xạ tín hiệu.

Nhiễu điện từ: Kiểm tra xem cáp truyền thông có bị đi gần các nguồn gây nhiễu mạnh như biến tần, động cơ lớn không. Sử dụng cáp chống nhiễu và nối đất đúng cách.

Phần mềm/Cấu hình phía Master (PLC/SCADA): Kiểm tra lại cấu hình đọc/ghi dữ liệu trên thiết bị chủ, đảm bảo đúng thanh ghi (register) và kiểu dữ liệu.

Các cảnh báo lỗi thường xuất hiện trên màn hình và ý nghĩa của chúng

Bộ chuyển đổi tín hiệu của Siemens thường hiển thị các mã lỗi hoặc thông điệp cảnh báo khi có sự cố. Một số ví dụ phổ biến (tham khảo manual cụ thể của model MAG5000/6000 để biết chi tiết):

  • Empty Pipe: Cảnh báo ống rỗng, cần kiểm tra lại điều kiện dòng chảy.
  • Sensor Error / Coil Error / Electrode Error: Có thể chỉ ra sự cố với cảm biến, cuộn dây từ trường hoặc điện cực. Kiểm tra kết nối cáp cảm biến, tình trạng điện cực.
  • High/Low Conductivity: Độ dẫn điện của lưu chất nằm ngoài dải cho phép.
  • Configuration Error: Lỗi trong quá trình cài đặt thông số. Khi gặp mã lỗi, điều đầu tiên nên làm là tra cứu ý nghĩa của nó trong tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) của sản phẩm. Tài liệu này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân có thể và các bước khắc phục được khuyến nghị.

Lưu ý về bảo trì, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác lâu dài

Để đồng hồ 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 hoạt động bền bỉ và chính xác, cần có kế hoạch bảo trì phòng ngừa:

  • Kiểm tra trực quan định kỳ: Xem xét tình trạng bên ngoài của đồng hồ, các kết nối cáp, dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng.
  • Vệ sinh điện cực (nếu cần): Đối với các lưu chất có khả năng gây đóng cặn, cần lên lịch vệ sinh điện cực và lòng ống định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc dựa trên kinh nghiệm vận hành.
  • Kiểm tra điểm không (Zero Calibration): Thực hiện kiểm tra và hiệu chuẩn lại điểm không định kỳ (ví dụ, 6 tháng hoặc 1 năm một lần, hoặc khi có nghi ngờ về độ chính xác) để đảm bảo độ chính xác đo lường.
  • Kiểm tra độ chính xác (Verification/Calibration): Đối với các ứng dụng quan trọng, có thể cần kiểm tra độ chính xác của đồng hồ bằng thiết bị hiệu chuẩn di động hoặc gửi đến các trung tâm hiệu chuẩn được công nhận sau một thời gian sử dụng nhất định.
  • Cập nhật firmware (nếu có): Kiểm tra xem có phiên bản firmware mới cho bộ chuyển đổi từ Siemens không. Việc cập nhật có thể cải thiện tính năng hoặc sửa lỗi. Việc chủ động trong bảo trì và khắc phục sự cố không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất của đồng hồ lưu lượng mà còn góp phần nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ kỹ thuật.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao lựa chọn thanhthienphu.vn là nhà cung cấp đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55?

ThanhThienPhu.vn xây dựng uy tín dựa trên nền tảng kinh nghiệm, chuyên môn và sự tận tâm:

  • Kinh nghiệm và Chuyên môn (E-E-A-T): Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm của Siemens, bao gồm cả đồng hồ lưu lượng 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55. Chúng tôi có thể cung cấp những tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, phù hợp với đặc thù từng ứng dụng của khách hàng.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm chính hãng Siemens, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ), đảm bảo quý vị nhận được thiết bị với độ bền và hiệu suất cao nhất.
  • Giá cả cạnh tranh và giải pháp tối ưu chi phí: ThanhThienPhu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất cho khách hàng, đồng thời tư vấn các giải pháp giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lâu dài. Chúng tôi hiểu rằng mức thu nhập từ 15-30 triệu đồng/tháng của quý kỹ sư, quản lý là một sự cân nhắc quan trọng khi ra quyết định mua sắm.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật toàn diện: Từ khâu tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, cấu hình đến khắc phục sự cố và bảo trì, đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý vị một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu cản trở sự phát triển và làm giảm hiệu suất làm việc của doanh nghiệp bạn. Đã đến lúc nâng cấp hệ thống đo lường của bạn với đồng hồ lưu lượng 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 15 NBR Siemens – một giải pháp thông minh, chính xác và bền bỉ. Hãy hành động ngay hôm nay để đón đầu công nghệ và tối ưu hóa quy trình sản xuất của bạn. Liên hệ ngay với ThanhThienPhu.vn để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn chi tiết, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá ưu đãi nhất cho sản phẩm này cũng như các thiết bị điện công nghiệp, điện tự động khác.

  • Hotline tư vấn 24/7: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

ThanhThienPhu.vn rất hân hạnh được phục vụ và đồng hành cùng sự thành công của quý vị. Hãy để chúng tôi giúp bạn giải quyết những khó khăn về hiệu suất, chi phí và cập nhật công nghệ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Sự đầu tư vào thiết bị chất lượng hôm nay là nền tảng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc ngày mai.

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ME6520-1VF13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 15 NBR Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.