6SL3210-5BE21-5CV0 – Biến tần V20 3P 1.5kW Siemens

5,600,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 2.5k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-5BE21-5CV0
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS V20 380-480 V 3 AC -15/+10% 47-63Hz rated power 1.5 kW with 150% overload for 60 sec. Integrated filter C3 I/O: 4 DI, 2 DO,2 AI, 1 AQ fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP protection: IP20/ UL open size: A 90x166x146 (WxHxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3210-5BE21-5CV0

Thông Số Kỹ Thuật Giá Trị
Mã Sản Phẩm 6SL3210-5BE21-5CV0
Loại Điện Áp Ngõ Vào AC
Điện Áp Ngõ Vào 380 – 480 V (-10% / +10%)
Số Pha Ngõ Vào 3 pha
Tần Số Ngõ Vào 50 / 60 Hz
Công Suất Định Mức 1.5 kW
Dòng Điện Ngõ Ra Định Mức 3.8 A (tại 400 V)
Điện Áp Ngõ Ra 3 pha AC (tương ứng điện áp ngõ vào)
Tần Số Ngõ Ra 0 – 550 Hz
Bộ Lọc Tích Hợp Có (C1)
Chuẩn Giao Tiếp USS, Modbus RTU
Cấp Bảo Vệ IP20
Nhiệt Độ Hoạt Động -10 đến +40 °C (lên đến 60 °C có suy giảm tải)
Kích Thước (Cao x Rộng x Sâu) 142 mm x 80 mm x 128 mm
Trọng Lượng 0.9 kg

Download tài liệu biến tần V20

Sinamics V20 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3210-5BE21-5CV0 Biến tần V20 3P 1.5kW, trái tim công nghệ điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha mạnh mẽ, đang là lựa chọn hàng đầu giúp các kỹ sư và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam tối ưu hóa vận hành máy móc, tiết kiệm điện năng hiệu quả, được phân phối chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về bộ biến đổi tần số tiên tiến này, một thiết bị truyền động điện thông minh, để cảm nhận sự khác biệt trong việc nâng cao năng suất và đảm bảo sự ổn định cho mọi ứng dụng công nghiệp của bạn, từ hệ thống bơm quạt đến dây chuyền sản xuất phức tạp.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SL3210-5BE21-5CV0

  • Vỏ máy (Housing): Thường được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại nhẹ, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và va chạm cơ học thông thường trong môi trường công nghiệp. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lưu thông không khí làm mát.
  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng các diode công suất cao, đảm bảo hiệu quả chuyển đổi và độ ổn định.
  • DC Link (Tụ điện một chiều): Hệ thống tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn ổn định cho bộ nghịch lưu. Đây là thành phần quan trọng ảnh hưởng đến tuổi thọ và khả năng chịu đựng các biến động điện áp của biến tần.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được, cấp cho động cơ. Chất lượng của IGBT ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ồn và độ tin cậy của biến tần. Biến tần V20 sử dụng công nghệ IGBT tiên tiến.
  • Bộ hãm tích hợp (Integrated Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc dừng đột ngột, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh. Đây là một ưu điểm đáng kể của model 6SL3210-5BE21-5CV0.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý (microprocessor), bộ nhớ, các mạch logic và giao diện I/O. Mạch này nhận tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (nút nhấn, PLC, cảm biến), thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, SLVC), giám sát hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời xử lý các chức năng bảo vệ.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát (fan) và các tấm tản nhiệt (heatsink) được thiết kế tối ưu để dẫn nhiệt từ các linh kiện công suất (IGBT, diode) ra môi trường bên ngoài. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả giúp biến tần hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao và kéo dài tuổi thọ.
  • Cổng kết nối (Terminals): Các cầu đấu (terminal blocks) được bố trí rõ ràng, phân chia khu vực cho ngõ vào nguồn AC, ngõ ra động cơ AC, ngõ vào/ra điều khiển (Digital Input/Output, Analog Input/Output), cổng truyền thông RS485 và kết nối điện trở hãm. Việc ghi chú rõ ràng trên các cổng giúp việc đấu nối dây trở nên dễ dàng và chính xác.
  • Giao diện người dùng (Tùy chọn BOP/IOP): Biến tần V20 có thể được trang bị thêm Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng điều khiển thông minh (IOP – Intelligent Operator Panel) để cài đặt tham số, theo dõi trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SL3210-5BE21-5CV0

Tiết kiệm năng lượng tối đa:

  • Chế độ ECO (ECO Mode): Tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ dựa trên tải thực tế. Khi động cơ chạy non tải hoặc không tải, chế độ ECO sẽ giảm điện áp cấp cho động cơ, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm, quạt có tải thay đổi. Các nghiên cứu thực tế cho thấy chế độ này có thể giảm tiêu thụ điện năng lên đến 10-15% trong nhiều trường hợp.
  • Chế độ ngủ đông (Hibernation Mode): Trong các ứng dụng như hệ thống bơm tăng áp, khi nhu cầu sử dụng nước thấp và áp suất đã đạt ngưỡng, biến tần có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ đông, dừng động cơ và chỉ hoạt động trở lại khi áp suất giảm xuống dưới mức cài đặt. Tính năng này giúp loại bỏ hoàn toàn tổn hao năng lượng trong thời gian chờ.
  • Hiển thị năng lượng tiêu thụ: Biến tần có thể hiển thị lượng điện năng đã tiêu thụ (kWh), giúp người dùng dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả tiết kiệm năng lượng.

Vận hành và cài đặt đơn giản, nhanh chóng:

  • Tham số hóa không cần cấp nguồn (Parameter Loading Without Power): Cho phép sao chép bộ tham số từ một biến tần sang nhiều biến tần khác thông qua Parameter Loader hoặc thẻ nhớ SD/MMC (với IOP), ngay cả khi biến tần chưa được cấp nguồn 3 pha. Điều này tiết kiệm thời gian đáng kể khi lắp đặt hàng loạt.
  • Macro ứng dụng tích hợp (Integrated Application Macros): Cung cấp các bộ tham số cài đặt sẵn tối ưu cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải, máy nén. Người dùng chỉ cần chọn Macro phù hợp, biến tần sẽ tự động cấu hình các tham số cơ bản, rút ngắn thời gian cài đặt từ hàng giờ xuống chỉ còn vài phút.
  • Giao diện thân thiện (với BOP/IOP): Màn hình hiển thị rõ ràng, cấu trúc menu logic giúp việc cài đặt và giám sát trở nên trực quan và dễ dàng hơn.

Độ tin cậy và bảo vệ vượt trội:

  • Thiết kế cho môi trường khắc nghiệt: Biến tần V20 được thiết kế để hoạt động ổn định trong dải điện áp rộng (380-480V +10%/-15%), chịu được sụt áp thoáng qua nhờ chức năng “Keep Running”, và hoạt động ở nhiệt độ môi trường lên đến 60°C (có giảm công suất). Lớp phủ bo mạch (coated PCB) tăng cường khả năng chống ẩm và bụi bẩn.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và biến tần như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra… giảm thiểu rủi ro hư hỏng và dừng máy.
  • Tự động khởi động lại (Automatic Restart): Sau khi xảy ra lỗi thoáng qua (như mất điện ngắn hạn, thấp áp), biến tần có thể tự động khởi động lại động cơ khi điều kiện cho phép, đảm bảo tính liên tục của quá trình sản xuất.

Linh hoạt trong kết nối và điều khiển:

  • Tích hợp sẵn bộ lọc EMC: Giảm nhiễu điện từ, giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
  • Hỗ trợ Modbus RTU: Giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến, cho phép 6SL3210-5BE21-5CV0 dễ dàng kết nối và trao đổi dữ liệu với các hệ thống PLC, HMI, SCADA của nhiều hãng khác nhau.
  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – FCC): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men tốt hơn và đáp ứng tốc độ nhanh hơn so với chế độ V/f tiêu chuẩn, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn.
  • Chức năng bắt tốc độ động cơ đang quay (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động mượt mà vào một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực), tránh sốc cơ khí và quá dòng.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SL3210-5BE21-5CV0 với phần mềm

A. Yêu cầu chuẩn bị:

  1. Biến tần 6SL3210-5BE21-5CV0: Đảm bảo đã được cấp nguồn điều khiển (thường là nguồn 24VDC hoặc nguồn nội bộ nếu biến tần có).
  2. Máy tính: Cài đặt sẵn phần mềm SINAMICS Startdrive (trong TIA Portal) hoặc STARTER. Bạn có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS).
  3. Cáp kết nối: Sử dụng bộ chuyển đổi USB sang RS485 chất lượng tốt hoặc cáp chuyên dụng của Siemens (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2).
  4. Tài liệu: Manual của biến tần V20 và hướng dẫn sử dụng phần mềm (nếu cần).

B. Các bước thực hiện kết nối (Ví dụ với STARTER và bộ chuyển đổi USB-RS485 thông dụng):

Bước 1: Kết nối phần cứng

  • Nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện và cài đặt driver cho bộ chuyển đổi. Nếu không tự động, bạn cần cài đặt driver đi kèm theo bộ chuyển đổi.
  • Kết nối hai dây tín hiệu RS485 (thường ký hiệu là A+ và B-) từ bộ chuyển đổi đến các chân tương ứng trên cổng truyền thông RS485 của biến tần V20 (thường là chân P+ và N-, kiểm tra lại ký hiệu trên terminal của biến tần hoặc trong manual). Đảm bảo kết nối đúng cực A+ với P+ và B- với N-.
  • Cấp nguồn cho biến tần (ít nhất là nguồn điều khiển).

Bước 2: Cấu hình cổng COM trên máy tính

  • Vào Device Manager trên Windows (chuột phải vào This PC -> Manage -> Device Manager).
  • Tìm đến mục Ports (COM & LPT). Xác định cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS485 (ví dụ: COM3, COM4…).
  • Chuột phải vào cổng COM đó, chọn Properties -> Port Settings. Đảm bảo các thông số (Baud rate, Data bits, Parity, Stop bits) phù hợp với cài đặt mặc định hoặc cài đặt bạn đã cấu hình trên biến tần V20 cho Modbus RTU hoặc USS (thường là 9600 bps, 8 data bits, No parity, 1 stop bit). Ghi nhớ số hiệu cổng COM này.

Bước 3: Cấu hình kết nối trong phần mềm STARTER

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (Project -> New) hoặc mở dự án có sẵn.
  • Trong cửa sổ Project Navigator, chuột phải vào tên dự án, chọn Insert single drive unit.
  • Trong cửa sổ tiếp theo, chọn Find drive units online.
  • Chọn Accessible Nodes hoặc Set PG/PC Interface. Cửa sổ Set PG/PC Interface sẽ hiện ra.
  • Trong mục Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi của bạn (thường là một tùy chọn liên quan đến Serial hoặc COM port). Chọn đúng cổng COM đã xác định ở Bước 2.
  • Trong mục Properties hoặc Settings của giao diện COM, đảm bảo các thông số truyền thông (Baud rate, Parity…) khớp với cài đặt trên biến tần và trong Device Manager.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình giao diện.

Bước 4: Dò tìm và kết nối với biến tần

  • Quay lại cửa sổ Find drive units online. Chọn giao diện đã cấu hình ở Bước 3.
  • Nhấn nút Update hoặc Search. Phần mềm sẽ quét mạng truyền thông (RS485) để tìm các thiết bị tương thích.
  • Nếu kết nối và cấu hình đúng, biến tần 6SL3210-5BE21-5CV0 sẽ xuất hiện trong danh sách Accessible drive units với địa chỉ mạng của nó (mặc định thường là 0 cho USS hoặc 1 cho Modbus).
  • Chọn biến tần tìm thấy và nhấn Insert hoặc Accept để thêm vào dự án.
  • Sau khi thêm vào dự án, bạn có thể nhấn nút Connect (biểu tượng hai mũi tên xanh) để thiết lập kết nối trực tuyến (online) với biến tần.

Bước 5: Thao tác với biến tần qua phần mềm

  • Khi đã kết nối online, bạn có thể truy cập vào cây cấu trúc của biến tần trong Project Navigator.
  • Vào mục Parameters để xem, chỉnh sửa, sao lưu, phục hồi toàn bộ danh sách tham số.
  • Vào mục Diagnostics để xem trạng thái lỗi, cảnh báo, giá trị vận hành thực tế (tốc độ, dòng điện, điện áp…).
  • Sử dụng chức năng Control Panel (nếu có) để điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ máy tính (chỉ nên dùng cho mục đích thử nghiệm, kiểm tra).

4. Cách lập trình sản phẩm 6SL3210-5BE21-5CV0

1. Truy cập Menu Tham số:

  • Nhấn nút M (Menu/Mode) trên BOP/IOP để vào chế độ cài đặt tham số.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các nhóm tham số (Pxxxx) hoặc các tham số cụ thể.
  • Nhấn nút OK để chọn một tham số hoặc xác nhận giá trị cài đặt.
  • Nhấn nút Fn (Function) hoặc M để quay lại menu trước đó.

2. Sử dụng Macro Ứng dụng (P0010 = 1 – Quick Commissioning): Đây là cách nhanh nhất cho người mới bắt đầu.

  • Vào tham số P0010, đặt giá trị bằng 1 và nhấn OK.
  • Biến tần sẽ dẫn bạn qua một loạt các tham số cơ bản quan trọng nhất.
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (Châu Âu/IEC hoặc Bắc Mỹ/NEMA) và tần số lưới (50Hz hoặc 60Hz). Ví dụ: 0 (IEC 50Hz).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ). Ví dụ: 400 (V).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ. Ví dụ: 3.4 (A).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ. Ví dụ: 1.5 (kW).
  • P0308: Hệ số công suất (Cos Phi) của động cơ. Ví dụ: 0.75.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ. Ví dụ: 50 (Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (vòng/phút). Ví dụ: 1450.
  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source). Ví dụ: 2 (Terminal – điều khiển bằng tín hiệu từ các chân DI), 1 (BOP/IOP – điều khiển bằng nút nhấn trên màn hình), 5 (Modbus/USS).
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint Source). Ví dụ: 2 (Analog Input 1), 1 (BOP/IOP), 5 (Modbus/USS), 3 (Fixed Frequency – tần số cố định).
  • P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency). Ví dụ: 0 (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Max Frequency). Ví dụ: 50 (Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time). Ví dụ: 10.0 (giây).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time). Ví dụ: 10.0 (giây).
  • P1300: Chế độ điều khiển (Control Mode). Ví dụ: 0 (V/f tuyến tính, cho tải mô-men không đổi), 2 (V/f bình phương, cho bơm/quạt), 20 (SLVC – Sensorless Vector Control, cho hiệu suất và mô-men tốt hơn).
  • P3900: Kết thúc Quick Commissioning. Đặt giá trị 1 hoặc 3 để thực hiện tính toán thông số động cơ (Motor Data Identification) và lưu cài đặt. Nên chọn 3 (Complete Calculation including static measurement) để có kết quả tối ưu nhất. Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng và không có tải cơ khí khi thực hiện bước này.

3. Các Tham số Quan trọng Khác:

  • P0003: Cấp độ truy cập (User Access Level). Đặt 3 (Expert) để truy cập tất cả tham số.
  • P0004: Bộ lọc tham số (Parameter Filter). Đặt 0 (All Parameters) để hiển thị tất cả.
  • P0701 – P0704: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 – DI4 (ví dụ: ON/OFF, Reverse, Fault Reset, Jog, Fixed Frequency Selection…).
  • P0731: Cấu hình chức năng cho ngõ ra Relay (ví dụ: Fault Active, Run, Ready, Speed Reached…).
  • P1001 – P1007: Cài đặt các giá trị tần số cố định (Fixed Frequencies).
  • P0640: Hệ số quá tải động cơ (Motor Overload Factor %).
  • Nhóm P0500 (Braking): Cấu hình chức năng hãm (DC Braking, Compound Braking, Resistor Braking).

4. Lưu Tham số: Sau khi thay đổi cài đặt, rất quan trọng phải lưu lại.

  • Vào tham số P0971.
  • Đặt giá trị 1 và nhấn OK. Màn hình sẽ nhấp nháy và hiển thị BUSY cho đến khi quá trình lưu hoàn tất. Tham số sẽ được lưu vào bộ nhớ EEPROM không bị mất khi mất điện.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SL3210-5BE21-5CV0

Mã lỗi (Fault Code) Mô tả Lỗi (Fault Description) Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục sơ bộ
F0001 Quá dòng (Overcurrent) Ngắn mạch ngõ ra (cáp động cơ, cuộn dây động cơ). Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn (P1120/P1121). Tải quá nặng, kẹt cơ khí. Thông số động cơ sai. Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây stator. Tăng thời gian tăng/giảm tốc. Kiểm tra tải cơ khí. Thực hiện lại nhận dạng động cơ (P3900). Reset lỗi (nhấn nút OK hoặc qua DI).
F0002 Quá áp DC Link (Overvoltage) Điện áp nguồn vào quá cao. Thời gian giảm tốc quá ngắn đối với tải quán tính lớn. Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn không được tiêu tán. Kiểm tra điện áp nguồn. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). Kích hoạt và cấu hình bộ điều khiển Vdc (P1240, P1280). Sử dụng điện trở hãm phù hợp (nếu cần). Reset lỗi.
F0003 Thấp áp DC Link (Undervoltage) Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc mất pha ngõ vào. Sự cố trong mạch nạp DC Link. Kiểm tra điện áp nguồn và các pha. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn. Đảm bảo nguồn cấp ổn định. Reset lỗi.
F0004 Quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemp) Nhiệt độ môi trường quá cao. Quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt. Luồng khí làm mát bị chặn. Biến tần bị quá tải liên tục. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát. Giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần. Giảm tần số đóng cắt (P1800). Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0005 Quá tải biến tần (Inverter I²t) Biến tần hoạt động liên tục ở dòng điện cao hơn định mức (nhưng dưới ngưỡng quá dòng tức thời). Tải quá nặng. Kiểm tra và giảm tải cơ khí. Đảm bảo công suất biến tần phù hợp với ứng dụng. Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0011 Quá nhiệt động cơ (Motor I²t) Động cơ bị quá tải. Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0611, P0614) cài đặt chưa phù hợp. Kiểm tra tải cơ khí của động cơ. Kiểm tra và điều chỉnh tham số P0611, P0614. Đảm bảo thông gió cho động cơ. Chờ động cơ nguội và Reset lỗi.
F0012 Mất tín hiệu nhiệt độ biến tần (Temp Signal Loss) Cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần bị lỗi hoặc mất kết nối. Liên hệ nhà cung cấp hoặc bộ phận kỹ thuật để kiểm tra, sửa chữa. Reset lỗi có thể tạm thời khắc phục nhưng cần kiểm tra kỹ.
F0022 Lỗi phần cứng công suất (Powerstack Fault) Lỗi nghiêm trọng liên quan đến phần cứng mạch công suất (IGBT, driver…). Ngắt nguồn và khởi động lại. Nếu lỗi tái diễn, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc Siemens để kiểm tra và sửa chữa. Đây thường là lỗi phần cứng.
F0030 Lỗi quạt (Fan Fault) Quạt làm mát biến tần không hoạt động do hỏng hóc hoặc kẹt. Kiểm tra quạt, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần thiết. Reset lỗi.
F0052 Lỗi bộ nhớ công suất (Powerstack Memory Fault) Lỗi liên quan đến bộ nhớ lưu trữ dữ liệu của mạch công suất. Liên hệ nhà cung cấp hoặc bộ phận kỹ thuật để được hỗ trợ.
F0800 Lỗi truyền thông Modbus/USS (Comm Fault) Lỗi cáp kết nối, nhiễu tín hiệu, cài đặt tham số truyền thông sai (địa chỉ, tốc độ Baud, Parity), thiết bị chủ (PLC/HMI) không phản hồi. Kiểm tra cáp và kết nối RS485. Kiểm tra cài đặt tham số P20xx trên biến tần và cấu hình trên thiết bị chủ. Kiểm tra điện trở đầu cuối mạng. Đảm bảo thiết bị chủ hoạt động. Reset lỗi.
A0501, A0502, A0503 Cảnh báo giới hạn dòng/áp/nhiệt độ Biến tần đang hoạt động gần ngưỡng giới hạn, tự động điều chỉnh để tránh lỗi. Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. Cần kiểm tra nguyên nhân (tải, điện áp, nhiệt độ) và tối ưu hóa vận hành nếu cảnh báo xảy ra thường xuyên.

6. Nâng tầm hệ thống của bạn ngay hôm nay cùng thanhthienphu.vn và Biến tần V20 1.5kW

Bạn đã thấy rõ sức mạnh, sự linh hoạt và hiệu quả kinh tế mà 6SL3210-5BE21-5CV0 Biến tần V20 3P 1.5kW mang lại. Đây không chỉ là một thiết bị điện công nghiệp thông thường, mà là một khoản đầu tư thông minh, một bước tiến vững chắc giúp doanh nghiệp của bạn bắt kịp xu hướng tự động hóa, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường ngày càng khốc liệt.

Việc trì hoãn nâng cấp thiết bị đồng nghĩa với việc tiếp tục đối mặt với những thách thức về hiệu suất thấp, chi phí vận hành cao và rủi ro an toàn tiềm ẩn. Đã đến lúc hành động để tạo ra sự khác biệt. Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SL3210-5BE21-5CV0 chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh nhất, mà còn mang đến giải pháp toàn diện cho nhu cầu tự động hóa của bạn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Tồn kho lớn, giao hàng nhanh: Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu cấp thiết của khách hàng.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn thiết bị phù hợp nhất, cài đặt và khắc phục sự cố.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành uy tín, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và kinh doanh.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SL3210-5BE21-5CV0 – Biến tần V20 3P 1.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-5BE21-5CV0 – Biến tần V20 3P 1.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Thu Hà Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

      thích
    2. Nguyễn Quang Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem