6SL3210-5BB21-5AV0 – Biến tần V20 1AC 1.5kW Siemens

3,500,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 6.4k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-5BB21-5AV0
  • Thông số kỹ thuật: 200-240 V 1-phase AC -10/+10 rated power 1.5 kW with 150% overload for 60 s integrated filter C2 I/O: 4 DI, 2 DO, 2 AI, 1 AO fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP degree of protection IP20/UL open size: B 140x160x165 (WxHxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3210-5BB21-5AV0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-5BB21-5AV0
Loại biến tần SINAMICS V20
Điện áp ngõ vào 1 pha AC 200-240 V (+/-10%)
Tần số ngõ vào 50/60 Hz
Công suất ngõ ra 1.5 kW
Dòng điện ngõ ra (Tải nhẹ LO – 110%/60s) 8.2 A
Dòng điện ngõ ra (Tải nặng HO – 150%/60s) 7.3 A
Tần số ngõ ra 0-550 Hz
Bộ lọc EMC Tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 184 mm x 160 mm x 168 mm
Trọng lượng 2.1 kg
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 °C (không giảm tải), lên đến +60 °C (có giảm tải)
Bộ hãm phanh (Braking Chopper) Không tích hợp

Download tài liệu biến tần V20

Sinamics V20 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3210-5BB21-5AV0 Biến tần V20 1AC 1.5kW: Khởi nguồn sức mạnh, tối ưu hiệu suất cho mọi ứng dụng công nghiệp cùng giải pháp từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển động cơ ưu việt này chính là chìa khóa vàng giúp các kỹ sư, nhà quản lý kỹ thuật nâng tầm hệ thống, giải quyết triệt để những trăn trở về chi phí và hiệu quả vận hành, đồng thời mở ra kỷ nguyên mới của sự ổn định và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

1. Khám phá cấu tạo bên trong của bộ biến đổi tần số 6SL3210-5BB21-5AV0

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha 200-240V từ lưới điện. Nhiệm vụ chính của mạch này là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC) không ổn định. Siemens sử dụng các diode chỉnh lưu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi tối ưu và khả năng chịu đựng các biến động điện áp đầu vào.
  • Mạch Liên Kết DC (DC Link): Trái tim lưu trữ năng lượng của biến tần. Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện DC sẽ đi qua mạch này, chủ yếu bao gồm các tụ điện dung lượng lớn. Các tụ điện này có nhiệm vụ lọc phẳng điện áp DC, giảm thiểu sự nhấp nhô (ripple) và tạo ra một nguồn điện DC ổn định, sẵn sàng cung cấp năng lượng cho tầng nghịch lưu. Chất lượng và tuổi thọ của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của biến tần, và Siemens luôn chú trọng lựa chọn linh kiện tốt nhất.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter Circuit): Đây là nơi phép màu thực sự xảy ra. Mạch này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao, thường là các Transistor Lưỡng Cực Có Cổng Cách Ly (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor), hoạt động như những công tắc điện tử siêu nhanh. Dưới sự điều khiển chính xác của bộ vi xử lý, các IGBT này sẽ đóng cắt nguồn điện DC từ DC Link theo một quy luật được lập trình sẵn (PWM – Pulse Width Modulation) để tái tạo lại dòng điện xoay chiều 3 pha có tần số và điện áp mong muốn cấp cho động cơ. Chính khả năng thay đổi tần số và điện áp này giúp điều khiển tốc độ động cơ một cách linh hoạt.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của toàn bộ hệ thống. Mạch này thường bao gồm một bộ vi xử lý (Microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ, cùng với các mạch logic phụ trợ. Nó nhận tín hiệu điều khiển từ người dùng (qua màn hình, nút bấm, tín hiệu ngoại vi DI/AI, truyền thông Modbus), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, FCC), giám sát các thông số hoạt động (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), và gửi tín hiệu điều khiển chính xác đến các IGBT trong mạch nghịch lưu. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và hiển thị.
  • Bộ Phận Làm Mát (Cooling System): Quá trình chuyển đổi và đóng cắt công suất lớn không thể tránh khỏi việc sinh nhiệt. Để đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và bền bỉ, hệ thống làm mát là cực kỳ quan trọng. Với model 6SL3210-5BB21-5AV0, hệ thống này thường bao gồm các tấm tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm có diện tích lớn và một quạt làm mát được điều khiển thông minh (chỉ chạy khi cần thiết) để giải nhiệt hiệu quả cho các linh kiện công suất như IGBT và diode.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Lớp áo giáp bên ngoài, thường làm bằng nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại, đạt cấp bảo vệ IP20. Vỏ bảo vệ không chỉ định hình sản phẩm mà còn bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn, va đập cơ học nhẹ và đảm bảo an toàn cho người vận hành khỏi các bộ phận mang điện áp cao.

2. Những tính năng ưu việt làm nên sức hút của Biến tần 6SL3210-5BB21-5AV0

  • Chế Độ ECO Mode (V/f ECO): Tự động điều chỉnh và tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế. Khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp xuống mức tối thiểu cần thiết, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ một cách đáng kể.
  • Chế Độ Ngủ Đông (Hibernation Mode): Trong các ứng dụng như bơm duy trì áp suất, khi nhu cầu sử dụng thấp và động cơ không cần hoạt động liên tục, biến tần có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ đông. Nó sẽ dừng cấp nguồn cho động cơ và chỉ hoạt động trở lại khi có tín hiệu yêu cầu (ví dụ: áp suất giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt). Tính năng này giúp loại bỏ hoàn toàn lượng điện năng tiêu thụ không cần thiết trong thời gian chờ. Các nghiên cứu và thực tế ứng dụng cho thấy, việc sử dụng biến tần V20 có thể giúp tiết kiệm lên đến 60% điện năng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển truyền thống (khởi động trực tiếp, sao-tam giác) trong các ứng dụng bơm và quạt.
  • Thiết Kế Nhỏ Gọn (Compact Design): Kích thước vật lý tối ưu (Frame Size B: 90 x 166 x 145.5 mm) giúp tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện, dễ dàng lắp đặt cạnh nhau (side-by-side mounting) mà không cần khoảng hở lớn.
  • Giao Diện Thân Thiện: Có thể tùy chọn màn hình vận hành cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc màn hình thông minh (IOP – Intelligent Operator Panel) với giao diện trực quan, dễ hiểu, hỗ trợ cài đặt và giám sát nhanh chóng.
  • Sao Chép Tham Số (Parameter Cloning): Thông qua thẻ nhớ SD/MMC (với BOP/IOP) hoặc bộ Parameter Loader, người dùng có thể dễ dàng sao chép toàn bộ cấu hình từ biến tần này sang nhiều biến tần khác, tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể khi lắp đặt hàng loạt.
  • Ứng Dụng Macro (Application Macros): Tích hợp sẵn các bộ tham số được tối ưu hóa cho các ứng dụng phổ biến (bơm, quạt, băng tải, máy nén). Chỉ cần chọn đúng Macro, biến tần sẽ tự động cấu hình các thông số cơ bản, giúp việc khởi động và vận hành trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
  • Dải Điện Áp Hoạt Động Rộng: 1AC 200 – 240 V (-15% / +10%), giúp biến tần hoạt động ổn định ngay cả khi chất lượng điện lưới không tốt, giảm thiểu nguy cơ dừng máy do sụt áp hoặc quá áp.
  • Bo Mạch Phủ Lớp Bảo Vệ (Coated PCB): Các bo mạch điện tử được phủ một lớp bảo vệ đặc biệt, tăng cường khả năng chống ẩm, bụi bẩn và các hóa chất ăn mòn nhẹ có trong môi trường công nghiệp, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt Hiệu Quả: Đảm bảo các linh kiện công suất luôn hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, ngay cả khi vận hành liên tục ở tải cao.
  • Tích Hợp Sẵn Cổng Truyền Thông: Hỗ trợ chuẩn giao tiếp USS và Modbus RTU qua cổng RS485 tích hợp sẵn. Điều này cho phép drive Siemens V20 1.5kW dễ dàng kết nối với các bộ điều khiển logic khả trình (PLC), màn hình giao diện người-máy (HMI), hoặc hệ thống SCADA để điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ xa, tạo nên một hệ thống tự động hóa liền mạch và thông minh.
  • Tích Hợp Nhiều Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Đảm bảo an toàn cho cả biến tần, động cơ và hệ thống. Các chức năng bảo vệ bao gồm: Quá dòng (Overcurrent – F0001), Quá áp DC link (Overvoltage – F0002), Thấp áp DC link (Undervoltage – F0003), Quá nhiệt biến tần (Inverter OverTemperature – F0004), Quá nhiệt động cơ (Motor OverTemperature – I²t – F0011), Lỗi chạm đất (Earth Fault – F0030), và nhiều chức năng khác. Các cơ chế bảo vệ này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành.
  • Tích Hợp Bộ Lọc EMC Loại A: Giúp giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) phát ra môi trường xung quanh, đáp ứng các tiêu chuẩn về tương thích điện từ cơ bản, hạn chế ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối Biến tần 6SL3210-5BB21-5AV0 với phần mềm máy tính và các thiết bị ngoại vi

A. Kết nối với Máy tính (Sử dụng Parameter Loader hoặc BOP Interface + SD Card):

Mặc dù V20 không kết nối trực tiếp với phần mềm Startdrive như các dòng cao cấp hơn, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ:

  • V20 Parameter Loader: Thiết bị nhỏ gọn, kết nối với biến tần qua cổng RJ45 mặt trước. Kết nối Parameter Loader với máy tính qua cổng USB. Sử dụng phần mềm miễn phí trên trang web Siemens để đọc/ghi tham số, sao lưu, cập nhật firmware.
  • BOP Interface và Thẻ SD: Nếu sử dụng màn hình BOP Interface (tùy chọn), bạn có thể lắp thẻ nhớ SD. Sao chép bộ tham số vào thẻ SD, sau đó đọc/chỉnh sửa file tham số trên máy tính bằng trình soạn thảo văn bản hoặc công cụ chuyên dụng (nếu có).

B. Kết nối với PLC/HMI qua Modbus RTU: Đây là phương thức phổ biến để tích hợp V20 vào hệ thống tự động hóa.

Bước 1: Đấu nối vật lý: Sử dụng cáp xoắn đôi (twisted pair cable) có chống nhiễu. Kết nối chân P+ (Data+) và N- (Data-) trên cổng RS485 của biến tần (thường là chân 13 và 14) với các chân tương ứng trên cổng Modbus RTU của PLC/HMI. Đảm bảo nối đất (GND) chung nếu cần thiết và xem xét sử dụng điện trở đầu cuối (terminal resistor) ở hai đầu xa nhất của đường bus (thường là 120 Ohm).

Bước 2: Cài đặt tham số truyền thông trên Biến tần V20:

  • P0003 = 3 (Expert access level)
  • P0700[0] = 5 (Chọn nguồn lệnh điều khiển từ Fieldbus – Modbus/USS)
  • P1000[0] = 5 (Chọn nguồn đặt tần số từ Fieldbus – Modbus/USS)
  • P2010[0] = [Baud Rate] (Ví dụ: 6 = 9600 bps, 7 = 19200 bps, 8 = 38400 bps, 9 = 57600 bps – phải giống với cài đặt trên Master)
  • P2011[0] = [Địa chỉ Modbus] (Địa chỉ duy nhất của biến tần trên mạng, ví dụ: 2)
  • P2014[0] = [Thời gian timeout] (Ví dụ: 1000 ms)
  • P2021 = 1 (Kích hoạt Modbus RTU)
  • P2022 = 0 (Cấu trúc dữ liệu PPO mặc định)
  • P2023 = [Parity & Stop bits] (Ví dụ: 0 = None, 8 data, 1 stop; 2 = Even, 8 data, 1 stop – phải giống Master)

Bước 3: Cấu hình trên PLC/HMI (Master): Cấu hình cổng truyền thông Modbus RTU trên thiết bị Master với các thông số (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) trùng khớp với cài đặt trên biến tần V20. Lập trình các khối lệnh đọc/ghi dữ liệu đến địa chỉ Modbus của biến tần (Slave Address) theo tài liệu hướng dẫn Modbus của V20 (ví dụ: ghi vào thanh ghi 40100 để điều khiển Start/Stop, ghi vào 40101 để đặt tần số, đọc từ 40102 để lấy tần số thực tế…).

C. Kết nối với các Ngõ vào/ra (I/O):

  • Ngõ vào số (DI): Kết nối các nút nhấn (Start, Stop, Chạy thuận/nghịch), công tắc hành trình, tín hiệu từ rơle… vào các chân DI (DI1-DI4) và chân chung 24V hoặc 0V tùy theo cấu hình PNP/NPN (tham số P0728). Cài đặt chức năng cho từng DI thông qua các tham số P0701 – P0704.
  • Ngõ vào tương tự (AI): Kết nối tín hiệu từ cảm biến áp suất, cảm biến nhiệt độ, biến trở… (0-10V hoặc 0/4-20mA) vào các chân AI (AI1, AI2) và chân chung (GND). Cài đặt loại tín hiệu và chức năng (thường là đặt tần số) qua tham số P0756 – P0761.
  • Ngõ ra Rơle (Relay Output): Sử dụng tiếp điểm C/O (thường là chân 01, 02, 03) để đóng cắt mạch điều khiển khác (ví dụ: đèn báo trạng thái, contactor…). Cài đặt chức năng cho Rơle (ví dụ: báo lỗi, báo chạy…) qua tham số P0731.
  • Ngõ ra Tương tự (AO): Cấp tín hiệu 0-20mA (chân 11, 12) tỉ lệ với một đại lượng nào đó (ví dụ: tần số thực tế, dòng điện…) cho các thiết bị giám sát hoặc điều khiển khác. Cài đặt chức năng và tỉ lệ qua tham số P0771, P0773-P0781.

4. Hướng dẫn lập trình và cài đặt tham số cơ bản để tối ưu hóa hiệu suất động cơ

Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt tham số:

  • Nhấn và giữ nút M (Mode) trên BOP trong khoảng 3 giây cho đến khi màn hình hiển thị P0003.
  • Sử dụng nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị P0003 thành 2 (Standard access) hoặc 3 (Expert access) để truy cập các nhóm tham số tương ứng.
  • Nhấn OK để xác nhận.
  • Để truy cập một tham số cụ thể (ví dụ: P1082), nhấn OK, màn hình sẽ hiển thị P----.
  • Sử dụng các nút mũi tên để nhập số 1082, sau đó nhấn OK.

Bước 2: Cài đặt thông số động cơ (Motor Data Identification): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác.

  • P0010 = 1 (Chạy chế độ Quick Commissioning) hoặc P0010 = 30 (Reset về cài đặt gốc) sau đó P0010 = 1.
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (0 = Châu Âu IEC 50Hz, 1 = Bắc Mỹ NEMA 60Hz).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V) – xem trên nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A) – xem trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW) – xem trên nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz) – xem trên nhãn động cơ.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – xem trên nhãn động cơ.
  • P1900 = 2 hoặc 3 (Chọn chế độ nhận dạng thông số động cơ – Motor ID). Nên chọn 2 (Static and dynamic identification) nếu có thể cho động cơ quay tự do.
  • P0010 = 1 để bắt đầu quá trình Motor ID. Nhấn nút ON (màu xanh). Biến tần sẽ tự động kiểm tra và tối ưu các tham số điều khiển dựa trên dữ liệu động cơ bạn đã nhập và kết quả đo đạc. Quá trình này mất vài phút. Sau khi hoàn thành, P0010 sẽ tự động trở về 0.

Bước 3: Cài đặt nguồn lệnh điều khiển và đặt tần số:

P0700[0]: Chọn nguồn lệnh Start/Stop. Ví dụ:

  • 1: Từ bàn phím BOP.
  • 2: Từ Terminal (ngõ vào số DI).
  • 5: Từ Fieldbus (Modbus/USS).

P1000[0]: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint). Ví dụ:

  • 1: Từ bàn phím BOP (dùng P1040).
  • 2: Từ ngõ vào tương tự AI1.
  • 3: Tần số cố định (Fixed Frequency – dùng P1001-P1015).
  • 5: Từ Fieldbus (Modbus/USS).
  • 7: Từ biến trở Motor Potentiometer (MOP – dùng DI để tăng/giảm).

Bước 4: Cài đặt các giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz) – thường bằng tần số định mức P0310.
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s) – từ 0Hz đến tần số tối đa.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s) – từ tần số tối đa về 0Hz.

Bước 5: Cấu hình các ngõ vào/ra (nếu sử dụng điều khiển qua Terminal):

  • P0701 – P0704: Gán chức năng cho các DI (ví dụ: DI1 = 1 (ON/OFF1), DI2 = 12 (Reverse)).
  • P0731: Gán chức năng cho ngõ ra Rơle (ví dụ: 52.3 = Fault active).
  • P0756 – P0761: Cấu hình cho ngõ vào tương tự AI (Loại tín hiệu, scale).
  • P0771P0773P0781: Cấu hình cho ngõ ra tương tự AO.

Bước 6: Lưu tham số: Sau khi cài đặt xong, nên thực hiện lưu trữ tham số vào bộ nhớ EEPROM để tránh mất cài đặt khi mất điện. P0971 = 1. Đợi đến khi màn hình hiển thị trở lại bình thường.

5. Giải pháp nhanh chóng cho các sự cố thường gặp khi vận hành Biến tần 6SL3210-5BB21-5AV0

Mã lỗi/Cảnh báo Mô tả Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục cơ bản
F0001 Lỗi quá dòng (Overcurrent) Ngắn mạch đầu ra (U,V,W), chạm đất. Thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120). Tải quá nặng, kẹt cơ khí. Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai. Module IGBT lỗi. Kiểm tra dây nối động cơ, cách điện. Tăng P1120. Kiểm tra tải, cơ cấu chấp hành. Kiểm tra lại P0304-P0311. Reset lỗi (Nhấn OK 2 lần). Nếu lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Lỗi quá áp DC Bus (Overvoltage) Điện áp nguồn vào quá cao (>264V AC). Thời gian giảm tốc quá ngắn (P1121) với tải quán tính lớn. Năng lượng tái sinh lớn không có điện trở hãm phù hợp. Kiểm tra điện áp nguồn. Tăng P1121. Cân nhắc sử dụng điện trở hãm (nếu cần và chưa có). Reset lỗi.
F0003 Lỗi thấp áp DC Bus (Undervoltage) Điện áp nguồn vào quá thấp (<170V AC). Mất pha nguồn đầu vào (ít xảy ra với 1 pha). Lỗi mạch nguồn nội bộ. Kiểm tra điện áp nguồn, cầu dao, dây dẫn. Đảm bảo nguồn ổn định. Reset lỗi. Nếu lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Lỗi quá nhiệt biến tần (Over Temperature) Nhiệt độ môi trường quá cao (>50-60°C). Quạt làm mát bị kẹt hoặc hỏng. Luồng khí làm mát bị cản trở. Tải liên tục quá nặng. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh. Xem xét giảm tải hoặc sử dụng biến tần công suất lớn hơn. Đợi biến tần nguội và Reset lỗi.
F0011 Lỗi quá nhiệt động cơ (Motor I²t) Động cơ bị quá tải liên tục. Cài đặt P0640 (Dòng giới hạn) quá cao. Thông số bảo vệ nhiệt động cơ P0610, P0611 cài đặt chưa đúng. Kiểm tra tải động cơ. Giảm P0640. Kiểm tra và cài đặt lại P0610, P0611 phù hợp với động cơ và ứng dụng. Reset lỗi.
F0021 Lỗi mất pha đầu ra (Output Phase Loss) Đứt dây cáp động cơ (U, V hoặc W). Tiếp xúc tại cầu đấu động cơ hoặc biến tần kém. Động cơ bị lỗi (đứt cuộn dây). Kiểm tra toàn bộ dây dẫn từ biến tần đến động cơ, các điểm nối. Kiểm tra điện trở các cuộn dây động cơ. Reset lỗi.
F0030 Lỗi chạm đất (Ground Fault) Dây pha đầu ra (U,V,W) chạm vỏ động cơ hoặc chạm đất. Hư hỏng cách điện cuộn dây stator động cơ. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ bằng Megaohm meter. Xác định và khắc phục điểm chạm đất. Reset lỗi.
A0501 Cảnh báo giới hạn dòng (Current Limit) Dòng điện đầu ra đạt đến giới hạn cài đặt trong P0640. Thường xảy ra khi tăng tốc nhanh hoặc tải tăng đột ngột. Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng tự động điều chỉnh để không vượt quá dòng giới hạn. Kiểm tra tải. Có thể tăng thời gian tăng tốc (P1120) hoặc tăng nhẹ P0640 (nếu động cơ cho phép). Không cần reset.
A0910 Cảnh báo BOP không tương thích Gắn màn hình BOP hoặc BOP Interface không phù hợp với firmware của biến tần. Sử dụng đúng loại BOP/BOP Interface tương thích. Liên hệ nhà cung cấp để được tư vấn.
A0922 Cảnh báo không có tải (No Load) Biến tần chạy nhưng không phát hiện có động cơ kết nối hoặc dòng điện quá thấp. Kiểm tra kết nối động cơ. Kiểm tra xem contactor sau biến tần (nếu có) đã đóng chưa. Tham số P03xx có thể cài đặt sai.

6. Thanhthienphu.vn: Đồng hành cùng bạn chinh phục Biến tần V20 6SL3210-5BB21-5AV0

6SL3210-5BB21-5AV0 Biến tần V20 1AC 1.5kW thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng để nâng cấp hệ thống, giải quyết triệt để các vấn đề về hiệu suất, chi phí năng lượng và độ tin cậy đang làm bạn trăn trở. Sở hữu thiết bị này không chỉ là nâng cấp công nghệ, mà còn là bước đi chiến lược hướng tới sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SL3210-5BB21-5AV0 chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh và chính sách bảo hành uy tín. Chúng tôi còn mang đến giải pháp toàn diện và sự đồng hành tận tâm. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng:

  • Tư vấn chuyên sâu: Giúp bạn lựa chọn chính xác mã hàng biến tần V20 hoặc các dòng sản phẩm Siemens khác phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của từng ứng dụng cụ thể, từ bơm, quạt, băng tải đến các máy móc phức tạp hơn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng: Giải đáp mọi thắc mắc về lắp đặt, cài đặt, lập trình và xử lý sự cố trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi hiểu rằng thời gian là vàng, đặc biệt trong sản xuất công nghiệp.
  • Cung cấp tài liệu đầy đủ: Chia sẻ tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng chi tiết (datasheet, manual) của 6SL3210-5BB21-5AV0 và các thiết bị liên quan bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh (khi có yêu cầu).
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết đồng hành cùng bạn không chỉ trong quá trình mua hàng mà còn cả sau khi sản phẩm đã đi vào vận hành.

Đừng chần chừ, gọi ngay 08.12.77.88.99 để bắt đầu hành trình tối ưu hóa của bạn! Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thanh Thiên Phú – Nâng tầm công nghiệp Việt.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SL3210-5BB21-5AV0 – Biến tần V20 1AC 1.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-5BB21-5AV0 – Biến tần V20 1AC 1.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Khánh Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    2. Bùi Quang Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    3. Nguyễn Thị Hoài An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    4. Lê Quốc Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!

      thích
    5. Bùi Văn Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

      thích
    6. Trần Đình Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.