6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW, biến tần mạnh mẽ từ Siemens, chính là giải pháp đột phá cho các ứng dụng điều khiển động cơ đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối.
Thanhthienphu.vn hân hạnh mang đến cho bạn thiết bị ưu việt này, giúp nâng tầm hệ thống sản xuất, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn.
1. Thông Tin Chi Tiết Về 6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | 6SL3210-1NE17-7UG1 |
Dòng sản phẩm | SINAMICS G120 |
Module công suất | PM230 (Không lọc) |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380-480 V AC |
Dòng điện đầu vào (định mức) | 7.7 A |
Công suất đầu ra (định mức) | 3 kW (4 HP) |
Tần số đầu ra | 0-550 Hz |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Kích thước (WxHxD) | 90 mm x 196 mm x 165.5 mm |
Trọng lượng | 1.7 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C (không giảm công suất) -10°C đến +60°C (giảm công suất) |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn | CE, UL, cUL, EAC, RCM |
2. Cấu Tạo Của 6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW
- Khối công suất (Power Module): Trái tim của biến tần, nơi thực hiện quá trình biến đổi điện áp và tần số. Sử dụng công nghệ IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, khối công suất đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao, giảm thiểu tổn hao năng lượng và hoạt động êm ái.
- Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, nơi xử lý các tín hiệu điều khiển, thực hiện các thuật toán điều khiển động cơ và giao tiếp với các thiết bị ngoại vi.
- Mạch lọc đầu vào (Input Filter – Không tích hợp trong PM230): Một số phiên bản G120 có tích hợp mạch lọc này để giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn EMC (Electromagnetic Compatibility).
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Hỗ trợ quá trình tản nhiệt, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng tải nặng hoặc môi trường nhiệt độ cao.
- Cổng kết nối (Terminals): Cung cấp các điểm kết nối cho nguồn điện đầu vào, đầu ra động cơ, các tín hiệu điều khiển và giao tiếp.
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động cơ học. Cấp bảo vệ IP20 cho phép lắp đặt trong tủ điện.
3. Các Tính Năng Chính Của 6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW
Điều khiển V/f (Voltage/Frequency):
Phương pháp điều khiển cơ bản, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và mô-men.
Điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control):
Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men của động cơ mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder). Đây là một tính năng quan trọng, giúp giảm chi phí lắp đặt và bảo trì.
Điều khiển vector có cảm biến (Closed-loop Vector Control):
Sử dụng tín hiệu phản hồi từ encoder để đạt được độ chính xác cao nhất trong điều khiển tốc độ và mô-men. Tính năng này phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và đáp ứng nhanh, chẳng hạn như máy công cụ CNC, hệ thống nâng hạ.
Chức năng tiết kiệm năng lượng:
Tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng của động cơ, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng bơm và quạt. Theo nghiên cứu của Siemens, việc sử dụng biến tần G120 có thể tiết kiệm đến 60% năng lượng so với các phương pháp điều khiển truyền thống.
Chức năng bảo vệ:
Tích hợp nhiều chức năng bảo vệ động cơ và biến tần, bao gồm:
- Bảo vệ quá dòng
- Bảo vệ quá áp
- Bảo vệ thấp áp
- Bảo vệ quá nhiệt
- Bảo vệ mất pha
- Bảo vệ chạm đất
- Bảo vệ kẹt rotor
Chức năng tự động khởi động lại (Automatic Restart):
Tự động khởi động lại biến tần sau khi mất điện hoặc xảy ra lỗi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy.
Chức năng điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative):
Tích hợp bộ điều khiển PID, cho phép điều khiển chính xác các đại lượng như lưu lượng, áp suất, nhiệt độ.
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông:
- PROFINET
- PROFIBUS DP
- USS (Universal Serial Interface)
- Modbus RTU
- CANopen
Các chế độ hoạt động:
Chế độ hoạt động bằng tay, tự động, từ xa.
4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW Với Phần Mềm
Bước 1: Chuẩn bị
Biến tần Siemens 6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW.
Máy tính: Chạy hệ điều hành Windows, đã cài đặt phần mềm STARTER hoặc Startdrive (tích hợp trong TIA Portal).
Cáp kết nối:
- Cáp USB: Kết nối trực tiếp biến tần với máy tính.
- Cáp Ethernet: Kết nối biến tần với mạng PROFINET hoặc Ethernet/IP.
- Bộ chuyển đổi BOP-2 (Basic Operator Panel 2): Tùy chọn, dùng để cài đặt và giám sát biến tần trực tiếp.
Bước 2: Kết nối phần cứng
Tắt nguồn điện:
Đảm bảo biến tần và các thiết bị liên quan đã được ngắt nguồn điện hoàn toàn.
Kết nối cáp:
- Kết nối USB: Cắm một đầu cáp USB vào cổng USB trên biến tần, đầu còn lại cắm vào cổng USB trên máy tính.
- Kết nối Ethernet: Cắm một đầu cáp Ethernet vào cổng Ethernet trên biến tần, đầu còn lại cắm vào switch mạng hoặc cổng Ethernet trên máy tính.
Cấp nguồn:
Cấp nguồn cho biến tần.
Bước 3: Kết nối phần mềm
Khởi động phần mềm:
Mở phần mềm STARTER hoặc Startdrive trên máy tính.
Tạo dự án mới (nếu cần):
Nếu bạn chưa có dự án, hãy tạo một dự án mới.
Thêm biến tần vào dự án:
- Trong STARTER: Chọn “Add new device”, chọn dòng sản phẩm SINAMICS G120, chọn đúng mã sản phẩm 6SL3210-1NE17-7UG1.
- Trong Startdrive: Trong cửa sổ “Devices & Networks”, chọn “Add new device”, chọn dòng sản phẩm SINAMICS G120, chọn đúng mã sản phẩm.
Thiết lập kết nối:
- Kết nối USB: Phần mềm sẽ tự động nhận diện biến tần.
- Kết nối Ethernet: Bạn cần cấu hình địa chỉ IP cho biến tần và máy tính sao cho chúng cùng dải mạng.
Tải cấu hình xuống biến tần (nếu cần):
Nếu bạn đã có sẵn cấu hình, bạn có thể tải xuống biến tần.
Bước 4: Kiểm tra kết nối
Online:
Trong phần mềm, chọn chế độ “Online” để kết nối với biến tần.
Kiểm tra trạng thái:
Kiểm tra xem biến tần có hiển thị trạng thái “Ready” hay không.
Thử điều khiển:
Thử điều khiển biến tần bằng các lệnh cơ bản (chạy, dừng, thay đổi tốc độ) để đảm bảo kết nối thành công.
5. Cách Lập Trình 6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW
Sử dụng các khối chức năng (Function Blocks):
STARTER và Startdrive cung cấp các khối chức năng được xây dựng sẵn, giúp bạn dễ dàng thực hiện các tác vụ điều khiển phổ biến, như:
- Điều khiển tốc độ: Sử dụng khối “Speed Control” để đặt tốc độ mong muốn cho động cơ.
- Điều khiển mô-men: Sử dụng khối “Torque Control” để giới hạn mô-men đầu ra của biến tần.
- Điều khiển vị trí: Sử dụng khối “Positioning Control” (yêu cầu encoder) để điều khiển vị trí của động cơ.
- Điều khiển PID: Sử dụng khối “PID Control” để điều khiển các đại lượng như lưu lượng, áp suất, nhiệt độ.
Cấu hình các tham số:
Mỗi khối chức năng có các tham số đầu vào và đầu ra, bạn cần cấu hình các tham số này để phù hợp với ứng dụng của mình. Ví dụ:
- Tham số tốc độ đặt (Setpoint Speed): Đặt tốc độ mong muốn cho động cơ (đơn vị: vòng/phút hoặc Hz).
- Tham số thời gian tăng tốc (Ramp-up Time): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tốc độ đặt.
- Tham số thời gian giảm tốc (Ramp-down Time): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tốc độ đặt về 0.
- Tham số giới hạn dòng điện (Current Limit): Giới hạn dòng điện đầu ra của biến tần để bảo vệ động cơ và biến tần.
Sử dụng các lệnh điều khiển:
Ngoài các khối chức năng, bạn có thể sử dụng các lệnh điều khiển trực tiếp để điều khiển biến tần, như:
- ON/OFF: Bật/tắt biến tần.
- START/STOP: Khởi động/dừng động cơ.
- FWD/REV: Quay thuận/nghịch.
- JOG: Chạy động cơ ở tốc độ thấp để kiểm tra.
- FAULT RESET: Xóa lỗi.
Lập trình nâng cao:
- Sử dụng ngôn ngữ lập trình CFC (Continuous Function Chart): Cho phép bạn tạo các chương trình điều khiển phức tạp bằng cách kết nối các khối chức năng và các lệnh điều khiển với nhau.
- Sử dụng các hàm (Functions) và khối dữ liệu (Data Blocks): Để tổ chức chương trình và quản lý dữ liệu.
- Tạo các giao diện người dùng (HMI): Để giám sát và điều khiển biến tần từ xa.
6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SL3210-1NE17-7UG1 G120 PM230 3AC 3kW
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Cách khắc phục |
---|---|---|
F0001 | Quá dòng (Overcurrent) | Kiểm tra tải, đảm bảo không quá tải. Kiểm tra các thông số cài đặt, đặc biệt là thông số giới hạn dòng điện. |
F0002 | Quá áp (Overvoltage) | Kiểm tra điện áp lưới, đảm bảo trong phạm vi cho phép. |
F0003 | Thấp áp (Undervoltage) | Kiểm tra điện áp lưới, đảm bảo đủ và ổn định. |
F0004 | Quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemperature) | Kiểm tra quạt làm mát, đảm bảo hoạt động bình thường. |
F0005 | Quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature) | Kiểm tra tải, đảm bảo không quá tải. |
F0041 | Lỗi giao tiếp (Communication Fault) | Kiểm tra cáp kết nối, đảm bảo chắc chắn và không bị hỏng. |
F0070 | Lỗi giá trị đặt (Setpoint Fault) | Kiểm tra giá trị đặt, đảm bảo nằm trong phạm vi cho phép. |
F0085 | Lỗi bên ngoài (External Fault) | Kiểm tra các thiết bị bên ngoài, đảm bảo hoạt động bình thường. |
7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn
Tại sao chọn Thanhthienphu.vn?
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ CO, CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình lắp đặt, cài đặt, vận hành và khắc phục sự cố.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, bảo trì định kỳ, cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng.
Thông tin liên hệ:
- Công ty TNHH Thiết Bị Điện Thanh Thiên Phú
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của mọi công trình! Chúng tôi luôn nâng cao trải nghiệm để phục vụ khác hàng.
Vũ Thị Kim Ngân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!
Nguyễn Nhật Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Hoàng Gia Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!
Bùi Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!
Nguyễn Văn Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.
Nguyễn Quang Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.