6SL3210-1NE14-1UG1 G120P PM230 3P 1.5kW, bộ biến đổi tần số Siemens SINAMICS G120P với mô đun công suất PM230 mạnh mẽ, chính là giải pháp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và nâng cao độ tin cậy cho các ứng dụng bơm, quạt, máy nén trong hệ thống tự động hóa công nghiệp của bạn, được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn.
Hãy cùng khám phá hành trình nâng cấp hệ thống điện công nghiệp, nơi hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí và sự an tâm trong sản xuất hòa quyện làm một, mang đến sự thịnh vượng bền vững cho doanh nghiệp với bộ biến tần 1.5kW này.
1. Cấu Trúc Tinh Vi Của Biến Tần 6SL3210-1NE14-1UG1
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP55. Điều này có nghĩa là vỏ máy có khả năng chống bụi xâm nhập hoàn toàn và chịu được các tia nước áp suất thấp phun từ mọi hướng. Đây là một ưu điểm cực kỳ quan trọng, cho phép lắp đặt PM230 trực tiếp tại các vị trí gần động cơ, trong môi trường nhà xưởng có nhiều bụi bẩn, độ ẩm cao mà không cần trang bị thêm tủ điện bảo vệ phức tạp và tốn kém. Thiết kế này không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu không gian lắp đặt.
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Là bộ phận đầu vào, tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380-480V) và chuyển đổi thành điện áp một chiều (DC) ổn định cung cấp cho mạch trung gian (DC Link). Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và giảm thiểu sóng hài trả ngược về lưới điện.
- Mạch trung gian (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng điện một chiều đã được chỉnh lưu và làm phẳng điện áp DC. Chất lượng và tuổi thọ của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu suất của biến tần. PM230 sử dụng các tụ điện công nghiệp có tuổi thọ cao, chịu được nhiệt độ và điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Khối nghịch lưu (Inverter): Đây là thành phần cốt lõi, sử dụng các van bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Khối nghịch lưu nhận điện áp DC từ mạch trung gian và biến đổi thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT của Siemens nổi tiếng về hiệu suất chuyển mạch cao, tổn thất năng lượng thấp và độ tin cậy vượt trội.
- Mạch điều khiển nội bộ và giao tiếp: Bên trong PM230 chứa các mạch điện tử phụ trợ, cảm biến nhiệt độ, cảm biến dòng điện và giao diện để kết nối vật lý và truyền tín hiệu với Bộ Điều khiển (Control Unit – CU). Các cảm biến này liên tục giám sát trạng thái hoạt động của mô-đun công suất, đảm bảo an toàn và bảo vệ thiết bị khỏi các điều kiện bất thường như quá nhiệt, quá dòng.
- Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Với cấp bảo vệ IP55, PM230 thường sử dụng hệ thống tản nhiệt bằng các cánh tản nhiệt lớn bên ngoài và có thể tích hợp quạt làm mát (tùy thuộc vào kích thước và công suất). Hệ thống này được thiết kế để duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu cho các linh kiện công suất bên trong, ngay cả khi hoạt động liên tục dưới tải định mức trong môi trường nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và sự ổn định lâu dài.
2. Các Tính Năng Chính Của Biến Tần 6SL3210-1NE14-1UG1
- Chế Độ ECO Mode: Tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ khi hoạt động ở tải non, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ một cách đáng kể mà không ảnh hưởng đến hiệu suất yêu cầu. Các nghiên cứu và ứng dụng thực tế cho thấy, tùy thuộc vào đặc tính tải, chế độ ECO có thể giúp tiết kiệm từ 5% đến 20% điện năng tiêu thụ so với chế độ V/f thông thường.
- Chức Năng Ngủ Đông (Hibernation Mode): Trong các ứng dụng bơm, quạt, khi nhu cầu lưu lượng hoặc áp suất thấp hơn ngưỡng cài đặt, biến tần có thể tự động dừng động cơ và chuyển sang trạng thái ngủ đông, chỉ tiêu thụ một lượng điện năng rất nhỏ. Khi nhu cầu tăng trở lại, biến tần sẽ tự động đánh thức và khởi động lại động cơ. Tính năng này cực kỳ hữu ích trong các hệ thống HVAC hoặc cấp nước hoạt động không liên tục, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa trong thời gian chờ.
- Tối Ưu Hóa Năng Lượng Tích Hợp (Integrated Energy Optimization): Các thuật toán điều khiển V/f được tối ưu hóa đặc biệt cho tải bơm và quạt (tải moment bậc hai), đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở điểm hiệu suất cao nhất có thể tại mọi tốc độ.
- Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Cung cấp khả năng điều khiển moment và tốc độ chính xác hơn nhiều so với V/f truyền thống, đặc biệt ở tốc độ thấp và khi có thay đổi tải đột ngột. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh và ổn định.
- Nhiều Chế Độ Điều Khiển V/f: Bao gồm V/f tuyến tính, V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f), V/f parabol (tối ưu cho bơm/quạt), đáp ứng linh hoạt các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
- Bộ Điều Khiển PID Tích Hợp: Cho phép điều khiển vòng kín các quá trình công nghệ như duy trì áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài, đơn giản hóa hệ thống và giảm chi phí.
- Các Macro Ứng Dụng Chuyên Dụng: Siemens tích hợp sẵn các bộ tham số cài đặt sẵn (macro) cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải… giúp quá trình cài đặt và vận hành ban đầu trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết.
- Chức Năng Safe Torque Off (STO): PM230 6SL3210-1NE14-1UG1 có khả năng tích hợp chức năng STO đạt tiêu chuẩn an toàn SIL 2 (IEC 61508) và PL d (ISO 13849-1) khi kết hợp với CU phù hợp. STO đảm bảo ngắt moment xoắn của động cơ một cách an toàn mà không cần sử dụng contactor đầu ra, giúp ngăn chặn khởi động không mong muốn trong quá trình bảo trì hoặc xử lý sự cố, nâng cao an toàn lao động và giảm chi phí lắp đặt.
- Các Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt I2t), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra…
- Giao Tiếp USS/Modbus RTU Tích Hợp: Cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ giao thức USS (Universal Serial Interface) của Siemens và Modbus RTU phổ biến, cho phép kết nối dễ dàng với PLC, HMI hoặc các hệ thống giám sát SCADA.
- Khả Năng Mở Rộng Truyền Thông: Thông qua việc lựa chọn Mô Đun Điều Khiển (CU) phù hợp, biến tần có thể giao tiếp qua các mạng công nghiệp hàng đầu như PROFINET, PROFIBUS DP, EtherNet/IP, CANopen, BACnet MS/TP, đáp ứng mọi yêu cầu tích hợp hệ thống tự động hóa hiện đại.
3. Từng Bước Kết Nối Biến Tần 6SL3210-1NE14-1UG1 Với Phần Mềm
Bước 1: Kết nối vật lý:
- Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn an toàn.
- Kết nối một đầu cáp USB vào cổng USB trên Module Điều khiển (CU) của biến tần.
- Kết nối đầu còn lại của cáp USB vào cổng USB trên máy tính của bạn.
- Windows thường sẽ tự động nhận diện và cài đặt driver cần thiết. Nếu không, bạn có thể cần cài đặt driver thủ công từ bộ cài đặt STARTER/TIA Portal hoặc trang web hỗ trợ của Siemens.
Bước 2: Mở phần mềm TIA Portal và tạo dự án (hoặc mở dự án có sẵn):
- Khởi chạy phần mềm TIA Portal trên máy tính.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở một dự án hiện có mà bạn muốn thêm biến tần vào.
Bước 3: Thêm thiết bị biến tần vào dự án:
- Trong giao diện Project tree, chọn ‘Add new device’.
- Trong cửa sổ ‘Add new device’, chọn ‘Drives’ -> ‘SINAMICS drives’ -> ‘SINAMICS G120’.
- Chọn đúng loại Module Điều khiển (CU) mà bạn đang sử dụng (ví dụ: CU230P-2 PN).
- Chọn đúng phiên bản Firmware của CU. Bạn có thể xem phiên bản firmware trên nhãn CU hoặc đọc trực tiếp từ thiết bị sau khi kết nối online.
- Nhấn ‘OK’ để thêm biến tần vào cấu hình dự án.
Bước 4: Thiết lập kết nối Online:
- Trong Project tree, nhấp đúp vào thiết bị biến tần vừa thêm.
- Chuyển sang tab ‘Online & diagnostics’.
- Trong mục ‘Online access’, chọn card mạng hoặc giao diện phù hợp để kết nối. Đối với kết nối USB, thường sẽ có một tùy chọn liên quan đến ‘USB’ hoặc ‘S7USB’.
- Nhấn nút ‘Go online’ (biểu tượng thường là hình máy tính có mũi tên màu xanh lá).
- Phần mềm sẽ quét tìm thiết bị trên cổng đã chọn. Nếu tìm thấy biến tần, bạn sẽ thấy các chỉ báo trạng thái chuyển sang màu xanh lá hoặc cam, báo hiệu kết nối thành công.
Bước 5: Tải cấu hình hoặc Upload từ thiết bị:
- Nếu bạn đã có cấu hình sẵn trong dự án: Bạn có thể tải (Download) cấu hình này xuống biến tần.
- Nếu bạn muốn lấy cấu hình hiện tại từ biến tần lên máy tính: Sử dụng chức năng ‘Upload device configuration’.
4. Làm Chủ Hoàn Toàn Biến Tần 6SL3210-1NE14-1UG1
A. Phương Pháp Lập Trình:
- Màn Hình Vận Hành Cơ Bản (BOP-2 – Tùy chọn): Giao diện đơn giản, phù hợp cho việc cài đặt nhanh các tham số cơ bản, giám sát giá trị chính và chẩn đoán lỗi đơn giản. Thao tác thông qua các nút bấm và màn hình LCD nhỏ.
- Màn Hình Vận Hành Thông Minh (IOP-2 – Tùy chọn): Giao diện đồ họa, menu trực quan hơn, hỗ trợ đa ngôn ngữ (có thể có tiếng Việt tùy phiên bản firmware), có các trình hướng dẫn cài đặt (wizard), sao lưu/phục hồi tham số qua thẻ nhớ SD.
- Phần Mềm STARTER/Startdrive (Khuyến Nghị): Cung cấp giao diện mạnh mẽ nhất, truy cập toàn bộ tham số, giải thích chi tiết, công cụ giám sát (trace), chẩn đoán lỗi chuyên sâu, quản lý dự án, sao lưu/phục hồi dễ dàng. Đây là phương pháp hiệu quả và toàn diện nhất, đặc biệt cho các cài đặt phức tạp hoặc tối ưu hóa sâu.
B. Quy Trình Lập Trình Cơ Bản (Quick Commissioning):
1. Reset về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – Nếu cần): Đặt tham số P0010 = 30, sau đó P0970 = 1. Biến tần sẽ khởi động lại với cài đặt gốc. (Thận trọng khi thực hiện bước này).
2. Chọn Macro Ứng Dụng (P0010 = 1 – Quick Commissioning): Biến tần sẽ dẫn bạn qua các bước cài đặt cơ bản.
3. Chọn Macro Phù Hợp (P0005): Lựa chọn macro tương ứng với ứng dụng của bạn (ví dụ: macro cho bơm/quạt, macro điều khiển qua Terminal…). Lựa chọn này sẽ tự động cấu hình sẵn nhiều tham số liên quan.
4. Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data – P0300 đến P0311): Đây là bước cực kỳ quan trọng. Nhập chính xác các thông số từ nhãn động cơ:
- P0304: Điện áp định mức động cơ (V)
- P0305: Dòng điện định mức động cơ (A)
- P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – chọn đơn vị ở P0100)
- P0308: Hệ số công suất định mức (Cos φ)
- P0310: Tần số định mức động cơ (Hz)
- P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM)
5. Thực Hiện Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – P1900): Sau khi nhập thông số, cần thực hiện quá trình nhận dạng động cơ để biến tần tối ưu hóa thuật toán điều khiển:
- Đặt P1900 = 1 (Nhận dạng hoàn chỉnh khi đứng yên) hoặc P1900 = 2 (Nhận dạng khi quay – yêu cầu động cơ có thể quay tự do).
- Ra lệnh chạy cho biến tần (qua Terminal hoặc phần mềm). Biến tần sẽ tự động thực hiện các bước đo đạc và tính toán. Quá trình này thường mất vài phút.
- Sau khi hoàn tất, P1900 sẽ tự động trả về 0.
6. Cài Đặt Giới Hạn và Bảo Vệ:
- P1080: Tần số tối thiểu (Hz)
- P1082: Tần số tối đa (Hz)
- P1120: Thời gian tăng tốc (s)
- P1121: Thời gian giảm tốc (s)
- P0640: Cài đặt giới hạn dòng điện (thường để mặc định dựa trên P0305)
7. Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (Inputs/Outputs):
- Xác định nguồn lệnh chạy/dừng (ví dụ: P0700 = 2 nếu điều khiển qua Terminal DI) và nguồn đặt tần số (ví dụ: P1000 = 2 nếu dùng ngõ vào Analog AI1).
- Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (DI – P0701, P0702…), ngõ ra rơ le (RO – P0731, P0732…), ngõ vào/ra tương tự (AI/AO).
8. Lưu và Sao Lưu Tham Số:
- Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu tham số vào bộ nhớ non-volatile (P0971 = 1 hoặc dùng chức năng Save trong phần mềm/IOP-2) để tránh mất cài đặt khi mất điện.
- Nên sử dụng phần mềm STARTER/Startdrive hoặc IOP-2 (với thẻ nhớ) để sao lưu toàn bộ bộ tham số dự phòng, rất hữu ích khi cần thay thế biến tần hoặc phục hồi cài đặt gốc.
C. Một Số Tham Số Nâng Cao Cần Lưu Ý:
- P1300 (Control Mode): Chọn phương pháp điều khiển (0: V/f linear, 2: V/f FCC for energy saving, 20: SLVC Sensorless Vector Control). SLVC (P1300=20) thường cho hiệu suất và đáp ứng tốt hơn nhưng yêu cầu nhận dạng động cơ chính xác.
- P2000 – P2003 (Reference Frequency Scaling): Tùy chỉnh tỉ lệ quy đổi tín hiệu đầu vào (ví dụ: 4mA = 0Hz, 20mA = 50Hz cho ngõ vào Analog).
- P2100 – P2198 (Built-in PID Controller): Cấu hình bộ điều khiển PID tích hợp nếu sử dụng (chọn nguồn phản hồi, điểm đặt, thông số P, I, D).
- P0756 – P0760 (Analog Input Configuration): Chọn loại tín hiệu (Volt/mA), cài đặt bộ lọc, tỉ lệ…
- P0771 – P0781 (Analog Output Configuration): Chọn giá trị muốn xuất ra (tần số thực, dòng điện, moment…), tỉ lệ quy đổi.
- Tham số truyền thông (P2010 – P2040…): Cài đặt địa chỉ, tốc độ baud, parity… khi sử dụng giao tiếp Modbus RTU hoặc USS.
5. Giải Quyết Nhanh Chóng Các Sự Cố Thường Gặp Trên Biến Tần 6SL3210-1NE14-1UG1
Mã Lỗi (Fault Code) |
Tên Lỗi (Fault Name) |
Nguyên Nhân Thường Gặp |
Hướng Khắc Phục Cơ Bản |
F0001 |
Overcurrent |
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc trong cuộn dây động cơ.
– Thời gian tăng tốc (p1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (p03xx) hoặc Motor ID (p1900) không chính xác.
– Hỏng khối công suất IGBT của biến tần. |
1. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ (dùng megohmmeter).
2. Tăng thời gian tăng tốc (p1120).
3. Kiểm tra phần cơ khí của tải, đảm bảo không bị kẹt.
4. Kiểm tra lại thông số động cơ và thực hiện lại Motor ID (p1900).
5. Nếu các bước trên không hiệu quả, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99). |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (p1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng tái sinh về DC link quá nhiều).
– Năng lượng tái sinh từ tải lớn (ví dụ: quạt quay ngược do gió).
– Hỏng bộ hãm (braking unit) hoặc điện trở hãm (nếu có). |
1. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
2. Tăng thời gian giảm tốc (p1121).
3. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (p1240, p1280).
4. Cân nhắc lắp thêm bộ hãm và điện trở hãm phù hợp nếu năng lượng tái sinh lớn và thường xuyên.
5. Kiểm tra bộ hãm/điện trở hãm (nếu có). |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá thấp (sụt áp, mất pha đầu vào).
– Lỗi trong mạch nguồn nội bộ của biến tần.
– Contactor đầu vào (nếu có) không đóng hoàn toàn hoặc tiếp điểm kém. |
1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp (đủ pha, điện áp ổn định).
2. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần.
3. Kiểm tra contactor đầu vào (nếu có).
4. Nếu nguồn tốt mà lỗi vẫn xảy ra, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ. |
F0004 |
Inverter Overtemperature |
– Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (vượt quá giới hạn cho phép).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Lắp đặt không đảm bảo khoảng trống thông gió xung quanh biến tần. |
1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo nằm trong giới hạn hoạt động. Cân nhắc giải pháp làm mát bổ sung nếu cần.
2. Kiểm tra quạt làm mát của biến tần (vệ sinh, đảm bảo quay bình thường).
3. Đảm bảo không khí lưu thông tốt xung quanh biến tần, loại bỏ vật cản.
4. Kiểm tra xem biến tần có bị quá tải không (kiểm tra dòng điện đầu ra r0027). |
F0022 |
Power unit hardware fault |
Lỗi phần cứng trong Mô-đun Công suất (PM230). Thường liên quan đến bộ hãm (braking chopper) nếu có. |
1. Reset lỗi và thử lại.
2. Nếu lỗi lặp lại, đây là lỗi phần cứng nghiêm trọng. Cần thay thế Mô-đun Công suất. Liên hệ thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để được tư vấn và cung cấp linh kiện thay thế. |
F7801 |
Motor overtemperature (I2t) |
Biến tần tính toán rằng động cơ bị quá nhiệt dựa trên mô hình nhiệt (I2t – dòng điện và thời gian). Nguyên nhân có thể do động cơ hoạt động quá tải liên tục, thông gió động cơ kém, hoặc thông số dòng định mức động cơ (p0305) cài đặt thấp hơn thực tế. |
1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải cơ khí không.
2. Đảm bảo động cơ được thông gió tốt, không bị bụi bẩn che lấp cánh tản nhiệt.
3. Kiểm tra và cài đặt lại chính xác dòng định mức động cơ (p0305).
4. Xem xét giảm tải hoặc tăng thời gian nghỉ cho động cơ. |
F7900 |
Motor blocked / locked rotor |
Biến tần phát hiện động cơ bị kẹt hoặc không thể quay trong khi có lệnh chạy và dòng điện tăng cao. |
1. Ngắt nguồn ngay lập tức.
2. Kiểm tra phần cơ khí của tải và động cơ xem có bị kẹt hay không.
3. Kiểm tra xem phanh cơ của động cơ (nếu có) đã nhả chưa.
4. Khắc phục nguyên nhân gây kẹt trước khi chạy lại. |
A0501 / F0501 |
Current limit |
Dòng điện đầu ra đạt đến giới hạn cài đặt (p0640). Đây có thể là cảnh báo (A) hoặc lỗi (F) tùy cấu hình. Thường xảy ra do tải tăng đột ngột, thời gian tăng tốc quá ngắn. |
1. Kiểm tra tải, đảm bảo không có sự tăng tải bất thường.
2. Tăng thời gian tăng tốc (p1120).
3. Kiểm tra lại thông số động cơ và Motor ID.
4. Xem xét tăng giới hạn dòng (p0640) nếu phù hợp với khả năng của động cơ và biến tần. |
6. Nâng Tầm Hệ Thống Của Bạn Ngay Hôm Nay Cùng ThanhThienPhu.vn
Bạn đang đối mặt với thách thức từ những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu? Bạn mong muốn tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và cắt giảm chi phí vận hành? Bạn khao khát một giải pháp công nghệ hiện đại, đáng tin cậy từ thương hiệu hàng đầu thế giới như Siemens? 6SL3210-1NE14-1UG1 G120P PM230 chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, am hiểu sản phẩm và ứng dụng.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Dịch vụ hỗ trợ lắp đặt, cài đặt, xử lý sự cố nhanh chóng và chuyên nghiệp.
- Giao hàng toàn quốc: Nhanh chóng, đảm bảo an toàn đến tận nơi.
- Uy tín đã được khẳng định: Là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ trên cả nước.
Nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SL3210-1NE14-1UG1 G120P PM230 3P 1.5kW. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và các giải pháp tự động hóa khác.
Bạn cũng có thể đến trực tiếp văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ.
Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng bạn trên con đường tối ưu hóa và phát triển bền vững!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Nhật Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!
Vũ Anh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!
Trần Văn Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!
Vũ Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!