6SE6440-2UD41-6GA1 – Biến tần MM440 3-phase 160kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD41-6GA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz constant torque 160 kW overload 136% 57 s, 160% 3s square-law torque 200 kW 1533x 326x 545 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature 0° – 40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD41-6GA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD41-6GA1
Loại sản phẩm Biến tần Micro Master 440
Cấu hình 3 pha
Công suất định mức 160 kW
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 V AC (+10%/-15%)
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Điện áp đầu ra 3 pha 380-480 V AC
Tần số đầu ra 0-650 Hz (Kiểu điều khiển V/f)
Dòng điện đầu ra định mức 320 A
Khả năng chịu quá tải 150% dòng điện định mức trong 60 giây
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Làm mát bằng quạt
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 900 mm x 450 mm x 321 mm
Trọng lượng Khoảng 140 kg
Giao tiếp USS, Modbus RTU tích hợp. Có thể mở rộng với các module tùy chọn (Profibus DP, CANopen…).
Chế độ điều khiển Điều khiển V/f, Điều khiển Vector từ thông (FCC), Điều khiển Vector (SVC), Điều khiển Vector mô men (TORQUE).
Bộ lọc EMC Bộ lọc EMC loại A tích hợp

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD41-6GA1 MM440 3-phase 160kW, dòng biến tần Siemens danh tiếng, không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ mà còn là chìa khóa mở ra kỷ nguyên mới về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tối ưu hóa vượt trội cho các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam.

Thanhthienphu.vn tự hào mang đến sản phẩm này, một biểu tượng của sức mạnh và trí tuệ, giúp quý vị giải quyết triệt để những thách thức trong vận hành, nâng tầm năng lực sản xuất và khẳng định vị thế dẫn đầu, đồng thời đảm bảo sự vận hành trơn tru và an toàn tuyệt đối cho hệ thống.

1. Khám phá cấu tạo ưu việt của biến tần 6SE6440-2UD41-6GA1

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Sử dụng các Diode công suất lớn hoặc Thyristor để chuyển đổi điện áp AC 3 pha đầu vào thành điện áp DC một chiều. Chất lượng của các linh kiện này ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của điện áp DC bus.
  • DC Link (Tụ điện DC Bus): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Siemens sử dụng các tụ điện chất lượng cao, có tuổi thọ dài và khả năng chịu đựng dòng nạp/xả lớn, đảm bảo điện áp DC bus luôn ổn định, ngay cả khi có biến động tải.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các khối IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất cao, được điều khiển bởi tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) từ mạch điều khiển. Các IGBT này đóng ngắt ở tần số cao để tạo ra điện áp AC 3 pha đầu ra với tần số và biên độ mong muốn. Với công suất 160kW, các module IGBT trong 6SE6440-2UD41-6GA1 được thiết kế đặc biệt để chịu được dòng điện lớn và nhiệt độ cao.
  • Bộ hãm tích hợp (Integrated Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc dừng đột ngột, bảo vệ biến tần và hệ thống khỏi tình trạng quá áp DC bus. Đây là một tính năng quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn.
  • Vi xử lý (Microprocessor): Siemens trang bị cho MM440 các vi xử lý mạnh mẽ, có khả năng xử lý nhanh chóng các thuật toán điều khiển vector không cảm biến (SLVC), điều khiển V/f và các chức năng bảo vệ, giám sát.
  • Mạch giao tiếp (Interface Circuits): Bao gồm các cổng đầu vào/đầu ra analog và digital (I/O), cổng giao tiếp truyền thông nối tiếp RS485 (USS protocol), và các khe cắm mở rộng cho các module truyền thông như Profibus DP, DeviceNet, CANopen. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa khác nhau.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware, các tham số cài đặt của người dùng và lịch sử lỗi, giúp việc cấu hình và chẩn đoán trở nên dễ dàng.
  • Mạch cách ly (Isolation Circuits): Đảm bảo sự cách ly an toàn giữa mạch lực điện áp cao và mạch điều khiển điện áp thấp, bảo vệ người vận hành và các thiết bị kết nối khác.
  • Quạt tản nhiệt thông minh: Biến tần 6SE6440-2UD41-6GA1 được trang bị các quạt tản nhiệt công suất lớn, có khả năng điều khiển tốc độ dựa trên nhiệt độ của biến tần. Điều này không chỉ giúp tản nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết. Quạt cũng được thiết kế để dễ dàng thay thế khi cần bảo trì.
  • Tấm tản nhiệt (Heatsink): Được làm từ vật liệu có khả năng dẫn nhiệt cao, thiết kế với diện tích bề mặt lớn và các rãnh khí động học tối ưu để tăng cường khả năng đối lưu không khí.
  • Vỏ máy (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ máy được làm từ kim loại chắc chắn và nhựa kỹ thuật cao cấp, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động cơ học nhẹ. Thiết kế vỏ máy cũng chú trọng đến việc dễ dàng lắp đặt và đấu nối dây.

2. Những tính năng vượt trội làm nên tên tuổi của 6SE6440-2UD41-6GA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất, cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ với độ chính xác cao ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần đến encoder. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động nhanh và mô-men khởi động lớn như băng tải nặng, máy nghiền, máy đùn. Theo một nghiên cứu của Viện Kỹ Thuật Điện và Điện Tử (IEEE), việc áp dụng SLVC có thể cải thiện hiệu suất động cơ lên đến 15% so với phương pháp V/f truyền thống trong một số ứng dụng nhất định.
  • Điều khiển V/f đa dạng: Bên cạnh SLVC, MM440 cung cấp các chế độ điều khiển V/f linh hoạt bao gồm V/f tuyến tính, V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường cong V/f theo đặc tính tải), và V/f với điều khiển dòng từ thông (Flux Current Control – FCC) giúp cải thiện đáp ứng động và giảm tổn hao năng lượng.
  • Dải tần số đầu ra rộng (0 – 650 Hz): Cho phép điều khiển động cơ ở dải tốc độ rất rộng, phù hợp cho cả các ứng dụng tốc độ thấp lẫn các ứng dụng tốc độ cao như máy ly tâm hay trục chính máy công cụ.
  • Khả năng quá tải ấn tượng: Với khả năng chịu quá tải lên đến 150% dòng định mức trong 60 giây và 200% trong 3 giây (chế độ High Overload), biến tần 6SE6440-2UD41-6GA1 sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu khởi động nặng hoặc các cú sốc tải đột ngột, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần tự động tối ưu hóa dòng từ thông của động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao năng lượng, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm và quạt.
  • Chức năng bắt tốc độ (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do, tránh gây sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
  • Chức năng bù trượt (Slip Compensation): Cải thiện độ chính xác tốc độ trong chế độ V/f, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu duy trì tốc độ ổn định.
  • Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép điều khiển vòng kín các quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần đến bộ điều khiển PID bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
  • Chức năng Kinetic Buffering (Vdc_max controller): Trong trường hợp mất điện ngắn hạn, biến tần có thể sử dụng năng lượng quán tính của tải để duy trì hoạt động của DC bus, giúp hệ thống vượt qua các sự cố sụt nguồn thoáng qua.
  • Bảo vệ đa dạng: Biến tần MM440 cung cấp một loạt các chức năng bảo vệ toàn diện cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành.
  • Tích hợp bộ hãm và bộ lọc EMC: Bộ hãm (Braking Chopper) tích hợp sẵn cho phép kết nối điện trở hãm để xử lý năng lượng tái sinh, trong khi bộ lọc EMC loại A tích hợp giúp giảm nhiễu điện từ, đảm bảo tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp.
  • Giao tiếp truyền thông linh hoạt: Ngoài các đầu vào/ra analog và digital tiêu chuẩn, MM440 hỗ trợ giao tiếp nối tiếp RS485 (USS protocol) và có thể dễ dàng mở rộng với các module truyền thông phổ biến như Profibus DP, ProfiNet, DeviceNet, CANopen. Điều này cho phép tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển giám sát SCADA/HMI một cách dễ dàng, phục vụ cho việc điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ xa.
  • Bảng điều khiển thân thiện: Có thể lựa chọn Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) để cài đặt và giám sát các thông số cơ bản, hoặc Bảng điều khiển vận hành nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) với màn hình LCD đa ngôn ngữ, hiển thị văn bản rõ ràng, giúp việc cấu hình và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và thuận tiện hơn.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối biến tần 6SE6440-2UD41-6GA1 với phần mềm

1. Cài đặt phần mềm và Driver:

  • Cài đặt phần mềm STARTER lên máy tính của quý vị.
  • Kết nối cáp PC Adapter USB vào máy tính. Hệ điều hành sẽ yêu cầu cài đặt driver cho cáp. Hãy cài đặt driver đi kèm với cáp hoặc tải từ trang web của nhà sản xuất cáp/Siemens.

2. Kết nối vật lý:

  • Tắt nguồn biến tần (ít nhất là nguồn điều khiển) trước khi thực hiện bất kỳ kết nối dây nào để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối đầu RS485 của cáp PC Adapter USB vào cổng truyền thông trên biến tần MM440 (thường là các terminal 14 (P+) và 15 (N-) trên khối terminal X300). Đảm bảo kết nối đúng cực tính.
  • Kết nối đầu USB của cáp vào cổng USB trên máy tính.
  • Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.

3. Cấu hình giao diện PG/PC trong Windows:

  • Mở Control Panel trên Windows, tìm đến mục “Set PG/PC Interface”.
  • Trong cửa sổ “Set PG/PC Interface”, chọn “PC Adapter (PPI)” hoặc “PC Adapter (PROFIBUS)” nếu cáp hỗ trợ cả hai. Đối với kết nối USS trên MM440, thường chọn giao thức liên quan đến RS485.
  • Nhấn “Properties” để cấu hình các thông số cho adapter đã chọn. Chọn đúng cổng COM ảo mà cáp USB-RS485 đã tạo ra (có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Đặt tốc độ truyền (Baud rate) phù hợp. Mặc định cho USS trên MM440 thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps (P2010 = 6 hoặc 7). Địa chỉ biến tần (P2011) cũng cần được thiết lập trên biến tần (mặc định là 0).

4. Khởi động phần mềm STARTER và thiết lập dự án:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (File > New) hoặc mở một dự án có sẵn.
  • Trong cửa sổ dự án, nhấp chuột phải và chọn “Insert single drive unit” hoặc sử dụng wizard “Accessible Nodes” để tìm kiếm biến tần.

5. Tìm kiếm và kết nối với biến tần (Online):

  • Nếu sử dụng “Accessible Nodes”, STARTER sẽ quét mạng dựa trên cấu hình PG/PC Interface đã thiết lập. Nếu mọi thứ đúng, biến tần MM440 sẽ xuất hiện trong danh sách.
  • Hoặc, sau khi “Insert single drive unit” và chọn đúng loại biến tần (MICROMASTER 440), chọn “Connect to target system” (biểu tượng online).
  • Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập kết nối. Nếu thành công, trạng thái sẽ chuyển sang online, và quý vị có thể bắt đầu tải lên/tải xuống tham số, giám sát, chẩn đoán.
  • Lưu ý: Địa chỉ biến tần (P2011) và tốc độ baud (P2010) trên biến tần phải khớp với cài đặt trong PG/PC Interface và cấu hình trong STARTER.

4. Bí quyết lập trình và tối ưu hóa hoạt động cho 6SE6440-2UD41-6GA1

A. Các nhóm tham số quan trọng và quy trình cài đặt cơ bản

Biến tần MM440 có một danh sách tham số (P-parameters) phong phú, được chia thành nhiều nhóm chức năng. Dưới đây là các bước và nhóm tham số chính cần lưu ý:

1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – P0010, P0970):

  • Trước khi bắt đầu cài đặt mới, đặc biệt với biến tần đã qua sử dụng, nên thực hiện reset.
  • P0010 = 30 (Factory reset).
  • P0970 = 1 (Thực hiện reset). Sau khi reset, P0010 sẽ tự động trở về 0.

2. Cài đặt nhanh (Quick Commissioning – P0010):

P0010 = 1 (Quick commissioning). Biến tần sẽ dẫn dắt qua các tham số cơ bản nhất.

3. Thông số động cơ (Motor Data – P0300 đến P0333): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác. Các thông số này thường có trên nhãn động cơ.

  • P0100: Lựa chọn tiêu chuẩn Điện áp/Tần số (Châu Âu/Bắc Mỹ). Ví dụ, 50Hz (Châu Âu).
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100).
  • P0308: Hệ số công suất định mức động cơ (Cos φ).
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P0340 = 1 (Motor data identification): Thực hiện nhận dạng thông số động cơ khi dừng (Motor standstill identification). Biến tần sẽ tự động đo các thông số điện của động cơ để tối ưu hóa điều khiển. Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng và an toàn.

4. Tham số ứng dụng cơ bản:

  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Ví dụ: 2 = Terminal, 5 = USS on COM link/RS485).
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint source) (Ví dụ: 2 = Analog input, 5 = USS on COM link/RS485).
  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s).

5. Lựa chọn phương pháp điều khiển (P1300):

  • P1300 = 0: Điều khiển V/f với đặc tuyến tuyến tính (Linear V/f).
  • P1300 = 2: Điều khiển V/f với đặc tuyến FCC (Flux Current Control).
  • P1300 = 3: Điều khiển V/f với đặc tuyến parabol (cho bơm, quạt).
  • P1300 = 20: Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC). Đây là lựa chọn cho hiệu suất cao, đặc biệt với tải nặng và yêu cầu mô-men lớn ở tốc độ thấp.

6. Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration):

  • Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – P0701 đến P0706). Ví dụ: P0701 = 1 (ON/OFF1), P0702 = 12 (Fixed frequency).
  • Cấu hình ngõ vào analog (Analog Inputs – P0756 đến P0760).
  • Cấu hình ngõ ra relay (Relay Outputs – P0731 đến P0733). Ví dụ: P0731 = 52.3 (Drive fault active).

B. Ví dụ cụ thể: Cài đặt cho Bơm ly tâm 160kW

1. Reset biến tần: P0010=30, P0970=1.

2. Nhập thông số động cơ: Giả sử động cơ 160kW, 380V, 300A, 50Hz, 1480RPM, Cosφ 0.85.

  • P0100 = 1 (Europe, kW)
  • P0304 = 380 (V)
  • P0305 = 300 (A)
  • P0307 = 160 (kW)
  • P0308 = 0.85
  • P0310 = 50 (Hz)
  • P0311 = 1480 (RPM)

3. Nhận dạng động cơ: P0340 = 1. Chờ quá trình hoàn tất.

4. Chọn chế độ điều khiển cho bơm: P1300 = 3 (V/f Parabolic for pumps/fans).

5. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc: P1120 = 30s, P1121 = 30s (điều chỉnh theo yêu cầu hệ thống).

6. Cài đặt tần số min/max: P1080 = 10Hz, P1082 = 50Hz.

7. Nếu dùng cảm biến áp suất và điều khiển PID:

  • P0700 = 2 (Điều khiển qua terminal)
  • P1000 = 3 (Setpoint qua Analog Input 1)
  • P2200 = 1 (Kích hoạt PID)
  • P2253 = 755.0 (Chọn Analog Input 1 làm tín hiệu phản hồi PID)
  • P2240 = [giá trị áp suất mong muốn, quy đổi sang %] (Setpoint PID)
  • Tinh chỉnh P2264, P2274, P2284.

5. Khắc phục nhanh chóng các lỗi thường gặp trên biến tần 6SE6440-2UD41-6GA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Gợi Ý
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất).
– Động cơ kẹt, quá tải nặng.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) không chính xác.
– Module IGBT lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ, cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Tăng P1120.
– Kiểm tra và nhập lại đúng thông số động cơ, thực hiện Motor ID (P0340=1).
– Liên hệ Thanhthienphu.vn hoặc Siemens để kiểm tra phần cứng.
F0002 Overvoltage (DC Link) – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn với tải quán tính lớn.
– Điện trở hãm không được kết nối, kết nối sai hoặc hỏng (nếu cần).
– Bộ hãm (braking chopper) trong biến tần lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng P1121.
– Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp, kiểm tra P1240, P1254.
– Liên hệ Thanhthienphu.vn.
F0003 Undervoltage (DC Link) – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, sụt áp.
– Mất pha đầu vào.
– Lỗi mạch chỉnh lưu.
– Kiểm tra điện áp nguồn, cầu chì, aptomat đầu vào.
– Kiểm tra kết nối các pha đầu vào.
– Liên hệ Thanhthienphu.vn.
F0004 Inverter Over Temperature – Quạt tản nhiệt biến tần hỏng hoặc bị kẹt.
– Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Biến tần bị quá tải kéo dài.
– Khe thông gió bị tắc.
– Kiểm tra quạt, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Cải thiện thông gió cho tủ điện, xem xét lắp điều hòa tủ điện.
– Kiểm tra tải, giảm tải nếu cần.
– Vệ sinh khe thông gió, đảm bảo không gian lắp đặt theo khuyến cáo.
F0005 I²t Inverter Overload – Biến tần hoạt động ở dòng cao trong thời gian dài, vượt quá khả năng chịu tải nhiệt của nó. – Kiểm tra tải, đảm bảo công suất biến tần phù hợp với ứng dụng.
– Xem xét tăng kích thước biến tần nếu cần.
– Kiểm tra thông số giới hạn dòng (P0640).
F0011 Motor Over Temperature (I²t) – Động cơ bị quá tải.
– Thông số I²t động cơ (P0611, P0614) cài đặt không đúng.
– Động cơ làm mát kém.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Cài đặt P0611 (thời gian hằng số nhiệt động cơ), P0614 (ngưỡng cảnh báo nhiệt) theo thông số nhà sản xuất động cơ.
– Kiểm tra hệ thống làm mát động cơ.
F0022 Power Stack Fault / Hardware Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, Diode, driver…). – Đây là lỗi nghiêm trọng, thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế phần cứng. Liên hệ ngay Thanhthienphu.vn hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens. Ghi lại các mã phụ (nếu có) để cung cấp thông tin chi tiết.
F0041 Motor Data Identification Failure – Thông số động cơ nhập vào (P03xx) không chính xác.
– Kết nối động cơ không đúng.
– Động cơ không phù hợp với biến tần (ví dụ công suất quá nhỏ).
– Kiểm tra lại toàn bộ thông số động cơ trên nhãn và nhập lại chính xác.
– Kiểm tra dây đấu nối động cơ.
– Đảm bảo động cơ phù hợp.
F0051 EEPROM Parameter Fault – Lỗi bộ nhớ lưu tham số.
– Có thể do nhiễu mạnh hoặc tuổi thọ EEPROM.
– Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1) và cài đặt lại tham số.
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể bo mạch điều khiển bị hỏng. Liên hệ Thanhthienphu.vn.
F0070 CB Setpoint Fault (Communication Board) – Lỗi giao tiếp với module truyền thông tùy chọn (ví dụ Profibus).
– Lỗi cấu hình trên Master (PLC).
– Kiểm tra cáp kết nối module truyền thông.
– Kiểm tra cấu hình địa chỉ, tốc độ baud trên cả biến tần và Master.
– Kiểm tra đèn trạng thái trên module truyền thông.
F0080 Analog Input Loss – Tín hiệu analog đầu vào (thường là setpoint tốc độ) bị mất hoặc ngoài dải.
– Cài đặt P0761 (giám sát mất tín hiệu analog) được kích hoạt.
– Kiểm tra dây tín hiệu analog, nguồn cấp cho cảm biến.
– Kiểm tra giá trị tín hiệu analog thực tế.
– Xem xét lại cài đặt P0757-P0760 (scaling) và P0761.

6. Thanhthienphu.vn đối tác tin cậy đồng hành cùng bạn chinh phục đỉnh cao công nghệ

Biến tần 6SE6440-2UD41-6GA1 MM440 3-phase 160kW với những ưu điểm như:

  • Hiệu suất vượt trội: Điều khiển động cơ chính xác, đáp ứng động nhanh, tối ưu hóa cho nhiều loại tải.
  • Tiết kiệm năng lượng: Các thuật toán điều khiển thông minh giúp giảm đáng kể chi phí điện năng.
  • Độ tin cậy cao: Thiết kế từ Siemens, thương hiệu hàng đầu thế giới, đảm bảo vận hành bền bỉ.
  • Tính linh hoạt: Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp, hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông.
  • An toàn tối đa: Trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ cho biến tần, động cơ và người vận hành.

Khi lựa chọn Thanhthienphu.vn, quý vị không chỉ nhận được một sản phẩm chính hãng, chất lượng cao mà còn được hưởng những lợi ích vượt trội từ dịch vụ của chúng tôi:

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Tồn kho đa dạng: Luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư trình độ cao, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm thực tế.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
  • Giải pháp toàn diện: Cung cấp không chỉ biến tần mà còn các thiết bị tự động hóa khác (PLC, HMI, động cơ…) tạo thành giải pháp đồng bộ.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Thanhthienphu.vn – Nơi công nghệ thăng hoa, cùng bạn kiến tạo tương lai!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD41-6GA1 – Biến tần MM440 3-phase 160kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD41-6GA1 – Biến tần MM440 3-phase 160kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Quang Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    2. Bùi Văn Khánh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem