6SE6440-2UD37-5FA1 – Biến tần MM440 3-phase 75kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 2.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD37-5FA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITHOUT FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 75 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 90 KW 850 X 350 X 320 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BO (6SE6440-2UD37-5FA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD37-5FA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD37-5FA1
Loại biến tần MICROMASTER 440
Công suất định mức 75 kW
Điện áp nguồn vào 3 Pha 380-480 V AC (+10/-10%)
Tần số nguồn vào 50/60 Hz (+5/-5%)
Dòng điện nguồn vào Khoảng 135 A
Điện áp ra 3 Pha 0-Điện áp nguồn vào V AC
Tần số ra 0-400 Hz
Dòng điện ra định mức 145 A
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây / 200% dòng định mức trong 3 giây
Cấp độ bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Quạt làm mát cưỡng bức
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 850 mm x 300 mm x 321 mm
Trọng lượng Khoảng 75 kg
Tích hợp bộ lọc Tích hợp bộ lọc lớp A/B
Bộ hãm phanh Tích hợp (cần kết nối điện trở hãm ngoài)

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD37-5FA1 MM440 3-phase 75kW, một giải pháp biến tần Siemens mạnh mẽ và linh hoạt, là chìa khóa vàng giúp các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật tối ưu hóa hệ thống truyền động công nghiệp, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng vượt trội cho doanh nghiệp.

Thấu hiểu những trăn trở về hiệu quả vận hành và chi phí, thanhthienphu.vn mang đến lựa chọn hoàn hảo này, đồng hành cùng quý vị kiến tạo tương lai sản xuất bền vững và thịnh vượng, với thiết bị truyền động tiên tiến và bộ điều khiển động cơ ưu việt, cùng với đó là giải pháp tự động hóa toàn diện.

1. Cấu Tạo Tinh Vi Của Siêu Phẩm Biến Tần 6SE6440-2UD37-5FA1

  • Khối Chỉnh Lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ đầu tiên, nơi dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện được chuyển đổi thành dòng điện một chiều (DC) thông qua hệ thống Diode hoặc Thyristor công suất cao. Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn chất lượng cao, có khả năng chịu đựng dòng điện lớn và nhiệt độ cao, đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho khối nghịch lưu.
  • Khối Lọc DC Link (DC Link Filter): Sau khi được chỉnh lưu, điện áp DC sẽ được lọc phẳng bởi hệ thống tụ điện dung lượng lớn. Các tụ điện này đóng vai trò như một bình chứa năng lượng, giúp ổn định điện áp DC bus, giảm gợn sóng và cung cấp năng lượng tức thời cho khối nghịch lưu khi tải thay đổi đột ngột. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần. Siemens luôn chọn lựa những loại tụ có tuổi thọ cao và ESR (Equivalent Series Resistance) thấp.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter Unit): Đây là trái tim của biến tần, nơi điện áp DC từ DC Link được biến đổi trở lại thành điện áp xoay chiều 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất lớn, được điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM). Công nghệ IGBT tiên tiến của Siemens cho phép tần số đóng cắt cao, giảm thiểu sóng hài và tiếng ồn động cơ, đồng thời tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
  • Khối Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch giao tiếp. Khối này nhận tín hiệu từ cảm biến, lệnh từ người vận hành hoặc hệ thống điều khiển cấp trên, sau đó tính toán và tạo ra các tín hiệu PWM để điều khiển khối nghịch lưu. Các thuật toán điều khiển tiên tiến như Flux Current Control (FCC) và Sensorless Vector Control (SLVC) được tích hợp tại đây, mang lại khả năng điều khiển động cơ chính xác và đáp ứng nhanh.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Với công suất 75kW, lượng nhiệt tỏa ra trong quá trình hoạt động là đáng kể. Biến tần 6SE6440-2UD37-5FA1 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, bao gồm các khối tản nhiệt nhôm lớn và quạt làm mát công suất cao, có điều khiển tốc độ. Thiết kế này đảm bảo các linh kiện công suất luôn hoạt động trong dải nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Giao Diện Người Dùng và Kết Nối (Operator Panel and Interfaces): Bao gồm bảng điều khiển BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) tùy chọn, cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi. Các cổng truyền thông như RS485 (USS) và các khe cắm mở rộng cho module truyền thông Profibus, DeviceNet giúp biến tần dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.

2. Những Tính Năng Vàng Biến 6SE6440-2UD37-5FA1

  • Điều khiển V/f tuyến tính và đa điểm (Linear & Multi-point V/f Control): Phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt, băng tải không yêu cầu độ chính xác cao về moment và tốc độ. Chế độ đa điểm cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f để tối ưu cho từng loại tải.
  • Điều khiển dòng từ thông FCC (Flux Current Control): Một cải tiến của V/f, mang lại đáp ứng động tốt hơn và khả năng kiểm soát dòng từ hóa động cơ, giúp cải thiện moment ở tốc độ thấp.
  • Điều khiển Vector không cảm biến SLVC (Sensorless Vector Control): Đây là một trong những điểm mạnh nổi bật của MM440. SLVC cho phép điều khiển moment và tốc độ động cơ với độ chính xác cao mà không cần sử dụng encoder (bộ mã hóa vòng quay), giảm chi phí lắp đặt và tăng độ tin cậy. Tính năng này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi moment khởi động lớn, đáp ứng nhanh như máy nghiền, máy trộn, máy đùn, thang máy, cẩu trục.
  • Điều khiển Vector vòng kín VC (Vector Control with encoder): Khi kết hợp với một encoder gắn trên trục động cơ (tùy chọn), MM440 có thể thực hiện điều khiển vector vòng kín, mang lại độ chính xác điều khiển moment và tốc độ ở mức cao nhất, phù hợp cho các ứng dụng định vị chính xác, máy công cụ CNC, các hệ thống đồng bộ trục.
  • Khả năng chịu quá tải vượt trội: Như đã đề cập, khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây (cho chế độ tải nặng CT – Constant Torque) là một lợi thế lớn, giúp biến tần 6SE6440-2UD37-5FA1 vận hành ổn định ngay cả khi đối mặt với các đỉnh tải đột ngột, đảm bảo tính liên tục của quy trình sản xuất.
  • Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Chopper): Giúp tiêu tán năng lượng tái sinh hiệu quả khi động cơ giảm tốc hoặc hãm, bảo vệ biến tần khỏi quá áp DC link. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh.
  • Khởi động mềm và dừng mềm (Soft Start/Stop): Giảm dòng khởi động đột ngột và sốc cơ khí khi khởi động hoặc dừng động cơ, kéo dài tuổi thọ của động cơ và các chi tiết cơ khí liên quan như hộp số, khớp nối.
  • Chức năng bắt tốc độ (Flying Start/Automatic Restart): Cho phép biến tần khởi động êm ái vào một động cơ đang quay tự do (ví dụ, do quán tính hoặc do dòng khí/lỏng tác động lên quạt/bơm), tránh hiện tượng quá dòng hoặc sốc.
  • Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép thực hiện các vòng điều khiển kín cho các quá trình công nghiệp như duy trì áp suất, lưu lượng, nhiệt độ, mực chất lỏng mà không cần đến bộ điều khiển PID rời, tiết kiệm chi phí và không gian.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt và mở rộng: Cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, là những chuẩn giao tiếp phổ biến. Ngoài ra, MM440 hỗ trợ các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP, DeviceNet, CANopen, Ethernet/IP (qua module chuyển đổi), cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển giám sát SCADA hoặc PLC của nhiều hãng khác nhau.
  • Paramet hóa trực quan và linh hoạt: Có thể cài đặt thông số qua bàn phím BOP/AOP hoặc sử dụng phần mềm STARTER trên máy tính với giao diện đồ họa thân thiện. MM440 còn có tính năng sao chép thông số giữa các biến tần bằng AOP hoặc thẻ nhớ MMC (qua AOP), rất tiện lợi cho việc cài đặt hàng loạt.
  • Bốn bộ thông số độc lập (Parameter sets): Cho phép người dùng lưu trữ và chuyển đổi giữa 4 cấu hình hoạt động khác nhau (ví dụ: 4 tốc độ cố định khác nhau, hoặc điều khiển 4 động cơ khác nhau với cùng một biến tần thông qua contactor chuyển mạch).

3. Kết Nối Biến Tần 6SE6440-2UD37-5FA1 MM440 75kW Với Phần Mềm STARTER

Bước 1. Cài đặt phần mềm STARTER: Chạy file cài đặt và làm theo hướng dẫn. Đảm bảo cài đặt cả SSP cho MICROMASTER 4.

Bước 2. Kết nối phần cứng:

  • Tắt nguồn biến tần trước khi kết nối cáp.
  • Nối cáp đã chọn vào cổng USB hoặc COM của máy tính và cổng RS485 (terminal X300, chân 14 là P+ (B’), chân 15 là N- (A’)) của biến tần MM440. Đảm bảo nối đúng cực tính để tránh lỗi giao tiếp.
  • Cấp nguồn cho biến tần.

Bước 3. Cấu hình giao diện PG/PC trong STARTER (Set PG/PC Interface):

  • Mở Control Panel trên Windows, tìm “Set PG/PC Interface”.
  • Trong danh sách “Access Point of the Application”, chọn “S7ONLINE (STEP 7)”.
  • Trong “Interface Parameter Assignment Used”, chọn loại cáp bạn đang sử dụng, ví dụ: “PC Adapter (PPI).PPI.1” nếu dùng cáp PPI, hoặc “PC Adapter (USB A2).MPI.1” nếu dùng cáp USB Adapter.
  • Nhấn “Properties” để cấu hình thêm. Đối với PPI, chọn cổng COM và tốc độ baud (thường là 9.6 kbps, 19.2 kbps, hoặc 38.4 kbps). Tốc độ này phải khớp với cài đặt trên biến tần (thông số P2010 – Baud rate và P2011 – Address).

Bước 4. Tạo dự án mới và tìm kiếm biến tần trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (File -> New) hoặc mở dự án có sẵn.
  • Trong cửa sổ Project Navigator, click chuột phải vào tên dự án và chọn “Insert new station” -> “General”.
  • Click chuột phải vào trạm vừa tạo, chọn “Target system” -> “Search for accessible nodes/devices”. STARTER sẽ quét mạng để tìm các thiết bị kết nối.
  • Nếu cấu hình đúng, biến tần 6SE6440-2UD37-5FA1 sẽ xuất hiện trong danh sách.

Bước 5. Kết nối trực tuyến (Go Online) và Tải cấu hình (Upload):

  • Chọn biến tần đã tìm thấy, click chuột phải và chọn “Connect” hoặc biểu tượng “Go Online”.
  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể tải toàn bộ cấu hình (thông số) từ biến tần lên máy tính bằng cách click chuột phải vào Drive Unit (ví dụ MM440) và chọn “Upload device configuration to PG/PC”.

Bước 6. Làm việc với thông số và các chức năng:

  • Bạn có thể xem, chỉnh sửa thông số trong mục “Parameter”.
  • Sử dụng “Control Panel” để điều khiển biến tần chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ PC.
  • Công cụ “Diagnostics” giúp xem lỗi, cảnh báo, và các giá trị vận hành thời gian thực.
  • Chức năng “Trace” cho phép ghi lại và phân tích đồ thị của các thông số theo thời gian.

4. Lập Trình Biến Tần 6SE6440-2UD37-5FA1

A. Phương thức lập trình:

  • Qua Bảng Điều Khiển BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel): Đây là cách trực tiếp và nhanh chóng để thay đổi các thông số cơ bản ngay trên biến tần. BOP cho phép truy cập và thay đổi từng thông số, trong khi AOP cung cấp giao diện thân thiện hơn với hiển thị văn bản rõ ràng và khả năng lưu/tải nhiều bộ thông số.
  • Qua Phần Mềm STARTER trên PC: Đây là phương pháp toàn diện và mạnh mẽ nhất, cho phép truy cập tất cả các thông số, cấu hình theo dạng đồ họa, sử dụng các trình hướng dẫn (wizards), giám sát online, chẩn đoán lỗi và quản lý dự án chuyên nghiệp. (Đã hướng dẫn kết nối ở mục trước).

B. Các nhóm thông số quan trọng và quy trình lập trình cơ bản:

1. Thông Số Động Cơ (P0300 – P03xx): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần hiểu rõ đối tượng mà nó điều khiển.

  • P0304 [V]: Điện áp định mức động cơ.
  • P0305 [A]: Dòng điện định mức động cơ.
  • P0307 [kW]: Công suất định mức động cơ.
  • P0308 [cosPhi]: Hệ số công suất động cơ.
  • P0310 [Hz]: Tần số định mức động cơ.
  • P0311 [rpm]: Tốc độ định mức động cơ.
  • P0100 [0/1/2/3]: Lựa chọn chế độ V/f (0), SLVC (2), FCC (1). Nếu chọn 0 (Châu Âu kW/ Châu Á HP) hoặc 1 (Bắc Mỹ HP/ Châu Âu kW), các thông số P0307, P0310, P0311 sẽ được tự động tính toán. Nên nhập trực tiếp các giá trị từ nhãn động cơ.
  • Thực hiện Motor Identification (Auto-tuning): Sau khi nhập thông số động cơ, tiến hành Auto-tuning (P1910) để biến tần tối ưu hóa điều khiển. Chọn P1910 = 1 (Complete identification at standstill) hoặc P1910 = 3 (Identify stator resistance and optimize controller while motor is running). Đảm bảo động cơ có thể quay tự do nếu chọn chế độ có quay.

2. Cài Đặt Lệnh Điều Khiển (P0700 – P07xx): Xác định nguồn lệnh chạy/dừng, đảo chiều.

  • P0700 [Index]: Lựa chọn nguồn lệnh chính (ví dụ: 2 = Terminal, 5 = USS on COM link, 6 = CB on COM link (Profibus…)).
  • Cấu hình các đầu vào số (Digital Inputs – DI) cho các chức năng như Start/Stop, Jog, Fault Reset… (ví dụ: P0701 cho DI1, P0702 cho DI2…).

3. Cài Đặt Nguồn Tham Chiếu Tốc Độ (P1000 – P10xx): Xác định nguồn đặt tần số/tốc độ.

  • P1000 [Index]: Lựa chọn nguồn tham chiếu chính (ví dụ: 2 = Analog Input 1, 3 = Fixed Frequency, 5 = USS on COM link, 6 = CB on COM link).
  • Cấu hình các đầu vào analog (Analog Inputs – AI) nếu sử dụng (ví dụ: P0756 - P0760 cho AI1).
  • Cài đặt các tần số cố định (Fixed Frequencies) nếu cần (P1001 – P1015).

4. Cài Đặt Thời Gian Tăng Tốc/Giảm Tốc (P1120, P1121):

  • P1120 [s]: Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số max (P1082).
  • P1121 [s]: Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0 Hz.
  • Có thể sử dụng các hàm làm tròn góc (Rounding – P1130, P1131) để quá trình tăng/giảm tốc mượt mà hơn.

5. Cài Đặt Giới Hạn (P1080, P1082, P2100):

  • P1080 [Hz]: Tần số tối thiểu.
  • P1082 [Hz]: Tần số tối đa.
  • P0640 [A]: Giới hạn dòng điện động cơ (thường đặt bằng dòng định mức động cơ P0305).

6. Lập Trình Nâng Cao với Khối Chức Năng Tự Do (FFB – P2800…):

Nếu ứng dụng đòi hỏi logic điều khiển phức tạp hơn (ví dụ: điều khiển PID cho bơm áp lực, logic liên động…), bạn có thể sử dụng các khối chức năng tự do như BICO (Binector Connector Technology), bộ so sánh, bộ định thời, bộ đếm… để xây dựng thuật toán riêng. Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng MM440 (Parameter List) để biết chi tiết về cách sử dụng các khối này.

7. Lưu Thông Số (P0971, P3900):

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, rất quan trọng để lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM của biến tần.
  • Đặt P0971 = 1 (nếu dùng BOP/AOP) hoặc thực hiện lệnh “Copy RAM to ROM” trong STARTER.
  • P3900 = 1, 2, hoặc 3 để kết thúc quá trình commissioning và lưu thông số.

C. Ví dụ thực tế: Lập trình biến tần cho một máy bơm nước cấp yêu cầu điều khiển tốc độ qua tín hiệu 4-20mA từ cảm biến áp suất, khởi động/dừng bằng nút nhấn.

  1. Nhập thông số động cơ bơm (P0304-P0311), thực hiện Auto-tuning (P1910=1).
  2. Nguồn lệnh: P0700 = 2 (Terminal). DI1 (P0701 = 1) cho lệnh Start/Stop.
  3. Nguồn tham chiếu tốc độ: P1000 = 2 (Analog Input 1). Cấu hình AI1 (P0756=2 cho 4-20mA, P0757=4mAP0758=0HzP0759=20mAP0760=50Hz (tần số max mong muốn)).
  4. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P1120, P1121) phù hợp để tránh sốc nước.
  5. Đặt giới hạn tần số (P1080, P1082).
  6. Lưu thông số.

5. Giải Pháp Thông Minh Cho Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Vận Hành Biến Tần 6SE6440-2UD37-5FA1

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Gợi Ý
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch đầu ra biến tần hoặc chạm đất.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá lớn, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) sai.
– Lỗi IGBT.
– Kiểm tra cáp động cơ, cuộn dây động cơ.
– Tăng P1120.
– Kiểm tra tải, loại bỏ kẹt.
– Kiểm tra và nhập lại đúng thông số động cơ, thực hiện Auto-tuning (P1910).
– Nếu lặp lại, liên hệ bộ phận kỹ thuật của Siemens hoặc Thanh Thiên Phú để kiểm tra phần cứng biến tần.
F0002 Overvoltage – Điện áp DC link quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn với tải có quán tính lớn.
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ lớn.
– Tăng P1121.
– Kích hoạt và kiểm tra bộ hãm động năng và điện trở hãm (nếu có).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Sử dụng chức năng Vdc_max controller (P1240).
F0003 Undervoltage – Điện áp DC link quá thấp.
– Mất pha đầu vào hoặc điện áp nguồn cung cấp không ổn định, quá thấp.
– Lỗi trong mạch nạp tụ DC link.
– Kiểm tra nguồn điện đầu vào, các cầu chì, aptomat.
– Kiểm tra các kết nối dây dẫn.
– Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn còn, có thể do lỗi phần cứng biến tần.
F0004 Inverter OverTemperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Đường thông gió bị tắc.
– Biến tần bị quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt.
– Giảm tải cho biến tần hoặc xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn.
– Kiểm tra thông số P0290 (Reaction to Inverter OverTemperature).
F0005 I2t Inverter Overload (Quá tải biến tần) – Biến tần hoạt động ở dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài. – Kiểm tra tải, đảm bảo không vượt quá khả năng của biến tần.
– Xem xét lại việc lựa chọn công suất biến tần.
F0011 Motor OverTemperature (I2t) (Quá nhiệt động cơ) – Động cơ bị quá tải.
– Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) cài đặt không đúng.
– Động cơ làm mát kém.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Cài đặt chính xác các thông số bảo vệ nhiệt I2t cho động cơ.
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.
– Nếu sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY, kiểm tra kết nối và cài đặt (P0601).
F0022 Powerstack Fault ( lỗi phần cứng) – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, Diode…). – Đây là lỗi nghiêm trọng. Thường cần phải sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ Thanh Thiên Phú hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens.
F0051 – F0053 Parameter EEPROM Fault (Lỗi bộ nhớ) – Lỗi đọc/ghi dữ liệu trong bộ nhớ EEPROM. – Thử reset về cài đặt gốc (P0970=21) rồi nhập lại thông số.
– Nếu không được, có thể lỗi phần cứng.
A0501 – A0503 Current/Voltage/Temp Limit (Cảnh báo giới hạn) – Biến tần đang hoạt động gần ngưỡng giới hạn dòng điện, điện áp hoặc nhiệt độ. Đây là cảnh báo, chưa phải lỗi dừng máy. – Kiểm tra tải, điều kiện vận hành.
– Tối ưu hóa thông số để giảm tải cho biến tần nếu cần.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Chi Tiết Về Biến Tần 6SE6440-2UD37-5FA1

Bạn là một kỹ sư điện đang trăn trở tìm kiếm giải pháp nâng cấp hệ thống truyền động cũ kỹ, lạc hậu cho nhà máy? Bạn là một quản lý kỹ thuật luôn khao khát tối ưu hóa chi phí vận hành, giảm thiểu tiêu thụ điện năng và nâng cao năng suất sản xuất?

Đừng để những rào cản về thiết bị làm chậm bước tiến của bạn. Hãy để biến tần Siemens 6SE6440-2UD37-5FA1 MM440 75kW và đội ngũ chuyên gia tận tâm của thanhthienphu.vn trở thành đòn bẩy, chắp cánh cho những thành công rực rỡ và những đột phá mới trong hoạt động sản xuất kinh doanh của bạn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
  • Nguồn hàng uy tín: Cam kết sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt.
  • Địa chỉ tin cậy: Giao dịch thuận tiện tại TP. Hồ Chí Minh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình và báo giá tốt nhất:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để chúng tôi cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống vận hành xuất sắc, hiệu quả và bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD37-5FA1 – Biến tần MM440 3-phase 75kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD37-5FA1 – Biến tần MM440 3-phase 75kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Cẩm Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

      thích
    2. Trần Anh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.