6SE6440-2UD33-7EA1 – Biến tần MM440 3-phase 37kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 9.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD33-7EA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITHOUT FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 37 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 45 KW 650 X 275 X 245 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2UD33-7EA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD33-7EA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD33-7EA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440
Công suất định mức 37 kW
Điện áp ngõ vào 3-phase 380-480V AC ±10%
Điện áp ngõ ra 3-phase 0-Điện áp ngõ vào
Dòng điện ngõ ra định mức 75 A
Tần số ngõ vào 50/60 Hz
Tần số ngõ ra 0-650 Hz
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC Tích hợp bộ lọc Class A
Phương pháp điều khiển V/f, Vector Control (with/without encoder), Flux Current Control (FCC)
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0-50 °C (Giảm tải trên 40 °C)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 700 mm x 275 mm x 358 mm (Frame Size FX)
Trọng lượng Khoảng 38 kg

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD33-7EA1 MM440 3-phase 37kW, một tuyệt tác công nghệ từ Siemens, không chỉ là một bộ biến đổi tần số thông thường mà còn là trái tim mạnh mẽ, là nguồn cảm hứng bất tận cho mọi hệ thống tự động hóa công nghiệp, mang đến giải pháp vận hành ưu việt và hiệu quả năng lượng vượt trội mà thanhthienphu.vn tự hào giới thiệu đến quý vị.

Thiết bị điều khiển động cơ 3 pha 37kW này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng tầm năng suất, tối ưu hóa quy trình và kiến tạo tương lai bền vững cho doanh nghiệp của bạn, đồng thời là một bước tiến vững chắc trong việc ứng dụng công nghệ điều khiển động cơ tiên tiến và giải pháp tiết kiệm điện năng.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6440-2UD33-7EA1 :

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC). Sử dụng các Diode hoặc Thyristor chất lượng cao, đảm bảo dòng DC ổn định và giảm thiểu sóng hài ngược lên lưới.
  • Khối DC Link (Tụ điện): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn ổn định cho khối nghịch lưu. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Khối này sẽ biến đổi điện áp DC trở lại thành điện áp AC ba pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn thất chuyển mạch, tăng hiệu suất và cho phép tần số đóng cắt cao, giúp động cơ vận hành êm ái hơn.
  • Mạch hãm (Braking Chopper): Tích hợp sẵn trong model này, cho phép kết nối với điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc dừng đột ngột, bảo vệ biến tần và hệ thống cơ khí.
  • Vi xử lý (Microprocessor): Thường là các DSP (Digital Signal Processor) hoặc vi điều khiển hiệu năng cao, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SLVC), xử lý tín hiệu từ cảm biến, giao tiếp người dùng và các thiết bị ngoại vi.
  • Các cổng vào/ra (I/O): Bao gồm các ngõ vào số (Digital Inputs – DI) để nhận tín hiệu điều khiển (chạy/dừng, đảo chiều, chọn tốc độ cố định), ngõ vào analog (Analog Inputs – AI) để nhận tín hiệu đặt tần số hoặc phản hồi từ cảm biến (0-10V, 4-20mA). Các ngõ ra số (Digital Outputs – DO) và ngõ ra analog (Analog Outputs – AO) dùng để xuất tín hiệu trạng thái hoặc điều khiển các thiết bị khác.
  • Mạch giao tiếp (Communication Interface): Cổng RS485 tích hợp cho phép giao tiếp quaUSS protocol, dễ dàng kết nối với PLC Siemens S7-200 hoặc các hệ thống HMI. Có khả năng mở rộng với các module truyền thông khác như PROFIBUS, DeviceNet.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát và các tấm tản nhiệt (heatsink) được thiết kế tối ưu để giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của các linh kiện công suất, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép.
  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ vật liệu chất lượng cao, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành. Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu cho việc lắp đặt và đấu nối.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6440-2UD33-7EA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất, cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ một cách chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần đến encoder phản hồi. Điều này mang lại hiệu suất động cao, phản ứng nhanh với sự thay đổi tải, rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn và điều chỉnh tốc độ chính xác như băng tải, máy đùn, máy trộn.
  • Điều khiển V/f đa dạng: Bên cạnh SLVC, biến tần còn hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency) như V/f tuyến tính, V/f bậc hai (cho bơm, quạt), V/f đa điểm (cho các ứng dụng đặc biệt), và FCC (Flux Current Control) giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho nhiều loại tải khác nhau.
  • Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Chopper): Giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc nhanh hoặc khi tải có quán tính lớn, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC link và cho phép dừng máy an toàn, nhanh chóng. Đây là một lợi thế lớn, giúp tiết kiệm chi phí mua thêm module hãm rời.
  • Chức năng khởi động mềm và dừng mềm: Cho phép động cơ khởi động và dừng một cách từ từ, giảm thiểu sốc cơ khí cho hệ thống truyền động và giảm sụt áp lưới khi khởi động các động cơ công suất lớn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của động cơ và các thiết bị cơ khí liên quan.
  • Khả năng tự động dò thông số động cơ (Motor Auto-tuning): Biến tần có thể tự động xác định các thông số quan trọng của động cơ được kết nối, giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển và đảm bảo hiệu suất vận hành cao nhất.
  • Tần số đầu ra cao: Lên đến 650Hz, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao như máy tiện, máy phay CNC, hoặc các ứng dụng đặc biệt.
  • Tích hợp bộ lọc EMC lớp A: Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp. Có thể nâng cấp lên lớp B với bộ lọc ngoài.
  • Giao diện vận hành thân thiện: Có thể kết nối với Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) giúp việc cài đặt, giám sát và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng và trực quan.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS. Ngoài ra, có thể mở rộng với các module truyền thông phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.
  • Chức năng điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở một giá trị đặt trước, rất hữu ích cho các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống bơm cấp nước điều áp.
  • Khả năng chịu quá tải cao: 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả khi có những biến động tải đột ngột.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6440-2UD33-7EA1 với phần mềm

Bước 1: Cài đặt phần mềm STARTER và Driver cho cáp kết nối

  • Chạy file cài đặt phần mềm STARTER trên máy tính và làm theo các hướng dẫn. Quá trình này có thể mất một chút thời gian.
  • Nếu sử dụng cáp USB to RS485, cài đặt driver cho cáp đó. Thông thường, driver sẽ đi kèm với cáp hoặc có thể tải từ website của nhà sản xuất cáp.

Bước 2: Kết nối phần cứng

  • Kết nối cáp vào biến tần: Cắm đầu RS485 của cáp (thường là đầu DB9 hoặc các chân rời) vào cổng truyền thông X300 (terminals 29, 30 – P+, N- hoặc A, B tùy theo tài liệu cáp) trên biến tần MM440. Đảm bảo kết nối đúng cực tính. Theo tài liệu của MM440, chân 14 (P+) và chân 15 (N-) trên cổng DB9 của BOP/AOP là đường RS485. Nếu dùng terminal, terminal 29 là Data+ (P+) và terminal 30 là Data- (N-).
  • Kết nối cáp vào máy tính: Cắm đầu còn lại của cáp (USB hoặc RS232) vào cổng tương ứng trên máy tính.

Bước 3: Cấu hình giao diện kết nối trong PG/PC Interface

  1. Mở Control Panel trên máy tính, tìm và chạy ứng dụng ‘Set PG/PC Interface’.
  2. Trong cửa sổ ‘Set PG/PC Interface’, ở mục ‘Access Point of the Application’, chọn ‘S7ONLINE (STEP 7) ->’.
  3. Trong danh sách ‘Interface Parameter Assignment Used’, chọn loại cáp bạn đang sử dụng. Nếu dùng cáp PC-PPI: Chọn ‘PC Adapter (PPI)’. Nhấn ‘Properties’ để cấu hình cổng COM và tốc độ baud (thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps cho MM440 qua USS). Nếu dùng cáp USB (như PC Adapter USB A2): Chọn ‘PC Adapter (Auto)’ hoặc ‘PC Adapter (USB)’.
  4. Nhấn ‘OK’ để lưu cấu hình.

Bước 4: Tạo dự án và kết nối với biến tần trong STARTER

  1. Mở phần mềm STARTER.
  2. Tạo một dự án mới (Project -> New) hoặc mở dự án hiện có.
  3. Trong cây dự án, chuột phải vào tên dự án và chọn ‘Insert single drive unit’.
  4. Trong cửa sổ hiện ra, chọn dòng biến tần ‘MICROMASTER 440’, sau đó tìm đến đúng mã hiệu 6SE6440-2UD33-7EA1 hoặc chọn theo công suất 37kW và điện áp.
  5. Sau khi thêm biến tần vào dự án, chuột phải vào biểu tượng biến tần vừa thêm và chọn ‘Target device’ -> ‘Connect online’.
  6. STARTER sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần. Nếu thông số PG/PC Interface và kết nối vật lý chính xác, trạng thái sẽ chuyển sang online.

Bước 5: Làm việc với biến tần online

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload parameters from drive: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính (biểu tượng mũi tên đi lên).
  • Download parameters to drive: Tải thông số từ máy tính xuống biến tần (biểu tượng mũi tên đi xuống) – CẨN THẬN khi thực hiện thao tác này.
  • Parameterize: Truy cập danh sách thông số (Parameter list), thay đổi giá trị, giám sát trực tuyến.
  • Diagnostics: Xem lịch sử lỗi, trạng thái hoạt động.
  • Commissioning wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn cài đặt nhanh.

4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6440-2UD33-7EA1

A. Các bước cài đặt cơ bản qua BOP/AOP:

1. Truy cập cấp độ người dùng (User Access Level – P0003):

Để thay đổi các thông số quan trọng, bạn cần đặt P0003 = 2 (Expert Level) hoặc P0003 = 3 (Service Level). Mặc định thường là 1 (Standard Level), chỉ cho phép xem và thay đổi một số ít thông số.

2. Khởi tạo nhanh (Quick Commissioning – P0010):

  • Đặt P0010 = 1 (Quick Commissioning) để cài đặt các thông số cơ bản nhất cho ứng dụng của bạn như tiêu chuẩn động cơ, điện áp, dòng điện, công suất, tần số định mức động cơ.
  • Hoặc P0010 = 30 (Factory Reset) để đưa tất cả các thông số về giá trị mặc định của nhà sản xuất, sau đó cài đặt lại từ đầu.

3. Nhập thông số động cơ (Motor Data – P0304 đến P0311):

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V)
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A)
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100)
  • P0308: Cosphi định mức động cơ
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz)
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) Việc nhập chính xác các thông số này rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng chế độ điều khiển Vector (SLVC).

4. Tự động dò thông số động cơ (Motor Identification – P1910):

Sau khi nhập thông số động cơ, bạn nên thực hiện chức năng này (P1910 = 1 hoặc 3). Biến tần sẽ tự động kiểm tra và tối ưu hóa các thông số điều khiển cho động cơ đang kết nối. Đảm bảo động cơ có thể quay tự do (nếu P1910=1) hoặc không quay (P1910=3) trong quá trình này.

5. Chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source – P0700):

  • P0700 = 1: Điều khiển từ BOP/AOP (bàn phím trên biến tần).
  • P0700 = 2: Điều khiển từ Terminal (các ngõ vào số DI).
  • P0700 = 5: Điều khiển qua giao tiếp truyền thông (ví dụ RS485/USS, PROFIBUS).

6. Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint Source – P1000):

  • P1000 = 1: Đặt tần số từ BOP/AOP.
  • P1000 = 2: Đặt tần số từ ngõ vào Analog (AI1).
  • P1000 = 3: Đặt tần số cố định (Fixed Frequency).
  • P1000 = 5: Đặt tần số qua giao tiếp truyền thông.

7. Cài đặt tần số hoạt động:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min. Frequency)
  • P1082: Tần số tối đa (Max. Frequency)

8. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time) từ 0Hz lên tần số max.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time) từ tần số max về 0Hz.

9. Chọn chế độ điều khiển (Control Mode – P1300):

  • P1300 = 0: Điều khiển V/f tuyến tính.
  • P1300 = 2: Điều khiển V/f với FCC (Flux Current Control).
  • P1300 = 3: Điều khiển V/f bậc hai (cho bơm, quạt).
  • P1300 = 20: Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC).

B. Một số nhóm thông số quan trọng khác:

  • Thông số ngõ vào số (Digital Inputs – P0701 đến P0706): Cấu hình chức năng cho từng DI (ví dụ: Chạy/Dừng, Đảo chiều, Lỗi ngoài, Chọn tốc độ cố định).
  • Thông số ngõ vào analog (Analog Inputs – P0756 đến P0760): Cấu hình dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA), tỷ lệ scale cho AI.
  • Thông số ngõ ra rơle (Relay Outputs – P0731 đến P0733): Cấu hình chức năng cho từng rơle (ví dụ: Báo lỗi, Báo chạy, Đạt tần số).
  • Thông số bảo vệ động cơ (Motor Protection – P0600 trở đi): Cài đặt các ngưỡng bảo vệ quá tải I²t, cảnh báo nhiệt độ.
  • Thông số truyền thông (Communication – P2000 trở đi): Cài đặt địa chỉ, tốc độ baud cho giao tiếp RS485/USS hoặc các module truyền thông khác.

C. Ví dụ cài đặt cho ứng dụng bơm/quạt (chế độ V/f):

  1. P0010 = 1 (Vào chế độ cài đặt nhanh)
  2. Nhập các thông số động cơ P0304, P0305, P0307, P0310, P0311.
  3. P1300 = 2 (Chọn V/f với đường đặc tính cho bơm quạt – square-law V/f).
  4. P1120 = 10.0 (Thời gian tăng tốc 10 giây – tùy chỉnh).
  5. P1121 = 10.0 (Thời gian giảm tốc 10 giây – tùy chỉnh).
  6. P1080 = 10.0 (Tần số tối thiểu 10 Hz – tùy chỉnh).
  7. P1082 = 50.0 (Tần số tối đa 50 Hz).
  8. P0700 = 2 (Điều khiển chạy/dừng từ Terminal).
  9. P1000 = 2 (Đặt tần số từ ngõ vào Analog).
  10. P0010 = 0 (Lưu và thoát).

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6440-2UD33-7EA1

Mã lỗi (Fault Code) Tên lỗi (Fault Name) Nguyên nhân có thể Hướng giải quyết gợi ý từ thanhthienphu.vn
F0001 Quá dòng (Overcurrent) – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn. – Động cơ bị kẹt cơ khí hoặc quá tải nặng. – Ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất. – Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt không chính xác. – Mạch công suất (IGBT) bị lỗi. – Tăng thời gian tăng tốc P1120. – Kiểm tra cơ khí động cơ, giảm tải. – Kiểm tra cáp động cơ, cách điện động cơ. – Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ. – Liên hệ thanhthienphu.vn hoặc Siemens để kiểm tra phần cứng.
F0002 Quá áp DC link (Overvoltage) – Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn. – Điện áp lưới đầu vào quá cao. – Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn mà không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm không phù hợp/hỏng. – Tăng thời gian giảm tốc P1121. – Sử dụng chức năng Vdc_max controller (P1240, P1254). – Kiểm tra điện áp lưới. – Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm phù hợp.
F0003 Thấp áp DC link (Undervoltage) – Điện áp lưới đầu vào quá thấp hoặc mất pha đầu vào. – Lỗi mạch nạp tụ DC link. – Cầu chì đầu vào bị đứt. – Kiểm tra điện áp và các pha đầu vào, đảm bảo ổn định. – Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần. – Liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra biến tần nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F0004 Quá nhiệt biến tần (Inv. Overtemp) – Nhiệt độ môi trường quá cao. – Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt. – Đường thông gió bị cản trở. – Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài. – Tần số đóng ngắt (P1800) quá cao. – Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép. – Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt làm mát. – Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng. – Giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn. – Giảm tần số đóng ngắt P1800.
F0005 Quá tải biến tần (I²t Inv.) – Biến tần hoạt động liên tục ở mức quá tải. – Thông số động cơ không chính xác dẫn đến tính toán I²t sai. – Kiểm tra tải, có thể cần biến tần công suất lớn hơn. – Kiểm tra lại thông số động cơ.
F0011 Quá nhiệt động cơ (Motor Overtemp) – Động cơ bị quá tải. – Cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (P0601, P0610, P0611) không đúng. – Cảm biến nhiệt PTC/KTY của động cơ bị lỗi hoặc đấu nối sai (nếu sử dụng). – Động cơ làm mát kém. – Kiểm tra tải động cơ. – Cài đặt lại đúng các thông số bảo vệ nhiệt động cơ. – Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây dẫn. – Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.
F0022 Lỗi phần cứng (Powerstack fault) – Lỗi nghiêm trọng trong mạch công suất của biến tần. – Tắt nguồn và khởi động lại biến tần. – Nếu lỗi vẫn xuất hiện, rất có thể phần cứng đã bị hỏng. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens để được hỗ trợ.
F0051, F0052 Lỗi EEPROM (Parameter EEPROM fault) – Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số. – Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). – Nếu không khắc phục được, có thể board điều khiển bị lỗi. Liên hệ thanhthienphu.vn.
A0501, A0502, A0503 Cảnh báo quá dòng, quá áp, thấp áp – Tương tự như F0001, F0002, F0003 nhưng ở mức độ cảnh báo, chưa dừng biến tần. – Kiểm tra các nguyên nhân tương ứng như lỗi F0001, F0002, F0003 và có biện pháp khắc phục sớm.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Bạn đang trăn trở về việc thay thế biến tần cũ kỹ, lạc hậu? Bạn muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm tiêu thụ điện năng? Bạn cần một giải pháp điều khiển động cơ đáng tin cậy cho dự án mới? Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những mong muốn đó thành hiện thực.

Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và tận tâm của thanhthienphu.vn sẽ:

  • Tư vấn giải pháp tối ưu: Dựa trên nhu cầu và điều kiện cụ thể của quý vị, chúng tôi sẽ giúp quý vị lựa chọn thiết bị phù hợp nhất, không chỉ là model 6SE6440-2UD33-7EA1 mà còn các phụ kiện, giải pháp đồng bộ khác nếu cần.
  • Cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ CO/CQ, với chính sách bảo hành uy tín.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến cho quý vị mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ khâu lắp đặt, cài đặt, vận hành cho đến bảo trì, xử lý sự cố, chúng tôi luôn sát cánh cùng quý vị.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Sự hài lòng và thành công của quý vị là niềm tự hào của thanhthienphu.vn.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để cảm nhận sự khác biệt:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Hotline tư vấn và đặt hàng: 08.12.77.88.99

Thanhthienphu.vn – Nơi niềm tin và công nghệ hội tụ, chắp cánh cho những thành công rực rỡ của bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD33-7EA1 – Biến tần MM440 3-phase 37kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD33-7EA1 – Biến tần MM440 3-phase 37kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Nhật Tân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    2. Lê Hồng Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    1,961,679  Xem chi tiết
    2,847,727  Xem chi tiết
    1,099,504  Xem chi tiết