6SE6440-2UD32-2DA1 – Biến tần MM440 3-phase 22kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 982
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD32-2DA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITHOUT FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 22 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 30 KW 520 X 275 X 245 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2UD32-2DA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD32-2DA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD32-2DA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440
Công suất định mức 22 kW
Điện áp ngõ vào 3 Pha, 380-480 V AC (-15%/+10%)
Điện áp ngõ ra 3 Pha, 0 – Điện áp ngõ vào
Dòng điện ngõ ra định mức 45 A (Tải nặng) / 41 A (Tải nhẹ)
Tần số ngõ ra 0 – 650 Hz
Pha ngõ vào 3 Pha
Pha ngõ ra 3 Pha
Bộ lọc tích hợp Có (Class A/B)
Cấp bảo vệ IP IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 640 mm x 275 mm x 320 mm
Trọng lượng Khoảng 44 kg
Giao tiếp truyền thông tiêu chuẩn USS, Modbus RTU
Ngõ vào Digital 6 (Có thể cấu hình)
Ngõ vào Analog 2 (Có thể cấu hình)
Ngõ ra Relay 2 (Có thể cấu hình)
Ngõ ra Analog 2 (Có thể cấu hình)

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD32-2DA1 MM440 3-phase 22kW, trái tim mạnh mẽ cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp hiện đại, đang là giải pháp được săn đón bởi các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật hàng đầu, giúp nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa chi phí vận hành một cách ngoạn mục tại thanhthienphu.vn.

Hãy cùng khám phá sức mạnh tiềm ẩn và những lợi ích vượt trội mà bộ biến đổi tần số Siemens Micromaster 440 công suất 22kW này mang lại, mở ra kỷ nguyên mới cho sự ổn định và phát triển bền vững trong sản xuất và vận hành của bạn, đồng thời giải quyết triệt để những trăn trở về thiết bị lạc hậu và chi phí năng lượng leo thang.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6440-2UD32-2DA1

  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện nhiệm vụ chính là biến đổi điện áp và tần số. Thành phần cốt lõi là các cặp van bán dẫn công suất cao IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Siemens lựa chọn những linh kiện IGBT chất lượng hàng đầu, có khả năng chịu dòng và áp lớn, tốc độ đóng cắt nhanh, tổn hao thấp, giúp tối ưu hóa hiệu suất chuyển đổi năng lượng và giảm nhiệt lượng tỏa ra. Mạch chỉnh lưu đầu vào (Rectifier) chuyển đổi điện áp AC thành DC, sau đó mạch nghịch lưu (Inverter) sử dụng các IGBT để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn cấp cho động cơ.
  • Khối điều khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý tốc độ cao và bộ nhớ để thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, Vector Control (SLVC, FCC). Nó nhận tín hiệu từ các cảm biến, ngõ vào điều khiển (analog, digital), xử lý thông tin và gửi tín hiệu điều khiển đến khối công suất (IGBT driver). Bo mạch này cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp mạng và giao diện người dùng. Thiết kế module hóa giúp dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp khi cần.
  • Hệ thống làm mát (Cooling System): Với công suất 22kW, việc tản nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Biến tần 6SE6440-2UD32-2DA1 được trang bị quạt làm mát hiệu suất cao, hoạt động tự động dựa trên nhiệt độ bên trong. Thiết kế cánh tản nhiệt (heatsink) tối ưu hóa luồng không khí, đảm bảo các linh kiện công suất luôn hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Cầu đấu nối (Terminals): Các cầu đấu nối được bố trí khoa học, rõ ràng cho phần động lực (nguồn vào L1, L2, L3; ngõ ra động cơ U, V, W; kết nối DC link, điện trở hãm) và phần điều khiển (ngõ vào/ra analog/digital, relay, cổng giao tiếp RS485). Kích thước và chất liệu cầu đấu đảm bảo tiếp xúc tốt, chịu được dòng điện cao và dễ dàng cho việc lắp đặt, đấu nối dây.
  • Giao diện vận hành (Operator Panel Interface): Biến tần MM440 hỗ trợ các màn hình vận hành BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) gắn trực tiếp hoặc lắp trên cửa tủ. Giao diện này cho phép người dùng cài đặt tham số, giám sát trạng thái hoạt động, và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Vỏ ngoài đạt cấp bảo vệ IP20, được làm từ vật liệu chắc chắn, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học thông thường trong môi trường công nghiệp.

2. Những Tính Năng Chính Đột Phá Của Biến Tần 6SE6440-2UD32-2DA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Cho phép điều khiển mô-men xoắn chính xác và đáp ứng động học nhanh ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi từ động cơ. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn và ổn định tốc độ tốt như băng tải, máy đùn, máy trộn.
  • Điều khiển Vector Flux (Flux Current Control – FCC): Cung cấp khả năng điều khiển tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động cực nhanh.
  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Bên cạnh các chế độ vector tiên tiến, biến tần vẫn hỗ trợ các chế độ V/f linh hoạt (tuyến tính, bình phương cho bơm/quạt, đa điểm tùy chỉnh) phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn hoặc khi cần điều khiển nhiều động cơ song song.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Vượt Trội: Thiết bị được thiết kế để chịu được dòng quá tải lên đến 150% dòng định mức trong 60 giây và 200% trong 3 giây (ở chế độ Constant Torque – CT). Điều này đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và không bị lỗi trong các giai đoạn khởi động nặng, tăng tốc nhanh hoặc khi có tải đột biến, tăng cường độ tin cậy cho dây chuyền sản xuất.
  • Tích Hợp Sẵn Bộ Lọc EMC Class A: Giúp giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra môi trường xung quanh, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về tương thích điện từ. Việc tích hợp sẵn bộ lọc giúp tiết kiệm chi phí mua thêm và không gian lắp đặt trong tủ điện, đồng thời đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không gây nhiễu cho các thiết bị điện tử nhạy cảm khác.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh: Biến tần tự động tối ưu hóa từ thông động cơ (Flux Optimisation) dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao trong động cơ và tiết kiệm điện năng đáng kể, đặc biệt là khi động cơ vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Ngoài ra, chế độ điều khiển V/f bình phương đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng lên đến 50% hoặc hơn so với phương pháp điều khiển van/cửa gió truyền thống.
  • Khả Năng Kết Nối Mạng Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS tiêu chuẩn của Siemens. Đồng thời, cung cấp các khe cắm mở rộng (option module) cho phép kết nối với các mạng truyền thông công nghiệp phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen. Điều này giúp tích hợp biến tần 6SE6440-2UD32-2DA1 vào các hệ thống điều khiển và giám sát tập trung (SCADA, PLC) một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • Bảo Vệ Toàn Diện Cho Biến Tần và Động Cơ: Cung cấp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, ngắn mạch ngõ ra, mất pha ngõ vào/ngõ ra… Đảm bảo an toàn tối đa cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu rủi ro dừng máy đột ngột.
  • Khả Năng Lập Trình Linh Hoạt Với Khối Chức Năng Tự Do (Free Function Blocks – FBLOCKS): Cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần đến PLC bên ngoài cho các tác vụ đơn giản. Ví dụ: tạo logic liên động, điều khiển PID tích hợp, xử lý tín hiệu analog/digital nâng cao… mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế hệ thống.
  • Giao Diện Vận Hành Thân Thiện: Có thể sử dụng màn hình BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel – tùy chọn) để cài đặt thông số, sao chép thông số giữa các biến tần, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách dễ dàng, ngay cả với người dùng không có kinh nghiệm lập trình sâu.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE6440-2UD32-2DA1 với Phần Mềm

1. Cài đặt phần mềm STARTER: Chạy file cài đặt đã tải về và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Quá trình này có thể mất một ít thời gian. Sau khi cài đặt xong, khởi động lại máy tính nếu được yêu cầu.

2. Kết nối vật lý:

  • Tắt nguồn cấp cho biến tần 6SE6440-2UD32-2DA1 để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối một đầu cáp adapter (ví dụ: PC Adapter USB A2) vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp adapter vào cổng truyền thông RS485 trên biến tần MM440. Cổng này thường là dạng terminal vít hoặc cổng RJ45 tùy phiên bản hoặc module bổ sung. Lưu ý đấu đúng chân tín hiệu (thường là chân A/P+ và B/N-). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và adapter để biết sơ đồ chân chính xác.
  • Cấp lại nguồn cho biến tần.

3. Cấu hình giao diện kết nối trong STARTER (Set PG/PC Interface):

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Trong menu Options, chọn Set PG/PC Interface....
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, ở mục Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện tương ứng với cáp bạn đang sử dụng. Ví dụ: PC Adapter USB A2.PROFIBUS.1 hoặc PC Adapter USB A2.MPI.1 (nếu dùng USS, có thể thử cả hai hoặc chọn mục có chữ USS nếu có).
  • Nhấn vào nút Properties... để cấu hình chi tiết (tốc độ baud, địa chỉ…). Đối với kết nối USS trực tiếp với MM440, thường sử dụng tốc độ baud 9600 bps hoặc 19200 bps (cần cài đặt P2010 trên biến tần tương ứng). Địa chỉ trạm (Station Address) trên máy tính phải khác với địa chỉ của biến tần (P2011).
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

4. Thiết lập kết nối Online:

Trong STARTER, tạo một Project mới hoặc mở Project có sẵn.

Có hai cách chính để thêm biến tần vào Project và kết nối:

  • Cách 1: Accessible Nodes/Devices: Nhấp chuột phải vào tên Project, chọn Target device -> Search accessible nodes/devices. STARTER sẽ tự động quét mạng và hiển thị các thiết bị tìm thấy. Chọn biến tần MM440 của bạn và nhấn Insert.
  • Cách 2: Insert Single Drive Unit: Nhấp chuột phải vào tên Project, chọn Insert single drive unit. Chọn đúng dòng biến tần (Micromaster 440), phiên bản firmware và cấu hình phần cứng (nếu biết). Sau đó, cấu hình địa chỉ truyền thông cho biến tần trong Project.

Sau khi biến tần đã có trong cây Project, nhấp chuột phải vào biểu tượng biến tần và chọn Connect hoặc nhấn nút Connect to target system trên thanh công cụ.

5. Thao tác với biến tần:

Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang trạng thái Online.

Bạn có thể bắt đầu thực hiện các thao tác như:

  • Upload (device -> PG): Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính.
  • Download (PG -> device): Ghi thông số từ Project trên máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
  • Parameter list: Xem và chỉnh sửa từng thông số.
  • Control panel: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ máy tính (chế độ Expert).
  • Diagnostics: Xem lỗi, cảnh báo, giám sát các giá trị thực (dòng điện, điện áp, tần số…).
  • Commissioning wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn để cài đặt nhanh (ví dụ: cài đặt thông số động cơ).

4. Bí Quyết Lập Trình Biến Tần 6SE6440-2UD32-2DA1

A. Sử dụng màn hình vận hành BOP hoặc AOP (Operator Panel):

Ưu điểm: Thao tác trực tiếp trên biến tần, không cần máy tính, phù hợp cho các cài đặt cơ bản hoặc điều chỉnh nhanh tại hiện trường. BOP (Basic Operator Panel) cho phép hiển thị mã thông số và giá trị. AOP (Advanced Operator Panel) có màn hình LCD hiển thị rõ ràng tên thông số và giá trị, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, có khả năng sao chép bộ thông số.

Cách thực hiện (với BOP):

  1. Truy cập thông số: Nhấn phím P để vào chế độ cài đặt thông số. Màn hình sẽ hiển thị P0000.
  2. Chọn thông số: Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để di chuyển đến mã thông số mong muốn (ví dụ: P1082 để cài đặt tần số tối đa).
  3. Xem/Thay đổi giá trị: Nhấn phím P lần nữa để xem giá trị hiện tại của thông số. Nếu muốn thay đổi, sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để điều chỉnh giá trị.
  4. Lưu giá trị: Nhấn phím P để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh và quay lại hiển thị mã thông số.
  5. Thoát chế độ cài đặt: Nhấn phím Fn (Function).

Các thông số cơ bản thường cài đặt:

  • P0010 = 1 hoặc 30: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset) – Cẩn thận khi sử dụng.
  • P0100: Chọn đơn vị công suất (kW hoặc HP) và chuẩn tần số (Châu Âu/Bắc Mỹ).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP).
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (BOP, Terminal, USS/Truyền thông).
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (BOP, Ngõ vào analog, USS/Truyền thông).
  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s).
  • P1300: Chọn chế độ điều khiển (V/f, SLVC…).
  • P3900: Kết thúc quá trình cài đặt nhanh và thực hiện tính toán động cơ (nếu P0010 = 1).

B. Sử dụng phần mềm STARTER trên máy tính:

Ưu điểm: Giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng quản lý hàng trăm thông số, hiển thị tên và mô tả chi tiết của từng thông số, hỗ trợ các trình hướng dẫn cài đặt (commissioning wizards), sao lưu/phục hồi bộ thông số dễ dàng, giám sát và chẩn đoán nâng cao, lập trình các khối chức năng tự do (FBLOCKS).

Cách thực hiện:

  1. Kết nối biến tần với máy tính như hướng dẫn ở mục 4.
  2. Kết nối Online với biến tần trong STARTER.
  3. Trong cây Project, chọn biến tần, sau đó điều hướng đến mục Parameter hoặc Expert list.
  4. Danh sách thông số sẽ hiển thị dạng bảng, có thể lọc, tìm kiếm theo mã hoặc tên.
  5. Nhấp đúp vào giá trị của thông số để thay đổi. Các thay đổi có thể được ghi trực tiếp xuống biến tần (Online) hoặc lưu vào Project để ghi xuống sau (Offline -> Download).
  6. Sử dụng các trình hướng dẫn trong mục Commissioning để cài đặt nhanh các thông số cơ bản, thông số động cơ, tối ưu hóa bộ điều khiển…
  7. Truy cập mục Function Blocks hoặc tương tự để lập trình các logic điều khiển tùy chỉnh nếu cần.

5. Giải Quyết Nhanh Chóng Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6440-2UD32-2DA1

Mã Lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả và Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Ban Đầu
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha, pha-đất), động cơ kẹt cơ khí, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, công suất biến tần nhỏ hơn động cơ, lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng). 1. Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm vỏ không. 2. Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt cơ khí không. 3. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập (P0304-P0311). 5. Kiểm tra công suất biến tần và động cơ. 6. Nếu vẫn lỗi, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Link (r0026) vượt quá giới hạn. Thường xảy ra khi giảm tốc quá nhanh hoặc tải có quán tính lớn trả năng lượng về. Nguyên nhân: Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn, điện áp nguồn cấp vào quá cao, điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không được kết nối/cấu hình đúng (P1240, P1254). 1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240=1 hoặc 2). 3. Kiểm tra điện áp nguồn cấp. 4. Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở hãm. Đảm bảo cấu hình đúng trong biến tần. 5. Sử dụng bộ hãm (Braking Unit) và điện trở hãm phù hợp nếu tải yêu cầu hãm năng lượng lớn.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Link (r0026) thấp hơn giới hạn cho phép. Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp vào bị sụt áp nghiêm trọng hoặc mất pha ngõ vào, lỗi mạch chỉnh lưu của biến tần. 1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp 3 pha. Đảm bảo đủ pha và điện áp ổn định. 2. Kiểm tra các cầu chì, CB cấp nguồn cho biến tần. 3. Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ.
F0004 Inverter Overtemperature Nhiệt độ bên trong biến tần (cụ thể là tản nhiệt – r0037) vượt quá giới hạn. Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị tắc nghẽn, biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần (đảm bảo dưới 50°C). 2. Kiểm tra xem quạt làm mát có hoạt động không, có bị bám bụi bẩn không. Vệ sinh quạt và khe thông gió. 3. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng. 4. Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc chọn công suất biến tần.
F0005 I2T Overload Biến tần bị quá tải nhiệt dựa trên mô hình nhiệt I²t (dòng điện và thời gian). Nguyên nhân: Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài, công suất biến tần không phù hợp với yêu cầu tải. 1. Kiểm tra dòng điện hoạt động thực tế (r0027) so với dòng định mức (P0305). 2. Đảm bảo công suất biến tần phù hợp với ứng dụng và chu trình làm việc của tải. 3. Xem xét chọn biến tần có công suất lớn hơn nếu cần.
F0011 Motor Overtemperature Nhiệt độ động cơ vượt quá giới hạn (dựa trên tín hiệu từ cảm biến PTC/KTY kết nối vào DI hoặc mô hình nhiệt I²t của động cơ P0611, P0614). Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải, làm mát động cơ kém, thông số bảo vệ nhiệt cài đặt không đúng. 1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải cơ khí không. 2. Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ (quạt, cánh tản nhiệt). 3. Kiểm tra kết nối và loại cảm biến nhiệt (nếu có). 4. Kiểm tra lại các tham số bảo vệ nhiệt động cơ (P06xx).
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, driver…). Thường không thể tự khắc phục. 1. Thử Reset lỗi (nhấn Fn hoặc P0970=1). 2. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay, rất có thể biến tần đã bị hỏng phần cứng. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp.
F0051 / F0052 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ lưu trữ tham số (EEPROM). Có thể do nhiễu điện mạnh hoặc lỗi phần cứng. 1. Thử Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Sau đó cài đặt lại toàn bộ tham số. 2. Nếu lỗi vẫn còn, có thể bo mạch điều khiển bị lỗi. Liên hệ hỗ trợ.
A0501 / A0502 / A0503 Current / Voltage / Temp Limit Cảnh báo biến tần đang hoạt động gần ngưỡng giới hạn về dòng điện, điện áp hoặc nhiệt độ. Biến tần sẽ tự động điều chỉnh (ví dụ: giảm tần số) để tránh bị lỗi (Fault). Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. 1. Kiểm tra nguyên nhân gây ra giới hạn (tải quá nặng, thời gian tăng/giảm tốc ngắn, điện áp nguồn không ổn định, nhiệt độ cao…). 2. Tối ưu hóa cài đặt hoặc điều kiện vận hành để tránh hoạt động liên tục ở ngưỡng giới hạn.

6. Liên Hệ Ngay thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu về Biến Tần 6SE6440-2UD32-2DA1

Bạn đang trăn trở về việc thay thế biến tần cũ kỹ, lạc hậu? Bạn muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm tiêu thụ điện năng? Bạn cần một giải pháp điều khiển động cơ đáng tin cậy cho dự án mới? 6SE6440-2UD32-2DA1 chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những mong muốn đó thành hiện thực.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Tồn kho đa dạng: Luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư trình độ cao, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm thực tế.
  • Hỗ trợ lắp đặt, cài đặt: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ hoặc từ xa.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
  • Giải pháp toàn diện: Cung cấp không chỉ biến tần mà còn các thiết bị tự động hóa khác (PLC, HMI, động cơ…) tạo thành giải pháp đồng bộ.

Nhấc máy và gọi đến hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6440-2UD32-2DA1 cũng như các thiết bị điện công nghiệp, điện tự động khác. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống sản xuất hiệu quả, an toàn và bền vững, đón đầu tương lai của tự động hóa công nghiệp.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD32-2DA1 – Biến tần MM440 3-phase 22kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD32-2DA1 – Biến tần MM440 3-phase 22kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

      thích
    2. Vũ Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.